Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ hai, 11/11/2024, 06:28
Trang nhất
Gia Phả
HỌ YÊN LAI - XÃ TRƯỜNG GIANG - NÔNG CỐNG - THANH HÓA
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TRẢO NHA - THỊ TRẤN NGHÈN - CAN LỘC - HÀ TĨNH
29.1
NGÔ PHÚC CHỨC (Lý Quận công)*
30.1
Ngô Phúc Nô
31.1
Ngô Phúc Vy
32.1
NGÔ VĂN MINH*
33.1
NGÔ XUÂN VƯỢNG (DÒNG TRƯỞNG)
34.1
Ngô Xuân Đăng (vô hậu)
34.2
Ngô Xuân Huyên
-
Bà từ Hồ họ Lê
35.1
Ngô Xuân Diệu
-
Bà từ Trí họ Nguyễn
36.1
Ngô Xuân Thự
-
Nguyễn Thị Phụng
37.1
Ngô Xuân Thung
38.1
Ngô Xuân Châu
-
Bà Từ Trường họ Trần
39.1
Ngô Xuân Tân (Tiến)
-
Bà Từ Trinh họ Nguyễn
40.1
Ngô Xuân Quảng (2 gái)
40.2
Ngô Xuân Cổn (1 gái)
40.3
Ngô Xuân Tài*
-
Nguyễn Thị Kỷ
-
Nguyễn Thị Bích Lộc
41.1
Ngô Tiến Lâm
-
Nguyễn Thị Trâm
42.1
Ngô Quốc Hùng
41.2
Ngô Nhân (ms)
41.3
Ngô Xuân Sơn (1 gái)
41.4
Ngô Xuân Nam
-
Nguyễn Thị Thịnh
42.1
Ngô Xuân Huệ
42.2
Ngô Xuân Quang
41.5
Ngô (+ 2 gái)
39.2
Ngô Xuân Cẩn
39.3
Ngô Xuân Điều (ms)
39.4
Ngô Xuân Khuân
-
Nguyễn Thị Rạch
40.1
Ngô Xuân Sắc
-
Nguyễn Thị Hồng
41.1
Ngô Xuân Khuyên
-
Nguyễn Thị Ngạn
42.1
Ngô Quang Hiếu
42.2
Ngô Xuân Thảo (liệt sĩ)
42.3
Ngô Xuân Liên
42.4
Ngô Quốc Việt
41.2
Ngô Xuân Khóa
-
Lê Thị Toàn
42.1
Ngô Xuân Hùng (4 gái)
41.3
Ngô Xuân Tương
-
Nguyễn Thị Minh
42.1
Ngô Xuân Thơm
42.2
Ngô Xuân Thanh
42.3
Ngô Xuân Định
41.4
Ngô Xuân Chung
-
Phạm Thị Trác
42.1
Ngô Xuân Thủy
42.2
Ngô Xuân Oanh
40.2
Ngô Xuân Phất
41.1
Ngô Văn Tiến (nuôi)
40.3
Ngô Xuân Phán
-
Ngô Thị Giản
-
Đặng Thị Miên
41.1
Ngô Xuân Ứng
-
Bùi Thị Hằng
42.1
Ngô Xuân Hưng
42.2
Ngô Xuân Quang
41.2
Ngô Xuân Tính
-
Lê Thị Thanh
42.1
Ngô Xuân Dũng
37.2
Ngô Xuân Quỳnh*
38.1
Ngô Xuân Dương
-
Bà Từ Hoát họ Nguyễn
39.1
Ngô Xuân Giới
-
Nguyễn Thị Để
40.1
Ngô Xuân Quyền
-
Nguyễn Thị Dy
-
Lê Thị Chỉ
41.1
Ngô Xuân Hồng (liệt sĩ)
41.2
Ngô Xuân Hành
-
Nguyễn Thị Xuân
42.1
Ngô Xuân Hiệp
42.2
Ngô Xuân Thành
42.3
Ngô Xuân Chung
41.3
Ngô Xuân Bạch
41.4
Ngô Xuân Tiến
41.5
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Xuân Quý
-
Lê Thị Phố
41.1
Ngô Xuân Dung
40.3
Ngô Xuân Chấn
-
Nguyễn Thị Lơi
41.1
Ngô Xuân Cung
42.1
Ngô Xuân Khiêm
42.2
Ngô Xuân Hoạt
41.2
Ngô Xuân Kềnh (liệt sĩ)
40.4
Ngô Xuân Thiềng (liệt sĩ)
40.5
Ngô Xuân Vấn
-
Nguyễn Thị Gấm
41.1
Ngô Xuân Đông
41.2
Ngô Xuân Bình
41.3
Ngô Xuân Mạch
41.4
Ngô (+ 3 gái)
39.2
Ngô (+5 gái)
38.2
Ngô Xuân Dược
-
Bà Từ Chu
39.1
Ngô Xuân Khanh
-
Lê Thị Biên
40.1
Ngô Xuân Thủy
-
Quách Thị Diếp
41.1
Ngô Xuân Ngọc
-
Quách Thị Diệp (sinh gái)
-
Bà Hai
42.1
Ngô Xuân Ngà (sinh gái)
40.2
Ngô Xuân Thúy (2 gái)
40.3
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Xuân Sanh
-
Phạm Thị Quy (1 gái)
39.3
Ngô (+ 3 gái)
38.3
Ngô Xuân Khuê
-
Bà Từ Loan họ Nguyễn
39.1
Ngô Xuân Nhai
-
Lê Thị Đại
-
Lê Thị Thái
40.1
Ngô Xuân Nghiện
-
Nguyễn Thị Chiển
41.1
Ngô Xuân Vy
-
Nguyễn Thị Thuận
42.1
Ngô Xuân Hương
-
Nguyễn Thị Ngân
43.1
Ngô Xuân Thanh
42.2
Ngô Xuân Yên
-
Phạm Thị Nguyệt
43.1
Ngô Xuân ...
40.2
Ngô Xuân Vực
-
Lê Thị Thơm
-
Nguyễn Thị Huê
41.1
Ngô Xuân Phác
-
Lê Thị Tâm
42.1
Ngô Hồng Dũng
-
Cao Thị Vân
43.1
Ngô Đức Thành
42.2
Ngô Hùng Tuấn
42.3
Ngô Hồng Tú
-
Nguyễn Thị Mai
43.1
Ngô Mạnh Hùng
42.4
Ngô Hồng Thắng
43.1
Ngô Đức Lợi
42.5
Ngô Xuân Kiều
43.1
Ngô Xuân Hưng
43.2
Ngô Xuân Thịnh
41.2
Ngô Xuân Trác
-
Nguyễn Thị Khương
42.1
Ngô Xuân Sơn
42.2
Ngô Xuân Lâm
41.3
Ngô Xuân
-
Lê Thị Lài
42.1
Ngô Xuân Tùng
42.2
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô (+1 gái)
40.3
Ngô Xuân Bình (Độc thân)
40.4
Ngô Xuân Chính
-
Nguyễn Thị Nụ
41.1
Ngô Xuân Chiến
-
Lê Thị Côi
-
Nguyễn Thị Du
42.1
Ngô Xuân Thuật
42.2
Ngô Xuân ...
42.3
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Xuân Bàn
40.5
Ngô Xuân Đắc (2 gái)
39.2
Ngô Xuân Côn
-
Nguyễn Thị Hiệt
40.1
Ngô Công Trứ
-
Trịnh Thị Vinh
41.1
Ngô Xuân Hoàn
-
Nguyễn Thị Liên
42.1
Ngô Đức Dũng
42.2
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Xuân Cư (ms)
39.3
Ngô Xuân Chu
-
Trịnh Thị Quất
40.1
Ngô Thiện Tữ
-
Đỗ Thị Quy
41.1
Ngô Xuân Quảng (liệt sĩ)
41.2
Ngô Xuân Ái
-
Nguyễn Thị Năm (1 gái)
40.2
Ngô Xuân Sách*
-
Nguyễn Thị Thẩm
-
Nguyễn Thị Ngọc Tú
41.1
Ngô Nhật Đăng (2 gái)
41.2
Ngô Xuân Lê
42.1
Ngô ...
41.3
Ngô Xuân Văn
41.4
Ngô (+1 gái)
40.3
Ngô Xuân Vu
-
Nguyễn Thị Phúc
41.1
Ngô Xuân Đức
41.2
Ngô Xuân Lương
41.3
Ngô (+1 gái)
40.4
Ngô Xuân Chuẩn
-
Lê Thị Quỳnh
41.1
Ngô Xuân Lâm
41.2
Ngô (+5 gái)
40.5
Ngô (+ 2 gái)
38.4
Ngô Xuân Đỉnh
-
Hai vợ (không con)
38.5
Ngô Xuân Gia (ms)
38.6
Ngô Xuân Táo
-
Nguyễn Thị Duật
39.1
Ngô Xuân Trinh
-
Nguyễn Thị Tiên
40.1
Ngô Xuân Độ
-
Nguyễn Thị Toại
41.1
Ngô Xuân Thanh
-
Nguyễn Thị Đường
42.1
Ngô Xuân Minh
41.2
Ngô Xuân Hòa
42.1
Ngô Xuân Hợp
41.3
Ngô Xuân Định
40.2
Ngô Xuân Đồng
41.1
Ngô Xuân Bộ (liệt sĩ)
41.2
Ngô Xuân Tính
39.2
Ngô Xuân Đạt ( vt)
39.3
Ngô Ngọc Hồ
40.1
Ngô Xuân Vinh
40.2
Ngô (+ 2 gái)
39.4
Ngô Xuân Hải
-
Nguyễn Thị Trưng
40.1
Ngô Xuân Sơn (liệt sĩ)
40.2
Ngô Xuân Hoàn
-
Nguyễn Thị Ngọc
41.1
Ngô Thịnh Hùng
41.2
Ngô (+1 gái)
40.3
Ngô (+ 3 gái)
39.5
Ngô (+ 2 gái)
38.7
Ngô Xuân Thọ
-
Lê Thị Hảo
39.1
Ngô Xuân Cửu
-
Nguyễn Thị Yến
-
Hoàng Thị Ân
40.1
Ngô Xuân Vĩnh
-
Nguyễn Thị Túc
41.1
Ngô Xuân Huy (ở Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc - 2 trai)
41.2
Ngô Xuân Thực
-
Nguyễn Thị Chóng (2 trai)
41.3
Ngô (+5 gái)
40.2
Ngô Xuân Long
-
Trần Thị Đảm
41.1
Ngô Xuân Tuấn
41.2
Ngô Xuân Thơm
41.3
Ngô (+4 gái)
40.3
Ngô Xuân Thắng
-
Nguyễn Thị Nợn
41.1
Ngô Xuân Hùng (ở HCM)
-
Nguyễn Thị Xuân
41.2
Ngô Xuân Dũng
-
Nguyễn Thị Lan
42.1
Ngô Xuân Sơn
42.2
Ngô (+ 2 gái)
40.4
Ngô Xuân Hướng (độc thân)
40.5
Ngô Xuân Đạo
41.1
Ngô Xuân ...
41.2
Ngô ...
40.6
Ngô (+ 3 gái)
39.2
Ngô Xuân Phú
-
Cao Thị Lởn
40.1
Ngô Xuân Túc
-
Lê Thị Thìn
41.1
Ngô Xuân Phương (liệt sĩ)
41.2
Ngô Xuân Hùng
-
Nguyễn Thị Huyền
42.1
Ngô Xuân Huy
41.3
Ngô Xuân Tâm
42.1
Ngô Xuân ...
41.4
Ngô Xuân Tiến
42.1
Ngô Xuân ...
41.5
Ngô (+ 2 gái)
40.2
Ngô Xuân Lục
-
Nguyễn Thị Mùi
41.1
Ngô Xuân Phong
42.1
Ngô Xuân Ngọc
42.2
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Xuân Kế (1 gái)
41.3
Ngô (+ 3 gái)
40.3
Ngô Xuân Ký
-
Đậu Thị Hởn
41.1
Ngô ( 2 gái)
41.2
Ngô Xuân Tính (nuôi)
40.4
Ngô Xuân Sự
-
Lê Thị Ngần
41.1
Ngô Xuân Mai
-
Lê Thị Vân
42.1
Ngô Xuân Vũ
41.2
Ngô Xuân Bình
41.3
Ngô Xuân An
41.4
Ngô (+1 gái)
40.5
Ngô Xuân Bút (LS)
40.6
Ngô (+ 2 gái)
39.3
Ngô Xuân Ninh
-
Nguyễn Thị Khướn
-
Trịnh Thị Nhỡ
40.1
Ngô Xuân Thạnh (3 gái)
40.2
Ngô Xuân Trị
41.1
Ngô (3 trai)
40.3
Ngô Xuân Thanh
-
Nguyễn Thị Diệp
41.1
Ngô Xuân Thiên
41.2
Ngô Xuân Tiến
41.3
Ngô (+ 3 gái)
40.4
Ngô (+5 gái)
39.4
Ngô Xuân Khang
-
Lê Thị Đậu
40.1
Ngô Xuân Cường
-
Lê Thị Dếnh
41.1
Ngô Xuân Cương
41.2
Ngô (+5 gái)
39.5
Ngô (+ 3 gái)
37.3
Ngô Xuân Mai
38.1
Ngô Xuân Khai
39.1
Ngô Xuân Quỹ
40.1
Ngô Xuân Bảng
41.1
Ngô Xuân Phảng (mù bẩm sinh)
41.2
Ngô Xuân Hãng
-
Trần Thị Nhã
42.1
Ngô Xuân Khá (ở Lai Châu)
-
Nguyễn Thị Xắng
43.1
Ngô (6 trai)
42.2
Ngô Xuân Thinh
-
Nguyễn Thị Du
43.1
Ngô Xuân Bình
43.2
Ngô Xuân Hưng
43.3
Ngô Xuân Lam
42.3
Ngô (+5 gái)
41.3
Ngô (+1 gái)
40.2
Ngô Xuân Bổng
-
Trần Thị Hồng
41.1
Ngô Xuân Nhự
-
Đặng Thị Khuốn
42.1
Ngô Xuân Lưu
-
Nguyễn Thị Nguyệt (2 gái)
42.2
Ngô Xuân Thạnh
-
Nguyễn Thị Duyên (2 gái)
42.3
Ngô Xuân Toán
-
Nguyễn Thị Hồng
43.1
Ngô Xuân Trường
42.4
Ngô (+ 3 gái)
40.3
Ngô Xuân Hậu
-
Nguyễn Thị Hưởng
41.1
Ngô Xuân Thửu
42.1
Ngô Xuân Diên
43.1
Ngô (2 trai, 2 gái)
42.2
Ngô Xuân Thắm
-
Nguyễn Thị Mai
43.1
Ngô (2 trai, 1 gái)
41.2
Ngô Xuân Đửu (Điều)
-
Nguyễn Thị Lô
42.1
Ngô Xuân Sồ
43.1
Ngô Xuân Chương
43.2
Ngô Xuân Phú
43.3
Ngô (+ 2 gái)
42.2
Ngô Xuân Oai
43.1
Ngô Xuân Hùng
43.2
Ngô Xuân Hưng
43.3
Ngô (+1 gái)
42.3
Ngô Xuân Vinh (2 gái)
42.4
Ngô (+ 3 gái)
41.3
Ngô Xuân Lựu (sinh gái)
39.2
Ngô Xuân Khu (ở thôn Na xã Cổ Định, Triệu Sơn)
39.3
Ngô Xuân Cơ (vt)
39.4
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Xuân Quang
37.1
Ngô Xuân Lãng
38.1
Ngô Phúc Mãn
-
Trịnh Thị Nương
39.1
Ngô Xuân Phiên
-
Lê Thị Vựng
40.1
Ngô Xuân Khải
41.1
Ngô Xuân Chánh
-
Nguyễn Thị Yên
42.1
Ngô Xuân Vân
42.2
Ngô (+ 2 gái)
41.2
Ngô Xuân Lệnh (ở Lai Châu)
-
Nguyễn Thị Nái
41.3
Ngô Xuân Điêng
42.1
Ngô Xuân Lê
41.4
Ngô Xuân Chánh (ở Lai Châu)
41.5
Ngô (+ 3 gái)
39.2
Ngô Xuân Xôn
-
Nguyễn Thị Viện
40.1
Ngô Xuân Thiều
41.1
Ngô Xuân Thu
-
Nguyễn Thị Sáu
42.1
Ngô Xuân Giang
41.2
Ngô Xuân Đông (ở Vĩnh Phú)
42.1
Ngô Xuân Tâm
42.2
Ngô Xuân Tân
41.3
Ngô Xuân Đệ
42.1
Ngô Xuân Sơn
42.2
Ngô Xuân Thuận
41.4
Ngô (+1 gái)
40.2
Ngô Xuân Bê
-
Lê Thị Khởi
41.1
Ngô Xuân Tô
-
Nguyễn Thị Đà
42.1
Ngô Xuân Hạnh
42.2
Ngô Xuân Bình
42.3
Ngô Xuân Minh
41.2
Ngô Xuân Lâm
-
Nguyễn Thị Lan
42.1
Ngô Xuân Sơn
42.2
Ngô Xuân Hà
42.3
Ngô (+ 2 gái)
41.3
Ngô (+1 gái)
40.3
Ngô Xuân Dần
-
Nguyễn Thị Khì
41.1
Ngô Xuân Thôn
-
Lê Thị Hộ
42.1
Ngô Xuân Phong
42.2
Ngô Xuân Sơn
42.3
Ngô Xuân Triệu
41.2
Ngô Thanh Xuân
-
Nguyễn Thị Thịnh
42.1
Ngô Xuân Hải
41.3
Ngô Xuân Hoa
-
Nguyễn Thị Thoa
42.1
Ngô Xuân Trung
41.4
Ngô (+ 3 gái)
40.4
Ngô (+ 2 gái)
39.3
Ngô Xuân Hiên
-
Phạm Thị Dần
40.1
Ngô Xuân Uyên
-
Nguyễn Thị Bẩm (1 gái)
40.2
Ngô Xuân Kiều
41.1
Ngô Xuân Tình
40.3
Ngô (+ 2 gái)
39.4
Ngô Xuân Đôn
-
Trần Thị Ma
40.1
Ngô Xuân Từ
41.1
Ngô Xuân Tòng
41.2
Ngô Xuân Tộ
41.3
Ngô Xuân Tự
41.4
Ngô Xuân Độ (liệt sĩ)
40.2
Ngô Xuân Lộng (ở Ngọc Chẩm, Nông Cống)
39.5
Ngô Xuân Phờn
-
Lê Thị Bảng
40.1
Ngô Xuân Ngụ (ở Khe Dứa, Tĩnh Gia)
40.2
Ngô Xuân My: (ở Miền Nam)
38.2
Ngô Xuân Quy
39.1
Ngô Xuân Viện
-
Nguyễn Thị Nghi
40.1
Ngô Xuân Luyện (ở Các Sơn, Tĩnh Gia)
-
Lê Thị Đừu
41.1
Ngô Xuân Toàn
42.1
Ngô Xuân Hải
42.2
Ngô Xuân Quân
41.2
Ngô Xuân Sinh
42.1
Ngô (5 trai)
41.3
Ngô Xuân Thành
40.2
Ngô Xuân Tao (ở Sông Bé)
41.1
Ngô Xuân Hùng
41.2
Ngô Xuân Dũng
41.3
Ngô Xuân Sĩ
41.4
Ngô Xuân Dung
41.5
Ngô Xuân Dinh
40.3
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Xuân Nguyện
-
Bùi Thị Bành
40.1
Ngô Xuân Hoán
41.1
Ngô Xuân Thủy
41.2
Ngô Xuân Chung
39.3
Ngô (+ 3 gái)
38.3
Ngô Xuân Chươi (Chuy)
39.1
Xuân Trấn
-
Lê Thị Như
40.1
Ngô Xuân Thủ
41.1
Ngô (3 trai)
37.2
Ngô Xuân Áng (vt)
37.3
Ngô Xuân Quých
-
Phạm Thị Bàng
38.1
Ngô Xuân Thưởng
-
Lê Thị Đương
39.1
Ngô Xuân Chưởng
-
Nguyễn Thị Cát
40.1
Ngô Thị Vệ
-
Bùi Trọng Nhỡ
41.1
Ngô Xuân Hội
-
Nguyễn Thị Khuân
42.1
Ngô Thanh Xuân
-
Nguyễn Thị Tình
43.1
Ngô Xuân Tuấn
43.2
Ngô Xuân Hưng
43.3
Ngô Xuân Hải
42.2
Ngô Xuân Thu
-
Phạm Thị Hoa
43.1
Ngô Xuân Trung
43.2
Ngô (+1 gái)
42.3
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Xuân Trân
-
Nguyễn Thị Len
-
Nguyễn Thị Thơn
41.1
Ngô Xuân Bình (ms)
41.2
Ngô Xuân Thuận (liệt sĩ)
41.3
Ngô Xuân Thạnh
42.1
Ngô Xuân Dũng
-
Quách Thị Nhung
43.1
Ngô Xuân Trung
43.2
Ngô (+1 gái)
42.2
Ngô Xuân Tiến
-
Quách Thị Tiến
43.1
Ngô Xuân Hiệp
42.3
Ngô (+5 gái)
41.4
Ngô (+5 gái)
40.3
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Xuân Đảm
-
Trần Thị Mạc
40.1
Ngô Xuân Kiên
-
Nguyễn Thị Lới
-
Nguyễn Thị Ớc
41.1
Ngô Xuân Trường
-
Nguyễn Thị Ty
42.1
Ngô Xuân Tuyến
-
Nguyễn Thị Huyền
43.1
Ngô Xuân Hiếu Anh
43.2
Ngô (+1 gái)
42.2
Ngô Xuân Hà
-
Phạm Thị Hải
43.1
Ngô Xuân Nam
43.2
Ngô (+1 gái)
42.3
Ngô Xuân Thương
-
Nguyễn Thị Thơ
43.1
Ngô Duy Khánh
43.2
Ngô (+1 gái)
42.4
Ngô (+ 2 gái)
41.2
Ngô Xuân Lung
-
Nguyễn Thị Nghị
42.1
Ngô Xuân Lan
-
Lê Thị Điệp
43.1
Ngô Xuân Phát
43.2
Ngô Xuân Đăng
42.2
Ngô Xuân Tùng
-
Lê Sơn Hà
43.1
Ngô Xuân Bách
43.2
Ngô (+1 gái)
42.3
Ngô Xuân Hoàng
-
Nguyễn Thị Hà
41.3
Ngô Xuân Phúc (liệt sĩ)
41.4
Ngô Xuân Thái
-
Nguyễn Thị Thạch
42.1
Ngô Xuân Hải
-
Vũ Thị Hà (1 gái)
42.2
Ngô Xuân Thành
-
Ngô Thị Thùy
43.1
Ngô Xuân Bảo
41.5
Ngô Xuân Thịnh
-
Nguyễn Thị Nhung
42.1
Ngô Quốc Minh
42.2
Ngô (+ 2 gái)
41.6
Ngô Xuân Thiên (chết đuối)
41.7
Ngô Xuân Tùng (ms)
41.8
Ngô Xuân Lộc
-
Nguyễn Thị Mùi (1 gái)
41.9
Ngô (+5 gái)
40.2
Ngô Xuân Diến
-
Nguyễn Thị Duyên
41.1
Ngô Quốc Văn
42.1
Ngô Xuân Trừ
42.2
Ngô Xuân Hoàng
42.3
Ngô Xuân Tuấn
42.4
Ngô Xuân Tiến
42.5
Ngô (+ 3 gái)
41.2
Ngô Đức Thông
-
Nguyễn Thị Liên
42.1
Ngô Đức Minh
42.2
Ngô (+1 gái)
41.3
Ngô Xuân Hùng
-
Lê Thị Dung (2 gái)
41.4
Ngô Xuân Tư
-
Nguyễn Thị Lý
42.1
Ngô Xuân Tuân
42.2
Ngô Xuân Hạnh
42.3
Ngô Xuân Huy
41.5
Ngô Xuân Bảy
-
Đỗ Thị Loan
42.1
Ngô An Bình
42.2
Ngô An Phú
41.6
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô Xuân Phiến
-
Cao Thị Hởi
41.1
Ngô Xuân Hoành
-
Lê Thị Vinh
42.1
Ngô Xuân Thủy
-
Nguyễn Thị Hà
43.1
Ngô Xuân Đạt
43.2
Ngô (+1 gái)
42.2
Ngô Xuân Triều
-
Nguyễn Thị Ven (2 gái)
42.3
Ngô Xuân Sơn (làm con nuôi ông Xuân Ngọc)
42.4
Ngô Xuân Lan
42.5
Ngô (+ 1 gái)
41.2
Ngô Xuân Thực (vt)
-
Hồ Thị Khẩn
41.3
Ngô Xuân Đông
-
Bạch Thị Thanh
42.1
Ngô Xuân Nam
42.2
Ngô Xuân Bắc
42.3
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô Xuân Xuân
-
Nguyễn Thị Thiện
42.1
Ngô Xuân Tùng
42.2
Ngô Xuân Bách
42.3
Ngô (+ 2 gái)
41.5
Ngô Xuân Đức (ms)
40.4
Ngô Xuân Phớn
-
Nguyễn Thị Diệu
41.1
Ngô Xuân Hoa
-
Nguyễn Thị Thanh
42.1
Ngô Xuân Khôi
42.2
Ngô Xuân Lợi
41.2
Ngô Xuân Ngọc
-
Nguyễn Thị Minh
42.1
Ngô (2 gái)
42.2
Ngô Xuân Sơn (nuôi)
41.3
Ngô Xuân Hưng (ở Cần Thơ)
-
Trịnh Thị Hương
42.1
Ngô Xuân Thành
42.2
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô (+ 3 gái)
40.5
Ngô (+ 3 gái)
39.3
Ngô Xuân Khảm
-
Nguyễn Thị Hồng
-
Nguyễn Thị Tám
40.1
Ngô Xuân Kim
-
Trần Thị Sen
41.1
Ngô Xuân Tùng
-
Phạm Thị Gấm
42.1
Ngô Xuân Thành
42.2
Ngô (+ 3 gái)
41.2
Ngô (+ 3 gái)
40.2
Ngô Xuân Lương
-
Nguyễn Thị Lường
-
Hoàng Thị Hoa
-
Bà Ba
41.1
Ngô Xuân Thiều
42.1
Ngô Xuân Duy
42.2
Ngô Xuân Phát
42.3
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Xuân Nguyên
41.3
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô Xuân Tòng
-
Lê Thị Lý
41.1
Ngô Xuân Niên
41.2
Ngô Xuân Quyển
41.3
Ngô (+ 2 gái)
40.4
Ngô (+ 2 gái)
39.4
Ngô Xuân Ẩm
-
Trần Thị Cẩm
40.1
Ngô Xuân Sâm
-
Trần Thị Năng
41.1
Ngô Xuân Sơn
-
Nguyễn Thị Đua
42.1
Ngô Xuân Chung
-
Mai Thị Chi
43.1
Ngô Xuân Hòa
42.2
Ngô Xuân Hổ
42.3
Ngô (+ 2 gái)
41.2
Ngô Xuân San
-
Nguyễn Thị Nhường
42.1
Ngô Xuân Thượng (1 gái)
42.2
Ngô Xuân Kết
42.3
Ngô (+1 gái)
41.3
Ngô Xuân Trọng
-
Nguyễn Thị Trí
42.1
Ngô Đức Anh
42.2
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô Xuân Tường
-
Nguyễn Thị Ty
42.1
Ngô Xuân Tuấn
42.2
Ngô Xuân Đức
42.3
Ngô (+1 gái)
41.5
Ngô (+ 3 gái)
40.2
Ngô Xuân Nhung
-
Nguyễn Thị Điều
41.1
Ngô Quốc Hưng
42.1
Ngô Xuân Hùng
42.2
Ngô Xuân Phương
42.3
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Xuân Thu
-
Phan Thị Nhàn
42.1
Ngô Xuân Bách
42.2
Ngô (+4 gái)
41.3
Ngô (+ 3 gái)
40.3
Ngô Xuân Truật
-
Trần Thị Thắng
41.1
Ngô Xuân Lợi (ở Đaklak)
42.1
Ngô (1 trai, 1 gái)
40.4
Ngô Xuân Thảo (ở Nam Định)
-
Lâm Thị Quý
41.1
Ngô Mạnh Hà
-
Phan Thị Liên
42.1
Ngô Nhật Quang
42.2
Ngô Nhật Long
41.2
Ngô Quốc Lâm
-
Lê Thị Mỹ Hạnh (2 gái)
41.3
Ngô (+ 3 gái)
40.5
Ngô (+ 2 gái)
39.5
Ngô Xuân Cẩn
-
Phạm Thị Dớc
40.1
Ngô Xuân Lẵm
-
Lê Thị Trường
41.1
Ngô Xuân Phong
-
Lê Thị Hoàn
42.1
Ngô Xuân Cảnh
-
Nguyễn Thị Đào
43.1
Ngô Xuân Ánh
43.2
Ngô (+1 gái)
42.2
Ngô Xuân Hải
-
Lê Thị Vân
43.1
Ngô Xuân Đức
42.3
Ngô Xuân Phòng
42.4
Ngô Xuân Tư
-
Vũ Thị Hoan
43.1
Ngô Xuân Khải An
41.2
Ngô Xuân Đại
41.3
Ngô Xuân Hùng
-
Dương Thị Nga
42.1
Ngô Anh Dũng
42.2
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô (+ 3 gái)
40.2
Ngô Xuân Lỡ
-
Nguyễn Thị Hương
41.1
Ngô Xuân Huệ
-
Phạm Thị Vinh
42.1
Ngô Xuân Đạt
42.2
Ngô Xuân Chức
41.2
Ngô Xuân Tùng
-
Tạ Thị Minh
42.1
Ngô Minh Nhật
42.2
Ngô (+ 2 gái)
41.3
Ngô Xuân Lâm
-
Tạ Thị Tuyết (1 gái)
41.4
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô Xuân Lân
-
Lê Thị Biểu
41.1
Ngô Xuân Linh
42.1
Ngô Xuân Hoàng
42.2
Ngô Xuân Long
41.2
Ngô Xuân Minh
-
Nguyễn Thị Hoa
42.1
Ngô Xuân Văn
42.2
Ngô Xuân Hiếu
42.3
Ngô (+1 gái)
41.3
Ngô Xuân Hải
41.4
Ngô (+1 gái)
40.4
Ngô Xuân Lưu (Ls)
40.5
Ngô Xuân Thỏa (ở Vũng Tàu)
-
Nguyễn Thị Định
41.1
Ngô Xuân Quân
41.2
Ngô (+ 2 gái)
40.6
Ngô (+1 gái)
39.6
Ngô Xuân Kiểm
-
Nguyễn Thị Sương (1 gái)
39.7
Ngô (+ 3 gái)
33.2
NGÔ XUÂN TÌNH (DÒNG THỨ)
34.1
Ngô Đạo Đức
35.1
Ngô Đức Diệm
36.1
Ngô Đức Du
37.1
Ngô Đức Nghi
38.1
Ngô Xuân Bảo
-
Bà Từ Nhan
39.1
Ngô Xuân Tiêu (4 gái)
39.2
Ngô Xuân Tiến (vt)
39.3
Ngô Xuân Viêm
40.1
Ngô Xuân Phức
-
Nguyễn Thị Nhụy
-
Lương Thị Tiệp
41.1
Ngô Xuân Tuyên
41.2
Ngô Xuân Thông
-
Nguyễn Thị Vân
42.1
Ngô Xuân
41.3
Ngô Xuân Thái
-
Nguyễn Thị Thắng
42.1
Ngô Xuân Thung
42.2
Ngô Xuân Thủy
42.3
Ngô Xuân Chung
41.4
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Xuân Cởi
-
Nguyễn Thị Xù
41.1
Ngô Xuân Lạc
-
Lê Thị Lộc
42.1
Ngô Xuân Ngãi
42.2
Ngô Xuân Nghĩa
41.2
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô Xuân Cưỡi
-
Nguyễn Thị Huê
-
Bà người Pháp
41.1
Ngô (+1 gái)
41.2
Franosois Cưỡi
40.4
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Xuân Lan
38.1
Ngô Phúc Châu
39.1
Ngô Xuân Bảy
-
Nguyễn Thị Hàng
40.1
Ngô Xuân Thùy
41.1
Ngô Xuân Ký
42.1
Ngô Xuân Khởi
41.2
Ngô (+1 gái)
40.2
Ngô Xuân Thúc (chết đói)
37.3
Ngô Xuân Màn
38.1
Ngô Xuân Quýnh
39.1
Ngô Xuân Ngọ
-
Nguyễn Thị Cát
40.1
Ngô Xuân Can
-
Nguyễn Thị Thiết
41.1
Ngô Xuân Lâm
-
Nguyễn Thị Hà
42.1
Ngô Xuân Lương
42.2
Ngô Xuân Trường
41.2
Ngô Xuân Ba
-
Nuyễn Thị Hương
42.1
Ngô Xuân Bình
41.3
Ngô Xuân Tư
-
Nguyễn Thị Luận
42.1
Ngô Xuân Toản
40.2
Ngô (+ 3 gái)
39.2
Ngô Xuân Mùi (vt)
38.2
Ngô Công Suất
39.1
Ngô Xuân Cầu
40.1
Ngô Xuân Thám (vt)
40.2
Ngô Xuân Huê (vt)
40.3
Ngô Xuân Hoàn (vt)
40.4
Ngô Xuân Trân
-
Nguyễn Thị Men
41.1
Ngô Xuân Trọng
-
Nguyễn Thị Tâm
42.1
Ngô Xuân Đại
42.2
Ngô Xuân Dương
41.2
Ngô Xuân Thủy
-
Nguyễn Thị Tình
42.1
Ngô Xuân Chung
42.2
Ngô Xuân Nam
42.3
Ngô Xuân Định
41.3
Ngô Xuân Thao
-
Lê Thị Năm
42.1
Ngô Xuân Ngọc
41.4
Ngô Xuân Thắng
39.2
Ngô Xuân Xước
40.1
Ngô Xuân Trạch
-
Nguyễn Thị Ban
41.1
Ngô Xuân Hoan
41.2
Ngô Xuân Nghênh
40.2
Ngô (+ 2 gái)
39.3
Ngô Xuân Tước
38.3
Ngô Xuân Chùy
39.1
Ngô Xuân Xuyến
-
Bà vợ đầu
-
Bà kế (không con)
40.1
Ngô Xuân Trung
-
Trịnh Thị Muộn
41.1
Ngô Xuân Thuận
41.2
Ngô Xuân Thành
40.2
Ngô Xuân Thu
-
Nguyễn Thị Thủy
41.1
Ngô Xuân Đồng
41.2
Ngô Xuân Điền
41.3
Ngô Xuân Bính
40.3
Ngô Xuân Hồng
-
Lê Thị Tam
41.1
Ngô Xuân Cơ
39.2
Ngô (+ 2 gái)
38.4
Ngô Xuân Kiện
-
Bà cả
-
Bà kế
39.1
Ngô Xuân Hiếu
-
Nguyễn Thị Thế
40.1
Ngô Xuân Nam
-
Vũ Thị Thủy
41.1
Ngô ...
40.2
Ngô Xuân Quang
-
Nguyễn Thị Lâm
41.1
Ngô Xuân Giám
39.2
Ngô Công Liêm
-
Lê Thị Tâm
40.1
Ngô Xuân Thái
40.2
Ngô Xuân Hùng
40.3
Ngô Xuân Quân
39.3
Ngô Xuân Tuần (liệt sĩ)
-
Phạm Thị Sơn
40.1
Ngô Xuân Tân
40.2
Nguyễn Xuân Tới (nuôi)
39.4
Ngô (+6 gái)
37.4
Ngô Xuân Kiên
38.1
Ngô Công Liêm
38.2
Ngô Xuân Tuấn
36.2
Ngô Xuân Điều
37.1
Ngô Xuân Khoái (vt)
37.2
Ngô Xuân Áng (vt)
36.3
Ngô Xuân Hội
37.1
Ngô Xuân Đề (vt)
37.2
Ngô Xuân Thái (vt)
35.2
Ngô Chân Lý (vt)
35.3
Ngô Xuân Dục
-
Bà Từ Trường
-
Bà Từ Mỹ
-
Bà Từ Thiện
36.1
Ngô Khắc Khoan
37.1
Ngô Khắc Nghiêm
38.1
Ngô Khắc Nhàn
39.1
Ngô Khắc Mân
40.1
Ngô Khắc Trật
-
Nguyễn Thị Hải
41.1
Ngô Quang Trung
-
Nguyễn Thị Đằng
42.1
Ngô Đức Huệ
-
Trịnh Thị Hạnh
43.1
Ngô Đức Hoàng
42.2
Ngô Khoa Huân
42.3
Ngô (+6 gái)
41.2
Ngô Khắc Trương
-
Nguyễn Thị Hà
42.1
Ngô Đại Sơn
42.2
Ngô Khắc Hiệp
42.3
Ngô (+1 gái)
41.3
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô Khắc Truyền
-
Nguyễn Thị Thứ
40.1
Ngô Khắc Miên
-
Nguyễn Thị Thư
-
Lê Thị Đầu
41.1
Ngô Khắc Hy
-
Trần Thị Bình
42.1
Ngô Khắc Toản
42.2
Ngô Khắc Tuấn
42.3
Ngô Khắc Tùng
42.4
Ngô (+5 gái)
41.2
Ngô Khắc Hoàn
-
Phạm Thị Sang
42.1
Ngô Khắc Thành
42.2
Ngô Khắc Thông
42.3
Ngô (+ 3 gái)
41.3
Ngô (+ 3 gái)
40.2
Ngô Khắc Diến
-
Nguyễn Thị Dân (1 gái)
40.3
Ngô (+ 3 gái)
39.3
Ngô (+1 gái)
38.2
Ngô Khắc Hạ
39.1
Ngô Khắc Thạ (vt)
39.2
Ngô Khắc Ngơ
40.1
Ngô Khắc Tu
-
Lê Thị Bàn
41.1
Ngô Khắc Tăng
-
Nguyễn Thị Tới
42.1
Ngô Khắc Tân
42.2
Ngô Khắc Tuấn
42.3
Ngô (+ 3 gái)
41.2
Ngô (+ 2 gái)
40.2
Ngô Khắc Học
-
Nguyễn Thị Nhân
41.1
Ngô Khắc Lẵm
-
Lê Thị Mẫn
42.1
Ngô Khắc Thái
42.2
Ngô Khắc Nguyên
43.1
Ngô Khắc Thủy
43.2
Ngô Khắc Tuấn
42.3
Ngô Khắc Bảy
42.4
Ngô Khắc Tân
42.5
Ngô (+5 gái)
41.2
Ngô Khắc Bẩm
-
Trịnh Thị Lọc
42.1
Ngô Khắc Nam
43.1
Ngô Khắc Kỷ
43.2
Ngô Khắc Nghĩa
42.2
Ngô Khắc Việt
42.3
Ngô Khắc Văn
42.4
Ngô Khắc Tám
42.5
Ngô (+4 gái)
41.3
Ngô Khắc Đệ
42.1
Ngô Khắc Đông
42.2
Ngô Khắc Lương
42.3
Ngô Khắc Sơn
42.4
Ngô Khắc Hùng
42.5
Ngô Khắc Hào
42.6
Ngô Khắc Hưng
41.4
Ngô Khắc Tư
42.1
Ngô Khắc Hải
42.2
Ngô Khắc An
42.3
Ngô Khắc Châu
42.4
Ngô Khắc Hùng
42.5
Ngô Khắc Hào
41.5
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô Khắc Tài
-
Nguyễn Thị Mài
41.1
Ngô Khắc Chi
-
Nguyễn Thị Quang
42.1
Ngô Khắc Chiến
42.2
Ngô Khắc Công
42.3
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Khắc Long
-
Trần Thị Biên
42.1
Ngô Khắc Lượng
41.3
Ngô Khắc Lưu
-
Nguyễn Thị Cần
42.1
Ngô Khắc Đức
42.2
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô Khắc Luyến
-
Nguyễn Thị Huệ
42.1
Ngô Khắc Hiệp
42.2
Ngô (+ 3 gái)
40.4
Ngô Khắc Chế
-
Lê Thị Khâng
41.1
Ngô Khắc Nhung
-
Lê Thị Tới
42.1
Ngô (2 trai, 2 gái)
41.2
Ngô Khắc Vang
-
Nguyễn Thị Đô
42.1
Ngô Khắc Anh
42.2
Ngô Khắc Gấm (Ls)
-
Nguyễn Thị Tam
43.1
Ngô Khắc Tuấn
41.3
Ngô Khắc Nhâm
-
Nguyễn Thị Mai
42.1
Ngô Trúc
42.2
Ngô Hai
42.3
Ngô Ba
42.4
Ngô Tư
42.5
Ngô (+1 gái)
41.4
Ngô Khắc Lâm
-
Trịnh Thị Hoa
42.1
Ngô Khắc Nam
42.2
Ngô (+1 gái)
41.5
Ngô (+1 gái)
40.5
Ngô Khắc Thơ (ở Đồng Nai)
-
Nguyễn Thị Mịch
41.1
Ngô Khắc Thông
41.2
Ngô Khắc Thanh
41.3
Ngô Khắc Bảy
41.4
Ngô (+4 gái)
40.6
Ngô (+ 2 gái)
39.3
Ngô (+5 gái)
38.3
Ngô Khắc Tiếu
39.1
Ngô Khắc Bớ
40.1
Ngô Khắc Sáng (liệt sĩ)
40.2
Ngô Khắc Rạng (vt)
39.2
Ngô Khắc Khểnh
40.1
Ngô Khắc Hòa
41.1
Ngô Khắc Thuận
-
Trần Thị Thôn
42.1
Ngô Khắc Hùng
42.2
Ngô Khắc Lương
42.3
Ngô Khắc Thiện
42.4
Ngô (+ 3 gái)
41.2
Ngô Khắc Lợi
-
Nguyễn Thị Lộc
42.1
Ngô Khắc Hưng
42.2
Ngô (+ 3 gái)
41.3
Ngô Khắc Tư
-
Lê Thị Nhân
42.1
Ngô (3 trai, 1 gái)
40.2
Ngô Khắc Thước
41.1
Ngô Khắc Tâm
42.1
Ngô Khắc Nhuận
41.2
Ngô Khắc Tính
42.1
Ngô Khắc Toán
42.2
Ngô Khắc Toan
41.3
Ngô (+ 2 gái)
40.3
Ngô (+ 2 gái)
39.3
Ngô Khắc Chớc
40.1
Ngô Khắc Chế
-
Nguyễn Thị Mạu
41.1
Ngô Khắc Độ
-
Trần Thị Tình
41.2
Ngô Khắc Thăng
-
Nguyễn Thị Loan
42.1
Ngô (1 trai, 1 gái)
41.3
Ngô Khắc Việt (ở Nghệ An)
41.4
Ngô Khắc Luận (ở Nghệ An)
41.5
Ngô (+ 3 gái)
36.2
Ngô Khắc Cần
37.1
Ngô Khắc Khướn
38.1
Ngô Khắc Đán
39.1
Ngô Khắc Ý
-
Vũ Thị Dậy
40.1
Ngô Khắc Chới
-
Lê Thị Ngữ
41.1
Ngô Khắc Dũng
-
Nguyễn Thị Lam
42.1
Ngô Khắc Hà
42.2
Ngô Khắc Nam
41.2
Ngô Khắc Hùng
-
Nguyễn Thị Hoa (1 gái)
41.3
Ngô Khắc Hưng
-
Lê Thị Mười
42.1
Ngô Khắc Luân
41.4
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Khắc Vinh
40.3
Ngô Khắc Tới
38.2
Ngô Khắc Vè
-
Nguyễn Thị Xướng
39.1
Ngô Khắc Trò
-
Nguyễn Thị Trá
40.1
Ngô Khắc Trương
-
Phan Thị Vờn
41.1
Ngô Khắc Phương
41.2
Ngô Khắc Đông
40.2
Ngô Khắc Côi
-
Nguyễn Thị Kiên
41.1
Ngô Khắc Ái
41.2
Ngô Khắc Quân
41.3
Ngô Khắc Dụng
39.2
Ngô (+ 3 gái)
36.3
Ngô Khắc Trường
37.1
Ngô Khắc Hương (vt)
37.2
Ngô Khắc Thơm
38.1
Ngô Khắc Thu
39.1
Ngô Khắc Nhuệ
40.1
Ngô Khắc Nhuận
41.1
Ngô Khắc Phúc
42.1
Ngô Khắc Phương
42.2
Ngô Khắc Đại
41.2
Ngô Khắc Lộc
42.1
Ngô ...
41.3
Ngô Khắc Sự
42.1
Ngô Khắc Hải
40.2
Ngô Khắc Lữ
40.3
Ngô Khắc Huy
41.1
Ngô Khắc Hoằng
42.1
Ngô Khắc Thúy
42.2
Ngô Khắc Chiến
42.3
Ngô Khắc Trường
41.2
Ngô Khắc Huỳnh
42.1
Ngô Khắc Hưng
42.2
Ngô Khắc Yên
41.3
Ngô Khắc Hào
42.1
Ngô (2 trai)
39.2
Ngô Khắc Nhạ (ms)
39.3
Ngô Khắc Nhự
40.1
Ngô Khắc Thụ
41.1
Ngô Khắc Tam
41.2
Ngô Khắc Vịnh
40.2
Ngô Khắc Thìn
40.3
Ngô Khắc Lộ (Ls)
37.3
Ngô Khắc Ngát
38.1
Ngô Khắc Hợp
39.1
Ngô Khắc Lộc
40.1
Ngô Khắc Cược (Di cư Sông Bé)
40.2
Ngô Khắc Dược
41.1
Ngô Khắc Dũng
41.2
Ngô Khắc Dinh
38.2
Ngô Khắc Tha
39.1
Ngô Khắc Thết
40.1
Ngô Khắc Lan
41.1
Ngô Khắc Huệ
42.1
Ngô Khắc Bắc
41.2
Khắc Huynh
42.1
Ngô Khắc Dũng
40.2
Ngô Khắc Thậy
41.1
Ngô Khắc Thành
41.2
Ngô Khắc Thiện
41.3
Ngô Khắc Thủy
41.4
Ngô Khắc Chung
39.2
Ngô Khắc Khếch
40.1
Ngô Khắc Xuyến
41.1
Ngô Khắc Tứ
41.2
Ngô Khắc Tuấn
39.3
Ngô Khắc Phếch
-
Trịnh Thị Dự (Bà mẹ VN Anh hùng)
40.1
Ngô Trung Tâm (Ls)
-
Nguyễn Thị Phiến (Ls)
41.1
Ngô Khắc Thịnh
42.1
Ngô Khắc Đức
42.2
Ngô Khắc Tuấn
41.2
Ngô Khắc Thanh (liệt sĩ)
41.3
Ngô Khắc Nhàn
42.1
Ngô Khắc Tình
42.2
Ngô Khắc Quân
39.4
Ngô Khắc Thiết
40.1
Ngô Khắc Liên
41.1
Ngô Khắc Hoan
41.2
Ngô Khắc Hoàn
37.4
Ngô Khắc Lầng
38.1
Ngô Khắc Lảng
39.1
Ngô Khắc Vỡng
40.1
Ngô Khắc Hoài
41.1
Ngô Khắc Xoan
41.2
Ngô Khắc Tạo
42.1
Ngô Khắc Mạnh
41.3
Ngô Khắc Đạo
42.1
Ngô Khắc Đức
42.2
Ngô Khắc Quang
41.4
Ngô Khắc Bảy
39.2
Ngô Khắc Gơng
40.1
Ngô Khắc Chấn
41.1
Ngô Khắc Hiếu
42.1
Ngô Khắc Trung
41.2
Ngô Khắc Thanh
42.1
Ngô Khắc Tâm
42.2
Ngô Khắc Hưng
40.2
Ngô Khắc Chắn (ms)
40.3
Ngô Khắc Vấn
41.1
Ngô Khắc Văn
41.2
Ngô Khắc Minh
40.4
Ngô Khắc Viến
41.1
Ngô Khắc Định
41.2
Ngô Khắc Nghĩa
41.3
Ngô Khắc Nguyên
40.5
Ngô Khắc Luyến
41.1
Ngô Khắc Ái
41.2
Ngô Khắc Ân
39.3
Ngô Khắc Đương
40.1
Ngô Khắc Cớn
41.1
Ngô Khắc Phương
42.1
Ngô Khắc Tương
40.2
Ngô Khắc Lọc
41.1
Ngô Khắc Ngoan
42.1
Ngô Khắc Linh
41.2
Ngô Khắc Tùng
41.3
Ngô Khắc Cảnh
40.3
Ngô Khắc Châu
41.1
Ngô Khắc Trường
40.4
Ngô Khắc Lương
41.1
Ngô Khắc Thắng
38.2
Ngô Khắc Ngưỡng
39.1
Ngô Khắc Hãn
40.1
Ngô Khắc Nghi
41.1
Ngô Khắc Thanh
41.2
Ngô Khắc Định
40.2
Ngô Khắc Tô
41.1
Ngô Khắc Anh
39.2
Ngô Khắc Ngữ
40.1
Ngô Khắc Trạc (iệt sĩ)
39.3
Ngô Khắc Thạch
40.1
Ngô Khắc Khánh
41.1
Ngô Khắc Chiến
41.2
Ngô Khắc Thắng
41.3
Ngô Khắc Thành
40.2
Ngô Khắc Giáp
41.1
Ngô Khắc Hà
41.2
Ngô Khắc Kỳ
41.3
Ngô Khắc Quy
40.3
Ngô Khắc Mạn
41.1
Ngô Khắc Thứ
41.2
Ngô Khắc Ba
40.4
Ngô Khắc Lâm
41.1
Ngô Khắc Anh
41.2
Ngô Khắc Ánh
40.5
Ngô Khắc Tùng
41.1
Ngô Khắc Tình
41.2
Ngô Khắc Xuân
40.6
Ngô Khắc Tuân
41.1
Ngô Khắc Cương
41.2
Ngô Khắc Hoàng
40.7
Ngô Khắc Oanh (2 gái)
36.4
Ngô Khắc Kiệm (vt)
36.5
Ngô Khắc Hài
37.1
Ngô Khắc Thành
38.1
Ngô Khắc Dư
-
Phạm Thị Ngợi
39.1
Ngô Khắc Nghị
-
Nguyễn Thị Chanh
40.1
Ngô Xuân Khiêm
-
Lê Thị Xuân
41.1
Ngô Khắc Tuấn
-
Phạm Thị Dung
42.1
Ngô Khắc Tú
42.2
Ngô Khắc Thọ
42.3
Ngô (+1 gái)
41.2
Ngô Khắc Dinh
-
Phạm Thị Mỡi (3 gái)
41.3
Ngô Khắc Hướng
-
Phạm Thị Hương
42.1
Ngô ...
41.4
Ngô (+4 gái)
40.2
Ngô Khắc Lạng (ms)
40.3
Ngô Khắc Kỷ
-
Hoàng Thị Nụ
41.1
Ngô Hoàng Chiến
41.2
Ngô Hoàng Thắng
41.3
Ngô Hoàng Giang
40.4
Ngô Khắc Cẩn
-
Phạm Thị Hương (4 gái)
40.5
Ngô (+1 gái)
39.2
Ngô (+4 gái)
38.2
Ngô Khắc Hà
39.1
Ngô Khắc Chương: (vào Nghệ An mất tích)
38.3
Ngô Khắc Tờ
39.1
Ngô Khắc Thơ (ms)
37.2
Ngô Khắc Giao
38.1
Ngô Khắc Tiểng
39.1
Ngô Khắc Sơn
-
Lê Thị Cúc
40.1
Ngô Khắc Sửu (liệt sĩ)
39.2
Ngô Khắc Tiên
40.1
Ngô Khắc Điển
41.1
Ngô Khắc Thều (1 trai)
40.2
Ngô Khắc Lẫm (1 trai)
39.3
Ngô Khắc Niên (6 gái)
37.3
Ngô Khắc Tráng
38.1
Ngô Khắc Hườ
39.1
Ngô Khắc Như
40.1
Ngô Khắc Hoạt
41.1
Ngô Khắc Trường (1 trai)
40.2
Ngô Khắc Tục
41.1
Ngô Khắc Thao
-
Nguyễn Thị Biên
42.1
Ngô Khắc Nghiêm
42.2
Ngô Khắc Chuyên
41.2
Ngô Khắc Duẩn
42.1
Ngô Khắc Tiến
42.2
Ngô Khắc Thanh
41.3
Ngô Khắc Thoán (liệt sĩ)
41.4
Ngô Khắc Dần
-
Nguyễn Thị Vinh
42.1
Ngô Khắc Hải
41.5
Ngô Khắc Diễm
-
Nguyễn Thị Nghĩa
42.1
Ngô Khắc Trọng
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây