Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 04:54
Trang nhất
Gia Phả
HỌ NGÔ VĂN THÔN DỤC NỘI - VIỆT HÙNG - ĐÔNG ANH - HÀ NỘI (Dòng Vọng Nguyệt)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, HỌ NGÔ LỆNH TỘC - THÔN VỌNG NGUYỆT - TAM GIANG - YÊN PHONG - BẮC NINH
26.1
NGÔ PHÚC TƯỜNG (húy Lãm)*
27.1
Ngô Yên Sơn (húy Mai )
-
Nguyễn Thị Diệp
28.1
Ngô Trực Đôn (húy Du)
29.1
NGÔ NĂM (CHI GIÁP)
30.1
Ngô Chung
31.1
Ngô Chiêu
32.1
Ngô Thông Cả
33.1
Ngô Văn Mạc
34.1
Ngô Văn Tín
35.1
Ngô Văn Phú
35.2
Ngô Văn Vượng (về Mai Lâm)
33.2
Ngô Văn Đội
34.1
Ngô Văn Hợp
35.1
Ngô Văn Toàn
36.1
Ngô Văn Minh
32.2
Ngô Lý Hai
33.1
Ngô Lý Con
34.1
Ngô Lý Chân
35.1
Ngô Văn Khuê
36.1
Ngô Văn Ngoạn (liệt sĩ)
35.2
Ngô Văn Tình (ở Phú Thọ)
34.2
Ngô Văn Châu
35.1
Ngô Văn Quán
36.1
Ngô Văn San
37.1
Ngô Văn Tuấn
37.2
Ngô Văn Tú
37.3
Ngô Văn Anh
34.3
Ngô Văn Chương
35.1
Ngô Văn Lân
36.1
Ngô Thược
33.2
Ngô Nhất Phố
34.1
Ngô Văn Khương
35.1
Ngô Văn Chỉ
36.1
Ngô Văn Mỹ (ở Thái Nguyên)
33.3
Ngô Văn Bính
34.1
Ngô Văn Binh
35.1
Ngô Văn Đính
36.1
Ngô Văn Mùi
37.1
Ngô Văn Hùng
37.2
Ngô Văn Hường
36.2
Ngô Chính
37.1
Ngô Văn Thức
37.2
Ngô Văn Tỉnh
37.3
Ngô Văn Sáng
37.4
Ngô Văn Ánh
30.2
Ngô Hữu
31.1
Ngô Trung Định
32.1
Ngô Văn Mẫn
33.1
Ngô Văn Lân
34.1
Ngô Văn Giác
35.1
Ngô Văn Hội
36.1
Ngô Văn Linh
33.2
Ngô Văn Chè
34.1
Ngô Văn Nội
35.1
Ngô Văn Dục
36.1
Ngô Văn Lịch
36.2
Ngô Văn Phóng
37.1
Ngô Văn Mậu
37.2
Ngô Văn Tần
35.2
Ngô Văn Thủy
36.1
Ngô Văn Lãm (2 gái)
35.3
Ngô Văn Viên
36.1
Ngô Văn Nguyên
37.1
Ngô Văn Mùi
36.2
Ngô Văn Đán
37.1
Ngô Văn Thực
37.2
Ngô Văn Được
37.3
Ngô Văn Xuân
36.3
Ngô Văn Chứ
37.1
Ngô Văn Vụ
33.3
Ngô Văn Nồm
34.1
Ngô Văn Côn
35.1
Ngô Văn Chai
36.1
Ngô Văn Đường
37.1
Ngô Văn Luật
37.2
Ngô Văn Liêm
36.2
Ngô Văn Hồi (2 gái)
36.3
Ngô Văn Sâm
37.1
Ngô Văn Ngọc
37.2
Ngô Văn Kỳ
36.4
Ngô Văn Quế
37.1
Ngô Văn Quỳnh
36.5
Ngô Văn Quý
33.4
Ngô Văn Côn (làm con nuôi ở Tó)
33.5
Ngô Lân
33.6
Ngô Tre
31.2
Ngô Văn Toàn
32.1
Đội Hai
33.1
Ngô Văn Kỷ
34.1
Ngô Văn Huy
35.1
Ngô Văn Nghiên
36.1
Ngô Văn Truyền
37.1
Ngô Văn Trường
37.2
Ngô Văn Trang
37.3
Ngô Văn Điểm
36.2
Ngô Văn Thân
37.1
Ngô Văn Đức
37.2
Ngô Văn Hậu
33.2
Ngô Dụ
33.3
Ngô Văn Ngợi
34.1
Ngô Văn Dong
35.1
Ngô Văn Giáp
36.1
Ngô Văn Giới
37.1
Ngô Văn Tuyến
37.2
Ngô Văn Tuyên
32.2
Ngô Văn cảnh
33.1
Ngô Văn Cung
34.1
Ngô Văn Chung
35.1
Ngô Văn Ngân
36.1
Ngô Văn Kim
37.1
Ngô Văn Tuấn
37.2
Ngô Văn Hải
37.3
Ngô Văn Hà
37.4
Ngô Giang (ở Bến Tre)
35.2
Ngô Văn Khánh
36.1
Ngô Văn Thanh
37.1
Ngô Văn Long
36.2
Ngô Vinh
36.3
Ngô Văn Bình
37.1
Ngô Văn Kiên
37.2
Ngô Văn Cường
36.4
Ngô Hinh
36.5
Ngô Hòa
32.3
Lý Tư
33.1
Ngô Văn Đoan
34.1
Ngô Văn Kế
35.1
Ngô Văn Tự
34.2
Ngô Văn Chí
35.1
Ngô Văn Dung
34.3
Ngô Văn Toại
35.1
Ngô Văn Niên
36.1
Ngô Văn Bộ
37.1
Ngô Văn Nghi
36.2
Ngô Văn Thao
35.2
Ngô Văn Nhỡ (liệt sĩ)
35.3
Ngô Tiến
35.4
Ngô Văn Kết
36.1
Ngô Văn Lại
37.1
Ngô Văn Bền
35.5
Ngô Văn Chiến
36.1
Ngô Văn Oai (2 gái)
36.2
Ngô Văn Anh
37.1
Ngô Văn Đức
36.3
Ngô Văn Quyết
35.6
Ngô Văn Thắng
36.1
Ngô Văn Hùng
36.2
Ngô Văn Dũng
36.3
Ngô Văn Sĩ
32.4
Ngô Văn Quý
33.1
Ngô Văn Nhàn
34.1
Ngô Văn Lư
35.1
Ngô Văn Yêm
36.1
Ngô Văn Nhương
37.1
Ngô Văn Tăng
37.2
Ngô Văn Bằng
36.2
Ngô Văn Bôn
37.1
Ngô Văn Bối
37.2
Ngô Văn Nhơn
37.3
Ngô Văn Nhất
36.3
Ngô Văn Nam
34.2
Ngô Văn Diệm
35.1
Ngô Văn Khoát
36.1
Ngô Văn Nhiên
37.1
Ngô Văn Nam
37.2
Ngô Văn Ninh
36.2
Ngô Văn Thắng (liệt sĩ)
36.3
Ngô Văn Thính
37.1
Ngô Văn Thái
32.5
Ngô Văn Bách
33.1
Ngô Văn Cỏi
34.1
Ngô Văn Quang
35.1
Ngô Văn Sang
36.1
Ngô Văn Thụ
37.1
Ngô Văn Thực
37.2
Ngô Văn Thà
37.3
Ngô Văn Nội
36.2
Ngô Văn Tòng
37.1
Ngô : Văn Long
37.2
Ngô Văn Tuấn
37.3
Ngô Văn Chung
36.3
Ngô Văn Ngọ (liệt sĩ)
37.1
Ngô Văn Tình
37.2
Ngô Văn Nghĩa
35.2
Ngô Văn Bảy
36.1
Ngô : Mậu
36.2
Ngô Văn Thìn
37.1
Ngô Văn Bính
37.2
Ngô Văn Dũng
36.3
Ngô Văn Tân
37.1
Ngô Văn Tấn
37.2
Ngô Văn Hiếu
35.3
Ngô Văn Tâm
36.1
Ngô Văn Ngát
34.2
Ngô Văn Nha
35.1
Ngô Văn Chỉ
36.1
Ngô Văn Phúc
37.1
Ngô Văn Thọ
36.2
Ngô Văn Hùng (liệt sĩ)
36.3
Ngô Văn Tuynh
35.2
Ngô Văn Phương
36.1
Ngô Văn Điền (3 gái)
36.2
Ngô Văn Giảng
37.1
Ngô Văn Hưởng
35.3
Ngô Văn Tý
36.1
Ngô Văn Mạc
37.1
Ngô Văn Huy
36.2
Ngô Văn Lân
35.4
Ngô Văn Thảo
36.1
Ngô Văn Hinh
29.2
NGÔ ĐÔN CHÍNH (CHI ẤT)
30.1
Ngô Thức
31.1
Ngô Văn Bỉnh
32.1
Ngô Văn Diệp
33.1
Ngô Văn Ngữ
34.1
Ngô Văn Ký
35.1
Ngô Văn Ngân
36.1
Ngô Văn Hứa
36.2
Ngô Văn Thúy
35.2
Ngô Văn Hài
36.1
Ngô Văn Thỉnh
36.2
Ngô Văn Hối
35.3
Ngô Văn Thuyết
36.1
Ngô Văn Khoa
36.2
Ngô Văn Thiết
35.4
Ngô Văn Đính
36.1
Ngô Văn Điều
36.2
Ngô Văn Chỉnh
36.3
Ngô Văn Tiểu
35.5
Ngô Văn Tư (3 gái)
35.6
Ngô Văn Chú
36.1
Ngô Văn Cẩn
36.2
Ngô Văn Thi
36.3
Ngô Văn Ta
36.4
Ngô Văn Thùy
34.2
Ngô Văn Hội (sinh gái)
34.3
Ngô Văn Chư
35.1
Ngô Văn Mô
36.1
Ngô Văn Long
36.2
Ngô Văn Phụng
36.3
Ngô Văn Loan
35.2
Ngô Văn Huyên (1 gái),
35.3
Ngô Văn Lang
33.2
Ngô Văn Thăng
34.1
Ngô Văn Hậu
35.1
Ngô Văn Hỷ
36.1
Ngô Văn Bình
36.2
Ngô Văn Thông
35.2
Ngô Văn Mỹ (liệt sĩ)
36.1
Ngô Văn Quang
35.3
Ngô Văn Hòa
36.1
Ngô Văn Huy
36.2
Ngô Văn Hoan
32.2
Ngô Văn Túc
33.1
Ngô Văn Thó
34.1
Ngô Văn Dương
35.1
Ngô Văn Hán (1 gái)
35.2
Ngô Văn Chậm
36.1
Ngô Văn Thanh
36.2
Ngô Văn Thêm
35.3
Ngô Văn Oánh
36.1
Ngô Văn Lập
36.2
Ngô Văn Lạp
36.3
Ngô Văn Tỵ
36.4
Ngô Văn Tý
34.2
Ngô Văn Lâm
35.1
Ngô Văn Lan
36.1
Ngô Văn Hương
36.2
Ngô Văn Bối
36.3
Ngô Văn Túy
36.4
Ngô Văn Miên
35.2
Ngô Văn Nhỡ (3 gái)
35.3
Ngô Văn Liên
36.1
Ngô Văn Nghinh
36.2
Ngô Văn Tống
36.3
Ngô Đệ
36.4
Ngô Tỵ
36.5
Ngô Trọng
36.6
Ngô Hợi
35.4
Ngô Văn Lưu
36.1
Ngô Văn Long
36.2
Ngô Văn Ly
35.5
Ngô Văn Hiệu
36.1
Ngô Văn Doanh
36.2
Ngô Văn Thụ
36.3
Ngô Văn Thê
30.2
Ngô Trung Tín
31.1
Ngô Văn Thăng
32.1
Ngô Văn Hành
33.1
Ngô Văn Nghị
34.1
Ngô Văn Chín
35.1
Ngô Văn Địch
36.1
Ngô Văn Súy
35.2
Ngô Văn Dục
36.1
Ngô Văn Minh
34.2
Ngô Văn Tý
35.1
Ngô Văn Tốt
36.1
Ngô Bình
36.2
Ngô Yên
36.3
Ngô Vui
36.4
Ngô Năm
36.5
Ngô Hùng
36.6
Ngô Dũng
30.3
Ngô Trực Nhu
31.1
Ngô Phúc Thọ
32.1
Ngô Văn Hinh
33.1
Ngô Văn Hưởng
34.1
Ngô Văn Sưởng
35.1
Ngô Văn Sương
36.1
Ngô Văn Châu
35.2
Ngô Văn Hùng
36.1
Ngô Văn Dũng
36.2
Ngô Văn An
36.3
Ngô Văn Ninh
35.3
Ngô Văn Dần
36.1
Ngô Văn Quân
36.2
Ngô Văn Quyền
36.3
Ngô Văn Cường
36.4
Ngô Văn Kiên
35.4
Ngô Văn Khai
36.1
Ngô Văn Tùng
36.2
Ngô Văn Tuấn
33.2
Ngô Văn Tương
34.1
Ngô Văn Chung
35.1
Ngô Văn Dật
36.1
Ngô Văn Mính
36.2
Ngô Văn Cường
36.3
Ngô Văn Thịnh
36.4
Ngô Văn Thắng
32.2
Ngô Văn Giỗ
33.1
Ngô Văn Dụ
34.1
Ngô Văn Vinh
34.2
Ngô Văn Vịnh
35.1
Ngô Văn Chung
36.1
Ngô Văn Hơn
36.2
Ngô Văn Thân
33.2
Ngô Văn Dự
34.1
Ngô Văn Huấn
32.3
Ngô Văn Thảo
33.1
Ngô Văn Chúc
34.1
Ngô Văn Cúc
33.2
Ngô Văn Kỳ
34.1
Ngô Văn Hiệp
34.2
Ngô Văn Mão
30.4
Ngô Phúc Cần
31.1
Ngô Văn Nghị
32.1
Ngô Văn Thuần
33.1
Ngô Văn Hòa
34.1
Ngô Văn Bé
34.2
Ngô Văn Bách (đi làm con nuôi ở Lỗ Khê)
32.2
Ngô Văn Hai
33.1
Ngô Văn Bân
34.1
Ngô Văn Thường
30.5
Ngô Phúc Chất
31.1
Ngô Phúc Thọ
32.1
Ngô Loan
33.1
Ngô Hạng
34.1
Ngô Văn Lực (ở Nhã Nam)
32.2
Ngô Trầm
33.1
Ngô Trăm
33.2
Ngô Văn Viên
33.3
Ngô Văn Thành
32.3
Ngô Giáp
33.1
Ngô Át
34.1
Ngô Văn Liễn
34.2
Ngô Văn Hưu
33.2
Ngô Bính
34.1
Ngô Văn Quý
31.2
Ngô Chính
32.1
Ngô Chung
33.1
Ngô Chung
34.1
Ngô Văn Tín
31.3
Ngô Cường
32.1
Ngô Dương
33.1
Ngô Nghĩa
34.1
Ngô Văn Lễ
28.2
NGÔ THUYÊN (CHI BÍNH)
29.1
Ngô Nghĩa
30.1
Ngô Cháng
31.1
Ngô Văn Thành
32.1
Ngô Văn Thực
33.1
Ngô Văn Cẩn
34.1
Ngô Văn Tôn
35.1
Ngô Văn Chàng
29.2
Ngô Đức
30.1
Ngô Đăng
31.1
Ngô Văn Chức
32.1
Ngô Văn Tòng
33.1
Ngô Văn Bách
34.1
Ngô Văn Thanh
35.1
Ngô Văn Nhàn
33.2
Ngô Văn Sản
34.1
Ngô Văn Bào
35.1
Ngô Văn Soa
35.2
Ngô Văn Ca (liệt sĩ)
35.3
Ngô Văn Nhâm
33.3
Ngô Văn Kiên
34.1
Ngô Văn Phú
35.1
Ngô Văn Cần
35.2
Ngô Văn Mẫn
35.3
Ngô Văn Bình
28.3
NGÔ LUÂN (CHI ĐINH)
29.1
Ngô Hậu
30.1
Ngô Minh
31.1
Ngô Văn Gia
32.1
Ngô Văn Lương
33.1
Ngô Văn Lỡ
34.1
Ngô Văn Khang
35.1
Ngô Văn Sách
35.2
Ngô Văn Văn
31.2
Ngô Văn Diễm
32.1
Ngô Văn Cát (Bị Tàu bắt)
32.2
Ngô Văn Đạt
33.1
Ngô Văn Đăng
34.1
Ngô Văn Huề
35.1
Ngô Văn Canh
33.2
Ngô Văn Ngũ
34.1
Ngô Văn Dược
35.1
Ngô Văn Dưỡng
31.3
Ngô Văn Ái
32.1
Ngô Văn Quốc
33.1
Ngô Văn Bi
34.1
Ngô Văn Thông
35.1
Ngô Văn
34.2
Ngô Văn Thế
35.1
Ngô Văn Sân
35.2
Ngô Văn Cổn
33.2
Ngô Văn Đặng
34.1
Ngô ..... . (làm con nuôi ở Nét)
34.2
Ngô Mủn
35.1
Ngô Huệ
35.2
Ngô Huệ
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây