Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 05:59
Trang nhất
Gia Phả
HỌ LA KHÊ - QUẬN HÀ ĐÔNG - HÀ NỘI
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
1.1
NGÔ THỌ NGHIÊM*
-
Bà Từ Đức
2.1
Ngô Đức Trọng
-
Bà Từ Thọ
3.1
Ngô Thọ Chính
-
Bà Từ Hiếu
4.1
Ngô Thi Thiện (Tiến/ Đạt)
-
Trần Thị Trù (Từ Ân)
5.1
Ngô Niên (Tuấn Hiền)
6.1
Ngô Vũ (Phúc Huệ)
7.1
Ngô Tùng
8.1
Ngô Quyên
9.1
Ngô Duy Lâm
10.1
Ngô Phiêu (vt)
7.2
Ngô Uyên
8.1
Ngô Các
9.1
Ngô Gài (vt)
7.3
Ngô Kiên
8.1
Ngô Tước
9.1
Ngô Hiệu (sinh gái)
9.2
Ngô Chánh
10.1
Ngô Thư
11.1
Ngô Độ
12.1
Ngô Tuyên (sinh gái)
11.2
Ngô Lượng
11.3
Ngô Thính
12.1
Ngô Sinh
13.1
Ngô Sang
14.1
Ngô Tuấn
15.1
Ngô Tùng
14.2
Ngô Tú
13.2
Ngô Sáng
14.1
Ngô Hải
14.2
Ngô Long
13.3
Ngô Sê
14.1
Ngô Thùy Linh
11.4
Ngô Hàm (vt)
11.5
Ngô Quyên (sinh gái)
9.3
Ngô Tráng
10.1
Ngô Nghệ
11.1
Ngô Sâm (vt)
11.2
Ngô Hải (vt)
10.2
Ngô Tựu
11.1
Ngô Duyên
12.1
Ngô Quý
13.1
Ngô Thảo
13.2
Ngô Hiền
14.1
Ngô Thiêm
15.1
Ngô Sơn
16.1
Ngô Dương
16.2
Ngô Huy
14.2
Ngô Thành
15.1
Ngô Nam
14.3
Ngô Đạt
13.3
Ngô Hòa
14.1
Ngô Hồi
15.1
Ngô Dũng
15.2
Ngô Anh
14.2
Ngô Tuấn
14.3
Ngô Cường
14.4
Ngô Thắng
15.1
Ngô Pháp
15.2
Ngô Phúc
13.4
Ngô Hào (vt)
12.2
Ngô Liên (vt)
11.2
Ngô Thìn
12.1
Ngô Học
13.1
Ngô Luận
14.1
Ngô Trọng Sơn
15.1
Ngô Trường
7.4
Ngô Tuân
8.1
Ngô Phàm
9.1
Ngô Duy Nhất (vt)
9.2
Ngô Duy Nhị (vt)
8.2
Ngô Sức
8.3
Ngô Sự
9.1
Ngô Ngạc
6.2
Ngô Trân
7.1
Ngô Duyệt
8.1
Ngô Đình Hội
9.1
Ngô Trác (vt)
7.2
Ngô Doãn
8.1
Ngô Duy Sung
9.1
Ngô Lư (vt)
7.3
Ngô Tâm
8.1
Ngô Kế
9.1
Ngô Tiềm (vt)
9.2
Ngô Mậu (vt)
9.3
Ngô Ngòi (sinh gái)
8.2
Ngô Diện
9.1
Ngô Lữ (vt)
6.3
Ngô Nghiêm
7.1
Ngô Sê
8.1
Ngô Toản
9.1
Ngô Thu
10.1
Ngô Điển
11.1
Ngô Tình (vt)
10.2
Ngô Tranh
11.1
Ngô Toán (vt)
9.2
Ngô Thập
10.1
Ngô Nhơn (vt)
10.2
Ngô Phẩm (vt)
10.3
Ngô Đá
11.1
Ngô Núi (vt)
7.2
Ngô Sáo
8.1
Ngô Thơm (ở Bắc Ninh)
6.4
Ngô Thơm
6.5
Ngô Triều
6.6
Ngô Vân
5.2
Ngô Khâm (Phúc Tĩnh)
-
Bà Cả
-
Bà Hai
-
Bà Ba
6.1
Ngô Tuân
6.2
Ngô Thị ...
6.3
NGÔ MIỆN (PHÚC KHÊ)
-
Lê Thị Hằng (Từ Nhân)
7.1
NGÔ DUY TRỪNG* (DÒNG TRƯỞNG)
8.1
Ngô Duy Cư
9.1
Ngô Khai
9.2
Ngô Tuất
10.1
Ngô Nhương
11.1
Ngô Soạn
12.1
Ngô Nhận (vt)
12.2
Ngô Mật (Đàm)
13.1
Ngô Trung
14.1
Ngô Tài (2 gái)
13.2
Ngô Quên (vt)
13.3
Ngô Quyền
14.1
Ngô Sơn
14.2
Ngô Anh
13.4
Ngô Thực
14.1
Ngô Viết
14.2
Ngô + 2 gái
13.5
Ngô Tiễn
14.1
Ngô Quỳnh
14.2
Ngô + 1 gái
10.2
Ngô Tuân
11.1
Ngô Tích
12.1
Ngô Minh
12.2
Ngô Chén
12.3
Ngô Khay
9.3
Ngô Tế
10.1
Ngô Thân
9.4
Ngô Viện
10.1
Ngô + 3 gái
9.5
Ngô Dục
10.1
Ngô Xuân (vt)
10.2
Ngô Thái
11.1
Ngô Trang
12.1
Ngô Thư
12.2
Ngô + 1 gái
11.2
Ngô Thuần (vt)
11.3
Ngô Cận
12.1
Ngô Lai
13.1
Ngô Đức
13.2
Ngô Toàn
14.1
Ngô Tùng
14.2
Ngô Bích
13.3
Ngô Sơn
14.1
Ngô Hoàng
13.4
Ngô Tân
14.1
Ngô Cương
13.5
Ngô Ánh
13.6
Ngô Minh
11.4
Ngô Tất
12.1
Ngô Đàn
11.5
Ngô Tân
10.3
Ngô Thìn (vt)
7.2
NGÔ DUY VIÊN* (NGÔ TRỌNG KHUÊ - DÒNG THỨ)
-
Bà họ Nguyễn
8.1
NGÔ DUỆ* (DUY HUYẾN) CHI I
-
Nguyễn Thị Việt
9.1
Ngô Đàm
10.1
Ngô Thấu
11.1
Ngô Thống
12.1
Ngô Kê
13.1
Ngô Đức Duy
14.1
Ngô Tiến
15.1
Ngô Phúc
15.2
Ngô Hà
14.2
Ngô Lâm (vt)
14.3
Ngô Sơn
15.1
Ngô Thọ
14.4
Ngô Hòa (vt)
14.5
Ngô Thị Phương
13.2
Ngô Cấp
12.2
Ngô Vỹ
12.3
Ngô Canh
12.4
Ngô Thị Đồng
12.5
Ngô Thị Đẩu (lấy chồng Hà Bắc)
11.2
Ngô Hệ
12.1
Ngô Du
13.1
Ngô Ty
13.2
Ngô Truyên (Hán)
14.1
Ngô Đòng
14.2
Ngô Lam
15.1
Ngô Thưởng
15.2
Ngô Huy
14.3
Ngô + 3 gái
13.3
Ngô Nho
14.1
Ngô Thắng
14.2
Ngô Thành
15.1
Ngô Anh
14.3
Ngô Công
15.1
Ngô Đạt
12.2
Ngô Nhân
12.3
Ngô Trinh
13.1
Ngô Đẳng
12.4
Ngô Dụng
13.1
Ngô Thịnh (vt)
13.2
Ngô An (Khuê)
13.3
Ngô Lương
14.1
Ngô Phương
14.2
Ngô Bắc
13.4
Ngô Khê
14.1
Ngô Dũng
15.1
Ngô Anh
15.2
Ngô Đức
12.5
Ngô Xã
11.3
Ngô (+3 gái: Hoàng, Cư, Vũ)
9.2
Ngô
8.2
NGÔ BÍNH* (TRỌNG QUÝNH) CHI II
-
Nguyễn Thị Mão
9.1
Ngô Báu (Đình Thực)
10.1
Ngô Quang
11.1
Ngô Tu
12.1
Ngô Mục
13.1
Ngô Tín
14.1
Ngô Thản
15.1
Ngô Hài
15.2
Ngô Hước
15.3
Ngô Đồng
16.1
Ngô Sáng
14.2
Ngô Thị ...
13.2
Ngô + 5 gái
12.2
Ngô + 5 gái
11.2
Ngô Miện (vt)
11.3
Ngô + 1 gái
10.2
Ngô Ngoãn (VT)
10.3
Ngô Nhuệ (VT)
10.4
Ngô Thị Cư
9.2
Ngô Hùm (Trọng Luyện)
10.1
Ngô Thiện
11.1
Ngô Thi Ngân
10.2
Ngô Nhuận
11.1
Ngô Quán
12.1
Ngô Sán
13.1
Ngô Phúc
14.1
Ngô Bá Duyệt (sinh gái)
14.2
Ngô Hân
14.3
Ngô Hoan
15.1
Ngô Huy
15.2
Ngô Hoàng
15.3
Ngô Hiếu
14.4
Ngô Điềm
15.1
Ngô Lâm
15.2
Ngô Long
14.5
Ngô Đạm
15.1
Ngô Việt
15.2
Ngô Đức
14.6
Ngô Dư
14.7
Ngô Đạt
15.1
Ngô Thị Quỳnh
15.2
Ngô Thị Liên
13.2
Ngô Lộc
14.1
Ngô Phương
14.2
Ngô Vĩ
15.1
Ngô Tiến
14.3
Ngô Giang
15.1
Ngô Hiến
15.2
Ngô Hải
14.4
Ngô Sơn
15.1
Ngô Thị Trâm
15.2
Ngô Thị Kim
15.3
Ngô Thị An
13.3
Ngô Gị (sinh gái)
13.4
Ngô Quảng
14.1
Ngô Đại
13.5
Ngô Đình (vt)
13.6
Ngô Hàm
14.1
Ngô Huy
15.1
Ngô Thị Hoa
15.2
Ngô Thị Việt
15.3
Ngô Thị Anh
11.2
Ngô Giao (Trọng Quỳnh)
12.1
Ngô Khôi (Bích Hợp)
13.1
Ngô Toàn
14.1
Ngô Tiến
15.1
Ngô Tuân
16.1
Ngô + 2 gái
14.2
Ngô Hội
15.1
Ngô Việt
16.1
Ngô Anh
15.2
Ngô Vũ
16.1
Ngô Tùng
14.3
Ngô Đồng (sinh gái)
13.2
Ngô Mạnh
14.1
Ngô Lệnh
15.1
Ngô Tuấn
16.1
Ngô Minh
16.2
Ngô Phương
15.2
Ngô Dũng
16.1
Ngô Lâm
16.2
Ngô Hương
15.3
Ngô Lan Anh
16.1
Ngô Khanh
16.2
Ngô Hà My
15.4
Ngô Tú
16.1
Ngô Nguyên
16.2
Ngô Hằng
16.3
Ngô Nguyễn
14.2
Ngô Cương
15.1
Ngô Thị Ngọc
15.2
Ngô Thị Nhung
14.3
Ngô Kim
15.1
Ngô Dương
15.2
Ngô Quang
13.3
Ngô Thực
14.1
Ngô Sơn
14.2
Ngô Trà
14.3
Ngô Phong
12.2
Ngô Đương (Đang)
13.1
Ngô Đình Thuy
13.2
Ngô Cung (ở Sài Gòn)
14.1
Ngô Cường
15.1
Ngô Quang
14.2
Ngô Minh
15.1
Ngô Anh
14.3
Ngô Hiển
9.3
Ngô Thuật (Huệ)
10.1
Ngô Thân (Hy Lượng)
11.1
Ngô Viện (Ty)
12.1
Ngô Loại
13.1
Ngô Nhị
14.1
Ngô Bình
15.1
Ngô Sơn
14.2
Ngô Minh
14.3
Ngô Chính
14.4
Ngô Thịnh
12.2
Ngô Tiêu
13.1
Ngô Kim
14.1
Ngô Nhân
14.2
Ngô Nghĩa
15.1
Ngô Hoa
15.2
Ngô Đức
16.1
Ngô Giang (sinh gái)
16.2
Ngô Khuê (sinh gái)
14.3
Ngô Lễ
15.1
Ngô Khôi
16.1
Ngô Châu
16.2
Ngô Quang
14.4
Ngô Trí
15.1
Ngô Bảo
15.2
Ngô Khánh
14.5
Ngô Tín
14.6
Ngô Nhâm
13.2
Ngô Ngân
12.3
Ngô Tỵ
11.2
Ngô Thụy
12.1
Ngô Tập
13.1
Ngô Cửu
14.1
Ngô Cương
15.1
Ngô Tuấn
15.2
Ngô Dũng
14.2
Ngô Thịnh (sinh gái)
13.2
Ngô Hưởng
13.3
Ngô Đạo
14.1
Ngô Chính
14.2
Ngô Trung
14.3
Ngô Hải
13.4
Ngô Quỹ
14.1
Ngô Hai
14.2
Ngô + 3 gái
12.2
Ngô Ban
13.1
Ngô Kha
14.1
Ngô Duy Kỳ (BS ở Pháp)
13.2
Ngô Anh (ở Pháp)
13.3
Ngô Trâm (ở Pháp)
13.4
Ngô Vỹ
14.1
Ngô Sỹ (ở Pháp)
14.2
Ngô Sơn (ở Pháp)
13.5
Ngô Giác
14.1
Ngô Duy Hà
14.2
Ngô Thị Minh
12.3
Ngô Duy Cù
13.1
Ngô Hưng
14.1
Ngô Châu
15.1
Ngô Khánh
13.2
Ngô Tri
14.1
Ngô Việt
15.1
Ngô Việt Anh
15.2
Ngô Duy Anh
15.3
Ngô + 1 gái
13.3
Ngô Sơn
14.1
Ngô Tuấn
15.1
Ngô Khánh
15.2
Ngô Tiến
15.3
Ngô + 1 gái
12.4
Ngô Oánh (vt)
12.5
Ngô Câu
13.1
Ngô Khánh
13.2
Ngô Duy Hiếu
14.1
Ngô Hiển
14.2
Ngô Hương
14.3
Ngô Huy
13.3
Ngô Khánh Trực
14.1
Ngô Minh
14.2
Ngô Huấn
13.4
Ngô Duy Anh
11.3
Ngô Châu Tường
12.1
Ngô Hon
13.1
Ngô Thụy
13.2
Ngô Thụy
13.3
Ngô Thụy
13.4
Ngô + 4 gái
12.2
Ngô Bông
13.1
Ngô + 8 gái
11.4
Ngô Can
12.1
Ngô Đĩnh (Giáo Đĩnh)
13.1
Ngô Liên
14.1
Ngô Sơn
15.1
Ngô Thanh
15.2
Ngô Nga
13.2
Ngô Dũng
14.1
Ngô Tuấn Anh
15.1
Ngô An
14.2
Ngô Quỳnh Thư
13.3
Ngô Chi
14.1
Ngô Trang
14.2
Ngô Minh
13.4
Ngô Bằng
14.1
Ngô Giang
14.2
Ngô Nam
13.5
Ngô + 4 gái
8.3
NGÔ VỊNH (DUY HÒA) CHI III
-
Nguyễn Thị Mão
-
... Thị Trang
-
... Thị Nhâm
9.1
Ngô Sinh
10.1
Ngô Dương (Tạo - vt)
10.2
Ngô Cường
11.1
Ngô Ngạnh
12.1
Ngô Trê (vt)
12.2
Ngô Lễ (2 gái)
12.3
Ngô Nghĩa
13.1
Ngô Quý
14.1
Ngô Tùng
14.2
Ngô Minh
13.2
Ngô Nhượng
14.1
Ngô Hùng
15.1
Ngô Lâm
15.2
Ngô Quân
13.3
Ngô Thị Chuyển
12.4
Ngô Nhân (vt)
12.5
Ngô + 2 gái
11.2
Ngô + 1 gái
9.2
Ngô Diễm (sinh 4 gái)
9.3
Ngô Thị Tánh
9.4
Ngô Lạc
10.1
Ngô Đường
11.1
Ngô Lương (vt)
10.2
Ngô Kỷ
11.1
Ngô Y
11.2
Ngô Gái (vt)
11.3
Ngô Đồng
11.4
Ngô + 2 gái
9.5
Ngô Mạch
10.1
Ngô Thắng
11.1
Ngô Mão
10.2
Ngô Thưởng
11.1
Ngô Phương
12.1
Ngô Đức
11.2
Ngô Khê
12.1
Ngô Chinh
13.1
Ngô ...
11.3
Ngô Hà
12.1
Ngô Côn (vt)
12.2
Ngô Chương
13.1
Ngô ...
12.3
Ngô Đài
13.1
Ngô ...
8.4
NGÔ QUẾ* (SỸ GIAI) CHI IV
-
Bùi Thị Tuyên
-
Bà Thiếp
9.1
Ngô Dân (Khắc Xương)
10.1
Ngô Hoành (Phó Đốc)
11.1
Ngô Thụ
11.2
Ngô Bảng
12.1
Ngô Lữ (Cả Lữ)
13.1
Ngô Kiểm
14.1
Ngô Mạnh Phùng
13.2
Ngô Cát
14.1
Ngô Bảo Khanh
14.2
Ngô Minh Yến
13.3
Ngô Tùng
14.1
Ngô Thị Ngọc
14.2
Ngô Liên
14.3
Ngô Phương
14.4
Ngô Thu Thủy
13.4
Ngô + 3 gái
11.3
Ngô Thức
12.1
Ngô Trác (Hàn Trác)
13.1
Ngô Ngọc
13.2
Ngô + 1 gái
11.4
Ngô Thị Thụy
11.5
Ngô (Bà Hạp)
11.6
Ngô (Bà Hai Hàng Mắm )
11.7
Ngô Đông
12.1
Ngô Ga Lãng
13.1
Ngô Phốt
14.1
Ngô Anh
14.2
Ngô Hải
14.3
Ngô Bảy
15.1
Ngô Hiểu
15.2
Ngô Hà
15.3
Ngô Hiền
15.4
Ngô Hoài
14.4
Ngô Lộc
14.5
Ngô Khánh
14.6
Ngô + 8 gái
13.2
Ngô (+2 gái: Ất, Dự)
12.2
Ngô Ty (Hai Ty)
12.3
Ngô Lưu (Ba Tít)
13.1
Ngô Học
13.2
Ngô Khai
11.8
Ngô Lâm
12.1
Ngô Côn
13.1
Ngô (3 trai ở Pháp)
12.2
Ngô Quyền
13.1
Ngô (3 trai ở Pháp)
11.9
Ngô Thành (Sáu Thành)
12.1
Ngô Cân
13.1
Ngô Thông
13.2
Ngô Long
14.1
Ngô Lâm
12.2
Ngô Hàm
11.10
Ngô Thuận (Bảy Thuận)
12.1
Ngô Kính
12.2
Ngô Đình Mẫn* (Liệt sĩ cách mạng tiền bối)
12.3
Ngô Lộc
13.1
Ngô Đăng
10.2
Ngô Khu (vt)
10.3
Ngô Huyên
11.1
Ngô Thê
12.1
Ngô Hoàn
11.2
Ngô Tấn
12.1
Ngô Quát
12.2
Ngô (+3 gái: Tần, Chất, Vỡ)
11.3
Ngô Hiển
12.1
Ngô Chẩn
13.1
Ngô Phấn
14.1
Ngô Vy
15.1
Ngô Đạt
14.2
Ngô Dũng
15.1
Ngô Hải
15.2
Ngô Việt
13.2
Ngô Đường
14.1
Ngô Thị Vi
14.2
Ngô Thị Thủy
13.3
Ngô Nhâm
14.1
Ngô Thúc
14.2
Ngô Long
14.3
Ngô Tuấn
14.4
Ngô Bình
13.4
Ngô (+3 gái: Oanh, Yến, Nhung)
12.2
Ngô Kham
13.1
Ngô Bảo Đồng
14.1
Ngô Văn Minh
15.1
Ngô Thị Liên
14.2
Ngô Hùng
15.1
Ngô Tuấn
15.2
Ngô Tú
14.3
Ngô Tân
15.1
Ngô Anh
14.4
Ngô Dục
15.1
Ngô Đức
15.2
Ngô Huy
13.2
Ngô Thị Bảy
9.2
Ngô Soạn (Đình Liêu)
10.1
Ngô Kiên (vt)
10.2
Ngô Ý (vt)
9.3
Ngô Tài (vt)
9.4
Ngô Vy
10.1
Ngô Sùng
9.5
Ngô Đàm (vt)
9.6
Ngô Thiệp
10.1
Ngô Hạnh
11.1
Ngô Ngọc
12.1
Ngô Thị ...
12.2
Ngô Thị Tỳ
12.3
Ngô Thị Vy
8.5
NGÔ SIÊU* - CHI V
-
Trịnh Thị Kiên
-
... Thị Tam
-
Bà Ba
9.1
Ngô Tề
10.1
Ngô Sản
11.1
Ngô + 5 gái
10.2
Ngô Kiệt
11.1
Ngô Quy
12.1
Ngô Tô
13.1
Ngô Hạ (Trưởng Hà)
14.1
Ngô Bính (Giang)
15.1
Ngô Sơn
15.2
Ngô Đại
14.2
Ngô Long (Thái)
15.1
Ngô Thủy
16.1
Ngô Trung
16.2
Ngô Kiên
15.2
Ngô Tuấn
14.3
Ngô (+5 gái: Ninh, Mốc, Miến, Mầm, Oanh)
12.2
Ngô Tá (Hai Thóc)
13.1
Ngô Toại
14.1
Ngô Đậu
15.1
Ngô Phương
15.2
Ngô Đức
15.3
Ngô Thị Trang
13.2
Ngô Hựu
14.1
Ngô Quát
14.2
Ngô Hùng
14.3
Ngô Tùng
14.4
Ngô Tuấn
14.5
Ngô Thọ
14.6
Ngô Phước
14.7
Ngô Đức
14.8
Ngô Thu
14.9
Ngô Bác
14.10
Ngô Long
14.11
Ngô Hiền
14.12
Ngô (+ 2 gái: Hạnh, Hoa)
12.3
Ngô Khôi (sinh gái)
11.2
Ngô Chuẩn (vt)
10.3
Ngô Yêm
11.1
Ngô Trình (vt)
11.2
Ngô Quý
12.1
Ngô Phượng
13.1
Ngô Hùng
14.1
Ngô Việt
14.2
Ngô + 2 gái
13.2
Ngô (+2 gái: Huyền, Nhung)
12.2
Ngô ((+2 gái: Hai Tảo, Loan)
10.4
Ngô Song
11.1
Ngô Đại
12.1
Ngô Thanh (vt)
11.2
Ngô Mại (Mạo)
12.1
Ngô Pha
12.2
Ngô Lê
12.3
Ngô Cứu
11.3
Ngô Trác
12.1
Ngô Bích
13.1
Ngô Phách
14.1
Ngô Thủy
14.2
Ngô Nam
14.3
Ngô Loan
14.4
Ngô Chung
14.5
Ngô Hà
14.6
Ngô Hòa
13.2
Ngô San
14.1
Ngô Lâm
14.2
Ngô Cường
13.3
Ngô Ngoạn (vt)
11.4
Ngô Chất
12.1
Ngô Định
11.5
Ngô Trung
12.1
Ngô An
9.2
Ngô Chữ (Trọng Quỹ)
10.1
Ngô Thuyên (Huy Quang)
11.1
Ngô Tiến
12.1
Ngô Nghinh (Cử Cả)
13.1
Ngô Đệ
14.1
Ngô Anh Cơ
15.1
Ngô Anh Khoa
14.2
Ngô (+3 gái: Chi, Linh, Ngọc)
13.2
Ngô Liên
14.1
Ngô Thị Thúy
14.2
Ngô Thị Tú
14.3
Ngô Thị Hương
14.4
Ngô Thị Hằng
14.5
Ngô Thị Hạnh
13.3
Ngô (+2 gái: Lộc, Anh)
12.2
Ngô Trọng Nhã (Cử Hai)
13.1
Ngô Thuật
14.1
Ngô Trung
14.2
Ngô Duyên
15.1
Ngô Tuyên
15.2
Ngô Tuấn
14.3
Ngô Siêu
15.1
Ngô Hà
14.4
Ngô Việt
15.1
Ngô Hải
14.5
Ngô (+4 gái: Oanh, Yến, Thái, Bích)
13.2
Ngô Toại (vt)
13.3
Ngô Tri
14.1
Ngô Hưng
14.2
Ngô + 2 gái
13.4
Ngô (+4 gái: Tiểu, Lý, Sinh, Đàm)
12.3
Ngô Địch (Cử Ba)
13.1
Ngô Châu
14.1
Ngô Giao
14.2
Ngô + 4 gái
13.2
Ngô Đạt
14.1
Ngô Đông
14.2
Ngô Viết
13.3
Ngô Quát
14.1
Ngô Quyền
12.4
Ngô (+4 gái: Tưởng, Lục, Cầu, Kỳ)
9.3
Ngô Đạm
10.1
Ngô Trạch
11.1
Ngô Thị Tình
11.2
Ngô Thị Rảnh
11.3
Ngô + 3 gái
10.2
Ngô Tạo
11.1
Ngô Chu (vt)
11.2
Ngô Liên
12.1
Ngô Đệ (vt)
12.2
Ngô Thuật
13.1
Ngô Minh
13.2
Ngô Xuân
12.3
Ngô Duật
13.1
Ngô Dương
14.1
Ngô Bình
14.2
Ngô Thường
14.3
Ngô (+4 gái: Thanh, Hải, Lan, Huệ)
13.2
Ngô Hùng
14.1
Ngô Viễn
14.2
Ngô Hà
13.3
Ngô Dũng
14.1
Ngô Hoàng
12.4
Ngô Thích
13.1
Ngô Trinh
13.2
Ngô Hoàng
13.3
Ngô Tĩnh
13.4
Ngô Uyên
13.5
Ngô + 3 gái
12.5
Ngô Luận (Tít con - vt)
11.3
Ngô Tẩn (Ba Phùng)
12.1
Ngô Hoàn (vt)
9.4
Ngô Lành
10.1
Ngô Đình Trân
11.1
Ngô Quỳnh (Đô Quỳnh)
12.1
Ngô Hanh
13.1
Ngô Tài
13.2
Ngô Đức
13.3
Ngô Hưng
13.4
Ngô Định
14.1
Ngô Thuận
12.2
Ngô Tuyển (Công)
13.1
Ngô Bằng
14.1
Ngô Tùng
14.2
Ngô Tuấn
12.3
Ngô Huynh (vt)
12.4
Ngô Thừa (vt)
12.5
Ngô Thiệu
13.1
Ngô Thắng
14.1
Ngô Tuấn
13.2
Ngô Hùng
14.1
Ngô Hoàng
14.2
Ngô Hào
13.3
Ngô Cường
14.1
Ngô Minh
12.6
Ngô + 1 gái
11.2
Ngô Quý
12.1
Ngô Trọng
13.1
Ngô Trung
14.1
Ngô Huy
13.2
Ngô Tiến
14.1
Ngô Tú
11.3
Ngô Côn (mất tích)
11.4
Ngô Cư
12.1
Ngô Thông
13.1
Ngô Thái
13.2
Ngô Thành
14.1
Ngô + 3 gái
13.3
Ngô Thắng
12.2
Ngô Phúc
13.1
Ngô Hạnh
9.5
Ngô Thị Noãn
9.6
Ngô Phương
10.1
Ngô Kiểm
11.1
Ngô Phát
12.1
Ngô Nhật (sinh gái)
11.2
Ngô + 4 gái
10.2
Ngô Hoạt
11.1
Ngô Ham
12.1
Ngô Thức
13.1
Ngô Viết
14.1
Ngô Thắng
15.1
Ngô Đạt
12.2
Ngô Trạc (Quyền - sinh gái)
12.3
Ngô + 4 gái
10.3
Ngô Doanh (vt)
10.4
Ngô Tường (mất tích)
10.5
Ngô Phong
11.1
Ngô Hữu
12.1
Ngô Tiếp
13.1
Ngô Dĩnh
14.1
Ngô Thụy
15.1
Ngô Thông
15.2
Ngô Thái
14.2
Ngô Tùng
15.1
Ngô Bách
13.2
Ngô Duyệt
14.1
Ngô Điệp
15.1
Ngô Tran
15.2
Ngô Khánh
15.3
Ngô Nghĩa
14.2
Ngô Dương
14.3
Ngô Vũ
13.3
Ngô Đản
12.2
Ngô Thao
13.1
Ngô Trương
14.1
Ngô Tuấn
14.2
Ngô Khang
14.3
Ngô Anh
13.2
Ngô Trực
14.1
Ngô Biên
14.2
Ngô Nguyên
13.3
Ngô Trung
14.1
Ngô Hải
12.3
Ngô (+2 gái: Thức, Viết)
11.2
Ngô Phu (Nguyên Đình)
12.1
Ngô Mậu (sinh gái)
12.2
Ngô Hiền
13.1
Ngô Hà
13.2
Ngô Hoàng
13.3
Ngô Huy
13.4
Ngô Hùng
13.5
Ngô + 2 gái
12.3
Ngô Biểu
12.4
Ngô Chuẩn (sinh gái)
11.3
Ngô Tế (cụ Bạt)
12.1
Ngô Hiệp
13.1
Ngô Tuân (sinh gái)
13.2
Ngô Vinh
14.1
Ngô Trí
13.3
Ngô Trinh (sinh gái)
13.4
Ngô Thụ (sinh gái)
13.5
Ngô Sơn (vt)
13.6
Ngô Anh (sinh gái)
12.2
Ngô Huế (sinh gái)
12.3
Ngô Lãm
13.1
Ngô Hùng
13.2
Ngô Dũng
14.1
Ngô Thành
10.6
Ngô Truân
11.1
Ngô Trí
12.1
Ngô Ngọ (vt)
12.2
Ngô Châu (sinh gái)
10.7
Ngô + 3 gái
9.7
Ngô Ứng
10.1
Ngô Hưng
11.1
Ngô Thịnh (sinh gái)
11.2
Ngô Bách
12.1
Ngô Thanh (sang Lào)
9.8
Ngô Ưng
10.1
Ngô Niệm
11.1
Ngô Thịnh (tt)
11.2
Ngô Mão (tt)
11.3
Ngô Hợi
12.1
Ngô Bao
13.1
Ngô Khai
14.1
Ngô Tuấn
14.2
Ngô Tú
13.2
Ngô Khôi
13.3
Ngô Nghĩa
14.1
Ngô Tuấn
14.2
Ngô Tú
13.4
Ngô Cường
13.5
Ngô Tình
10.2
Ngô Chính
10.3
Ngô Hương
11.1
Ngô Ích
12.1
Ngô Lợi (vt)
11.2
Ngô Thành (chưa rõ)
11.3
Ngô + 1 gái
9.9
Ngô Lăng (sinh gái)
9.10
Ngô Thị Nguyệt
9.11
Ngô Thị Nhiễm
9.12
Ngô Thị San
9.13
Ngô Hòa
10.1
Ngô Bảo (cụ Sơn - (vt)
10.2
Ngô + 2 gái
9.14
Ngô Dụ
10.1
Ngô Điện
11.1
Ngô Diện (sinh gái)
11.2
Ngô Thông (sinh gái)
11.3
Ngô Tuệ
12.1
Ngô Khiêm
13.1
Ngô Thắng
13.2
Ngô Thanh
10.2
Ngô + 3 gái
9.15
Ngô Thị Tự
8.6
NGÔ THẠCH* (THẾ MỸ) CHI VI
-
Trần Thị Kiều
9.1
Ngô Chuyên (Phố)
10.1
Ngô Giác
11.1
Ngô Phán
12.1
Ngô Ngọ
13.1
Ngô DỒI (Viên)
14.1
Ngô Dật
15.1
Ngô LẬP
15.2
Ngô Thành
15.3
Ngô Công
16.1
Ngô Đức
15.4
Ngô Thắng
15.5
Ngô Hùng
15.6
Ngô (+2 gái: Yến, Kiều)
14.2
Ngô Thái (Côi)
15.1
Ngô Hòa
16.1
Ngô Vinh
16.2
Ngô Hiển
15.2
Ngô Bình
15.3
Ngô Thịnh
16.1
Ngô Vượng
16.2
Ngô Được
13.2
Ngô Trừng
12.2
Ngô ... (mất tích)
12.3
Ngô (+3 gái: Huyền, Vẹt, Cẩm)
11.2
Ngô Dư
12.1
Ngô Vẹo (vt)
12.2
Ngô Cò (Hai Cẩm)
13.1
Ngô Thông
14.1
Ngô Thị Lăng
13.2
Ngô Nho
14.1
Ngô Thị Minh
11.3
Ngô Thị Cơ
10.2
Ngô Vương
11.1
Ngô Ý
12.1
Ngô Oanh
13.1
Ngô Khoái (vt)
12.2
Ngô Sen (1 gái)
12.3
Ngô (+2 gái: Huệ, Lan)
10.3
Ngô Công (Cân)
11.1
Ngô Doãn (Bá Điển)
12.1
Ngô Cố
12.2
Ngô Phồn
12.3
Ngô Lan (Giáo Lan)
12.4
Ngô Duyệt (Giáo Duyệt)
9.2
Ngô Cảnh
10.1
Ngô Cù
11.1
Ngô Nghị
12.1
Ngô Long
13.1
Ngô Phối
14.1
Ngô Thân
15.1
Ngô Thạch
14.2
Ngô Thuyết
15.1
Ngô Trường
15.2
Ngô Giang
16.1
Ngô Đăng
15.3
Ngô Cường
14.3
Ngô Quang Khải
14.4
Ngô Kha
14.5
Ngô (+4 gái: Vân, Hạnh, Thúy, Út)
13.2
Ngô (+2 gái: Sét, Đạt)
11.2
Ngô Hiệt
12.1
Ngô Ký (vt)
12.2
Ngô Ninh
13.1
Ngô Khang
14.1
Ngô Tùng
15.1
Ngô Trung
16.1
Ngô Chiến
17.1
Ngô Huy
16.2
Ngô Hiếu
12.3
Ngô Tiếp
13.1
Ngô Viện (vt)
13.2
Ngô Trừu
14.1
Ngô Hiệp
14.2
Ngô Chấp
15.1
Ngô Mai
15.2
Ngô Cương
14.3
Ngô Hội
13.3
Ngô + 3 gái
12.4
Ngô Ưng
12.5
Ngô (+2 gái: Dư, Cò)
10.2
Ngô Hà
11.1
Ngô Mô
12.1
Ngô Liệt
13.1
Ngô Nhiên
14.1
Ngô Tuấn
14.2
Ngô Sơn
14.3
Ngô Đào
15.1
Ngô Tuấn
15.2
Ngô Sơn
14.4
Ngô Lựu
15.1
Ngô Huy
15.2
Ngô Hải
14.5
Ngô Hòe
15.1
Ngô Khanh
14.6
Ngô Quế
15.1
Ngô Anh
14.7
Ngô Tùng
14.8
Ngô Bách
14.9
Ngô (+9 gái: Ngà, Ngọc, Kim, Gấm, Vóc, Nhung, Châu, Vân, Cẩm)
13.2
Ngô Xương
14.1
Ngô Thị Ngân
14.2
Ngô Thị Tân
14.3
Ngô Thị Tâm
13.3
Ngô Hưng (Nhuệ Giang)
14.1
Ngô Hùng
14.2
Ngô Vỹ
13.4
Ngô Cao
14.1
Ngô Sơn (LS)
15.1
Ngô Việt
12.2
Ngô Huân
13.1
Ngô Hiền
13.2
Ngô Thảo
14.1
Ngô Thái
14.2
Ngô Đạt
14.3
Ngô Đạo
13.3
Ngô Quân
13.4
Ngô + 1 gái
11.2
Ngô Mưu
12.1
Ngô Dụ
13.1
Ngô Nhuận
14.1
Ngô Lượng
14.2
Ngô Lan
13.2
Ngô Hà
14.1
Ngô Phúc
14.2
Ngô Hiếu
14.3
Ngô Thị Hạnh
13.3
Ngô Bảo
14.1
Ngô Thị Quỳnh
13.4
Ngô Bằng
13.5
Ngô Trường
14.1
Ngô Diện
13.6
Ngô Thị Tuyết
12.2
Ngô Giảng (sinh gái)
12.3
Ngô Đính
13.1
Ngô Chinh
12.4
Ngô Phủ
13.1
Ngô Cương
13.2
Ngô Kiên
13.3
Ngô Quyết
12.5
Ngô Dị (vt)
12.6
Ngô Dũng
12.7
Ngô (+3 gái: Nhạn, Sẽ, Sáu)
11.3
Ngô Cao (Ba Gà)
12.1
Ngô Thí (sinh gái)
12.2
Ngô Thục
13.1
Ngô Dương
14.1
Ngô Điệp
14.2
Ngô Việt
14.3
Ngô Thị Trang
13.2
Ngô Chư
13.3
Ngô Linh
13.4
Ngô (+3 gái: Mùi, Ngọt, Thơm)
12.3
Ngô Thị Dần
11.4
Ngô (+3 gái: Bò, Em, Chín)
10.3
Ngô Nội
11.1
Ngô Giáp
12.1
Ngô Huynh
13.1
Ngô Thành
14.1
Ngô Đảng
12.2
Ngô Đệ
13.1
Ngô Quý
14.1
Ngô Quyền
15.1
Ngô Sơn
14.2
Ngô Tuấn
11.2
Ngô Tý
12.1
Ngô Chỉnh
13.1
Ngô Kiên (vt)
13.2
Ngô Vọng
14.1
Ngô (1 gái)
13.3
Ngô Bao (vt)
12.2
Ngô Tề
12.3
Ngô + 3 gái
11.3
Ngô Cảnh (Ba Nghĩa)
12.1
Ngô Chức (Cửu Định)
13.1
Ngô Kiên
14.1
Ngô Ấm
14.2
Ngô Phán
14.3
Ngô Cương
14.4
Ngô (+5 gái: Lan, Khanh, Nghiêm, Thủy, Hòa)
12.2
Ngô Thi (Lý Thi)
13.1
Ngô Vy
14.1
Ngô Vinh (sinh gái)
14.2
Ngô Phiệt
14.3
Ngô Hội
14.4
Ngô Quang
13.2
Ngô Vỹ
12.3
Ngô Thuấn (Hộ Thuấn)
13.1
Ngô Duyên
13.2
Ngô Khái
14.1
Ngô Sáng
14.2
Ngô Hồ
14.3
Ngô Ngọc
13.3
Ngô Sảng
12.4
Ngô + 3 gái
11.4
Ngô Tân
12.1
Ngô Vũ
13.1
Ngô Hồ
12.2
Ngô Hoàng (Lý Hào)
13.1
Ngô Nhiên
14.1
Ngô Hùng
14.2
Ngô Cường
14.3
Ngô Trường
14.4
Ngô Chiến
14.5
Ngô Thắng
14.6
Ngô Quang
14.7
Ngô Minh
13.2
Ngô Liên
13.3
Ngô Thị Phương
12.3
Ngô Bổng
13.1
Ngô Hy
14.1
Ngô Hân
14.2
Ngô Hải
13.2
Ngô Tao
14.1
Ngô Vệ
14.2
Ngô Hương
13.3
Ngô Lập
14.1
Ngô Trọng
14.2
Ngô Hiền
13.4
Ngô (+4 gái: Nở, Thêm, Bốn, Mười)
9.3
Ngô Kỷ
10.1
Ngô Kỷ
11.1
Ngô Tràng (Trưng)
12.1
Ngô Trạm
13.1
Ngô Hiển
14.1
Ngô Nguyên
15.1
Ngô Hải
16.1
Ngô Hưng
15.2
Ngô Hùng
16.1
Ngô Hoàng
16.2
Ngô Minh
15.3
Ngô Cường
16.1
Ngô Kiên
14.2
Ngô Tỉnh
15.1
Ngô Tiến
16.1
Ngô Thịnh
15.2
Ngô Thành
15.3
Ngô Bình
16.1
Ngô Lân
14.3
Ngô Thái
14.4
Ngô Thị Hiền
14.5
Ngô Thị Yến
13.2
Ngô Phái (vt)
12.2
Ngô Phái
13.1
Ngô Vịnh
14.1
Ngô Thảo
15.1
Ngô Bảo
12.3
Ngô + 1 gái
11.2
Ngô Kích
12.1
Ngô Triệt (sinh gái)
10.2
Ngô Tú
11.1
Ngô Chiêu (vt)
11.2
Ngô Diệu (Tú Chác)
12.1
Ngô Can
13.1
Ngô Bội
14.1
Ngô Thị Dung
14.2
Ngô Thị Mai
14.3
Ngô Thị Tuyết
13.2
Ngô Hoãn
14.1
Ngô Chương
14.2
Ngô Hải
14.3
Ngô Cư
14.4
Ngô Thư
15.1
Ngô Hiển
13.3
Ngô San
14.1
Ngô Chương
14.2
Ngô Hải
14.3
Ngô (+4 gái: Thủy, Tâm, Hậu, Oanh)
13.4
Ngô (+6 gái: Ấm, Thỏa, Thanh, Liên, Tịnh, Tuyết)
10.3
Ngô Hoàn (vt)
10.4
Ngô Văn
11.1
Ngô Lạc (Giáo Giang)
12.1
Ngô Lưu (Tuấn)
13.1
Ngô Chất
14.1
Ngô Đức
14.2
Ngô Vinh
14.3
Ngô Dũng
14.4
Ngô Đạt
14.5
Ngô (+6 gái: Tún, Dung, Lan, Khanh, Mai, Teo)
13.2
Ngô Chung
14.1
Ngô Diệu
13.3
Ngô Trực
14.1
Ngô Đức (sinh gái)
14.2
Ngô Hạnh
15.1
Ngô Quân
14.3
Ngô Phúc
15.1
Ngô Quang
13.4
Ngô Thị Nga
13.5
Ngô Chinh
12.2
Ngô Lực (vt)
12.3
Ngô (Cả Tài)
12.4
Ngô (bà Hai Lộc)
11.2
Ngô (bà Bá Thông)
10.5
Ngô (+5 gái: Giao, Phúc, Lộc, Nhã, Trai)
8.7
NGÔ TRI* (DUY LÝ) CHI VII
-
Bà Vũ Thị Bảo
9.1
Ngô Đăng (Hà)
10.1
Ngô Tương (Tướng)
11.1
Ngô Tưởng
11.2
Ngô Vạn (vt)
10.2
Ngô Phần
11.1
Ngô Triển
12.1
Ngô Toán (sinh gái)
12.2
Ngô Tích (Hai Tích)
13.1
Ngô Duy An
14.1
Ngô Hoài
15.1
Ngô Hùng
16.1
Ngô Vân
14.2
Ngô Quang
12.3
Ngô (+4 gái: Thuận, Hợi, Tý, Hởn)
11.2
Ngô Thị Chè
9.2
Ngô Thọ
10.1
Ngô Tuấn
11.1
Ngô Tiến
12.1
Ngô Thị Hoàn
11.2
Ngô Xuất
12.1
Ngô Tục (Lễ)
13.1
Ngô Luân
14.1
Ngô Hiếu
14.2
Ngô Nghĩa
13.2
Ngô (+3 gái: Tú Anh, Trâm, Dung)
11.3
Ngô Phục
12.1
Ngô Bạt (Tụy)
13.1
Ngô Sứng (LS Cảm tử quân)
11.4
Ngô Huy (Đô Huy)
12.1
Ngô Thị Hà
10.2
Ngô Tốn
11.1
Ngô Kháng
12.1
Ngô Cơ
13.1
Ngô Thị Mậu
13.2
Ngô Thị Bé
12.2
Ngô Vân (vt)
12.3
Ngô Nhu
13.1
Ngô Nhi
14.1
Ngô Hùng
15.1
Ngô Vui
15.2
Ngô Việt
15.3
Ngô (+6 gái: Lịch, Hội, Lan, Quyết, Tiến, Hậu)
14.2
Ngô Húng
14.3
Ngô Được
15.1
Ngô Khánh
13.2
Ngô Nhì (vt)
13.3
Ngô Xuân
14.1
Ngô Đạt
15.1
Ngô Đăng
15.2
Ngô Thành
14.2
Ngô Cương
15.1
Ngô Minh
10.3
Ngô Dự
11.1
Ngô Đắc
12.1
Ngô Thu
13.1
Ngô Tộ
14.1
Ngô Việt
14.2
Ngô Cường
14.3
Ngô Khánh
14.4
Ngô Phong
14.5
Ngô Phú
14.6
Ngô Thiện
13.2
Ngô Vinh
14.1
Ngô Hoàn
14.2
Ngô Anh
13.3
Ngô Sử (vt)
13.4
Ngô Quang
14.1
Ngô Thị Trinh
12.2
Ngô Khoa
13.1
Ngô Tùng
13.2
Ngô Lâu
13.3
Ngô Các
13.4
Ngô (+2 gái: Tuyết, Anh)
12.3
Ngô Trư
13.1
Ngô Lâm (vt)
12.4
Ngô Thị Nghi
11.2
Ngô Sinh
12.1
Ngô Thiệp
13.1
Ngô Uẩn (vt)
13.2
Ngô Luyến
14.1
Ngô Lương
14.2
Ngô Dũng
14.3
Ngô Hùng
15.1
Ngô Hưng
14.4
Ngô + 3 gái
13.3
Ngô Linh
14.1
Ngô Khánh
15.1
Ngô Thanh
14.2
Ngô Thiện
15.1
Ngô Trí
14.3
Ngô (+4 gái: Hương, Ngân, Năm, Thêu)
13.4
Ngô Sung
14.1
Ngô Vân
15.1
Ngô Thịnh
15.2
Ngô Trương
14.2
Ngô Thiên
15.1
Ngô Hiếu
15.2
Ngô + 2 gái
13.5
Ngô Thiều
14.1
Ngô Điện
15.1
Ngô Trường
15.2
Ngô Anh
14.2
Ngô Quang
15.1
Ngô Quân
13.6
Ngô + 2 gái
12.2
Ngô Cẩn
13.1
Ngô Đoan
14.1
Ngô Chính
14.2
Ngô Nam
14.3
Ngô Kim Anh
13.2
Ngô Toàn
14.1
Ngô Tùng
15.1
Ngô Huy
15.2
Ngô Nhật
14.2
Ngô Bách
14.3
Ngô Thị Nguyệt
13.3
Ngô Hoàn
14.1
Ngô Thành
15.1
Ngô Đông
15.2
Ngô Hoàng
14.2
Ngô Hảo
14.3
Ngô (+3 gái: Tranh, Hạnh, Hiển)
13.4
Ngô Đoan (vt)
13.5
Ngô Khoan
14.1
Ngô Dũng
14.2
Ngô Thị Phương
13.6
Ngô Toản
14.1
Ngô Bảo
13.7
Ngô Ngoạn
14.1
Ngô Hùng
14.2
Ngô Thái
13.8
Ngô (+5 gái: Ngoan, Toan, Hoàn, Hoan, Mùi)
12.3
Ngô Hán
13.1
Ngô Luyện
14.1
Ngô Bân
15.1
Ngô Trưởng
14.2
Ngô Khanh
15.1
Ngô Minh
14.3
Ngô Dương
15.1
Ngô Hiếu
14.4
Ngô + 3 gái
13.2
Ngô Thiêm
14.1
Ngô Thảnh (nuôi)
13.3
Ngô Thắng (sinh gái)
13.4
Ngô Công
14.1
Ngô Tuấn
15.1
Ngô Bắc
13.5
Ngô Tú Anh
12.4
Ngô Tiệm
13.1
Ngô Tiến
14.1
Ngô Minh
15.1
Ngô Vinh
15.2
Ngô Châu
14.2
Ngô + 2 gái
13.2
Ngô Đức
13.3
Ngô Dục
12.5
Ngô Mạc
13.1
Ngô Sức
13.2
Ngô Cường
13.3
Ngô (+2 gái: Hoa, Huê)
11.3
Ngô Kiều
12.1
Ngô Nha
13.1
Ngô (10 con ở Sài Gòn)
12.2
Ngô Hiền
13.1
Ngô Hảo
13.2
Ngô Hòa
13.3
Ngô Hưng
13.4
Ngô Hoàng
12.3
Ngô (+4 gái: Hồng, Thê, Hoa, Mỹ)
11.4
Ngô Đài (Lý Đài)
12.1
Ngô Đán
13.1
Ngô Hải
13.2
Ngô Hùng
12.2
Ngô Quý
12.3
Ngô (+3 gái: Luyến, Miến, Hà)
10.4
Ngô Thị Di
9.3
Ngô Chiêu
10.1
Ngô Tú
11.1
Ngô Cầu (vt)
10.2
Ngô Tuyên
11.1
Ngô Dân (vt)
11.2
Ngô Phúc (vt)
10.3
Ngô Tình (vt)
10.4
Ngô Ước (vt)
10.5
Ngô Thị Tỉnh
9.4
Ngô Đỉnh (vt)
9.5
Ngô Lang (vt)
8.8
NGÔ YÊN* (THẾ KHANH) CHI VIII
-
Nguyễn Thị Phượng
-
Nguyễn Thị Nhi
9.1
Ngô Thị Ý
8.9
NGÔ ĐỘ (QUÝ NHA) CHI IX
-
Nguyễn Thị Bạch
9.1
Ngô Cảnh
10.1
Ngô Quảng
11.1
Ngô Đỉnh
12.1
Ngô Thất
13.1
Ngô Chủy (vt)
13.2
Ngô Ủng
14.1
Ngô Tân
14.2
Ngô Minh
13.3
Ngô Quyết
14.1
Ngô Công
14.2
Ngô Danh
14.3
Ngô Doanh
14.4
Ngô Chiến (vt)
14.5
Ngô Thắng
14.6
Ngô Quân
13.4
Ngô Loát
14.1
Ngô Hải
14.2
Ngô Sang
13.5
Ngô + 1 gái
12.2
Ngô Yết (vt)
12.3
Ngô + 3 gái
11.2
Ngô Tề
12.1
Ngô Thao (vt)
11.3
Ngô Đắc
12.1
Ngô Bùi Lộc
13.1
Ngô Thập
14.1
Ngô Phương
14.2
Ngô Cường
14.3
Ngô Dũng
13.2
Ngô Hồng
14.1
Ngô Minh
10.2
Ngô Chuy (sinh 1 gái)
9.2
Ngô Giảng (vt)
9.3
Ngô (+2 gái: Hoạt, Chúc)
8.10
NGÔ KHUÔNG* (DUY BÁT - CHI X)
-
Lê Thị Mai
9.1
Ngô Giỏi (vt)
9.2
Ngô (+6 gái: Nga, Nhi, Chuyên, Bốn, Năm, Tám)
8.11
NGÔ THÌ (DUY TU - CHI XI - VT)
8.12
NGÔ DỤC (DUY CUNG - CHI XII - VT)
8.13
NGÔ ĐOÀN* (ĐÌNH MAI) CHI Xiii
-
Trần Thị Mỹ
-
Vũ Thị Vinh
-
Bà họ Nguyễn
9.1
Ngô Huyên
10.1
Ngô Sâm
11.1
Ngô Nhung
12.1
Ngô Khoát
12.2
Ngô Đạt
12.3
Ngô Đại
12.4
Ngô (+2 gái: Dĩ, Tòng)
11.2
Ngô Thược
12.1
Ngô Dị (vt)
12.2
Ngô (+2 gái: Cư, Thục)
11.3
Ngô Phiếu (vt)
11.4
Ngô Thị Thảo
9.2
Ngô Thự
10.1
Ngô Chữ
11.1
Ngô Đông
12.1
Ngô Bích
13.1
Ngô Bình
14.1
Ngô Thắng
13.2
Ngô Thái
14.1
Ngô Trí
13.3
Ngô Thịnh
13.4
Ngô (+2 gái: Hà, Loan)
12.2
Ngô Thị Phong
11.2
Ngô Căn
12.1
Ngô Lâm
13.1
Ngô Anh
13.2
Ngô Dũng
14.1
Ngô Đạt
13.3
Ngô Thị Hiền
12.2
Ngô Tùng
13.1
Ngô Hùng
14.1
Ngô Huy
13.2
Ngô Thị Mai
12.3
Ngô Vinh
13.1
Ngô Tuấn
14.1
Ngô Khang
13.2
Ngô Tú
14.1
Ngô Đăng
13.3
Ngô Thị Mai
12.4
Ngô Quang
13.1
Ngô Giang
13.2
Ngô (+2 gái: Phương, Dung)
12.5
Ngô Cường
13.1
Ngô Trường
13.2
Ngô Thị Đường
12.6
Ngô (+4 gái: Phong, Lưu, Phú, Quý)
11.3
Ngô + 3 gái
9.3
Ngô Hiểu
9.4
Ngô Thị Uyên
6.4
NGÔ LIÊM (Hiền Lương - Hạ Hòa - Phú Thọ)
6.5
Ngô Lẫm
7.1
Ngô Tông
8.1
Ngô Hằng
9.1
Ngô Hàm
10.1
Ngô Đông (sinh gái)
8.2
Ngô Hoán
7.2
Ngô Sĩ
8.1
Ngô Diễn
9.1
Ngô Sâm
10.1
Ngô Học
11.1
Ngô Kiên
11.2
Ngô Thả
12.1
Ngô Quy
13.1
Ngô Đinh
14.1
Ngô Đô
15.1
Ngô Nam
15.2
Ngô Trung
14.2
Ngô Điệp
13.2
Ngô Doanh
14.1
Ngô Văn
15.1
Ngô Danh
15.2
Ngô An
13.3
Ngô Tuấn
14.1
Ngô Vũ
12.2
Ngô Hàn
13.1
Ngô Lợi
13.2
Ngô Lộc
13.3
Ngô Dực
14.1
Ngô Quyên
14.2
Ngô Quên
10.2
Ngô Hoan
11.1
Ngô Hân
12.1
Ngô Tuyên
13.1
Ngô Long
11.2
Ngô Xương (vt)
9.2
Ngô Tự
10.1
Ngô Định
9.3
Ngô Hòe
10.1
Ngô Tốt
11.1
Ngô Dậu
12.1
Ngô Bản
12.2
Ngô Ô
13.1
Ngô Thanh
14.1
Ngô Mạnh Tiến
13.2
Ngô Dương
13.3
Ngô Hải
14.1
Ngô Mạnh Nam
13.4
Ngô Hảo
12.3
Ngô Long
10.2
Ngô Tôn
11.1
Ngô Thiện (vt)
10.3
Ngô Ty (vt)
8.2
Ngô Lượng
9.1
Ngô Thứ (vt)
7.3
Ngô Thái
8.1
Ngô Đặc (vt)
5.3
Ngô Lai
6.1
Ngô Bốn
7.1
Ngô Quyên
8.1
Ngô Kiên
9.1
Ngô Liêu
9.2
Ngô Thập (vt)
8.2
Ngô Mận
9.1
Ngô Tiệm (vt)
6.2
Ngô Ban
7.1
Ngô Ước
7.2
Ngô Hân
8.1
Ngô Hấn
9.1
Ngô Khải
10.1
Ngô Huỳnh
11.1
Ngô Văn Du
12.1
Ngô Văn Khôi
12.2
Ngô Văn Khai
13.1
Ngô Hoang Di
14.1
Ngô Hoàng Duyệt
14.2
Ngô Hoàng Hoan
13.2
Ngô Hoàng Võ (vt)
12.3
Ngô Văn Phương
13.1
Ngô Hoàng Lương
14.1
Ngô Hoàng Cung
14.2
Ngô Hoàng Liêm
13.2
Ngô Hoàng Thiện
14.1
Ngô Hoàng Kim
14.2
Ngô Hoàng Thắng
14.3
Ngô Hoàng Hùng
14.4
Ngô Hoàng Chiến
14.5
Ngô Hoàng Hiếu
11.2
Ngô Văn Miện
11.3
Ngô Hội
12.1
Ngô Long
13.1
Ngô Lưu
14.1
Ngô Hoàn
13.2
Ngô Đức
14.1
Ngô Minh
8.2
Ngô Tân
9.1
Ngô Vân (vt)
8.3
Ngô Giới
9.1
Ngô Bình (vt)
7.3
Ngô Cẩm (vt)
5.4
Ngô Cầm
6.1
Ngô Mật
5.5
Ngô Vĩnh
6.1
Ngô Chiên
7.1
Ngô Uẩn
8.1
Ngô Loan
9.1
Ngô Mây (sinh gái)
7.2
Ngô Giảng
8.1
Ngô Đóng
9.1
Ngô Đa
10.1
Ngô Lưu
11.1
Ngô Lợi
12.1
Ngô Thưởng (vt)
6.2
Ngô Chuyên
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây