Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 00:36
Trang nhất
Gia Phả
DÒNG ĐỒNG PHANG 1 (NGÔ KHẮC CUNG) - ĐỊNH HÒA - YÊN ĐỊNH - THANH HÓA
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, NGÔ KINH - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ CÁC ĐIỂM PHÂN DÒNG
22.1
NGÔ KHẮC CUNG*
-
Lê Thị Ngọc Phiến
23.1
Ngô Văn Diệp*
24.1
Ngô Đình Tú* (Ninh Quận công)
25.1
Ngô Văn Khang*
26.1
Ngô Văn Cẩm*
-
Nguyễn Thị Phấn
27.1
Ngô Văn Lộc*
28.1
Ngô Văn Tích
29.1
Ngô Văn Vinh
29.2
Ngô Văn Luận
28.2
Ngô Văn Cảo*
29.1
Ngô Văn Minh
29.2
Ngô Văn Nghinh (tt)
29.3
NGÔ VĂN ÍCH (NGÔ ÍCH?)
--->
Họ Ngô, HỌ AN PHONG - TT LIỄU ĐỀ - NGHIA HƯNG - NAM ĐỊNH (Dòng Đồng Phang 1)
28.3
Ngô Văn Lục
29.1
Ngô Văn Thuyên (tt)
27.2
Ngô Văn Phong*
-
Bà cả
-
Nguyễn Thị Ngọc Lộ
28.1
Ngô Tiến Vinh (Ngô Tiến Triều)*
29.1
Ngô Đình Quý*
-
Chính thất
-
Thứ thất
30.1
Ngô Đình Đáo (vt)
30.2
Ngô Đình Nẫm (sinh gái)
30.3
Ngô Đình Nguyệt (phả không chép tiếp)
30.4
Ngô Đình Chiêm (phả không chép tiếp)
30.5
Ngô Đình Hay (tt)
30.6
Ngô Đình Bắc (tồn nghi)
31.1
Ngô ... ...
32.1
Ngô ... ...
33.1
Ngô ... ...
34.1
Ngô .. .
35.1
Ngô ... ...
36.1
Ngô ... ...
37.1
Ngô Quí*
38.1
Ngô Kim Quy
39.1
Ngô Huy Cát
40.1
Ngô Văn Hưng
-
Bà cả (sinh gái)
-
Bà hai (sinh gái)
-
Bà ba
41.1
Ngô Kim Chung
42.1
Ngô Chí Kiên
43.1
Ngô Tiến
42.2
Ngô Quốc Kỳ (2 gái)
42.3
Ngô Văn Hùng
42.4
Ngô Văn Hoàng 2 gái)
38.2
Ngô Kim Cản
39.1
Ngô Nguyên Tiệm
40.1
Ngô Văn Dư
41.1
Ngô Văn Cương
42.1
Ngô Văn Thiển
43.1
Ngô Hiển
42.2
Ngô Văn Kỹ
43.1
Ngô Văn Giáp
43.2
Ngô Văn Văn
42.3
Ngô Văn Tân
43.1
Ngô Văn Quốc
40.2
Ngô Văn Cận
41.1
Ngô Văn Tiên
41.2
Ngô Văn Quế
42.1
Ngô Văn Hoàng
42.2
Ngô Văn Thắng
41.3
Ngô Văn Tọa
41.4
Ngô Văn Niên (3 trai)
41.5
Ngô Văn Nam
42.1
Ngô Văn Chiến
42.2
Ngô Văn Dũng
41.6
Ngô Văn Liễn (tức Liên)
42.1
Ngô Văn Tuyên
42.2
Ngô Văn Tuấn
40.3
Ngô Văn Trơn
41.1
Ngô Văn Phong
42.1
Ngô Văn Vân
42.2
Ngô Văn Khánh
42.3
Ngô Văn Nghi
42.4
Ngô Văn Thuyền
38.3
Ngô Nguyên Thế
39.1
Ngô Nguyên Liệu
40.1
Ngô Văn Chừng
41.1
Ngô Văn Chủng
42.1
Ngô Văn Đông
43.1
Ngô Văn Hùng
42.2
Ngô Văn Nam,
42.3
Ngô Văn Bắc
41.2
Ngô Văn Diệu
42.1
Ngô Văn Triệu
43.1
Ngô Văn Đông
42.2
Ngô Văn Cảnh
42.3
Ngô Văn Thắng
43.1
Ngô Văn Thế
42.4
Ngô Văn Lợi
41.3
Ngô Văn Năm (liệt sĩ)
41.4
Ngô Văn Bảy (liệt sĩ)
42.1
Ngô Văn Ninh (2 trai)
42.2
Ngô Văn Bình
43.1
Ngô Văn Hùng
41.5
Ngô Văn Tám
42.1
Ngô Văn Toán
42.2
Ngô Văn Đức
42.3
Ngô Văn Hậu
40.2
Ngô Văn Đoán
41.1
Ngô Văn Cành
42.1
Ngô Văn Thảo
43.1
Ngô Văn Thao
42.2
Ngô Văn Thu
43.1
Ngô Văn Thượng
38.4
Ngô Cảnh Phương
39.1
Ngô Ngọc Bích
40.1
Ngô Tích
41.1
Ngô Đạo
42.1
Ngô Luân (4 trai)
42.2
Ngô Đức (1 trai)
42.3
Ngô Lợi (1 trai)
30.7
Ngô Đình Lôi
31.1
Ngô Đình Mưu (phả không chép tiếp)
29.2
Ngô Đình Cơ*
-
Lê Thị Tuyết
30.1
Ngô Đình Bốn
31.1
Ngô Đình Diễm
32.1
Ngô Đình Tân
32.2
Ngô Đình Nhiếp
33.1
Ngô Đình Huyết
34.1
Ngô Văn Âm
35.1
Ngô Văn Phúc
35.2
Ngô Văn Lời
36.1
Còn 7 đời ở Đồng Phang
33.2
Ngô Đình Nghi
30.2
Ngô Đình Lựu
31.1
Ngô Đình Thụ
32.1
Ngô.. .
31.2
Ngô Đình Tham
32.1
Ngô Đình Huấn
32.2
Ngô Đình Đỉnh
31.3
Ngô Đình Hoa
32.1
Ngô Văn Nhật
32.2
Ngô Văn Quy
31.4
Ngô Tiêu Thảo
31.5
Ngô Đình Mưu
32.1
Ngô Quốc Lương
33.1
Ngô Xuân Điều
33.2
Ngô Xuân Thực
32.2
Ngô Xuân Tuyên
33.1
Ngô Án
32.3
Ngô Xuân Đài
33.1
Ngô Văn Thủy
32.4
Ngô Xuân Vực
33.1
Ngô Đạt
33.2
Ngô Đạm
33.3
Ngô Tuy
33.4
Ngô Toàn
33.5
Ngô Ân
29.3
Ngô Đình Quyền*
-
Lê Thị Bái
-
Lê Thị Hương
-
Lê Thị Ba
30.1
. NGÔ PHÚC THỌ
--->
Họ Ngô, HỌ PHAN NGÔ - TỐNG VĂN - XÃ VŨ CHÍNH - TP THÁI BÌNH - THÁI BÌNH
30.2
Ngô Đình Trinh
31.1
Ngô Đình Thuyên
32.1
Ngô Đình Tiêu
33.1
Ngô Bút
33.2
Ngô Tuy
33.3
Ngô Tráng
31.2
Ngô Đình Sĩ
32.1
Ngô Đình Bàn
32.2
Ngô Huy Điện
32.3
Ngô Đình Bưu
30.3
Ngô Đình Phúc*
31.1
Ngô Đình Vĩ
30.4
Ngô Đình Trác
31.1
Ngô Đình Chế
29.4
Ngô Đình Lộc*
30.1
Ngô Đình Truyền
-
Lê Thị Mão
31.1
Ngô Đình Lượng
32.1
Ngô Văn Vận (vt)
30.2
Ngô Đình Kháng
31.1
Ngô Đình Thức
-
Vũ Thị Tấn
32.1
Ngô Đình Phiệt
32.2
Ngô Đình Đích
32.3
Ngô Đình Vận
31.2
Ngô Đình Kim
-
Vũ Thị Chiếu
32.1
Ngô Tôn Phong
32.2
Ngô Duy Trọng
33.1
Ngô Duy Vọng
34.1
Ngô Duy Trung
35.1
Ngô Duy Bật
36.1
Ngô Vẫy
-
bà Ngô Thị Lăng
37.1
Ngô Vỹ (4 gái)
37.2
Ngô Vũ
38.1
Ngô Văn Hạng
39.1
Ngô Viết Tuần
39.2
Ngô Hoàng Nghĩa
39.3
Ngô Như Ngà
40.1
Ngô Văn Nam
40.2
Ngô Văn Tiến
39.4
Ngô Văn Tuấn
40.1
Ngô Văn Tính
39.5
Ngô Minh Thuấn
40.1
Ngô Văn Ba
38.2
Ngô Văn Cháng
39.1
Ngô Anh Hoán
40.1
Ngô Xuân Hồ
40.2
Ngô Xuân Thơm
40.3
Ngô Văn Thuận
39.2
Ngô Mạnh Hùng
40.1
Ngô Văn Dũng
40.2
Ngô Văn Mười
39.3
Ngô Mạnh Hành
40.1
Ngô Văn Thành
40.2
Ngô Văn Hoàng
39.4
Ngô Văn Phúc
40.1
Ngô Ngọc Biển
40.2
Ngô Trọng Biên
38.3
Ngô Văn Tuân
39.1
Ngô Ngọc Liên
40.1
Ngô Xuân Kiên
40.2
Ngô Mạnh Cường
39.2
Ngô Văn Hoan
40.1
Ngô Xuân Hùng
39.3
Ngô Ngọc Hiên
40.1
Ngô Hoàng Hải
40.2
Ngô Trung Hiếu
37.3
Ngô Nghệ
38.1
Ngô Văn Nghề
39.1
Ngô Văn Mề
40.1
Ngô Văn Minh
40.2
Ngô Văn Hải
40.3
Ngô Văn Dương
39.2
Ngô Văn Lễ
40.1
Ngô Văn Nghi
40.2
Ngô Văn Thức
40.3
Ngô Văn Tiến
39.3
Ngô Văn Độ
40.1
Ngô Văn Chung
40.2
Ngô Văn Đức
38.2
Ngô Xuân Mao
39.1
Ngô Văn Đồng
40.1
Ngô Văn Tài
39.2
Ngô Văn Chinh
36.2
Ngô ...
36.3
Ngô ...
36.4
Ngô Tái
35.2
Ngô Duy Phụ
-
Lê Thị Bằng
-
Ngô Thị Thùng
36.1
Ngô Hạc (2 gái)
36.2
Ngô Qui
-
Lê Thị Bông
37.1
Ngô Khôi
37.2
Ngô Khuớ
37.3
Ngô Bổng
37.4
Ngô Văn Long
-
Lê Thị Tường
38.1
Ngô Văn Phẩm
-
Ngô Thị No
39.1
Ngô Văn Lộc
-
Ngô Thị Kế
40.1
Ngô Văn Bình
40.2
Ngô Văn Tôn
40.3
Ngô Văn Đức
38.2
Ngô Văn Chặt
-
Lê Thị Quảng
39.1
Ngô Văn Bền
-
Nguyễn Thị Chìa
40.1
Ngô Văn Vinh
39.2
Ngô Văn Vững (biệt xứ)
38.3
Ngô Công Hàm
-
Ngô Thị Yên
39.1
Ngô Văn Huỳnh
-
Nguyễn Thị Hội (2 gái - li hôn)
-
Lê Thị Nông
40.1
Ngô Văn Huynh
40.2
Ngô Văn Linh
37.5
Ngô Tùng
-
Lê Thị Kiệu
38.1
Ngô Văn An
-
Lê Thị Ngắn
39.1
Ngô Văn Tám
-
Trịnh Thị Ninh
40.1
Ngô Văn Thanh
39.2
Ngô Văn Chín
-
Trần Thị Chiến
40.1
Ngô Văn Trung
39.3
Ngô Văn Mười
-
Ngô Thị Khuyến
40.1
Ngô Văn Đức
37.6
Ngô Nhân
36.3
Ngô Luyện
36.4
Ngô Văn Tiết
-
Lê Thị Hoa
37.1
Ngô Văn Thuộc
-
Trần Thị Tần
38.1
Ngô Văn Công
-
Ngô Thị Định
39.1
Ngô Văn Chính
39.2
Ngô Văn Chinh
38.2
Ngô Văn Bằng
-
Ngô Thị Lĩnh
39.1
Ngô Văn Cao
37.2
Ngô Văn Nghi
-
Ngô Thị Ngãi
38.1
Ngô Văn Cơ
-
Ngô Thị Hương
39.1
Ngô Văn Giáp
38.2
Ngô Văn Soạn
-
Vũ Thị Thơm
39.1
Ngô Văn Xuân
38.3
Ngô Văn Biên
37.3
Ngô Hoàng Nga
-
Lê Thị Bắc
38.1
Ngô Văn Sơn
-
Nguyễn Thị Hoa
39.1
Ngô Văn Hải
38.2
Ngô Văn Hùng
-
Nguyễn Thị Tâm
39.1
Ngô Văn Ca
37.4
Ngô Hoàng Lê
-
Nguyễn Thị Nền
38.1
Ngô Văn Nhất
32.3
Ngô Duy Cung (vt)
31.3
Ngô Đình Nhạc
32.1
Ngô Đình Dũng
31.4
Ngô Đình Vưu
32.1
Ngô Thái Huệ
31.5
Ngô Đình Phác
32.1
Ngô Văn Giá
32.2
Ngô Văn Hưởng
32.3
Ngô Văn Tạc
30.3
Ngô Đình Tương
-
Lê Thị Lãm
31.1
Ngô Bát Hoa (về Lam Sơn)
31.2
Ngô Đình Phương
30.4
Ngô Đình Lý (tt)
30.5
NGÔ ĐÌNH THIỆU (NGÔ PHÚC THIỆU?)
29.5
Ngô Bá Dương
30.1
Ngô Bình
31.1
Ngô Bông
32.1
Ngô Đinh
33.1
Ngô Công
34.1
Ngô Đường
35.1
Ngô Mật
36.1
Ngô Tịnh
37.1
Ngô Đắc
36.2
Ngô Khóa
37.1
Ngô Ổn
37.2
Ngô Thuế
36.3
Ngô Nghinh
37.1
Ngô Duậy
37.2
Ngô Thuật
36.4
Ngô Khuyến
37.1
Ngô Bích
30.2
Ngô Chương
31.1
Ngô Thang
32.1
Ngô Thi
33.1
Ngô Phố
34.1
Ngô Nương
35.1
Ngô Bút
36.1
Ngô Sang
37.1
Ngô Hán
38.1
Ngô Giang
37.2
Ngô Sự
37.3
Ngô Đỉnh
38.1
Ngô Lại
38.2
Ngô Kính
37.4
Ngô Nghê
37.5
Ngô Ngữ
38.1
Ngô Thư
38.2
Ngô Huấn
36.2
Ngô Linh
36.3
Ngô Tích
35.2
Ngô Sách
35.3
Ngô Học
34.2
Ngô Thống
35.1
Ngô Nghĩa
36.1
Ngô Vĩnh
36.2
Ngô Tập
34.3
Ngô Bảo
35.1
Ngô Đức
36.1
Ngô Đôn
37.1
Ngô Thức
38.1
Ngô Thân
29.6
NGÔ SĨ CƠ (Thuỷ Tổ họ An Nông xã Nam Tiến - Nam Ninh - Nam Định)
30.1
Ngô Hóa Kiên
31.1
Ngô Đình Ứng
32.1
Ngô Bá Hành
33.1
Ngô Giai
34.1
Ngô Các
35.1
Ngô Quanh
36.1
Ngô Điền
37.1
Ngô Rạng
38.1
Ngô Hướng
38.2
Ngô Lý
38.3
Ngô Hải
38.4
Ngô Hồi
38.5
Ngô Diến
36.2
Ngô Do
37.1
Ngô Kinh
38.1
Ngô Nguyện
32.2
Ngô Tễu
33.1
Ngô Đường
34.1
Ngô Chính
35.1
Ngô Quang
36.1
Ngô Minh
37.1
Ngô Các
38.1
Ngô Việt
37.2
Ngô Bằng
38.1
Ngô Đến
38.2
Ngô Kiến
38.3
Ngô Văn
38.4
Ngô Thanh Nghị
36.2
Ngô Rượi
37.1
Ngô Chiếu
38.1
Ngô Quảng
38.2
Ngô Chiêm
33.2
Ngô Vường
34.1
Ngô Toàn
35.1
Ngô Chiêu
36.1
Ngô Thủy
37.1
Ngô Bật
38.1
Ngô Vĩ
38.2
Ngô Tiến
38.3
Ngô Bách
30.2
Ngô Đình Vũ
31.1
Ngô Đình Nông
32.1
Ngô Toản
33.1
Ngô Đồi
34.1
Ngô Hường
35.1
Ngô Vằn
36.1
Ngô Nhỏ
37.1
Ngô Xô
38.1
Ngô Chung
33.2
Ngô Núi
34.1
Ngô Tính
35.1
Ngô Lưu
36.1
Ngô Tuyền
37.1
Ngô Bang
38.1
Ngô Tiết
32.2
Ngô Bá Duyên
33.1
Ngô Bá Sĩ
34.1
Ngô Bá Tạo
35.1
Ngô Nghĩa
36.1
Ngô Hỏa
37.1
Ngô Tuy
38.1
Ngô Túy
34.2
Ngô Ý
35.1
Ngô Cố
36.1
Ngô Cầm
37.1
Ngô Sắt
38.1
Ngô Son
37.2
Ngô Uất
38.1
Ngô Kham
37.3
Ngô Úc
38.1
Ngô Hưởng
35.2
Ngô Hịch
36.1
Ngô Đào
36.2
Ngô Rạng
36.3
Ngô Tụ
36.4
Ngô Bân
35.3
Ngô Tý
36.1
Ngô Thiệp
37.1
Ngô Toán
38.1
Ngô Thiểm
38.2
Ngô Tu
37.2
Ngô Tương
38.1
Ngô Thao
37.3
Ngô Rượu
37.4
Ngô Cừ
38.1
Ngô Cư
36.2
Ngô Uông
37.1
Ngô Lơn
38.1
Ngô Giản
37.2
Ngô Niên
38.1
Ngô Điềm
37.3
Ngô Bào
38.1
Ngô Siu
38.2
Ngô Điến
36.3
Ngô Trừng
37.1
Ngô Ấp
38.1
Ngô Chử
36.4
Ngô Hãng (di cư Thái Nguyên)
34.3
Ngô Bá Vỵ
35.1
Ngô Phái
36.1
Ngô Thanh
37.1
Ngô Uyên
38.1
Ngô Vang
38.2
Ngô Cổn
38.3
Ngô Tuân
37.2
Ngô Oánh
38.1
Ngô Niếp
38.2
Ngô Huỳnh
36.2
Ngô Thuộc
37.1
Ngô Thuần
38.1
Ngô Hồng
38.2
Ngô Quỷnh
37.2
Ngô Ruyên
36.3
Ngô Tĩnh
36.4
Ngô Vịnh
37.1
Ngô Tiềm
36.5
Ngô Ngôn
37.1
Ngô Phương
38.1
Ngô Hoản
38.2
Ngô Quản
37.2
Ngô Ngạn
38.1
Ngô Sản
38.2
Ngô Sưởng
38.3
Ngô Lịch
38.4
Ngô Đồng
38.5
Ngô Khanh
35.2
Ngô Hiền
36.1
Ngô Phòng
37.1
Ngô Đỗ
38.1
Ngô Đàn
37.2
Ngô Đạt
38.1
Ngô Nhạ
38.2
Ngô Biên
36.2
Ngô Quán
37.1
Ngô Thưởng
38.1
Ngô Thế
37.2
Ngô Chất
38.1
Ngô Quý
37.3
Ngô Hạ
38.1
Ngô Mựu
38.2
Ngô Tiễn
38.3
Ngô Kha
37.4
Ngô Tán
38.1
Ngô Huân
37.5
Ngô Cống
38.1
Ngô Tán
38.2
Ngô Biểu
38.3
Ngô Ba
36.3
Ngô Phùng
35.3
Ngô Lành
36.1
Ngô Khúc
37.1
Ngô Hải
37.2
Ngô San
37.3
Ngô Tuynh
34.4
Ngô Bá Túc
35.1
Ngô Bảng
36.1
Ngô Bài
37.1
Ngô Hoành
38.1
Ngô Lựu
37.2
Ngô Mỗ
38.1
Ngô Hạnh
38.2
Ngô Giang
35.2
Ngô Phụng
36.1
Ngô Phủng
37.1
Ngô Thăng
37.2
Ngô Đang
36.2
Ngô Tố
37.1
Ngô Khản
36.3
Ngô Nghiễm
37.1
Ngô Hy
38.1
Ngô Chế
37.2
Ngô Thảng
38.1
Ngô Cát
38.2
Ngô Nhưng
38.3
Ngô Lượng
37.3
Ngô Y
38.1
Ngô Roãn
38.2
Ngô Nho
38.3
Ngô Tá
38.4
Ngô Khiêm
38.5
Ngô Thành
34.5
Ngô Văn Bảy
35.1
Ngô Phổ
36.1
Ngô Am
36.2
Ngô Khóa
37.1
Ngô Ân
38.1
Ngô Hụê
38.2
Ngô Ái
38.3
Ngô Mạnh
38.4
Ngô Mĩnh
38.5
Ngô Khiêm
38.6
Ngô Quyên
36.3
Ngô Tía
35.2
Ngô Mưu
36.1
Ngô Thuyết
37.1
Ngô Luận
38.1
Ngô Phóng
38.2
Ngô Khơ
37.2
Ngô Tư
38.1
Ngô Tiễu
38.2
Ngô Trường
38.3
Ngô Đính
36.2
Ngô Giảng
37.1
Ngô Nhận
38.1
Ngô Nhẫn
38.2
Ngô Hùng
37.2
Ngô Từ
38.1
Ngô Hàn
38.2
Ngô Tứ
38.3
Ngô Tửu
37.3
Ngô Thác
38.1
Ngô Tho
38.2
Ngô Quế
36.3
Ngô Thoại
37.1
Ngô Nghị
37.2
Ngô Hứa
38.1
Ngô Ngọc
38.2
Ngô Kim
38.3
Ngô Ngân
38.4
Ngô Thoàn
38.5
Ngô Thuấn
38.6
Ngô Điện
34.6
Ngô Văn Mền
35.1
Ngô Chiến
36.1
Ngô Thủ
37.1
Ngô Sủng
38.1
Ngô Thống
38.2
Ngô Nhuận
35.2
Ngô Hừng
36.1
Ngô Điều
37.1
Ngô Tực
38.1
Ngô Sực
36.2
Ngô Phú
37.1
Ngô Lễ
37.2
Ngô Đoài
38.1
Ngô Hùng
37.3
Ngô Thường
38.1
Ngô Xuyên
38.2
Ngô La
38.3
Ngô Đạo
38.4
Ngô Đức
37.4
Ngô Đương
38.1
Ngô Dương
38.2
Ngô Hà
34.7
Ngô Văn Chín
35.1
Ngô An
36.1
Ngô Lang
37.1
Ngô Cung
38.1
Ngô Cư
37.2
Ngô Kiệm
37.3
Ngô Nhượng
38.1
Ngô Nhương
35.2
Ngô Thể
36.1
Ngô Xước
37.1
Ngô Tác
37.2
Ngô Lũ
38.1
Ngô Hấp
37.3
Ngô Ruy
38.1
Ngô Lý
38.2
Ngô Phó
36.2
Ngô Huyền
37.1
Ngô Mân
38.1
Ngô Thành
38.2
Ngô Út
36.3
Ngô Ty
37.1
Ngô Loan
38.1
Ngô Toàn
38.2
Ngô Toản
38.3
Ngô Thành
38.4
Ngô Thịnh
36.4
Ngô Thơn
36.5
Ngô Tựa
35.3
Ngô Tắm
36.1
Ngô Thăng
36.2
Ngô Rục
36.3
Ngô Đán
37.1
Ngô Tắc
37.2
Ngô Thả
38.1
Ngô Sẻ
38.2
Ngô Đạm
35.4
Ngô Chép
36.1
Ngô Kê
36.2
Ngô Thụ
37.1
Ngô Chức
38.1
Ngô Tuấn
38.2
Ngô Vinh
38.3
Ngô Luật
38.4
Ngô Mộc
38.5
Ngô Sắc
38.6
Ngô Lục
37.2
Ngô Trung
38.1
Ngô Bình
38.2
Ngô Thuận
35.5
Ngô Mè
34.8
Ngô Văn Được
35.1
Ngô Vượng
36.1
Ngô Lung
37.1
Ngô Lâm
38.1
Ngô Khâm
38.2
Ngô Ngọ
38.3
Ngô Thành
38.4
Ngô Lập
36.2
Ngô Chỉ
36.3
Ngô Vỉ
37.1
Ngô Dũng
38.1
Ngô Hùng
39.1
Ngô ... ( họ còn tiếp 3 đời)
36.4
Ngô Chinh
34.9
Ngô Văn Giới
35.1
Ngô Lợi
36.1
Ngô Loát
33.2
Ngô Tải
34.1
Ngô Thùy
35.1
Ngô Chí
35.2
Ngô Tổn
35.3
Ngô Thận
34.2
Ngô Lương
35.1
Ngô Chấn
35.2
Ngô Hưng
28.2
Ngô Văn Đạc (Văn Đàm)
29.1
Ngô Đình Kính
30.1
Ngô Đình Trường (tt)
27.3
Ngô Văn Trấn* (Chấn - ở quê mẹ)
26.2
Ngô Văn Nhuệ (tt)
25.2
Ngô Văn Triết
-
Bùi Thị Đầu
26.1
Ngô Văn Lễ
-
Bà Bùi Thị Yến
27.1
Ngô Văn Hựu (tt)
27.2
Ngô Văn Thiện (tt)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây