STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, HỌ PHỔ LẠI - XÃ THANH AN - CAM LỘ - QUẢNG TRỊ | 9 | 213 | ||
2 | Họ Ngô, HỌ NGHĨA AN - PHƯỜNG ĐÔNG THANH - ĐÔNG HÀ - QUẢNG TRỊ | 18 | 412 | ||
3 | Họ Ngô, HỌ NHĨ THƯỢNG - HUYỆN GIO LINH - QUẢNG TRỊ | Ngô Văn Trường | 10 | 12 | |
4 | Họ Ngô, HỌ AN MÔ - HẢI LĂNG - QUẢNG TRỊ (Dòng Ngô Khế) | 16 | 162 | ||
5 | Họ Ngô, HỌ NGÔ CÔNG - XÃ VĨNH GIANG - VĨNH LINH - QUẢNG TRỊ | 5 | 32 | ||
6 | Họ Ngô, HỌ VĨNH NAM 1 - HUYỆN VĨNH LINH – QUẢNG TRỊ | 1851 | 16 | 44 | |
7 | Họ Ngô, HỌ VĨNH NAM 2 - HUYỆN VĨNH LINH – QUẢNG TRỊ | Ngô Văn Ngũ | 1878 | 8 | 36 |
8 | Họ Ngô, HỌ VĨNH NAM 3 - HUYỆN VĨNH LINH – QUẢNG TRỊ | 1878 | 7 | 48 |