Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 00:30
Trang nhất
Gia Phả
DÒNG NGÔ NẠP VÀ HỌ NGÔ ĐÌNH - DIỄN CHÂU - NGHỆ AN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, NGÔ KINH - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ CÁC ĐIỂM PHÂN DÒNG
21.1
NGÔ NẠP*
22.1
Ngô Nhân Tổng* (vt)
22.2
Ngô Nhân Duyên* (Họ Ngô Đình - Diễn Yên - Diễn Châu)
23.1
Ngô Nhân Tông
-
Ngô Thị Ngọc Mạn
24.1
Ngô Đức Trung
25.1
Ngô Nhân Tâm
26.1
Ngô Liêm Hậu
27.1
Ngô Tô Tường
28.1
Ngô Đại Lược
29.1
Ngô Quốc Quý (Diễn Mỹ)
30.1
Ngô Quốc Bảo
31.1
Ngô Đình Hảo (Nghĩa Đàn)
31.2
Ngô Quốc Tá
30.2
Ngô Đình Xuân (phả không chép tiếp)
30.3
Ngô Đình Bùi (phả không chép tiếp)
29.2
Ngô Văn Lại (Diễn Hùng)
30.1
Ngô Đình Dũng
31.1
Ngô Văn Đình
30.2
Ngô Đình Uy
28.2
Ngô Cổ Viên
29.1
Ngô Cảnh Dương (Diễn Mỹ)
27.2
Ngô Quảng Tế
28.1
Ngô Hữu Bùi
29.1
Ngô Quốc Chính (Đô Thành)
25.2
Ngô Nhân Đạo
26.1
Ngô Hưng Nhượng
27.1
Ngô Tài Hậu
28.1
Ngô Đình Vũ
29.1
Ngô Đình Vọng (Diễn Hải)
26.2
Ngô Hưng Tố
27.1
Ngô Đình Tú
28.1
Ngô Mạnh Công
24.2
Ngô Pháp Chính
25.1
Ngô Thuần Lương
26.1
Ngô Thiện Quang
27.1
Ngô Huyền Chân
27.2
Ngô Thiện Đạt (Quỳnh Thọ)
27.3
Ngô Thiên Hạnh (tt)
27.4
Ngô Thiện Đạo (Diễn Hoàng)
28.1
Ngô Tất Giai
28.2
Ngô Thiện Đức
27.5
Ngô Thiện Tính (Quỳnh Sơn)
27.6
Ngô Thiện Trung (Diễn Hùng )
23.2
Ngô Nhân Dũng*
-
Phan Thị Ngọc Thương
-
Trịnh Thị Ngọc Dung
24.1
Ngô Phúc Thưởng (Diễn Kỷ )
25.1
Ngô Phúc Thắng
26.1
Ngô Phúc Hòa
27.1
Ngô Phúc Hậu
28.1
Ngô Phúc Dư
29.1
Ngô Thời Điểm
30.1
Ngô Thiện Tích
31.1
Ngô Đình Tiến
29.2
Ngô Danh Lập
29.3
Ngô Danh Đệ
26.2
Ngô Đình
27.1
Ngô Đình Căn
28.1
Ngô Đình Thuyết
29.1
Ngô Đình Lý
28.2
Ngô Đình Uông
29.1
Ngô Danh Cơ
29.2
Ngô Đình Nghiêm (Diễn Ngọc)
24.2
Ngô Phúc Đạt (Quỳnh Hưng - Diễn Hồng)
25.1
Ngô An Phủ
26.1
Ngô Quang Hỷ
27.1
Ngô Quang Hân
28.1
Ngô Quang Đích
29.1
Ngô Quang Hàn
29.2
Ngô Quang Vọng
30.1
Ngô Quang Thiệu (Quỳnh Hưng)
24.3
Ngô Phúc Yên*
-
Phan Thị Từ Lộc
-
Á nương Từ Ý
25.1
Ngô Phúc Tín
26.1
Ngô Phúc Thiện
-
Phan Thị Mỹ
27.1
Ngô Thuần Trung
28.1
Ngô Đình Tân
29.1
Ngô Duy Hoàng
-
Cao Thị Nhân
30.1
Ngô Bá Hương
-
Nguyễn Thị Phẩm
31.1
Ngô Lung
-
Cao Thị Quờn
32.1
Ngô Bá Uông
31.2
Ngô Phùng
-
Đàm Thị Hưng
32.1
Ngô Bá Thức
32.2
Ngô Bá Hộ
31.3
Ngô Bá Đờn
32.1
Ngô Bá Nhị
29.2
Ngô Đình Sơn
-
Tăng Thị Hiền
26.2
Ngô Pháp Ứng
27.1
Ngô Thuần Nghiêm
26.3
Ngô Phúc Tùng (Tiên Lữ - Hưng Yên)
25.2
Ngô Phúc Tín
--->
Họ Ngô, HỌ THỤY LÔI - HUYỆN TIÊN LỮ - HƯNG YÊN
25.3
Ngô Đình Thám (Diễn Hoa, Yên Thành )
26.1
Ngô Minh Yên
27.1
Ngô Thời Mại
28.1
Ngô Đình Toàn
28.2
Ngô Đình Trung
29.1
Ngô Đình Tùng
30.1
Ngô Đình Lục
31.1
Ngô Đình Lưu
30.2
Ngô Đình Lan
31.1
Ngô Đình Thức
29.2
Ngô Đình Kiểu
29.3
NGNgô Đình Bá
25.4
Ngô Hải Đăng (Diễn Yên)
25.5
Ngô Đình Trấn (Diễn Tháp)
24.4
Ngô Phúc Viết
25.1
Ngô Phúc Lộc (Xuân Nguyên, Đồng Thành, Yên Thành)
26.1
Ngô Nhiệm
27.1
Ngô Điền
28.1
Ngô Sách
29.1
Ngô Thiệu
30.1
Ngô Kế
26.2
Ngô Ảnh
27.1
Ngô Bằng
28.1
Ngô Ý
29.1
Ngô Trong
30.1
Ngô Đông
30.2
Ngô Sủng
26.3
Ngô Cơ
27.1
Ngô Lai
28.1
Ngô Đoan
29.1
Ngô Lập
29.2
Ngô Cấp
29.3
Ngô Tập
26.4
Ngô Đỏ
27.1
Ngô Bích
28.1
Ngô Khoản
29.1
Ngô Hào
29.2
Ngô Ngân
25.2
Ngô Phúc Đào*
26.1
Phan Mưu (Phan Hoằng Mộ)
27.1
Phan Chính Niệm* (Xuân Phương - Xuân Trường - Nam Định)
28.1
Phan Chính Tín
29.1
Phan Đình Tuấn
30.1
Phan Như Tài
30.2
Phan Như Lộc
31.1
Phan Chính Ứng
31.2
Phan Chính Cương
32.1
Phan Tấn Minh* (Minh Giám - Vũ Bình - Kiến Xương)
33.1
Còn tiếp 12 đời.
31.3
Phan Triều Thắng
26.2
Phan Mỹ (Phan Hoằng Mỹ)
27.1
Phan Phúc Trúc
23.3
Ngô Thuần Trung* (vt)
22.3
Ngô Nhân Thuần (tt)
22.4
Ngô Nhân Ty (tt)
22.5
Ngô Duy (tt)
22.6
Ngô Thiệu (tt)
22.7
Ngô Uẩn (tt)
22.8
Ngô Thị Ngọc Kế
22.9
Ngô Thị Ngọc Quyên
22.10
Ngô Thị Ngọc Thư
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây