Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 21/11/2024, 23:09
Trang nhất
Gia Phả
CHI 9 TRẢO NHA - HÀ TĨNH (Dòng Trảo Nha)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TRẢO NHA - THỊ TRẤN NGHÈN - CAN LỘC - HÀ TĨNH
29.1
NGÔ PHÚC TRỊ* (Toản Võ hầu)
30.1
Ngô Phúc Bình* (Dật Võ hầu)
31.1
NGÔ PHÚC TÂN (Phái I)
32.1
Ngô Phúc Tiệm
33.1
Ngô Phúc Duyện*
34.1
Ngô Phúc Chinh
35.1
Ngô Phúc Tân
36.1
Ngô Đài (ms)
36.2
Ngô Đức Cam
37.1
Ngô Đức Liệu (liệt sĩ)
38.1
Ngô Đức Hùng
38.2
Ngô Đức Khang
36.3
Ngô Đức Tam
37.1
Ngô Vấn
37.2
Ngô Đức Đáp
38.1
Ngô Đức Hương
37.3
Ngô Đức Hiếu
38.1
Ngô Đức Nghi
38.2
Ngô Đức Chung
31.2
NGÔ PHÚC LẠNG (Phái II)
32.1
Ngô Phúc Nhu*
33.1
Ngô Phúc Đương
34.1
Ngô Trọng Hải
35.1
Ngô Trọng Cẩn (Nghi Công, Nghi Lộc, NA)
36.1
Ngô Trọng Chí
37.1
Ngô Trọng Huệ
38.1
Ngô Trọng Giá
39.1
Ngô Trọng Lời
40.1
Ngô Đức Minh
41.1
Ngô Đức Phương
41.2
Ngô Đức Lượng
36.2
Ngô Trọng Cần
37.1
Ngô Trọng Trầm
38.1
Ngô Trọng Quát
39.1
Ngô Trọng Khiêm (sinh gái)
39.2
Ngô Đức Toàn
40.1
Ngô Đức Uyên (sinh gái)
40.2
Ngô Đức Bàng
41.1
Ngô Đức Chương
42.1
Ngô Đức Tuấn
41.2
Ngô Đức Dũng
40.3
Ngô Đức Bường
39.3
Ngô Đức Hồ
40.1
Ngô Đức Dó
41.1
Ngô Đức Sơn
41.2
Ngô Đức Hà
40.2
Ngô Đức Tiêu
41.1
Ngô Đức Hải (liệt sĩ)
41.2
Ngô Đức Nhật
41.3
Ngô Đức Nguyệt
41.4
Ngô Đức Nga
41.5
Ngô Đức Đàn
41.6
Ngô Đức Đồng
40.3
Ngô Đức Đào (liệt sĩ)
39.4
Ngô Đức Lưu
40.1
Ngô Đức Tao
41.1
Ngô Đức Tuyên
41.2
Ngô Đức Tuynh
41.3
Ngô Đức Phồn
40.2
Ngô Đức Tuynh (liệt sĩ)
38.2
Ngô Trọng Bốn
39.1
Ngô Đức Tuỳnh
40.1
Ngô Đức Kỳ
41.1
Ngô Đức Ký (liệt sĩ)
41.2
Ngô Đức Cường
40.2
Ngô Đức Sam
41.1
Ngô Đức Nam
41.2
Ngô Đức Luyên
41.3
Ngô Đức Tuyên
41.4
Ngô Đức Lục
41.5
Ngô Đức Trí
40.3
Ngô Đức Siêm
41.1
Ngô Đức Vinh
41.2
Ngô Đức Lương
41.3
Ngô Đức Khương
41.4
Ngô Đức Khang
41.5
Ngô Đức Thái
41.6
Ngô Đức Hồng
41.7
Ngô Đức Lĩnh
37.2
Ngô Trọng Du (tt)
36.3
Ngô Đức Doãn
35.2
Ngô Đức Khôi
36.1
Ngô Trọng Xứ
37.1
Ngô Văn Mặc
38.1
Ngô Trọng Tùy
39.1
Ngô Đức Xong
40.1
Ngô Đức Phong
41.1
Ngô Đức Giáp
41.2
Ngô Đức Trinh
41.3
Ngô Đức Chuyên
39.2
Ngô Đức Trương
40.1
Ngô Đức Trường
41.1
Ngô Đức Dương
41.2
Ngô Đức Cảnh
41.3
Ngô Đức Khanh
38.2
Ngô Trọng Huế
39.1
Ngô Đức Lộc
40.1
Ngô Đức Yên
40.2
Ngô Đức Song
40.3
Ngô Đức Hào
40.4
Ngô Đức Thao
40.5
Ngô Đức Bằng
39.2
Ngô Đức Hùng
40.1
Ngô Đức Dũng
38.3
Ngô Câu (ms)
37.2
Ngô Văn Quý
38.1
Ngô Văn Tiến
39.1
Ngô Văn Hóa
40.1
Ngô Văn Cung
41.1
Ngô Văn Thắng
41.2
Ngô Văn Lợi
41.3
Ngô Văn Hoài
34.2
Ngô Trọng Hợp
35.1
Ngô Trọng Các
36.1
Ngô Trọng Lôi
37.1
Ngô Trọng Tảo
38.1
Ngô Trọng Giác
39.1
Ngô Đức Xuôn
40.1
Ngô Đức Hòe
41.1
Ngô Đức Hòa
41.2
Ngô Đức Cảnh
41.3
Ngô Đức Cung
39.2
Ngô Đức Xuôn
40.1
Ngô Thị Liên (liệt sĩ)
38.2
Ngô Trọng Tiêu
39.1
Ngô Đức Nuôi
40.1
Ngô Đức Quyến (5 gái)
39.2
Ngô Đức Ba
40.1
Ngô Đức Châu
41.1
Ngô Đức Hùng
41.2
Ngô Đức Cường
40.2
Ngô Đức Thạch
41.1
Ngô Đức Trọng
40.3
Ngô Đức Quang
41.1
Ngô Đức Đại
40.4
Ngô Đức Vinh
41.1
Ngô Đức Linh
41.2
Ngô Đức Nghiêm
40.5
Ngô Đức Công
39.3
Ngô Đức Nghĩa
40.1
Ngô Đức Sĩ
41.1
Ngô Đức Khoa
40.2
Ngô Đức Đường (4 gái)
40.3
Ngô Đức Hoan
41.1
Ngô Đức Hải
41.2
Ngô Đức Hưng
40.4
Ngô Đức Mười
40.5
Ngô Đức Khanh
38.3
Ngô Trọng Kiêu
39.1
Ngô Đức Hai
40.1
Ngô Đức Duyện
41.1
Ngô Đức Sơn
41.2
Ngô Đức Giang
41.3
Ngô Đức Dung
41.4
Ngô Đức Hiếu
40.2
Ngô Đức Biên
41.1
Ngô Đức Tuấn
41.2
Ngô Đức Hiến
40.3
Ngô Đức Loan
41.1
Ngô Đức Hùng
41.2
Ngô Đức Trung
40.4
Ngô Đức Hồng
39.2
Ngô Đức Ba
40.1
Ngô Đức Nhung (liệt sĩ)
40.2
Ngô Đức Ngọc
41.1
Ngô Đức Chiến
41.2
Ngô Đức Thắng
39.3
Ngô Đức Năm
40.1
Ngô Đức Châu
41.1
Ngô Đức Vinh
41.2
Ngô Đức Thắng
41.3
Ngô Đức Lợi
40.2
Ngô Đức lương (2 gái)
37.2
Ngô Trọng Thước
38.1
Ngô Đức Xý
39.1
Ngô Đức Nguyên
40.1
Ngô Đức Tuấn
39.2
Ngô Đức Tý
40.1
Ngô Đức Sơn
40.2
Ngô Đức An
40.3
Ngô Đức Toàn
35.2
Ngô Trọng Thích
36.1
Ngô Trọng Ngân
37.1
Ngô Trọng Ất
38.1
Ngô Đức Lành
39.1
Ngô Đức Lường
40.1
Ngô Đức Cương
41.1
Ngô Đức Tùng
41.2
Ngô Đức Năng
41.3
Ngô Đức Hội
41.4
Ngô Đức Lý
40.2
Ngô Đức Biên
41.1
Ngô Đức Tuấn
38.2
Ngô Đức Thiu
39.1
Ngô Đức Thao
38.3
Ngô Đức Kính
39.1
Ngô Đức Bường (liệt sĩ)
40.1
Ngô Đức Cường
41.1
Ngô Đức Dũng
41.2
Ngô Đức Sỹ
32.2
Ngô Phúc Tư (La Sơn, Hương Khê)
32.3
Ngô Phúc Thâm (Trảo Nha)
31.3
NGÔ PHÚC SÙNG (Phái III)
32.1
Ngô Phúc Động
33.1
Ngô Phúc Khang
34.1
Ngô Phúc Trạch
35.1
Ngô Phúc Trạm
36.1
Ngô Phúc Chu
37.1
Ngô Phúc Lưu
38.1
Ngô Đức Nhật (liệt sĩ)
39.1
Ngô Đức Thoàn
38.2
Ngô Đức Lập
39.1
Ngô Đức Lợi
40.1
Ngô Đức Chung
40.2
Ngô Đức Hoàn
38.3
Ngô Đức Canh
39.1
Ngô Đức Chí
40.1
Ngô Đức Thanh
40.2
Ngô Đức Lâm
40.3
Ngô Đức Long
39.2
Ngô Đức Quyên
39.3
Ngô Đức Thìn
39.4
Ngô Đức Phú
39.5
Ngô Đức Quý
38.4
Ngô Đức Sóc
39.1
Ngô Đức Dụng
40.1
Ngô Đức Trung
38.5
Ngô Đức Sách
39.1
Ngô Đức Thanh
39.2
Ngô Đức Sơn
37.2
Ngô Phúc Hiên
38.1
Ngô Đức Lương
39.1
Ngô Đức Quyền
40.1
Ngô Đức .. ..
39.2
Ngô Đức Hoàng
40.1
Ngô Đức .. ..
38.2
Ngô Đức Toại
39.1
Ngô Đức Tân
40.1
Ngô Đức Dung
40.2
Ngô Đức Hòa
39.2
Ngô Đức Liên
39.3
Ngô Đức Tuấn
38.3
Ngô Đức Sáu
39.1
Ngô Hùng
39.2
Ngô Đức Dũng
40.1
Ngô Đức Long
40.2
Ngô Đức Linh
37.3
Ngô Phúc Dinh
38.1
Ngô Đức Khánh
39.1
Ngô Đức Châu
40.1
Ngô Đức Văn
37.4
Ngô Phúc Dư
38.1
Ngô Đức Thực
39.1
Ngô Đức Ngân
40.1
Ngô Đức Dũng
40.2
Ngô Đức Hùng
40.3
Ngô Đức Nguyên
37.5
Ngô Đức Tín
38.1
Ngô Đức.. .. (ở Thái Lan)
37.6
Ngô Đức Huấn
38.1
Ngô Đức Hồ (liệt sĩ)
38.2
Ngô Đức Việt
39.1
Ngô Đức Bắc (liệt sĩ)
40.1
Ngô Đức Lam
39.2
Ngô Đức Trung
40.1
Ngô Đức Sơn
39.3
Ngô Đức Vinh
40.1
Ngô Đức Hùng
39.4
Ngô Đức Quang
38.3
Ngô Đức Nam
39.1
Ngô Đức Tâm
38.4
Ngô Đức Đản
39.1
Ngô Đức Thọ
40.1
Ngô Đức Huy
39.2
Ngô Đức Thắng
39.3
Ngô Đức Thông
39.4
Ngô Đức Thành
37.7
Ngô Đức Cửu
38.1
Ngô Đức Huynh
39.1
Ngô Đức Hồng
39.2
Ngô Đức Lam
39.3
Ngô Đức Sơn
40.1
Ngô Đức Trường
37.8
Ngô Đức Thập
38.1
Ngô Đức Duẩn
38.2
Ngô Đức Quân
37.9
Ngô Đức Du
38.1
Ngô Đức Hoàn
39.1
Ngô Đức Thành
39.2
Ngô Đức Đạt
36.2
Ngô Phúc Cửu
37.1
Ngô Đức Quý
38.1
Ngô Đức Tùng
-
Đào Thị Thúy
39.1
Ngô Trọng Tài (liệt sĩ)
-
Trần Thị Thu
40.1
Ngô Văn Tuấn
40.2
Ngô Văn Diệp
39.2
Ngô Thu Thanh
-
Lê Thị Trinh
40.1
Ngô Chí Trung
39.3
Ngô Quang Toản
-
Đinh Thị Phương Hoa
40.1
Ngô Chi Lan
38.2
Ngô Đức Bách
39.1
Ngô Đức Tý
39.2
Ngô Đức Hy
39.3
Ngô Đức Toàn
38.3
Ngô Đức Lý (2 gái): ở Thái Lan
37.2
Ngô Đức Thi
37.3
Ngô Đức Huấn
38.1
Ngô Đức Hồ
38.2
Ngô Đức Nam
38.3
Ngô Đức Đàn
36.3
Ngô Đức Dị
-
Nguyễn Thị Đoan (1 gái)
36.4
Ngô Cảnh Giới
37.1
Ngô Đức Điều
-
Võ Thị Thảo
38.1
Ngô Đức Cưu
-
Trần Thị Quang
39.1
Ngô Đức Hồng
-
Lê Thị Hồng
40.1
Ngô Đức Sơn
39.2
Ngô Đức Thắm
39.3
Ngô Đức Thái
39.4
Ngô Đức Thìn
35.2
Ngô Phúc Hoằng
-
Võ Thị Tài
36.1
Ngô Đức Phải
-
Nguyễn Thị Thuật
37.1
Ngô Đức Kỵ
-
Võ Thị Đông
-
Phạm Thị Chùy
-
Hà Thị Sương
38.1
Ngô Đức Chước
-
Phạm Thị Khuê
39.1
Ngô Hiền
39.2
Ngô Đức Hựu (liệt sĩ)
40.1
Ngô Đức Ái
-
Phạm Thị Lệ
41.1
Ngô Đức Nghĩa
41.2
Ngô Đức Quân
41.3
Ngô Đức Tạo
40.2
Ngô Đức Vân
39.3
Ngô Diễm
39.4
Ngô Đức Thùy
40.1
Ngô Đức Liên
40.2
Ngô Đức Hải
40.3
Ngô Đức Trung
39.5
Ngô Đức Lục (liệt sĩ)
-
Võ Thị Em
40.1
Ngô Đức Tâm
38.2
Ngô Đức Ba
-
Võ Thị Lưu
39.1
Ngô Đức Vọng
-
Võ Thị Thủy
40.1
Ngô Đức Mạo
-
Phạm Thị Hân
41.1
Ngô Đức Đạo
41.2
Ngô Đức Công
41.3
Ngô Đức Hảo
40.2
Ngô Đức Tý
-
Nguyễn Thị Luân
41.1
Ngô Đức Bá
40.3
Ngô Đức Luận
38.3
Ngô Đức Bốn
-
Nguyễn Thị Tư
39.1
Ngô Đức Đoài
-
Phạm Thị Em
40.1
Ngô Đức Duyên
-
Phạm Thị Bình
41.1
Ngô Đức Hiếu
41.2
Ngô Đức Hòa
40.2
Ngô Đức Khoa
40.3
Ngô Đức Linh
-
Phạm Thị Hoa
41.1
Ngô Đức Trung
40.4
Ngô Đức Minh
39.2
Ngô Đức Lập
-
Nguyễn Thị Cháu
40.1
Ngô Đức Tiến
-
Nguyễn Thị Huyền
41.1
Ngô Đức Quý
40.2
Ngô Đức Bảo
40.3
Ngô Đức Bích
40.4
Ngô Đức Xuân
40.5
Ngô Đức Ngân
39.3
Ngô Đức Việt
-
Nguyẽn Thị Chiu
40.1
Ngô Đức Hòa
40.2
Ngô Đức Dương
39.4
Ngô Đức Cư
39.5
Ngô Đức Thuận
39.6
Ngô Đức Bút
37.2
Ngô Đức Sơn
-
Nguyễn Thị Sỹ
38.1
Ngô Đức Thước
39.1
Ngô Đức Thông
-
Phạm Thị Vân
-
Võ Thị Em
40.1
Ngô Chất
40.2
Ngô Đức Thảo
-
Võ Thị Thủy
41.1
Ngô Đức Thành
40.3
Ngô Đức Cần
39.2
Ngô Đức Trâm
-
Võ Thị Nuôi
40.1
Ngô Đức Tâm
-
Trần Thị Bông
41.1
Ngô Bính
41.2
Ngô Đức Quế
40.2
Ngô Đức Minh (2 gái)
40.3
Ngô Đức Anh
40.4
Ngô Đức Hùng
40.5
Ngô Đức Liệu
39.3
Ngô Đức Diệu
-
Nguyễn Thị Huyền
40.1
Ngô Đức Chiến
-
Phạm Thị Nuôi
41.1
Ngô Đức Hiệp
41.2
Ngô Đức Định
40.2
Ngô Đức Thắng
-
Nguyễn Thị Hường
41.1
Ngô Đức Đại
40.3
Ngô Đức Lợi
40.4
Ngô Đức Lộc
40.5
Ngô Đức Tới
40.6
Ngô Đức Thống
40.7
Ngô Đức Xanh
37.3
Ngô Đức Thường
-
Phạm Thị Cơ
38.1
Ngô Đức Nhị
-
Võ Thị Viện
39.1
Ngô Đức Lược
-
Nguyễn Thị Nhỏ
-
Đặng Thị Em
40.1
Ngô Đức Quang
40.2
Ngô Đức Thanh
39.2
Ngô Đức Lịch
-
Lê Thị Lạc
40.1
Ngô Đức Hồng
40.2
Ngô Đức Hoan
-
Hà Thị Dung
41.1
Ngô Đức Hùng
41.2
Ngô Đức Hảo
40.3
Ngô Đức Tịnh
40.4
Ngô Đức Vinh
-
Nguyễn Thị Hậu
41.1
Ngô Đức Bảo
38.2
Ngô Đức Mục
-
Võ Thị Nhỏ
39.1
Ngô Đức Sức (liệt sĩ)
36.2
Ngô Đức Liên
-
Lê Thị Vơn
37.1
Ngô Đức Phúc
37.2
Ngô Đức Trạo
37.3
Ngô Đức Đoan
37.4
Ngô Đức Vy
36.3
Ngô Đức Phú
-
Võ Thị Thu
-
Võ Thị Chín
37.1
Ngô Đức Chức
-
Phạm Thị Ngóe
38.1
Ngô Đức Thuyết
38.2
Ngô Đức Mỹ
38.3
Ngô Đức Xuân
36.4
Ngô Thắng
36.5
Ngô Thấu
35.3
Ngô Phúc Trực
36.1
Ngô Đức Nghinh
-
Ba bà họ Nguyễn
37.1
Ngô Đức Nhật
38.1
Ngô Đức Nhu
-
Võ Thị Trinh
39.1
Ngô Đức Lai
-
Võ Thị Duận
40.1
Ngô Đức Mạnh
-
Trần Thị Hoa
41.1
Ngô Đức Viết
41.2
Ngô Đức Tương
40.2
Ngô Đức Dánh
-
Võ Thị Hoa
41.1
Ngô Đức Ngọc
39.2
Ngô Đức Nghinh
-
Nguyễn Thị Em
-
Bùi Thị Tam
40.1
Ngô Đức Tý
40.2
Ngô Đức Thìn
40.3
Ngô Đức Kỷ
39.3
Ngô Đức Thính
-
Nguyễn Thị Khuây
40.1
Ngô Đức Bảy
-
Nguyễn Thị Bằng
41.1
Ngô Đức Danh
40.2
Ngô Đức Vỵ
-
Phạm Thị Trung
41.1
Ngô Đức Hùng
37.2
Ngô Đức Thanh
-
Võ Thị Tư
38.1
Ngô Đức Thọ
-
Lương Thị Trì
39.1
Ngô Đức Tín
-
Võ Thị Tứ
40.1
Ngô Bá
40.2
Ngô Đức Ngọ (liệt sĩ)
40.3
Ngô Đức Đường
-
Võ Thị Liên
41.1
Ngô Đức Hùng
41.2
Ngô Đức Hải
41.3
Ngô Đức Thắng
40.4
Ngô Đức Quyền
-
Võ Thị Vinh
41.1
Ngô Đức
38.2
Ngô Đức Ích
-
Nguyễn Thị Đệ
39.1
Ngô Đức Tân (liệt sĩ)
-
Võ Thị Kính
40.1
Ngô Đức Nhân
39.2
Ngô Đức Dân
40.1
Ngô Đức Tiết
40.2
Ngô Đức Giáp
39.3
Ngô Đức Minh
-
Nguyễn Thị Thức
40.1
Ngô Đức Hồng
40.2
Ngô Đức Lĩnh
40.3
Ngô Đức Biên
38.3
Ngô Đức Cường
-
Phạm Thị Nhỏ
39.1
Ngô Đức Hiệu
-
Võ Thị Xuân
40.1
Ngô Đức Văn
-
Lê Thị Linh
41.1
Ngô Đức Xuyên
40.2
Ngô Đức Luyện
40.3
Ngô Đức Cầu
40.4
Ngô Đức Mận
39.2
Ngô Đức Thịnh
40.1
Ngô Đức Nam
40.2
Ngô Đức Ninh
40.3
Ngô Đức Đệ
39.3
Ngô Đức Chân
-
Phạm Thị Hương
40.1
Ngô Đức Thiết
37.3
Ngô Đức Lạc
-
Võ Thị Di
38.1
Ngô Đức Biên
38.2
Ngô Đức Khánh
36.2
Ngô Đức Lương
37.1
Ngô Đức Khanh
-
Nguyễn Thị Phong
38.1
Ngô Đức Đảng
-
Võ Thị Khởi
39.1
Ngô Đức Tựa
-
Phạm Thị Cháu
40.1
Ngô Đức Chinh
-
Nguyễn Thị Hiến
41.1
Ngô Đức Anh
41.2
Ngô Đức Tường
40.2
Ngô Đức Nhàn
40.3
Ngô Đức Phương
40.4
Ngô Đức Tám
39.2
Ngô Đức Nựa
-
Nguyễn Thị Xuân
40.1
Ngô Đức Lam
40.2
Ngô Đức Khánh
40.3
Ngô Đức Phú
38.2
Ngô Dong
37.2
Ngô Đức Mân
-
Phạm Thị Ngơi
38.1
Ngô Đức Phấn
-
Trần Thị Lâm
39.1
Ngô Đức Toàn
40.1
Ngô Đức Lập
40.2
Ngô Đức Sơn
40.3
Ngô Đức Tùng
40.4
Ngô Đức Dũng
40.5
Ngô Đức Hoàn
40.6
Ngô Đức Hải
36.3
Ngô Đức Thái
-
Vũ Thị Uyển
37.1
Ngô Đức Viên
-
Võ Thị Hậu
38.1
Ngô Đức Lương
-
Vương Thị Em
39.1
Ngô Đức Vịnh
-
Võ Thị Thanh
40.1
Ngô Đức Trung
39.2
Ngô Đức Tịnh
-
Phạm Thị Hương
40.1
Ngô Đức An
38.2
Ngô Đức Chương
-
Lê Thị Miên
39.1
Ngô Đức Trình
-
Võ Thị HIên
40.1
Ngô Đức Quang
-
Võ Thị Hoa
41.1
Ngô Đức Diệu
40.2
Ngô Đức Bảo
39.2
Ngô Đức Tích
-
Lê Thị Quýt
40.1
Ngô Đức Ánh
40.2
Ngô Đức Thủy
41.1
Ngô Đức Hoàn
39.3
Ngô Đức Thích
37.2
Ngô Đức Hiên
37.3
Ngô Đức Nguyên
-
Võ Thị Nhiên
38.1
Ngô Đức Vượng
39.1
Ngô Đức Dũng (liệt sĩ)
39.2
Ngô Đức Hùng
38.2
Ngô Đức Hường
-
Võ Thị Nhỏ
39.1
Ngô Đức Tọa
-
Nguyễn Thị Tân
40.1
Ngô Đức Tiệp
-
Nguyễn Thị Hạnh
41.1
Ngô Đức Bắc
41.2
Ngô Đức Tài
39.2
Ngô Đức Tịch
39.3
Ngô Đức Được
-
Lương Thị Khai
40.1
Ngô Đức Trung
39.4
Ngô Đức Lục
39.5
Ngô Đức Quế (sinh gái)
38.3
Ngô Đức Phúc
39.1
Ngô Đức Anh
-
Nguyễn Thị Thủy
40.1
Ngô Đức Tuấn
40.2
Ngô Đức Quang
39.2
Ngô Đức Thạnh (3 gái)
37.4
Ngô Đức Tuyên (vt)
35.4
Ngô Phúc Hào
-
Nguyễn Thị Ven
36.1
Ngô Đức Kham
37.1
Ngô Đức Ký
36.2
Ngô Đức Thiện
-
Vũ Thị Hường
37.1
Ngô Đức Dương
-
Phan Thị Nhị
38.1
Ngô Đức Dục
38.2
Ngô Đức Thắng
-
Nguyễn Thị Lai
39.1
Ngô Đức Bích
38.3
Ngô Đức Chí
-
Phạm Thị Châu
39.1
Ngô Đức Đính
-
Võ Thị Nhân
40.1
Ngô Đức Thăng
39.2
Ngô Đức Linh
-
Võ Thị Lý
40.1
Ngô Đức Tuấn
40.2
Ngô Đức Tú
40.3
Ngô Đức Phú
38.4
Ngô Đức Bính
-
Dương Thị Thuận
39.1
Ngô Đức Thảo
39.2
Ngô Đức Phước
37.2
Ngô Đức Yên
-
Võ Thị Hiểu
-
Võ Thị Liên
38.1
Ngô Đức Trinh
-
Võ Thị Chính
39.1
Ngô Hiển
39.2
Ngô Đức Vinh
-
Võ Thị Lam
40.1
Ngô Đức Trà
39.3
Ngô Đức Tùng
-
Nguyễn Thị Hà
40.1
Ngô Đức Trung
38.2
Ngô Đức Chính
38.3
Ngô Đức Duyệt
-
Phạm Thị Tịnh
39.1
Ngô Đức Ngọc
40.1
Ngô Đức Hùng
40.2
Ngô Đức Cường
39.2
Ngô Đức Hảo
39.3
Ngô Đức An
39.4
Ngô Đức Lư
38.4
Ngô Đức Hán
38.5
Ngô Đức Đề
-
Đinh Thị Thúy
39.1
Ngô Đức Đạt
39.2
Ngô Đức Đỉnh
38.6
Ngô Đức Danh
38.7
Ngô Đức Phòng
-
Trần Thị Luân (liệt sĩ)
-
Phạm Thị Dân
39.1
Ngô Đức Trung
37.3
Ngô Đức Yển
36.3
Ngô Đức Luân
-
Võ Thị Di
37.1
Ngô Đức Ngự
-
Phạm Thị Khuyên
38.1
Ngô Bá
38.2
Ngô Đức Quý
-
Nguyễn Thị Tám
39.1
Ngô Đức Thuận
39.2
Ngô Đức Hảo
38.3
Ngô Đức Ngân
37.2
Ngô Đức Trữ
-
Võ Thị Tặng
38.1
Ngô Đức Đạo
38.2
Ngô Đức Kiên
38.3
Ngô Đức Kiểu
37.3
Ngô Đức Giăng
-
Nguyễn Thị Phương
-
Nguyễn Thị Tăng
38.1
Ngô Đức Thân
38.2
Ngô Đức Nhàn
35.5
Ngô Phúc Trụy
-
Võ Thị Đào
36.1
Ngô Đức Phương (3 gái)
36.2
Ngô Đức Gia
-
Phan Thị Hòa
37.1
Ngô Đức Nhập
-
Phạm Thị Tin
38.1
Ngô Đức Nhân
-
Nguyễn Thị Loan
39.1
Ngô Đức Tiền
39.2
Ngô Đức Hàn
39.3
Ngô Đức Văn
38.2
Ngô Đức Trí
-
Nguyễn Thị Nhường
39.1
Ngô Đức Vĩ
38.3
Ngô Minh Đức
-
Phan Thị Thu
39.1
Ngô Đức Kỷ
38.4
Ngô Đức Tính (1 gái)
37.2
Ngô Đức Thành
32.2
Ngô Phúc Nghiêm
31.4
NGÔ PHÚC LÂM (Phái IV )
32.1
Ngô Phúc Lương (Tử trận)
32.2
Ngô Phúc Trường*
33.1
Ngô Phúc Chinh*
34.1
Ngô ... (Cố Nhu)
35.1
Ngô Phái (4 gái)
35.2
Ngô Hồ (Phả không tiếp)
35.3
Ngô Tuân
36.1
Ngô Đức Miện (liệt sĩ)
36.2
Ngô Đức Phú
37.1
Ngô Đức .. ..
36.3
Ngô Đức Tân
33.2
Ngô Phùng*
34.1
Ngô Huệ Liên*
35.1
NGÔ ĐứC KẾ*
36.1
Ngô Đức Trì
-
Lê Thị Sáu
37.1
Ngô Đức Thọ*
-
Nguyễn Thị Thọ
38.1
Ngô Đức Anh
35.2
Ngô Đức Thiệu
36.1
Ngô Đức Đệ*
37.1
Ngô Đức Trung (liệt sĩ)
37.2
Ngô Đức Hiếu
38.1
Ngô Đức Dũng
37.3
Ngô Đức Hòa
35.3
Ngô Đức Diễn*
34.2
Ngô Bồi
35.1
Ngô Thiện
36.1
Ngô Cơ
37.1
Ngô Đức Mưu
38.1
Ngô Đức Hùng
38.2
Ngô Đức Dũng
37.2
Ngô Đức Hảo
-
Trần Thị Hà
38.1
Ngô Đức Thanh
38.2
Ngô Đức Tịnh
34.3
Ngô Tương
35.1
Ngô Ảnh
36.1
Ngô Đức Quảng
36.2
Ngô Đức Tri
36.3
Ngô Đức Đường
36.4
Ngô Đức Tân
35.2
Ngô Xán
36.1
Ngô Chân
37.1
Ngô Đức Sơn
37.2
Ngô Đức Hồng
38.1
Ngô Đức Mậm
37.3
Ngô Đức Phúc
36.2
Ngô Quang
36.3
Ngô Toàn
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây