Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ bảy, 23/11/2024, 17:34
Trang nhất
Gia Phả
HỌ DUY TINH - HUYỆN HẬU LỘC - THANH HÓA (Dòng Đồng Phang III)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG ĐỒNG PHANG 3 (NGÔ THẾ BANG) - ĐỊNH HÒA - YÊN ĐỊNH - THANH HÓA
28.1
NGÔ QUANG QUÁN (ĐĂNG QUÁN)*
29.1
Ngô Quang Đà (Đồng Phang)
30.1
Ngô Quang Nễ
29.2
Ngô Đăng Thành
30.1
Ngô Đăng Hải
31.1
Ngô Đăng Tiến
32.1
Ngô Đăng Nguyên
33.1
NGÔ NGỌC CƠ (CHI I)
34.1
Ngô Văn Hiệu
35.1
Ngô Văn Toàn
36.1
Ngô Văn Dự (Phả không tiếp)
36.2
Ngô Văn Châu (phả không tiếp)
36.3
Ngô Văn Chu (phả không tiếp)
36.4
Ngô Văn Cẩn (phả không chép tiếp)
35.2
Ngô Văn Chiểu
36.1
Ngô Văn Doãn
37.1
Ngô Văn Duật
38.1
Ngô Văn Lãng
39.1
Ngô Văn Ngoạn
40.1
Ngô Văn Thốn
41.1
Ngô Bê
41.2
Ngô An
41.3
Ngô Văn Dân (liệt sĩ)
39.2
Ngô Văn Cẩn
40.1
Ngô Văn Cổn
41.1
Ngô Văn Khải
42.1
Ngô Anh
38.2
Ngô Văn Chản
39.1
Ngô Văn Súc
40.1
Ngô Văn Dậu
41.1
Ngô Ân
41.2
Ngô Quyết
40.2
Ngô Văn Minh
40.3
Ngô Văn Xuân
41.1
Ngô Thọ
39.2
Ngô Văn Bích
40.1
Ngô Hồng
37.2
Ngô Văn Phái
38.1
Ngô Văn Đợi
39.1
Ngô Văn Tiêm
40.1
Ngô Văn Phan
41.1
Ngô Văn Ứng
42.1
Ngô Hoàn
42.2
Ngô Hồng
41.2
Ngô Văn Phúc
42.1
Ngô Tiến,
42.2
Ngô Tuấn
41.3
Ngô Văn Chiến
42.1
Ngô Văn Thắng
39.2
Ngô Văn Hựu
40.1
Ngô Văn Căn
38.2
Ngô Văn Quế
39.1
Ngô Văn Ấu
40.1
Ngô Văn Sơn
41.1
Ngô Cường
40.2
Ngô Văn Hồng
41.1
Ngô Dũng
41.2
Ngô Tiến
39.2
Ngô Văn Túc (chuyển lên Cẩm Thủy)
40.1
Ngô Văn Đức
40.2
Ngô Văn Dục
33.2
NGÔ NGỌC LUÂN (CHI II)
34.1
Ngô Phúc Trâm
35.1
Ngô Ngọc Từ
36.1
Ngô Ngọc Phẩm
37.1
Ngô Ngọc Khóa
38.1
Ngô Ngọc Đớn (vt)
35.2
Ngô Ngọc Thống
36.1
Ngô Ngọc Tuần
37.1
Ngô Ngọc Hoạt
38.1
Ngô Ngọc Lãng
39.1
Ngô Ngọc Điểm
40.1
Ngô Ngọc Khuôn
41.1
Ngô Hòa
40.2
Ngô Ngọc Việt
38.2
Ngô Ngọc Linh
39.1
Ngô Ngọc Hiệp
40.1
Ngô Ngọc Lợi
41.1
Ngô Ngọc Thắng
41.2
Ngô Ngọc Tiến
41.3
Ngô Ngọc Phương
41.4
Ngô Ngọc Nam
37.2
Ngô Ngọc Lập
38.1
Ngô Ngọc Ngơi
39.1
Ngô Ngọc Trạch
40.1
Ngô Ngọc Trực
37.3
Ngô Ngọc Nghĩa
34.2
Ngô Ngọc Định
35.1
Ngô Ngọc Chí
36.1
Ngô Ngọc Ty
37.1
Ngô Ngọc Châm
38.1
Ngô Ngọc Đăng
39.1
Ngô Ngọc Oánh
40.1
Ngô Ngọc Quý
41.1
Ngô Ngọc Quyền
41.2
Ngô Ngọc Thế
41.3
Ngô Ngọc Giới
41.4
Ngô Ngọc Tuấn
41.5
Ngô Ngọc Quỳnh
41.6
Ngô Ngọc Tú
41.7
Ngô Ngọc Lưu
38.2
Ngô Ngọc Mành
39.1
Ngô Ngọc Sáng
40.1
Ngô Ngọc Mậm
41.1
Ngô Thảo
40.2
Ngô Ngọc Ngại
41.1
Ngô Dinh
39.2
Ngô Ngọc Suốt
40.1
Ngô Ngọc Khanh
41.1
Ngô Bảy
40.2
Ngô Ngọc Nẫm
41.1
Ngô Sinh
41.2
Ngô Bắc
40.3
Ngô Ngọc Hồng
39.3
Ngô Ngọc Mấm
40.1
Ngô Nhẫn
35.2
Ngô Ngọc Nhâm (di cư Chu Tử -Hậu Lộc)
34.3
Ngô Ngọc Vân (Biệt tích)
34.4
Ngô Ngọc Lập
35.1
Ngô Văn Hỷ
36.1
Ngô Văn Phái
37.1
Ngô Văn Thiên
38.1
Ngô Văn Chước
39.1
Ngô Văn Thấn
40.1
Ngô Hấn
39.2
Ngô Văn Chung
40.1
Ngô Viễn
40.2
Ngô Văn Cận
41.1
Ngô Văn Gốc
42.1
Ngô Quang
42.2
Ngô Cảnh
41.2
Ngô Gác
40.3
Ngô Văn Thận
41.1
Ngô Mạch
33.3
NGÔ NGỌC TỄ (CHI III)
34.1
Ngô Phúc Thiện
35.1
Ngô Ngọc Thung
36.1
Ngô Ngọc Khang
37.1
Ngô Ngọc Nhê
38.1
Ngô Ngọc Bường (ở Hà Nội)
39.1
Ngô Trung,
39.2
Ngô Phải
39.3
Ngô Hiếu
38.2
Ngô Thành
39.1
Ngô Hiền
39.2
Ngô Hòa
38.3
Ngô Công
39.1
Ngô Dũng
38.4
Ngô Đức
39.1
Ngô Trí
39.2
Ngô Tuệ
38.5
Ngô Bảy
38.6
Ngô Lâu
36.2
Ngô Ngọc Khái
37.1
Ngô Ngọc Tưới
38.1
Ngô Ngọc Bích
39.1
Ngô Hoan
39.2
Ngô Hào
38.2
Ngô Thuyên
37.2
Ngô Ngọc Hoa
38.1
Ngô Ngọc Linh
39.1
Ngô Thông
39.2
Ngô Thái
38.2
Ngô Ngọc Hùng
39.1
Ngô Cường
38.3
Ngô Quyên
36.3
Ngô Ngọc Chới
37.1
Ngô Ngọc Thú
38.1
Ngô : Bình
38.2
Ngô Khánh
38.3
Ngô Thành
37.2
Ngô Ngọc Lợi
38.1
Ngô Hùng
38.2
Ngô Bắc
35.2
Ngô Ngọc Thứ
36.1
Ngô Ngọc
37.1
Ngô Hách
38.1
Ngô Truyền (ở Tuyên Quang)
39.1
Ngô Phương
39.2
Ngô Hùng
39.3
Ngô Thịnh
39.4
Ngô Cường
38.2
Ngô Năng
39.1
Ngô Đức
39.2
Ngô Thành
37.2
Ngô Toán
38.1
Ngô Sinh (liệt sĩ)
39.1
Ngô Quang
39.2
Ngô Minh
40.1
Ngô Tú
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây