Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ hai, 25/11/2024, 11:16
Trang nhất
Gia Phả
HỌ PHAN NGÔ - TỐNG VĂN - XÃ VŨ CHÍNH - TP THÁI BÌNH - THÁI BÌNH
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG ĐỒNG PHANG 1 (NGÔ KHẮC CUNG) - ĐỊNH HÒA - YÊN ĐỊNH - THANH HÓA
30.1
. NGÔ PHÚC THỌ*
31.1
Phan Phúc Cường*
32.1
Phan Lượng Thành
33.1
Phan Hữu Phương
34.1
Phan Khắc Thiệu
35.1
Phan Khắc Định
36.1
Phan Khắc Nhân
37.1
Phan Bưu
38.1
Phan Bỉnh
39.1
Phan Đạt
39.2
Phan Bảng
40.1
Phan Trân
40.2
Phan Các
40.3
Phan Lâu
38.2
Ngô Phan Hàn
39.1
Phan Cán
39.2
Phan Càn
40.1
Phan Phản
38.3
Phan Trữ
39.1
Phan Hảo
40.1
Ngô Phan Thố
39.2
Phan Phán
40.1
Phan Tưởng
40.2
Phan Tạc
37.2
Phan Á
38.1
Phan Én
38.2
Phan Hiến
39.1
Phan Uy
40.1
Ngô Phan Chi
41.1
Phan Chưng
42.1
Phan Xưng-đi KTM
38.3
Phan Trọng
39.1
Phan Thuyết
40.1
Phan Quản
41.1
Phan Đốc
42.1
Phan Vững
43.1
Phan Chắc
39.2
Phan Chỉ
40.1
Phan Đằm
41.1
Phan Ân
42.1
Phan Mỹ
43.1
Phan Ước
41.2
Phan Đưa (KTM)
41.3
Phan Dê
42.1
Phan Dương
42.2
Phan Thịnh
39.3
Phan Cao
40.1
Phan Bàn
41.1
Phan Đèn
42.1
Phan Đằng
42.2
Phan Lãm
40.2
Luận
37.3
Phan Xán
38.1
Phan Viên
38.2
Phan Phây
38.3
Phan Bằng
39.1
Phan Nhan
40.1
Phan Chấp
41.1
Phan Văn Khư
42.1
Phan Tống Văn
41.2
Phan Tề
42.1
Phan Tuấn
42.2
Phan Tùng
42.3
Phan Vinh
39.2
Phan Hinh
40.1
Phan Sồ
41.1
Phan Câu
42.1
Phan Mâu
42.2
Phan Cẩm
42.3
Phan Khanh
41.2
Phan Nhíp
41.3
Phan Giản
42.1
Phan Hưng
40.2
Phan Hanh
41.1
Phan Ánh
40.3
Phan Phỏng
41.1
Phan Hứa
42.1
Phan Phiên
41.2
Phan Xìu
42.1
Phan Cảnh
42.2
Phan Nhậm
41.3
Phan Hẹn
41.4
Phan Phóng
40.4
Phan Quần
41.1
Phan Quận
40.5
Phan Nam Quốc
41.1
Phan Hàng
41.2
Phan Hoàng
38.4
Phan Kiến
39.1
Phan Luật
40.1
Phan Long
41.1
Phan Thuyến
41.2
Phan Truyện
41.3
Phan Trản
40.2
Phan Thể
41.1
Phan Thấm
41.2
Phan Rính
41.3
Phan Hội
40.3
Phan Lệ
41.1
Phan Chừ
41.2
Phan Hân
39.2
Phan Kiên
40.1
Phan Rung
41.1
Phan Cần
41.2
Phan Trí
41.3
Phan Khẩn
41.4
Phan Thừng
40.2
Phan Ngật
41.1
Phan Yến
41.2
Phan Quý
41.3
Phan Hải
41.4
Phan Uẩn
40.3
Phan Cương
41.1
Phan Quang Quynh
35.2
Phan Khắc Tiến
36.1
Phan Khắc Triêm
37.1
Phan Thuận
38.1
Phan Tuệ
39.1
Phan Tập
40.1
Phan Phò
40.2
Phan An
40.3
Phan Khiển
39.2
Phan Khiêm
40.1
Phan Liêm
41.1
Phan Cháy
42.1
Phan Sơn
38.2
Phan Mật
39.1
Phan Đóa
40.1
Phan Tỏa
41.1
Phan Ruệ
41.2
Phan Hợp
40.2
Phan Riệp
41.1
Phan Minh
42.1
Phan Bình
42.2
Phan Tú
42.3
Phan Quay
41.2
Phan Đảng
41.3
Phan Luật
39.2
Phan Bí
40.1
Phan Nhớn
40.2
Phan Tất
41.1
Phan Thái (ở TP. HCM)
41.2
Phan In
42.1
Phan Ngọ
42.2
Phan Tuấn
41.3
Phan Ấn
41.4
Phan Tín
38.3
Phan Viêm
39.1
Phan Lương
39.2
Phan Đàm
36.2
Phan Khắc Khán
37.1
Phan Lễ (phả chỉ chép đến dời con)
38.1
Phan Đoan
38.2
Phan Khoa
38.3
Phan Kính
38.4
Phan Khoán
38.5
Phan Triệu
38.6
Phan Bảy
38.7
Phan Trí
37.2
Phan Buồm
38.1
Phan Trường
39.1
Phan Cương
40.1
Phan Kỷ (con nuôi - đi biệt xứ)
31.2
Phan Khắc Khoan
32.1
Phan Thiện Đạo
33.1
Phan Thiện Lương
34.1
Phan Chân Đức
35.1
Phan Khắc Nhượng
36.1
Phan Khắc Đẩu
37.1
Phan Đức Tích
38.1
Đức Thắng
39.1
Phan Uyên
40.1
Phan Túy
41.1
Phan Tuyết
42.1
Phan Láng
42.2
Phan Cáng
43.1
Phan Thúy
44.1
Phan Ngọc
38.2
Đức Sâm
39.1
Phan Tiến
40.1
Phan Kiến
41.1
Phan Quý
42.1
Phan Gốc
43.1
Phan Hùng
44.1
Phan Hải
45.1
Phan Nam
44.2
Phan Thắng
42.2
Phan Dánh
43.1
Phan Khánh
44.1
Phan Trường
44.2
Phan Giang
44.3
Phan Thành
43.2
Phan Xuyên
44.1
Phan Hùng
42.3
Phan Toánh
43.1
Phan Đột
44.1
Phan Đông
43.2
Phan Thu
44.1
Phan Duy
38.3
Phan Đức Tám
39.1
Phan Gián
40.1
Phan Ky
41.1
Phan Nghệ
42.1
Phan Lăng
41.2
Phan Thỉnh
42.1
Phan Chủ
43.1
Phan Trôi
44.1
Phan Phước
45.1
Phan Thành
44.2
Phan Dưỡng
43.2
Phan Tốt
44.1
Phan Thịnh
44.2
Phan Thùy
39.2
Phan Cát
40.1
Phan An
41.1
Phan Đang
42.1
Phan Hơn
43.1
Phan Bảo
43.2
Phan Tấu
43.3
Phan Tư
44.1
Phan Duy
44.2
Phan Dương
43.4
Phan Hãn
38.4
Đức Chín
39.1
Phan Cửu
40.1
Phan Nhan
41.1
Phan Liệu
41.2
Phan Kiên
36.2
Phan Khắc Chuẩn
37.1
Phan Bá Thai
38.1
Phan Bá Ước
39.1
Phan Tòng
40.1
Phan Mậu
41.1
Phan Truất
42.1
Phan Trại
38.2
Phan Bá Thời
39.1
Phan Bá Đuốc
40.1
Phan Đa
41.1
Phan Chủ
42.1
Phan Linh
43.1
Phan Ngọ
43.2
Phan Ngãi
43.3
Phan Ước
37.2
Phan Đức Trích
38.1
Phan Đức Bính
39.1
Phan Đoài
40.1
Phan Ngọ
41.1
Phan Quỹ
42.1
Phan Bầu
43.1
Phan Tuấn
44.1
Phan Sơn
45.1
Phan Trường
44.2
Phan Dũng
43.2
Phan Hà
40.2
Phan Tuất
41.1
Phan Yến
42.1
Phan Thưởng
40.3
Phan Hỗ
41.1
Phan Sắc
39.2
Phan Trà
40.1
Phan Ngự
41.1
Phan Trần
42.1
Phan Bình
43.1
Phan Tĩnh
44.1
Phan Hiền
40.2
Phan Đương
41.1
Phan Nga
42.1
Phan Chẩm
43.1
Phan Tuệ
44.1
Phan Thịnh
44.2
Phan Tiến
43.2
Phan Hải
36.3
Phan Khắc Khiêm
37.1
Phan Khắc Trọng
38.1
Phan Tự
39.1
Phan Chiến
40.1
Phan Đạo
41.1
Phan Nho
42.1
Phan Có
43.1
Phan Danh
43.2
Phan Dự
43.3
Phan Thành
43.4
Phan Công
38.2
Phan Tứ
39.1
Phan Kết
40.1
Phan Cát
41.1
Phan Tắc( sinh 4 con đều chết sớm)
39.2
Phan Nên
40.1
Phan Mế
41.1
Phan Tưng
42.1
Phan Bừng
43.1
Phan Minh
43.2
Phan Thành
42.2
Phan Nam
43.1
Phan Đức
37.2
Phan Khắc Hoạt
38.1
Phan Khắc Nhu
39.1
Phan Khắc Dần
40.1
Phan Khắc Hoành
41.1
Phan Vượt
42.1
Phan Tước (liệt sĩ)
42.2
Phan Thau
43.1
Phan Quý
42.3
Phan Vui
43.1
Phan Dũng
42.4
Phan Mới
43.1
Phan Sơn
42.5
Phan Máy
43.1
Phan Tiệp
43.2
Phan Gung
42.6
Phan May
43.1
Phan Đô
43.2
Phan Ba
40.2
Phan Khắc Hơn
41.1
Phan Hạo
42.1
Phan Uyển
43.1
Phan Phúc
43.2
Phan Thuyên
43.3
Phan Nguyên
43.4
Phan Chín
41.2
Phan Thăng
42.1
Phan Hề
43.1
Phan Kế
43.2
Phan Hệ
43.3
Phan Tiến
43.4
Phan Tới
42.2
Phan Trung
43.1
Phan Thơm
43.2
Phan Tho
43.3
Phan Thành
43.4
Phan Thai
43.5
Phan Thường
43.6
Phan Lập
41.3
Phan Thắng
42.1
Phan Lĩnh
43.1
Phan Phúc
43.2
Phan Luyến
43.3
Phan Riễn
42.2
Phan Lãng
43.1
Phan Long
43.2
Phan Kỳ
34.2
Phan Phúc Thiện
31.3
Phan Hữu Lập* (Viết Ngô gia thế biên)
32.1
Phan Hữu Nho
33.1
Phan Quảng Lược
34.1
Phan Hữu Nhuệ
35.1
Phan Trọng Đạm
36.1
Phan Gia Mưu
37.1
Phan Hữu Huân
38.1
. Phan Ngô Thứ
39.1
Phan Xã Nghệ
38.2
Phan Hữu Huyên
39.1
Phan Áng
40.1
Phan Trản
38.3
Phan Tuấn Oánh
39.1
Phan Liết
40.1
Phan Vậng
41.1
Phan Đoàn
42.1
Phan Quân
41.2
Phan Nhận
42.1
Phan Nhân
40.2
Phan Cổn
41.1
Phan Nguyên
42.1
Phan Hào
37.2
Phan Hữu Bản
37.3
Phan Hữu Khuê
38.1
Phan Ngô Sỹ
39.1
Phan Cơ
40.1
Phan Hướng
41.1
Phan Nam
42.1
Thanh Minh
39.2
Phan Toản (xã Toản)
40.1
Phan Xuyến
41.1
Phan Hải
42.1
Mạnh Minh
42.2
Phan Hiển
40.2
Phan Tán
41.1
Phan Tiến
41.2
Phan Cường
41.3
Phan Mạnh
31.4
Phan Chính Đức
32.1
Phan Chân Tu
33.1
Phan Phúc Liêm
34.1
Phan Trọng Pháp
35.1
Phan Bá Kham
36.1
Phan Bá Vượng
37.1
Phan Bá Huế
38.1
Phan Bá Hề
39.1
Phan Bá Đề
40.1
Phan Chánh Tri
41.1
Phan Hoằng
42.1
Phan Huyền
43.1
Phan Tiến
42.2
Phan Bật
43.1
Phan Quyến
43.2
Phan Quân
42.3
Phan Chuyên
43.1
Phan Chiến
43.2
Phan Công
41.2
Phan Cư
42.1
Phan Báo
43.1
Phan Phượng
43.2
Phan Phương
43.3
PHAN Phi
43.4
Phan Phụng
43.5
Phan Hải
41.3
Phan Côn
42.1
Phan Kiếm
43.1
: Phan Kiên
43.2
Phan Dũng
42.2
Phan Kích
43.1
Phan Ước
43.2
Phan Tuệ
43.3
Phan Duẩn
35.2
Phan Bá Tiêm
36.1
Phan Bá Nha
37.1
Phan Hữu Tư
36.2
Phan Bá Biểu
37.1
Phan Đình Minh
38.1
Phan Lợi
38.2
Phan Phúc
38.3
Phan Hiền
33.2
Phan Phúc Mỹ
34.1
Phan Hữu Khoa
35.1
Phan Hữu Vy
36.1
Phan Trọng Xuân
37.1
Phan Bá Trai
38.1
Phan Bá Trang
39.1
Phan Kim
40.1
Phan Hựu
41.1
Phan Ký Tá
41.2
Phan Ký Từ
37.2
Phan Trọng Lương
38.1
Phan Trọng Thành
39.1
Phan Trọng Thạc
40.1
Phan Ngạc
41.1
Phan Lệ
41.2
Phan Vân
37.3
Phan Trọng Viên
38.1
Phan Trọng Trưng
39.1
Phan Linh Ứng
40.1
Phan Mậu
41.1
Phan Giáp Đậu
42.1
Phan Riên
42.2
Phan Triệu
42.3
Phan Hiệu
41.2
Phan Khuyến
42.1
Phan Mới
42.2
Phan Ấn
41.3
Phan Bá Khoát
42.1
Phan Thành
42.2
Phan Hùng
42.3
Phan Trần
42.4
Phan Hội
42.5
Phan Hưng
41.4
Phan Bưu
42.1
Phan Rục
42.2
Phan Hứa
41.5
Phan Triền
42.1
Phan Ân
42.2
Phan Phúc
42.3
Phan Trung
40.2
Phan Thứ
41.1
Phan Hạnh
42.1
Phan Trạch
42.2
Phan Hởn
41.2
Phan Mấn
42.1
Phan Hân
42.2
Phan Cẩm
40.3
Phan Huệ (Lý Huệ)
41.1
Phan Điền
42.1
Phan Điển
41.2
Phan Quế
41.3
Phan Hồi
38.2
Phan Đăng Thi
39.1
Phan Phổ
40.1
Phan Giảng
41.1
Phan Thức
41.2
Phan Hàm
41.3
Phan Hợp
38.3
Phan Đăng Phú
39.1
Phan Chúc
40.1
Phan Súy
41.1
Phan Nguyên
41.2
Phan Trữ
39.2
Phan Tài
40.1
Phan Yên
40.2
Phan Thắng
39.3
Phan Văn Thiệm (tức Cảnh Tung, Đắc Tuấn )
40.1
Phan Nghiễn
41.1
Phan Riễm
42.1
Phan Nghi
42.2
Phan Nga
40.2
Phan Thúc
41.1
Phan Quynh
41.2
Phan Thọ
40.3
Phan Roanh
41.1
Phan Chử
42.1
Phan Chừ
39.4
Phan Chất
40.1
Phan Tụ
41.1
Phan Tỳ
41.2
Phan Chúc
40.2
Phan Ngưng
38.4
Phan Đăng Phúc
39.1
Phan Khá
40.1
Phan Triêm
41.1
Phan Nhu
41.2
Phan Rỹ
40.2
Phan Tiềm
41.1
Phan Thiếp
40.3
Phan Khiết
41.1
Phan Trung
41.2
Phan Đức
40.4
Phan Kỳ
41.1
Phan Tê
40.5
Phan Tịu
38.5
Phan Đăng Riễn
39.1
Phan Vóc
40.1
Phan Sô (biệt tích)
39.2
Phan Uẩn
40.1
Phan Tạ
41.1
Phan Hiếm Anh
41.2
Phan Hiếm Em
37.4
Phan Trọng Đoan
38.1
Phan Sở
39.1
Phan Cơ
37.5
Phan Trọng Thai
38.1
Phan Tư.
39.1
Phan Cầu
40.1
Phan Thích
40.2
Phan Mỹ
39.2
Phan Tồn
39.3
Phan Nông
35.2
Phan Trọng Đôn
36.1
Phan Trọng Mịch
37.1
Phan Nhất
38.1
Phan Bính
39.1
Phan Hợi (xã Hợi)
40.1
Phan Kệu
41.1
Phan Bát
41.2
Phan Mộc
42.1
Phan Dương
39.2
Phan Khái (xã Khái)
40.1
Phan Lim
40.2
Phan Cái
37.2
Phan Uông
38.1
Phan Tròn (Quản Tròn)
39.1
Phan Cổn
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây