Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
---|---|---|
1 | Đỗ Thị Minh | |
2 | Ngô Văn Phớt | |
3 | Ngô Thị Tấn | |
4 | Ngô Văn Mạc | |
5 | Ngô Thị Giạng (Đi tu đạo phật) | |
6 | Ngô Ninh (đi tu đạo phật) | |
7 | Lê Thị Sen | |
8 | 02/7 | Ngô Ngô Thị Mậu |
9 | 20/11 | Ngô Văn Phát |
10 | 20/01 | Ngô Văn Thắng |
11 | 21/01 | Ngô Văn Bồi |
12 | 24/02 | Nguyễn Thị Tích |
13 | 17/3 | Ngô Văn Định |
14 | 15/7 | Ngô Văn Hà (không vợ) |
15 | 12/01 | Nguyễn Thị Liêm |
16 | 27/4 | Ngô Văn Tánh (LS) |
17 | 12/4 | Vũ Thị Cúc |
18 | 09/12 | Ngô Thế Chiến (LS) |
19 | 27/10 | Ngô Thị Phấn |
20 | Ngô Thị Dậu | |
21 | Ngô Thị Hà | |
22 | 17/01 | Ngô Thị Tươi |
23 | 01/7 | Ngô Văn Bàn |
24 | 02/3 | Ngô Thái Hòa |
25 | 03/3 | Ngô Thế Chân |
26 | 02/2 | Chu Thị Điều Sinh |
27 | 05/12 | Ngô Thế Hợp |
28 | 12/01 | Ngô Thế Hiệp |
29 | 18/11 | Lê Thị Phong |
30 | 21/9 | Ngô Thị Dàng |
31 | 15/01 | Ngô Đức Cẩn |
32 | 26/9 | Ngô Thế Lực |
33 | 17/5 | Ngô Văn Đại |
34 | 19/5 | Ngô Văn Thuận |
35 | 21/7 | Nguyễn Thị Lều |
36 | 10/8 | Đỗ Thị Sửu |
37 | 17/01 | Phạm Thị Bẩy |
38 | 21/01 | Ngô Văn Quế |
39 | 21/5 | Nguyễn Thị Hợi |
40 | 18/12 | Trần Thị Nước |
41 | 13/2 | Trần Thị Đĩnh |
42 | Ngô Thị Hòa | |
43 | Nguyễn Thị Xâm | |
44 | 03/01 | Nguyễn Thị Cầm |
45 | 20/02 | Ngô Văn Huấn |
46 | 18/7 | TrươngThị Trạm |
47 | 22/7 | Ngô Văn Hoan |
48 | 05/8 | Ngô Đức Tín |
49 | 17/9 | Trần Thị Vạn |
50 | 21/9 | Nguyễn Thị Loan |
51 | 15/8 | Ngô Văn Hân |
52 | Ngô Thị Tân | |
53 | Trương Thị Cống | |
54 | Phạm Thị Muội | |
55 | Ngô Thị Mấu | |
56 | NGÔ XÃ* | |
57 | Ngô Đoàn | |
58 | Nguyễn Thị Mậu | |
59 | Ngô Thái Lê | |
60 | Ngô Quý Côn |