Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 21/11/2024, 12:07
Trang nhất
Gia Phả
HỌ NGUYỄN TRỌNG - XÃ DIỄN HOA - DIỄN CHÂU - NGHỆ AN (Dòng Lý Trai)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, HỌ LÝ TRAI - XÃ DIỄN KỶ - DIỄN CHÂU - NGHỆ AN
36.1
NGÔ ĐÌNH DU*
37.1
Nguyễn Trọng Phát
38.1
Nguyễn Trọng Hạnh
39.1
Nguyễn Trọng Khuyến
40.1
Nguyễn Trọng Cận
41.1
Nguyễn Trọng Hiền
42.1
Nguyễn Trọng Nhiên (tt)
41.2
Nguyễn Trọng Chuyên
42.1
Nguyễn Trọng Xin
43.1
Nguyễn Trọng Nhân
41.3
Nguyễn Trọng Tam
42.1
Nguyễn Trọng Tuế (ở Diễn Lâm)
43.1
Nguyễn Trọng Kỷ
42.2
Nguyễn Trọng Cốc
43.1
Nguyễn Trọng Xuân (trưởng tộc)
44.1
Nguyễn Trọng Thao
44.2
Nguyễn Trọng Hảo
44.3
Nguyễn Trọng Thân
43.2
Nguyễn Trọng Trúc
44.1
Nguyễn Trọng Sơn
43.3
Nguyễn Trọng Thành
44.1
Nguyễn Trọng Tiến
43.4
Nguyễn Sáu
44.1
Nguyễn Trọng Bể
44.2
Nguyễn Trọng Thương
44.3
Nguyễn Trọng Tuấn
40.2
Nguyễn Trọng Dụ
41.1
Nguyễn Trọng Dụng
41.2
Nguyễn Trọng Tiến
42.1
Nguyễn Trọng Thừa (sinh gái)
37.2
Nguyễn Trọng Chất
38.1
Nguyễn Trọng Tấn
38.2
Nguyễn Trọng Tần
39.1
Nguyễn Trọng Tính
40.1
Ng. Trọng Tình
41.1
Nguyễn Trọng Long
42.1
Nguyễn Trọng Thiều
43.1
Nguyễn Trọng Các
44.1
Nguyễn Hồng Hà
42.2
Nguyễn Trọng Thờn
43.1
Nguyễn Trọng Dần (liệt sĩ)
43.2
Nguyễn Mão (2 trai)
42.3
Nguyễn Trọng Bảy
43.1
Nguyễn Trọng Phương (1 trai)
41.2
Nguyễn Trọng Hội
42.1
Nguyễn Trọng Hợp
43.1
Nguyễn Trọng Nhân
43.2
Nguyễn Trọng Cẩm
42.2
Nguyễn Trọng Trúc (vt)
42.3
Nguyễn Trọng Tùng
43.1
Nguyễn Trọng Thưởng
43.2
Nguyễn Trọng Ngọc (Ở Vũng Tàu)
37.3
Nguyễn Trọng Cam
38.1
Nguyễn Trọng Đương
39.1
Nguyễn Trọng Đức
40.1
Nguyễn Trọng Xán
40.2
Nguyễn Trọng Cờn
39.2
Nguyễn Trọng Sỹ
40.1
Nguyễn Trọng Bình
40.2
Nguyễn Trọng Tĩnh
41.1
Nguyễn Trọng Thinh
42.1
Nguyễn Trọng Viễn
43.1
Nguyễn Trọng Đạt
43.2
Nguyễn Trọng Thông
43.3
Nguyễn Trọng Quý
44.1
Nguyễn Trọng Phú
41.2
Nguyễn Trọng Đành
42.1
Nguyễn Trọng Cừ
43.1
Nguyễn Trọng Hiếu
43.2
Nguyễn Trọng Trực
42.2
Nguyễn Trọng Trình
43.1
Nguyễn Trọng Triều
43.2
Nguyễn Trọng Hòa
38.2
Nguyễn Trọng Đặng
39.1
Nguyễn Trọng Thinh
40.1
Nguyễn Trọng Thung
41.1
Nguyễn Trọng Trung
42.1
Nguyễn Trọng Kỉnh
43.1
Nguyễn Trọng Châu (1 trai)
43.2
Nguyễn Trọng Trụ
43.3
Nguyễn Trọng Giảng (ở Hòn Gai sinh 2 trai)
43.4
Nguyễn Trọng Sơn (1 trai)
41.2
Nguyễn Trọng Cương
42.1
Nguyễn Trọng Căn
43.1
Nguyễn Trọng Bảng
44.1
Nguyễn Trọng Bản
44.2
Nguyễn Trọng Vị
44.3
Nguyễn Trọng Tiến
43.2
Nguyễn Trọng Vàng
44.1
Nguyễn Trọng Lam
43.3
Nguyễn Trọng Lừng
44.1
Nguyễn Trọng Hảo
44.2
Nguyễn Trọng Hạng
44.3
Nguyễn Trọng Sinh
43.4
Nguyễn Trọng Trưng
44.1
Nguyễn Trọng Nhân
43.5
Nguyễn Trọng Nhưng
44.1
Nguyễn Trọng Khánh
43.6
Nguyễn Trọng Tương
42.2
Nguyễn Trọng Ấn
43.1
Nguyễn Trọng Nhan
44.1
Nguyễn Trọng Toàn
41.3
Nguyễn Trọng Thường
42.1
Nguyễn Trọng Núi (vt)
40.2
Nguyễn Trọng Tái
41.1
Nguyễn Trọng Trứ
42.1
Nguyễn Trọng Địch (liệt sĩ)
42.2
Nguyễn Trọng Định
41.2
Nguyễn Trọng Trữ
42.1
Nguyễn Trọng Dưỡng
42.2
Nguyễn Trọng Mục
42.3
Nguyễn Trọng Khoa
43.1
Nguyễn Trọng Văn
43.2
Nguyễn Trọng Tân
41.3
Nguyễn Trọng Tặng
42.1
Nguyễn Trọng Dưỡng (liệt sĩ chống Pháp)
41.4
Nguyễn Trọng Hiến
42.1
Nguyễn Trọng Truyền
43.1
Nguyễn Trọng Thọ
43.2
Nguyễn Trọng Quang
43.3
Nguyễn Trọng Ngãi
43.4
Nguyễn Trọng Bé
40.3
Nguyễn Trọng Tứ
41.1
Nguyễn Trọng Thực (vt)
39.2
Nguyễn Trọng Thính
40.1
Nguyễn Trọng Quynh
41.1
Nguyễn Trọng Lựu (Hòe)
42.1
Nguyễn Trọng Nợu (Huy)
43.1
Nguyễn Trọng Vinh
44.1
Nguyễn Trọng Thắng
44.2
Nguyễn Trọng Cẩn
43.2
Nguyễn Trọng Thành
42.2
Nguyễn Trọng Quý (Khởu)
43.1
Nguyễn Trọng Quyến
44.1
Nguyễn Trọng Anh
44.2
Nguyễn Trọng Khánh
43.2
Nguyễn Trọng Khuyến
44.1
Nguyễn Trọng Sang
44.2
Nguyễn Trọng Dũng
44.3
Nguyễn Trọng Hùng
43.3
Nguyễn Trọng Luyến
44.1
Nguyễn Trọng Truyền
42.3
Nguyễn Trọng Cởu (Nhung)
43.1
Nguyễn Trọng Thọ
44.1
Nguyễn Trọng Chung
44.2
Nguyễn Trọng Hiếu
43.2
Nguyễn Trọng Bình
44.1
Nguyễn Trọng Nghĩa
43.3
Nguyễn Trọng Bường
44.1
Nguyễn Trọng Tuấn
44.2
Nguyễn Trọng Tú
43.4
Nguyễn Trọng Cường
40.2
Nguyễn Trọng Kiên
41.1
Nguyễn Trọng Khanh
42.1
Nguyễn Trọng Hương
43.1
Nguyễn Trọng Loan
44.1
Nguyễn Trọng Châu
45.1
Nguyễn Trọng Quyền
45.2
Nguyễn Trọng Toàn
44.2
Nguyễn Trọng Thọ
45.1
Nguyễn Trọng Trung
44.3
Nguyễn Trọng Hiển
43.2
Nguyễn Trọng Hồng
44.1
Nguyễn Trọng Hiến
43.3
Nguyễn Trọng Oanh
44.1
Nguyễn Trọng Tuấn
44.2
Nguyễn Trọng Thành
42.2
Nguyễn Trọng Huê
43.1
Nguyễn Trọng Hóa
44.1
Nguyễn Trọng Khiêm
44.2
Nguyễn Trọng Nghiêm
43.2
Nguyễn Trọng Trương
44.1
Nguyễn Trọng Tân
44.2
Nguyễn Trọng Thạc
43.3
Nguyễn Trọng Tầm
43.4
Nguyễn Trọng Tước
44.1
Nguyễn Trọng Thép
44.2
Nguyễn Trọng Thùy
44.3
Nguyễn Trọng Thống
42.3
Nguyễn Trọng Tọa
43.1
Nguyễn Trọng Tiếu
44.1
Nguyễn Trọng Hiếu
44.2
Nguyễn Trọng Trung
43.2
Nguyễn Trọng Phong (2 trai)
42.4
Nguyễn Trọng Sự
43.1
Nguyễn Trọng Nghiệp
41.2
Nguyễn Trọng Khởn
42.1
Nguyễn Trọng Tiệp
43.1
Nguyễn Trọng Minh
44.1
Nguyễn Trọng Tâm
43.2
Nguyễn Trọng Sơn
44.1
Nguyễn Trọng Hổ (hay Sơn Bé?)
42.2
Nguyễn Trọng Tiếp
43.1
Nguyễn Trọng Thuyết
44.1
Nguyễn Trọng Phương
44.2
Nguyễn Trọng Nguyên
44.3
Nguyễn Trọng Mạnh
43.2
Nguyễn Trọng Duyệt
44.1
Nguyễn Trọng Giáp
44.2
Nguyễn Trọng Đỉnh
44.3
Nguyễn Trọng Đồng
40.3
Nguyễn Trọng Diễn
41.1
Nguyễn Trọng Lễ (sinh gái)
41.2
Nguyễn Trọng Tín
42.1
Nguyễn Trọng Bảo
43.1
Nguyễn Trọng Thành
44.1
Nguyễn Trọng Thanh
44.2
Nguyễn Trọng Mạnh
42.2
Nguyễn Trọng Tảo
43.1
Nguyễn Trọng Cường
40.4
Nguyễn Trọng Dĩnh
41.1
Nguyễn Trọng Nghị
42.1
Nguyễn Trọng Kha
43.1
Nguyễn Trọng Tường (liệt sĩ)
43.2
Nguyễn Trọng Lợi
42.2
Nguyễn Trọng Nha
43.1
Nguyễn Trọng Đạt
41.2
Nguyễn Trọng Ngợi
42.1
Nguyễn Trọng Nghệ (2 trai)
42.2
Nguyễn Trọng Hà (1 trai)
42.3
Nguyễn Trọng Đệ (2 trai)
42.4
Nguyễn Trọng Quế (1 trai)
42.5
Nguyễn Trọng Quý (1 trai)
40.5
Nguyễn Trọng Diên
41.1
Nguyễn Trọng Ngạn
42.1
Nguyễn Trọng Bút (liệt sĩ chống Pháp)
42.2
Nguyễn Trọng Quản
43.1
Nguyễn Trọng Kim (1 trai)
43.2
Nguyễn Trọng Dũng
43.3
Nguyễn Trọng Đồng
40.6
Nguyễn Trọng Liện
41.1
Nguyễn Trọng Việng (2 gái)
41.2
Nguyễn Trọng Vân
42.1
Nguyễn Trọng Thăng (1 trai)
42.2
Nguyễn Trọng Dần
43.1
Nguyễn Trọng Kính
43.2
Nguyễn Trọng Chính
43.3
Nguyễn Trọng Nghĩa
42.3
Nguyễn Trọng Hợi
43.1
Nguyễn Trọng Đoàn
43.2
Nguyễn Trọng Văn
43.3
Nguyễn Trọng Thắng
41.3
Nguyễn Trọng Vận
42.1
Nguyễn Trọng Tạo *
43.1
Nguyễn Trọng Thi
42.2
Nguyễn Trọng Sử
43.1
Nguyễn Trọng Sách
43.2
Nguyễn Trọng Trang
39.3
Nguyễn Trọng Thỉnh
40.1
Nguyễn Trọng Thái
41.1
Nguyễn Trọng Xuân
40.2
Nguyễn Trọng Cừu
41.1
Nguyễn Trọng Miên
42.1
Nguyễn Trọng Câm (2 trai)
41.2
Nguyễn Trọng Liên (liệt sĩ chống Pháp)
39.4
Nguyễn Trọng Thanh
40.1
Nguyễn Trọng Lập
41.1
Nguyễn Trọng Uẩn
42.1
Nguyễn Trọng Cởn
43.1
Nguyễn Trọng Cận (3 trai)
43.2
Nguyễn Trọng Ái (3 trai)
42.2
Nguyễn Trọng Võ
43.1
Nguyễn Võ (2 trai)
43.2
Nguyễn Vởn (2 trai)
42.3
Nguyễn Trọng Thờng
43.1
Nguyễn Trọng Cầu (4 trai)
40.2
Nguyễn Trọng Chất
41.1
Nguyễn Trọng Thực
42.1
Nguyễn Trọng Thà (liệt sĩ chống Pháp)
41.2
Nguyễn Trọng Hòa
42.1
Nguyễn Trọng Cả (2 trai)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây