| Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
|---|---|---|
| 1 | Ngô Đình Lư | |
| 2 | Ngô Lâm | |
| 3 | Ngô Đạo Quán | |
| 4 | Ngô Văn Khính | |
| 5 | Ngô Nhuận | |
| 6 | Ngô Cơ | |
| 7 | Ngô Chất | |
| 8 | Ngô Úy | |
| 9 | Ngô Doãn Cung | |
| 10 | Ngô Văn Huỳnh | |
| 11 | Ngô Sứng | |
| 12 | Ngô Khoa | |
| 13 | Ngô Ứng | |
| 14 | Ngô Hữu Chân | |
| 15 | Ngô Háy | |
| 16 | Ngô Văn Hãn | |
| 17 | Ngô Thức | |
| 18 | Ngô Cảm (vô tự) | |
| 19 | Ngô Ruật | |
| 20 | Ngô Kỉnh | |
| 21 | Ngô Truyền | |
| 22 | Ngô Tần | |
| 23 | Ngô Tiếu | |
| 24 | Ngô Tựu | |
| 25 | Ngô Luyện |