STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, Họ Nhơn Thành - huyện An Nhơn - Bình Định | Ngô Văn Ngọc (tục biên) | 9 | 30 | |
2 | Họ Ngô, Họ Thành Danh - An Nhơn - Bình Định (chưa có thế thứ) | 2 | 2 | ||
3 | Họ Ngô, Họ Vĩnh Hòa - xã Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định (chưa có thế thứ) | 1 | 1 | ||
4 | Họ Ngô, Họ Văn Cang - xã Hoài Đức - Hoài Nhơn và Vĩnh Hòa - Ân Đức - Hoài Ân - Bình Định | 8 | 18 | ||
5 | Họ Ngô, Họ Cửu Lợi Tây - xã Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định | Ngô Ngọc Thạch | 7 | 187 | |
6 | Họ Ngô, Họ Phú Ninh - Mỹ Lợi và Chánh Giáo - Mỹ An - H. Phù Mỹ - Bình Định | Ngô Vui | 13 | 343 | |
7 | Họ Ngô, Họ Vĩnh Phú - Mỹ Tài và An Lương - Mỹ Chánh huyện Phù Mỹ - Bình Định | Ngô Hữu Giu | 7 | 125 | |
8 | Họ Ngô, Họ Xuân Kiến - xã Mỹ Thành - Phù Mỹ - Bình Định | 6 | 10 |