Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Chủ nhật, 22/12/2024, 07:07
Trang nhất
Gia Phả
HỌ PHẠM XÁ - XÃ YÊN NHÂN - Ý YÊN - NAM ĐỊNH (Dòng Bách Tính 1)
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
1.1
NGÔ QUYỀN*
2.1
Ngô Miên
3.1
Ngô Thế Toàn
4.1
Ngô Phúc Thiện
5.1
Ngô Quế
6.1
Ngô Long (tức Luông )
7.1
Ngô Văn Thủ
-
Chu Thị Nhuệ
-
Chu Thị Hiếu
8.1
Ngô Doãn Cung
-
Ngô Thị Nhiên
-
Ngô Thị Nữ
9.1
Ngô Hoài
10.1
Ngô Nhật Thịnh
11.1
Ngô Đức Thắng
12.1
Ngô Đức Thuận
11.2
Ngô Đức Xương
10.2
Ngô Văn Kỳ
11.1
Ngô Nhật Vân
10.3
Ngô Minh
9.2
Ngô Phiên (vô tự)
9.3
Ngô Khiên
10.1
Ngô Phối
11.1
Ngô Choát
12.1
Ngô Tôn
12.2
Ngô Trọng
12.3
Ngô Tài
12.4
Ngô Tuấn
12.5
Ngô Tú
10.2
Ngô Sính
11.1
Ngô Thế Viễn
12.1
Ngô Việt
11.2
Ngô Văn Nguyện
12.1
Ngô Nguyên
12.2
Ngô Thiện
11.3
Ngô Miện
12.1
Ngô Huy
12.2
Ngô Mạnh
12.3
Ngô Dũng
9.4
Ngô Hồng
8.2
Ngô Xướng
-
bà Từ Tín họ Ngô
9.1
Ngô Cát
10.1
Ngô Niệm
11.1
Ngô Hợi
8.3
Ngô Biền
-
Nguyễn Thị Nghĩa
9.1
Ngô Thành
10.1
Ngô Bình
11.1
Ngô Minh
11.2
Ngô Mậu
11.3
Ngô Mạnh
10.2
Ngô Hòa
11.1
Ngô Đại
10.3
Ngô Hạnh
11.1
Ngô Hoàng
9.2
Ngô Sinh
6.2
Ngô Khương
-
bà Từ Trí họ Ngô
7.1
Ngô Văn Ngà
-
Nguyễn Thị Hạt
8.1
Ngô Văn Mật
-
Chu Thị Tâm
9.1
Ngô Chính
10.1
Ngô Minh
10.2
Ngô Vinh (di cư Hòa Bình)
9.2
Ngô Khảm
10.1
Ngô Kham
11.1
Ngô Hưng
12.1
Ngô Thành
12.2
Ngô Yên
11.2
Ngô Hoa
11.3
Ngô Huệ
9.3
Ngô Lực (tt)
6.3
Ngô Dược
7.1
Ngô Thuật
8.1
Ngô Oánh
9.1
Ngô Đản
10.1
Ngô Chanh
11.1
Ngô Quỳnh
11.2
Ngô Cảnh
11.3
Ngô Bôi
10.2
Ngô Vanh
11.1
Ngô Hiền
11.2
Ngô Hương (liệt sĩ)
10.3
Ngô Quyết
11.1
Ngô Sơn
11.2
Ngô Hà
11.3
Ngô Hải
10.4
Ngô Tuân
11.1
Ngô Ruân
11.2
Ngô Duyên
11.3
Ngô Trường
11.4
Ngô Dũng
11.5
Ngô Ngọc
10.5
Ngô Vơn
11.1
Ngô Chung
11.2
Ngô Thành
11.3
Ngô Thanh
11.4
Ngô Tuyết
11.5
Ngô Vinh
11.6
Ngô Quang
11.7
Ngô Tiến
10.6
Ngô Hiềng (Hành)
11.1
Ngô Bắc
11.2
Ngô Hùng
11.3
Ngô Dũng
11.4
Ngô Thắng
11.5
Ngô Mạnh
9.2
Ngô Khơ
10.1
Ngô Chu
10.2
Ngô Cảo
11.1
Ngô Liêm
11.2
Ngô Tự
11.3
Ngô Nhật Khánh
3.2
Ngô Thế Vận
4.1
Ngô Bá Hành (vt)
4.2
Ngô Viết Nhĩ (vt)
4.3
Ngô Khắc Tiên (vt)
4.4
Ngô Bá Thai
5.1
Ngô Văn Cù
6.1
Ngô Văn Cảo
5.2
Ngô Bá Tân
6.1
Ngô Văn Lý
7.1
Ngô Nhã
8.1
Ngô Trác
9.1
Ngô Chất
10.1
Ngô Cừ
10.2
Ngô Ruật
11.1
Ngô Quỳ
12.1
Ngô Chữ
13.1
Ngô Duyện
14.1
Ngô Trảng
14.2
Ngô Bình
14.3
Ngô Quân
13.2
Ngô Chung
14.1
Ngô Thủy
13.3
Ngô Đễ
12.2
Ngô Viện (liệt sĩ)
11.2
Ngô Thọ
12.1
Ngô Chúc
12.2
Ngô Nam
13.1
Ngô Hải
13.2
Ngô Hà
12.3
Ngô Đáp
13.1
Ngô Hoàng
12.4
Ngô Quả
12.5
Ngô Huấn
10.3
Ngô Phụng (tt)
9.2
Ngô Như Ngọc
10.1
Ngô Châm
10.2
Ngô Tế
10.3
Ngô Tể
9.3
Ngô Tản
10.1
Ngô Thản
11.1
Ngô Hơn
12.1
Ngô Miên
13.1
Ngô Dương
13.2
Ngô Quít
12.2
Ngô Thiện
13.1
Ngô Thiên
12.3
Ngô Lập
12.4
Ngô Tháp
13.1
Ngô Thính
13.2
Ngô Thịnh
12.5
Ngô Bảy
11.2
Ngô Hỹ
12.1
Ngô Hùng
12.2
Ngô Hiền
12.3
Ngô Hân
12.4
Ngô Hoàng
12.5
Ngô Mười
8.2
Ngô Truy.
9.1
Ngô Rao
10.1
Ngô Tiếu
11.1
Ngô Khái
12.1
Ngô Khải
12.2
Ngô Thao
12.3
Ngô Thanh
11.2
Ngô Du
11.3
Ngô Đạo (tt)
10.2
Ngô Hậu
11.1
Ngô Sự (nuôi)
12.1
Ngô Long
13.1
Ngô Lưu
13.2
Ngô Thông
13.3
Ngô Thái
12.2
Ngô Mừng
10.3
Ngô Tuyết (tt)
7.2
Ngô Diệm (con bà 2)
8.1
Ngô Lâm
9.1
Ngô Lục
10.1
Ngô Tựu
11.1
Ngô Đào (liệt sĩ)
11.2
Ngô Thạo
12.1
Ngô Thao
12.2
Ngô Diễn
12.3
Ngô Quang
11.3
Ngô Kết
12.1
Ngô Luận
10.2
Ngô Vỵ (Vợi)
11.1
Ngô Quốc Lập
12.1
Ngô Trung
12.2
Ngô Trọng Tài
12.3
Ngô Quốc Bá
9.2
Ngô Giới
10.1
Ngô Mỵ
11.1
Ngô Đình Yến
12.1
Ngô Thuyết
12.2
Ngô Viết
11.2
Ngô Chỉnh
12.1
Ngô Thuận
11.3
Ngô Đình Tọa
12.1
Ngô Linh
12.2
Ngô Tinh
7.3
Ngô Như Khuê
8.1
Ngô Đạo Quán
9.1
Ngô Hữu Chân
10.1
Ngô Tùng Hanh
11.1
Ngô Huy
11.2
Ngô Hậu
8.2
Ngô Cơ
9.1
Ngô Sủng
10.1
Ngô Hoành
11.1
Ngô Hữu
12.1
Ngô Thế Tùng
12.2
Ngô Thế Trúc
12.3
Ngô Đình Nho
11.2
Ngô Trường (liệt sĩ)
12.1
Ngô Thế Sơn
9.2
Ngô Hiếu
10.1
Ngô Văn Thông
11.1
Ngô Xuân Đản (2 gái)
11.2
Ngô Vuông
9.3
Ngô Tuyên.
10.1
Ngô Đình Độ
11.1
Ngô Lượng
12.1
Ngô Thiện
11.2
Ngô Tạc (2 gái)
11.3
Ngô Tý
11.4
Ngô Tỳ
10.2
Ngô Đình Thiệp
11.1
Ngô Đức Mạnh
12.1
Ngô Dũng
12.2
Ngô Sỹ
8.3
Ngô Ninh
9.1
Ngô Văn Am
10.1
Ngô Văn Ái
7.4
Ngô Chang
8.1
Ngô Văn Uyển
9.1
Ngô Văn Khính
10.1
Ngô Văn Tính
11.1
Ngô Khảng (liệt sĩ)
11.2
Ngô Minh Ruy
12.1
Ngô Dũng
12.2
Ngô Tiến
12.3
Ngô Cường
9.2
Ngô Văn Tụng
10.1
Ngô Háy
11.1
Ngô ...(1 trai mất tích)
8.2
Ngô Văn Hàm
9.1
Ngô Kiểm
9.2
Ngô Cảm (vô tự)
9.3
Ngô Ứng
10.1
Ngô Văn Ngưng
11.1
Ngô Vựng
11.2
Ngô Khải
8.3
Ngô Đình Lư
8.4
Ngô Văn Can
9.1
Ngô Văn Hãn
10.1
Ngô Loan
11.1
Ngô Văn Phượng
12.1
Ngô Thường
12.2
Ngô Son
12.3
Ngô Doan
11.2
Ngô Văn Vượng
9.2
Ngô Văn Bối
10.1
Ngô Ry
10.2
Ngô Quynh
7.5
Ngô Đằng (con bà thứ 5)
8.1
Ngô Hoàn
9.1
Ngô Cứu
9.2
Ngô Chòm
10.1
Ngô Ngãi (về Phù Đỗng - Đông Cao - Yên Mô)
8.2
Ngô Đang
9.1
Ngô Thảng (vô tự)
7.6
Ngô Quỹ (con bà thứ 6)
8.1
Ngô Văn Huỳnh
9.1
Ngô Thám
10.1
Ngô Lũy
9.2
Ngô Bách
10.1
Ngô Ngọc Tuyến
11.1
Ngô Thanh Liêm
12.1
Ngô Ngọc Lê
11.2
Ngô Văn Lưu
12.1
Ngô Đức Phương
12.2
Ngô Thanh Danh
11.3
Ngô Châu Phê
12.1
Ngô Huy Hoàng
11.4
Ngô Châu Pha
12.1
Ngô Thanh Bình
12.2
Ngô Quốc Thái
12.3
Ngô Văn Đại
10.2
Ngô Ngọc Tăng
11.1
Ngô Năng
11.2
Ngô Suất
11.3
Ngô Quyên
9.3
Ngô Phùng
10.1
Ngô Văn Tiến
11.1
Ngô Biên
12.1
Ngô Kình
11.2
Ngô Liễn
9.4
Ngô Tặng
10.1
Ngô Đăng Nhiên
11.1
Ngô Quốc Chẩn
9.5
Ngô Tuynh
10.1
Ngô Luyện
11.1
Ngô Luyến
12.1
Ngô Ý
11.2
Ngô Nhậm
12.1
Ngô Du
12.2
Ngô Hương
12.3
Ngô Cảnh
11.3
Ngô Thỏa.
12.1
Ngô Thành
6.2
Ngô Văn Thụy
7.1
Ngô Văn Bài
8.1
Ngô Thuyên
9.1
Ngô Tiễm
10.1
Ngô Lạn
11.1
Ngô Sán
12.1
Ngô Thành
12.2
Ngô Ý
11.2
Ngô Hoan
11.3
Ngô Hỷ
11.4
Ngô Liên
11.5
Ngô Vinh
9.2
Ngô Phúc
10.1
Ngô Nho (vt)
9.3
Ngô Bỗng,
10.1
Ngô Hoạch
11.1
Ngô Đức Long
12.1
Ngô Cường
12.2
Ngô Hùng
12.3
Ngô Dũng
12.4
Ngô Mạnh
11.2
Ngô Bình.
9.4
Ngô Lãm
10.1
Ngô Tạo (Cần Thơ)
11.1
Ngô Hân
11.2
Ngô Ninh
9.5
Ngô Toại
10.1
Ngô Vĩnh
11.1
Ngô Yên
11.2
Ngô Duyên
11.3
Ngô Thỏa
8.2
Ngô Đáng.
9.1
Ngô Sứng
10.1
Ngô Sảo
11.1
Ngô Quý (di cư Sông Bé)
11.2
Ngô Quyền
10.2
Ngô Đạo
10.3
Ngô Nẫm
7.2
Ngô Văn Thăng
8.1
Ngô Nhuận
9.1
Ngô Trạch
10.1
Ngô Mậu
9.2
Ngô Hải
9.3
Ngô Vân
9.4
Ngô Trường
9.5
Ngô Sương
8.2
Ngô Hiển
9.1
Ngô Thức
10.1
Ngô Ơn
10.2
Ngô Hiền
10.3
Ngô Tải,
10.4
Ngô Tấn
9.2
Ngô Các
10.1
Ngô Tơn
10.2
Ngô Hiến
10.3
Ngô Long
10.4
Ngô Bình
10.5
Ngô Vinh
9.3
Ngô Tiệc
10.1
Ngô Ngọc
10.2
Ngô Ngà
8.3
Ngô Hiện
9.1
Ngô Thám
10.1
Ngô Phồn
11.1
Ngô Phong
11.2
Ngô Lưu
11.3
Ngô Vụ
11.4
Ngô Hưởng
10.2
Ngô Việt
10.3
Ngô Ngải
10.4
Ngô Kiều
9.2
Ngô Sửu (nuôi)
10.1
Ngô Thư
11.1
Ngô Biên
12.1
Ngô Soạn
10.2
Ngô Quý
11.1
Ngô Quyền
11.2
Ngô Uy
11.3
Ngô Tài
10.3
Ngô Chử
11.1
Ngô Trình
11.2
Ngô Chơng
11.3
Ngô Vinh
10.4
Ngô Huân
11.1
Ngô Thành
11.2
Ngô Công
8.4
Ngô Hàm
9.1
Ngô Vịnh
10.1
Ngô Chỉnh
11.1
Ngô Cương
11.2
Ngô Ngọc
10.2
Ngô Ca
11.1
Ngô Quang
11.2
Ngô Tráng
10.3
Ngô Miên (liệt sĩ)
9.2
Ngô Úc
10.1
Ngô Lâm
11.1
Ngô Nam
10.2
Ngô Hòa
11.1
Ngô Hoan
11.2
Ngô Thành
9.3
Ngô Ngự
10.1
Ngô Chúc,
11.1
Ngô Minh
11.2
Ngô Biển
10.2
Ngô Huấn
10.3
Ngô Thanh
10.4
Ngô Niên
9.4
Ngô Chanh
10.1
Ngô Thế Mỹ
11.1
Ngô Ánh
11.2
Ngô Phú
11.3
Ngô Hưng
11.4
Ngô An
11.5
Ngô Thuận
11.6
Ngô Thiên
10.2
Ngô Thế Manh
11.1
Ngô Liêm
11.2
Ngô Lương
7.3
Ngô Văn Sắt
8.1
Ngô Tuất,
9.1
Ngô Kỉnh
10.1
Ngô Thép
11.1
Ngô Thái
11.2
Ngô Sơn
11.3
Ngô Hà
10.2
Ngô Trọng
9.2
Ngô Tình
9.3
Ngô Biểu
9.4
Ngô Khái
8.2
Ngô Mộc
9.1
Ngô Lương
9.2
Ngô Tần
10.1
Ngô Thừa
11.1
Ngô Công
8.3
Ngô Tại
9.1
Ngô Thọ
10.1
Ngô Khang,
11.1
Ngô Khái
11.2
Ngô Khải
11.3
Ngô Vinh
11.4
Ngô Quang
10.2
Ngô Hy
11.1
Ngô Tuấn
11.2
Ngô Hồ
11.3
Ngô Tuyển (ở Tuyên Quang)
9.2
Ngô Thu
10.1
Ngô Kiểu
11.1
Ngô Kính
11.2
Ngô Đô
11.3
Ngô Giang
11.4
Ngô Đại
10.2
Ngô Tùng
11.1
Ngô Thành
11.2
Ngô Chinh
9.3
Ngô Đức
9.4
Ngô Hàn
10.1
Ngô Đông
10.2
Ngô Nam
10.3
Ngô Tẩy
10.4
Ngô Răm
7.4
Ngô Văn Sĩ
8.1
Ngô Công
9.1
Ngô Cường (ms)
9.2
Ngô Cốc (di cư Đà Lạt)
9.3
Ngô Hỗ ( tức Tố)
10.1
Ngô Đức Doanh
11.1
Ngô Lam
10.2
Ngô Dũng
10.3
Ngô Dưỡng
10.4
Ngô Dục
8.2
Ngô Thể (di cư Thái Nguyên)
8.3
Ngô Dương (di cư Thái Nguyên)
8.4
Ngô Tuyết (di cư Thái Nguyên)
7.5
Ngô Văn Trình
8.1
Ngô Úy
9.1
Ngô Khủng (Ới)
10.1
Ngô Giao
11.1
Ngô Văn Đạt
10.2
Ngô Thiệp
11.1
Ngô Trung Kiên
7.6
Ngô Cửu
7.7
Ngô Văn Đệ
8.1
Ngô Đồng
8.2
Ngô Khoa
9.1
Ngô Huy
10.1
Ngô Hoàng
11.1
Ngô Huyền
11.2
Ngô Hoàn
10.2
Ngô Ngọ.
9.2
Ngô Quất
10.1
Ngô Liễn
11.1
Ngô Văn
11.2
Ngô Thái
10.2
Ngô Hòe
11.1
Ngô Dự
11.2
Ngô Vinh
11.3
Ngô Công
9.3
Ngô Tiêu
10.1
Ngô Khiển
11.1
Ngô Điều
10.2
Ngô Mẫn
11.1
Ngô Minh
11.2
Ngô Mạnh
10.3
Ngô Thiên
10.4
Ngô Thao
9.4
Ngô Dĩnh ( liệt sĩ)
10.1
Ngô Tạo
8.3
Ngô Hội
9.1
Ngô Phong
10.1
Ngô Túc
11.1
Ngô Tú
10.2
Ngô Lưu
10.3
Ngô Hòe
7.8
Ngô Lửng
7.9
Ngô Văn Ất
8.1
Ngô Kế
9.1
Ngô Truyền
10.1
Ngô Di
11.1
Ngô Dũng (ở Thái Nguyên)
10.2
Ngô Vi
11.1
Ngô Hoàn
11.2
Ngô Hiếu
8.2
Ngô Thiện,
9.1
Ngô Ngôn
10.1
Ngô Luận
11.1
Ngô Lương
10.2
Ngô Thuận
11.1
Ngô Hòa
11.2
Ngô Tỉnh
11.3
Ngô Tinh
10.3
Ngô Doanh (di cư Gia Lai)
10.4
Ngô Đính
9.2
Ngô Tín
10.1
Ngô Hùng
10.2
Ngô Vinh
10.3
Ngô Long
10.4
Ngô Lê
8.3
Ngô Lai
9.1
Ngô Bồng
10.1
Ngô Giáp
10.2
Ngô Dần
9.2
Ngô Viễn (liệt sĩ)
9.3
Ngô Phái
7.10
Ngô Văn Nhân
8.1
Ngô Thêm
9.1
Ngô Chấp
10.1
Ngô Văn Chiếm
11.1
Ngô Lưu
12.1
Ngô Quỳnh
12.2
Ngô Hoàn
12.3
Ngô Hùng (di cư Gia Lai)
11.2
Ngô Lân
11.3
Ngô Luyến
10.2
Ngô Văn Điềm
11.1
Ngô Nhiên
11.2
Ngô Nhiễm
11.3
Ngô Hiền
9.2
Ngô Văn Báo
10.1
Ngô Tiềm
11.1
Ngô Tién
11.2
Ngô Tiền
11.3
Ngô Tiện
10.2
Ngô Hanh
10.3
Ngô Toàn
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây