Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 21/11/2024, 22:18
Trang nhất
Gia Phả
HỌ ĐÔNG ĐỒ (CHI I) - XÃ - NAM HỒNG - ĐÔNG ANH - HÀ NỘI (Dòng Tam Sơn)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TAM SƠN 1 - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ HỌ NGÔ ĐỨC - TAM SƠN
26.1
NGÔ HUYỀN SƠN*
27.1
Ngô Vị*
28.1
Ngô Hoa Sơn
29.1
Ngô Đông Sơn
-
Bà Diệu Mỹ họ Hạ
30.1
Ngô Kính Tâm
-
Bà Từ Chính
31.1
Ngô Lam Sơn
-
Bà họ Nguyễn
32.1
Ngô Quách Sơn
33.1
Ngô Đình Lưu
34.1
Ngô Đình Dụ
35.1
Ngô Đình Cao
36.1
Ngô Đình Đàm
37.1
Ngô Đình Ấm
38.1
Ngô Đình Dĩnh
39.1
Ngô Văn Hướng
40.1
Ngô Văn Hiểu (trưởng tộc)
40.2
Ngô Văn Thanh
40.3
Ngô Văn Nam
40.4
Ngô Văn Tú
39.2
Ngô Văn Lương
40.1
Ngô Văn Quý
40.2
Ngô Văn Giáp
39.3
Ngô Văn Lãng
39.4
Ngô Văn Thùy
40.1
Ngô Văn Hoàng
39.5
Ngô Văn Thặng
40.1
Ngô Văn Phong
35.2
Ngô Đình Thịnh
36.1
Ngô Đình Lư
37.1
Ngô Đình Lân
38.1
Ngô Đình Liên
39.1
Ngô Văn Hiên
40.1
Ngô Văn Lễ (2 gái)
40.2
Ngô Bình
40.3
Ngô Sinh
39.2
Ngô Văn Hiến
40.1
Ngô Thiệu
39.3
Ngô Văn Hiện
40.1
Ngô : Dân
40.2
Ngô Quân
40.3
Ngô Sang
37.2
Ngô Đình Liệu
38.1
Ngô Văn Lộng
39.1
Ngô Ghi
40.1
Ngô Đá
40.2
Ngô Lai
40.3
Ngô Nghê
40.4
Ngô Quỳnh
38.2
Ngô Văn Việt
39.1
Ngô Văn Hưng
40.1
Ngô Văn Hùng
39.2
Ngô Văn Huỳnh
40.1
Ngô Văn Hà
37.3
Ngô Đình Tư
38.1
Ngô Thanh Tâm (liệt sĩ)
-
Phạm Thị Hiếu (liệt sĩ)
39.1
Ngô Thật
40.1
Ngô Linh
39.2
Ngô Thực
40.1
Ngô Tiệp
39.3
Ngô Tiếp
38.2
Ngô Văn Đức
39.1
Ngô Văn Quả
40.1
Ngô Mận
39.2
Ngô Văn Thụy
39.3
Ngô Văn Thùy
39.4
Ngô Văn Hạt
38.3
Ngô Văn Đạo
39.1
Ngô Đông
39.2
Ngô Ninh
36.2
Ngô Đình Diêm
37.1
Ngô Đình Xong
38.1
Ngô Văn Thủy (liệt sĩ)
39.1
Ngô Văn Hậu
38.2
Ngô Văn Tịch (liệt sĩ)
35.3
Ngô Đình Ngôn
36.1
Ngô Văn Luận (vt)
34.2
Ngô Đình Bần
35.1
Ngô Đình Bền
36.1
Ngô Đình Bền
37.1
Ngô Đình Nguyên
38.1
Ngô Văn Quyến
39.1
Ngô Văn Thành
38.2
Ngô Văn Tiện
39.1
Ngô Văn Thể
39.2
Ngô Văn Toản
38.3
Ngô Văn Kiến
39.1
Ngô Nhân
40.1
Ngô Long
40.2
Ngô Thành
39.2
Ngô Nhị
40.1
Ngô Đông
39.3
Ngô Thuật
40.1
Ngô Chung
39.4
Ngô Ngữ (3 gái)
39.5
Ngô Thường
40.1
Ngô Hải
37.2
Ngô Đình Khuyên
37.3
Ngô Đình Quyên
38.1
Ngô Văn Xuyến
39.1
Ngô Văn Hoàng
38.2
Ngô Văn Sự (4 gái)
33.2
Ngô Đình Biện
34.1
Ngô Đình Nghĩa
35.1
Ngô Đình Đường
36.1
Ngô Đình Ngu
37.1
Ngô Đình Hoan
38.1
Ngô Đình Hỷ
37.2
Ngô Đình Tứ
38.1
Ngô Đình Uyên
38.2
Ngô Văn Ninh
39.1
Ngô Quang
40.1
Ngô Hoàng
39.2
Ngô Thịnh
40.1
Ngô Tuấn
39.3
Ngô Năm
38.3
Ngô Văn Toàn
39.1
Ngô Miền
40.1
Ngô Hiệp
40.2
Ngô Đức
39.2
Ngô Bắc
38.4
Ngô Văn Phương
39.1
Ngô Đương
40.1
Ngô Hiếu
40.2
Ngô Thảo
39.2
Ngô Tiến
40.1
Ngô Dũng
38.5
Ngô Văn Hiện (liệt sĩ)
36.2
Ngô Đình Khoa
37.1
Ngô Văn Giám
38.1
Ngô Văn Khâm
39.1
Ngô Đình Đàm
39.2
Ngô Đình Địch
39.3
Ngô Đình Đạc
39.4
Ngô Đình Đích
38.2
Ngô Văn Diễm
39.1
Ngô Văn Cổn
40.1
Ngô Quân
40.2
Ngô Dân
39.2
Ngô Văn Kỷ
40.1
Ngô Thuật
37.2
Ngô Văn Đàm
38.1
Ngô Văn Hoạt
39.1
Ngô Văn Đa
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Thuần
40.3
Ngô Cường
40.4
Ngô Tráng
39.2
Ngô Văn Lộc (2 gái)
39.3
Ngô Văn Thành
40.1
Ngô Tùng
37.3
Ngô Văn Rạng
38.1
Ngô Văn Giảo
39.1
Ngô Văn Long
40.1
Ngô Hải
40.2
Ngô Hà
40.3
Ngô Hiểu
39.2
Ngô Văn Hoành
40.1
Ngô Hường
40.2
Ngô Hùng
38.2
Ngô Văn Tuyết
39.1
Ngô Văn Rìu
40.1
Ngô Thăng
40.2
Ngô Việt
39.2
Ngô Văn Búa
40.1
Ngô Phong
40.2
Ngô Chiến
39.3
Ngô Văn Kìm
40.1
Ngô Cương
40.2
Ngô Quyết
39.4
Ngô Văn Gang
40.1
Ngô Thanh
39.5
Ngô Thép
40.1
Ngô Quỳnh
40.2
Ngô Xinh
38.3
Ngô Văn Xuân (liệt sĩ)
39.1
Ngô Văn Tới
40.1
Ngô Thể
39.2
Ngô Văn Đoài
40.1
Ngô Đông
37.4
Ngô Đình Tràng
38.1
Ngô Tựu
38.2
Ngô Văn Tuấn
39.1
Ngô Văn Sơn (2 gái)
39.2
Ngô Văn Lâm
35.2
Ngô Đình Hải
36.1
Ngô Đình Điểm
37.1
Ngô Đối
37.2
Ngô Diện
37.3
Ngô Đình Đăng (2 gái)
36.2
Ngô Đình Quyển
36.3
Ngô Đình Xuyết
37.1
Ngô Bê
37.2
Ngô Đình Xuyên
38.1
Ngô Đình Lượng
39.1
Ngô Văn Đắc
40.1
Ngô Văn Hoàng
39.2
Ngô Văn Đỉnh
40.1
Ngô Huy
38.2
Ngô Văn Uy (liệt sĩ)
38.3
Ngô Đình Tinh
39.1
Ngô Đương
39.2
Ngô Doanh
38.4
Ngô Công Định
39.1
Ngô Hiệu
39.2
Ngô Chanh
38.5
Ngô Văn Tính
39.1
Ngô Linh
39.2
Ngô Chả
37.3
Ngô Đình Tuyển
38.1
Ngô Đình Chính
39.1
Ngô Tuấn
39.2
Ngô Anh
38.2
Ngô Đình Thức
39.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Phóng
38.3
NGÔ Đình Đủ
39.1
Ngô Khoa
38.4
Ngô Đình Sức (2 gái)
38.5
Ngô Đình Lực
39.1
Ngô Dũng
38.6
Ngô Cường
38.7
Ngô Hanh
37.4
Ngô Uyển
36.4
Ngô Đình Biện
37.1
Ngô Văn Chỉnh (vô tự)
35.3
Ngô Đình Đông
36.1
Ngô Đình Luyện
37.1
Ngô Đình Dung
38.1
Ngô Văn Kế
39.1
Ngô Quỳ
39.2
Ngô Toán
38.2
Ngô Văn Thắng
39.1
Ngô Thứ
39.2
Ngô Thơ
38.3
Ngô Văn Lai
39.1
Ngô Thái
36.2
Ngô Đình Giản
37.1
Ngô Văn Nhàn
38.1
Ngô Văn Thành
37.2
Ngô Văn Nhuận
38.1
Ngô Văn Khoát
38.2
Ngô Văn Vĩnh
37.3
Ngô Dũng
36.3
Ngô Văn Thoan
37.1
Ngô Văn Hoạn (liệt sĩ)
36.4
Ngô Dụng
37.1
Ngô Văn Loan
38.1
Ngô Văn Tuyến
39.1
Ngô Hội
39.2
Ngô Hợp
39.3
Ngô Ngọc
39.4
Ngô Thử
39.5
Ngô Hà
37.2
Ngô Văn Bình
38.1
Ngô Phương
38.2
Ngô Nam
35.4
Ngô Đình Thọ
36.1
Ngô Đình Át
37.1
Ngô Văn Trung
32.2
Ngô Nam Sơn
32.3
Ngô Hiên Sơn
32.4
Ngô Trịnh Mẫn
31.2
Ngô Đồ Sơn
30.2
Ngô Thanh Sơn
30.3
Ngô Mỹ Thuần
30.4
Ngô Thuần Tâm
29.2
Ngô Quảng Tâm
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây