Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
---|---|---|
1 | Ngô Văn Khiêm | |
2 | Ngô Văn Thiêm | |
3 | Ngô Đức Thắng (LS) | |
4 | Ngô Văn Kết (LS) | |
5 | Dương Thị Dậu | |
6 | Ngô Văn Luân | |
7 | Ngô Văn Thạch | |
8 | Ngô Văn Quỳnh | |
9 | Ngô Mạnh Xuân. | |
10 | Đỗ Thị Yên | |
11 | Dương Thị Gái | |
12 | Ngô Văn Duật | |
13 | Ngô Văn Chiêm | |
14 | Lê Thị Thống | |
15 | Ngô Văn Hồng |