STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, Họ Tòng Củ - xã Vân Du - Ân Thi - Hưng Yên | Ngô Gia Nghệ | 10 | 268 | |
2 | Họ Ngô, Họ Lạc Thủy - xã Đông Kết - Khoái Châu - Hưng Yên | Ngô Trọng Yêm | 1957 | 7 | 61 |
3 | Họ Ngô, Họ Dưỡng Phú - xã Chính Nghĩa - Kim Động - Hưng Yên | Ngô Văn Chí, Ngô Khắc Viễn | 10 | 201 | |
4 | Họ Ngô, Họ Cốc Khê - xã Ngũ Lão - Kim Động - Hưng Yên | Ngô Thế | 8 | 149 | |
5 | Họ Ngô, Họ Phú Cốc - xã Ngũ Lão - Kim Động - Hưng Yên | Ngô Kiều | 11 | 303 | |
6 | Họ Ngô, Họ Tiên Quán - xã Ngũ Lão - Kim Động - Hưng Yên | 12 | 1,361 | ||
7 | Họ Ngô, Họ Ngịch Lập - xã Chương Xá - Mỹ Hào - Hưng Yên | Ngô Huy Biên | 10 | 157 | |
8 | Họ Ngô, Họ Bần Yên Nhân - Mỹ Hào - Hưng Yên (Dòng Trảo Nha) | 15 | 21 | ||
9 | Họ Ngô, Họ Lê Ngô – Thôn Triều Dương - Xã Hải Triều - Tiên Lữ - Hưng Yên | Lê Quang Hinh (sưu tầm, tổng hợp) | 11 | 427 | |
10 | Họ Ngô, Họ Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Hưng Yên | Ngô Gia Nghệ | 14 | 812 |