Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
---|---|---|
1 | Ngô Văn Hạnh | |
2 | Nguyễn Thị Tại | |
3 | Nguyễn Thị Lành | |
4 | Nguyễn Thị Kịt | |
5 | Ngô Văn Pha | |
6 | Đỗ Thị Biền | |
7 | Ngô Văn Đoài | |
8 | Ngô Văn Uyên | |
9 | Ngô Văn Đỉnh | |
10 | Ngô Văn Côi | |
11 | Ngô Văn Rương | |
12 | Ngô Văn Nhỡ | |
13 | Đỗ Thị Phên | |
14 | Ngô Văn Ngữ | |
15 | Ngô Văn Kha | |
16 | Ngô Văn Sinh | |
17 | Đỗ Thị Rấm | |
18 | Đỗ Thị Nhớn | |
19 | Dương Thị Mật | |
20 | Ngô Thị Kẹo | |
21 | Ngô Văn Sơ | |
22 | Ngô Văn Thư | |
23 | Đỗ Thị Đôi | |
24 | Ngô Văn Tha | |
25 | Nguyễn Thị Mộc | |
26 | Ngô Văn Hải | |
27 | Ngô Văn Ngũ | |
28 | Ngô Thị Tý | |
29 | Ngô Văn Phượng | |
30 | Ngô Văn Lạng | |
31 | Ngô Văn Xa | |
32 | Nguyễn Thị Nhớn | |
33 | Đỗ Thị Lự | |
34 | Ngô Thị Nhớn | |
35 | Ngô Trường Sơn | |
36 | Ngô Văn Mai | |
37 | Ngô Thị Nắng | |
38 | Nguyễn Thị Tý | |
39 | Ngô Văn Hội (Chi 4) | |
40 | Ngô Văn Thái | |
41 | Ngô Thị Mơ |