Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ hai, 13/10/2025, 16:32
Trang nhất
Gia Phả
HỌ VĂN CỬ - XÃ CAN LỘC - TỈNH HÀ TĨNH (CHI 6 TRẢO NHA).
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
Tỉnh An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Tỉnh Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cao Bằng
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Nông
Tỉnh Điện Biên
Đồng Nai
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Thành phố Hà Nội
Tỉnh Hà Tĩnh
Hải Dương
Thành phố Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Huế
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Khánh Hòa
Kon Tum
Tinh Lai Châu
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Tỉnh Nghệ An
Ninh Thuận
Tinh Ninh Bình
Tỉnh Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Trị
Sóc Trăng
Tinh Sơn La
Tỉnh Tây Ninh
Thái Bình
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thanh Hoá
Kiên Giang
Tiền Giang
Trà Vinh
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TRẢO NHA - XÃ CAN LỘC - TỈNH HÀ TĨNH.
29.1
NGÔ PHÚC ĐIỀN*
30.1
Ngô Phúc Tiệm (Trân định Hầu - tt)
30.2
Ngô Phúc Giang*
31.1
Ngô Chính Đạo (tt)
31.2
Ngô Pháp Minh
32.1
Ngô Phúc Trí
32.2
Ngô Phúc Thế
33.1
Ngô Phúc Sản (vt)
33.2
Ngô Phúc Phương (vt)
33.3
Ngô Phúc Phác
34.1
Ngô Đàn
35.1
Ngô Phúc Nhự
36.1
Ngô Đức Lệ
37.1
Ngô Đức Vọng
37.2
Ngô (+ 2 gái)
36.2
Ngô Đức Gặp
37.1
Ngô Đức Anh (vt).
35.2
Ngô Đức Ngũ
36.1
Ngô Đức Triện
37.1
Ngô Đức Mỹ (ms)
37.2
Ngô Thị Truyện
37.3
Ngô Đức Thính (5 con)
37.4
Ngô Thị Tư
37.5
Ngô Đức Chức (7 con)
36.2
Ngô Đức Viện (vt).
35.3
Ngô Đức Mỳ
36.1
Ngô Đức Báu
37.1
Ngô Đức Tụ
38.1
Ngô Thị Tri
37.2
Ngô Đức Sầm
38.1
Ngô Đức Mỳ
39.1
Ngô Đức Trương
40.1
Ngô Thị Liên
38.2
Ngô Đức Lý
39.1
Ngô Đức Phương
39.2
Ngô (+ 2 gái)
34.2
Ngô Phúc Hòa
35.1
Ngô Phúc Lương
36.1
Ngô Phúc Ngội
37.1
Ngô Đức Khác
38.1
Ngô Đức Hiên
38.2
Ngô Đức Chúng
38.3
Ngô Thị Hai
37.2
Ngô Đức Chương
35.2
Ngô Phúc Xương
35.3
Ngô Phúc Xí
35.4
Ngô Nhi (vô tự)
34.3
Ngô Phúc Hoạt (ở Hà Nội)
35.1
Ngô Đức Triển
36.1
Ngô Đức Viên
37.1
Ngô Đức Vinh
38.1
Ngô Xuân Diệu
39.1
Ngô Xuân Dũng
35.2
Ngô Đức Thực
36.1
Ngô Đức Ứng
36.2
Ngô Đức Tấn
35.3
Ngô Đức Toán
36.1
Ngô Đức Đỉnh
37.1
Ngô Đức Lương
38.1
Ngô Đức Thành
38.2
Ngô Đức Quý
36.2
Ngô Đức Định
37.1
Ngô Đức Nghị
38.1
Ngô Đức Lĩnh
37.2
Ngô Đức Anh
38.1
Ngô Tú
38.2
Ngô Hồng
38.3
Ngô Thế
38.4
Ngô Mạnh
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây