Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 21/11/2024, 17:54
Trang nhất
Gia Phả
HỌ ĐA VĂN - XÃ XUÂN SƠN - ĐÔ LƯƠNG - NGHỆ AN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, HỌ LÝ TRAI - XÃ DIỄN KỶ - DIỄN CHÂU - NGHỆ AN
29.1
NGÔ SỸ HUÊ*
-
Nguyễn Thị Nguyệt
30.1
Ngô Công Trạc*
-
Nguyễn Thị Khuông
-
Lê Thị Thuyên
31.1
Ngô Công Tuyền
31.2
Ngô Thần Đồng
31.3
Ngô Công Đoàn
31.4
Ngô Công Thái
-
Phan Thị Tiên
32.1
Ngô Công Soạn
-
Nguyễn Thị Huyền
-
Lê Thị Tiếu
33.1
Ngô Công Bình (Di sang giáo làng Sáo Củ)
33.2
Ngô Công Vẽ
-
Nguyễn Thị Hòa
-
Phan Thị Vĩ
34.1
Ngô Công Quán
34.2
Ngô Công Tăng
34.3
Ngô Công Thành
35.1
Ngô Công Đẩu
35.2
Ngô Công Minh
36.1
Ngô Trí Cường (ms)
36.2
Ngô Trí Tường
37.1
Ngô Trí Tráng
-
Nguyễn Thị Tơn
38.1
Ngô Trí Trang
-
Trần Thị Hoãn
39.1
Ngô ...
39.2
Ngô ...
40.1
Ngô Trí Sinh
-
... Thị Hằng
40.2
Ngô Trí Điện
-
Trần Thị Tùng
39.3
Ngô Thị Hoan
-
Nguyễn Văn Cảnh
38.2
Ngô Trí Trương
-
Trần Thị Nhu
39.1
Ngô Thị Kiểm
-
Lương Văn Ninh
39.2
Ngô Thị Niệm (ms)
39.3
Ngô Trí Huyền
-
Trần Thị Hường
40.1
Ngô Thị Hảo
-
Phan Văn Diện
40.2
Ngô Thị Thảo
-
Nguyễn Văn Biên
40.3
Ngô Trí Sửu
-
Phan Thị Thu
40.4
Ngô Thị Sơn
-
Đặng Minh Tuấn
40.5
Ngô Trí Hải
-
Hoàng Thị Hòa
40.6
Ngô Thị Hoài
40.7
Ngô Thị Sâm
40.8
Ngô Thị Nhung
39.4
Ngô Trí Cung
-
Lê Thị Phượng
40.1
Ngô Trí Hồng
-
Nguyễn Thị Thảo
40.2
Ngô Thị Hoa
-
Nguyễn Văn Đoài
40.3
Ngô Thị Phượng
-
Thái Hữu Mai
40.4
Ngô Trí Lĩnh
-
Hoàng Thị Hồng
40.5
Ngô Trí Ngũ
38.3
Ngô Trí Bốn (ms)
38.4
Ngô Trí Sĩ
-
Trần Thị Bình
39.1
Ngô Trí Tuấn
-
Nguyễn Thị Đam
40.1
Ngô Trí Đức
-
Lê Thị Thi
40.2
Ngô Trí Thiên
-
Trần Thị Thế
40.3
Ngô Trí Tài
-
Trần Thị Vân
40.4
Ngô Thị Trí
-
Nguyễn Hữu Thanh
40.5
Ngô Trí Tân
40.6
Ngô ...
39.2
Ngô Thị An
-
Lê Soa
38.5
Ngô Thị Thỉu
-
Nguyễn Hữu Tỉnh
38.6
Ngô Thị Năm
-
Nguyễn Văn Dương
38.7
Ngô Thị Sáu
-
Nguyễn Văn Mãn
35.3
Ngô Công Đức
35.4
Ngô Công Cẩn
36.1
Ngô Trí Hà (con trưởng)
35.5
Ngô Công Dũng
36.1
Ngô Trí Chế (con trưởng)
35.6
Ngô Thị Nhị
31.5
Ngô Công Đệ
30.2
Ngô Hưng Giáo*
31.1
Ngô Chính Nghĩa
-
Nguyễn Thị Lý
32.1
Ngô Đạt Hiệu
33.1
Ngô Trí Ý
-
Ngô Thị Khả
34.1
Ngô Trí Phú
-
Phan Thị Thọ
35.1
Ngô Trí cao
36.1
Ngô Trí Chân
37.1
Ngô Trí Phác
38.1
Ngô Trí Toại
39.1
Ngô Trí Khôi
40.1
Ngô Trí Nguyên
41.1
Ngô : Doãn
41.2
Ngô Sung
40.2
Ngô Trí Hoàn
41.1
Ngô Long
41.2
Ngô Trọng
37.2
Ngô Khoán
37.3
Ngô Tặng
36.2
Ngô Trí Quân
37.1
Ngô Trí Quơn
38.1
Ngô Trí Mợi
39.1
Ngô Trí Hội
40.1
Ngô Trí Liện
41.1
Ngô Trung
41.2
Ngô Thành
38.2
Ngô Trí Tượi
39.1
Ngô Trí Địch
40.1
Ngô Trí Văn
41.1
Ngô Trường
41.2
Ngô Hoa
41.3
Ngô Quý
40.2
Ngô Trí Bút
41.1
Ngô Đoàn
41.2
Ngô Kết
41.3
Ngô Bền
41.4
Ngô Vững
41.5
Ngô Mạnh
40.3
Ngô Trí Nghiên
41.1
Ngô Hùng
41.2
Ngô Cường
41.3
Ngô Sỹ
35.2
Ngô Trí Hảo
36.1
Ngô Trí Giao
37.1
Ngô Trí Khai
38.1
Ngô Trí Dần
39.1
Ngô Trí Bị
40.1
Ngô Hùng,
40.2
Ngô Dũng
38.2
Ngô Trí Dị
39.1
Ngô Vệ,
39.2
Ngô Vị
39.3
Ngô Võ
35.3
Ngô Trí Quyến (chưa có thế thứ tiếp)
35.4
Ngô Trí Thuộc (chưa có thế thứ tiếp)
34.2
Ngô Trí Nhuệ
35.1
Ngô Trí Khải (chưa có thế thứ tiếp)
33.2
Ngô Trí Mỹ (Họ Vĩnh Tuy - Vĩnh Thành Yên Thành - NA)
34.1
Ngô Trí Mẫn
-
Ngô Thị Phái
35.1
Ngô Trí Trạo
36.1
Ngô Trí Tuân
37.1
Ngô Trí Tụy (Suất)
38.1
Ngô Trí Khang
39.1
Ngô Trí Đang (ở Tân Kỳ)
40.1
Ngô Trí Phú (1 trai)
37.2
Ngô Trí Diên (Hành)
38.1
Ngô Trí Luận (tt)
34.2
Ngô Trí Trị
-
Trần Thị Bình
35.1
Ngô Trí Tuyến
36.1
Ngô Trí Nghi
37.1
Ngô Trí Nghiễm
38.1
Ngô Trí Viên
39.1
Ngô Trí Triêng
40.1
Ngô Trí Sâm
41.1
Ngô Trí Sơn
41.2
Ngô Trí Thủy
40.2
Ngô Trí Thục (liệt sĩ)
41.1
Ngô Trí Thanh
40.3
Ngô Trí Thành
37.2
Ngô Trí Nghiêm
38.1
Ngô Trí Hai (2 trai)
37.3
Ngô Trí Tín (tòng giáo)
36.2
Ngô Trí Hương
37.1
Ngô Trí Trạc
38.1
Ngô Trí Lột
39.1
Ngô Trí Phù
40.1
Ngô Trí Đa
41.1
Ngô Trí Hải
40.2
Ngô Trí Đông
37.2
Ngô Trí Tiếp
38.1
Ngô Trí Túc (sinh gái)
35.2
Ngô Trí Thức
36.1
Ngô Trí Nghìn
37.1
Ngô Trí Ức
38.1
Ngô Trí Chất
39.1
Ngô Trí Quỵ
40.1
Ngô Trí Đông (5 trai)
39.2
Ngô Trí Hoán
40.1
Ngô Trí Điện (liệt sĩ)
40.2
Ngô Trí Quế
41.1
Ngô Trí Quýnh
40.3
Ngô Trí Huệ (1 trai)
40.4
Ngô Trí Khanh (2 trai)
40.5
Ngô Lục
35.3
Ngô Trí Lệnh
36.1
Ngô Trí Hợp
37.1
Ngô Trí Khơm
38.1
Ngô Trí Tiếu
39.1
Ngô Trí Thanh
40.1
Ngô Trí Thắng
40.2
Ngô Trí Thành
38.2
Ngô Trí Khảng
39.1
Ngô Trí Phùng (2 gái)
38.3
Ngô Trí Cưởng
38.4
Ngô Trí Vị (tt)
37.2
Ngô Trí Nhượng
38.1
Ngô Trí Giảng
38.2
Ngô Trí Cẩn
39.1
Ngô Trí Liệu (liệt sĩ)
39.2
Ngô Trí Đồng
38.3
Ngô Trí Thận (liệt sĩ)
39.1
Ngô Trí Ngân
39.2
Ngô Trí Tư
39.3
Ngô Trí Hoa
40.1
Ngô Trí Khoa
39.4
Ngô Trí Hòa
34.3
Ngô Trí Đường
35.1
Ngô Trí Nhã
36.1
Ngô Trí Giai
37.1
Ngô Trí Thảng (mất tích)
37.2
Ngô Trí Sử
38.1
Ngô Trí Tiện
39.1
Ngô Trí Truyền
40.1
Ngô Trí Sơn
40.2
Ngô Trí Hải
39.2
Ngô Trí Trình
40.1
Ngô Trí Long
40.2
Ngô Trí Thanh
40.3
Ngô Trí Bình
40.4
Ngô Thịnh
40.5
Ngô Thiện
39.3
Ngô Trí Quyền
40.1
Ngô Trí Tuấn
39.4
Ngô Trí Quyến
40.1
Ngô Trí Quý
40.2
Ngô Trí Quyết
31.2
Ngô Hưng Kính
-
Ngô Thị Khoan
32.1
Ngô Trí Lan
33.1
Ngô Trí Cuộc
34.1
Ngô Trí Nhiễu
35.1
Ngô Trí Anh
36.1
Ngô Trí Thử
37.1
Ngô Trí Ngữ
38.1
Ngô Trí Nghị
39.1
Ngô Trí Trảm
40.1
Ngô Trâm
40.2
Ngô Hiền
40.3
Ngô Lương
40.4
Ngô Lam
39.2
Ngô Trí Châu
40.1
Ngô Chí
40.2
Ngô Công
37.2
Ngô Trí Luận
38.1
Ngô Trí Huấn
39.1
Ngô Luyện
39.2
Ngô Lực
38.2
Ngô Trí Hộ
39.1
Ngô Bá
39.2
Ngô Hạnh
36.2
Ngô Vĩnh
36.3
Ngô Thuật
36.4
Ngô Thống
34.2
Ngô Trí Khâm
35.1
Ngô Trí Trị
36.1
Ngô Trí Độ
37.1
Ngô Trí Quảng
38.1
Ngô Trí Hưu
39.1
Ngô Quý
39.2
Ngô Trọng
39.3
Ngô Trầm
39.4
Ngô Hoàn
38.2
Ngô Trí Bưu
39.1
Ngô Bằng
38.3
Ngô Trí Vị
39.1
Ngô Hải
31.3
Ngô Bình Chánh
32.1
Ngô Trí Ngăn
32.2
Ngô Trí Tình
32.3
Ngô Trí Thịnh
33.1
Ngô Trí Quang
34.1
Ngô Trí Châu
35.1
Ngô Trí Vĩ
36.1
Ngô Trí Trạch
37.1
Ngô Trí Nguyên
38.1
Ngô Trí Huy
39.1
Ngô Mai (vô tự)
38.2
Ngô Trí Tú
39.1
Ngô Trí Tạo
40.1
Ngô Giáp
40.2
Ngô Thanh
39.2
Ngô Trí Hảo
40.1
Ngô Hào
39.3
Ngô Trí Nhâm
40.1
Ngô Nhường
39.4
Ngô Trí Ngọ (liệt sĩ)
39.5
Ngô Trí Hợi
40.1
Ngô Hạnh
39.6
Ngô Trí Miệu
40.1
Ngô Tùng
37.2
Ngô Trí Thưa
38.1
Ngô Trí Long
39.1
Ngô Trí Sinh
40.1
Ngô Trường
40.2
Ngô Vính
38.2
Ngô Trí Hồng
39.1
Ngô Trí Hà
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Thủy
40.3
Ngô Hữu
39.2
Ngô Đăng
39.3
Ngô Thế
39.4
Ngô Hệ
39.5
Ngô Chung
37.3
Ngô Trí Tười
38.1
Ngô Trí Thức
39.1
Ngô Trí Tính
40.1
Ngô Hiền
40.2
Ngô Sự
39.2
Ngô Trí Hợi
40.1
Ngô Công
40.2
Ngô Danh
39.3
Ngô Trí Khởi
40.1
Ngô Tuấn
38.2
Ngô Trí Chức
39.1
Ngô Trí Ngọ
40.1
Ngô Thông
40.2
Ngô Hiếu
40.3
Ngô Thảo
39.2
Ngô Trí Nghị
40.1
Ngô Kiên
40.2
Ngô Cường
39.3
Ngô Trí Tý
40.1
Ngô Tú
40.2
Ngô Tuấn
38.3
Ngô Trí Quế
39.1
Ngô Trí Hạ
40.1
Ngô Trà
40.2
Ngô Bảo
35.2
Ngô Trí Mỹ
36.1
Ngô Trí Vơn
37.1
Ngô Trí Trì
35.3
Ngô Trí Đại
36.1
Ngô Trí Tại
37.1
Ngô Trí Sẵn
38.1
Ngô Trí Tỵ
39.1
Ngô Huế
39.2
Ngô Nghệ
39.3
Ngô Tĩnh
36.2
Ngô Trí Toại
37.1
Ngô Trí Tiễn
38.1
Ngô Trí Chuyển
39.1
Ngô Trí Khải
40.1
Ngô Khánh
40.2
Ngô Linh
38.2
Ngô Trí Nhâm
39.1
Ngô Bính
38.3
Ngô Trí Thắng
39.1
Ngô Nam
36.3
Ngô Trí Huyên
37.1
Ngô Trí Dởn
38.1
Ngô Trí Hạ
39.1
Ngô Sơn
38.2
Ngô Thu
37.2
Ngô Trí Doãn (liệt sĩ)
34.2
Ngô Trí Kỹ
35.1
Ngô Trí Hiếng
36.1
Ngô Trí Dào
37.1
Ngô Trí Hùng
38.1
Ngô Trí Khoa
39.1
Ngô Luận
39.2
Ngô Luân
39.3
Ngô Tán
36.2
Ngô Trí Ký
37.1
Ngô Trí Duy
38.1
Ngô Trí Vinh
39.1
Ngô Hạnh
38.2
Ngô Trí Nhung
39.1
Ngô Thông
38.3
Ngô Trí Thế
36.3
Ngô Trí Dư
37.1
Ngô Trí Thủ
38.1
Ngô Hải
38.2
Ngô Bằng
38.3
Ngô Tuấn
38.4
Ngô Tám
38.5
Ngô Chín
36.4
Ngô Trí Sĩ
37.1
Ngô Trí Sửu
38.1
Ngô Trí Huân
39.1
Ngô Điều
39.2
Ngô Mạnh
34.3
Ngô Trí Cần
35.1
Ngô Trí Xiển
36.1
Ngô Khôi (ms)
36.2
Ngô Huỳnh (ms)
34.4
Ngô Trí Học
35.1
Ngô Trí Huyến
36.1
Ngô Biền (ms)
34.5
Ngô Trí Sáu
35.1
Ngô Trí Duyệt
36.1
Ngô Trí Đớu
37.1
Ngô Trí Lời
38.1
Ngô Trí Phúc
39.1
Ngô Trí Khang
40.1
Ngô Khiêm
40.2
Ngô Đinh
39.2
Ngô Trí Tiến
40.1
Ngô Dũng
40.2
Ngô Hải
40.3
Ngô Tuấn
40.4
Ngô Kiên
39.3
Ngô Trí Sao
40.1
Ngô Sáng
39.4
Ngô Trí Hồng
40.1
Ngô Lưu
40.2
Ngô Quảng
38.2
Ngô Trí Vân
39.1
Ngô Trí Ngân
40.1
Ngô Nam
39.2
Ngô Trí Quý
40.1
Ngô Hóa
37.2
Ngô Trí Chỉ
38.1
Ngô Trí Thai
39.1
Ngô Trí Nhậm
40.1
Ngô Ngọc
39.2
Ngô Hảo
39.3
Ngô Thảo
37.3
Ngô Trí Thị
38.1
Ngô Trí Phưỡi
39.1
Ngô Bông
39.2
Ngô Đức
36.2
Ngô Trí Tiềng
37.1
Ngô Trí Trợi
38.1
Ngô Trí Hán
39.1
Ngô Hà
39.2
Ngô Hải
39.3
Ngô Sơn
38.2
Ngô Trí Nga
39.1
Ngô : Chiến
39.2
Ngô Thắng
36.3
Ngô Trí Tộ
37.1
Ngô Trí Tiếp
38.1
Ngô Trí Dung
39.1
Ngô Trí Minh
40.1
Ngô Khánh
40.2
Ngô Tuấn
39.2
Ngô Hồng
39.3
Ngô Lĩnh
38.2
Ngô Trí Dong
39.1
Ngô Giang
33.2
Ngô Trí Hiếu
31.4
Ngô Bình Thành
32.1
Ngô Trí Cung
33.1
Ngô Trí Khương (Cừ)
34.1
Ngô Trí Thiệu
35.1
Ngô Trí Dư
36.1
Ngô Trí Bình
37.1
Ngô Trí Linh
38.1
Ngô Trí Bích
39.1
Ngô Trí Dũng
39.2
Ngô Trí Hoan
38.2
Ngô Trí Kha
39.1
Ngô Trí Minh
39.2
Ngô Trí Kính
39.3
Ngô Trí Nhượng
39.4
Ngô Trí Cường
38.3
Ngô Trí Vượng (3 gái)
30.3
Ngô Trí Khiêm
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây