Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 26/12/2024, 07:02
Trang nhất
Gia Phả
HỌ TIÊN QUÁN - XÃ NGŨ LÃO - KIM ĐỘNG - HƯNG YÊN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
1.1
NGÔ QUANG SÁNG*
2.1
NGÔ QUANG OÁNH*
-
Vũ Thị Chúc
-
Đinh Thị Muộn
3.1
NGÔ QUANG HUY (CHI I)
4.1
Ngô quang Lãng
5.1
Ngô Đức Giáo
6.1
Ngô Quang Phát
-
Nguyễn Thị Ánh
7.1
Ngô Văn Tiểu
-
Nguyễn Thị Dâu
8.1
Ngô Văn Tri (vt)
8.2
Ngô Văn Hương (vt)
8.3
Ngô Văn Báu
7.2
Ngô Văn Quất (vt)
6.2
Ngô Văn Đắc
-
Lê Thị Luật
7.1
Ngô Văn Bóc
-
Hoàng Thị Ngưỡng
8.1
Ngô Văn Lới (1 gái)
8.2
Ngô Văn Còn
-
Phạm Thị Thảo
9.1
Ngô Văn Hoan (tt)
9.2
Ngô Văn Thới
-
Đỗ Thị Sinh
10.1
Ngô Quang Tuyển
9.3
Ngô Văn Điểm
-
Vũ Thị Thu
10.1
Ngô Minh Hoàng
10.2
Ngô Tuấn Anh
5.2
Ngô Quang Quý
-
Nguyễn Thị Đô
6.1
Ngô Quang Chiều
-
Nguyễn Thị Thúy (1 gái)
-
Lê Thị Vinh
7.1
Ngô Văn Huyên
-
2 vợ
8.1
Ngô Văn Tường
-
Nguyễn Thị Tô
9.1
Ngô Quang Lưu
-
Nguyễn Thị Tèo
10.1
Ngô Quang Lia
-
Đỗ Thị Bớt (vt)
-
Nguyễn Thị Dung
11.1
Ngô Văn Tuấn
-
Nguyễn Thị Huyền
12.1
Ngô Quốc Thái
10.2
Ngô Quang Hiền
-
Vũ Thị Luân
-
Nguyễn Thị Hội
11.1
Ngô Văn Vững
11.2
Ngô Văn Hải
11.3
Ngô Văn Quân
10.3
Ngô Quang Thạnh
-
Trần Thị Liên
11.1
Ngô Văn Phúc
9.2
Ngô Quang Thìn
-
Hoàng Thị Mùi (sinh 4 gái)
8.2
Ngô Văn Cà (không con)
6.2
Ngô Văn Bút
-
Phạm Thị Cảnh
7.1
Ngô Văn Lợi
-
Nguyễn Thị Vĩnh
8.1
Ngô Văn Mịch (c)
8.2
Ngô Văn Miệc
-
Nguyễn Thị Ít
9.1
Ngô Văn Năng
-
Nguyễn Thị Quây
10.1
Ngô Văn Chức
-
Nguyễn Thị Tuyết (sinh 2 gái)
10.2
Ngô Văn Toản
-
Nguyễn Thị Viện
11.1
Ngô Văn Huy
10.3
Ngô Văn Tạo
-
Nguyễn Thị Hạnh
11.1
Ngô Văn Đạt
9.2
Ngô Văn Nỏ
-
Nguyễn Thị Quảng
10.1
Ngô Văn Thủy
-
Nguyễn Thị Vân (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Văn Trọng
-
Nguyễn Thị Ngọc
11.1
Ngô Văn Bảo
7.2
Ngô Văn Bao
-
Nguyễn Thị Cẩm
8.1
Ngô Văn Nạp
8.2
Ngô Văn Bảy
6.3
Ngô Văn Sách
-
Trần Thị Chước
7.1
Ngô Văn Dựa
-
Nguyễn Thị Dâu
8.1
Ngô Văn Nhợi
-
Phan Thị Thọ
9.1
Ngô Văn Hợi
-
Phan Thị Doanh
10.1
Ngô Văn Sáng
-
Hoàng Thị Thuân
11.1
Ngô Văn Tạo
9.2
Ngô Văn Ái
-
Hoàng Thị Hải
10.1
Ngô Văn Anh
-
Phan Thị Toản (3 gái)
10.2
Ngô Văn Thảnh
-
Phan Thị Huyền
11.1
Ngô Văn Trường
11.2
Ngô Văn Trọng
10.3
Ngô Văn Thơi
-
Lê Thị Lương
11.1
Ngô Văn Tới
10.4
Ngô Văn Quyết
-
Phạm Thị Hoàn
11.1
Ngô Văn Tiến
11.2
Ngô Văn Lực
9.3
Ngô Văn An
-
Trịnh Thị Sâm
10.1
Ngô Văn Kiên
11.1
Ngô Văn Cương
11.2
Ngô Văn Khương
10.2
Ngô Văn Duyên
11.1
Ngô Văn Dũng
10.3
Ngô Văn Khuyến
11.1
Ngô Văn Chung
9.4
Ngô Văn Luyến
-
Phạn Thị Mấn
10.1
Ngô Văn Tuyên
11.1
Ngô Văn Tú
10.2
Ngô Văn Lộc
11.1
Ngô Văn Tuấn
10.3
Ngô Năng
9.5
Ngô Văn Luy
-
Phan Thị Danh
10.1
Ngô Văn Khoa
9.6
Ngô Văn Luyên
10.1
Ngô Văn Khiên
10.2
Ngô Văn Nhiên
9.7
Ngô Văn Luyện
-
Hoàng Thị Tình
10.1
Ngô Văn Thía
7.2
Ngô Văn Dạo (c)
7.3
Ngô Văn Duy
-
Nguyễn Thị Dấu
8.1
Ngô Văn Ý (tt)
5.3
Ngô Quang Ngự
-
Ngô Thị Thanh
6.1
Ngô Văn Tặng (tt)
4.2
Ngô Quang Vinh
-
Nguyễn Thị Hạnh
5.1
Ngô Quang Phái
-
Võ Thị Dung
-
Trần Thị Hoạt
6.1
Ngô Văn Hương
-
Nguyễn Thị Yêm
7.1
Ngô Văn Căn
8.1
Ngô Văn Ngăn (c)
8.2
Ngô Văn Chi (nuôi)
-
Nguyễn Thị Phú
9.1
Ngô Văn Chăm (tức Kình, liệt sĩ)
-
Đào Thị Sàng
10.1
Ngô Văn Xuyên
-
Đào Thị Xim
11.1
Ngô Ngọc Sơn
6.2
Ngô Văn Quai
-
Nguyễn Thị Bẩm
7.1
Ngô Văn Kình (c)
7.2
Ngô Văn Cừu
-
Nguyễn Thị Lênh
8.1
Ngô Văn Yến
-
Nguyễn Thị Khoảng
-
Nguyễn Thị Rẽ
9.1
Ngô Quang Hiến
-
Nguyễn Thị Bảo
10.1
Ngô Quang Cường
10.2
Ngô Quang Phương
9.2
Ngô Quang Hiền
-
Trần Thị Nín
10.1
Ngô Quang Việt
9.3
Ngô Ngọc Thanh
8.2
Ngô Văn Ẩm
6.3
Ngô Văn Thực
-
Nguyễn Thị Dục
-
Nguyễn Thị Sẩm
7.1
Ngô Văn Cân (c)
7.2
Ngô Văn Thân
-
Đỗ Thị Mùi
8.1
Ngô Văn Khách (ở Phù Cừ)
7.3
Ngô Văn Thà
5.2
Ngô quang Úy
-
Phạm Thị Diễn
6.1
Ngô Văn Độ
-
Ngô Thị Mai (không con)
-
bà hai
7.1
Ngô Văn Thấu (c)
4.3
Ngô Quang Nghiêm
-
Bà Từ Liêm họ Nguyễn
5.1
Ngô Văn Lượng
-
Nguyễn Thị Cánh
-
5 vợ bé
6.1
Ngô Văn Bính
-
Phạm Thị Xuất
-
Trần Thị Hào
7.1
Ngô Văn Vỹ
-
Nguyễn Thị Thềm
-
Vũ Thị Gái
8.1
Ngô Hưng Bá
-
Nguyễn Thị Đa
9.1
Ngô Hữu Thung
-
Nguyễn Thị Bây
10.1
Ngô Minh Ngọc
-
Nguyễn Thị Linh
11.1
Ngô Minh Khánh
10.2
Ngô Minh Quang
10.3
Ngô Việt Bách
9.2
Ngô Văn Dũng
-
Đào Thị Thắm
10.1
Ngô Minh Duẩn
9.3
Ngô Hưng Long
-
Bùi Thị Nghĩa
10.1
Ngô Minh Tuấn
9.4
Ngô Xuân Kính
-
Ngô Thị Hồng Vân
10.1
Ngô Nhật Thanh
9.5
Ngô Ngọc Dưỡng
8.2
Ngô Thế Đức
-
Vũ Thị Độ
9.1
Ngô Văn Mậu
-
Nguyễn Thị Lành
10.1
Ngô Văn Tước
8.3
Ngô Văn Ấn
-
Nguyễn Thị Lợi
9.1
Ngô Văn Tín
-
Nguyễn Thị Lan (sinh 2 gái)
9.2
Ngô Văn Nhiệm
-
Nguyễn Thị Tước
10.1
Ngô Văn Hạnh
9.3
Ngô Văn Hợi
9.4
Ngô Văn Dần
7.2
Ngô Văn Côn
-
Nguyễn Thị Lịch
-
Nguyễn Thị Yên
8.1
Ngô Văn Cự
-
Nguyễn Thị Loan
9.1
Ngô Văn Nhu
-
Nguyễn Thị Nhu
10.1
Ngô Văn Thịnh
-
Tô Thị Huyền
11.1
Ngô Ngọc Anh
11.2
Ngô Vĩnh Bảo
10.2
Ngô Văn Thuận
-
Nguyễn Thị Đào
11.1
Ngô Văn Khánh
10.3
Ngô Văn Vượng
8.2
Ngô Văn Vần
-
Phạm Thị Sâm
9.1
Ngô Xuân Bắc
-
Trần Ánh Nguyệt
10.1
Ngô Khánh Linh
9.2
Ngô Xuân Trung
9.3
Ngô Văn Vân
8.3
Ngô Tường Lân
-
Nguyễn Thị Quý
9.1
Ngô Văn Viện
-
Võ Thị Kim
10.1
Ngô Công Phương
7.3
Ngô Văn Dương
-
Vũ Thị Mót
8.1
Ngô Giáp Khương (liệt sĩ)
6.2
Ngô Văn Nhã
-
Nguyễn Thị Diệu
7.1
Ngô Văn Nhiễm (Khắc Sương)
-
Nguyễn Thị Vết
8.1
Ngô Khắc Hồ (liệt sĩ chống Pháp)
7.2
Ngô Văn Doãn
-
Đỗ Thị Ngọt
8.1
Ngô Văn Bùi
-
Vũ Thị Tiến
9.1
Ngô Văn Bủi
-
Hoàng Thị Chuyền
10.1
Ngô Vương Soái
11.1
Ngô Đức Duy
10.2
Ngô Quốc Toản
11.1
Ngô Quốc Tuấn
9.2
Ngô Văn Nhật
-
Nguyễn Thị Lúm
-
Nguyễn Thị Hương
10.1
Ngô Quang Khải
-
Nguyễn Thị Chiêm
-
Nguyễn Thị Nam (2 gái)
11.1
Ngô Quốc Vương
10.2
Ngô Quang Minh
9.3
Ngô Bá Hanh
-
Nguyễn Thị Hà
10.1
Ngô Văn Hiển (c)
8.2
Ngô Văn Bán
6.3
Ngô Văn Nhạc
-
Nguyễn Thị Mân
7.1
Ngô Văn Hán
-
Trần Thị Thư
-
Nguyễn Thị Cửu
8.1
Ngô Văn Hài (2 gái)
8.2
Ngô Văn Thơm (Thắng)
-
Nguyễn Thị Lãi
9.1
Ngô Văn Hinh
-
Nguyễn Thị Quẹt
10.1
Ngô Văn Hữu (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Văn Hừu
-
Nguyễn Thị Thùy Vinh
11.1
Ngô Hà Anh
9.2
Ngô Văn Diễn ( sinh 5 gái)
9.3
Ngô Văn Tầng
-
Đỗ Thị Sắn
10.1
Ngô Tuấn
10.2
Ngô Vàng
9.4
Ngô Văn Huyên
-
Nguyễn Thị Xuân
10.1
Ngô Văn Kiên
8.3
Ngô Ngọc Tuyến
-
Nguyễn Thị Tám
9.1
Ngô Văn Chàm
-
Lê Thị Hỏi
10.1
Ngô Sách Trọng
10.2
Ngô Văn Hoán
9.2
Ngô Xuân Chám
-
Nguyễn Thị Hiền
10.1
Ngô Văn Huấn
-
Bạch Thị Vân Anh
11.1
Ngô Bảo Anh
11.2
Ngô Bạch Dương
9.3
Ngô Văn Quản
-
Nguyễn Thị Xuân
10.1
Ngô Văn Vương
9.4
Ngô Văn Sử
-
Vũ Thị Mến
10.1
Ngô Văn Hoạt
8.4
Ngô Hồng Kỳ
-
Ngô Thị Bảy
9.1
Ngô Quang Toàn
-
Nguyễn Thị Tuyết
10.1
Ngô Văn Tuấn
8.5
Ngô Văn Khay
-
Ngô Thị Ống
9.1
Ngô Văn Ân
-
Mai Thị Lịch
10.1
Ngô Văn Thảnh
-
Đào Thị Đáng
11.1
Ngô Văn Tuân
-
Nguyễn Thị Hiến
12.1
Ngô Văn Cương
11.2
Ngô Văn Tuấn
-
Phạm Thị Liên
12.1
Ngô Văn Khánh
10.2
Ngô Văn Thạnh
-
Vũ Thị Hảo
11.1
Ngô Văn Quân
-
Giang Thị Thủy (sinh 1 gái)
10.3
Ngô Văn Thơi
-
Nguyễn Thị Nhan
11.1
Ngô Minh Chính
11.2
Ngô Minh Chí
10.4
Ngô Văn Hổ
-
Phạm Thị Lịnh
11.1
Ngô Quốc Dân
-
Trần Thị Liên
12.1
Ngô Bắc Nam
9.2
Ngô Văn Lợi
-
Vũ Thị Bay
10.1
Ngô Văn Bình
-
Nguyễn Thị Xuyền
11.1
Ngô Văn Quý
10.2
Ngô Công Nguyên
-
bà Phạm Thị Huyền (sinh 1 gái)
5.2
Ngô Quang Chúc
6.1
Ngô Văn Mãn
-
Nguyễn Thị Tiến
-
Nguyễn Thị Sứ
7.1
Ngô Văn Lan
-
Nguyễn Thị Hứng (sinh 5 gái)
7.2
Ngô Văn Đãn
-
Nguyễn Thị Lịch
-
Hoàng Thị Chốc
8.1
Ngô Văn Tộ (c)
8.2
Ngô Văn Ngọn
-
Bùi Thị Luật
9.1
Ngô Văn Tưởng
-
Hà Thị Hay
10.1
Ngô Minh Tiến
-
Phạm Thị Nga (sinh 2 gái)
8.3
Ngô Văn Kìn (c)
7.3
Ngô Văn Đài (c)
7.4
Ngô Văn Trượng
-
Ngô Thị Nhanh
8.1
Ngô Văn Sân (c)
8.2
Ngô Văn Trướng
-
Nguyễn Thị Chiến
9.1
Ngô Văn Khế
-
Vũ Thị Phượng
10.1
Ngô Quốc Tuấn
-
Nguyễn Thị Hà
11.1
Ngô Quốc Khánh
9.2
Ngô Văn Dàng
-
Vương Thị Sy
10.1
Ngô Quang Trung
9.3
Ngô Văn Vương
-
Nguyễn Thị Lan
10.1
Ngô Hải Nam
10.2
Ngô Hải Ninh
9.4
Ngô Văn Lào
-
Nguyễn Thị Luấn
10.1
Ngô Văn Giỏi
5.3
Ngô Quang Minh
6.1
Ngô Văn Hin
-
Lê Thị Khê
-
Lưu Thị Chỏm
7.1
Ngô Văn Biên
-
Nguyễn Thị Còi
8.1
Ngô Chép
8.2
Ngô Văn Biển (Chắm)
-
Nguyễn Thị Chùn
9.1
Ngô Văn Khen
-
Nguyễn Thị Giảng
10.1
Ngô Văn Thưởng
-
Nguyễn Thị Hoàn
11.1
Ngô Xuân Hải
10.2
Ngô Văn Thuận
-
Đào Thị Én
11.1
Ngô Quang Hiệp
10.3
Ngô Văn Thiện
-
Nguyễn Thị Huyền (sinh 2 gái)
9.2
Ngô Văn Khoái
-
Trần Thị Châm
10.1
Ngô Văn Ngọc
9.3
Ngô Văn Khuê
9.4
Ngô Văn Tuấn
-
Trần Thị Oánh
10.1
Ngô Xuân Đỗ
10.2
Ngô Văn Toàn
10.3
Ngô Văn Toản
8.3
Ngô Xuân Thường
-
Nguyễn Thị Điềm
9.1
Ngô Văn Xim
-
Nguyễn Thị Khương (lh)
10.1
Ngô Văn Tính
9.2
Ngô Văn Xuyên
9.3
Ngô Văn Thuật
7.2
Ngô Văn Thòm
-
Nguyễn Thị Bắc
8.1
Ngô Hữu Tắc (Đó)
-
Đào Thị Ký
9.1
Ngô Công Hoan
-
Vũ Thị Lúng
-
Nguyễn Thị Đức
10.1
Ngô Công Huân
10.2
Ngô Công Hoàn
10.3
Ngô Công Hiệp
10.4
Ngô Văn Thành
9.2
Ngô Văn Sơn
-
Nguyễn Thị Hay
10.1
Ngô Văn Hiếu
9.3
Ngô Văn Thủy
-
Nguyễn Thị Huyên
10.1
Ngô Duy Trọng
5.4
Ngô Văn Giản
6.1
Ngô Văn Luận
-
Nguyễn Thị Khôi (4 gái)
-
Nguyễn Thị Hoạt
7.1
Ngô Văn Tảo
-
Nguyễn Thị Thiên
-
Nguyễn Thị Vét
8.1
Ngô Văn Phái (Dền)
-
Trần Thị Nuôi
9.1
Ngô Văn Phi
-
Nguyễn Thị Hoa
10.1
Ngô Đình Pho
-
Mai Thị Loan (sinh 1 gái)
8.2
Ngô Văn Sai
-
Ngô Thị Sờn
9.1
Ngô Văn Hòa
-
Đỗ Thị Hằng (lh)
-
Nguyễn Thị Phá
10.1
Ngô Văn Hữu
10.2
Ngô Văn Sích
10.3
Ngô Văn Sinh
10.4
Ngô Văn Sứng
6.2
Ngô Văn Tạ
-
Nguyễn Thị Táng
7.1
Ngô Văn Dụ (c)
7.2
Ngô Văn Chi
-
Nguyễn Thị Đòng
8.1
Ngô Văn Thự
-
bà Trần Thị Thiệu
9.1
Ngô Thế Động
-
Nguyễn Thị Mại
10.1
Ngô Minh Kiên
-
Lý Thị Hiền
11.1
Ngô Minh Hiếu
10.2
Ngô Hải Ninh
-
Nguyễn Thị Thắm (sinh 1 gái)
10.3
Ngô Chí Thành
10.4
Ngô Quảng Nam
9.2
Ngô Văn Xoay
-
Nguyễn Thị Rum
10.1
Ngô Thế Xuyên
-
Nguyễn Thị Thắm
11.1
Ngô Thế Huy
8.2
Ngô Văn Biên
-
Nguyễn Thị Lệ
9.1
Ngô Văn Quảng ( liệt sĩ)
9.2
Ngô Văn Nhuận
-
Đỗ Thị Chẵn
10.1
Ngô Văn Duy
10.2
Ngô Đại Lượng
9.3
Ngô Trí Tuệ
-
Nguyễn Thị Chung
10.1
Ngô Minh Vương
10.2
Ngô Minh Sơn
7.3
Ngô Văn Thúy
-
4 vợ
8.1
Ngô Chí Thanh
-
Nguyễn Thị Cời
9.1
Ngô Văn Hùng
7.4
Ngô Văn Chấn (c)
6.3
Ngô Văn Nghị
-
Nguyễn Thị Tài
7.1
Ngô Văn Vị
-
Nguyễn Thị Loan
8.1
Ngô Thế Biền (liệt sĩ chống Pháp)
9.1
Ngô Văn Luyện
-
Nguyễn Thị Hậu
10.1
Ngô Văn Bằng
-
Dương Thị Yến
11.1
Ngô Văn Ngọc
10.2
Ngô Văn Cung
-
Hoàng Thị Ngát sinh 1 gái
10.3
Ngô Văn Hoàn
-
Đào Thị Huyến
11.1
Ngô Văn Thanh
10.4
Ngô Văn Hạnh
-
Đào Thị Oánh
11.1
Ngô Văn Cương
10.5
Ngô Văn Thành
-
Nguyễn Thị Bích
11.1
Ngô Văn Vương
11.2
Ngô Văn Hùng
10.6
Ngô Văn Hải
-
Nguyễn Thị Hiền
11.1
Ngô Văn Hiếu
11.2
Ngô Văn Mạnh
7.2
Ngô Văn Tốn (c)
7.3
Ngô Văn Kỷ
-
Vũ Thị Đồi
8.1
Ngô Văn Thay
-
Nguyễn Thị Xây
9.1
Ngô Văn Thuận
9.2
Ngô Văn Triều
9.3
Ngô Văn Nguyên
7.4
Ngô Văn Trách
-
Nguyễn Thị Phất
8.1
Ngô Văn Cảnh
-
Hoàng Thị Nhân-
9.1
Ngô Văn Huấn
-
Nguyễn Thị Ánh
10.1
Ngô Minh Tuấn
9.2
Ngô Thế Hiên
-
Vũ Thị Thúy (sinh 1 gái)
8.2
Ngô Văn Kệm
-
Nguyễn Thị Đảnh
9.1
Ngô Văn Toản
-
Đào Thị Duyên (sinh 1 gái)
9.2
Ngô Văn Toàn
-
Ngô Thị Vấn
10.1
Ngô Văn Tuân
9.3
Ngô Văn Hoàn
-
Nguyễn Thị Hoàn (sinh 1 gái)
8.3
Ngô Văn Kếm
-
Phạm Thị Thiếc (lh)
9.1
Ngô Văn Kiện
-
Nguyễn Thị Thu Hường
10.1
Ngô Hoàng Hiệp
9.2
Ngô Văn Chuyên
-
Phạm Thị Thu Huyền (1 gái)
9.3
Ngô Văn Khuyên
8.4
Ngô Văn Tư
-
Nguyễn Thị Ngoan
9.1
Ngô Văn Hiếu (liệt sĩ)
9.2
Ngô Văn Hùng
7.5
Ngô Văn Nghi
-
Vũ Thị Ngan
8.1
Ngô Xuân Hiền
-
Bùi Thị Nguyệt
9.1
Ngô Đông Hải
9.2
Ngô Xuân Hà
-
Lê Thị Toàn (sinh 1 gái)
6.4
Ngô Văn Thuyết
-
Nguyễn Thị Niệm
7.1
Ngô Tất Đạt
-
Vũ Thị Cắt
8.1
Ngô Chí Phả
-
Trần Thị Chất
9.1
Ngô Đông Anh
-
Nguyễn Thị Hảo
10.1
Ngô Đông Doanh
-
Đặng Thị Thủy (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Đông Giao
9.2
Ngô Đông Huyên
-
Đỗ Thị Nga
10.1
Ngô Minh Trường
9.3
Ngô Đông Thuyên
-
Nguyễn Thị Liên
10.1
Ngô Minh Thiên
7.2
Ngô Văn Bạt
-
Nguyễn Thị Mọt
8.1
Ngô Văn Bường
-
Hà Thị Hóm
9.1
Ngô Văn Dũng
-
Nguyễn Thị Điển
10.1
Ngô Trường Giang
10.2
Ngô Quốc Triệu
9.2
Ngô Văn Hùng
3.2
NGÔ HỮU NHƯỢNG (CHI II)
-
Kim Thị Linh
-
Đỗ Thị Ý
4.1
Ngô Hữu Quyết
-
Trần Diệu Vân
-
Đỗ Thị Tập
5.1
Ngô Hữu Cẩm
6.1
Ngô Văn Ngâm
-
Hoàng Thị Nhị
7.1
Ngô Văn Lực
-
Nguyễn Thị Nghê
-
Bà hai
8.1
Ngô Văn Cần
-
Nguyễn Thị Năm (4 gái)
-
Bà hai
9.1
Ngô Xuân Trình
-
Vũ Thị Dự
10.1
Ngô Đức Tôn
-
Đào Thị Thúy
11.1
Ngô Đức Tùng
11.2
Ngô Đức Bách
10.2
Ngô Đức Trọng
-
Phạm Thị Hằng
11.1
Ngô Trung Nghĩa
8.2
Ngô Văn Cật
-
Đỗ Thị Khổn
-
Trần Thị Lự
9.1
Ngô Văn Cắt
-
Nguyễn Thị Lập
10.1
Ngô Văn Sinh
-
Nguyễn Thị Báu
11.1
Ngô Văn Dũng
11.2
Ngô Văn Mạnh
10.2
Ngô Văn Lựu
-
Trần Thị Hòa
11.1
Ngô Văn Trung
11.2
Ngô Văn Thủy
9.2
Ngô Văn Sở
-
Nguyễn Thị Chuyên
10.1
Ngô Văn Cung
-
Hoàng Thị Huệ
11.1
Ngô Văn Tuyền
11.2
Ngô Văn Tới
10.2
Ngô V. Triển
9.3
Ngô Văn Soi
-
Ngô Thị Sửu
10.1
Ngô Văn Sáng
-
Nguyễn Thị Sinh (sinh 2 gái)
10.2
Ngô Văn Nhàn
-
Trần Thị Ngọc
11.1
Ngô Văn Nhật
11.2
Ngô Văn Việt
10.3
Ngô Văn Hợp
-
Đinh Thị Lê
11.1
Ngô Huy
11.2
Ngô Phương
9.4
Ngô Văn Tỏ (liệt sĩ)
9.5
Ngô Văn Tõ
-
Ngô Thị Lữ
10.1
Ngô Văn Sinh
-
Nguyễn Thị May
11.1
Ngô Văn Công
10.2
Ngô Văn Viên (c)
10.3
Ngô Văn Thìn
-
Trần Thị Oanh
11.1
Ngô Quang Huy
10.4
Ngô Văn Tỵ
10.5
Ngô Văn Ngọc
9.6
Ngô Văn Thực
-
Nguyễn Thị Hà
10.1
Ngô Văn Thông
-
Lê Thị Hường (sinh 2 gái)
10.2
Ngô Văn Võ
-
Nguyễn Thị Sinh (sinh 1 gái)
9.7
Ngô Văn Phẩm
-
Vũ Thị Lữ
10.1
Ngô Văn Thuân
8.3
Ngô Văn Khoại
-
Nguyễn Thị Cựa
9.1
Ngô Văn Quải
-
Ngô Thị Thỉ
10.1
Ngô Văn Hùng
-
Nguyễn Thị Hội
11.1
Ngô Văn Hòe
11.2
Ngô Văn Đạt
10.2
Ngô Văn Min
-
Nguyễn Thị Thía
11.1
Ngô Văn Doanh
11.2
Ngô Văn Quyết
11.3
Ngô Văn Huy
10.3
Ngô Văn Kin
-
Hoàng Thị Thoáng
11.1
Ngô Văn Hà
10.4
Ngô Văn Luyến
-
Quách Thị Lương
11.1
Ngô Hải Nam
10.5
Ngô Văn Tuân
-
Nguyễn Thị Hiền
11.1
Ngô Văn Quang
11.2
Ngô Quang Long
10.6
Ngô Văn Tuấn
9.2
Ngô Văn Thí
9.3
Ngô Văn Sải
8.4
Ngô Văn Hiệt
-
Vũ Thị Thĩu
9.1
Ngô Văn Số
-
Nguyễn Thị Khoặng
10.1
Ngô Văn Trại
-
Nguyễn Thị Thơi (sinh 3 gái)
10.2
Ngô Văn Hai (c)
9.2
Ngô Văn Goòng (ở Yên Bái)
8.5
Ngô Văn Tảng
-
Nguyễn Thị Thẽm
9.1
Ngô Văn Khoảnh
-
Ngô Thị Tứ
10.1
Ngô Văn Thủy
-
Nguyễn Thị Chiêm
11.1
Ngô Quý Bàn
10.2
Ngô Văn Phong
-
Đinh Thị Nhàn (sinh 1 gái)
10.3
Ngô Văn Hổ
-
Lê Thị Mừng
11.1
Ngô Quý Hợp
9.2
Ngô Văn Thạnh
-
Nguyễn Thị Đáng
10.1
Ngô Đức Tuấn
9.3
Ngô Văn Bính
-
Trần Thị Lan
10.1
Ngô Duy
10.2
Ngô Linh
8.6
Ngô Văn Hy
-
Đỗ Thị Bi
-
Nguyễn Thị Ùi
9.1
Ngô Văn Sấn
-
Nguyễn Thị Lềnh
10.1
Ngô Văn Tân
-
Nguyễn Thị Sê
-
Nguyễn Thị An (2 gái)
11.1
Ngô Văn Tấn
10.2
Ngô Văn Tâm (c)
10.3
Ngô Văn Tuệ
-
Nguyễn Thị Bích
11.1
Ngô Văn Tính
11.2
Ngô Duy Linh
9.2
Ngô Văn Thú
-
Bùi Thị Ngà
10.1
Ngô Văn Sơn
-
Nguyễn Thị Hiền
11.1
Ngô Đức Minh
10.2
Ngô Văn Long
-
Nguyễn Thị Lý
11.1
Ngô Gia Bảo
10.3
Ngô Văn Sâm
9.3
Ngô Văn Hưởng
-
Nguyễn Thị Nguốn
10.1
Ngô Văn Chung
9.4
Ngô Văn Nhâm
9.5
Ngô Văn Đinh
-
Nguyễn Thị Hà
10.1
Ngô Văn Hòa
10.2
Ngô Văn Phú
10.3
Ngô Văn Quý
8.7
Ngô Văn Phu
8.8
Ngô Văn Khu (liệt sĩ chống Pháp)
-
Đỗ Thị Lít
9.1
Ngô Như Cường
-
Nguyễn Thị Dung
10.1
Ngô Như Điện
-
Đỗ Thị Thủy
11.1
Ngô Lộc Linh
10.2
Ngô Tản Đà
-
Vũ Thị Mên
11.1
Ngô Hồng Ngọc
8.9
Ngô Văn Âu (c, vợ tái giá).
7.2
Ngô Văn Vậng
6.2
Ngô Văn Kết
-
Trần Thị My (hết tự )
5.2
Ngô Hữu Điểm (sinh 2 gái)
4.2
Ngô Hữu Quyền
5.1
Ngô Phúc Trường
6.1
Ngô Văn Ấp (vt)
6.2
Ngô Văn Chung (vt)
5.2
Ngô Văn Thế (vt)
5.3
Ngô Văn Lưu
6.1
Ngô Văn Xe
-
Trần Thị Bột (không con)
-
Đào Thị Túc
7.1
Ngô Văn Vai
-
Ngô Thị Bớt
8.1
Ngô Văn Đò
-
Nguyễn Thị Lâm
-
Lưu Thị Luân
9.1
Ngô Văn Mạn (tức Hùng Vương)
-
Nguyễn Thị Khánh
10.1
Ngô Thanh Tùng
9.2
Ngô Văn Mạnh
-
Đỗ Thị Nhiễu
10.1
Ngô Đức Hiếu
9.3
Ngô Văn Hùng
-
Nguyễn Thị Tú
10.1
Ngô Minh Chiến
9.4
Ngô Văn Tuấn
-
Hoàng Thị Thành
10.1
Ngô Hoàng Anh
7.2
Ngô Văn Thừa
-
Nguyễn Thị Mơ
8.1
Ngô Văn Bí (liệt sĩ)
8.2
Ngô Văn Mới
-
Nguyễn Thị Mai
9.1
Ngô Xuân Minh
8.3
Ngô Văn Muồng
-
Đào Thị Nguyệt
9.1
Ngô Minh Hải
-
bà Lê Thị Nhung
10.1
Ngô Minh Dương
4.3
Ngô Quang Lý
5.1
Ngô Văn Thao
6.1
Ngô Văn Ban
-
Nguyễn Thị Uyển
7.1
Ngô Văn Gia
-
Ngô Thị Tích
-
Nguyễn Thị Định
8.1
Ngô Văn Sớm
-
Nguyễn Thị Chụt (1 gái-lh)
-
Nguyễn Thị Đức
9.1
Ngô Văn Tân
-
Nguyễn Thị Chính
10.1
Ngô Văn Tuân
9.2
Ngô Văn Liên
-
Nguyễn Thị Bé
10.1
Ngô Văn Hiếu
-
Đỗ Thị Sinh
11.1
Ngô Văn Phú
10.2
Ngô Văn Nghĩa
10.3
Ngô Văn Tươi
8.2
Ngô Văn Kiều
-
Hà Thị Bến
9.1
Ngô Văn Tiến
-
Nguyễn Thị Dung
10.1
Ngô Toản
10.2
Ngô Bảo
6.2
Ngô Văn Tế
-
Trần Thị Tính (sinh 5 gai
6.3
Ngô Văn Chín
-
Nguyễn Thị Lựu
-
Nguyễn Thị Vị
7.1
Ngô Văn Mau
-
2 vợ (sinh 3 gái)
7.2
Ngô Văn Chóng
7.3
Ngô Văn Cừ (Bờ)
-
Hoàng Thị Dừa (không con)
-
Vũ Thị Minh
-
Nguyễn Thị Hạnh
-
Nguyễn Thị Sinh
8.1
Ngô Văn Kim
-
Đỗ Thị Lan
9.1
Ngô Xuân Tùng
8.2
Ngô Văn Chung
8.3
Ngô Văn Nguyên
8.4
Ngô Văn Công
8.5
Ngô Văn Phỗng
5.2
Ngô Văn Mạo
6.1
Ngô Văn Y
-
Nguyễn Thị Tác
7.1
Ngô Văn Ngân
-
Nguyễn Thị Mỹ
8.1
Ngô Văn Thoan (Tỉnh)
-
Nguyễn Thị Mịch
9.1
Ngô Quang Chính
-
Nguyễn Thị Dáng
10.1
Ngô Tuấn Cương
-
Nguyễn Thị Hồng Thủy (1 gái)
8.2
Ngô Xuân Chỉnh
-
Đỗ Thị Điểm
9.1
Ngô Xuân Nhu
-
Nguyễn Thị Đào
10.1
Ngô Văn Hải
10.2
Ngô Văn Phước
10.3
Ngô Văn Tuấn
9.2
Ngô Xuân Chiếng
-
Nguyễn Thị Thơm
10.1
Ngô Văn Trọng
10.2
Ngô Văn Nghĩa
9.3
Ngô Xuân Như
-
Nguyễn Thị Luyn
10.1
Ngô Văn Công
9.4
Ngô Xuân Thêm
-
Nguyễn Thị Nhiên
10.1
Ngô Văn Minh
7.2
Ngô Văn Hỷ
-
Đỗ Thị Bình
8.1
Ngô Văn Tửu
-
Nguyễn Thị Năm
9.1
Ngô Văn Thành
8.2
Ngô Văn Lạc
-
Nguyễn Thị Đức
9.1
Ngô Văn Mỡ
9.2
Ngô Văn Thăn
9.3
Ngô Văn Thằn
8.3
Ngô Văn Nhắm
8.4
Ngô Văn Nháp
-
Nguyễn Thị Nganh
9.1
Ngô Văn Soan
-
Nguyễn Thị Bai
10.1
Ngô Văn Soái
-
Đào Thị Huyền (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Văn Soài
9.2
Ngô Văn Soàn
-
Phạm Thị Len
10.1
Ngô Văn Tưởng
8.5
Ngô Văn Lếm
7.3
Ngô Văn Ngận
-
Nguyễn Thị Hấn
8.1
Ngô Văn Lộ (Sỏi)
-
Nguyễn Thị Lở
9.1
Ngô Văn Luận
-
Nguyễn Thị Thu
10.1
Ngô Văn Đắc
-
Vũ Thị Hương
11.1
Ngô Quang Đức
10.2
Ngô Văn Vịnh
9.2
Ngô Đức Thuận
10.1
Ngô Văn Tuân
9.3
Ngô Văn Đông
-
Hoàng Thị Vắn
10.1
Ngô Xuân Thiện
9.4
Ngô Quang Phục
-
Nguyễn Thị Hương
10.1
Ngô Tiến Đạt
8.2
Ngô Văn Súng (liệt sĩ chống Pháp)
6.2
Ngô Văn Thùy
7.1
Ngô Văn Khu (?)
-
Tạ Thị Tám
8.1
Ngô Văn Thảo
9.1
Ngô Văn Hiền
-
Đào Thị Thắm
10.1
Ngô Văn Hồng
9.2
Ngô Văn Hiển
-
Phạm Thị Tốt
10.1
Ngô Văn Hưng
10.2
Ngô Văn Đạt
8.2
Ngô Văn Chung
-
Phạm Thị Mích
9.1
Ngô Văn Sử
-
Lê Thị Huế
10.1
Ngô Quang Trường
9.2
Ngô Văn Sự
-
Phạm Thị Nga (sinh 1 gái)
8.3
Ngô Văn Sĩnh
-
Đào Thị Tuyến
9.1
Ngô Văn Sinh
9.2
Ngô Quang Vinh
6.3
Ngô Văn Đủng
-
Nguyễn Thị Chắt
7.1
Ngô Văn Độ
-
Đỗ Thị Đầm
8.1
Ngô Văn Nhân (liệt sĩ)
-
Vũ Thị Loi
9.1
Ngô Văn Quát
-
Nguyễn Thị Cháng
10.1
Ngô Thanh Gương
10.2
Ngô Quang Soi
8.2
Ngô Văn Nghiệp
-
Ngô Thị Hảo
9.1
Ngô Trọng Nghĩa
9.2
Ngô Quý Ngọc
7.2
Ngô Văn Ngoãn
7.3
Ngô Văn Khai
-
Cao Thị Côi
8.1
Ngô Quang Trung
-
Bà cả
-
Phạm Thị Lụa
9.1
Ngô Quang Hưng
9.2
Ngô Trung Kiên
-
Nguyễn Thảo Oanh
10.1
Ngô Trung Lam
9.3
Ngô Mạnh Cường
-
Lâm Thúy Hằng
10.1
Ngô Quang Trường
9.4
Ngô Văn Dũng
6.4
Ngô Văn Đỉnh
-
Nguyễn Thị Nguyên
7.1
Ngô Văn Gộc
-
Nguyễn Thị Mừng
8.1
Ngô Văn Toản
-
Nguyễn Thị Hội
9.1
Ngô Văn Tuấn
7.2
Ngô Xuân Mộc
-
Nguyễn Thị Phụ
8.1
Ngô Xuân Khắc
-
Phạm Thị Thảo
9.1
Ngô Xuân Thứ (c)
8.2
Ngô Đức Thuấn
-
Ứng Thị Ty
9.1
Ngô Đức Cơ
-
Bùi Thị Hậu
10.1
Ngô Quốc Khánh
9.2
Ngô Đức Khảm
6.5
Ngô Văn Nhiệm
-
Nguyễn Thị Ngủng (2 gái)
-
Nguyễn Thị Đào
7.1
Ngô Đức Hồng (Châu)
-
Hoàng Thị Tuân (không con)
-
Nguyễn Thị Hựu (1 gái)
-
Vũ Thị Lục
8.1
Ngô Văn Hải
8.2
Ngô Văn Hoàn (song sinh)
8.3
Ngô Văn Báu (con riêng vợ)
-
Lưu Thị Hương
9.1
Ngô Văn Long
9.2
Ngô Văn Tùng
7.2
Ngô Đức Then
-
Đỗ Thị Miết
8.1
Ngô Đức Mạnh
-
Ngô Thị Minh
9.1
Ngô Quốc Toản
9.2
Ngô Quang Đạo
8.2
Ngô Đức Trọng (c)
8.3
Ngô Viết Tiến
-
Nguyễn Thị Thoa
9.1
Ngô Việt Hưng
8.4
Ngô Đức Thành
-
Phạm Thị Hiền (sinh 4 gái)
4.4
Ngô Đức Dụ
3.3
NGÔ HỮU DỤNG (CHI III)
4.1
Ngô Quang Hiển
5.1
Ngô Quang Tình
6.1
Ngô Quang Nhung
-
Lê Thị Yến
7.1
Ngô Quang Mộng
-
Cao Thị Sứ
8.1
Ngô Văn Mạ (vt)
8.2
Ngô Văn Giá
-
Nguyễn Thị Sau (3 gái)
-
Vương Thị Mạc
9.1
Ngô Văn Chiến
-
Nguyễn Thị Chanh
10.1
Ngô Văn Tuấn
-
Phạm Thị Quyên
11.1
Ngô Xuân Quyết
10.2
Ngô Văn Tình
-
Nguyễn Thị Hường
11.1
Ngô Cát Tường
10.3
Ngô Văn Hải
9.2
Ngô Văn Nghiêng
-
Nguyễn Thị Sình
10.1
Ngô Văn Chung
-
Đào Thị Chang (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Văn Kiên
7.2
Ngô Quang Thấu(c)
6.2
Ngô Quang Hoàng
-
Nguyễn Thị Tửu
7.1
Ngô Quang Thuật
8.1
Ngô Văn Chắn
-
Nguyễn Thị Tá
9.1
Ngô Văn Tứ
-
Nguyễn Thị Trường
10.1
Ngô Văn Bờm
-
Nguyễn Thị Bai
11.1
Ngô Văn Tuân
10.2
Ngô Văn Khải
8.2
Ngô Văn Khuyến
8.3
Ngô Văn Thắp (vt)
6.3
Ngô Quang Khảm
-
Vũ Thị Sâm
-
Trần Thị Hướng
7.1
Ngô Quang Hợp
-
Nguyễn Thị Phím
-
Nguyễn Thị Nguyệt
8.1
Ngô Văn Cáp
-
Nguyễn Thị Dầu
9.1
Ngô Văn Cạp (c)
8.2
Ngô Ngọc Vốn
-
Đặng Thị Kim Hoa
-
Hoàng Thị Gái
9.1
Ngô Văn Lãi
-
Nguyễn Thị Hiền
10.1
Ngô Văn Tuân
-
Nguyễn Thị Thanh
11.1
Ngô Quang Việt
10.2
Ngô Văn Tuất
-
Lê Thị Mền
11.1
Ngô Văn Lộc
10.3
Ngô Văn Hải
9.2
Ngô Văn Lu
-
Hoàng Thị Cúc
10.1
Ngô Quang Trọng
10.2
Ngô Quang Luận
9.3
Ngô Xuân Tương
-
Nguyễn Thị Phơi
10.1
Ngô Xuân Toán
-
Ngô Thị Oanh
11.1
Ngô Xuân Trường
10.2
Ngô Xuân Tôn
-
Tạ Thị Dung
11.1
Ngô Quang Tráng
10.3
Ngô Văn Trọng
9.4
Ngô Xuân Lai
9.5
Ngô Văn Hạnh
-
Nguyễn Thị Hiền
10.1
Ngô Văn Khang
10.2
Ngô Xuân Vạn
9.6
Ngô Văn Chanh
-
Nguyễn Thị Bốn
10.1
Ngô Văn Bờm
10.2
Ngô Quang Đức
8.3
Ngô Văn Đỉnh
-
Đặng Thị Thương
9.1
Ngô Văn Định
8.4
Ngô Văn Xưa (liệt sĩ)
-
Trần Thị Khúc
9.1
Ngô Văn Nhớ
9.2
Ngô Văn Cương
9.3
Ngô Văn Diện
9.4
Ngô Văn Hiệp
9.5
Ngô Văn Hòa
9.6
Ngô Văn Hoạt
8.5
Ngô Văn Lay
7.2
Ngô Quang Đệ
-
Nguyễn Thị Diệu
8.1
Ngô Văn Ngàng
-
Ngô Thị Ke
9.1
Ngô Văn Trung
-
Nguyễn Thị Tấp
10.1
Ngô Văn Chinh
-
Nguyễn Thị Hồng
11.1
Ngô Xuân Thăng
5.2
Ngô Quang Chức
6.1
Ngô Quang Phẩm
-
Nguyễn Thị Tuyết (vt)
-
Lê Thị Lự
7.1
Ngô Quang Cử
-
Đỗ Thị Khiển
8.1
Ngô Chí Thức
-
Nguyễn Thị Phật
9.1
Ngô Đức Nhuận
-
Lê Thị Phi
10.1
Ngô Văn Thạch (ở Tuyên Quang)
-
Nguyễn Thị Dung
11.1
Ngô Văn Phú
11.2
Ngô Văn Anh
11.3
Ngô Văn Tuấn
10.2
Ngô Văn San
-
Lê Thị Hòa
11.1
Ngô Sáng
11.2
Ngô Mai
10.3
Ngô Văn Ba
-
Nguyễn Thị Phương
11.1
Ngô Văn Tư
10.4
Ngô Văn Thái
-
Đỗ Thị Nhang
-
Phạm Thị Dinh
11.1
Ngô Văn Sơn
11.2
Ngô Văn Thắng
10.5
Ngô Văn Vinh
-
Đỗ Thị Hoa (sinh 1 gái)
10.6
Ngô Văn Quang
-
Lê Thị Hậu
11.1
Ngô Văn Bình
9.2
Ngô Văn Him (liệt sĩ)
-
Nguyễn Thị Nhạn
10.1
Ngô Văn Huyên (Giản)
-
Ngô Thị Tuyết
11.1
Ngô Văn Huyền
11.2
Ngô Văn Tuấn
8.2
Ngô Văn Hân
9.1
Ngô Văn Điền
-
Nguyễn Thị Lại
10.1
Ngô Văn An
-
Đặng Thị Ngát
11.1
Ngô Văn Tĩnh
10.2
Ngô Văn Xoan
-
Nguyễn Thị Xoa
11.1
Ngô Văn Lý
-
Lê Thị Yến (sinh 1 gái)
10.3
Ngô Văn Xoản
10.4
Ngô Văn Tiến
-
Vũ Thị Tuyền
11.1
Ngô Văn Cánh
11.2
Ngô Văn Toán
8.3
Ngô Ngọc Cẩn
9.1
Ngô Văn Tẫn
-
Nguyễn Thị Xá
10.1
Ngô Tuấn Tú
-
Nguyễn Thị Nguyệt
11.1
Ngô Tuấn Vũ
10.2
Ngô Văn Trương
-
Nguyễn Hải Thương
11.1
Ngô Tiến Đạt
10.3
Ngô Mạnh Chiến
9.2
Ngô Văn Học
-
Lâm Thị Loan
-
Nguyễn Thị Thịnh
10.1
Ngô Văn Sơn
10.2
Ngô Văn Thắng
10.3
Ngô Văn Lợi
9.3
Ngô Sinh Long
-
Lê Thị Bằng
10.1
Ngô Quý Hinh
9.4
Ngô Quý Thu
-
Nguyễn Thị Hiền
10.1
Ngô Minh Dũng
10.2
Ngô Trung Thành
9.5
Ngô Hữu Bản
-
Nguyễn Thị Nhân
10.1
Ngô Hữu Nam
7.2
Ngô Quang Lự
-
Vũ Thị Lùng (sinh 1 gái)
7.3
Ngô Quang Bân
-
Nguyễn Thị Tá
8.1
Ngô Văn Tự
-
Ngô Thị Dỗi
9.1
Ngô Văn Toàn
-
Nguyễn Thị Hà
10.1
Ngô Văn Toản
-
Nguyễn Thị Thoa
11.1
Ngô Văn Đạt
10.2
Ngô Văn Tuân
9.2
Ngô V. Dũng
-
Nguyễn Thị Én
-
Phạm Thị Tươi
10.1
Ngô Văn Dĩnh
-
Nguyễn Thị Vân (sinh 1 gái)
10.2
Ngô Văn Duy
7.4
Ngô Quang Vấn
6.2
Ngô Quang Chiêm
-
Đỗ Thị Tạn (sinh 1 gái)
6.3
Ngô Quang Triệu
-
hai vợ (sinh 1 gái)
6.4
Ngô Quang Ỏn
-
bà Ngô Thị Hạt
-
Nguyễn Thị Lụa
7.1
Ngô Quang Huỳnh
-
Đỗ Thị Bảng
8.1
Ngô Tất Tiến
-
Hà Thị Ngấn
9.1
Ngô Văn Tràng
7.2
Ngô Quang Hoạt
-
Nguyễn Thị Miễn
8.1
Ngô Văn Thỗn
7.3
Ngô Vĩnh Khải
6.5
Ngô Quang Thỏa
-
Nguyễn Thị Cân
-
Nguyễn Thị Lãn
7.1
Ngô Văn Hường
-
Nguyễn Thị Lương
8.1
Ngô Văn Khềnh
-
Lê Thị Trịnh
9.1
Ngô Văn Quảng
-
Bùi Thị Bình
10.1
Ngô Văn Nam
9.2
Ngô Văn Na
-
Nguyễn Thị Mai
10.1
Ngô Văn Tuấn
10.2
Ngô Văn Tuân
9.3
Ngô Văn Báu
-
Vũ Thị Xuân
10.1
Ngô Văn Luông
10.2
Ngô Văn Quý
9.4
Ngô Văn Bốn
-
Nguyễn Thị Ninh
10.1
Ngô Văn Tươi
9.5
Ngô Văn Dum
-
Đào Thị Én
10.1
Ngô Văn Duy
7.2
Ngô Vĩnh Tuy
-
Lương Thị Tửu
-
Bà hai
8.1
Ngô Hữu Cốc
-
Nguyễn Thị Mý
9.1
Ngô Quốc Kỳ
-
Nguyễn Thị Hoa
10.1
Ngô Quốc Bi
10.2
Ngô Quốc Tư
9.2
Ngô Vĩnh Phú (c)
8.2
Ngô Quốc Sỹ
-
Nguyễn Thị Nhung
9.1
Ngô Vĩnh Hù
9.2
Ngô Vính Hỳ
7.3
Ngô Văn Trường
4.2
Ngô Quang Hội
5.1
Ngô Quang Niêm
6.1
Ngô Quang Thiệp
-
Đỗ Thị Thả
7.1
Ngô Văn Bình
5.2
Ngô Quang Tiên
6.1
Ngô Quang Huống
-
Hà Thị Rỗ
7.1
Ngô Quang Việt
-
Đỗ Thị Tai
8.1
Ngô Văn Trà
-
Nguyễn Thị Thảo
9.1
Ngô Văn Bằng
-
Phùng Thị Nhinh
10.1
Ngô Văn Phong
10.2
Ngô Văn Chung
9.2
Ngô Văn Thuận
8.2
Ngô Văn Vợt
-
Nguyễn Thị Vần
9.1
Ngô Văn Nghiêm
-
Trần Thị Hà
10.1
Ngô Văn Chí
9.2
Ngô Văn Kiên (tàn tật)
8.3
Ngô Văn Vê
-
Lê Thị An
9.1
Ngô Thanh Tuấn
-
Phạm Thị Thiết
10.1
Ngô Anh Đức
9.2
Ngô Ngọc Tân
9.3
Ngô Thanh Bình
7.2
Ngô Quang Thi
7.3
Ngô Quang Theo
-
Nguyễn Thị Keo
8.1
Ngô Văn Bong
-
Nguyễn Thị Phở
9.1
Ngô Văn Nhuận
-
Đặng Thị Nghệ
10.1
Ngô Đức Duy
5.3
Ngô Quang Chính
6.1
Ngô Quang Xưởng
-
Nguyễn Thị Đòn
7.1
Ngô Quang Đồn
-
Trịnh Thị Thêm
8.1
Ngô Văn Sướng
-
Nguyễn Thị Rồng
-
Vũ Thị Nhuần
9.1
Ngô Quang Vinh
-
Đỗ Thị Toán
10.1
Ngô Quang Trung
10.2
Ngô Quang Hải
-
Nguyễn Thị Lan (sinh 1 gái)
9.2
Ngô Ngọc Sơn
-
Nguyễn Thị Thảo
10.1
Ngô Văn Ngọc
9.3
Ngô Văn Xứng
-
Nguyễn Thị Phương Hoa
10.1
Ngô Gia Kiệt
9.4
Ngô Văn Hội
-
Phạm Thị Mãi
10.1
Ngô Gia Khánh
7.2
Ngô Quang Bê
2.2
NGÔ THỪA QUYẾT (không rõ)
2.3
NGÔ HỮU QUYỀN (không rõ)
2.4
NGÔ QUANG LÝ (không rõ)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây