Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 00:41
Trang nhất
Gia Phả
HỌ BÁCH TÍNH 1 - XÃ NAM HỒNG - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, NGÔ KINH - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ CÁC ĐIỂM PHÂN DÒNG
22.1
NGÔ CÔNG TÍN*
23.1
Ngô .. .(Tây Quận công)*
24.1
Ngô Viết Lễ
-
Nguyễn Thị Cáp
25.1
Ngô Viết Dũng
-
Vũ Thị Ngọc
26.1
Ngô Viết Chính
-
Đoàn Thị Quý
27.1
Ngô Viết Bút
-
Tạ Thị Vĩnh
28.1
Ngô Viết Ngạn*
-
Đặng Thị Thiệu (sinh 4 gái)
-
Nguyễn Thị Ngọc Trân
-
Nguyễn Thị Uyển
29.1
NGÔ VIẾT PHÁI (NGÀNH I)
30.1
Ngô Sĩ Kính
31.1
Ngô Đình Vượng
32.1
Ngô Bá Nghi
33.1
Ngô Hoạt
34.1
Ngô Căn (1 gái)
32.2
Ngô Trọng Nghiễm
33.1
Ngô Tri
34.1
Ngô Mục
35.1
Ngô Khải (k. tiếp)
30.2
Ngô Sĩ Xuân
31.1
Ngô Thế Truyền
32.1
Ngô Bá Thiệu
33.1
Ngô Thời
34.1
Ngô Vực
35.1
Ngô Sâm
36.1
Ngô Nhỏ
35.2
Ngô Truật
36.1
Ngô Bật
34.2
Ngô Hân (vt)
32.2
Ngô Trọng Tuyên
33.1
Ngô Quản
34.1
Ngô Viết (k. tiếp)
34.2
Ngô Hinh (k. tiếp)
33.2
Ngô Tiếu
34.1
Ngô Kiến
35.1
Ngô Tương
36.1
Ngô Lợi
35.2
Ngô Nghiệp
34.2
Ngô Cẩm
35.1
Ngô Duy
36.1
Ngô Kiên
32.3
Ngô Duy Cầu
33.1
Ngô Hựu
32.4
Ngô Thế Tự
33.1
Ngô Giám
33.2
Ngô Biểu
34.1
Ngô Thích (k. tiếp)
34.2
Ngô Cần (k.tiếp)
32.5
Ngô Đình Nhượng
33.1
Ngô Tôn
34.1
Ngô Uyển
35.1
Ngô Lan
36.1
Ngô Lan
36.2
Ngô Nhuệ
31.2
Ngô Thế Kế
32.1
Ngô Bá Điệt
33.1
Ngô Chuẩn
34.1
Ngô Quỹ
35.1
Ngô Bao
36.1
Ngô Thưởng
37.1
Ngô Lục
38.1
Ngô Tùy
39.1
Ngô Bách
40.1
Ngô Đồng
40.2
Ngô Căn
33.2
Ngô Đán
34.1
Ngô Viện (k.tiếp)
32.2
Ngô Trọng Hiếu
33.1
Ngô Chiêu
34.1
Ngô Điển (k. tiếp)
34.2
Ngô Đãng
35.1
Ngô Lượng
29.2
NGÔ VIẾT KHIÊM (Ngành II)
30.1
Ngô Đình Luân: (vt)
30.2
Ngô Bá Cam
31.1
Ngô Bá Cai
32.1
Ngô Bá Luyện
33.1
Ngô Huyến
34.1
Ngô Tráng
35.1
Ngô Cường
35.2
Ngô Hào
34.2
Ngô Sĩ
35.1
Ngô Rô
36.1
Ngô Lực
37.1
Ngô Chí
36.2
Ngô Thức
37.1
Ngô Tố
35.2
Ngô Thể
36.1
Ngô Dung
35.3
Ngô Khái
36.1
Ngô Khang
37.1
Ngô Quảng
37.2
Ngô Khai
36.2
Ngô Cầu
34.3
Ngô Đẩu
35.1
Ngô Xứng
36.1
Ngô Quỳnh
35.2
Ngô Hứng
36.1
Ngô Em
35.3
Ngô Khắc
36.1
Ngô Xương
36.2
Ngô Giới
33.2
Ngô Đông
34.1
Ngô Hợp
35.1
Ngô Uyển
36.1
Ngô Trợ
37.1
Ngô Biểu
38.1
Ngô Hòa
39.1
Ngô Bình
39.2
Ngô Thành
36.2
Ngô Huyện
37.1
Ngô Thụy
38.1
Ngô Hưng
38.2
Ngô Thịnh
38.3
Ngô Sơn (Tp.NĐ)
37.2
Ngô Huề
38.1
Ngô Thuận
39.1
Ngô Đạt
35.2
Ngô Chắt
36.1
Ngô Duy
37.1
Ngô Thiện
37.2
Ngô Trứ
36.2
Ngô Ngoan
37.1
Ngô Anh
38.1
Ngô Bội
37.2
Ngô Em
35.3
Ngô Trực
36.1
Ngô Đính
37.1
Ngô Thu
37.2
Ngô Sách
38.1
Ngô Toản
39.1
Ngô Phóng
38.2
Ngô Can (ở TpHCM)
35.4
Ngô Thức
36.1
Ngô Túc
36.2
Ngô Tắc
37.1
Ngô Kim
38.1
Ngô Sĩ
39.1
Ngô Thủy
39.2
Ngô Điện
39.3
Ngô Biên
38.2
Ngô Chí
39.1
Ngô Sáng
37.2
Ngô Cúc
38.1
Ngô Lịch
38.2
Ngô Sự
37.3
Ngô Mai
34.2
Ngô Vọng
34.3
Ngô Bốn
34.4
Ngô Năm
33.3
Ngô Khuê
34.1
Ngô Đạt
34.2
Ngô Cán (1 gái)
34.3
Ngô Nhiễm
32.2
Ngô Thế Tập
33.1
Ngô Mãn
34.1
Ngô Ruãn
34.2
Ngô Hoạt
33.2
Ngô Ty
34.1
Ngô Thông (k. tiếp)
30.3
Ngô Bá Huân
31.1
Ngô Bá Kiên
32.1
Ngô Bá Trứ
33.1
Ngô Thăng (k.tiếp)
33.2
Ngô Phố
34.1
Ngô Hiếu (k.tiếp)
32.2
Ngô Trọng Quyền
33.1
Ngô Ruệ (k.tiếp)
33.2
Ngô Đào (về Phù Kim xã Nam Hải)
33.3
Ngô Lan
34.1
Ngô Hoàng
35.1
Ngô Rật
35.2
Ngô Khắc
35.3
Ngô Thiết
32.3
Ngô Thúc Lăng
33.1
Ngô Bá Hạnh
34.1
Ngô Quýnh
35.1
Ngô Đắc
36.1
Ngô Hòe
37.1
Ngô Nhâm
38.1
Ngô Tiến (Bạch Long, Xuân Thủy)
38.2
Ngô Lựu (-nt-)
39.1
Ngô Quất
40.1
Ngô Hải
41.1
Ngô Hà
39.2
Ngô Hoàn
40.1
Ngô Kỳ
41.1
Ngô Thắng
41.2
Ngô Bốn
40.2
Ngô Ky
40.3
Ngô Bích
38.3
Ngô Đàn(về Bạch Long, Xuân Thủy)
38.4
Ngô Hiệu (về Bạch Long, Xuân Thủy)
36.2
Ngô Chương
37.1
Ngô Tể
38.1
Ngô Thường
39.1
Ngô Bích (ở Tp.HCM)
37.2
Ngô Tân
38.1
Ngô Cận
39.1
Ngô Hòa
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Giang
39.2
Ngô Bình
39.3
Ngô Bích
38.2
Ngô Lân
39.1
Ngô Thành
40.1
Ngô Tùng
40.2
Ngô Tuấn
39.2
Ngô Tĩnh
39.3
Ngô Luyên
39.4
Ngô Xuyên
31.2
Ngô Trọng Lý
32.1
Ngô Bá Đích
33.1
Ngô Hoàn
34.1
Ngô Bá Địch
35.1
Ngô Ích
36.1
Ngô Nhương
37.1
Ngô Doanh (xã Dinh)
38.1
Ngô Hồng
39.1
Ngô Cậy (Di cư Hòa Bình)
36.2
Ngô Tụ
37.1
Ngô Nuôi
38.1
Ngô Đậu
38.2
Ngô Yên
36.3
Ngô Thu
37.1
Ngô Rậu (ở Tp.HCM)
36.4
Ngô Hòe
36.5
Ngô Ruyên
37.1
Ngô Thể (2 gái)
37.2
Ngô Thóng
35.2
Ngô Năm
36.1
Ngô Chất (vt)
36.2
Ngô Phác
37.1
Ngô Vinh (Di cư Cao Bằng)
37.2
Ngô Quang (di cư Cao Bằng )
37.3
Ngô Lâm (di cư Cao Bằng)
32.2
Ngô Trọng Bách
33.1
Ngô Hiển
34.1
Ngô Ngưng
35.1
Ngô Huy
36.1
Ngô Dao (Di cư Sơn Tây)
36.2
Ngô Quỳnh (-nt-)
34.2
Ngô Trang (k.tiếp)
34.3
Ngô Đoan (k.tiếp)
32.3
Ngô Trọng Trạch (k.tiếp)
32.4
Ngô Thế Thùy
33.1
Ngô Hưởng
34.1
Ngô Phẩm (k. tiếp)
34.2
Ngô Huống
35.1
Ngô Sâm
36.1
Ngô Lợi
37.1
Ngô Huyên
37.2
Ngô Trứ
38.1
Ngô Triệu
39.1
Ngô Trường
39.2
Ngô Kỳ
39.3
Ngô Quyết
36.2
Ngô Bồi
35.2
Ngô Thảo
36.1
Ngô Tập
36.2
Ngô Hiếu
35.3
Ngô Trực
36.1
Ngô Khay
36.2
Ngô Ninh
37.1
Ngô Định
38.1
Ngô Giang (ở Hải Phòng)
33.2
Ngô Điều
34.1
Ngô Quân
35.1
Ngô Trai
36.1
Ngô Bỉnh
37.1
Ngô Bính
38.1
Ngô Hiển
39.1
Ngô Vinh
39.2
Ngô Đức
38.2
Ngô Hùng
39.1
Ngô Dũng
38.3
Ngô Hưng
37.2
Ngô Bổng
36.2
Ngô Quỳnh
35.2
Ngô Tố
36.1
Ngô Hảo
37.1
Ngô Tâm
36.2
Ngô Hanh
37.1
Ngô Oanh
34.2
Ngô Ấn
35.1
Ngô Phể
35.2
Ngô Thiệu
35.3
Ngô Ru
36.1
Ngô Thu
36.2
Ngô Trụ
34.3
Ngô Đai
35.1
Ngô Thái
36.1
Ngô Trượng
35.2
Ngô Mạo
36.1
Ngô Tỵ
33.3
Ngô Trọng Yến
34.1
Ngô Loan
35.1
Ngô Phượng
34.2
Ngô Câu
35.1
Ngô Trì
36.1
Ngô Sính (1 gái)
36.2
Ngô Đạt
37.1
Ngô Tạo
38.1
Ngô Tuấn
38.2
Ngô Tú
37.2
Ngô Đinh
37.3
Ngô Thanh
38.1
Ngô Hải
35.2
Ngô Ngư
36.1
Ngô Nghiệm (ms)
35.3
Ngô Biền
36.1
Ngô Thành (liệt sĩ)
32.5
Ngô Quý Tiêm
33.1
Ngô Thế Viên
34.1
Ngô Thế Nghĩa
35.1
Ngô Kiến
35.2
Ngô Sỹ
36.1
Ngô Hợi (2 gái)
36.2
Ngô Râu
37.1
Ngô Minh (liệt sĩ)
37.2
Ngô Sơn
34.2
Ngô Thái
35.1
Ngô Thạc
36.1
Ngô Thuận
37.1
Ngô Thế Kỷ
38.1
Ngô Khánh
38.2
Ngô Khanh
38.3
Ngô Tám
34.3
Ngô Vương
35.1
Ngô Ngọ
36.1
Ngô Vinh
37.1
Ngô Vang (7 gái)
36.2
Ngô Hiển
35.2
Ngô Dần
36.1
Ngô Sinh
34.4
Ngô Lan
34.5
Ngô Thịnh
34.6
Ngô Cuông
34.7
Ngô Hòa
34.8
Ngô Hợp
34.9
Ngô Hinh
33.2
Ngô Trọng Côn
34.1
Ngô Tâu
35.1
Ngô Đức
36.1
Ngô Cau
37.1
Ngô Sửu
35.2
Ngô Kiểm (1 gái)
35.3
Ngô Điểm
36.1
Ngô Rao
37.1
Ngô Cát
38.1
Ngô Liễu
39.1
Ngô Đạt
40.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Dũng
39.3
Ngô Tuấn
39.4
Ngô Bằng
38.2
Ngô Diễu
39.1
Ngô Chiến
39.2
Ngô Anh
39.3
Ngô Hùng
37.2
Ngô Dư
38.1
Ngô Nam (Tp.Nam Định)
37.3
Ngô Huề
38.1
Ngô Thực (Tp.Nam Định)
38.2
Ngô Thu (TP Nam Định)
38.3
Ngô Căn (TP Nam Định)
36.2
Ngô Thiu
37.1
Ngô Vũ (Tp.Nam Định)
38.1
Ngô Cầu
38.2
Ngô Đăng
36.3
Ngô Thiệu
37.1
Ngô Ủng
38.1
Ngô Vui
38.2
Ngô Thú
38.3
Ngô Nguyên
34.2
Ngô Tầu (1 gái)
34.3
Ngô Tấu
35.1
Ngô Trí (1 gái)
35.2
Ngô Hói
36.1
Ngô Đường
37.1
Ngô Hải
38.1
Ngô Phong
37.2
Ngô Đồng
35.3
Ngô Quý
36.1
Ngô Chuyên
33.3
Ngô Trọng Tằng
34.1
Ngô Kiên
35.1
Ngô Phú
34.2
Ngô Trinh
35.1
Ngô Doanh
36.1
Ngô Lân (1gái)
35.2
Ngô Thạch
36.1
Ngô Hào
36.2
Ngô Hùng
35.3
Ngô Tràng
36.1
Ngô Thọ
36.2
Ngô Sinh
35.4
Ngô Phúc
36.1
Ngô Bản (ở Hà Nội)
36.2
Ngô Hòa (ở Hà Nội)
31.3
Ngô Trọng Khâm
32.1
Ngô Bá Đĩnh
33.1
Ngô Giai
34.1
Ngô Nhã (k.tiếp)
34.2
Ngô Cẩm
35.1
Ngô Chung
33.2
Ngô Chu
34.1
Ngô Thu
35.1
Ngô Cư
36.1
Ngô Lung
31.4
Ngô Thúc Mai
32.1
Ngô Quý (vô hậu)
30.4
Ngô Đình Huy
31.1
Ngô Bá Hoa
32.1
Ngô Bá Trọng (Về Thành Các Sơn Tây)
31.2
Ngô Trọng Phác
32.1
Ngô Bá Đạc
33.1
Ngô Quý
34.1
Ngô Quýnh (k.tiếp)
34.2
Ngô Văn (k.tiếp)
34.3
Ngô Mưu
35.1
Ngô Chư
35.2
Ngô Nhương
33.2
Ngô Thám
30.5
Ngô Trọng Diệu*
31.1
Ngô Bá Tiệp*
32.1
Ngô Bá Bạt
33.1
Ngô Bá Đản
34.1
Ngô Tôn
35.1
Ngô Sùng
35.2
Ngô Cất
36.1
Ngô Thiên
35.3
Ngô Tiết
35.4
Ngô Công
36.1
Ngô Lập
34.2
Ngô Lân
35.1
Ngô Đổng
36.1
Ngô Thái
37.1
Ngô Hòa
37.2
Ngô Thuận
38.1
Ngô Khanh
38.2
Ngô Viễn
39.1
Ngô Đăng
39.2
Ngô Đối
39.3
Ngô Xứng
34.3
Ngô Long (k.tiếp)
34.4
Ngô Hùng (k.tiếp)
34.5
Ngô Kiểm
35.1
Ngô Kiên
36.1
Ngô Bá
37.1
Ngô Việt
36.2
Ngô Nhung
37.1
Ngô Tuân
37.2
Ngô Toan
38.1
Ngô Khang (Di cư Vĩnh Phú)
37.3
Ngô Mộc
34.6
Ngô Như Hổ
35.1
Ngô Ngôn
36.1
Ngô Ích
36.2
Ngô Trác
36.3
Ngô Mậu
37.1
Ngô Quân
38.1
Ngô Tiến
37.2
Ngô Toàn
37.3
Ngô Tảo
38.1
Ngô Chiến
36.4
Ngô Huy
37.1
Ngô Lư
38.1
Ngô Uyển
38.2
Ngô Đài
38.3
Ngô Giới
38.4
Ngô Tuyến
37.2
Ngô Thiều
38.1
Ngô Thiểm
38.2
Ngô Ban
38.3
Ngô Vỹ
37.3
Ngô Hướng
38.1
Ngô Thắng
35.2
Ngô Phan
36.1
Ngô Phiên
37.1
Ngô Hàn
38.1
Ngô Hoan
37.2
Ngô Tập
38.1
Ngô Khá (liệt sĩ)
37.3
Ngô Bình
38.1
Ngô Bê
38.2
Ngô Châu
38.3
Ngô Châm
38.4
Ngô Hưng
38.5
Ngô Yên
36.2
Ngô Liên
33.2
Ngô Bá Đang
34.1
Ngô Xuyên
35.1
Ngô Bá Tường
36.1
Ngô Ruệ
37.1
Ngô Đức
38.1
Ngô Tô
39.1
Ngô Phiệt
39.2
Ngô Nam
39.3
Ngô Tam
38.2
Ngô Hiến
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Dũng
40.1
Ngô Dương
40.2
Ngô Giang
37.2
Ngô Khiêm
38.1
Ngô Khuê
39.1
Ngô Thụy
39.2
Ngô Trường
39.3
Ngô Sơn
37.3
Ngô Nhận
35.2
Ngô Tý (k.tiếp)
35.3
Ngô Tuệ (k.tiếp)
34.2
Ngô Đảng
35.1
Ngô Nghiễm
36.1
Ngô Đá
35.2
Ngô Nghiêm
34.3
Ngô Đường
35.1
Ngô Khôi
36.1
Ngô Duệ
35.2
Ngô Thích
36.1
Ngô Luật
33.3
Ngô Bá Đinh (vt)
33.4
Ngô Bá Đĩnh (vt)
32.2
Ngô Bá Thụ
33.1
Ngô Tường
34.1
Ngô Đại (k.tiếp)
33.2
Ngô Thứ
34.1
Ngô Thu (k.tiếp)
33.3
Ngô Quý (k.tiếp)
31.2
Ngô Bá Hiệu
32.1
Ngô Bá Văn (vt)
31.3
Ngô Trọng Khuê
32.1
Ngô Bảo
33.1
Ngô Tín
34.1
Ngô Hậu
35.1
Ngô Cẩn
36.1
Ngô Cân
36.2
Ngô Đàm
37.1
Ngô Giảng
38.1
Ngô Thuyết
39.1
Ngô Nhương
38.2
Ngô Thuyên
39.1
Ngô Tuyển
38.3
Ngô Tuân
38.4
Ngô Tường
37.2
Ngô Huấn
38.1
Ngô Du
38.2
Ngô Lang
37.3
Ngô Hối
38.1
Ngô Thức
39.1
Ngô Quỳnh
38.2
Ngô Thao
38.3
Ngô Luân
38.4
Ngô Điều
38.5
Ngô Chỉnh
38.6
Ngô Chiến
38.7
Ngô Thu
37.4
Ngô Đính
38.1
Ngô Tuấn
36.3
Ngô Tụng
37.1
Ngô Nga
38.1
Ngô Mưu
39.1
Ngô Hưng
39.2
Ngô Hà
38.2
Ngô Xuân
39.1
Ngô Chủ
38.3
Ngô Hải
38.4
Ngô Lâm
37.2
Ngô Phì
38.1
Ngô Đức
38.2
Ngô Hành
38.3
Ngô Hoạt
38.4
Ngô Hoát
34.2
Ngô Hàn
35.1
Ngô Thân
35.2
Ngô Trang
36.1
Ngô Đoan
37.1
Ngô Hợi
36.2
Ngô Vòi
37.1
Ngô Thảo
35.3
Ngô Tuyên
36.1
Ngô Từ
36.2
Ngô Liêm
37.1
Ngô Khiêm
38.1
Ngô Vinh
38.2
Ngô Nguyên
38.3
Ngô Lư
38.4
Ngô Lưu
37.2
Ngô Hải
38.1
Ngô Đạt
37.3
Ngô Dũng
38.1
Ngô Thành
38.2
Ngô Tâm
36.3
Ngô Nghĩa (1 gái)
36.4
Ngô Lý
37.1
Ngô Mùi (Di cư Hòa Bình)
33.2
Ngô Nhân (k.tiếp)
31.4
Ngô Trọng Cơ
32.1
Ngô Trọng Quỳnh (k.tiếp)
31.5
Ngô Trọng Hoành (vt)
31.6
Ngô Thúc Hồng
32.1
Ngô Thi (k.tiếp)
32.2
Ngô Ứng
33.1
Ngô Thông
34.1
Ngô Ry
35.1
Ngô Ruệ
35.2
Ngô Huệ
35.3
Ngô Đê
34.2
Ngô Rang
35.1
Ngô Bồi
32.3
Ngô Tâm
33.1
Ngô Châu
34.1
Ngô Ngọc
35.1
Ngô Thích
35.2
Ngô Hóa
35.3
Ngô Vương
34.2
Ngô Ba
35.1
Ngô Cư
35.2
Ngô Quỹ
34.3
Ngô Bốn
35.1
Ngô Cầm
36.1
Ngô Hinh (Di cư Ngọc Tỉnh, Nam Long)
37.1
Ngô Diệp
38.1
Ngô Dũng
38.2
Ngô Hoài
37.2
Ngô Trọng
38.1
Ngô Thế Anh
37.3
Ngô Thịu
35.2
Ngô Quyền
35.3
Ngô Em
35.4
Ngô Thảo
35.5
Ngô Lợi
34.4
Ngô Tám (k.tiếp)
31.7
NGÔ TRẦN THỰC*
32.1
Ngô Đình Trà (Luật Ngoại, Quang Lịch, K.Xương, T.Bình)
32.2
Ngô Hàn Hồng (Di cư Sơn Tây)
32.3
Ngô Ngọc Sáng
33.1
Ngô Huy Hoán
34.1
Ngô Văn Trường (k.tiếp)
34.2
Ngô Ngọc Tú
35.1
Ngô Ngọc Quế
36.1
Ngô Ru
36.2
Ngô Rỹ
37.1
Ngô Thụ
38.1
Ngô Thô
39.1
Ngô Chử
40.1
Ngô Tiêu
41.1
Ngô Thắng
40.2
Ngô Kiều
41.1
Ngô Thanh
40.3
Ngô Tĩnh
41.1
Ngô Tư
40.4
Ngô Kình
40.5
Ngô Kiên
36.3
Ngô Y
37.1
Ngô Ngọc
36.4
Ngô Phang
35.2
Ngô Ngọc Trinh (vt)
35.3
Ngô Ngọc Cần
36.1
Ngô Dư
35.4
Ngô Ngọc Ngoạn
36.1
Ngô Mạo
34.3
Ngô Bình
35.1
Ngô Trụ
36.1
Ngô Lương
34.4
Ngô Nhưng (k.tiếp)
32.4
Ngô Thế Thức
33.1
Ngô Thiết (vt)
33.2
Ngô Nam (k.tiếp)
33.3
Ngô Tấn (phả không tiếp)
33.4
Ngô Chước (phả không tiếp)
33.5
Ngô Rĩnh (phả kh. tiếp)
32.5
Ngô Thế Gia
33.1
Ngô Khoa
34.1
Ngô Kiểm (k.tiếp)
31.8
Ngô Danh Giản (ms)
30.6
Ngô Sĩ Viên
31.1
Ngô Hài
32.1
Ngô Vĩnh
32.2
Ngô Thiêm
31.2
Ngô Mò
32.1
Ngô Mưu
32.2
Ngô Uyên
30.7
Ngô Sĩ Kiêm
31.1
Ngô Ru
31.2
Ngô Đát
32.1
Ngô Hành
33.1
Ngô Đinh
34.1
Ngô Tiềm
34.2
Ngô Rật
35.1
Ngô Bốn
33.2
Ngô Đãng
34.1
Ngô Châu
35.1
Ngô Hữu
30.8
Ngô Sĩ Trác
31.1
Ngô Bá Phiêu
32.1
Ngô Bá Chấu (phả không chép tiếp)
32.2
Ngô Trọng Phục
33.1
Ngô Mỹ
34.1
Ngô Dục
35.1
Ngô Rằm (di cư Thanh Hà-Hải Dương)
35.2
Ngô Thoại (di cư Nghĩa An-Ninh Giang)
31.2
Ngô Trọng Uông
32.1
Ngô Xuân Vy
33.1
Ngô Thọ
34.1
Ngô Trường
35.1
Ngô Đích
36.1
Ngô Chúc
37.1
Ngô Biểu
37.2
Ngô Tẻo
36.2
Ngô Phấn
36.3
Ngô Dụng
37.1
Ngô Cán
38.1
Ngô Tuyến
39.1
Ngô Ưu
39.2
Ngô Tú
39.3
Ngô Bồng
39.4
Ngô Lai
38.2
Ngô Ngọc
39.1
Ngô Tuấn
34.2
Ngô Giới
35.1
Ngô Am
36.1
Ngô Đàm
37.1
Ngô Luân
38.1
Ngô Kha
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Thắng
38.2
Ngô Chiến
39.1
Ngô Ngọc
38.3
Ngô Khanh
38.4
Ngô Tiến
38.5
Ngô Dũng
37.2
Ngô Chẩn (liệt sĩ)
37.3
Ngô Thuyên
38.1
Ngô Triển
38.2
Ngô Phát
38.3
Ngô Tuân
38.4
Ngô Hưng
38.5
Ngô Hải
37.4
Ngô Hàm
35.2
Ngô Nhỏ
36.1
Ngô Tôn
37.1
Ngô Đồng
38.1
Ngô Thành
39.1
Ngô Minh
38.2
Ngô Tư
37.2
Ngô Đạt
38.1
Ngô Hòa
37.3
Ngô Chi
38.1
Ngô Chuẩn
38.2
Ngô Chương
32.2
Ngô Trọng Dự
33.1
Ngô Mẫu
34.1
Ngô Minh
35.1
Ngô Tiêu
35.2
Ngô Sóc
36.1
Ngô Bằng
37.1
Ngô Chiểu
37.2
Ngô Đức
37.3
Ngô Thiệu
37.4
Ngô Dũng
35.3
Ngô Vọng
36.1
Ngô Đán
34.2
Ngô Ý
35.1
Ngô Hy
36.1
Ngô Viên
35.2
Ngô Hành
36.1
Ngô Chước
37.1
Ngô Đăng
38.1
Ngô Hanh
39.1
Ngô Trình
39.2
Ngô Chính
38.2
Ngô Luyên
39.1
Ngô Hùng
38.3
Ngô Cần
37.2
Ngô Kha (di cư Hải Thịnh-Hải Hậu)
38.1
Ngô Thạch
38.2
Ngô Thanh
38.3
Ngô Thành
36.2
Ngô Bầu
37.1
Ngô Châu (di cư Trực Nội)
36.3
Ngô Thìn
37.1
Ngô Ước (di cư Mỹ Trọng-Nam Định)
34.3
Ngô Trụ
35.1
Ngô Cơ
36.1
Ngô Được (1 gái)
36.2
Ngô Quát
37.1
Ngô Đạt (di cư Võ Lao-Nam Tân)
38.1
Ngô Thi
31.3
Ngô Trọng Tuân
32.1
Ngô Thuật
33.1
Ngô Tương
34.1
Ngô Thiêu
34.2
Ngô Cành
34.3
Ngô Ái
35.1
Ngô Tình
36.1
Ngô Tính
37.1
Ngô Tập
37.2
Ngô Nuôi
38.1
Ngô Thuần
38.2
Ngô Súy
38.3
Ngô Vy (ở TP. Nam Định)
35.2
Ngô Tý
35.3
Ngô Tiệp
36.1
Ngô Dưỡng
37.1
Ngô Thìn (1 gái)
35.4
Ngô Quyền
36.1
Ngô Hành
37.1
Ngô Chức
38.1
Ngô Chấp (LS)
38.2
Ngô Lập
37.2
Ngô Chước
38.1
Ngô Quyết
39.1
Ngô Sơn
39.2
Ngô Thành
38.2
Ngô Thắng
39.1
Ngô Tùng
37.3
Ngô Sự
38.1
Ngô Lịch
39.1
Ngô Thiệp
39.2
Ngô Việt
34.4
Ngô Ân (Phả không chép tiếp)
33.2
Ngô Hàn
33.3
Ngô Bằng
33.4
Ngô Kỷ
33.5
Ngô Cương
33.6
Ngô Nguyên
30.9
Ngô Sĩ Nhuận (vt)
29.3
NGÔ SĨ NHIÊU (Ngành III)
30.1
Ngô Quang Rong
31.1
Ngô Bá Trình
32.1
Ngô Bá
33.1
Ngô Nhân
32.2
Ngô Trọng
33.1
Ngô Triệu
34.1
Ngô Triều
35.1
Ngô Đường
34.2
Ngô Đoạn
35.1
Ngô Đệ
36.1
Ngô Phú
37.1
Ngô Thi.
36.2
Ngô Định
35.2
Ngô Muôn
36.1
Ngô Chất
37.1
Ngô Thục
37.2
Ngô Giữa
38.1
Ngô Bình
39.1
Ngô Long
39.2
Ngô Sơn
39.3
Ngô Dũng (di cư Cẩm Phả)
38.2
Ngô Lợi
37.3
Ngô Trực
38.1
Ngô Trinh
39.1
Ngô Chiến (liệt sĩ)
39.2
Ngô Điển
39.3
Ngô Luyện
39.4
Ngô Sơn
38.2
Ngô Nhật
38.3
Ngô Thuận
39.1
Ngô Thanh
39.2
Ngô Hiếu
38.4
Ngô Dũng
37.4
Ngô Hồng
38.1
Ngô Hà,
38.2
Ngô Hải
39.1
Ngô Phong
34.3
Ngô Tích
34.4
Ngô Chỉ
35.1
Ngô Chí
36.1
Ngô Hỷ
37.1
Ngô Hoan
38.1
Ngô Ngạc
39.1
Ngô Hiến
40.1
Ngô Minh
40.2
Ngô Thọ
39.2
Ngô Hiệu
39.3
Ngô Hiên
39.4
Ngô Nhan
38.2
Ngô Hạt
39.1
Ngô Huyên
39.2
Ngô Huyến (di cư Hòa Bình)
37.2
Ngô Vui
37.3
Ngô Vẻ (vô tự)
30.2
Ngô Trọng Kỳ
31.1
Ngô Bá Vinh
32.1
Ngô Bá Đàn
33.1
Ngô Triệu
34.1
Ngô Thảng
35.1
Ngô Quang
36.1
Ngô Đoài
36.2
Ngô Luyện
37.1
Ngô Đoan
36.3
Ngô Trụ
34.2
Ngô Minh
35.1
Ngô Tân (di cư Sơn Tây)
33.2
Ngô Toại
34.1
Ngô Thưởng
35.1
Ngô Hào
36.1
Ngô Cường
37.1
Ngô Thiện
37.2
Ngô Thu
35.2
Ngô Thê
36.1
Ngô Phú
37.1
Ngô Mẫn (3 gái)
36.2
Ngô Quý
37.1
Ngô Bí
38.1
Ngô Bầu
38.2
Ngô Thực
38.3
Ngô Tuấn
33.3
Ngô Viên
34.1
Ngô Công
35.1
Ngô Ý
36.1
Ngô Giai
37.1
Ngô Khiêm
37.2
Ngô Bảo
37.3
Ngô Khâm
38.1
Ngô Được (liệt sĩ)
39.1
Ngô Đức
40.1
Ngô Thắng
36.2
Ngô Lữ
37.1
Ngô Viễn
38.1
Ngô Hoàn
39.1
Ngô Thịnh
40.1
Ngô Thái
40.2
Ngô Lộc
39.2
Ngô Thắng
39.3
Ngô Dũng
38.2
Ngô Kết
32.2
Ngô Trọng Nghiêm
33.1
Ngô Điêu
34.1
Ngô Túc
35.1
Ngô Siêu
36.1
Ngô Hiếu
36.2
Ngô Thiệu
37.1
Ngô Chiều
37.2
Ngô Biểu
38.1
Ngô Bê
39.1
Ngô Tú
40.1
Ngô Vượng
37.3
Ngô Kính (3 gái)
37.4
Ngô Kiểu
38.1
Ngô Nhuận
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Thuận
36.3
Ngô Thiểu
35.2
Ngô Đức
35.3
Ngô Liên
36.1
Ngô Triều
37.1
Ngô Lãng
38.1
Ngô Hồ
39.1
Ngô Hoài
40.1
Ngô Phương
40.2
Ngô Hồng
39.2
Ngô Tiếp
34.2
Ngô Chất
34.3
Ngô Tịnh
35.1
Ngô Vinh
36.1
Ngô Huy
37.1
Ngô Khuê
38.1
Ngô Các
39.1
Ngô Bính
39.2
Ngô Hà
38.2
Ngô Long (liệt sĩ)
38.3
Ngô Oanh
38.4
Ngô Giang
37.2
Ngô Hoán
36.2
Ngô Nhỡ
32.3
Ngô Huy Tấn
33.1
Ngô Khoa
34.1
Ngô Bảng
35.1
Ngô Đa
36.1
Ngô Tài (vô tự)
34.2
Ngô Đề
35.1
Ngô Ruệ
36.1
Ngô Ro (1 gái)
36.2
Ngô Rự
37.1
Ngô Chính (HD)
37.2
Ngô Quất (SG)
37.3
Ngô Chi (Hà Nội)
36.3
Ngô Rong (vt)
36.4
Ngô Mỡi
37.1
Ngô Sỡi
38.1
Ngô Thuần
38.2
Ngô Hòa
38.3
Ngô Hợp
38.4
Ngô Nhuần
37.2
Ngô Tèo
36.5
Ngô Yên,
37.1
Ngô Trưởng
38.1
Ngô Thành
39.1
Ngô Khánh
38.2
Ngô Chương
38.3
Ngô Trình
36.6
Ngô Thức
37.1
Ngô Liêu
38.1
Ngô Thuận
39.1
Ngô Chung
39.2
Ngô Tuyến
38.2
Ngô Chuẩn
38.3
Ngô Nhuần
38.4
Ngô Đông
34.3
Ngô Bài
35.1
Ngô Thứ
36.1
Ngô Trứ
36.2
Ngô Nhự
37.1
Ngô Thành (di cư Hải Dương)
34.4
Ngô Văn
35.1
Ngô Hội
36.1
Ngô Tản
37.1
Ngô Mạnh
38.1
Ngô Tiến (di cư Cẩm Phả)
35.2
Ngô Vân
36.1
Ngô Chấn
37.1
Ngô Hưng (về Cổ Giả-Nam Tiến)
37.2
Ngô Vượng
32.4
Ngô Thúc Giảng
33.1
Ngô Viết Lạng
34.1
Ngô Khắc Doãn
35.1
Ngô Thông
36.1
Ngô Tiêm
37.1
Ngô Tuất
38.1
Ngô Sơn
39.1
Ngô Trung
39.2
Ngô Hiếu
38.2
Ngô Hải
39.1
Ngô Hiệp
38.3
Ngô Hùng
36.2
Ngô Nhiễm
37.1
Ngô Phao
37.2
Ngô Đào (di cư Phả Lại)
36.3
Ngô Mẫn
37.1
Ngô May
37.2
Ngô Hợi
37.3
Ngô Dần
35.2
Ngô Viên
34.2
Ngô Huy Dụ
35.1
Ngô Đản
36.1
Ngô Khánh
37.1
Ngô Nghiêm
38.1
Ngô Long
38.2
Ngô Toàn
38.3
Ngô Bảng (di cư Đồng Phong, Nho Quan)
37.2
Ngô Ngạn
38.1
Ngô Cảnh
39.1
Ngô Chiến (di cư Đồng Phong-Nho Quan)
37.3
Ngô Canh
35.2
Ngô Luân
36.1
Ngô Tuyển (1 gái)
36.2
Ngô Thu
37.1
Ngô Quỹ
38.1
Ngô Chiến
39.1
Ngô Đạt (ở TP. Nam Định)
38.2
Ngô Oanh
39.1
Ngô Tùng (di cư Lâm Đồng)
38.3
Ngô Vũ
39.1
Ngô Thái (di cư Việt Trì)
34.3
Ngô Huy Thuần
35.1
Ngô Thuyên
36.1
Ngô Thắng
37.1
Ngô Ý
36.2
Ngô Tuyên
37.1
Ngô Hót (di cư Đan Phượng)
34.4
Ngô Huy Mưu (vt)
34.5
Ngô Huy Tụng (phả không chép tiếp)
33.2
Ngô Trọng Hài
34.1
Ngô Hảo
35.1
Ngô Cuông
36.1
Ngô Xướng
37.1
Ngô Tín
38.1
Ngô Mỹ
38.2
Ngô Sáu
38.3
Ngô Bảy
37.2
Ngô Bách (ở Hàng Kênh, Hải Phòng)
36.2
Ngô Tế
37.1
Ngô Nhất
38.1
Ngô Định
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Thực
39.3
Ngô Hiện
39.4
Ngô Chuyển
38.2
Ngô Duyệt
39.1
Ngô Trường
39.2
Ngô Sơn
39.3
Ngô Kiêu
36.3
Ngô Nhân
37.1
Ngô Mục (tt)
36.4
Ngô Tỵ
37.1
Ngô Nghi
38.1
Ngô Nhiễm
39.1
Ngô Anh
39.2
Ngô Trâm
38.2
Ngô Tuấn
39.1
Ngô Tú
39.2
Ngô Mậu
37.2
Ngô Nga
38.1
Ngô Nhiệm
39.1
Ngô Chung (ở Quảng Ninh)
38.2
Ngô Cung
39.1
Ngô Trong
39.2
Ngô Thiện
35.2
Ngô Yêng
36.1
Ngô Tần (di cư Yên Bình, Yên Bái)
36.2
Ngô Tảo (di cư Yên Bình, Yên Bái)
36.3
Ngô Giai
37.1
Ngô Hào
38.1
Ngô Hùng
34.2
Ngô Điểm
35.1
Ngô Điều
36.1
Ngô Liên
37.1
Ngô Bang (mất sớm)
35.2
Ngô Hòa
36.1
Ngô Tích (vô tự)
34.3
Ngô Thưởng
35.1
Ngô Duyên
36.1
Ngô Cửu (di cư Cao Bằng)
34.4
Ngô Tứ
35.1
Ngô Phú
36.1
Ngô Dương
36.2
Ngô Riễn
37.1
Ngô Châu (ms)
37.2
Ngô Hải (ms)
37.3
Ngô Tòng
38.1
Ngô Long
38.2
Ngô Sơn (di cư Thái Nguyên)
36.3
Ngô Tân
37.1
Ngô Bảo
38.1
Ngô Tư
38.2
Ngô Quý
38.3
Ngô Mộc
37.2
Ngô Quán
38.1
Ngô Thống
38.2
Ngô Biền (liệt sĩ)
38.3
Ngô Dũng
37.3
Ngô Bản
38.1
Ngô Trai
38.2
Ngô Mấn
38.3
Ngô Huyên
37.4
Ngô Chất
38.1
Ngô Luật
38.2
Ngô Lệ
38.3
Ngô Phát
38.4
Ngô Hồng
38.5
Ngô Chương
37.5
Ngô Hiền (di cư Hải Châu, Hải Hậu)
36.4
Ngô Vy
37.1
Ngô Mùi (mất sớm)
36.5
Ngô Sáu
37.1
Ngô Bổng
38.1
Ngô Vinh (liệt sĩ)
38.2
Ngô Doanh
39.1
Ngô Đạt
38.3
Ngô Tuân
38.4
Ngô Thắng
39.1
Ngô Hoàng
38.5
Ngô Quân
39.1
Ngô Tiến
38.6
Ngô Quyết,
38.7
Ngô Dân
37.2
Ngô Lợi
38.1
Ngô Nam
38.2
Ngô Hà
35.2
Ngô Thọ
36.1
Ngô Phúc (2 gái)
36.2
Ngô Đức
34.5
Ngô Lý
35.1
Ngô Cự (vt).
34.6
Ngô Biện (phả không chép con cháu)
33.3
Ngô Huy Thi
34.1
Ngô Bình
35.1
Ngô Luân (nuôi)
33.4
Ngô Huy Ngạn (tt)
33.5
Ngô Huy Hộ (vt)
33.6
Ngô Thúc Yến
34.1
Ngô Nhạ
35.1
Ngô Hiệu
36.1
Ngô Huê
36.2
Ngô Năm (di cư Bắc Ninh tòng giáo)
33.7
Ngô Huy Ngữ
34.1
Ngô Thục
35.1
Ngô Tường (di cư Đồng Phong, Nho Quan)
36.1
Ngô Tự
37.1
Ngô Hơn
37.2
Ngô Tương
37.3
Ngô Đỗ
36.2
Ngô Hiệu
37.1
Ngô Khoán
36.3
Ngô Uyển
37.1
Ngô Xuyển
36.4
Ngô Phiên
37.1
Ngô Sơn
37.2
Ngô Long
36.5
Ngô Học
37.1
Ngô Hành
37.2
Ngô Huệ
33.8
Ngô Đình Hội
34.1
Ngô Nhượng
35.1
Ngô Kế (1 gái)
34.2
Ngô Điều (Ngô Ngọc Linh)
35.1
Ngô Thoại
36.1
Ngô Tuân (di cư Hà Giang)
35.2
Ngô Chấn
35.3
Ngô Giới
34.3
Ngô Nghi
35.1
Ngô Toàn
36.1
Ngô Trình,
36.2
Ngô Vụ
37.1
Ngô Vũ
34.4
Ngô Nồm (phả không chép tiếp)
33.9
Ngô Đình Huấn
34.1
Ngô Bá Trực (phả không chép tiếp)
34.2
Ngô Bá Hiền (phả không chép tiếp)
33.10
Ngô Đình Hỗ
34.1
Ngô Khoát (ms)
34.2
Ngô Đạt (ms)
31.2
Ngô Trọng Cầu
31.3
Ngô Trọng Cầu
32.1
Ngô Bá Diễm
33.1
Ngô Huy Viên
34.1
Ngô Bá Tuấn
35.1
Ngô Thịnh
36.1
Ngô Từ (vô tự)
36.2
Ngô Dũng
37.1
Ngô Tân
38.1
Ngô Thỏa
39.1
Ngô Du
40.1
Ngô Dương
40.2
Ngô Phương
40.3
Ngô Châm
40.4
Ngô Ngôn
40.5
Ngô Vịnh
39.2
Ngô Vượng
40.1
Ngô Quang (di cư Quảng Ninh)
40.2
Ngô Quân
40.3
Ngô Bình
39.3
Ngô Canh
40.1
Ngô Trường
40.2
Ngô Minh
39.4
Ngô Sinh
40.1
Ngô Nam
40.2
Ngô Hưng
38.2
Ngô Nền
39.1
Ngô Ngoạn
40.1
Ngô Đức
39.2
Ngô Thế
39.3
Ngô Chương
40.1
Ngô Khương
38.3
Ngô Ràng (liệt sĩ)
38.4
Ngô Rạng
39.1
Ngô Hưng
40.1
Ngô Tùng
41.1
Ngô Minh
40.2
Ngô Đức
39.2
Ngô Bình (2 gái)
39.3
Ngô Sơn (Hà Nội)
40.1
Ngô Hà
40.2
Ngô Cường
37.2
Ngô An
38.1
Ngô Long
39.1
Ngô Nam
38.2
Ngô Phúc
39.1
Ngô Hùng
40.1
Ngô Nguyên
40.2
Ngô Tuấn
39.2
Ngô Mạnh
40.1
Ngô Thái
35.2
Ngô Đỉnh
36.1
Ngô Đản
37.1
Ngô Sách
38.1
Ngô Hợi
39.1
Ngô Nhật
40.1
Ngô Hinh
40.2
Ngô Chỉnh
40.3
Ngô Tề
38.2
Ngô Kinh
39.1
Ngô Chiến
39.2
Ngô Hợp (di cư Nam Xá)
38.3
Ngô Sửu
39.1
Ngô Lữu
40.1
Ngô Chung
40.2
Ngô Thắng
39.2
Ngô Biên
40.1
Ngô Giang
38.4
Ngô Ngọ (vô tự)
38.5
Ngô Tuất
39.1
Ngô Hoàn
39.2
Ngô Vân
40.1
Ngô Hải
39.3
Ngô Vi
39.4
Ngô Chi
36.2
Ngô Tý (2 gái)
36.3
Ngô Tam (1 gái)
35.3
Ngô Nghiên
36.1
Ngô Chuyên
37.1
Ngô Tỉnh
38.1
Ngô Rậu
39.1
Ngô Ruẫn
40.1
Ngô Hùng
40.2
Ngô Đoan
39.2
Ngô Toán
39.3
Ngô Trọng
37.2
Ngô Cầm
38.1
Ngô Hồng
39.1
Ngô Thoa
40.1
Ngô Anh
39.2
Ngô Thoan
40.1
Ngô Sơn
39.3
Ngô Hòe
39.4
Ngô Thuận
37.3
Ngô Dầu (vô tự)
35.4
Ngô Tuyển
36.1
Ngô Thành (cháu nuôi)
37.1
Ngô Khánh
38.1
Ngô Trường
38.2
Ngô Sơn
38.3
Ngô Thủy
37.2
Ngô Khanh
37.3
Ngô Kha
33.2
Ngô Huy Kỷ
34.1
Ngô Lai
35.1
Ngô Uy
36.1
Ngô Cầu (1 gái)
36.2
Ngô Thanh
37.1
Ngô Tỵ
38.1
Ngô Vinh
39.1
Ngô Hà
37.2
Ngô Dần
38.1
Ngô Hiển (ở Hải Phòng)
35.2
Ngô Ru
36.1
Ngô Nhung
37.1
Ngô Nhĩ
38.1
Ngô Mộc
39.1
Ngô Đông
39.2
Ngô Ba.
37.2
Ngô Tâm
35.3
Ngô Cát
36.1
Ngô Tiến
37.1
Ngô Vận
38.1
Ngô Giữa
39.1
Ngô Quần
38.2
Ngô Khoa
38.3
Ngô Tống
39.1
Ngô Thưởng
39.2
Ngô Cao (di cư Lâm Đồng)
37.2
Ngô Quýnh
37.3
Ngô Đạt
37.4
Ngô Viễn
38.1
Ngô Hoàn
39.1
Ngô Liên
39.2
Ngô Thông
39.3
Ngô Thuật
38.2
Ngô Miễn
39.1
Ngô Tòng
39.2
Ngô Văn
39.3
Ngô Hưng
37.5
Ngô Đạo
38.1
Ngô Nam
39.1
Ngô Ngọc
38.2
Ngô Điệu
36.2
Ngô Chu
37.1
Ngô Cửu (vt)
35.4
Ngô Ngôn
36.1
Ngô Huống
35.5
Ngô Ngữ,
36.1
Ngô Trợ
37.1
Ngô Bang
38.1
Ngô Tá
39.1
Ngô Sơn
39.2
Ngô Trường
38.2
Ngô Tấn
39.1
Ngô Tuấn,
39.2
Ngô Ánh
38.3
Ngô Mộc
39.1
Ngô Dương
39.2
Ngô Đại
39.3
Ngô Hải
38.4
Ngô Dũng
39.1
Ngô Sĩ,
39.2
Ngô Quân
36.2
Ngô Nội
37.1
Ngô Thăng
38.1
Ngô Thắng
38.2
Ngô Nhuận (TP. Nam Định)
37.2
Ngô Bằng (1 gái).
36.3
Ngô Độ
36.4
Ngô Lượng
37.1
Ngô Ký
38.1
Ngô Kỳ
39.1
Ngô Oán
38.2
Ngô Phất
39.1
Ngô Anh
38.3
Ngô Cần
39.1
Ngô Thủy
39.2
Ngô Dũng
38.4
Ngô Hoạt
39.1
Ngô Tuyến
39.2
Ngô Hiền
37.2
Ngô Thị
38.1
Ngô Bình
39.1
Ngô Minh
38.2
Ngô Định
37.3
Ngô Túy
38.1
Ngô Lưu
38.2
Ngô Luyến
37.4
Ngô Thắng
38.1
Ngô Kim
38.2
Ngô Thành
35.6
Ngô Tuyển
36.1
Ngô Duyên
37.1
Ngô Nguyên
38.1
Ngô Khoản
39.1
Ngô Đài
39.2
Ngô Điền
38.2
Ngô Đoán
38.3
Ngô Đoan
37.2
Ngô Tuyền
38.1
Ngô Kế (liệt sĩ)
38.2
Ngô Hoạch
38.3
Ngô Ba
37.3
Ngô Toàn
38.1
Ngô Hiệp
39.1
Ngô Diệp
39.2
Ngô Giang
39.3
Ngô Hà
38.2
Ngô Ngoạn
39.1
Ngô Hán
38.3
Ngô Lý (liệt sĩ)
35.7
Ngô Trung
35.8
Ngô Tiết
35.9
Ngô Lệ
34.2
Ngô Huy Chiếu
35.1
Ngô Thục
36.1
Ngô Phú
37.1
Ngô Ninh
38.1
Ngô Đình
39.1
Ngô Bảo
40.1
Ngô Hùng
41.1
Ngô Ánh
41.2
Ngô Dương
40.2
Ngô Tuấn
40.3
Ngô Đang
38.2
Ngô Hái
39.1
Ngô Yến
40.1
Ngô Sáng
39.2
Ngô Hải
40.1
Ngô Hưng
40.2
Ngô Thịnh
39.3
Ngô Hà
38.3
Ngô Mừng (liệt sĩ)
37.2
Ngô Mão
37.3
Ngô Dê (1 gái)
35.2
Ngô Minh
36.1
Ngô Mùi
37.1
Ngô Thân
38.1
Ngô Thư
38.2
Ngô Hữu
38.3
Ngô Nở
36.2
Ngô Đức
37.1
Ngô Hạnh
38.1
Ngô Thuần (liệt sĩ)
38.2
Ngô Hòa
39.1
Ngô Thịnh
39.2
Ngô Hợp
39.3
Ngô Xương
36.3
Ngô Phúc
37.1
Ngô Lộc
38.1
Ngô Hùng
38.2
Ngô Mạnh (di cư Quảng Ninh)
34.3
Ngô Huy Tuấn
35.1
Ngô Xán
36.1
Ngô Tích
37.1
Ngô Thùy
38.1
Ngô Hoạt
38.2
Ngô Giáp
38.3
Ngô Ba
37.2
Ngô Thúy
38.1
Ngô Thủy
39.1
Ngô Kiên
39.2
Ngô Quảng
38.2
Ngô Hải
39.1
Ngô Hưng
38.3
Ngô Tho
38.4
Ngô Khoa
38.5
Ngô Đạt
36.2
Ngô Thường
37.1
Ngô Luân
38.1
Ngô Huân
39.1
Ngô Đạt
36.3
Ngô Tu
37.1
Ngô Nam
37.2
Ngô Nghiệp
38.1
Ngô Dự
38.2
Ngô Thái
38.3
Ngô Bình (Lâm Đồng)
37.3
Ngô Phương (Hà Nội)
36.4
Ngô Lực
37.1
Ngô Tráng
38.1
Ngô Hồng
38.2
Ngô Hiển (Hà Nội)
37.2
Ngô Hùng
33.3
Ngô Quất
33.4
Ngô Noãn
33.5
Ngô Hiến
33.6
Ngô Huy Trí
34.1
Ngô Rị
35.1
Ngô Rang (1 gái)
35.2
Ngô Đích
35.3
Ngô Cường
33.7
Ngô Cấu,
33.8
Ngô Trí
33.9
Ngô Quý
33.10
Ngô Đống
34.1
Ngô Nghĩa
35.1
Ngô Tính
36.1
Ngô Tâm
37.1
Ngô Nghiêm
38.1
Ngô Xuân
38.2
Ngô Hùng
38.3
Ngô Anh
38.4
Ngô Ánh
37.2
Ngô Tề
38.1
Ngô Thanh
38.2
Ngô Bình
38.3
Ngô Phương
38.4
Ngô Viên
35.2
Ngô Tru
36.1
Ngô Lạp
37.1
Ngô Quyết
38.1
Ngô Tho
38.2
Ngô Trường
38.3
Ngô Sơn
37.2
Ngô Định
38.1
Ngô Hiệu
38.2
Ngô Anh
38.3
Ngô Thế
36.2
Ngô Lập.
35.3
Ngô Tấn (1 gái)
35.4
Ngô Cân
36.1
Ngô Đào (vt)
36.2
Ngô Hoa. (vô tự)
33.11
Ngô Đống
33.12
Ngô Áng
31.4
Ngô Khắc Tư
32.1
Ngô Bá Duy
33.1
Ngô Hoàn
34.1
Ngô Ân
35.1
Ngô Bân
36.1
Ngô Xuyến
37.1
Ngô Ngân
37.2
Ngô Tương
38.1
Ngô Giao
38.2
Ngô Hùng
38.3
Ngô Cường
37.3
Ngô Lục (LS - ở HP)
35.2
Ngô Xuân (vô tự)
34.2
Ngô Thương
34.3
Ngô Kim
35.1
Ngô Thiệu
36.1
Ngô Nhâm,
36.2
Ngô Cuông
37.1
Ngô Huy
38.1
Ngô Thủy
39.1
Ngô Hào
38.2
Ngô Giang
39.1
Ngô Trường
38.3
Ngô Lánh
38.4
Ngô Tường
38.5
Ngô Sơn
36.3
Ngô Phú
37.1
Ngô Đinh
37.2
Ngô Bính
38.1
Ngô Đức
36.4
Ngô Khánh
37.1
Ngô Mùi
37.2
Ngô Thiệp
35.2
Ngô Tám
33.2
Ngô Bá Nghinh
34.1
Ngô Mễ
35.1
Ngô Túc
36.1
Ngô Hợp
34.2
Ngô Soan
35.1
Ngô Trì
36.1
Ngô Hiển
37.1
Ngô Thuấn
37.2
Ngô Đạt
37.3
Ngô Hậu
37.4
Ngô Hiền
37.5
Ngô Điền
36.2
Ngô Thế Vinh (liệt sĩ)
36.3
Ngô Phát
36.4
Ngô Ngọc Cừ
37.1
Ngô Long
37.2
Ngô Đông (Hải Phòng)
35.2
Ngô Tụng
36.1
Ngô Giảng
37.1
Ngô Anh
37.2
Ngô Hòa
37.3
Ngô Hồng
36.2
Ngô Vinh
37.1
Ngô Vũ
37.2
Ngô Quang
36.3
Ngô Nghĩa
37.1
Ngô Lương
38.1
Ngô Thuần (vt)
38.2
Ngô Từ (vô tự)
36.4
Ngô Thỉnh (liệt sĩ)
36.5
Ngô Thiện
36.6
Ngô Thành (TP. Nam Định)
32.2
Ngô Thúc Tân
31.5
Ngô Khắc Toản
32.1
Ngô Bá Tích
33.1
Ngô Quỹ
34.1
Ngô Lương
30.3
Ngô Thạc Nho
31.1
Ngô Tá Tân
31.2
Ngô Công Ích
28.2
NGÔ VIẾT DIỄN (NGÀNH IV)
29.1
Ngô Sĩ Vinh
30.1
Ngô Sĩ Sâm
31.1
Ngô Đình Doanh
32.1
Ngô Bá Độ
33.1
Ngô Bá Khoan (Phả không tiếp)
33.2
Ngô Trọng Giá (phả không chép tiếp)
33.3
Ngô Trọng Dự
34.1
Ngô Trọng Thuận
35.1
Ngô Văn
36.1
Ngô Chương
37.1
Ngô Chuyên
38.1
Ngô Mạnh Cầu
39.1
Ngô Mạnh Hùng
40.1
Ngô Mạnh Cường
41.1
Ngô Minh Huy
41.2
Ngô Minh Hoàng
40.2
Ngô Mạnh Hà
41.1
Ngô Việt Phong
39.2
Ngô Mạnh Dũng
39.3
Ngô Mạnh Thắng
39.4
Ngô Mạnh Lợi
38.2
Ngô Mạnh Khẩn
39.1
Ngô Hiệp
39.2
Ngô Đoàn
36.2
Ngô Thơ
37.1
Ngô Vinh
38.1
Ngô Chắt (tức Chinh)
38.2
Ngô Long (tức Song)
37.2
Ngô Khóa
37.3
Ngô Quản
38.1
Ngô Quý
38.2
Ngô Giai (tức Giao)
37.4
Ngô Đàng
38.1
Ngô Xuân
38.2
Ngô Sinh
38.3
Ngô Bình
35.2
Ngô Nhạc
36.1
Ngô Lễ
37.1
Ngô Hỗ
38.1
Ngô Thoại
39.1
Ngô Nhăm (liệt sĩ)
38.2
Ngô Chư
39.1
Ngô Đức
35.3
Ngô Hiền
36.1
Ngô Lĩnh
37.1
Ngô Lương (1 gái)
35.4
Ngô Đức
36.1
Ngô Thu
37.1
Ngô Nghi
38.1
Ngô Khảm
39.1
Ngô Hùng
39.2
Ngô Xuân Lộc*
40.1
Ngô Quang
39.3
Ngô Minh Đức
39.4
Ngô Minh Đạo
39.5
Ngô Sơn
38.2
Ngô Đỗ (Hà Giang)
37.2
Ngô Nhân
38.1
Ngô Nguyên
39.1
Ngô Thành (Bắc Thái)
37.3
Ngô Tuấn
38.1
Ngô Trác (Hà Tuyên)
38.2
Ngô Vỹ
38.3
Ngô Hỷ
35.5
Ngô Cảnh
36.1
Ngô Sáu
37.1
Ngô Ban
38.1
Ngô Xâm
38.2
Ngô Thục
37.2
Ngô Tề
37.3
Ngô Chước
38.1
Ngô Ngân
39.1
Ngô Trung
39.2
Ngô Thiết
39.3
Ngô Thạch
38.2
Ngô Thịnh
39.1
Ngô Chung
40.1
Ngô Hiếu
40.2
Ngô Tuấn
39.2
Ngô Thắng
39.3
Ngô Thành
39.4
Ngô Tuân
38.3
Ngô Vượng
39.1
Ngô Hùng
37.4
Ngô Tửu
34.2
Ngô Trọng Đạt
35.1
Ngô Tuân
36.1
Ngô Tiêm
34.3
Ngô Trọng Đính
35.1
Ngô Sầm
36.1
Ngô Phong
36.2
Ngô Đại
30.2
Ngô Sĩ Quyền
31.1
Ngô Sĩ Nhuệ (Phả không chép tiếp)
31.2
Ngô Sĩ Hiển (phả không chép tiếp)
31.3
Ngô Sĩ Trác
32.1
Ngô Bá Thiêm (Phả không tiếp)
32.2
Ngô Trọng Đại (Phả không tiếp)
32.3
Ngô Đình Quy
33.1
Ngô Bá Minh
34.1
Ngô Trọng Tịch
35.1
Ngô Tuyển
36.1
Ngô Tý
36.2
Ngô Dư
37.1
Ngô Xe
37.2
Ngô Pháo
38.1
Ngô Bạo
39.1
Ngô Sơn
40.1
Ngô Thùy
40.2
Ngô Long
40.3
Ngô Tư
39.2
Ngô Tê,
40.1
Ngô Nam
40.2
Ngô Đồng
39.3
Ngô Truật
39.4
Ngô Xanh
38.2
Ngô Nghiễm
38.3
Ngô Mạnh
39.1
Ngô Mỡ
40.1
Ngô Chương
40.2
Ngô Trình
39.2
Ngô Nạc
40.1
Ngô Hải
39.3
Ngô Xương
39.4
Ngô Sườn
38.4
Ngô Tỵ
39.1
Ngô Hùng
40.1
Ngô Dũng
39.2
Ngô Lai
39.3
Ngô Hằng,
40.1
Ngô Hoàn
39.4
Ngô Lương
38.5
Ngô Cương
39.1
Ngô Thành
40.1
Ngô Chiến
40.2
Ngô Khu
39.2
Ngô Danh
40.1
Ngô Thọ
40.2
Ngô Mai
39.3
Ngô Túc
38.6
Ngô Túc
37.3
Ngô Mã
33.2
Ngô Trọng Quýnh
34.1
Ngô Đáng
35.1
Ngô Tài
36.1
Ngô Hợi
37.1
Ngô Định
38.1
Ngô Liễu
39.1
Ngô Huy
40.1
Ngô Chuẩn
41.1
Ngô Chuyên
40.2
Ngô Bang
40.3
Ngô Hòe
40.4
Ngô Quế
40.5
Ngô Tám
39.2
Ngô Diệu
40.1
Ngô Khương
40.2
Ngô Đang
40.3
Ngô Đương
36.2
Ngô Tiến
37.1
Ngô Trà
38.1
Ngô Thang
37.2
Ngô Hương
37.3
Ngô Ninh
35.2
Ngô Nhưng
36.1
Ngô Bính
37.1
Ngô Toán
37.2
Ngô Nội
38.1
Ngô Rong
39.1
Ngô Khoan
39.2
Ngô Xưởng
39.3
Ngô Lung
31.4
Ngô Trọng Cảnh
32.1
Ngô Trọng Lãm
33.1
Ngô Trọng Đễ
34.1
Ngô Bá Hiếu (phả không chép tiếp)
34.2
Ngô Bá Trung
35.1
Ngô Hậu
36.1
Ngô Tưởng
36.2
Ngô Kho
36.3
Ngô Nhỏ
35.2
Ngô Cung
36.1
Ngô Tư
36.2
Ngô Ý
35.3
Ngô Đình
35.4
Ngô Ba
35.5
Ngô Bốn
36.1
Ngô Lương
37.1
Ngô Tương
38.1
Ngô Mão
39.1
Ngô Chiến
40.1
Ngô Tiến
40.2
Ngô Thuật
39.2
Ngô Kim
39.3
Ngô Thành
39.4
Ngô Thư
38.2
Ngô Mùi
39.1
Ngô Yên
39.2
Ngô Khương
39.3
Ngô Thinh
39.4
Ngô Thịnh
37.2
Ngô Khoái
38.1
Ngô Thái
39.1
Ngô Bảo
40.1
Ngô Ban
39.2
Ngô Dân
35.6
Ngô Năm
36.1
Ngô Huân
37.1
Ngô Hàm
38.1
Ngô Hòa
37.2
Ngô Hanh
38.1
Ngô Nguyên
39.1
Ngô Thái
39.2
Ngô Bằng
39.3
Ngô Thăng
39.4
Ngô Tuyên
39.5
Ngô Chiến
38.2
Ngô Lợi
39.1
Ngô Thắng
39.2
Ngô Phi
39.3
Ngô Việt
39.4
Ngô Tính
39.5
Ngô Rược
38.3
Ngô Khẩu
39.1
Ngô Chung
36.2
Ngô Nghìn
35.7
Ngô Sáu
36.1
Ngô Hai
37.1
Ngô Thà
38.1
Ngô Thân (Cao Bằng)
39.1
Ngô Hợp
37.2
Ngô Khánh
38.1
Ngô Đô
38.2
Ngô Lương
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Dũng
36.2
Ngô Trường
37.1
Ngô Chi
38.1
Ngô Hàm
38.2
Ngô Toán
38.3
Ngô Ninh
38.4
Ngô Dư
37.2
Ngô Thơ
37.3
Ngô Huynh
38.1
Ngô Tháp
39.1
Ngô Hùng
39.2
Ngô Đồng
37.4
Ngô Đào
38.1
Ngô Thanh
38.2
Ngô Tạo
37.5
Ngô Xuân
36.3
Ngô Cẩn
36.4
Ngô Thận
37.1
Ngô Ngọ
38.1
Ngô Tỵ
39.1
Ngô Duyệt
38.2
Ngô Mậu
39.1
Ngô Tráng
38.3
Ngô Tuất
39.1
Ngô Phong
40.1
Ngô Thể
40.2
Ngô Thức (Mộc Châu)
39.2
Ngô Lưu
39.3
Ngô Cừ
39.4
Ngô Lai
38.4
Ngô Oánh
39.1
Ngô Đạt
39.2
Ngô Đồng
39.3
Ngô Tùng
39.4
Ngô Hưng
37.2
Ngô Thu
38.1
Ngô Giáo
39.1
Ngô Giang
40.1
Ngô San
38.2
Ngô Mâm
39.1
Ngô Hải
39.2
Ngô An
39.3
Ngô Khương
39.4
Ngô Khuyến
39.5
Ngô Mận (liệt sĩ)
37.3
Ngô Huy
38.1
Ngô Sinh
39.1
Ngô Quyết
40.1
Ngô Huyền
40.2
Ngô Hoán
39.2
Ngô Ích
39.3
Ngô Tỳ
39.4
Ngô Át
38.2
Ngô Mai
38.3
Ngô Đan
39.1
Ngô Cát
39.2
Ngô Kính
39.3
Ngô Ánh
37.4
Ngô Sinh
38.1
Ngô Nghinh
39.1
Ngô Minh
39.2
Ngô Mẫn
35.8
Ngô Bảy
34.3
Ngô Trọng Xuyến
35.1
Ngô Thiều
36.1
Ngô Hỷ
37.1
Ngô Anh
38.1
Ngô Duyên
39.1
Ngô Đệ
39.2
Ngô Toản
37.2
Ngô Lịch
38.1
Ngô Oanh
39.1
Ngô Vy
40.1
Ngô Vinh
40.2
Ngô Dư
38.2
Ngô Thân
39.1
Ngô Hân
39.2
Ngô Nhân
37.3
Ngô Cuông
36.2
Ngô Thưu
37.1
Ngô Phương
38.1
Ngô Vinh
39.1
Ngô Lý
39.2
Ngô Luật
39.3
Ngô Phụng
39.4
Ngô Sự
39.5
Ngô Ty
38.2
Ngô Thục
39.1
Ngô Tuy
39.2
Ngô Dũng
39.3
Ngô Riễu
39.4
Ngô Quỳnh
39.5
Ngô Lưu (Kim Sơn)
36.3
Ngô Cớ
35.2
Ngô Quang Văn
36.1
Ngô Tân
36.2
Ngô Hoan
37.1
Ngô Hỷ
38.1
Ngô Hiền
39.1
Ngô Hải
39.2
Ngô Hảo
35.3
Ngô Quang Thùy
36.1
Ngô Phương
37.1
Ngô Thảo
38.1
Ngô Vượng
39.1
Ngô Trung
40.1
Ngô Tiến
37.2
Ngô Mậu (Cao Bằng)
35.4
Ngô Vụ
36.1
Ngô Trâm
37.1
Ngô Danh
37.2
Ngô Thìn
38.1
Ngô Khánh
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Công
34.4
Ngô Trọng Yên (vt)
33.2
Ngô Trọng Chấn
34.1
Ngô Lư
35.1
Ngô Ngọc
36.1
Ngô Xuyến
37.1
Ngô Bảo
38.1
Ngô Vệ (Thanh Hóa)
37.2
Ngô Đài
35.2
Ngô Hiền
36.1
Ngô Liên
36.2
Ngô Cầm,
36.3
Ngô Bích
37.1
Ngô Kiêm
38.1
Ngô Hoài
38.2
Ngô Nhâm
34.2
Ngô Phụng
35.1
Ngô Ngôn
36.1
Ngô Nhương
35.2
Ngô Ngữ
36.1
Ngô Giải
37.1
Ngô Thống
38.1
Ngô Thành
39.1
Ngô Long (Hòa Bình)
38.2
Ngô Hà
38.3
Ngô Quỹ
37.2
Ngô Mô
38.1
Ngô Toàn
39.1
Ngô Thơ
39.2
Ngô Thắng
38.2
Ngô Hùng
39.1
Ngô Mạnh
38.3
Ngô Cường
39.1
Ngô Hồng
39.2
Ngô Minh
39.3
Ngô Định
38.4
Ngô Quy
36.2
Ngô Luận
36.3
Ngô Quán
37.1
Ngô Cầu
38.1
Ngô Kỳ
39.1
Ngô Nhậm
37.2
Ngô Ty
36.4
Ngô Điều
32.2
Ngô Trọng Điều (phả không tiếp)
32.3
Ngô Bá Điền (phả không chép tiếp)
30.3
Ngô Sĩ Quý
31.1
Ngô Sĩ Long
32.1
Ngô Trọng Quyển
33.1
Ngô Tương
33.2
Ngô Hợp
30.4
Ngô Sĩ Kiên
31.1
Ngô Sĩ Giám
32.1
Ngô Sĩ Cần
33.1
Ngô Sĩ Liên
34.1
Ngô Sĩ Viên
35.1
Ngô Dương
30.5
Ngô Sĩ Bàn
31.1
Ngo Sĩ Bình
32.1
Ngô Sĩ Bân
33.1
Ngô Sĩ Đê
34.1
Ngô Sĩ Các
35.1
Ngô Trung
36.1
Ngô Ân
35.2
Ngô Tần (về Cách Tâm, Kim Sơn)
36.1
Ngô Phương
29.2
Ngô Huyền Minh
30.1
Ngô Sĩ Huân
31.1
Ngô Bá Đản
32.1
Ngô Khắc Thuật
33.1
Ngô Yến
34.1
Ngô Tiêm
35.1
Ngô Thừa
35.2
Ngô Cương
35.3
Ngô Kể
34.2
Ngô Quán
35.1
Ngô Thông
36.1
Ngô Huynh
36.2
Ngô Đô (Sài Gòn)
35.2
Ngô Thái
36.1
Ngô Thịnh (2 gái).
35.3
Ngô Tiết
31.2
Ngô Bá Vân
32.1
Ngô Viết Khiêm (tt)
31.3
Ngô Trọng Yên
32.1
Ngô Bá Hãn
33.1
Ngô Sầm
34.1
Ngô Thuần
35.1
Ngô Bang
36.1
Ngô Ái
37.1
Ngô Rục
38.1
Ngô Nhâm
39.1
Ngô Nam
39.2
Ngô Giang
36.2
Ngô Đa
35.2
Ngô Rụ
36.1
Ngô Huề
29.3
Ngô Sĩ Hưng
30.1
Ngô Sĩ Phan
31.1
Ngô Trọng Quỳ (vô tự)
31.2
Ngô Trọng Súi
32.1
Ngô Bá Sử
33.1
Ngô Cảo
34.1
Ngô Thương
35.1
Ngô Quyền
35.2
Ngô Tế
36.1
Ngô Kính
37.1
Ngô Nhật
38.1
Ngô Hải
38.2
Ngô Sơn
36.2
Ngô Thế
35.3
Ngô Tùng
36.1
Ngô Các
37.1
Ngô Cải
38.1
Ngô Lương
38.2
Ngô Quang
38.3
Ngô Cảnh
38.4
Ngô Vy
38.5
Ngô Viết
34.2
Ngô Nghi
35.1
Ngô Nghiêm
35.2
Ngô Chỉnh (Cao Bằng)
34.3
Ngô Binh (vt).
34.4
Ngô Hoành
35.1
Ngô Khánh
36.1
Ngô Cầm
37.1
Ngô Mạc
38.1
Ngô Hùng
39.1
Ngô Giang
39.2
Ngô Duy
38.2
Ngô Dũng
39.1
Ngô Trung
36.2
Ngô Nhu (liệt sĩ)
37.1
Ngô Ba
37.2
Ngô Tư
38.1
Ngô Lúng
38.2
Ngô Túng
36.3
Ngô Mạch
37.1
Ngô Quân
38.1
Ngô Nam
38.2
Ngô Hoa
37.2
Ngô Đảng
38.1
Ngô Đồng
38.2
Ngô Phục
37.3
Ngô Đang,
37.4
Ngô Vũ
37.5
Ngô Viết
37.6
Ngô Toán
36.4
Ngô Mộc
37.1
Ngô Thành
38.1
Ngô Thái
37.2
Ngô Bá (Vũ Tiên)
35.2
Ngô Đô
35.3
Ngô Tàng
36.1
Ngô Vền (Cao Bằng)
32.2
Ngô Điều (VT)
32.3
Ngô Thìn (vô tự)
32.4
Ngô Trọng Thân
33.1
Ngô Trọng Tấn
34.1
Ngô Chỉ
35.1
Ngô Long
36.1
Ngô Phượng
35.2
Ngô Luân
36.1
Ngô Cương
36.2
Ngô Kỷ
37.1
Ngô Báu (Hà Nội)
36.3
Ngô Di
36.4
Ngô Tú
37.1
Ngô Long
37.2
Ngô Tùng (Cao Bằng)
25.2
Ngô Viết Bảo
26.1
Ngô Viết Lập (vt)
25.3
Ngô Viết Cấn (Lương - tt)
24.2
NGÔ CÔNG VẠN*
--->
Họ Ngô, HỌ PHẠM NGÔ - QUỸ ĐÊ - XÃ TRỰC HƯNG - TRỰC NINH - NAM ĐỊNH (Dòng Đồng Phang)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây