Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ năm, 26/12/2024, 19:48
Trang nhất
Gia Phả
HỌ TRAI TRANG - THỊ TRẤN YÊN MỸ - HƯNG YÊN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
1.1
NGÔ PHÚC THỊNH *
-
Bà Diệu Bích họ Nguyễn
2.1
NGÔ VĂN SÙNG (CHI I)
3.1
Ngô Văn Khôi (ms)
3.2
Ngô Văn Tín (vt)
-
Bà Từ Tịnh
-
Nguyễn Thị Hiển
3.3
Ngô Văn Trọng (không vợ con)
3.4
Ngô Văn Cảnh
-
Bà Diệu Văn họ Nguyễn
4.1
NGÔ TẤT TRUYỀN (Nhánh 1)
-
Nguyễn Thị Hiền
5.1
Ngô Văn Mạo (ms)
5.2
Ngô Tất Nạo
-
Lưu Thị Vũ
-
Lưu Thị Khương
6.1
Ngô Tất Vị
-
Nguyễn Thị Thảo
7.1
Ngô Tất Thông
-
Nguyễn Thị Đắc
-
Nguyễn Thị Dậu
8.1
Ngô Văn Tâm (vt)
8.2
Ngô Văn Tính (vt)
8.3
Ngô Văn Độ (vt)
8.4
Ngô Văn Luận (vt)
8.5
Ngô (+1 gái)
7.2
Ngô (+ 4 gái)
5.3
Ngô Tất Vi
-
Nguyễn Thị Chương
6.1
Ngô Văn Tiêm
-
Nguyễn Thị Hiền
7.1
Ngô Tất Linh
-
Nguyễn Thị Dữa
8.1
Ngô Văn Tham
-
Nguyễn Thị Trường
9.1
Ngô Văn Phùng (vt)
8.2
Ngô Văn Toàn (ms)
8.3
Ngô (+ 3 gái)
6.2
Ngô Văn Choan
-
Nguyễn Thị Khối
7.1
Ngô Văn Túc
-
Nguyễn Thị Bướm
8.1
Ngô Văn Cường
-
Nguyễn Thị Phái (không con)
-
Đặng Thị Bút
9.1
Ngô Văn Đường
-
Đỗ Thị Lợi (không con)
-
Đỗ Thị Mận
10.1
Ngô Văn Minh
-
Nguyễn Thị Thúy
11.1
Ngô Văn Thái (ms)
11.2
Ngô Văn Thụy (ms)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Văn Khoa
-
Trần Thị Vinh
11.1
Ngô Quang Thành
-
Nguyễn Thị Thu Hà (2 gái)
11.2
Ngô Văn Tuấn
-
Nguyễn Thị Hồng
12.1
Ngô Bảo An
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô (+ 3 gái)
9.2
Ngô (+ 2 gái)
8.2
Ngô (+1 gái)
6.3
Ngô Văn Tòng (2 vợ, không con)
6.4
Ngô Văn Châu
-
Đỗ Thị Lỗi
7.1
Ngô Văn Lĩnh (vt)
-
Nguyễn Diệu Thủ
7.2
Ngô Văn Cang
-
Đỗ Thị Tư
8.1
Ngô Văn Đăng
-
Đỗ Thị Hâm
9.1
Ngô Văn Đèn (ms)
9.2
Ngô Văn Đài (ms)
9.3
Ngô Văn Chẩu
-
Nguyễn Thị Rích
10.1
Ngô Văn Giai
-
Lưu Thị Đổi
11.1
Ngô Ngọc Trường
-
Nguyễn Thị Dung
12.1
Ngô QuốcAn
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Văn Sơn
-
Nguyễn Thị Nga
12.1
Ngô Văn Lâm
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Văn Việt
-
Đỗ Thị Hạnh
12.1
Ngô Ngọc Trung
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.4
Ngô Văn Cường
-
Nguyễn Thị Hà
12.1
Ngô Văn Hiếu
12.2
Ngô Ngọc Thiện
12.3
Ngô (+1 gái)
11.5
Ngô (+ 4 gái)
10.2
Ngô (+1 gái)
9.4
Ngô (+ 3 gái)
7.3
Ngô Văn Bính (1 gái)
-
Nguyễn Thị Khổng
-
Đỗ Thị Vương
7.4
Ngô Văn Nhớ
-
Nguyễn Thị Thoan
8.1
Ngô Văn Mão
-
Lưu Thị Duyệt
9.1
Ngô Văn Ngưu
-
Nguyễn Thị Nhung
10.1
Ngô Văn Vinh
-
Nguyễn Thị Hạnh
11.1
Ngô Văn Hỷ
-
Nguyễn Thị Yến
12.1
Ngô Văn Huân
-
Lê Thị Linh (2 gái
12.2
Ngô Văn Hoan
-
Nguyễn Thị Hà
13.1
Ngô Bảo Nam
13.2
Ngô (+1 gái)
12.3
Ngô (+ 2 gái)
11.2
Ngô Văn Hiếu
-
Nguyễn Thị Nguyệt
12.1
Ngô Văn Toàn
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô Văn Hòa
-
Nguyễn Thị Lan
12.1
Ngô Văn Tuấn
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.4
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Văn Hiển (đuối nước, chưa vợ con)
10.3
Ngô Văn Tiến
-
Đỗ Thị Lơ
11.1
Ngô Văn Thắng
-
Nguyễn Thị Yến
12.1
Ngô Văn Toàn
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô Văn Hóa
-
Nguyễn Thị Loan
11.1
Ngô Văn Học
-
Đỗ Thị Thúy
12.1
Ngô Văn Thái
12.2
Ngô Văn Sơn
11.2
Ngô Văn Hạnh
-
Đỗ Thị Hòa
12.1
Ngô Văn Huy (ms)
12.2
Ngô Văn Kiên
12.3
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.5
Ngô Văn Phú
-
Đỗ Thị Đuối
11.1
Ngô Văn Hòa
11.2
Ngô Văn Hưởng
-
Phạm Thùy Dương
12.1
Ngô Mạnh Quân
11.3
Ngô (+ 3 gái)
10.6
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô Văn Mô
-
Nguyễn Thị Mỳ (5 gái)
-
Nguyễn Thị Quyển
10.1
Ngô Văn Phúc
-
Nguyễn Thị Thêm
11.1
Ngô Văn Thắng
-
Đỗ Thị Thủy
12.1
Ngô Quang Anh
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Văn Đức
-
Đỗ Thị Hoa
11.1
Ngô Văn Phương
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.3
Ngô Văn Mạnh
-
Nguyễn Thị Minh
11.1
Ngô Văn Trường
11.2
Ngô (+1 gái)
10.4
Ngô (+ 2 gái)
9.3
Ngô (+ 4 gái)
8.2
Ngô Văn Thìn
-
Nguyễn Thị Mùi
9.1
Ngô Văn Mẽ (ms)
9.2
Ngô Văn Hỗ
-
Nguyễn Thị Tông
10.1
Ngô Văn Hải (ls)
10.2
Ngô Văn Thanh
-
Đỗ Thị Hạnh
11.1
Ngô Văn Tuấn
11.2
Ngô Văn Cường
11.3
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô Văn Hậu
-
Đỗ Thị Hiền
11.1
Ngô Văn Dũng
11.2
Ngô (+ 3 gái)
10.4
Ngô Văn Hòa
-
Nguyễn Thị Yến
11.1
Ngô Văn Thái
11.2
Ngô Thành Nam
11.3
Ngô (+1 gái)
10.5
Ngô Văn Hoan
-
Nguyễn Thị Nhiên (1 gái)
10.6
Ngô (+ 3 gái)
8.3
Ngô Văn Lát
-
Nguyễn Thị Ngô
9.1
Ngô Văn Tát
-
Đỗ Thị Soẹt
10.1
Ngô Văn Trọng
-
Đỗ Thị Dù
11.1
Ngô Văn Lượng
-
Đỗ Thị Duyên
12.1
Ngô Minh Dương
12.2
Ngô Tiến Thắng
11.2
Ngô Phương Nam
-
Trần Thị Vân Anh
12.1
Ngô Tuấn Tú
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô (+ 3 gái)
10.2
Ngô (+ 4 gái)
9.2
Ngô Văn Hoạt
-
Nguyễn Thị Mót
10.1
Ngô Văn Hưng
-
Đỗ Thị Lan
11.1
Ngô Quang Trường
-
Lưu Thị Nhung (1 gái)
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Văn Thịnh
-
Nguyễn Thị Tâm
11.1
Ngô Văn Sơn
11.2
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô (+ 2 gái)
9.3
Ngô Văn Hạt (vt)
-
Lưu Thị Vít
9.4
Ngô (+ 3 gái)
8.4
Ngô Thị Thĩn
7.5
Ngô (+ 3 gái)
6.5
Ngô (+1 gái)
4.2
NGÔ TẤT THUẤN (Nhánh 2)
-
Nguyễn Thị La
5.1
Ngô Tất Lâm
-
Bà húy Minh
6.1
Ngô Phúc Lăng
-
Lưu Thị Khi
-
Nguyễn Thị Ôn
7.1
Ngô Văn Phác
-
Nguyễn Thị Quận
-
Nguyễn Thị Lạc
8.1
Ngô Văn Thái
-
Đỗ Thị Mạn
9.1
Ngô Văn Côi
-
Nguyễn Thị Môn (3 gái)
-
Đặng Thị Kẹ
10.1
Ngô Xuân Hồi
-
Nguyễn Thị Cảo
11.1
Ngô Văn Hùng
11.2
Ngô Văn Hiệp
11.3
Ngô Văn Huấn
-
Nguyễn Thị Mùi
12.1
Ngô Văn Hiếu
-
Nguyễn Thị Hương
12.2
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô Văn Hưng
-
Nguyễn Thị Lan
12.1
Ngô Văn Huân
11.5
Ngô Văn Hiển
-
Nguyễn Thị Thêm
12.1
Ngô Văn Hoan
12.2
Ngô (+1 gái)
11.6
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô (+ 3 gái)
8.2
Ngô Văn Tài
-
Nguyễn Thị- Nhạn
-
Nguyễn Thị Lệnh
9.1
Ngô Văn Đài
9.2
Ngô (+1 gái)
9.3
Ngô Văn Diện
-
Nguyễn Thị Xê
10.1
Ngô Văn Tuân
-
Lưu Thị Khanh
11.1
Ngô Văn Luân
-
Đỗ Thị Lan
12.1
Ngô Thanh Sơn
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Văn Tuấn
-
Nguyễn Thị Hằng
12.1
Ngô Anh Tú
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.3
Ngô Văn Đức
-
Nguyễn Thị Mơ
12.1
Ngô Minh Nhật
12.2
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô (+ 4 gái)
10.2
Ngô (+1 gái)
9.4
Ngô (+ 4 gái)
8.3
Ngô Văn Gỗ
-
Nguyễn Thị Cửu
-
ĐỗThị Tâm (5 gái)
8.4
Ngô Văn Hàm
-
Nguyễn Thị Định
-
Nguyễn Thị Nhòn
9.1
Ngô Văn Tàm
-
Nguyễn Thị Cuống
-
Nguyễn Thị Chiếu
10.1
Ngô Văn Tòng (ms)
10.2
Ngô Văn Trung
-
Lê Thị Khỏa
11.1
Ngô Văn Thủy
-
Nguyễn Thị Bích
12.1
Ngô Quyết Thắng
-
Nguyễn Thị Hiên
13.1
Ngô Quang Thành
13.2
Ngô (+1 gái)
12.2
Ngô Quang Hòa
-
Nguyễn Thị Hải (1 gái)
12.3
Ngô Minh Hậu
-
Đỗ Thị Toan
11.2
Ngô Văn Nguyên
-
Nguyễn Thị Thư
12.1
Ngô Hồng Tuyến
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô (+ 4 gái)
10.3
Ngô Văn Chon (ls)
10.4
Ngô Văn Thanh (ms)
10.5
Ngô Văn Dũng
-
Nguyễn Thị Mỵ
11.1
Ngô Văn Hùng
-
Đỗ Thị Sơn
12.1
Ngô Thành Hưng
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.2
Ngô Văn Hân
-
Nguyễn Thị Len
12.1
Ngô Văn Kiên
12.2
Ngô Văn Toàn
11.3
Ngô Văn Hoàn
-
Trương Thị Thắm
12.1
Ngô Gia Bảo
12.2
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô Văn Mạnh (ms)
10.6
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô Văn Thùng
-
Nguyễn Thị Tươi
10.1
Ngô Văn Bè
-
Nguyễn Thị Hoa
11.1
Ngô Văn Bách
-
Nguyễn Thị Lai
12.1
Ngô Văn Tùng
12.2
Ngô Văn Đật
11.2
Ngô Văn Hợp
-
Nguyễn Thị Ngân
12.1
Ngô Việt Hoàng
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Văn Cường
11.4
Ngô (+5 gái)
10.2
Ngô Văn Bạn
-
Lê Thị Phất
11.1
Ngô Văn Hiệu
-
Bùi Thị Liên
11.2
Ngô Văn Thao
-
Nguyễn Thị Lành
12.1
Ngô Tùng Anh
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.3
Ngô (+ 3 gái)
9.3
Ngô (+1 gái)
8.5
Ngô (+ 4 gái)
6.2
Ngô Phúc Thụt
-
Nguyễn Thị Sơn
7.1
Ngô Văn Thước
-
Nguyễn Thị Bách
-
Nguyễn Thị Thụ
8.1
Ngô Văn Cước
-
Nguyễn Thị Chụng
9.1
Ngô Văn Cắc
-
Nguyễn Thị Tôm
-
Nguyễn Thị Mận
10.1
Ngô Văn Quyền
-
Nguyễn Thị Bậu
11.1
Ngô Văn Quyên
-
Nguyễn Thị Thúy
12.1
Ngô Văn Quyết
-
Nguyễn Thị Thù Dương
13.1
Ngô Bảo Anh
12.2
Ngô Việt Anh
12.3
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô (+ 3 gái)
10.2
Ngô Văn Hoạt (ms)
10.3
Ngô Văn Liên
-
Nguyễn Thị Ga
11.1
Ngô Văn Khiên
-
Đỗ Thị Hậu
12.1
Ngô Quang Lực
12.2
Ngô Quang Long
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô Văn Các
-
Nguyễn Thị Thành
-
Vũ Thị Hoa
10.1
Ngô Văn Lợi
-
Nguyễn Thị Tầm
11.1
Ngô Văn Lộc
-
Đỗ Thị Huyền
12.1
Ngô Hoàng Nhật
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Gia Lĩnh
-
Nguyễn Thị Hảo
12.1
Ngô Thanh Tuấn
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô (+ 2 gái)
10.3
Ngô Văn Đức
-
Nguyễn Thị Hạnh
11.1
Ngô Văn Thông
-
Nguyễn Thị Hiền
12.1
Ngô Văn Thái
12.2
Ngô Gia Việt
12.3
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Gia Minh
-
Lê Thị Thanh
12.1
Ngô Việt Quang
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô Văn Hiền
-
Nguyễn Thị Dành
11.1
Ngô Văn Hiếu
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.5
Ngô (+5 gái)
9.3
Ngô Văn Cạc
-
Nguyễn Thị Tiệp
10.1
Ngô Văn Chuẩn
-
Nguyễn Thị Vĩnh
11.1
Ngô Thành Đạt
-
Đinh Thúy Hà
12.1
Ngô (2 gái)
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.2
Ngô Văn Phú
-
Nguyễn Thị Mít
11.1
Ngô Văn Phương
-
Đỗ Thị Thơi
12.1
Ngô Văn Phong
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Văn Tuấn
-
Đỗ Thị Thủy
12.1
Ngô Văn Toán
12.2
Ngô Văn Quân
12.3
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Văn Tú
-
Nguyễn Thị Liên
12.1
Ngô Văn Tuyển
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.4
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô Văn Quý
-
Nguyễn Thị Bính
11.1
Ngô Văn Tân
-
Đỗ Thị Phương
12.1
Ngô Văn Tùng
12.2
Ngô Gia Cường
12.3
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Văn Toản
-
Nguyễn Thị Hậu
12.1
Ngô Văn Kiên
12.2
Ngô Văn Trung
11.3
Ngô Văn Tuyển
-
Đỗ Thị Hà
12.1
Ngô (1 gái)
11.4
Ngô (+1 gái)
10.4
Ngô (+ 4 gái)
8.2
Ngô Văn Kiểng
-
Lưu Thị Vũng
9.1
Ngô Văn Giềng
-
Nguyễn Thị Tép
-
Đỗ Thị Thú
10.1
Ngô Văn Nghệ (không vợ con)
10.2
Ngô (+ 4 gái)
10.3
Ngô Văn Hải
-
Nguyễn Thị Thuận
11.1
Ngô Văn Hùng
-
Đỗ Thị Châu Giang
12.1
Ngô Tùng Dương
11.2
Ngô (+2 gái)
10.4
Ngô Văn Hưng
-
Nguyễn Thị Hoa
11.1
Ngô (3 gái)
10.5
Ngô Văn Bốn
-
Nguyễn Thị Huệ
11.1
Ngô Văn Thái
11.2
Ngô Văn Thịnh
11.3
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô Van Giêng (ms)
8.3
Ngô Văn Úc
-
Nguyễn Thị Thộn
-
Nguyễn Thị Chập
9.1
Ngô Văn Hồng
-
Đỗ Thị Nở
10.1
Ngô Văn Hùng
-
Nguyễn Thị Bích
11.1
Ngô Văn Hào
11.2
Ngô Văn Hạnh
11.3
Ngô Văn Huân
10.2
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô (+1 gái)
8.4
Ngô Văn Côn
-
Lê Thị Đáy
-
Đỗ Thị Bé
9.1
Ngô Văn Bắc
-
Nguyễn Thị Quý
-
Nguyễn Thị Vẻ
10.1
Ngô Ngọc Linh
-
Nguyễn Thị Lẻ
11.1
Ngô Quang Huy
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.2
Ngô Ngọc Văn
-
Vũ Thị Hạnh
11.1
Ngô Văn Chương
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.3
Ngô Ngọc Thư
-
Chử Thị Thắm
11.1
Ngô (2 gái)
10.4
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô Văn Nam
-
Nguyễn Thị Thìn
10.1
Ngô Văn Luân
-
Nguyễn Thị Nhiên
10.2
Ngô Văn Thường
-
Nguyễn Thị Thanh
10.3
Ngô Văn Đạo
-
Nguyễn Thị Huế
10.4
Ngô Văn Lý
-
Nguyễn Thị Thư
10.5
Ngô Văn Hậu
10.6
Ngô (+1 gái)
9.3
Ngô Văn Đạt
-
Nguyễn Thị Liên
10.1
Ngô Văn Quát
-
Nguyễn Thị Hòa
11.1
Ngô Quốc Huy
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô (+ 2 gái)
8.5
Ngô Văn Ký
-
Nguyễn Thị May
9.1
Ngô (1 gái)
8.6
Ngô (+ 2 gái)
7.2
Ngô Văn Hưởng
-
Nguyễn Thị Vạn
8.1
Ngô Văn Tương
-
Lưu Thị Cường
-
Lưu Thị Bợt
9.1
Ngô Văn Sước
-
Nguyễn Thị Mỳ
-
Nguyễn Thị Mỡi
10.1
Ngô Văn Ngọc
-
Lê Thị Duân
11.1
Ngô Văn Hân
-
Lưu Thị Xuân
12.1
Ngô Văn Tân
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.2
Ngô Lê Hanh
-
Trần Thị Cẩm
12.1
Ngô (1 gái)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Văn Chỉnh
10.3
Ngô Văn Tiềm
-
Dương Thị Hà
11.1
Ngô Quang Lộc
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô Văn Tư
-
Nguyễn Thị Tú
11.1
Ngô Gia Kiên
11.2
Ngô Gia Toàn
10.5
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô Văn Khánh
-
Lưu Thị Bội
-
Nguyễn Thị Thú
10.1
Ngô Văn Khang (ms)
10.2
Ngô Văn Khai
-
Nguyễn Thị Thanh
11.1
Ngô Văn Tùng
11.2
Ngô Quang Việt
11.3
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô (+1 gái)
9.3
Ngô Văn Đỉnh
-
Nguyễn Thị An
10.1
Ngô Quang Tuấn
-
Đào Thị Tuyến
11.1
Ngô Thành Dương
11.2
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô Quang Khải
-
Nguyễn Thị Tuyết
11.1
Ngô Quang Trường
-
Trần Thị Thu Phương
12.1
Ngô Quang Anh
11.2
Ngô Minh Hiếu
10.3
Ngô Quang Huy
-
Nguyễn Thị Liên
11.1
Ngô Quang Minh
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.4
Ngô Quang Vinh
-
Nguyễn Thị Thủy
11.1
Ngô Quang Long
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.5
Ngô Quang Đạo
-
Đào Thị Thúy Lan
11.1
Ngô Tiến Dũng
11.2
Ngô (+1 gái)
10.6
Ngô Quang Vĩ
-
Nguyễn Thị Hạnh
11.1
Ngô Quang Lâm
11.2
Ngô (+ 3 gái)
10.7
Ngô (+ 3 gái)
9.4
Ngô (+ 2 gái)
8.2
Ngô Văn Hường
-
Nguyễn Thị Hướng
-
Lưu Thị Khâu
9.1
Ngô (4 gái)
8.3
Ngô Văn Oanh
-
Nguyễn Thị Chi
-
Nguyễn Thị Màu
9.1
Ngô Xuân Khoát
-
Nguyễn Thị Bung
10.1
Ngô Văn Tấn
-
Nguyễn Thị Vui
11.1
Ngô Tấn Minh
10.2
Ngô Văn Huân
-
Hoàng Thị Kim Anh
11.1
Ngô Hoàng Việt
11.2
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô (+ 3 gái)
9.2
Ngô Tất Chính
-
Đào Thị Kim
10.1
Ngô Tiến Dũng
-
Lại Thị Hưng
11.1
Ngô Đức Anh
11.2
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô (+ 2 gái)
9.3
Ngô (+ 3 gái)
9.4
Ngô Văn Tọa (ở Thái Nội, Việt Cường)
-
Nguyễn Thị Ngần
10.1
Ngô Văn Ta
-
Nguyễn Thị Hải
10.2
Ngô (+ 3 gái)
8.4
Ngô (+ 2 gái)
7.3
Ngô Văn Liên (Không vợ con)*
6.3
Ngô Phúc Thò
-
Nguyễn Thị Sa
7.1
Ngô Văn Xưa
-
Đỗ Thị Hè
8.1
Ngô Văn Xưởng
-
Đỗ Thị Lỏm
-
Lưu Thị Duyệt
9.1
Ngô Văn Xượng (tức Sáng)
-
Nguyễn Thị Nến
10.1
Ngô Văn Khang
-
Đỗ Thị Bền
11.1
Ngô Văn Đức
-
Nguyễn Thị Tuyến
12.1
Ngô Văn Toàn
12.2
Ngô Văn Tuấn
11.2
Ngô Văn Anh (ms)
11.3
Ngô (+ 3 gái)
10.2
Ngô Văn Khai
-
Nguyễn Thị Đức (lh)
-
Trương Thị Hoa
11.1
Ngô Văn Thắng
-
Nguyễn Thị Thơm
12.1
Ngô Văn Quang
11.2
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô Văn Khôi
-
Phạm Thị Luận
11.1
Ngô Văn Trung
-
Phạm Thị Huyền
12.1
Ngô Văn Kiên
12.2
Ngô Văn Thông/ Văn Thương (song sinh - ms)
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô (+ 3 gái)
9.2
Ngô Văn Măm (ms)
9.3
Ngô (+ 2 gái)
8.2
Ngô (+ 2 gái)
7.2
Ngô Văn Bàn (ms)
6.4
Ngô (+ 2 gái)
5.2
Ngô Tất Diệp (vt)
-
Nguyễn Thị Hân
5.3
Ngô Tất Văn (ms)
5.4
Ngô Tất Quyệt (ms)
5.5
Ngô (+ 3 gái)
2.2
NGÔ MINH CHÍNH (CHI II)
-
Bà Từ Gia họ Nguyễn
3.1
Ngô Phúc Tài
-
Bà Diệu Hữu họ Nguyễn
4.1
Ngô Tất Dung
-
Bà Từ Đức họ Đỗ
5.1
Ngô Tất Sử
-
Đỗ Thị Cân
6.1
Ngô Tất Thi* (Nhánh 1)
-
Lưu Thị Hựu
-
Lưu Thị Tùy
7.1
Ngô Tất Cảnh
-
Lưu Thị Hưng
8.1
Ngô Văn Tĩnh
8.2
Ngô Văn Tạo (vt)
8.3
Ngô Văn Đích
8.4
Ngô Tất Lãm
-
Nguyễn Thị Lô
9.1
Ngô Tất Lê
-
Nguyễn Thị Tiếu
10.1
Ngô Gia Khánh (liệt sĩ)
-
Nguyễn Thị Sáo
11.1
Ngô Gia Huấn
-
Nguyễn Thị Hiên
12.1
Ngô Gia Phong
-
Ngô Thị Lan
13.1
Ngô Phúc Nguyên
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Gia Tuấn
-
Nguyễn Thị Thùy Anh
12.1
Ngô Gia Nguyên.
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Gia Phước
-
Phạm Thij Bích Nguyệt
12.1
Ngô Gia Đức
10.2
Ngô Gia Nghệ
-
Đỗ Thị My
11.1
Ngô Gia Nghiệp (Ở Đắc Nông)
-
Trần Thị Thanh Hoa
12.1
Ngô Gia Phong
12.2
Ngô Gia Cương
11.2
Ngô Gia Nhân (Ở Đắc Nông)
-
Phạm Thị Bích Thủy
12.1
Ngô Gia Bảo
12.2
Ngô Gia Minh
11.3
Ngô Gia Thắng (Ở Hà Nội)
-
Phạm Thị Ngọc Ánh (ly hôn)
-
Lê Thị Hường (1 gái)
11.4
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô Tất Mạc
-
Nguyễn Thị Cúi
10.1
Ngô Gia Tron
-
Nguyễn Thị Tặng
-
Trần Thị Lan
11.1
Ngô Gia Chiến
-
Nguyễn Thị Thúy
12.1
Ngô Gia Nghĩa
-
Trần Thị Ngữ
13.1
Ngô Gia Lâm
13.2
Ngô (+1 gái)
12.2
Ngô Gia Tú
-
Trần Thị Phương Thảo
13.1
Ngô (1 gái)
12.3
Ngô (+ 4 gái)
11.2
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô Gia Tròn (ms)
10.3
Ngô Gia Chén
-
Đỗ Thị Thành
11.1
Ngô Gia Trường
-
Chu Thị Hảo
12.1
Ngô Quang Đức (ms)
12.2
Ngô Gia Bảo
12.3
Ngô Thế Minh
12.4
Ngô (+ 4 gái)
11.2
Ngô Cao Thế
-
Nguyễn Thị Lan
12.1
Ngô Gia Mạnh
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.4
Ngô Gia Bé (ms)
10.5
Ngô (+ 2 gái)
9.3
Ngô (+ 2 gái)
8.5
Ngô Văn Thám
-
Nguyễn Thị Uân
-
Nguyễn Thị Nghiêm
9.1
Ngô Văn Nguyện
-
Nguyễn Thị Hiệng
-
Nguyễn Thị Kết
10.1
Ngô Tất Quynh
-
Lưu Thị Nhài
-
Nguyễn Thị Mô
-
Trần Thị Đạt
11.1
Ngô Nghĩa Tình (ms)
11.2
Ngô Tất Chiến
-
Đào Thị Vuông
12.1
Ngô Mạnh Tùng
12.2
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Tất Thắng
-
Lưu Thị Thu Huyền
12.1
Ngô Lâm Bằng
12.2
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô Tất Tuấn
-
Sầm Thị Thanh
12.1
Ngô Anh Tú
12.2
Ngô (+1 gái)
11.5
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô Tất Thạc
-
Nguyễn Thị Hoa
10.1
Ngô Thành Châu
-
Đỗ Thị Hợi
-
Trần Thị Lan
-
Châu Thành Vân
11.1
Ngô Thành Trung
11.2
Ngô Thành Long
11.3
Ngô Thành An
11.4
Ngô Thành Phương
11.5
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô Thanh Ngọc
-
Đỗ Thị Sửu
11.1
Ngô Thanh Bình
-
Nguyễn Thị Mai
12.1
Ngô Thành Công
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.3
Ngô Tất Chi
-
Đỗ Thị Thúy
-
Trần Thị Loan
11.1
Ngô Anh Tuấn
-
Nguyễn Thị Chiến (2 gái)
11.2
Ngô (+ 4 gái)
10.4
Ngô (+5 gái)
9.3
Ngô Tất Gộc
-
Vũ Thị An
10.1
Ngô Văn Tiến
10.2
Ngô (+1 gái)
9.4
Ngô (+ 3 gái)
8.6
Ngô (+ 4 gái)
7.2
Ngô Tất Lưới (ms)
7.3
Ngô Tất Vây (ms)
7.4
Ngô Tất Sán
-
Lưu Thị Phương
8.1
Ngô Tất Bản*
-
Nguyễn Thị Trắc
9.1
Ngô Tất Bặc
-
Đỗ Thị Diệp
10.1
Ngô văn Tiến
-
Nguyễn Thị Èng
-
Luyện Thị Anh
11.1
Ngô (6 gái)
11.2
Ngô Minh Tú
-
Nguyễn Thị Thùy Trang
12.1
Ngô Trúc Quân
11.3
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô (+ 4 gái)
9.2
Ngô Tất Kiểm
-
Nguyễn Thị Thảo
-
Phạm Thị Thìn
10.1
Ngô Văn Soát (ms)
10.2
Ngô Văn Soạt (ms)
10.3
Ngô Văn Tuân
-
Đinh Thị Vi
11.1
Ngô Văn Tuấn
-
Đào Thị Thanh (1 gái - lh)
-
Bùi Thị Hiệp (1 gái)
11.2
Ngô (+5 gái)
10.4
Ngô Văn Phụng (ms)
10.5
Ngô (+ 2 gái)
9.3
Ngô (+ 2 gái)
7.5
Ngô (+9 gái)
6.2
Ngô Tất Mai (Nhánh 2)
-
Nguyễn Thị Dinh
7.1
Ngô Tất Tràng
-
Nguyễn Thị Chải
8.1
Ngô Tất Lãi (ms)
8.2
Ngô (+ 2 gái)
7.2
Ngô Tất Lũy (1 gái)
7.3
Ngô Tất Hình
8.1
Ngô Tất Hạc
6.3
Ngô Tất Thoại (Nhánh 3)
7.1
Ngô Tất Thuội
-
Nguyễn Thị Hễn
8.1
Ngô Tất Hôi (ms)
8.2
Ngô Tất Hám (ms)
8.3
Ngô (+ 3 gái)
4.2
Ngô Tất Quế*
-
Nguyễn Thị Đào
-
Lưu Thị Doãn
5.1
Ngô Tất Chác
-
Nguyễn Thị Chả
6.1
Ngô Tất Hinh
7.1
Ngô Tất Điển
8.1
Ngô Tất Hán
-
Nguyễn Thị Thận
9.1
Ngô Tất Phận
-
Nguyễn THị Nghiễm
10.1
Ngô Tất Duyên
-
Nguyễn Thị Nén
11.1
Ngô Văn Kha
-
Nguyễn Thị Song
12.1
Ngô Văn Khuê (Tử sĩ)
-
Đỗ Thị Nhàn
13.1
Ngô Văn Cường
-
Nguyễn Thị Hoàn
14.1
Ngô Quang Khánh
14.2
Ngô Đăng Khối
12.2
Ngô Văn Khang
-
Đỗ Thị Nghé
13.1
Ngô Gia Trường
-
Đàm Thị Đông (1 gái)
13.2
Ngô Gia Thọ
-
Đỗ Thị Thuyfv Dương
14.1
Ngô Thành Đông
14.2
Ngô (+1 gái)
13.3
Ngô (+ 2 gái)
12.3
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Văn Khách
-
Nguyễn Thị Mừng
12.1
Ngô Quang Khai (ms)
12.2
Ngô Quang Khích
-
Đỗ Thị Giảng
13.1
Ngô Văn Bình
-
Lương Thị Hạnh
14.1
Ngô Tuấn Vũ
13.2
Ngô Văn Trung
-
Trần Thị Tuyến (1 gái)
13.3
Ngô (+1 gái)
12.3
Ngô Quang Khiển
-
Lê Thị Dung
13.1
Ngô Trung Kiên
-
Nguyễn Thị Hiền (1 gái)
13.2
Ngô Văn Khiên
-
Lưu Thị Xuân
12.4
Ngô Quang Khẩn
-
Chu Thị Thúy
13.1
Ngô Minh Hiếu
13.2
Ngô (+1 gái)
12.5
Ngô (+ 4 gái)
11.3
Ngô Văn Kiều
-
Lê Thị Thắm
12.1
Ngô Trung Dũng
-
Hoàng Thị Hòa
13.1
Ngô Đức Tuấn
12.2
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô Văn Khôi (ở CH Séc)
-
Nguyễn Thị Chất
12.1
Ngô Văn Khoái
-
Nguyễn Thị Việt Hồng (1 gái/ lh)
-
Dương Thị Bích Hằng
13.1
Ngô Đức Anh
13.2
Ngô (+1 gái)
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.5
Ngô Văn Khai
-
Nguyễn Thị Nắm (6 gái)
-
Nguyễn Thị Tựa
12.1
Ngô Chí Thanh
11.6
Ngô (+ 4 gái)
10.2
Ngô Tất Y
-
Lưu Thị Thục
11.1
Ngô Văn Nhi
-
Nguyễn Thị Hiển
12.1
Ngô Văn Nho
-
Đỗ Thị Hợp
13.1
Ngô Bảo Long
13.2
Ngô Ninh Quang
13.3
Ngô (+ 3 gái)
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Văn Nga
-
Đỗ Thị Hạnh
12.1
Ngô Văn Cường
-
Nguyễn Thị Mai
13.1
Ngô Đạt Anh
13.2
Ngô (+1 gái)
12.2
Ngô Văn Việt
-
Nguyễn Thị Hằng
13.1
Ngô Quang Tuấn
12.3
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô Văn Huấn
-
Nguyễn Thị Lức
12.1
Ngô Văn Hoan
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.4
Ngô (+6 gái)
10.3
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô Tất Thế (ms)
9.3
Ngô (+1 gái)
8.2
Ngô Gia Khản (ms)
8.3
Ngô (+ 2 gái)
7.2
Ngô Tất Tấn
-
Đỗ Thị Vọng
8.1
Ngô Tất Kỷ
-
Nguyễn Thị Sửu
9.1
Ngô Tất Hải
-
Nguyễn Thị Dịu
10.1
Ngô Văn Hùng
-
Lưu Thị Hoa
11.1
Ngô Quang Huy
11.2
Ngô (+ 3 gái)
10.2
Ngô (+ 2 gái)
9.2
Ngô (+1 gái)
5.2
Đỗ Đình Hương
-
Lưu Thị Rúc
6.1
Đỗ Đình Mỵ
-
Lưu Thị Nếp
7.1
Đỗ Đình Dẻo
-
Lưu Thị Yến
8.1
Đỗ Đinh Sơn (ms)
8.2
Đỗ Đình Thơn (ms)
8.3
Đỗ Đình Tẹt
9.1
Đỗ Đình Ngạnh lớn (vt)
9.2
Đỗ Đình Ngạnh bé
10.1
Đỗ Đình Lăng
-
Lưu Thị Hiền (không con)
10.2
Đỗ Đình Tô
11.1
Đỗ Đình Lý
-
Trần Thị Hiền
12.1
Đỗ Đình Quân
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Đỗ Đình Tài
10.3
Đỗ Đình Lù (tứ Thường)
-
Đỗ Thị Hạnh
11.1
Đỗ Mạnh Quân
11.2
Đỗ (+4 gái)
8.4
Đỗ Đình Bang
-
Đỗ Thị Sẹo
9.1
Đỗ Đình Bống
-
Đỗ Thị Lụng
10.1
Đỗ Đình Thọ
-
Đỗ Thị Tý
11.1
Đỗ Đình Tim
-
Lưu Thị Hương (3 gái)
11.2
Đỗ Đình Phúc
-
Vũ Nguyệt Phương
12.1
Đỗ Hải Nam
12.2
Đỗ (+1 gái)
11.3
Đỗ (+ 4 gái)
10.2
Đỗ Đình Phú
-
Nguyễn Thị Hải
11.1
Đỗ Đình Phong
-
Lưu Thị Hương
12.1
Đỗ Quang Thắng
12.2
Đỗ Đình Đức
11.2
Đỗ Đình Phóng
-
Trương Thị Phúc
12.1
Đỗ Đình Sáng
12.2
Đỗ (+ 2 gái)
11.3
Đỗ Đình Tân
11.4
Đỗ (+ 2 gái)
10.3
Đỗ (+ 3 gái)
9.2
Đỗ Đình Bửu
-
Lưu Thị Nhớn
-
Luyện Thị Bách
10.1
Đỗ Đình Cơ
-
Nguyễn Thị Vinh
11.1
Đỗ Đình Toán
12.1
Đình Tân
12.2
Đỗ ...
11.2
Đỗ Đình Thành
-
Đỗ Thị Bạch (3 gái)
11.3
Đỗ (+1 gái)
10.2
Đỗ Đình Bính
-
Phạm Thị Minh
11.1
Đỗ Đình Sính
-
Lê Thị Hương (2 gái)
11.2
Đỗ Đình Linh
-
Nguyễn Thị Hà (1 gái)
11.3
Đỗ Đình Hậu
-
Nguyễn Thị Hoa (1 gái)
9.3
Đỗ (+ 3 gái)
8.5
Đỗ Đình Lồng
-
Lưu Thị Nhẫm
9.1
Đỗ Đình Thoa
-
Đỗ Như Ý
10.1
Đỗ Đình Toàn
11.1
Đỗ Đình Hoàng
11.2
Đỗ (+ 2 gái)
10.2
Đỗ Đình Thắng
11.1
Đỗ Tuấn Anh
11.2
Đỗ (+1 gái)
10.3
Đỗ (+ 4 gái)
9.2
Đỗ Đình Giọt
-
Nguyễn Thị Thỏa
-
Trịnh Thị Nhỡ
10.1
Đỗ Đình Thành
-
Lưu Thị Hoa
11.1
Đỗ Đình Thể
12.1
Đỗ Trung Anh
12.2
Đỗ (+ 2 gái)
11.2
Đỗ Đình Thạo
12.1
Đỗ Trung Hiếu
12.2
Đỗ (+ 2 gái)
11.3
Đỗ (+1 gái)
10.2
Đỗ Đình Tâm
-
Trương Thị Nhung
11.1
Đỗ Đình Hậu
11.2
Đỗ (+ 2 gái)
10.3
Đỗ (+5 gái)
9.3
Đỗ Đình Thà
-
Đỗ Thị Tích
-
Hoàng Thị Yến
10.1
Đỗ Đình Vĩnh
-
Đoàn Thị Hiền
11.1
Đỗ Đình Hải
-
Vũ Thị Thuy
12.1
Đỗ Đình Quân
12.2
Đỗ (+1 gái)
11.2
Đỗ (+1 gái)
10.2
Đỗ Đình Vinh
-
Nguyễn Thị Bích
11.1
Đỗ Đình Quang
11.2
Đỗ Quang Minh
10.3
Đỗ (+ 3 gái)
9.4
Đỗ (+ 3 gái)
6.2
Đỗ Đình Chận
5.3
Ngô
3.2
Ngô Phúc Cần (Đi Tòng Củ, xã Vân Du, Ân Thi)
--->
Họ Ngô, HỌ TÒNG CỦ -XÃ VÂN DU - ÂN THI - HƯNG YÊN
2.3
Ngô.. ..(vt)
2.4
NGÔ VĂN ... (CHI III)
3.1
Ngô Tất Trung
-
Nguyễn Thị Đương
4.1
Ngô Văn Trạch
-
Đỗ Thị Sương
-
Nguyễn Thị Túy
5.1
Ngô Văn...
6.1
Ngô Văn ...
7.1
Ngô Văn Hệ
-
Nguyễn Thị Hợi
8.1
Ngô (3 gái)
7.2
Ngô Văn Tịnh
-
Lưu Thị Chiếm
8.1
Ngô Văn Khiêm
-
Đỗ Thị Lệ
9.1
Ngô Văn Hy (ms)
9.2
Ngô Văn Duy
-
Nguyễn Thị Dáu
10.1
Ngô Văn Nhỉ
-
Nguyễn Thị Mỹ
-
Nguyễn Thị Thuận
11.1
Ngô Văn Đức (ms)
11.2
Ngô Văn Anh
-
Nguyễn Thị Hạnh
12.1
Ngô Văn Việt
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô Văn Ba
-
Nguyễn Thị Huệ
12.1
Ngô Văn Bình
12.2
Ngô Văn Định
11.4
Ngô Văn Bốn
-
Nguyễn Thị Hoa
12.1
Ngô Chí Hiếu
12.2
Ngô (+1 gái)
11.5
Ngô (+ 3 gái)
11.6
Ngô Văn Tiệp
10.2
Ngô Văn Triệu
-
Đỗ Thị Hằng
11.1
Ngô Văn Long
-
Nguyễn Thị Thanh
12.1
Ngô (3 gái)
11.2
Ngô Văn Thắng
-
Nguyễn Thị Hoa
12.1
Ngô 3 gái)
11.3
Ngô Văn Phong
-
Nguyễn Thị Ngân
12.1
Ngô Tú Tài
12.2
Ngô Bảo Nam
12.3
Ngô (+1 gái)
11.4
Ngô Văn Hùng
-
Nguyễn Thị Huyền
12.1
Ngô Văn Cường
12.2
Ngô Văn Kiên
11.5
Ngô Văn Dũng
-
Nguyễn Thị Mai
12.1
Ngô Văn Dương
12.2
Ngô (+1 gái)
11.6
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô Hồng Phúc
-
Đỗ Thị Mát
11.1
Ngô Văn Mạnh
-
Nguyễn Thị Lan
12.1
Ngô Văn Hoan
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Văn Phương
-
Nguyễn Thị Sinh
12.1
Ngô Văn Toàn
12.2
Ngô Văn Nam
11.3
Ngô Văn Trương (ms)
11.4
Ngô (+1 gái)
10.4
Ngô Văn Phách
-
Đỗ Thị Hiệp
11.1
Ngô Văn Tuấn
-
Nguyễn Thị Hạnh
12.1
Ngô Trọng Nghĩa
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.5
Ngô Văn Hưng
-
Nguyễn Thị Đức
11.1
Ngô (6 gái)
10.6
Ngô Văn Hậu
-
Nguyễn Thị Chúc
11.1
Ngô Văn Tùng
-
Nguyễn Thị Lan
11.2
Ngô Văn Bách
11.3
Ngô (+1 gái)
10.7
Ngô (+ 3 gái)
9.3
Ngô (+1 gái)
8.2
Ngô (+1 gái)
7.3
Ngô (+1 gái)
4.2
Ngô Văn Dần
-
Lưu Thị Thoa
5.1
Ngô Văn ...
6.1
Ngô Văn ...
7.1
Ngô Văn Bàng
-
Lưu Thị Hiền
8.1
Ngô Văn Quyết
-
Đỗ Thị Phảy (không con)
8.2
Ngô Văn Ngân
-
Đỗ Thị Ngữ
9.1
Ngô Văn Tầm
-
Nguyễn Thị Hiếu
10.1
Ngô Văn Phúc
-
Lưu Thị Nga
11.1
Ngô Văn Tuấn
-
Nguyễn Thị Tuyến
12.1
Ngô Minh Tiệp
12.2
Ngô (+1 gái)
11.2
Ngô Văn Tú
-
Đỗ Thị Thư
12.1
Ngô Hải Tâm
10.2
Ngô (+ 4 gái)
9.2
Ngô Văn Quýt (ms)
9.3
Ngô Văn Tô (ms)
8.3
Ngô Văn Triện (ms)
4.3
Ngô Văn Thiệu
-
Lưu Thị Nghiêm
5.1
Ngô Văn Dương
-
Lưu Thị Hồ
6.1
Ngô Văn Pháy
7.1
Ngô Văn Núp
8.1
Ngô Văn Tập
-
Nguyễn Thị Mãn
9.1
Ngô Văn My
-
Nguyễn Thị Sạn
10.1
Ngô Văn Mỹ (tức Liên)
-
Đỗ Thị Chất
11.1
Ngô Văn Khải
-
Nguyễn Thị Loan
12.1
Ngô Văn Kiên
12.2
Ngô Văn Cường
11.2
Ngô Văn Khuê
-
Nguyễn Thị Huệ
12.1
Ngô Văn Quyết
12.2
Ngô Nhật Thành
12.3
Ngô (+1 gái)
11.3
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô (+1 gái)
8.2
Ngô (+1 gái)
7.2
Ngô Văn Chim
-
Đỗ Thị Đích
8.1
Ngô Văn Cửu
-
Lưu Thị Cói
9.1
Ngô Văn Cựu
9.2
Ngô Văn Lưu
-
Lưu Thị Thành
10.1
Ngô Văn Luân
-
Lưu Thị Bốn
11.1
Ngô Văn Phương
11.2
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô Văn Thuận
-
Lưu Thị Thu
11.1
Ngô Văn Thắng
11.2
Ngô Văn Thái
10.3
Ngô Văn Lợi (ms)
9.3
Ngô (+ 3 gái)
8.2
Ngô (+ 3 gái)
7.3
Ngô Văn Cạnh
-
Nguyễn Thị Nhiệm
8.1
Ngô Văn Kiễn
-
Lưu Thị Ngưu
9.1
Ngô Văn Tiến
-
Nguyễn Thị Lời
10.1
Ngô Văn Khái (tử sĩ)
10.2
Ngô Văn Khai
-
Nguyễn Thị Liên
11.1
Ngô Văn Luân
11.2
Ngô Văn Luận
11.3
Ngô (+1 gái)
10.3
Ngô Văn Khả
-
Ngô Thị Sớm
11.1
Ngô Văn Cường
11.2
Ngô Văn Trường
11.3
Ngô Văn Dương
10.4
Ngô Văn Bốn
-
Đỗ Thị Hòa
11.1
Ngô Văn Hiệp
-
Phạm Thị Bằng
12.1
Ngô Văn Hiếu
11.2
Ngô Văn Việt
-
Đỗ Thị Hạnh
11.3
Ngô (+1 gái)
10.5
Ngô Văn Khang
-
Nguyễn Thị Khuyên
11.1
Ngô Văn Sơn
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.6
Ngô Văn Sáu
-
Đỗ Thị Hiền
11.1
Ngô Văn Sơn
11.2
Ngô (+ 2 gái)
10.7
Ngô Văn Khiên
-
Nguyễn Thị Sánh
11.1
Ngô Văn Nam
11.2
Ngô (+1 gái)
10.8
Ngô (+1 gái)
9.2
Ngô (+ 2 gái)
8.2
Ngô Văn Hứa
-
Đỗ Thị Hiệu
9.1
Ngô Văn Huy
-
Nguyễn Thị Máy
10.1
Ngô Văn Long
-
Nguyễn Thị Thoa
11.1
Ngô Thanh Tùng
11.2
Ngô (+1 gái)
10.2
Ngô Đông Hưng
-
Vũ Thị Oanh
11.1
Ngô Quốc Đạt
10.3
Ngô Quang Hải
10.4
Ngô (+ 3 gái)
8.3
Ngô Văn Két
-
Đỗ Thị Sầm
9.1
Ngô Văn Sâm (biệt tích)
8.4
Ngô (+ 2 gái)
7.4
Ngô (+1 gái)
2.5
NGÔ VĂN ... (CHI IV)
3.1
Ngô Văn ...
4.1
Ngô Văn ..
5.1
Ngô Văn ..
6.1
Ngô Tất Thọ
-
Nguyễn Thị Đạo
7.1
Ngô Tất Lõi (vt)
-
Nguyễn Thị Oanh
7.2
Ngô Tất Lục
-
Nguyễn Thị Khải
8.1
Ngô Tất Húc (ms)
8.2
Ngô Tất Xúc
-
Đỗ Thị Đào
9.1
Ngô (3 gái)
8.3
Ngô Tất Xô (ms)
8.4
Ngô Tất Ủyn (ms)
8.5
Ngô (+ 2 gái)
3.2
Ngô Văn ..
4.1
Ngô Văn ..
5.1
Ngô Văn Đoạn
-
Nguyễn Thị Ân
6.1
Ngô Phúc Bình
-
Nguyễn Thị Mạo
7.1
Ngô Văn Biên
-
Nguyễn Thị Vót
8.1
Ngô (4 gái)
7.2
Ngô Văn Khơn
-
Nguyễn Thị Nghị
-
Đỗ Thị Quyên
8.1
Ngô Văn Thuyền
-
Đỗ Thị Quên
9.1
Ngô Văn Long
-
Nguyễn Thị Mỷ
10.1
Ngô Văn Học
-
Nguyễn Thị Hằng
11.1
Ngô Văn Hưng
-
Lưu Thị Huyền
12.1
Ngô Văn Hiếu
12.2
Ngô (+ 3 gái)
11.2
Ngô Văn Hân
-
Nguyễn Thị Hà
12.1
Ngô Gia Hào
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.3
Ngô Văn Hoan
-
Lưu Thị Hà
12.1
Ngô Thiện Nhân
12.2
Ngô (+ 2 gái)
11.4
Ngô Văn Hợp
-
Vương Thị Hoa
11.5
Ngô (+ 2 gái)
10.2
Ngô (+ 3 gái)
8.2
Ngô (+ 2 gái)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây