|
TT |
HỌ TÊN |
ĐỊA CHỈ-QUÊ QUÁN |
SỐ TIỀN
|
|
1 |
Ngô Thị Diễm Anh |
Số 5 ngách 5/11Hoàng Tích Trí, Kim Liên, Hà Nội |
500,000 |
|
2 |
Ngô Đức Anh |
30A Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
300,000 |
|
3 |
Ngô Đức Anh |
Thái Bình |
100,000 |
|
4 |
Ngô Xuân Hiếu Anh |
P.1310 CD4 A2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
100,000 |
|
5 |
Ngô Tú Anh |
6A6 Tập thể ĐHngoại ngà ữ ĐHQG HNội |
100,000 |
|
6 |
Ngô Ngọc Bách |
Cẩm Viên, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
100,000 |
|
7 |
Ngô Sĩ Bắc |
Thanh Trì, Hà Nội |
50,000 |
|
8 |
Ngô Văn Bắc |
Mỹ Lộc, Tiên Lãng, Hải Phòng |
200,000 |
|
9 |
Ngô Hữu Bản |
15 ngách521/33 Trương Định, Tân Mai, Hà Nội |
100,000 |
|
10 |
Ngô Ngọc Bích |
Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Thế Biên |
Xuân Lũng, Lâm Thao, Phú Thọ |
50,000 |
|
12 |
Ngô Sĩ Bình |
23 ngõ 192 Tựu Liệp, Tam Hiệp, T.Trì, Hà Nội |
200,000 |
|
13 |
Hà Sơn Bình |
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
50,000 |
|
14 |
Ngô Đình Bính |
cùng ĐBan, ĐQuân 14/294 Kim Mã BĐ, Hà Nội |
500,000 |
|
15 |
Ngô Văn Bính |
Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
16 |
Ngô Thị Bốn |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
0200,00 |
|
17 |
Ngô Thị Bốn |
Xuân Lan, Hương Mại, Việt Yên, Bắc Giang |
50,000 |
|
18 |
Ngô Văn Bước |
Lại Xuân, Hải Phòng |
100,000 |
|
19 |
Nguyễn Văn Chiến |
Xuân Lũng, Lâm Thao, Phú Thọ |
100,000 |
|
20 |
Ngô Văn Chiêu |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
50,000 |
|
21 |
Ngô Tuấn Chiểu |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
22 |
Ngô Thọ Chính |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa, T.Hóa |
100,000 |
|
23 |
Trần Thị Chuyên |
Xuân Lan, Hương Mại, Việt Yên, Bắc Giang |
100,000 |
|
24 |
Ngô Văn Chú |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
25 |
Ngô Thọ Công |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa, T. Hóa |
200,000 |
|
26 |
Ngô Doãn Cương |
Bách Phương, An Thắng, An Lão, Hải Phòng |
100,000 |
|
27 |
Vũ Minh Cường |
An Trạch 1, Quốc Tử Giám, HàNội |
100,000 |
|
28 |
Trần Mạnh Cường |
615 KTT Đài phát tín Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
200,000 |
|
29 |
Ngô Phú Cường |
6 ngõ 251/8 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội |
100,000 |
|
30 |
Ngô Quang Cường |
Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng (họ Kim Châm) |
100,000 |
|
31 |
Ngô Văn Cường |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
100,000 |
|
32 |
Ngô Viết Cường |
Việt Trì, Phú Thọ |
100,000 |
|
33 |
Ngô Viết Cửu |
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
100,000 |
|
34 |
Ngô Nhật Dân |
146/14/125 Pháo Đài Láng, Đống Đa, Hà Nội |
300,000 |
|
35 |
Ngô Xuân Dậu |
Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
300,000 |
|
36 |
Ngô Xuân Doan |
Phong Hải, Quảng Yên, Q.Ninh |
200,000 |
|
37 |
Ngô Đình Du |
và Thi, Tuệ, Hảo, Lộc, Lâm: 67 Hg Ngọc Phách |
500,000 |
|
38 |
Ngô Phương Dung |
7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm, Quang Hoa, CG |
200,000 |
|
39 |
Ngô Hoàng Duy |
Hưng Yên |
200,000 |
|
40 |
Ngô Khắc Đại |
Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
100,000 |
|
41 |
Ngô Văn Đạm |
Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình |
100,000 |
|
42 |
Ngô Nhật Đăng |
Trường Giang, Nông Cống, T.Hóa |
1,000,000 |
|
43 |
Ngô Xuân Đằng |
Lạc Nghiệp, Nam Định |
1,000,000 |
|
44 |
Ngô Bá Điềm |
15 ngõ 117 phố 8-3 Quỳnh Mai, HBT, Hà Nội |
300,000 |
|
45 |
Ngô Thị Điềm |
Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
50,000 |
|
46 |
Ngô Văn Đua |
Lại Xuân, Hải Phòng |
100,000 |
|
47 |
Ngô Thế Đức |
Long Biên, Hà Nội |
50,000 |
|
48 |
Ngô Sĩ Giang |
11 ngách 19/2 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
500,000 |
|
49 |
Ngô Văn Giao |
69E ngõ 189 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, HN |
3,000,000 |
|
50 |
Ngô Minh Giáp |
Xóm Thượng, Thôn Đoài, Nam Hồng, ĐA, HN |
1,000,000 |
|
51 |
Ngô Văn Được |
Quốc Oai, Hà Nội |
100,000 |
|
52 |
Ngô Hồng Hà |
Hà Đông, Hà Nội |
100,000 |
|
53 |
Ngô Trọng Hanh |
La Phù, Hoài Đức, Hà Nội |
500,000 |
|
54 |
Ngô Trung Hậu |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
55 |
Ngô Văn Hiểm |
Thái Bình |
100,000 |
|
56 |
Ngô Đức Hiến |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
100,000 |
|
57 |
Ngô Văn Hiến |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
100,000 |
|
58 |
Ngô Văn Hiến |
Thôn Đoài, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội |
100,000 |
|
59 |
Ngô Văn Hiệu |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
60 |
Ngô Văn Hiểu |
Thôn Đoài, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội |
200,000 |
|
61 |
Ngô Văn Hoa |
4/30/93Vương Thừa Vũ, Thanh Xuân, Hà Nội |
500,000 |
|
62 |
Ngô Tuấn Hòa |
và Nam: 61 Đường Đê Tô Hoàng, Hà Nội |
100,000 |
|
63 |
Ngô Trọng Hoãn |
Lại Xuân, Hải Phòng |
200,000 |
|
64 |
Ngô Đăng Hoàng |
Xuân Lan, Hương Mại, Việt Yên, Bắc Giang |
50,000 |
|
65 |
Ngô Trọng Hối |
Hải Phòng |
100,000 |
|
66 |
Ngô Khắc Huệ |
Trường Giang, Nông Cống, T.Hóa |
200,000 |
|
67 |
Ngô Phú Huệ |
Hồi Quang, Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
1,000,000 |
|
68 |
Ngô Doãn Hùng |
1 U9 Cầu Tre, Ngô Quyền, HP |
100,000 |
|
69 |
Ngô Mạnh Hùng |
7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm, Quang Hoa, CG |
500,000 |
|
70 |
Ngô Văn Hưng |
Lại Xuân, Hải Phòng |
100,000 |
|
71 |
Ngô Văn Hưng |
Đội 2 Thượng Cát, Từ Liêm, HN |
100,000 |
|
72 |
Ngô Đức Hưu |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
100,000 |
|
73 |
Ngô Trọng Hỷ |
La Phù, Hoài Đức, Hà Nội |
500,000 |
|
74 |
Ngô Văn Khanh |
Bắc Giang |
500,000 |
|
75 |
Ngô Đăng Khoa |
Xuân Lạn, Bắc Giang |
50,000 |
|
76 |
Ngô Văn Khoảnh |
Tiên Quán, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
50,000 |
|
77 |
Ngô Kim Khôi |
55 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa,HN |
500,000 |
|
78 |
Ngô Duy Khương |
Bắc Giang |
100,000 |
|
79 |
Ngô Đình Kiên |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
500,000 |
|
80 |
Ngô Hải Kình |
Lũng Tả, Thái Thụy, Thái Bình |
100,000 |
|
81 |
Ngô Hương Lan |
30A Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
100,000 |
|
82 |
Ngô Thị Làn |
32A ngõ 1 Phạm Văn Đồng, Tổ 4 Mai Dịch, CG |
500,000 |
|
83 |
Hoàng Đình Lân |
Dòng họ Ngô Tuấn |
200,000 |
|
84 |
Ngô Văn Lân |
Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
50,000 |
|
85 |
Ngô Văn Leo |
Hải Phòng |
50,000 |
|
86 |
Ngô Xuân Lịch |
Lương Xá, Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam |
5,000,000 |
|
87 |
Ngô Thanh Liêm |
Thanh Oai, Hà Nội |
200,000 |
|
88 |
Ngô Xuân Liêm |
Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình |
100,000 |
|
89 |
Vũ Nhất Linh |
404N08 Khu 5,3 hecta Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN |
200,000 |
|
90 |
Ngô Minh Long |
Đông Hải, An Hải, Hải Phòng |
200,000 |
|
91 |
Ngô Tiến Lợi |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
92 |
Ngô Thị Mai |
Phong Cốc, Quảng Yên, Q. Ninh |
50,000 |
|
93 |
Ngô Minh Mạnh |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
94 |
Ngô Văn Mạnh |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
50,000 |
|
95 |
Ngô Hữu Minh |
Họ Ngô Nam Công, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Q.Trị |
1,000,000 |
|
96 |
Ngô Thị Minh |
Tổ 5 Tân Lập, Cẩm Thủy, Q. Ninh |
100,000 |
|
97 |
Ngô Văn Minh |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
500,000 |
|
98 |
Ngô Văn Minh |
Phó Chủ nhiệm UB Pháp luật Quốc Hội |
1,000,000 |
|
99 |
Ngô Văn Minh |
Văn phòng Trung ương Đảng |
500,000 |
|
100 |
Ngô Hải Nam |
Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
200,000 |
|
101 |
Ngô Khắc Nam |
An Đà, Hải Phòng |
50,000 |
|
102 |
Ngô Minh Nam |
Xóm Thượng, Thôn Đoài, Nam Hồng, ĐA HN |
200,000 |
|
103 |
Ngô Quang Nam |
PCT Hội đồng NTVN:Một chậu cây Hải đường |
100,000 |
|
104 |
Ngô Thọ Năm |
Thôn 7 Hoằng Quang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
100,000 |
|
105 |
Ngô Tiến Nam |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
200,000 |
|
106 |
Ngô Văn Nam |
Đội 3 Thượng Cát, Từ Liêm, HN |
100,000 |
|
107 |
Ngô Văn Nga |
Kim Động, Hưng Yên |
200,000 |
|
108 |
Đàm Bá Ngọc |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
100,000 |
|
109 |
Lý Thị Ngọt |
Tiên Quán, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
110 |
Ngô Văn Ngọc |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
111 |
Trần Công Ngụ |
Phú Cốc, Ngũ Lão, Hưng Yên |
20,000 |
|
112 |
Ngô Thảo Nguyên |
55 Nguyễn Phúc Lai,ĐĐ, HN |
200,000 |
|
113 |
Ngô Xuân Nguyệt |
Số 2 Lô M tổ 56 Hoàng Văn Thụ |
100,000 |
|
114 |
Ngô Thị Nhâm |
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên |
100,000 |
|
115 |
Ngô Nhân |
Kiến Xương, Thái Bình |
200,000 |
|
116 |
Ngô Đăng Nhật |
Xuân Lạn, Hương Mại, Việt Yên, Bắc Giang |
50,000 |
|
117 |
Ngô Ngọc Nhĩ |
Cẩm Viên, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
100,000 |
|
118 |
Ngô Văn NHiên |
Vũ Lạc, Tp. Thái Bình |
100,000 |
|
119 |
Ngô Đức Niêm |
Số 3B ngõ 105 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
200,000 |
|
120 |
Ngô Thị Phi |
Kim Động, Hưng Yên |
300,000 |
|
121 |
Ngô Duy Phương |
Tp. Hưng Yên |
100,000 |
|
122 |
Ngô Thị Lan Phương |
Hà Nội |
100,000 |
|
123 |
Ngô Thị Phương |
8B1 Tập thể Sư phạm, Đống Đa, Hà Nội |
200,000 |
|
124 |
Ngô Thọ Quảng |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa, T. Hóa |
100,000 |
|
125 |
Ngô Trọng Quảng |
Thái Bình |
100,000 |
|
126 |
Ngô Xuân Quảng |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
127 |
Ngô Đăng Quân |
Số 72 Khu tập thể 30-9, Kim Giang, H.Mai, HN |
100,000 |
|
128 |
Ngô Đình Quyền |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
100,000 |
|
129 |
Ngô Văn Quyết |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
100,000 |
|
130 |
Ngô Xuân Quyết |
Xóm 5 Vũ Hòa, Kiến Xương, T.Bình |
100,000 |
|
131 |
Ngô Thị Sam |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
132 |
Ngô Thị Sau |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
133 |
Ngô Xuân Song |
Xóm 4 Mỹ Lộc, Thái Thụy, T. Bình |
100,000 |
|
134 |
Ngô Viết Sơn |
Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
1,000,000 |
|
135 |
Ngô Văn Tám |
25/9/8 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,000,000 |
|
136 |
Ngô Văn Tấn |
La Phù, Hoài Đức, Hà Nội |
200,000 |
|
137 |
Ngô Duy Thẩm |
Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du,BNinh |
300,000 |
|
138 |
Ngô Đình Thanh |
Phong Cốc, Quảng Ninh |
50,000 |
|
139 |
Ngô Như Thành |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
140 |
Ngô Tiến Thành |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
141 |
Ngô Văn Thắng |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
142 |
Ngô Văn Thắng |
Lại Xuân, Hải Phòng |
100,000 |
|
143 |
Đỗ Vũ Thắng |
Hành Thiện, Xuân Trường, N.Định |
50,000 |
|
144 |
Ngô Sĩ Thân |
55 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa,HN |
500,000 |
|
145 |
Ngô Văn Thông |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
146 |
Ngô Thị Thu |
Cẩm Thành, Cẩm Phả, Q. Ninh |
500,000 |
|
147 |
Ngô Đức Thúy |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
148 |
Ngô Đình Thường |
Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
200,000 |
|
149 |
Ngô Văn Tiên |
Dưỡng Phú, Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
150 |
Ngô Thọ Tiến |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa, T. Hóa |
500,000 |
|
151 |
Ngô Văn Tiến |
La Phù, Hoài Đức, Hà Nội |
200,000 |
|
152 |
Nguyễn Minh Tín |
Họ Ba Ngành Xuân Lũng, Lâm Thao, Phú Thọ |
200,000 |
|
153 |
Ngô Văn Tinh |
Mỹ Lộc, Tiên Lãng, Hải Phòng |
100,000 |
|
154 |
Ngô Toàn |
Phong Cốc, Quảng Ninh |
50,000 |
|
155 |
Ngô Duy Tộ |
Lạc Nghiệp, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, N. Định |
100,000 |
|
156 |
Ngô Mai Trang |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
157 |
Ngô Đình Trọn |
Cẩm Thủy, Cẩm Phả , Quảng Ninh |
100,000 |
|
158 |
Ngô Đức Trọng |
Thị trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
500,000 |
|
159 |
Ngô Việt Trung |
21 ngách 71/14 tổ 7 Hoàng Văn Thái, Kh.Trung |
100,000 |
|
160 |
Ngô Xuân Trung |
Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình |
200,000 |
|
161 |
Ngô Quang Trường |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
50,000 |
|
162 |
Ngô Văn Trường |
Phong Hải, Phong Cốc, Hà Nam |
50,000 |
|
163 |
Nguyễn Văn Tú |
39/14/162 Trung Lực, Đồng Lâm, Hải Phòng |
50,000 |
|
164 |
Ngô Hải Tuấn |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
100,000 |
|
165 |
Ngô Tiến Tuấn |
33A ngõ 61 Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đ Đa, HN |
500,000 |
|
166 |
Ngô Đình Tuất |
Phong Cốc, Quảng Ninh |
50,000 |
|
167 |
Ngô Minh Tuất |
Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
100,000 |
|
168 |
Ngô Văn Tuất |
Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
100,000 |
|
169 |
Ngô Trí Tuệ |
Văn Tràng, Thụy Văn, Thái Thụy, Thái Bình |
100,000 |
|
170 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
17 ngõ 71/14/3 Hoàng Văn Thái, T.Xuân, Hà Nội |
100,000 |
|
171 |
Ngô Sĩ Tùng |
Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
50,000 |
|
172 |
Ngô Xuân Tùng |
Ngõ 4 K5 VP Bộ, Phố Ao Sen, Mỗ Lao, Hà Đông |
100,000 |
|
173 |
Ngô Văn Tuyên |
Quốc Oai, Hà Nội |
200,000 |
|
174 |
Ngô Văn Tuyến |
Thôn 7 Phú Cát, Quốc Oai, Hà Nội |
300,000 |
|
175 |
Ngô Xuân Tuyến |
11210 CT4A2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
100,000 |
|
176 |
Ngô Thế Tuyển |
Phú Cốc, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
1,000,000 |
|
177 |
Ngô Xuân Tương |
Tiên Quán, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
178 |
Trần Khánh Vân |
71 Tập thể Bộ Y tế ngách 34/156 Vĩnh Tuy, HN |
50,000 |
|
178 |
Ngô Văn Viễn |
Hải Phòng |
100,000 |
|
180 |
Ngô Đình Viết |
Xóm Thượng, Thôn Đoài, Nam Hồng, ĐAnh. |
200,000 |
|
181 |
Ngô Đức Viết |
Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang |
50,000 |
|
182 |
Ngô Đức Việt |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
100,000 |
|
183 |
Ngô Thế Vinh |
P. Trần Hưng Đạo, Tp. Thái Bình |
500,000 |
|
184 |
Ngô Văn Vinh |
Phú Cốc, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
100,000 |
|
185 |
Ngô Gia Vịnh |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
50,000 |
|
186 |
Ngô Trọng Vịnh |
Bắc Giang |
100,000 |
|
187 |
Ngô Xuân Vũ |
54B Bà Triệu, Hà Nội |
500,000 |
|
188 |
Ngô Quốc Vương |
Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
100,000 |
|
189 |
Ngô Văn Xếp |
Cẩm Viên, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
50,000 |
|
190 |
Ngô Duy Xuân |
Đông Cao, Thái Bình |
100,000 |
|
191 |
Ngô Văn Xuân |
Họ Ngô Yên Tàng, Sóc Sơn, HN |
500,000 |
|
192 |
Ngô Trọng Yêm |
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên |
1,000,000 |
|
193 |
Bùi Thị Yên |
Và Tố Uyên: Phong Cốc, Quảng Yên, Q.Ninh |
100,000 |
|
194 |
Họ Ngô Đăng |
Xuân Lan, Hương Mại, Việt Yên, Bắc Giang |
1,000,000 |
|
195 |
Họ Ngô Quang |
Tiên Quán, Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
500,000 |
|
196 |
Họ Ba Ngành |
Xuân Lũng, Lâm Thao, Phú Thọ |
300,000 |
|
197 |
Họ Liên Châu |
Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
4,000,000 |
|
198 |
Họ Lũng Tả |
Thái Thụy, Thái Bình |
200,000 |
|
199 |
Họ Ngô Hữu |
Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
500,000 |
|
200 |
Hội đồng Ngô tộc |
Kiến Xương, Thái Bình |
600,000 |
|
201 |
Hội đồng Ngô tộc |
Tỉnh Bắc Giang |
2,000,000 |
|
202 |
Họ Phong Cốc |
Yên Hưng, Quảng Ninh |
1,395,000 |
|
203 |
Họ Lạc Nghiệp |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, N.Định |
500,000 |
|
204 |
Họ Phú Cốc |
Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên |
1,000,000 |
|
205 |
Họ Ngô Trọng |
Lạc Thủy, Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên |
1,200,000 |
|
206 |
Họ Tựu Nguyệt |
Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
300,000 |
|
207 |
Họ Định Công |
Hoàng Mai, Hà Nội |
200,000 |
|
208 |
Họ La Phù |
Hoài Đức, Hà Nội |
1,000,000 |
|
209 |
Họ Dưỡng Phú |
Chính Nghĩa, Kim Động, H.Yên |
1,000,000 |
|
210 |
Hội đồng Ngô tộc |
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
1,000,000 |
|
211 |
Họ Ngô Sĩ |
Thanh Trì, Hà Nội |
1,000,000 |
|
|
|
Ngoài ra có 560,000 đ không ghi danh Tổng thu: 70,375,000đ (Bảy mươi triệu ba trăm bảy mươi lăm ngàn ) |
69,815,000
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn