STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, HỌ THỌ NINH - HUYỆN ĐỨC THỌ - HÀ TĨNH | Hoàng Trần Thái Duy | 4 | 25 | |
2 | Họ Ngô, HỌ THỔ HOÀNG - XÃ PHƯƠNG MỸ - HƯƠNG KHÊ - HÀ TĨNH | 11 | 2,723 | ||
3 | Họ Ngô, HỌ HÀ LINH - HUYỆN HƯƠNG KHÊ - HÀ TĨNH (Dòng Trảo Nha) | Ngô Đăng Lư, Ngô Đăng Tri | 14 | 1,307 | |
4 | Họ Ngô, HỌ NGÔ ĐÌNH - XÃ HƯƠNG THỦY - HƯƠNG KHÊ - HÀ TĨNH | Ngô Đình Tín Tam | 7 | 89 | |
5 | Họ Ngô, DÒNG TRẢO NHA - THỊ TRẤN NGHÈN - CAN LỘC - HÀ TĨNH | Ngô Đức Thắng | 24 | 1,132 | |
6 | Họ Ngô, CHI 5 TRẢO NHA - HÀ TĨNH (Dòng Trảo Nha) | Ngô Đức Thắng | 15 | 1,009 | |
7 | Họ Ngô, HỌ VĂN CỬ - XÃ XUÂN LỘC - CAN LỘC - HÀ TĨNH (Chi 6 Trảo Nha) | Ngô Đức Thắng | 12 | 69 | |
8 | Họ Ngô, CHI 9 TRẢO NHA - HÀ TĨNH (Dòng Trảo Nha) | Ngô Đức Thắng | 14 | 782 |