Kết quả cúng tiến, công đức đầu xuân 2015

Thứ tư - 18/03/2015 20:56

Đông đảo bà con về dự Lễ Dâng hương Tiền Ngô Vương
Đông đảo bà con về dự Lễ Dâng hương Tiền Ngô Vương
 
DANH SÁCH CÚNG TIẾN - CÔNG ĐỨC XUÂN ẤT MÙI 2015
       

STT

HỌ VÀ TÊN

ĐỊA CHỈ-QUÊ QUÁN

SỐ TIỀN

1

Ngô Văn Ám

Đông Duyên-Tô Hiệu

-Thường Tín-HN

            200,000

2

Ngô Hồng Tường An

 Tổ 13 Khu 7 Bãi Chá-Hạ Long-Quảng Ninh

            100,000

3

Ngô Quốc An

An Duyên-Th Tín-HN

              50,000

4

Ngô Văn An

Lâm Thao-Phú Thọ

            100,000

5

Ngô Đức Anh

32A Cát Linh-DĐ-HN

            500,000

6

Ngô Hải Anh

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

7

Đỗ Minh Anh

 Bãi Cháy-Quảng Ninh

              50,000

8

Ngô Quỳnh Anh

Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB

            100,000

9

Ngô Thị Tú Anh

33 tổ 13 Định Công

-Hoàng Mai-HN

            100,000

10

Ngô Văn Anh

P. Lê Lợi-TP.Hưng Yên

            100,000

11

Ngô Xuân Bái

Đông Lâm-Tiền Hải-T.B

            100,000

12

Ngô Viết Ban

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

13

Ngô Ngọc Bích

Hương Mạc-Từ Sơn-BN

         2,000,000

14

Ngô Văn Bình

Yên Dũng-Bắc Giang

              50,000

15

Ngô Sỹ Bình

Tam Hiệp-Thanh Trì-HN

            500,000

16

Ngô Hữu Cách

21.445/50 Lạc Long Quân-HN

            500,000

17

Ngô Văn Cán

Phật Tích-Tiên Du-B N

            100,000

18

Ngô Văn Cân

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

19

Ngô Bá Cây

Thị trấn Phú Xuyên-HN

            100,000

20

Ngô Thị Thanh Châu

Cổ Nhuế- Từ Liêm-HN

            500,000

21

Ngô Văn Châu

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

22

Ngô Sĩ Chí

14 ô PT2X1-Linh Đàm-

HN

            300,000

23

Ngô Ngọc Chiến

448 –Tổ 6 Phương Lung-Dương Kinh-H P

            100,000

24

Ngô Quang Chiến

Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ

            100,000

25

Ngô Xuân Chiến

Ngô Quyền-Tiên Lữ-Hưng Yên

            200,000

26

Ngô Đức Chính

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

27

Ngô Văn Công

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

28

Ngô Duy Cừ

Thị trấn Tiền Hải-T B

            100,000

29

Ngô Xuân Cương

Thị trấn Lâm Thao-PT

              30,000

30

Ngô Viết Cường

Tiên Cát-Việt Trì-P T

            200,000

31

Ngô Xuân Cường

Yên Thường-Gia Lâm

            100,000

32

Ngô Đắc Dân

Phật Tích-Tiên Du-B N

            300,000

33

Ngô Sỹ Dần

Sơn Tây-HN

              50,000

34

Ngô Thị Dậu

Cửa Ông-Quảng Ninh

            100,000

35

Ngô Sĩ Diện

Tứ Hiệp-Thanh Trì-HN

         1,100,000

36

Ngô Văn Diệp

Hạ Đoạn 3-Đông Hải 2-An Hải-Hải Phòng

              50,000

37

Ngô Tiến Dũng

Thanh Sơn-Uông Bí-Quảng Ninh

         1,000,000

38

Ngô Văn Dũng

27 ngõ 766 La Thành

-Giảng Võ-Ba Đình-HN

         1,000,000

39

Ngô Văn Dũng

Ninh Hiệp-Gia Lâm-HN

            200,000

40

Ngô Văn Dũng

TP.Thái Bình

            100,000

41

Ngô Văn Dũng

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

42

Ngô Văn Dũng

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

43

Ngô Hoàng Duy

70 Vũ Trọng Phụng-Thanh Xuân-HN

            200,000

44

Ngô Quang Duyên

Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ

              50,000

45

Ngô Văn Duyên

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

46

Vũ Xuân Duyệt

Số 40A nhà N08 Khu Dịch Vọng-Cầu Giấy-HN

            100,000

47

Ngô Tùng Dương

Thái Bình

            100,000

48

Ngô Văn Đam

Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB

            200,000

49

Ngô Văn Đại

Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương

            100,000

50

Ngô Văn Đạo

Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Hưng Yên

            500,000

51

Ngô Tiến Đạt

Số 14 D38 Đổng Quốc Bình-Ngô Quyền- HP

            100,000

52

Phan Văn Đăng

75B Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng

              50,000

53

Ngô Thị Đậm

Thọ Nghiệp-Xuân Trường-Nam Định

              20,000

54

Ngô Bá Điềm

18 ngõ 117 phố 8-3 HBT-HN

            200,000

55

Ngô Đăng Điển

Hải Phòng

            100,000

56

Ngô Duy Đinh

Hà Nội

            100,000

57

Phan Cao Đóa

Tổ 1 P. Phú Khánh-TP. Thái Bình

            100,000

58

Ngô Đức Đoàn

Số 1 Lê Phụng Hiểu-Hoàn Kiếm-HN

         1,000,000

59

Nguyễn Hồ Đức

Trung Thành-Th.Nguyên

              50,000

60

Ngô Phú Đức

Hồi Quan-Từ Sơn-B N

            200,000

61

Ngô Văn Đức

Số  12 ngách 99/135 Định Công-Hoàng Mai, HN

            100,000

62

Ngô Thị Gái

Quận Hà Đông-HN

            100,000

63

Ngô Xuân Giang

799/141 Định Công-Hoàng Mai-HN

            100,000

64

Ngô Xuân Giang

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

65

Ngô Mộng Giao

Liên Mạc-Từ Liêm-HN

            100,000

66

Ngô Xuân Giao

69E ngõ 189-Hoàng Hoa Thám-Liễu Giai-BĐ

         2,000,000

67

Ngô Hồng Hà

Ba Đình-HN

              50,000

68

Ngô Thị Hà

28B5 tổ 16 P.Phúc Đồng-Long Biên, HN

            500,000

69

Trần Thị Hà

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

70

Ngô Thị Hà

Thị trấn Lâm Thao-P T

            100,000

71

Ngô Thiên Hà

404D8 Tập thể Thành Công-Ba Đình-HN

              50,000

72

Ngô Văn Hà

Vũ Thắng-Kiến Xương-Thái Bình

            200,000

73

Đinh Văn Hà

Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng

            100,000

74

Ngô Văn Hách

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

75

Ngô Hữu Hải

215F9 Ng: Văn Hưởng

-Thảo Điền Q2 TP.HCM

         1,000,000

76

Ngô Minh Hải

Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Kim Động-H Yên

            100,000

77

Ngô Như Hải

Định Công-H. Mai-HN

              50,000

78

Ngô Xuân Hải

Trảo Nha-Can Lộc-Hà T

            100,000

79

Đỗ Đức Hào

Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-Hải Phòng

            100,000

80

Ngô Văn Hào

Ninh Hiệp-Gia Lâm-HN

            200,000

81

Ngô Văn Hào

Tiến Dũng-Yên Dũng-

Bắc Giang

            200,000

82

Ngô Đức Hành

Trảo Nha-Can Lộc-Hà T

            200,000

83

Ngô Thúy Hằng

Số 42 ngõ 16 Nguyễn Khánh Toàn-Q.Hoa-CG

            200,000

84

Ngô Văn Hiên

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

85

Ngô Văn Minh Hiên

Vũ Hòa-Kiến Xương-Thái Bình

              60,000

86

Ngô Văn Hiến

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

            100,000

87

Ngô Văn Hiến

23 tổ 13 Định Công-Hoàng Mai-HN

            100,000

88

Ngô Văn Hiệu

Khu TT-Yên Vĩnh-Kim Chung-Hoài Đức-HN

            100,000

89

Ngô Sĩ Hiếu

Tổ 9 P. Trung Thành-TP.Thái Nguyên

              50,000

90

Ngô Văn Hoa

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

91

Ngô Tiến Hòa

Số 10 ngõ 99 Nguyễn Tuân-Đống Đ-HN

            100,000

92

Ngô Việt Hòa

Tựu Liệt-Thanh Trì-HN

              50,000

93

Ngô Xuân Hoán

TP. Thái Bình

            100,000

94

Ngô Văn Hoàn

Thị trấn Lâm Thao-P T

            100,000

95

Vi Nghĩa Hoàng

Tân Thái-Hóa Thượng-

Đồng Hỷ-Thái Nguyên

              50,000

95

Ngô Đức Hoạt

Tựu Liệt-Tam Hiệp-Thanh Trì-HN

            100,000

96

Ngô Việt Hồng

Số 32 ngõ 113 phố Vĩnh Hồ-Đống Đa-HN

            200,000

97

Ngô Văn Hồng

115 Nguyễn Chí Thanh-

HN

            100,000

98

Ngô Huệ+Loan

Định Hòa-Yên Định

-Thanh Hóa

            100,000

99

Ngô Phú Huệ

Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh

         1,000,000

100

Ngô Hùng

Ngọc Vân-Tiên Yên-Bắc Giang

            100,000

101

Ngô Mạnh Hùng

7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm-Cầu Giấy

         1,000,000

102

Lê Văn Hùng

Lại Yên-Hoài Đức-HN

            100,000

103

Ngô Văn Hùng

165 Bùi Thị Xuân-HN

            200,000

104

Đỗ Xuân Hùng

Lại Yên-Hoài Đức-HN

            100,000

105

Ngô Đức Huy

TP. Hà Tĩnh

            200,000

106

Ngô Quốc Huyên

43 ngõ 99 Định Công-Hoàng Mai-HN

            200,000

107

Dương Ngô Hưng

Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

108

Ngô Quang Hưng

179 tổ 6 Thị trấn Đông Anh, HN

            100,000

109

Ngô Văn Hưng

Ngõ 1194 Đống Đa-HN

            100,000

110

Ngô Xuân Hựu

Thượng Cát- Từ Liêm-HN

            100,000

111

Ngô Tiến Khải

Số 9 Trần Hưng Đạo-HN

            500,000

112

Ngô Đắc Khánh

Phật Tích-Tiên Du-B N

            200,000

113

Ngô Doãn Khiêm

Mai Lĩnh-Hà Đông-HN

            100,000

114

Ngô Sỹ Khôi

P.101 TT Bộ Thủy Sản ngõ 20 Ng: Công Hoan

            200,000

115

Ngô Đình Kiên

Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Kim Động-HY

            500,000

116

Đỗ Trung Kiên

Số 9 tổ 11 P.Đồng Quang

-TP.Thái Nguyên

            100,000

117

Ngô Xuân Kiều

Tô Hiệu-Thường Tín-HN

              50,000

118

Ngô Trọng Kim

Thị trấn Nghèn-Can Lộc-Hà Tĩnh

            200,000

119

Ngô Hải Kình

Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB

            100,000

120

Ngô Ngọc Lâm

Xuân Trường-Nam Định

            200,000

121

Bạch Thị Lan

130 Cầu Đất-Ngô Quyền-Hải Phòng

            100,000

122

Ngô Thị Làn

32A ngõ 1-Phạm Văn Đồng Mai Dịch-C.Giấy

            500,000

123

Ngô Xuân Lịch

Lương Xá-Yên Bắc-Duy Tiên-Hà Nam

         5,000,000

124

Ngô Thanh Liêm

Tả Thanh Oai-Thanh Trì-HN

            200,000

125

Ngô Thị Liên

Xóm Đông-Phù Lỗ

              50,000

126

Ngô Văn Liên

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

            100,000

127

Ngô Dương Liễu

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

128

Ngô Phú Liệu

Từ Sơn-Bắc Ninh

            100,000

129

Ngô Thị Loan

Cẩm Trung-Cẩm Phả-Quảng Ninh

              50,000

130

Ngô Thị Loáng

Định Hòa-Yên Định-Thanh Hóa

              50,000

131

Đinh Văn Long

Số 84 Kiều Sơn-Hải An-Hải Phòng

            100,000

132

Ngô Văn Long

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

            100,000

133

Ngô Việt Long

Tổ 13 Khu 7 Bãi Cháy-Hạ Long-Q Ninh

            100,000

134

Ngô Xuân Long

Họ Hàng Kênh-Lê Chân-Hải Phòng

            400,000

135

Ngô Anh Lợi

Hậu Lộc-Thanh Hóa

              20,000

136

Ngô Xuân Lừng

Đông Lân-Tiền Hải-TB

            100,000

137

Ngô Văn Lương

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              40,000

138

Nguyễn Thị Mai

Trung Thành-T.Nguyên

              50,000

139

Ngô Đình Mạnh

Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

140

Ngô Hùng Mạnh

Số 6+8 tổ 12 P.Định Công-Hoàng Mai-HN

            200,000

141

Ngô Duy Mão

Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình

            100,000

142

Ngô Đức Miên

Thanh Sơn-Kim Bảng-Hà Nam

            300,000

143

Ngô Anh Minh

Số 5 ngách 6-An Trạch 1-QTG-Đống Đa-HN

            200,000

144

Ngô Văn Minh

22 ngõ 56-Võ Văn Dũng-

Ô Chợ Dừa-ĐĐ-HN

            500,000

145

Ngô Văn Minh

Tổ 76A Khu 5B Bạch Đằng-Hạ Long-Q.Ninh

            500,000

146

Ngô Văn Minh

Yên Hòa-Cầu Giấy-HN

         1,000,000

147

Ngô Văn Minh

Phó CN UBPL Quốc Hội

         2,000,000

148

Ngô Văn Minh

Tự Lập-Mê Linh-Hà Nội

            100,000

149

Ngô Văn Môn

Tiến Dũng-Yên Dũng-

Bắc Giang

            100,000

150

Lương Thị Mùi

Số 99 tổ 36 P.Hương Sơn-TP Thái Nguyên

              60,000

151

Ngô Mỹ

Quỳnh Sơn-Quỳnh Phụ-Thái Bình

            100,000

152

Ngô Thế Mỹ

Quỳnh Hưng-Quỳnh Phụ-Thái Bình

            100,000

153

Ngô Trọng Mỹ

Phú Thọ

            500,000

154

Ngô Tiến Nam

Sơn Hải-Quỳnh Lưu

-Nghệ An

            300,000

155

Ngô Văn Năm

Vũ Hòa-Kiến Xương

-Thái Bình

              50,000

156

Ngô Lý Năng

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

157

Ngô Đình Nga

Phong Cốc-Txã Quảng Yên-Quảng Ninh

            200,000

158

Ngô Thị Quỳnh Nga

347 Bùi Xương Trạch-

Định Công-HMai-HN

            100,000

159

Dương Phạm T. Nga

P.Hoàng Văn Thụ-Thái Nguyên

              50,000

160

Ngô Đức Nghĩa

Xuân Trường-Nam Định

              50,000

161

Ngô Đắc Hữu Nghĩa

Tiên Du, Bắc Ninh

              50,000

162

Nguyễn Như Nghĩa

Tổ 14 P. Trung Thành-Thái Nguyên

              50,000

163

Ngô Phú Nghĩa

Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh

            100,000

164

Ngô Văn Nghĩa

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

165

Ngô Hữu Ngọc

Quảng Cư-Sầm Sơn-Thanh Hóa

            100,000

166

Ngô Thanh Ngọc

Số 28 ngách 99/26 tổ 12 Định Công-HN

            100,000

167

Trần Thị Ngọc

45B2 Giảng Võ-HN

              50,000

168

Ngô Văn Ngọc

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              40,000

169

Trần Công Ngụ

Kim Động-Hưng Yên

              20,000

170

Ngô Công Nguyên

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

171

Ngô Văn Nhân

Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình

            200,000

172

Ngô Văn Nhẽ

Tổ 19 Đường Đà Năng-Cầu Tre-Ngô Quyền-HP

            100,000

173

Ngô Hữu Nhị

Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ

              50,000

174

Ngô Văn Nhiên

Vũ Lạc-Thái Bình

              50,000

175

Ngô Phú Nhượng

Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh

            100,000

176

Ngô Văn Phàm

Đông Lâm-Tiền Hải

            100,000

177

Ngô Sĩ Phán

Hạ Long-Quảng Ninh

              50,000

178

Ngô Quang Pháp

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

              50,000

179

Trần Thị Út Phương

199B Thư Trung-Đăng Lân-Hải An-Hải Phòng

            100,000

180

Ngô Trọng Phương

Hiệp Hòa-Bắc Giang

              50,000

181

Ngô Quảng

Bắc Giang

            500,000

182

Ngô Trọng Quân

Mỹ Lộc-Thái Thụy-T B

            100,000

183

Ngô Minh Quốc

Trần Hưng Đạo-TP TB

            200,000

184

Ngô Văn Quý

Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

185

Ngô Đình Quyền

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            200,000

186

Ngô Thế Quyền

Phật Tích-Tiên Du-BN

            100,000

187

Ngô Xuân Quyền

Đông Thắng-Tiến Dũng

-Yên Dũng-Bắc Giang

            100,000

188

Ngô Văn Quyết

(Thiền) Hiệp Hòa-Bắc Giang

            200,000

189

Ngô Xuân Quyết

Thôn 5 Vũ Hòa-Kiến Xương-Thái Bình

            100,000

190

Ngô Xuân Rữu

Kiến Xương-Thái Binh

            100,000

191

Ngô Quang Sác

Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương

            100,000

192

Ngô Thị Sang

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

193

Ngô Hữu Sinh

Sầm Sơn-Thanh Hóa

            100,000

194

Ngô Đức Soi

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

195

Ngô Cao Sơn

Cộng hòa Séc

              50,000

196

Ngô Hồng Sơn

Tổ 1B Khu 7 P.Bãi Cháy-Hạ Long-Q.Ninh

            200,000

197

Ngô Thái Sơn

Hưng Lĩnh-Hưng Nguyên-Nghệ An

            100,000

198

Ngô Văn Sơn

Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

199

Ngô Văn Sứ

Nam Sơn-Đồng Phúc

-Yên Dũng-Bắc Giang

              50,000

200

Ngô Thế Sự

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

            200,000

201

Ngô Thanh Tâm

Quỳnh Phụ-Thái Bình

              50,000

202

Ngô Thành Tâm

Tổ 18 khu7 P.Cao Xanh

-Hạ Long, Quảng Ninh

            100,000

203

Ngô Thị Tâm

An Duyên-Thường Tín-HN

            100,000

204

Ngô Văn Tân

Thượng Cát-Từ Liêm

            100,000

205

Ngô Văn Tậu

Thái Thịnh-Thái Bình

            200,000

206

Dương Ngô Thanh

Hoàng Thanh-Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

207

Ngô Thị Thanh

Thượng Cát-Bắc Từ Liêm-HN

              50,000

208

Ngô Trung Thành

Số 18 ngách158/32 Nguyễn Sơn-Long Biên-HN

         1,200,000

209

Ngô Trung Thành

Số 46 Nguyễn Văn Huyên-HN

         1,000,000

210

Ngô Xuân Thành

TP Cẩm Phả-Quảng Ninh

              50,000

211

Ngô Thảo

60 Hàng Bông-HN

            500,000

212

Ngô Mạnh Thắng

Thị trấn Lâm Thao-Phú Thọ

            100,000

213

Ngô Ngọc Thắng

152 Đường 3 Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

            100,000

214

Ngô Thế Thắng

Số 6 ngõ 104 Nguyễn Chí Thanh-HN

              50,000

215

Ngô Văn Thắng

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

216

Bùi Viết Thắng

UBND P. Thanh Xuân Nam

            100,000

217

Đỗ Văn Thế

16A Khu Thư Trung-Hải Phòng

            100,000

218

Ngô Xuân Thiện

Tiên Lữ-Hưng Yên

            100,000

219

Ngô Thị Thiết

Thị trấn Hùng Sơn-Lâm Thao-Phú Thọ

            100,000

220

Ngô Thị Thiệu

Tựu Liệt-Thanh Trì-HN

            100,000

221

Ngô Văn Thiệu

Phú Cát-Quốc Oai-HN

            100,000

222

Trần Thị Thìn

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

223

Ngô Quang Thinh

Định Công-Hoàng Mai-HN

            500,000

224

Ngô Đức Thính

Trung tâm Hợp Thịnh-Hiệp Hòa-Bắc Giang

         1,000,000

225

Dương Thị Thoa

98 tổ 24 P. Hương Sơn-TP Thái Nguyên

              50,000

226

Ngô Xuân Thoàn

Số 37 P. Đồng Me-Mễ Trì-HN

            500,000

227

Ngô Kim Thọ

TP. Hải Phòng

              50,000

228

Ngô Quang Thọ

Cẩm Phả-Quảng  Ninh

              60,000

229

Ngô Văn Thông

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

              50,000

230

Ngô Văn Thời

Yên Dũng-Bắc Giang

            100,000

231

Ngô Xuân Thu

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

232

Ngô Văn Thuẫn

Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương

            100,000

233

Ngô Văn Thuần

Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương

            100,000

234

Ngô Văn Thung

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

235

Ngô Hồng Thúy

Số 40A nhà N08 Khu Dịch Vọng-Cầu Giấy-HN

            200,000

236

Ngô Văn Thúy

Thượng Cát-Từ Liêm-HN

            100,000

237

Ngô Thị Thủy

17/183 Cầu Đất-Ngô Quyền-Hải Phòng

            500,000

238

Ngô Thị Thanh Thủy

121 Hoàng Quốc Việt-

HN

            500,000

239

Ngô Trọng Thủy

Thị trấn Lâm Thao-P.Thọ

            200,000

240

Hoàng Văn Thủy

Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-Hải Phòng

            200,000

241

Ngô Văn Thức

Yên Dũng-Bắc Giang

            100,000

242

Ngô Xuân Thương

P/1310CT4A2 Bắc Linh Đàm

            200,000

243

Ngô Minh Tiến

Tỉnh Đội trưởng Bắc Giang

       10,000,000

244

Ngô Thị Tiệp

Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

              50,000

245

Ngô Đức Tiếu

Lạc Ngiệp- Thọ Nghiệp

-Xuân Trường-N Định

            100,000

246

Ngô Xuân Tỉnh

Dưỡng Phú-Chính Nghĩa

-Kim Động-Hưng Yên

            100,000

247

Ngô Thị Toan

Vũ Lạc-Thái Bình

              50,000

248

Ngô Đắc Toàn

Phật Tích-Tiên Du-B N

            100,000

249

Ngô Quang Toản

Đ3 Lý Thái Tổ-Quang Trung-TP. Thái Bình

            100,000

250

Ngô Văn Tới

Tiến Dũng-Yên Dũng- Bắc Giang

            100,000

251

Ngô Triều

Hoàng Thanh-Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

252

Ngô Đức Trọng

Chúc Sơn-Chương Mỹ

-HN

            500,000

253

Ngô Xuân Trung

Mỹ Lộc-Thái Thụy-T.B

            200,000

254

Ngô Văn Trực

Thôn 7 Cẩm Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa

              50,000

255

Ngô Quang Trường

Định Công-Hoàng Ma

-HN

              50,000

256

Ngô Thế Trường

Hồng Gai-Hạ Long-Quảng Ninh

            100,000

257

Ngô Xuân Trường

Thượng Cát-Bắc Từ Liêm-HN

              50,000

258

Ngô Duy Tú

Vũ Bình-Kiến Xương-Thái Bình

            100,000

259

Ngô Quốc Tuấn

Định Công-Hoàng Mai-

HN

            100,000

260

Ngô Thanh Tuấn

Tiên Lãng-Hải Phòng

            100,000

261

Ngô Sĩ Tuấn

Diễn Xuân-Diễn Châu-Nghệ An

            100,000

262

Ngô Trí Tuệ

55 ngõ 11 Nguyễn Văn Cừ-Long Biên, HN

            200,000

263

Ngô Xuân Tùng

Ngõ 4K5 Văn phòng Bộ phố Ao Sen-Mỗ Lao

            200,000

264

Ngô Thế Tuyển

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

         1,000,000

265

Ngô Mạnh Tưởng

Lương Phong-Hiệp Hòa-Bắc Giang

         2,000,000

266

Ngô Quang Tưởng

Liên Hà-Đan Phượng-HN

            100,000

267

Ngô Đắc Tý

Phật Tích-Tiên Du-B. N

            100,000

268

Ngô Thị Út

Việt Trì-Phú Thọ

            200,000

269

Ngô Phú Ứng

Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh

            200,000

270

Ngô Quang Ước

15 ngõ 179/64/10 phố Vĩnh Hưng

            100,000

271

Ngô Hồng Vân

Tân Hưng-TP. Hưng Yên

              50,000

272

Ngô Thị Tường Vân

và Ban BT Sử-Địa NXB Giáo dục

         5,000,000

273

Ngô Văn Viên

Hiệp Hòa-Bắc Giang

            100,000

274

Ngô Đức Việt

P.Định Công-Hoàng Mai-HN

            100,000

275

Ngô Thọ Vinh

Hoằng Quang-Hoằng Hoa-Thanh Hóa

            200,000

276

Ngô Văn Vinh

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

            100,000

277

Ngô Quốc Vũ

Tiên Cát-Việt Trì-P. T

            100,000

278

Ngô Công Vương

Ngũ Lão-Kim Đông-Hưng Yên

         1,000,000

279

Ngô Quang Vương

Nhà Đ1LK19 KĐT Phú Thịnh-Phú Hà-Sơn Tây

            100,000

280

Ngô Đức Vượng

32A Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN

            100,000

281

Ngô Quốc Vượng

Định Công-Hoàng Mai-HN

            100,000

282

Ngô Văn Vượng

Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương

            100,000

283

Ngô Văn Xuân

Họ Yên Tàng-Bắc Phú-Sóc Sơn-HN

         1,200,000

284

Ngô Thị Xuyên

Định Hòa-Yên Định-Thanh Hóa

              50,000

285

Ngô Xuân Yêm

 Đạo Ngạn-Quang Châu

-Việt Yên-Bắc Giang

            500,000

286

Ngô Văn Yên

Tiến Dũng-Yên Dũng-Bắc Giang

            100,000

287

Họ Ngô

Phù Lỗ Sóc Sơn-HN

         1,300,000

288

Họ Ngô

Đồng Phang-Định Hòa

-Yên Định-Thanh Hóa

            200,000

289

Họ Ngô

Duy Tinh-Hậu Lộc

-Thanh Hóa

            300,000

290

Họ Ngô

P.Định Công-Hoàng Mai-HN

            200,000

291

Họ Ngô

Quảng Bá-Quảng An-Tây Hồ-HN

         1,000,000

292

Họ Ngô

Cam Giá-TP.Thái Nguyên

         1,000,000

293

Họ Ngô

Dưỡng Phú-Chính Nghĩa

-Kim Động-Hưng Yên

         1,000,000

294

Họ Ngô

An Duyên-Tô Hiệu

-Thường Tín-HN

            400,000

295

Họ Ngô

Lý Trai-Diễn Kỷ-Diễn Châu-Nghệ An

         2,500,000

296

Họ Ngô

Thái Bình

         1,600,000

297

Họ Ngô

Khu Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ

            500,000

298

Họ Ngô

Lạc Nghiệp-Thọ Nghiệp

-Xuân Trường-NĐịnh

            500,000

299

Họ Ngô

Trảo Nha-Can Lộc-Hà Tĩnh

         1,000,000

300

Họ Ngô Đắc

Phật Tích-Tiên Du-B N

         1,000,000

301

Họ Ngô Đình

Phượng Lịch-Diễn Hoa-Diễn Châu-Nghệ An

         3,000,000

302

Họ Ngô Hữu

Thượng Cát- Từ Liêm-HN

         3,000,000

303

Họ Ngô Hữu

và Ngô Bá Sầm Sơn-

Thanh Hóa

         2,000,000

304

Họ Ngô Phúc

Minh Tiến-Phù Cừ-H Y

         1,000,000

305

Họ Ngô Trọng

Xã Phú Khê-Cẩm Khê-

Phú Thọ

            500,000

306

Họ Ngô Văn

Hiệp Hòa-Bắc Giang

         1,000,000

307

Họ Ngô Vi

Tựu Liệt-Tam Hiệp-Thanh Trì-HN

         1,500,000

308

HĐ Ngô tộc

Cẩm Phả-Quảng Ninh

         1,000,000

309

HĐ Ngô tộc

Huyện Vĩnh Bảo-HP

            500,000

310

HĐ Ngô tộc

Hiệp Hòa-Bắc Giang

         1,000,000

311

HĐ Ngô tộc

Bắc Giang

         2,300,000

312

Họ Ngô (chi Giáp)

Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên

         1,000,000

313

Họ Ngô Kiều Sơn

Và BQL Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng

         5,000,000

314

Đội Dâng hương

Thôn Dương Sơn-Tam Sơn-Từ Sơn-Bắc Ninh

            900,000

315

Cty Cổ phần

Phương Anh-Sơn Tây

            500,000

316

Trung tâm

PT quỹ đất Thị xã Sơn Tây-HN

            200,000

 

Tổng cộng

Một trăm ba mươi mốt triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng.

     131,850,000

Ghi chú: HĐNT Thái Bình cúng tiến xây Đền Ngô Vương 10,000,000 VNĐ

 

 Từ khóa: công đức, 2015

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập108
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm107
  • Hôm nay24,917
  • Tháng hiện tại761,941
  • Tổng lượt truy cập50,125,159
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Mã bảo mật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây