Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
---|---|---|
1 | Ngô Huy Vuông (nuôi) | |
2 | Nguyễn Thị Thứ | |
3 | Ngô Huy Ẩm | |
4 | 15/1 | Ngô Huy Hồ |
5 | 19/5 | Ngô Huy Quần |
6 | 27/12 | Nguyễn Thị Phát |
7 | 10/1 | Tô Thị Lan |
8 | 15/11 | Ngô Huy Mại |
9 | 20/3 | Ngô Huy Mạo |
10 | 12/1 | Ngô Thị Điệp |
11 | Ngô Huy Dương | |
12 | Nguyễn Thị Lều | |
13 | Lương Thị Muộn | |
14 | Ngô Thị Năm | |
15 | Ngô Huy Đàm | |
16 | Ngô Huy Tín | |
17 | Nguyễn Thị Tẻo | |
18 | Ngô Huy Nhiễm | |
19 | Ngô Huy Tiệp | |
20 | Ngô Thị Mễ | |
21 | Ngô Huy Nhẫm | |
22 | Phạn Thị Sinh | |
23 | Nguyễn Thị Dựng | |
24 | Ngô Thị Mùi |