Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ hai, 20/05/2024, 20:45
Trang nhất
Gia Phả
HỌ ĐỒNG ĐƯỜNG - PHƯỜNG TAM SƠN - TỪ SƠN - BẮC NINH
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG TAM SƠN 1 - CÁC ĐỜI ĐẦU VÀ HỌ NGÔ ĐỨC - TAM SƠN
28.1
NGÔ PHÚC TRUNG*
29.1
Ngô Phúc Lương
30.1
Ngô Phúc Hiền
31.1
Ngô Phúc Khá
32.1
Ngô Phúc Thịnh
33.1
Ngô Phúc Khải
34.1
Ngô Phúc Nghiêm
35.1
Ngô Văn Đẫy
36.1
Ngô Văn Phụng
37.1
Ngô Văn Bốn (Lên Sen Hồ-Việt Yên )
38.1
Ngô Văn Ngôn (chết sớm)
36.2
Ngô Văn Nghiên
37.1
Ngô Văn Chỉnh
38.1
Ngô Văn Ky
39.1
Ngô Ngọc Toàn
40.1
Ngô Ngọc Thạch
40.2
Ngô Ngọc Cử
38.2
Ngô Văn Kỳ.
39.1
Ngô Quốc Ân
40.1
Ngô Định
40.2
Ngô Quyết
40.3
Ngô Thắng
40.4
Ngô Vinh
40.5
Ngô Quang
39.2
Ngô Văn Đồng
40.1
Ngô Vương
40.2
Ngô Vĩnh
40.3
Ngô Thanh
40.4
Ngô Hùng
36.3
Ngô Văn Nông
37.1
Ngô Văn Sở
38.1
Ngô Văn Thọ (ở Cáo Mật-Vĩnh Lộc)
39.1
Ngô Văn Dũng
39.2
Ngô Văn Nghĩa
38.2
Ngô Văn Sang (ở Cáo Mật-Vĩnh Lộc)
39.1
Ngô Văn Minh
39.2
Ngô Văn Chiến
37.2
Ngô Văn Tần (ở Cẩm Thủy)
35.2
Ngô Văn Đà
34.2
Ngô Phúc Nghị
35.1
Ngô Văn Hiền
36.1
Ngô Phúc Tuyên
37.1
Ngô Trung Thủy
38.1
Ngô Văn Nhậm
39.1
Ngô Văn Thìn
40.1
Ngô Từ
40.2
Ngô Thành
40.3
Ngô Thực
40.4
Ngô Thuận
39.2
Ngô Văn Tỵ
40.1
Ngô Hiền
40.2
Ngô Tòng
40.3
Ngô Thắng
40.4
Ngô Vui
40.5
Ngô Dự
39.3
Ngô Văn Bình
40.1
Ngô Tú
38.2
Ngô Quý
39.1
Ngô Tính
40.1
Ngô Vinh
40.2
Ngô Hạnh
40.3
Ngô Nghĩa
38.3
Ngô Hỷ
39.1
Ngô Sơn
40.1
Ngô Dũng
40.2
Ngô Chi
39.2
Ngô Thu (2 gái)
37.2
Ngô Trung Thêm
38.1
Ngô Tiến
39.1
Ngô Đạt (ở Tân Dĩnh, Lạng Giang)
35.2
Ngô Văn Đức
36.1
Ngô Văn Thọ
37.1
Ngô Trung Bàn
38.1
Ngô Sỹ Bách
39.1
Ngô Sỹ Vân (có 6 con trai ở Cali Hoa Kỳ)
39.2
Ngô Sỹ Văn (sinh 4 con trai - ở Đà Lạt)
38.2
Ngô Sỹ Thảo
39.1
Ngô Văn Hiền
40.1
Ngô Lập
40.2
Ngô Tuấn
40.3
Ngô Tú
39.2
Ngô Văn Tiến
40.1
Ngô Tân
40.2
Ngô Tình
37.2
Ngô Sỹ Định
38.1
Ngô Văn Vịnh
39.1
Ngô Sỹ Kham
40.1
Ngô Sỹ Hồng
39.2
Ngô Sỹ Kha
38.2
Ngô Văn Tư.
39.1
Ngô Nhật
40.1
Ngô Tâm
40.2
Ngô Kiên
39.2
Ngô Đức
40.1
Ngô Trường
40.2
Ngô Giang
39.3
Ngô Việt,
40.1
Ngô Nam
40.2
Ngô Quyền
39.4
Ngô Thuận
37.3
Ngô Văn Bảy
38.1
Ngô Sỹ Thiện
39.1
Ngô Tuấn
40.1
Ngô Thành
39.2
Ngô Phú (ở Lâm Đồng)
39.3
Ngô Cương
39.4
Ngô Dũng
35.3
Ngô Văn Vòi (vào Thanh Hóa không rõ)
35.4
Ngô Văn Vy (vào Thanh Hóa, không rõ)
33.2
Ngô Phúc Hương
34.1
Ngô Phúc Thọ
35.1
Ngô Phúc Hoàng
36.1
Ngô Phúc Vân
37.1
Ngô Ngữ
38.1
Ngô Hội
39.1
Ngô Chinh (3 gái)
38.2
Ngô Văn Thành (liệt sĩ)
38.3
Ngô Xây
39.1
Ngô Sang
40.1
Ngô Giang
40.2
Ngô Dung
39.2
Ngô Đã
37.2
Ngô Luyện
38.1
Ngô Túc
39.1
Ngô Chanh
39.2
Ngô Năm
40.1
Ngô Hào
39.3
Ngô Hùng
40.1
Ngô Mệnh
40.2
Ngô Tuấn
40.3
Ngô Tú
39.4
Ngô Cửu
40.1
Ngô Giang
40.2
Ngô Sơn
39.5
Ngô Sot
40.1
Ngô Hải
36.2
Ngô Phúc Điều
37.1
Ngô Văn Tịnh
38.1
Ngô Lục
39.1
Ngô Chắt
40.1
Ngô Phú
40.2
Ngô Chúc
40.3
Ngô Sinh
40.4
Ngô Nghĩa
40.5
Ngô Thạch
39.2
Ngô Chất
40.1
Ngô Quý
40.2
Ngô Thịnh
40.3
Ngô Vượng
40.4
Ngô Toàn
40.5
Ngô Thảo
39.3
Ngô Thưởng
40.1
Ngô Trường
40.2
Ngô Vững
40.3
Ngô Sự
39.4
Ngô Tường
40.1
Ngô Hùng
40.2
Ngô Huy
39.5
Ngô Như
40.1
Ngô Hưng
38.2
Ngô Đại
39.1
Ngô Tư
40.1
Ngô Huy
39.2
Ngô Đàm.
38.3
Ngô Minh
39.1
Ngô Kiên
40.1
Ngô Phương
40.2
Ngô Khương
29.2
Ngô Phúc Tuân
30.1
Ngô Phúc Trí
31.1
Ngô Phúc Thuận
32.1
Ngô Phúc Gia
33.1
Ngô Phúc Khánh
34.1
Ngô Phúc Toàn
35.1
Ngô Phúc Hương
36.1
Ngô Văn Lượng
37.1
Ngô Văn Lê (Thất truyền)
37.2
Ngô Văn Thao (thất truyền)
36.2
Ngô Văn Lương
37.1
Ngô Văn Tuyết
38.1
Ngô Văn Sinh
39.1
Ngô Bích
40.1
Ngô Minh
39.2
Ngô Thể
40.1
Ngô Phong
37.2
Ngô Văn Mai
38.1
Ngô Cúc
39.1
Ngô Văn Được (liệt sĩ)
38.2
Ngô Thắm
39.1
Ngô Đức
40.1
Ngô Thành
40.2
Ngô Tuân
39.2
Ngô Dục
40.1
Ngô Xuân
35.2
Ngô Phúc Dục
36.1
Ngô Phúc Hòa
37.1
Ngô Văn Hai
38.1
Ngô Dần
39.1
Ngô Văn Thành (liệt sĩ)
39.2
Ngô Thế
40.1
Ngô Hậu
39.3
Ngô Thắng (3 gái)
39.4
Ngô Thi
40.1
Ngô Linh
40.2
Ngô Chinh
38.2
Ngô Tuyển
39.1
Ngô Sĩ Oanh (liệt sĩ)
38.3
Ngô Long
39.1
Ngô Trọng
40.1
Ngô Phúc
40.2
Ngô Thành
32.2
Ngô Phúc Thứ
33.1
Ngô Phúc Chi
34.1
Ngô Trung Hoán
35.1
Ngô Phúc Hiển
36.1
Ngô Trung Trí (2 gái)
36.2
Ngô Phúc Lộc
37.1
Ngô Văn Tuyến
38.1
Ngô Kỳ
39.1
Ngô Thái
40.1
Ngô Hồng
40.2
Ngô Bắc
39.2
Ngô Mai
40.1
Ngô Tiệp
39.3
Ngô Thọ
40.1
Ngô Thành
38.2
Ngô Tý
39.1
Ngô Chỉnh
40.1
Ngô Ngọ
40.2
Ngô Dần
40.3
Ngô Đương
40.4
Ngô Hạnh
40.5
Ngô Phúc
40.6
Ngô Đức
39.2
Ngô Chinh
40.1
Ngô Việt
40.2
Ngô Cương
40.3
Ngô Thường
39.3
Ngô Định (2 gái)
38.3
Ngô Cứ
39.1
Ngô Thế
40.1
Ngô Mạnh
40.2
Ngô Cường
39.2
Ngô Núi
40.1
Ngô Khánh
38.4
Ngô Sửu
38.5
Ngô Thân
39.1
Ngô Hảo
40.1
Ngô Hoan
38.6
Ngô Chín
39.1
Ngô Lịch
40.1
Ngô Sơn
39.2
Ngô Văn Toản (liệt sĩ)
40.1
Ngô Kiên
39.3
Ngô Bắc
40.1
Ngô Cừ
39.4
Ngô Nhất
40.1
Ngô Chất
35.2
Ngô Văn Khánh
36.1
Ngô Phúc Khanh
37.1
Ngô Huề
38.1
Ngô Vân
39.1
Ngô Minh
40.1
Ngô Mai (liệt sĩ)
40.2
Ngô Hiền
40.3
Ngô Sơn
37.2
Ngô Uẩn
38.1
Ngô Tần
39.1
Ngô Lượng
40.1
Ngô Tú
39.2
Ngô Lý
40.1
Ngô Nam
38.2
Ngô Tảo
39.1
Ngô Tạo (đi Sơn La)
40.1
Ngô Huynh
39.2
Ngô Tân.
40.1
Ngô Thanh
40.2
Ngô Thực
36.2
Ngô Phúc Khang
37.1
Ngô Khôi
38.1
Ngô Sỹ
39.1
Ngô Nhân
40.1
Ngô Tuyết (3 gái)
40.2
Ngô Thảo
40.3
Ngô Phong
40.4
Ngô Xuyên
40.5
Ngô Thành
40.6
Ngô Thực
37.2
Ngô Vinh
38.1
Ngô Dư
39.1
Ngô Dật
40.1
Ngô Huy
40.2
Ngô Thực
39.2
Ngô Văn Thìn
38.2
Ngô Xương
39.1
Ngô Quyết
39.2
Ngô Văn Hợp (liệt sĩ)
39.3
Ngô Đức
40.1
Ngô Tâm
39.4
Ngô Thịnh
40.1
Ngô Cường
34.2
Ngô Trung Triệu
35.1
Ngô Văn Hiền
36.1
Ngô Văn Bản
37.1
Ngô Văn Phương
38.1
Ngô Văn Quy
39.1
Ngô Văn Tỳ
40.1
Ngô Dũng
40.2
Ngô Văn
40.3
Ngô Tiến
40.4
Ngô Nam
38.2
Ngô Văn Tiện
39.1
Ngô Luận (3 gái)
39.2
Ngô Truyền
40.1
Ngô Tuấn
40.2
Ngô Minh (1984
39.3
Ngô Tục
40.1
Ngô Hưng
40.2
Ngô Thịnh
39.4
Ngô Tịch
40.1
Ngô Thanh
37.2
Ngô Văn Thật (tt)
35.2
Ngô Văn Sáu
36.1
Ngô Văn Siêu
37.1
Ngô Văn Tân
38.1
Ngô Văn Dậu (bị sét đánh chết)
34.3
Ngô Trung Nguyên
35.1
Ngô Phúc Tố
36.1
Ngô Trung Lư
37.1
Ngô Trung Diêm
38.1
Ngô Văn Cúc
39.1
Ngô Ngọc Tùng
40.1
Ngô Vĩnh Long (Ts ở Hoa Kỳ)
40.2
Ngô Minh
40.3
Ngô Từ Sơn
40.4
Ngô Vĩnh Hải
39.2
Ngô Đống
40.1
Ngô Dương
40.2
Ngô Tài
39.3
Ngô Lương
40.1
Ngô Ứng Tiếp (liệt sĩ)
40.2
Ngô Bách
40.3
Ngô Hợp
40.4
Ngô Doanh
39.4
Ngô Tri
40.1
Ngô Minh
40.2
Ngô Sơn
37.2
Ngô Văn Lan
38.1
Ngô Văn Đàn
39.1
Ngô Văn Đồng (liệt sĩ)
39.2
Ngô Điền
40.1
Ngô Sản
40.2
Ngô Đại
40.3
Ngô Lượng
40.4
Ngô Kiểm
39.3
Ngô Hướng
39.4
Ngô Được
40.1
Ngô Thắng
38.2
Ngô Văn Giang
39.1
Ngô Văn Hòa (liệt sĩ)
39.2
Ngô Kiến (2 gái)
39.3
Ngô Chức
40.1
Ngô Mừng
40.2
Ngô Vui
39.4
Ngô Huấn
38.3
Ngô Văn Thành
39.1
Ngô Tích
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Lân
39.2
Ngô Thiện (2 gái)
39.3
Ngô Gia
39.4
Ngô Hưng
40.1
Ngô Hùng
39.5
Ngô Thịnh
36.2
Ngô Phúc Thiện
37.1
Ngô Văn Yên
38.1
Ngô Ân
39.1
Ngô Tiếp
40.1
Ngô Kế (2 gái)
40.2
Ngô Trung (2 gái)
39.2
Ngô Toản
40.1
Ngô : Chí
40.2
Ngô Thi (3 gái)
39.3
Ngô Văn Mỹ (liệt sĩ)
38.2
Ngô Năng
39.1
Ngô Lê
38.3
Ngô Đắc
39.1
Ngô Bằng
39.2
Ngô Văn Chấp (liệt sĩ)
39.3
Ngô Vấn
37.2
Ngô Văn Chí
38.1
Ngô Ngọc Châu (liệt sĩ)
39.1
Ngô Anh
40.1
Ngô Việt
36.3
Ngô Văn Bảy
37.1
Ngô Văn Tri
38.1
Ngô Nhâm
39.1
Ngô Văn Quy (liệt sĩ)
39.2
Ngô Văn Điền
40.1
Ngô Quy
40.2
Ngô Sâm
40.3
Ngô Diên
39.3
Ngô Sơn
36.4
Ngô Văn Thức
37.1
Ngô Văn Lãm
38.1
Ngô Cảnh
39.1
Ngô Thịnh
40.1
Ngô Quang
40.2
Ngô Vinh
40.3
Ngô Dũng
39.2
Ngô Quảng (4 gái)
39.3
Ngô Thiện
40.1
Ngô Chiến
40.2
Ngô Chung
37.2
Ngô Văn Thu
38.1
Ngô Tự
39.1
Ngô Bắc
40.1
Ngô Nam
40.2
Ngô Thắng
36.5
Ngô Liên (tức Xã Chín -vô tự)
35.2
Ngô Phúc Tâm
36.1
Ngô Văn Bảy
37.1
Ngô Văn Ý
38.1
Ngô Văn Tuân
39.1
Ngô Hà
39.2
Ngô Hải
40.1
Ngô Đăng
35.3
Ngô Phúc Hiền
36.1
Ngô Văn Sính
37.1
Ngô Văn Cầu (2 gái)
36.2
Ngô Văn Liêu
37.1
Ngô Văn Toán
38.1
Ngô Tích
39.1
Ngô Đức
40.1
Ngô Luận
40.2
Ngô Sự
38.2
Ngô Thiện
39.1
Ngô Khánh
40.1
Ngô Khôi
39.2
Ngô Đông
40.1
Ngô Hiếu
40.2
Ngô Trung
38.3
Ngô Sửu
39.1
Ngô Tuấn Ngọc
40.1
Ngô Thắng
39.2
Ngô Sơn
40.1
Ngô Anh
40.2
Ngô Cường
39.3
Ngô Minh
40.1
Ngô Thịnh
40.2
Ngô Vượng
38.4
Ngô Ty
39.1
Ngô Hải (2 gái)
39.2
Ngô Mỹ
40.1
Ngô Đức
39.3
Ngô Chung
37.2
Ngô Văn Tính
38.1
Ngô Văn Phúc (liệt sĩ)
39.1
Ngô Hồng
40.1
Ngô Thông
40.2
Ngô Lượng
40.3
Ngô Hiến
36.3
Ngô Văn Mạch
37.1
Ngô Văn Thâu
38.1
Ngô Hinh
39.1
Ngô Thành
40.1
Ngô Long
37.2
Ngô Văn Tý
38.1
Ngô Văn Lễ (liệt sĩ)
34.4
Ngô Phúc Kính
35.1
Ngô Văn Sinh
36.1
Ngô Văn Uẩn
37.1
Ngô Văn Sáu
38.1
Ngô Văn Lượng
36.2
Ngô Văn Tại
37.1
Ngô Văn Quyết
38.1
Ngô Tám
39.1
Ngô Hương
40.1
Ngô Thành
40.2
Ngô Tâm
39.2
Ngô Giang
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Cường
40.3
Ngô Chung
39.3
Ngô Hồ
40.1
Ngô Hải
38.2
Ngô Cư
39.1
Ngô Hán
39.2
Ngô Hiểu
40.1
Ngô Hòa
40.2
Ngô Hải
39.3
Ngô Văn Hồi (liệt sĩ)
38.3
Ngô Dậu
39.1
Ngô Thanh
37.2
Ngô Văn Bảy (sinh gái)
36.3
Ngô Văn Vương
37.1
Ngô Văn Bính
38.1
Ngô Văn Tích
39.1
Ngô Dục
39.2
Ngô Luật
39.3
Ngô Thành
38.2
Ngô Văn Nam (liệt sĩ)
38.3
Ngô Văn Chén
39.1
Ngô Sáng
37.2
Ngô Văn Dinh
38.1
Ngô Tiến
39.1
Ngô Dũng
38.2
Ngô Thắng
38.3
Ngô Lợi
29.3
Ngô Phúc Gia
30.1
Ngô Phúc Khoan
31.1
Ngô Phúc Cường
32.1
Ngô Văn Đạo
-
Bà Diệu Kiều
-
Bà Diệu Đắc
33.1
Ngô Văn Đa
34.1
Ngô Văn Sáu
35.1
Ngô Văn Đồ
36.1
Ngô Văn Đức
37.1
Ngô Văn Trà
38.1
Ngô Văn Hai (vô tự)
38.2
Ngô Văn Hợi
39.1
Ngô Lai
40.1
Ngô Tuyên
40.2
Ngô Tiến
40.3
Ngô Tăng
39.2
Ngô Sử
40.1
Ngô Tấn
40.2
Ngô Lập
40.3
Ngô Trường
39.3
Ngô Văn An (liệt sĩ)
37.2
Ngô Văn Nhu Văn Mang (vào Vĩnh Lộc-Thanh Hóa)
37.3
Ngô Văn Mang (vào Vĩnh Lộc-Thanh Hóa)
34.2
Ngô Văn Huệ
35.1
Ngô Văn Hòa
36.1
Ngô Văn Thành
37.1
Ngô Văn Thuần
38.1
Ngô Văn Mười
39.1
Ngô Lễ
40.1
Ngô Thắng
40.2
Ngô Vĩnh
40.3
Ngô Bảy
39.2
Ngô Nghĩa
40.1
Ngô Sang
35.2
Ngô Văn Thất
36.1
Ngô Văn Lục
37.1
Ngô Văn Hựu
38.1
Ngô Văn Cúc
39.1
Ngô Cách
40.1
Ngô Ninh
40.2
Ngô Dương
40.3
Ngô Đông
39.2
Ngô Chín
40.1
Ngô Lai
40.2
Ngô Sỹ Như (liệt sĩ)
40.3
Ngô Sáu
39.3
Ngô Tuấn
40.1
Ngô Khánh
40.2
Ngô Hạnh
40.3
Ngô Dũng
40.4
Ngô Dĩnh
39.4
Ngô Nhạy
40.1
Ngô Sơn
40.2
Ngô Thủy
40.3
Ngô Ngân
36.2
Ngô Trung Nhu
37.1
Ngô Văn Đức
38.1
Ngô Lộc
39.1
Ngô Thọ
39.2
Ngô Trường (tt)
38.2
Ngô Phúc
33.2
Ngô Văn Khánh (Họ Ngô Gia)
33.3
NGÔ VĂN Toàn (Họ Ngô Gia)
33.4
NGÔ VĂN ĐẰNG (Họ Ngô Gia)
33.5
NGÔ VĂN TRANG (Ho Ngô Gia)
32.2
NGÔ VĂN ĐẠO*
--->
Họ Ngô, HỌ NHÔ GIA - PHƯỜNG TAM SƠN - TỪ SƠN - BẮC NINH
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây