Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 21/11/2024, 21:37
Trang nhất
Gia Phả
HỌ NGÔ DƯƠNG XÃ TÂN PHÚC - ÂN THI - HƯNG YÊN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TAM SƠN 1 - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ HỌ NGÔ ĐỨC - TAM SƠN
24.1
(1) NGÔ VĂN PHÒNG*
25.1
(2) Ngô Mậu Đôn*
26.1
(3) Ngô Mậu Du*
27.1
(4) Ngô.. .
28.1
(5) NGÔ VĂN CHÍNH* (CHI TRƯỞNG)
29.1
(6) Ngô ...
30.1
(7) Ngô Dương...
31.1
(8) Ngô Dương...
32.1
(9) Ngô Dương...
33.1
(10) Ngô Dương...
34.1
(11) Ngô Dương Thanh
-
Nguyễn Thị Thì
35.1
(12) Ngô Dương Miên
-
Đặng Thị Uyên
36.1
(13) Ngô Dương Trà
-
Nguyễn Thị Nhẫn
37.1
(14) Ngô Dương Tộ*
-
Nguyễn Thị Hòe
38.1
(15) Ngô Văn Tác*
-
Lê Thị Quy
39.1
(16) Ngô Văn Bưu
-
Nguyễn Thị Bến
40.1
(17) Ngô Dương Thắng (ở quê vợ Hà Đông)
-
Nguyên Thị Hiên
41.1
(18) Ngô Thị Hằng (lấy chồng Biên Hòa)
41.2
(18) Ngô Minh Cường (mất lúc 18 tuổi)
41.3
(18) Ngô Thị Hương
41.4
(18) Ngô Minh Đại
40.2
(17) Ngô Minh Khâm
-
Nguyễn Thị Châm
41.1
(18) Ngô Minh Khoa
42.1
(19) Ngô ...(3 con)
41.2
(18) Ngô Thị Thủy
41.3
(18) Ngô Dương Bách
42.1
(19) Ngô Dương ...
42.2
(19) Ngô Thị ...
41.4
(18) Ngô Thị Mỵ
41.5
(18) Ngô Dương Bộ (2 trai)
41.6
(18) Ngô Thị Ý
41.7
(18) Ngô Dương Diện (1 trai)
39.2
(16) Ngô Văn Hanh*(ở Gia Lâm))
-
Nguyễn Thị Chen
40.1
(17) Ngô Thị Kim Thanh
40.2
(17) Ngô Phan Đăng Tính
40.3
(17) Ngô Văn Tứ
41.1
(18) Ngô Văn Quy
40.4
(17) Ngô Thế Thành
40.5
(17) Ngô Dương Việt
40.6
(17) Ngô Bình Minh
40.7
(17) Ngô Đăng Thịnh
40.8
(17) Ngô Thị Hiển
39.3
(16) Ngô Thị Phấn
-
Nguyễn Đức Hải
39.4
(16) Ngô Văn Lâm*
-
Nguyễn Thị Sen
40.1
(17) Ngô Thị Kim Cúc
-
Đặng Trường Thành
40.2
(17) Ngô Dương Hùng
-
Nguyễn Thị Liên
41.1
(18) Ngô Văn Hưng
41.2
(18) Ngô Thị ...
40.3
(17) Ngô Dương Mạnh (LS)
40.4
(17) Ngô Dương Nam (ở Vũng Tàu)
-
Bà .. Tuấn (2 trai)
40.5
(17) Ngô Đại Dương
41.1
(18) Ngô ... (2 trai)
39.5
(16) Ngô Thị Thông (ms)
39.6
(16) Ngô Dương Hợp (LS)*
-
Nguyễn Thị Cử (1 trai 1 gái)
40.1
(17) Ngô Dương Cảnh (ở Hải Phòng)
-
Nguyễn Thị Nhàn
41.1
(18) Ngô Thị Huế
41.2
(18) Ngô Dương Hựu
41.3
(18) Ngô Thị Huê
41.4
(18) Ngô Dương Sắc
41.5
(18) Ngô Dương Sinh
40.2
(17) Ngô Thị Hợi
-
chồng ở Hải Phòng
39.7
(16) Ngô Minh Thi*
-
Đặng Thị Uẩn
40.1
(17) Ngô Văn Hiến
-
Trần Thị Mỹ
41.1
(18) Ngô Thị Chung (ms)
41.2
(18) Ngô Thị Hậu
41.3
(18) Ngô Thị Hiệp
41.4
(18) Ngô Minh Hòa
41.5
(18) Ngô Quang Vinh
40.2
(17) Ngô Minh Nhật
-
Đặng Thị Tính
41.1
(18) Ngô Minh Cường
-
Trần Thị My Trung
42.1
(19) Ngô Quốc Duy
41.2
(18) Ngô Minh Dũng
41.3
(18) Ngô Trung Kiên
40.3
(17) Ngô Minh Thuấn
-
Nguyễn Thị Châm
41.1
(18) Ngô Phương Anh
41.2
(18) Ngô Minh Thắng
40.4
(17) Ngô Thị Ngọc Lan
-
Trần Đại Nghĩa
40.5
(17) Ngô Thị Minh Thúy
-
Đỗ Văn Miến
40.6
(17) Ngô Dương Đại
-
Hoàng Thị Thiệu
41.1
(18) Ngô Tuấn Đạt
41.2
(18) Ngô Thị Thùy Dung
41.3
(18) Ngô Thị Phương Hoa
38.2
(15) Ngô Văn Nhạc
-
Vũ Thị Tèo
-
Đỗ Thị Di
-
Nguyễn Thị Thính
39.1
(16) Ngô Thị Huân
39.2
(16) Ngô Thị Hân
39.3
(16) Ngô Văn Quyển (chết năm 18 tuổi)
39.4
(16) Ngô Thị Đấu (lấy chồng Thái Nguyên)
39.5
(16) Ngô Dương Hào
39.6
(16) Ngô Dương Ba (LS)
39.7
(16) Ngô Thị Vinh (lấy chồng Hải Dương)
39.8
(16) Ngô Văn Bốn (LS)
39.9
(16) Ngô Văn Vượng
39.10
(16) Ngô Dương Năm
38.3
(15) Ngô Thị Sâm
-
Đỗ Văn Khuê
38.4
(15) Ngô Văn Ngạch
-
Mai Thị Ngân
39.1
(16) Ngô Đức Khánh
39.2
(16) Ngô Thị Sửu
39.3
(16) Ngô Minh Tường (ở miền Nam)
39.4
(16) Ngô Văn Liêm (ms)
39.5
(16) Ngô Dương Điển (ở Bắc Giang)
39.6
(16) Ngô Thị Sành (ms)
39.7
(16) Ngô Thị Thiển
39.8
(16) Ngô Thiện (chồng Bắc Giang)
38.5
(15) Ngô Văn Thạch (bị đánh sau mất sớm)
38.6
(15) Ngô Thị Ngưỡng
38.7
(15) Ngô Thị Thất (ms)
38.8
(15) Ngô Thị Chín (ms)
37.2
(14) Ngô Dương Tựu
38.1
(15) Ngô Thị Minh
38.2
(15) Ngô Văn Đính
38.3
(15) Ngô Văn Kính
-
Nguyễn Thị Thử
39.1
(16) Ngô Thị Phùng
39.2
(16) Ngô Văn Lập
39.3
(16) Ngô Đức Vượng
39.4
(16) Ngô Thị Hòa
38.4
(15) Ngô Văn Sâm
-
Nguyễn Thị Thư
39.1
(16) Ngô Văn Đích
39.2
(16) Ngô Văn Quảng
39.3
(16) Ngô Thị Gái
39.4
(16) Ngô Thị Mầu
39.5
(16) Ngô Dương Hồng
38.5
(15) Ngô Văn Khương
39.1
(16) Ngô Thị Nguyên
37.3
(14) Ngô Thị Vinh
-
Ông họ Lê
37.4
(14) Ngô Thị Tuệ
37.5
(14) Ngô Thị Đông
37.6
(14) Ngô Thị Vẽ
36.2
(13) Ngô Thị Hoan
-
ông họ Nguyễn
36.3
(13) Ngô Thị Hòa
-
Ông họ Nguyễn ở Phú Xuyên
36.4
(13) Ngô Dương Thuận
-
Đặng Thị Hợi
-
Đặng Thị Lạc
37.1
(14) Ngô Văn Đô
-
Trần Thị Bao
38.1
(15) Ngô Văn Đính
-
Vũ Thị Phệ
39.1
(16) Ngô Thị Bút
39.2
(16) Ngô Văn Ấm
-
Đặng Thị Nụ
40.1
(17) Ngô Dương Cảnh
40.2
(17) Ngô Thị Hoa
40.3
(17) Ngô Dương Thành
40.4
(17) Ngô Thị Đào
40.5
(17) Ngô Dương Công
39.3
(16) Ngô Thị Ốc
39.4
(16) Ngô Thị Hến
39.5
(16) Ngô Thị Trai (khai hoang ở Nam)
38.2
(15) Ngô Văn Dậu
-
Nguyễn Thị Vẹn
39.1
(16) Ngô Văn Chất
-
Phạm Thị Bổng
40.1
(17) Ngô Văn Lượng
40.2
(17) Ngô Văn Lai
40.3
(17) Ngô Văn Thời
40.4
(17) Ngô Văn Thế
39.2
(16) Ngô Văn Cứu
-
Bà cả
-
Bà hai
40.1
(17) Ngô Thị Lũ
40.2
(17) Ngô Đình Cửu
40.3
(17) Ngô Thị Lượt
40.4
(17) Ngô Văn Mãi
40.5
(17) Ngô Văn Bàng
39.3
(16) Ngô Dương Thực
-
Đặng Thị Đoán
40.1
(17) Ngô Dương Đỉnh
40.2
(17) Ngô Thị Làn
40.3
(17) Ngô Văn Cầu
40.4
(17) Ngô Văn Tiện
40.5
(17) Ngô Văn Toản
38.3
(15) Ngô Thị Gái
38.4
(15) Ngô Thị Đang
38.5
(15) Ngô Thị Tần
38.6
(15) Ngô Văn Hởi (Đi phu Nam kỳ - vợ tái giá)
39.1
(16) Ngô Dương Măng (ở miền Nam)
38.7
(15) Ngô Văn Số
-
Đặng Thị Sâm
39.1
(16) Ngô Thị Tuyết
39.2
(16) Ngô Văn Thạch
40.1
(17) Ngô (4 trai)
39.3
(16) Ngô Thị Thách
39.4
(16) Ngô Thị Thức
38.8
(15) Ngô Thị Tảo
37.2
(14) Ngô Văn Tý (không vợ con)
37.3
(14) Ngô Thị Lĩnh
37.4
(14) Ngô Văn Tiến
-
Mai Thị Nhớn
38.1
(15) Ngô Văn Tiệm
-
Lê thị Phạt
39.1
(16) Ngô Văn Trường
40.1
(17) Ngô Văn Viện
40.2
(17) Ngô Thị Thiện
40.3
(17) Ngô Thị Thời
40.4
(17) Ngô Văn …
39.2
(16) Ngô Thị Bông
38.2
(15) Ngô Văn Dả (ms)
38.3
(15) Ngô Văn Mục (ms)
38.4
(15) Ngô Văn Kiểm
39.1
(16) Ngô Thị Cường
39.2
(16) Ngô Thị Điểm
39.3
(16) Ngô Thị Đượm
39.4
(16) Ngô Thị Tình
39.5
(16) Ngô Dương Bình
38.5
(15) Ngô Thị Mực
38.6
(15) Ngô Thị Bé (ms)
38.7
(15) Ngô Thị Tý
35.2
(12) Ngô Dương Triệu
-
Nguyễn Thị Loan
-
Nguyễn Thị Chờ
36.1
(13) Ngô Văn Vân
-
Hoàng Thị Đam (không con)
-
Nguyễn Thị Soạn
37.1
(14) Ngô Văn Cung
38.1
(15) Ngô Văn Kiệm (ở Vườn Ổi, Thái Nguyên)
38.2
(15) Ngô Văn Kiểm (ms)
38.3
(15) Ngô Thị Gái
36.2
(13) Ngô Văn Vạn (Vũ)
-
Lê Thị Vy
37.1
(14) Ngô Thị Huân (ở Hải Phòng)
37.2
(14) Ngô Thị Hiếu (ở Nam)
37.3
(14) Ngô Văn Tiệp (ở Hải Phòng)
36.3
(13) Ngô Văn Thế (cụ Lang Ba)
-
Vũ Thị Bằng
37.1
(14) Ngô Văn Tiếu
-
Đặng Thị Đối
38.1
(15) Ngô Thị Điểu
38.2
(15) Ngô Văn Yên (LS)
37.2
(14) Ngô Thị Chung
37.3
(14) Ngô Thị Nghiên
37.4
(14) Ngô Thị Chế
37.5
(14) Ngô Thị Thiều
36.4
(13) Ngô Văn Cộ
37.1
(14) Ngô (2 trai đều mất sớm)
36.5
(13) Ngô Thị Vát
36.6
(13) Ngô Văn Điểu
-
Đặng Thị Su
37.1
(14) Ngô Văn An (không con)
37.2
(14) Ngô Văn Mạc (không con)
37.3
(14) Ngô Thị Chuông
36.7
(13) Ngô Văn Định
-
Hoàng Thị Nhu
37.1
(14) Ngô Văn Ước
38.1
(15) Ngô Văn Ao (ở Hải Phòng)
39.1
(16) Ngô Văn Diễn
40.1
(17) Ngô Dương Tôn
40.2
(17) Ngô Dương Phúc
37.2
(14) Ngô Văn Quyết
-
Trần Thị Bài
38.1
(15) Ngô Thị Diểu
38.2
(15) Ngô Văn Mão (ở Hải Phòng)
37.3
(14) Ngô Thị Dĩ
-
Ông họ Trần
35.3
(12) Ngô Dương Tằng
-
Hoàng Thị Yến
36.1
(13) Ngô (3 trai 1 gái đều không con)
35.4
(12) Ngô Dương Bình
-
Nguyễn Thị Huy
36.1
(13) Ngô Văn Đại (không con)
36.2
(13) Ngô Thị Bế (ms)
35.5
(12) Ngô Dương Phẩm
-
Hoàng Thị Ngưng
36.1
(13) Ngô Văn Ẩm (không con)
36.2
(13) Ngô Văn Thái (Ẩm con)
-
Nguyễn Thị Gái
37.1
(14) Ngô Văn Các
-
Nguyễn Thị Nhỡ
38.1
(15) Ngô Thị Tý
-
ông họ Hoàng
38.2
(15) Ngô Văn Vọng
-
Phạm Thị Niệm
39.1
(16) Ngô Văn Kha
39.2
(16) Ngô Văn Doanh
39.3
(16) Ngô Văn Thịnh
39.4
(16) Ngô Thị Đảm
39.5
(16) Ngô Văn Vàng
39.6
(16) Ngô Văn Kiểu
38.3
(15) Ngô Văn Khao
-
Trương Thị …
39.1
(16) Ngô Dương Khát
39.2
(16) Ngô Dương Chiến
39.3
(16) Ngô Thị Phấn
39.4
(16) Ngô Dương Hiện
36.3
(13) Ngô Thị Tần
-
ông họ Nguyễn
35.6
(12) Ngô Thị Nhự
-
Ông họ Trần
35.7
(12) Ngô Thị Chính
-
Ông họ Trần
28.2
(5) NGÔ PHÚC LỘC* (CHI THỨ)
29.1
(6) NGÔ THỤ HƯƠNG*
--->
Họ Ngô, HỌ DƯƠNG NGÔ - THÔN VÂN CỐC - VÂN TRUNG - VIỆT YÊN - BẮC GIANG
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây