Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Ngô Tộc
Chia sẻ thành công, kết nối đam mê
Trang chủ
Giới thiệu
Gia Phả
Thông báo
Diễn đàn
Liên hệ
Thứ hai, 04/11/2024, 00:27
Trang nhất
Gia Phả
HỌ THỤY LÔI - HUYỆN TIÊN LỮ - HƯNG YÊN
Từ khóa
Tìm kiếm theo
Tỉnh/TP
Các thế hệ đầu
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắc Lắc
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Thuận
Nghệ An
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tìm theo
Gia phả
Người trong gia phả
Thông tin chung
Phả ký
Phả đồ
Tộc ước
Hương Hoả
Danh sách ngày giỗ
Họ Ngô, DÒNG NGÔ NẠP VÀ HỌ NGÔ ĐÌNH - DIỄN CHÂU - NGHỆ AN
25.1
NGÔ PHÚC TÍN*
26.1
Ngô Phúc Thiện (ở Diễn Châu)
26.2
Ngô Pháp Ứng (ở Diễn Châu)
26.3
Ngô Phúc Tùng
27.1
Ngô Phúc Mẫn
-
Trần Thị Chót
28.1
Ngô Phúc Trân
-
Nguyễn Thị Nhân
29.1
Ngô Phúc Thắng (1 gái)
-
Nguyễn Thị Bình
29.2
Ngô Phúc Tích
-
Vũ Thị Hảo
30.1
NGÔ PHÚC MINH (CHI I)
-
Vũ Thị Tại
31.1
Ngô Đình Nhạ
-
Vũ Thị Hạnh
32.1
Ngô Đình Bật
-
Nguyễn Thị Vở
33.1
Ngô Đình Bân
-
Phạm Thị Ý
-
Phạm Thị Oánh
34.1
Ngô Đình Hãn
-
Vũ Thị Ty
35.1
Ngô Đình Bốc- (độc thân)
34.2
Ngô Đình Giới
-
Nguyễn Thị Ngải (1 gái)
33.2
Ngô Đình Tuất
-
Vũ Thị Đội
34.1
Ngô Đình Úy
33.3
Ngô Đình Phụng
-
Vũ Thị Cẩm (không con)
32.2
Ngô Thức (ms)
30.2
NGÔ PHÚC TRẠCH (CHI II)
-
Lưu Thị Sớm
31.1
NGÔ ĐÌNH HỌC (Phái 1)
-
Vũ Thị Đức
-
Bùi Thị Hiển
32.1
Ngô Đình Dự
-
Nguyễn Thị Điểm
-
Lương Thị Miên
-
Vũ Thị Thiết
-
Hoàng Thị Luyến
33.1
Ngô Đình Thước
-
Bùi Thị Thức
-
Nguyễn Thị Nghi
34.1
Ngô Đình Dương
-
Vũ- Thị Chi
35.1
Ngô Đình Luận
-
Bùi Thị Tính (4 gái)
35.2
Ngô (+1 gái)
34.2
Ngô (+ 3 gái)
33.2
Ngô Đình Doanh
-
Nguyễn Thị Đặng
34.1
Ngô Đình Tôn
-
Vũ Thị Đông
35.1
Ngô Đình Trọng (ms)
35.2
Ngô Đình Lưu (ms)
35.3
Ngô (+ 2 gái)
33.3
Ngô Đình Cự (độc thân)
33.4
Ngô Đình Ngũ
-
Nguyễn Thị Dậu
-
Nguyễn Thị Tốn
34.1
Ngô Đình Toàn
-
Trịnh Thị Toàn
35.1
Ngô Đình Thu (ms)
34.2
Ngô Đình Mưu
-
Vũ Thị Hà (1 gái)
34.3
Ngô (+ 2 gái)
33.5
Ngô Đình Tài
-
Phạm Thị Liêm
34.1
Ngô Đình Viễn
-
Nguyễn Thị Tý (2 gái)
34.2
Ngô (+ 2 gái)
33.6
Ngô Đình Nghĩa
-
Nguyễn Thị Hanh
-
Nguyễn Thị Cúc
-
Nguyễn Thị Năm
-
Vũ Thị Tích
-
Phạm Thị Lục
34.1
Ngô Đình Hán
-
Vũ Thị Côi
-
Nguyễn Thị Nhự
35.1
Ngô Đình Nghìn
-
Nguyễn Thị Tý
36.1
Ngô Đình Uyên (ms)
36.2
Ngô Đình Duyên
-
Bùi Thị Nhớn
37.1
Ngô Đức Duy
-
Bùi Thị Tuất
38.1
Ngô Đình Toản
38.2
Ngô Đình Tuân
38.3
Ngô Tiến Lập
38.4
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Minh Dũng (ở HCM)
-
Nguyễn Thị Loan
38.1
Ngô Thế Quyền (ms)
38.2
Ngô (+ 3 gái)
37.3
Ngô Tất Nghiệp
-
Nguyễn Thị Thảo
38.1
Ngô Đức Tâm
38.2
Ngô (+1 gái)
37.4
Ngô (+1 gái)
36.3
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô Đình Tính
-
Nguyễn Thị Nhẫn
-
Nguyễn Thị Na
36.1
Ngô Xuân Bảo
-
Vũ Thị Hán
-
Vũ Thị Toan
37.1
Ngô Xuân Trường
-
Trần Thị Mai
38.1
Ngô Xuân Thạnh
38.2
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Xuân Luật (ở Cao Bằng)
-
Nông Thị Nga
38.1
Ngô Hải Đăng
37.3
Ngô (+5 gái)
36.2
Ngô Đình Ban
-
Nguyễn Thị Cốm
37.1
Ngô Đình Đông
-
Đỗ Thị Thơ
38.1
Ngô Hoài Anh
37.2
Ngô Đình Hưng
-
Hà Thị Minh Nguyệt
37.3
Ngô (+ 2 gái)
36.3
Ngô (+1 gái)
34.2
Ngô Đình Lựu
-
Nguyễn Thị Phới
35.1
Ngô Sinh Huy
-
Nguyễn Thị Ân
36.1
Ngô Quốc Thái
-
Bùi Thị Luyện (không con)
36.2
Ngô Đình Đôn
36.3
Ngô Sĩ Cảnh (ở Hàm Yên, Tuyên Quang)
-
Nguyễn Thị Chấn
37.1
Ngô Đình Huân
-
Hoàng Thị Thắm
38.1
Ngô Hà Trung
38.2
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Đình Minh
-
Nguyễn Thị Thơ
38.1
Ngô Đình Tân
38.2
Ngô (+1 gái)
37.3
Ngô Đình Hưng
-
Nguyễn Thị Dậu
38.1
Ngô Đình Yên
37.4
Ngô (+ 3 gái)
36.4
Ngô (+1 gái)
35.2
Ngô Đình Hợp
-
Lưu Thị Hảo
36.1
Ngô Đình Long
-
Nguyễn Thị Xô
37.1
Ngô Trung Tiến (LS)
37.2
Ngô Nam Bô
-
Nguyễn Thị Hệ
38.1
Ngô Hồng Quân
38.2
Ngô Đình Kỳ
38.3
Ngô Đình Nghị
37.3
Ngô Đình Bội (ở Cẩm Phả, Quảng Ninh)
-
Vũ Thị Bích
38.1
Ngô Đình Nam
38.2
Ngô Đình Kiên
37.4
Ngô Đình Bình
-
Nguyễn Thị Hằng
38.1
Ngô Đình Minh
38.2
Ngô Hoàng Anh
37.5
Ngô Đình Khuyến
-
Vũ Thị Loan
-
Nguyễn Thị Lụa
-
Nguyễn Thị Tiến
38.1
Ngô Đình Ly
38.2
Ngô Đình Tâm
37.6
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Đình Lanh
-
Trần Thị Dung
37.1
Ngô Đình Thành (LS)
37.2
Ngô Đình Chiến (ở Hà Nội)
-
Nguyễn Thị Oanh
38.1
Ngô Quang Anh
38.2
Ngô Việt Anh
37.3
Ngô (+ 2 gái)
36.3
Ngô Đình Cánh
-
Phạm Thị Sại
37.1
Ngô Mạnh Hùng
-
Nguyễn Thị Hoa
38.1
Ngô Phúc Mạnh
38.2
Ngô Phúc Công
37.2
Ngô Hồng Tuyến
-
Nguyễn Thị Tuyển
38.1
Ngô Đình Thỏa
38.2
Ngô Đình Vũ
38.3
Ngô (+1 gái)
36.4
Ngô Đình Hạnh (ms)
36.5
Ngô (+ 3 gái)
35.3
Ngô Đình Sinh (ms)
35.4
Ngô (+1 gái)
34.3
Ngô Đình Dụng
-
Phạm Thị Sen
35.1
Ngô Đình Túc (LS)
-
Nguyễn Thị Nữ
36.1
Ngô Đình Lại (ở Gia Lâm, HN)
-
Trần Thị Hoan
37.1
Ngô Đình Sinh
-
Vũ Thị Hà
38.1
Ngô Minh Đức
37.2
Ngô Hoàng Long
37.3
Ngô (+ 2 gái)
36.2
Ngô Đình Lai (ở Gia Lâm HN)
-
Nguyễn Thị Báu
37.1
Ngô Đình Lâm
37.2
Ngô Đình Long
37.3
Ngô (+1 gái)
36.3
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô Đình Ninh (ở Nam Định - 4 gái)
35.3
Ngô Đình Thọ
35.4
Ngô Đình Khang
34.4
Ngô Đình Khoan (ms)
34.5
Ngô Đình Dung (ở Hải Phòng)
-
Nguyễn Thị Na
-
Hoàng Thị Lan
-
Hoàng Thị Bắc
35.1
Ngô Đình Hải (ms)
35.2
Ngô Đình Cát (ms)
35.3
Ngô (+6 gái)
34.6
Ngô Đình Quỳnh
-
Vũ Thị Tô (1 gái)
34.7
Ngô (+ 3 gái)
33.7
Ngô Đình Thuyên
-
Đặng Thị Cẩm
34.1
Ngô Đình Thiệp (ms)
34.2
Ngô Đình Bạo (ms)
34.3
Ngô Đình Thân (ms)
34.4
Ngô Đình Quang
-
Nguyễn Thị Dược
-
Trần Thị Ninh
35.1
Ngô Đình Trác
-
Nguyễn Thị Bính
36.1
Ngô Đình Lạc
-
Vũ Thị Huệ
37.1
Ngô Đình Lợi (LS)
-
Nguyễn Thị Loan
38.1
Ngô Đức Thắng
36.2
Ngô Đình Thảo
-
Nguyễn Thị Lương
37.1
Ngô Đình Lư
-
Trần Thị Huệ
-
Trần Thị Hạnh
38.1
Ngô Đình Bằng
37.2
Ngô Đình Phương
-
Hà Thị Thủy
37.3
Ngô Đình Tú
37.4
Ngô Đình Khanh
-
Nguyễn Thị Thương
38.1
Ngô Tuấn Đạt
38.2
Ngô (+1 gái)
37.5
Ngô (+ 3 gái)
36.3
Ngô Đình Bánh (ms)
36.4
Ngô Đình Thân (ms)
36.5
Ngô (+4 gái)
35.2
Ngô Đình Nhai (ms)
35.3
Ngô (+ 2 gái)
34.5
Ngô Đình Đông
-
Bùi Thị Thành
35.1
Ngô Đình Luận
-
Nguyễn Thị Khuyến
36.1
Ngô Đình Phụng
-
Nguyễn Thị Khang (3 gái)
36.2
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô (+1 gái)
34.6
Ngô Đình Vang
-
Bùi Thị Ruộng
35.1
Ngô Đình Quý
35.2
Ngô Đình Hiển
-
Nguyễn Thị Nghiên
-
Đặng Thị Xuyến
36.1
Ngô Đình Hiền
-
Lê Thị Sỏi
37.1
Ngô Đình Hậu
-
Đỗ Thị Yên
38.1
Ngô Đình Đạo
38.2
Ngô Đình Đăng
37.2
Ngô Đình Đức
-
Cao Thị Ngân
-
Nguyễn Thị Lơ
38.1
Ngô Đình Trường
38.2
Ngô Đình Hải
38.3
Ngô (+ 2 gái)
37.3
Ngô Đình Kiểm
-
Nguyễn Thị Cơ
38.1
Ngô Đình Trọng
38.2
Ngô (+ 2 gái)
37.4
Ngô Đình Nam
-
Vũ Thị Phương
38.1
Ngô Đình Tường
37.5
Ngô Đình Bắc (ms)
37.6
Ngô (+ 3 gái)
36.2
Ngô Đình Minh (ở Bắc Giang)
-
Nguyễn Thị Mi
37.1
Ngô Đình Hưng
37.2
Ngô Đình Tiến (LS)
37.3
Ngô Đình Xuân
37.4
Ngô (+4 gái)
35.3
Ngô Đình Muộn (nuôi)
34.7
Ngô Đình Phúc (1 gái)
34.8
Ngô (+1 gái)
32.2
Ngô Đình Tập (ms)
32.3
Ngô Đình Viên
-
Phạm Thị Liên (1 gái)
32.4
Ngô Đình Toàn
-
Bùi Thị Hợi
-
Lưu Thị Khoản
33.1
Ngô Đình Thuận
-
Vũ Thị Lễ
34.1
Ngô Đình Khải
-
Đoàn Thị Vui
35.1
Ngô Đình Đáp (chưa rõ)
35.2
Ngô (+1 gái)
34.2
Ngô Đình Cẩn
35.1
Ngô Đình Phùng (chưa rõ)
35.2
Ngô (+1 gái)
34.3
Ngô Đình Tương
35.1
Ngô Đình Hành
36.1
Ngô Đình Thực
-
Vũ Thị Hải
37.1
Ngô Đình Thành (ở Sơn La)
-
Nguyễn Thị Phương
38.1
Ngô Đình Dũng
38.2
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Đình Thảo (ở Sơn La)
-
Nguyễn Thị Bảy
38.1
Ngô Đình Hiếu
38.2
Ngô Đình Tiến
37.3
Ngô Đình Thanh
-
Nguyễn Thị Vân (1 gái)
37.4
Ngô Đình Chung (chưa rõ)
37.5
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô (+1 gái)
34.4
Ngô Đình Cảo (chưa rõ)
34.5
Ngô (+1 gái)
33.2
Ngô Đình Hòa
-
Bùi Thị Khẩn
-
Phạm Thị Phẩm
34.1
Ngô Đình Xuân
-
Bùi Thị Hợi
35.1
Ngô Đình Thu
-
Vũ Thị Tý
36.1
Ngô Đình Thi
-
Hoàng Thị Nga
37.1
Ngô Đình Thăng
-
Linh Thị Từ
38.1
Ngô Văn Minh
38.2
Ngô Văn Tý
38.3
Ngô Văn Thắng
38.4
Ngô Văn Trí
38.5
Ngô Văn Mạnh
38.6
Ngô (+ 3 gái)
37.2
Ngô Đình Thành (ở Hữu Lũng - Lạng Sơn)
-
Nguyễn Thị Đồi
38.1
Ngô Trung Kiên (ms)
38.2
Ngô (+ 3 gái)
37.3
Ngô Đình Quyết
-
Nguyễn Thị Ngạn
38.1
Ngô Văn Trưởng
38.2
Ngô (+ 3 gái)
37.4
Ngô Gia Công
-
Hoàng Thị Phương
38.1
Ngô Văn Quyền
38.2
Ngô (+ 3 gái)
37.5
Ngô Văn Trình
-
Hoàng Thị Thịnh
38.1
Ngô Văn Độ
38.2
Ngô Văn Hùng
38.3
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Đình Thư (chưa rõ)
36.3
Ngô Đình Hải
-
Nguyễn Thị Tẹo
37.1
Ngô Tuấn Oanh
-
Trần Thị Tâm
38.1
Ngô Đình Trường
38.2
Ngô Đình Trinh
38.3
Ngô Đình Kiên
37.2
Ngô (+ 3 gái)
36.4
Ngô Đình Niên (ms)
36.5
Ngô Đình Tôn (ms)
36.6
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô (+ 2 gái)
34.2
Ngô Đình Đăng (độc thân)
34.3
Ngô Đình Thư
-
Nguyễn Thị Chính (không con)
34.4
Ngô Đình Đạo
35.1
Ngô Đình Đa (chưa rõ)
35.2
Ngô Đình Phúc (chưa rõ)
34.5
Ngô Đình Đậu (độc thân)
34.6
Ngô (+ 3 gái)
31.2
NGÔ ĐÌNH CHIÊM (Phái 2)
-
Vũ Thị Phương
-
Vũ Thị Thụy
-
Vũ Thị Tịch
32.1
Ngô Đình Thuật
-
Vũ Thị Bén
-
Vũ Thị Viên
-
Bùi Thị Trung
33.1
Ngô Đình Cừu
-
Nguyễn Thị Đệ
34.1
Ngô Đình Đàm
-
Lê Thị Quyết
35.1
Ngô Đình Bang
-
Lê Thị Hà
36.1
Ngô Đình Họa
-
Nguyễn Thị Chót
37.1
Ngô Đình Gạnh
-
Trần Thị Khiếu
38.1
Ngô Đình Sáng
38.2
Ngô Đình Thảo
38.3
Ngô Đình Tiến
38.4
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Đình Hiến
-
Nguyễn Thị Thắm
-
Phạm Thị Đôn
37.1
Ngô Đình Nhung (ms)
37.2
Ngô Đình Luyện (ms)
37.3
Ngô Đình Thêm
-
Vương Thị Yên
38.1
Ngô Đình Quý
38.2
Ngô Đình Dân
38.3
Ngô (+ 3 gái)
37.4
Ngô (+ 3 gái)
36.3
Ngô Đình Chạo (ms)
36.4
Ngô (+4 gái)
34.2
Ngô Đình Nhuận (ms)
34.3
Ngô Đình Hội (ms)
34.4
Ngô (+1 gái)
33.2
Ngô Đình Thanh
-
Nguyễn Thị Nhiên
34.1
Ngô Đình Phức
-
Nguyễn Thị Hiền
35.1
Ngô Đình Phước
-
Nguyễn Thị Nén
36.1
Ngô Đình An (chết trẻ)
36.2
Ngô Đình Vĩnh
-
Đoàn Thị Doanh
37.1
Ngô Đình Loan (ở Sông Mã - Sơn La)
-
Nguyễn Thị Mản
38.1
Ngô Đình Cường
38.2
Ngô Đình Xứng
38.3
Ngô Đình Khải
38.4
Ngô (+6 gái)
37.2
Ngô (+1 gái)
34.2
Ngô Đình Khôi
-
Nguyễn Thị Trầm (1 gái)
34.3
Ngô Đình Lợi
-
Nguyễn Thị Bao
35.1
Ngô Đình Đạt
-
Bùi Thị Liên
36.1
Ngô Đình Kỷ
-
Nguyễn Thị Tiêm
37.1
Ngô Đình Thịnh
-
Nguyễn Thị Bảy
38.1
Ngô Duy Đông
38.2
Ngô Đình Xuân
38.3
Ngô Đình Bổng
38.4
Xuân Mai
38.5
Ngô (+ 2 gái)
37.2
Ngô Duy (ms)
36.2
Ngô Đình Dực
-
Nguyễn Thị Tý
37.1
Ngô Đình Ngọc (LS)
-
Lương Thị Được
38.1
Ngô Đình Sơn
38.2
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Đình Động (LS)
37.3
Ngô Đình Trực (ở Sơn La)
-
Nguyễn Thị Vang
38.1
Ngô Đình Cẩn
38.2
Ngô Đình Cao
38.3
Ngô Đình Phương
38.4
Ngô Đình Đạo
38.5
Ngô (+1 gái)
37.4
Ngô Đình Đẩu
-
Vũ Thị Đức
38.1
Ngô Đình Trường
38.2
Ngô Đình Thành
38.3
Ngô (+5 gái)
37.5
Ngô (+4 gái)
36.3
Ngô (+ 2 gái)
34.4
Ngô (+1 gái)
32.2
Ngô Đình Tường
-
Lê Thị Chân (3 gái)
32.3
Ngô Đình Diêu
-
Bùi Thị Chung
33.1
Ngô Đình Quyền
-
Vũ Thị Tịch
-
Vũ Thị Mưu
-
Vũ Thị Bích
34.1
Ngô Đình Trưởng
-
Nguyễn Thị Khánh
35.1
Ngô Đình Doãn
-
Vũ Thị Vóc
-
Nguyễn Thị Cổn
36.1
Ngô Đình Bé (ms)
36.2
Ngô Đình Quyết (ms)
36.3
Ngô Đình Cát (ms)
36.4
Ngô Đình Sần
-
Vũ Thị Tý
37.1
Ngô Đình Tân
-
Nguyễn Thị Chanh
38.1
Ngô Đình Hân (LS)
38.2
Ngô Đình Nhân
38.3
Ngô Đình Sinh
38.4
Ngô Đình Mậu
38.5
Ngô Đình Điền
38.6
Ngô Đình Phong
38.7
Ngô (+4 gái)
37.2
Ngô Đình Thanh
-
Bùi Thị Dụt
-
Nguyễn Thị Vinh
-
Nguyễn Thị Cam
38.1
Ngô Đình Lâm
38.2
Ngô Đình Xuân
38.3
Ngô Đình Chung
38.4
Ngô Đình Duân
38.5
Ngô Đình Dũng
38.6
Ngô (+5 gái)
37.3
Ngô (+ 3 gái)
36.5
Ngô (+1 gái)
35.2
Ngô Đình Quán
-
Đỗ Thị Ngoan
36.1
Ngô Đình Phố
-
Đoàn Thị Đường
37.1
Ngô Đình Phường
-
Nguyễn Thị Thanh
38.1
Ngô Đình Bình
38.2
Ngô Đình Tấn
38.3
Ngô Đình Chiến
37.2
Ngô Đình Xá
-
Bùi Thị Nga
38.1
Ngô Đình Minh
38.2
Ngô (+5 gái)
37.3
Ngô (+4 gái)
36.2
Ngô (+ 3 gái)
35.3
Ngô Đình Thu
-
Vũ Thị Lánh
-
Trần Thị Lưới
36.1
Ngô Mộng (ms)
35.4
Ngô Đình Trai (độc thân)
35.5
Ngô (+4 gái)
34.2
Ngô Đình Phác
-
Nguyễn Thị Tý
35.1
Ngô Đình Cốc
-
Nguyễn Thị Ngành
-
Phạm Thị Lục
36.1
Ngô Đình Giang
-
Vũ Thị Tý
37.1
Ngô Đình Hồng
-
Vũ Thị Dần
-
Bùi Thị Nhàn
38.1
Ngô Anh Hùng
38.2
Ngô Minh Sơn (ms)
38.3
Ngô Dân Chủ (ms)
38.4
Ngô Tiến Dũng
38.5
Ngô (+ 3 gái)
37.2
Ngô Đình Thước
-
Nguyễn Thị Vững
38.1
Ngô Khánh Toàn
38.2
Ngô Quý Đễ
38.3
Ngô Quốc Hà
38.4
Ngô Nhật Dân*
38.5
Ngô (+4 gái)
37.3
Ngô Đình Sè (ms)
37.4
Ngô (+ 3 gái)
36.2
Ngô Đình Nội
-
Đỗ Thị Tý
37.1
Ngô Đình Quy
-
Vũ Thị Sen
38.1
Ngô Đình Quý
38.2
Ngô Đình Chiến
38.3
Ngô Dình Đấu (LS)
38.4
Ngô Đình Sĩ
37.2
Ngô Đình Phòng
-
Nguyễn Thị Bảy
38.1
Ngô Đình Bình
38.2
Ngô Đình Phong
38.3
Ngô (+ 2 gái)
37.3
Ngô Đình Phượng
-
Vũ Thị Gốc
38.1
Ngô Đình Đao
38.2
Ngô Đình Tấu
38.3
Ngô Đình Ba
38.4
Ngô Đình Kỳ
38.5
Ngô Đình Cầm
37.4
Ngô (+ 3 gái)
36.3
Ngô (+ 2 gái)
35.2
Ngô Đình Cợp
-
Trần Thị Vít
36.1
Ngô Đình Tiếu
-
Bùi Thị Múp
37.1
Ngô Đình Đạm (ms)
37.2
Ngô Đình Đảo
-
Đặng Thị Khuyên
38.1
Ngô Đình Đỉnh
38.2
Ngô Đình Điển
38.3
Ngô Đình Đản
38.4
Ngô Đình Én
38.5
Ngô (+1 gái)
37.3
Ngô Đình Đẩu
-
Nguyễn Thị Nền
-
Trịnh Thị Lụt
38.1
Ngô Đình Trượng
38.2
Ngô Đình Hà
38.3
Ngô (+1 gái)
38.4
Ngô (+1 gái)
37.4
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Đình Bút
-
Lê Thị Bống
37.1
Ngô Đình Nghiên
-
Nguyễn Thị Xuân
-
Nguyễn Thị Buôn
38.1
Ngô Đình Đức
38.2
Ngô Đình Thành
38.3
Ngô (+1 gái)
37.2
Ngô Đình Ngân
-
Bùi Thị Nụ
38.1
Ngô Đình Cường
38.2
Ngô (+1 gái)
37.3
Ngô (+ 2 gái)
35.3
Ngô (+4 gái)
34.3
Ngô Đình Tước
-
Hà Thị Tý
-
Ngô Thị Ngọt
35.1
Ngô Đình Sắc
-
Vũ Thị Tính
36.1
Ngô Đình Xưởng
-
Nguyễn Thị Khiên
37.1
Ngô Đình Giáo
-
Bùi Thị Khoai
38.1
Ngô Đức Long
38.2
Ngô Đức Ly
38.3
Ngô (+1 gái)
36.2
Ngô Đình Tư
-
Nguyễn Thị Lan
-
Vũ Thị Vải
37.1
Ngô Đình Hưng
-
Nguyễn Thị Huệ
38.1
Ngô Đình Dần
38.2
Ngô Đình Mão
37.2
Ngô Đình Yên
-
Nguyễn Thị Lại
38.1
Ngô Phương Thủy
38.2
Ngô Việt Cường
36.3
Ngô Đình Phòng
-
Nguyễn Thị Gần
-
Nguyễn Thị Bờ
37.1
Ngô Đình Đại (chưa rõ)
37.2
Ngô (+5 gái)
36.4
Ngô (+ 3 gái)
35.2
Ngô Đình Xích
-
Trịnh Thị Son (1 gái)
35.3
Ngô (+ 2 gái)
34.4
Ngô Đình Khâm
-
Nguyễn Thị Cẩm (1 gái)
34.5
Ngô Đình Tăng
-
Lưu Thị Đắng
35.1
Ngô Đình Thiềm
-
Đoàn Thị Tý (5 gái)
35.2
Ngô Đình Pha
-
Nguyễn Thị Út (không con)
35.3
Ngô Đình Oa (1 gái)
34.6
Ngô (+ 2 gái)
33.2
Ngô Đình Chí
-
Vũ Thị Tuấn
34.1
Ngô Đình Nghinh
-
Bùi Thị Tý (4 gái)
34.2
Ngô (+ 2 gái)
33.3
Ngô Đình Dánh
-
Lưu Thị Vi
34.1
Ngô Đình Dục
-
Nguyễn Thị Lưỡng
-
Vũ Thị Châm
35.1
Ngô Đình Lịch
-
Nguyễn Thị Côi
36.1
Ngô Đình Địch (ms)
36.2
Ngô Đình Hào (ms)
36.3
Ngô Đình Lơ
-
Bùi Thị Dụt
37.1
Ngô Đình Đức (ở Vũng Tàu)
-
Nguyễn Thị Thành
38.1
Ngô Đình Minh
38.2
Ngô Đình Sinh
37.2
Ngô Đình Sức
-
Trần Thị Thường
38.1
Ngô Đình Sơn
38.2
Ngô (+ 2 gái)
37.3
Ngô (+ 3 gái)
36.4
Ngô Đình Kim (ms)
36.5
Ngô Đình Trứ (ms)
36.6
Ngô Đình Tẹo (ms)
35.2
Ngô Đình Nhã (ở Tuyên Quang)
36.1
Ngô Đình Xu
35.3
Ngô (+1 gái)
34.2
Ngô Đình Đệ (ms)
34.3
Ngô (+1 gái)
33.4
Ngô Đình Tịu (1 gái)
33.5
Ngô Đình Sinh
34.1
Ngô Đình Sóng- (độc thân)
30.3
Ngô (+ 2 gái)
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây