Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
---|---|---|
1 | Ngô Văn Hội (húy Tân) | |
2 | Ngô Thị Hằng | |
3 | Ngô hiệu Liêm Khiết (mất 20 tuổi - vt) | |
4 | Ngô Văn Duệ (cụ Đồ Duệ) | |
5 | Bà hiệu Mỹ Ngôn | |
6 | bà Nghị Lệ họ Ngô | |
7 | Ngô Văn Hải (húy Thuật - Vệ) | |
8 | Nguyễn Thị Mỹ | |
9 | Ngô Đốc Đạo | |
10 | Bà Diệu Trực họ Phạm | |
11 | Ngô Điềm (tự Danh Thiêm) | |
12 | Ngô Hanh (tự Khánh Hàm)* | |
13 | Ngô Câu (tự Công Chính) | |
14 | Ngô Thị Dứa | |
15 | Ngô Thị Trần Kỳ | |
16 | Nguyễn Thị Ngoan | |
17 | Ngô Kim Lệ (húy Kiều)* | |
18 | Ngô Đình Trọng (húy Tôn) | |
19 | Ngô tự Đức Thuần | |
20 | Phạm Thị Lĩnh | |
21 | Nguyễn Thị Thông | |
22 | Bà Từ Cần họ Chu | |
23 | Ngô Thế Hiệp (húy Thiềm) |