Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ sáu, 22/11/2024, 04:45
Trang nhất
Gia Phả
HỌ NHÔ GIA - PHƯỜNG TAM SƠN - TỪ SƠN - BẮC NINH
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, HỌ ĐỒNG ĐƯỜNG - PHƯỜNG TAM SƠN - TỪ SƠN - BẮC NINH
32.1
NGÔ VĂN ĐẠO*
-
Bà Diệu Kiều
-
bà Diệu Đắc
33.1
Ngô Văn Đa (họ Đồng Đường)
33.2
Ngô Văn Khánh
34.1
Ngô trọng Hữu
35.1
Ngô Văn Độ (vt)
35.2
Ngô Văn Phẩm
36.1
Ngô Gia Phan
37.1
Ngô Văn Nghiêm
38.1
Ngô Văn Trang
39.1
Ngô Gia Trọng
40.1
Ngô Gia Long
40.2
Ngô (+5 gái)
39.2
Ngô (+3 gái)
37.2
Ngô Văn Bảy
33.3
Ngô Văn Toàn
34.1
Ngô Phúc Tài
35.1
Ngô Trung Minh
36.1
Ngô Trung Lượng
37.1
Ngô Trung Bốn (phả không chép tiếp)
36.2
Ngô Phúc Chính (Cựu Gia)
37.1
Ngô Gia Vĩnh
38.1
Ngô Gia Dĩnh (ms)
38.2
Ngô Gia Viễn
39.1
Ngô Gia Hồng
40.1
Ngô Gia Lâm
41.1
Ngô Gia Sơn
41.2
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Gia Phương
40.3
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Gia Trường
40.1
Ngô Gia Giang
39.3
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Gia Dzu*
38.1
Ngô Thị Sâm
38.2
Ngô Thị Linh* (mẹ Anh hùng Ngô Gia Khảm)
38.3
Ngô Gia Lễ*
39.1
Ngô Gia Hy*
40.1
Ngô Gia Trung (ở Canada)
41.1
Ngô Gia Minh
41.2
Ngô (+1 gái)
40.2
Ngô Gia Lương
41.1
Ngô Gia Trí
40.3
Ngô Thị Thuỷ
40.4
Ngô Thị Đại
39.2
Ngô Gia Chí
39.3
Ngô Gia Trúc
40.1
Ngô Gia Thắng
40.2
Ngô Gia Việt
40.3
Ngô Gia Quân
39.4
Ngô Gia Khiêm
40.1
Ngô Thị Khanh
40.2
Ngô Thị Nga
39.5
Ngô Gia Thạch
40.1
Ngô ...
40.2
Ngô Thị Hương
39.6
Ngô (+1 gái)
38.4
Ngô Gia Kỳ
39.1
Ngô Gia Tường (sinh 4 gái)
39.2
Ngô Gia Khánh (liệt sĩ)
39.3
Ngô Gia Hiển
40.1
Ngô Gia Nghĩa
40.2
Ngô (+ 1 gái)
39.4
Ngô Gia Hiếu
40.1
Ngô Gia Dũng
41.1
Ngô Gia Đoàn
40.2
Ngô Gia Thịnh
40.3
Ngô Gia Sơn
40.4
Ngô (+1 gái)
39.5
Ngô Gia Đễ
40.1
Ngô Gia Phú
40.2
Ngô Gia Bắc
40.3
Ngô Gia Nam
40.4
Ngô (+1 gái)
39.6
Ngô (+1 gái)
38.5
Ngô Gia Khiết*
39.1
Ngô Gia Hỗ
40.1
Ngô Gia Sơn
41.1
Ngô Gia Giang
41.2
Ngô (+1 gái)
40.2
Ngô Gia Thủy
40.3
Ngô Gia Đài
40.4
Ngô Gia Hùng
40.5
Ngô Gia Hữu
40.6
Ngô Gia Dũng
40.7
Ngô (+4 gái)
39.2
Ngô Gia Phúc
40.1
Ngô Gia Quang
40.2
Ngô (+5 gái)
39.3
Ngô Gia Lộc
40.1
Ngô Gia Khánh
40.2
Ngô Gia Hưng
40.3
Ngô (+1 gái)
39.4
Ngô Gia Thọ (ms)
39.5
Ngô (+3 gái)
38.6
Ngô Thị Quy
38.7
Ngô Thị Thục
38.8
Ngô Gia Tự (Liệt sỹ CM tiền bối)*
38.9
Ngô Gia Thảo
33.4
Ngô Văn Đằng
34.1
Ngô Trung Hậu
35.1
Ngô Văn Xuân
36.1
Ngô Gia Đạt (nuôi)
35.2
Ngô Văn Thành
36.1
Ngô Văn Tiến
37.1
Ngô Văn Giới
38.1
Ngô Gia Mười
39.1
Ngô Gia Bách (liệt sĩ)
40.1
Ngô Gia Chỉnh
41.1
Ngô Gia Cầu
39.2
Ngô Gia Tùng
40.1
Ngô Gia ...
40.2
Ngô (+3 gái)
39.3
Ngô Gia Lâm
40.1
Ngô (3 trai)
40.2
Ngô (+2 gái)
37.2
Ngô Văn Tửu (ms)
36.2
Ngô Gia Cậy (Trung Kính)
37.1
Ngô Văn Thiết
38.1
Ngô Gia Ái
39.1
Ngô Gia Phái
40.1
Ngô Gia Cường
40.2
Ngô Gia Hùng
40.3
Ngô Gia Mạnh
39.2
Ngô Gia Hội
39.3
Ngô (+1 gái)
38.2
Ngô Gia Trung
39.1
Ngô Gia Lân
39.2
Ngô (+1 gái)
33.5
Ngô Văn Trang
34.1
Ngô Văn Lương
35.1
Ngô Văn Cát
36.1
Ngô Gia Đạt
37.1
Ngô Gia Liêm
38.1
Ngô Gia Hương (liệt sĩ)
39.1
Ngô Gia Niên (liệt sĩ)
40.1
Ngô Gia Vinh
41.1
Ngô Gia Ước
41.2
Ngô Gia Thịnh
41.3
Ngô Gia Vượng
39.2
Ngô Gia Quả
37.2
Ngô Gia Phác
38.1
Ngô Gia Ngọc
39.1
Ngô Gia Oánh
40.1
Ngô Gia Đĩnh
39.2
Ngô Gia.. .
38.2
Ngô Gia Thạch
37.3
Ngô Gia Chân
38.1
Ngô Gia Chình*
39.1
Ngô Gia Tỉnh
40.1
Ngô (3 trai)
40.2
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Gia Nghị
40.1
Ngô Gia ...
39.3
Ngô Gia Luận
39.4
Ngô Gia Minh
38.2
Ngô Gia Ngoạn
39.1
Ngô Gia Cảnh (vt)
39.2
Ngô (+2 gái)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây