TT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
001 |
Ngô Văn An |
Phú Xuyên |
100.000 |
002 |
Ngô Đức Anh |
Mỹ |
200.000 |
003 |
Ngô Kim Anh |
Tổ 14 – Định Công, Hoàng Mai, HN |
100.000 |
004 |
Trần Thị Hoài Anh |
Thanh Trì, Hà Nội |
200.000 |
005 |
Ngô Thị Tú Anh |
|
100.000 |
006 |
Ngô Tuấn Anh |
|
100.000 |
007 |
Ngô Văn Anh |
P8/C04. BCA, Họ Ngô Yên Định, T.Hóa |
500.000 |
008 |
Phạm Vân Anh |
Đông Hải 2, Hải Phòng |
50.000 |
009 |
Ngô Phú Bạch |
Từ Sơn , Bắc Ninh |
100.000 |
010 |
Ngô Văn Bách |
Chương Mỹ , Hà Nội |
100.000 |
011 |
Nguyễn Duy Báo |
Hải Phòng |
100.000 |
012 |
Ngô Chí Bảo |
La Khê, Hà Đông |
200.000 |
013 |
Ngô Thị Bảo |
Hà Nội |
200.000 |
014 |
Ngô Văn Bảy |
Hà Đông , Hà Nội |
100.000 |
015 |
Ngô Sỹ Bắc |
Tứ Hiệp, Thanh Trì ,Hà Nội |
100.000 |
016 |
Ngô Việt Bắc |
71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, HN |
500.000 |
017 |
Bùi Mạnh Bằng |
Mễ Trì, Từ Liêm, HN |
100.000 |
018 |
Ngô Văn Bằng |
Hà Nội |
50.000 |
019 |
Ngô Hữu Bân |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
500.000 |
020 |
Nghiêm Thị Bích |
Phú Xuyên |
100.000 |
021 |
Ngô Sỹ Binh |
Hà Nội |
500.000 |
022 |
Ngô Đình Bình |
Hưng Yên |
100.000 |
023 |
Ngô Hữu Bình |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
200.000 |
024 |
Ngô Thanh Bình |
Phú Xuyên, Hà Nội |
100.000 |
025 |
Ngô Thanh Bình |
C04/ BCA |
1.000.000 |
026 |
Ngô Thanh Bình |
Van Phúc , Hà Đông, HN |
500.000 |
027 |
Trương Thị Bình |
Phú Cát , Quốc Oai , HN |
100.000 |
028 |
Ngô Văn Bình |
Thanh Hóa |
100.000 |
029 |
Ngô Văn Bình |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
100.000 |
030 |
Ngô Đình Bính |
KimMã- Ba Đình, HN |
500.000 |
031 |
Ngô Thị Bốn |
Phú Cát , Quốc Oai , HN |
100.000 |
032 |
Ngô Đức Bổng |
Định Công, Hoàng Mai, HN |
100.000 |
033 |
Ngô Hồng Cẩm |
Quốc Oai |
200.000 |
034 |
Đỗ Ngọc Cảnh |
|
1.000.000 |
035 |
Ngô Văn Cần |
Quảng Khê, Thanh Hóa |
100.000 |
036 |
Nguyễn Thị Cậy |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000 |
037 |
Ngô Quang Chá |
Yên Dũng, Bắc Giang |
200.000 |
038 |
Ngô Ngọc Chân |
Phú Thọ |
1.000.000 |
039 |
Ngô Đình Chiến |
Quảng Ninh |
100.000 |
040 |
Ngô Đình Chiến |
Hưng Yên |
100.000 |
041 |
Ngô Minh Chiến |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
300.000 |
042 |
Ngô Quang Chiến |
Ngô Phúc, Thượng Cát, Long Biên, HN |
100.000 |
043 |
Ngô Thị Chiến |
Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN |
300.000 |
044 |
Ngô Văn Chiến |
Sóc Sơn |
100.000 |
045 |
Ngô Xuân Chiến |
Khu B Cổ Nhuế 2- ĐHMĐC- Hà Nội |
500.000 |
046 |
Ngô Đình Chinh |
Thái Bình |
100.000 |
047 |
Ngô Quang Chinh |
Hà Nội |
100.000 |
048 |
Ngô Đức Chính |
Phường Thượng Cát, Bắc Từ Liêm, HN |
50.000 |
049 |
Ngô Văn Chính |
Nam Định |
100.000 |
050 |
Ngô Văn Chính |
Định Công , HN |
100.000 |
051 |
Ngô Văn Chung |
Kim Động , Hưng Yên |
200.000 |
052 |
Ngô Quốc Chương |
Nam Định |
100.000 |
053 |
Ngô Phú Côn |
Bắc Ninh |
100.000 |
054 |
Ngô Doãn Công |
Hà Nội |
100.000 |
055 |
Ngô Thành Công |
Hoàng Quế , Đông Triều, Quảng Ninh |
1.000.000 |
056 |
Ngô Thọ Công |
Thanh Hóa |
200.000 |
057 |
Ngô Thị Cúc |
Họ Ngô Trảo Nha, Hà Tĩnh |
100.000 |
058 |
Ngô Văn Cúc |
Thụy An, Ba Vì, HN |
200.000 |
059 |
Ngô Xuân Cung |
Nam Định |
100.000 |
060 |
Ngô Văn Cương |
Chương Mỹ, HN |
100.000 |
061 |
Ngô Văn Cương |
Phú Thọ |
200.000 |
062 |
Ngô Văn Cương |
Hà Nội |
200.000 |
063 |
Ngô Cường |
Định Công, HN |
100.000 |
064 |
Ngô Hữu Cường |
Sầm Sơn ,Thanh Hóa |
300.000 |
065 |
Ngô Kiên Cường |
Hà Nội |
100.000 |
066 |
Ngô Mạnh Cường |
Việt Trì, Phú Thọ |
100.000 |
067 |
Ngô Phú Cường |
Nguyễn Khang, Cầu Giấy, HN |
200.000 |
068 |
Ngô Quốc Cường |
Hiệp Hòa , Bắc Giang |
3.000.000 |
069 |
Ngô TrọngCương |
Phú Thọ |
100.000 |
070 |
Ngô Văn Cường |
Định Công , HN |
100.000 |
071 |
Ngô Việt Cường |
Phú Thọ |
100.000 |
072 |
Ngô Xuân Cường |
Sơn Tây Hà Nội |
15.000.000 |
073 |
Ngô Thanh Danh |
Ninh Giang, Hải Dương |
300.000 |
074 |
Ngô Nhật Dân |
Pháo Đài Láng, Đống Đa, HN |
1.000.000 |
075 |
Ngô Văn Dân |
Chương Mỹ |
100.000 |
076 |
Ngô Văn Dân |
Cát Bi , Hải An, Hải Phòng |
150.000 |
077 |
Ngô Văn Dị |
Yên Mĩ, Hưng Yên |
100.000 |
078 |
Ngô Thị Diên |
Thành Phố Thái Bình |
50.000 |
079 |
Ngô Đăng Diệp |
Đông Xá ,Đoàn Xá, Kiến Thụy, HP |
200.000 |
080 |
Ngô Hữu Dinh |
Sầm Sơn Thanh Hóa |
200.000 |
081 |
Ngô Hữu Doan |
Thanh Hóa |
200.000 |
082 |
Ngô Xuân Doan |
Vân Đồn , Quảng Ninh |
200.000 |
083 |
Ngô Thanh Doanh |
Cổ Đông , Sơn Tây |
200.000 |
084 |
Ngô Đình Du |
Phương Liên , Diễn Châu, Nghệ An |
330.000 |
085 |
Ngô Văn Du |
Kiến Xương Thái Bình |
100.000 |
086 |
Nguyễn Thị Dung |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
087 |
Ngô Thị Dung |
Bắc Phú, Sóc Sơn, HN |
100.000 |
088 |
Ngô Thị Dung |
Trường THCSNQ Thị xã Sơn Tây |
100.000 |
089 |
Ngô Thị Thùy Dung |
|
100.000 |
090 |
Ngô Văn Dung |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
091 |
Ngô Dũng |
Hà Nội |
100.000 |
092 |
Ngô Đình Dũng |
Chương Mỹ, HN |
100.000 |
093 |
Ngô Hữu Dũng |
Thanh Hóa |
100.000 |
094 |
Ngô Thái Dũng |
|
5.000.000 |
095 |
Ngô Tiến Dũng |
Hà Nôi |
1.000.000 |
096 |
Ngô Văn Dũng |
Chương Mỹ, Hà Nội |
200.000 |
097 |
Ngô Văn Dũng |
Hoài Đức , Hà Nội |
1.000.000 |
098 |
Ngô Văn Dũng |
Nam Định |
100.001 |
099 |
Ngô Văn Dũng |
Thái Bình |
200.002 |
100 |
Nguyễn Thị Duyên |
Kim Động, Hưng Yên |
100.000 |
101 |
Vũ Xuân Duyệt |
Hà Nội |
500.000 |
102 |
Ngô Dương |
Linh Đàm, HN |
1.000.000 |
103 |
Ngô Qúy Dương |
Bắc Ninh |
100.000 |
104 |
Ngô Văn Đãi |
Chi Chỉ, Chi Trung, Phú Xuyên ,HN |
100.000 |
105 |
Đoàn Ngô Anh Đào |
Hải Phòng |
500.000 |
106 |
Ngô Đình Đạo |
Chương Mỹ HN |
100.000 |
107 |
Ngô Đức Đạt |
Tam Từ Ninh hiệp Hà Nội |
100.000 |
108 |
Ngô Ngọc Đạt |
Bái Dương, Nam Trực , Nam Định |
200.000 |
109 |
Ngô Tiến Đạt |
Hải Phòng |
200.000 |
110 |
Ngô Xuân Đằng |
Xuân Trường Nam Định |
1.000.000 |
111 |
Ngô Văn Đặng |
Thường Tín |
100.000 |
112 |
Ngô Văn Đề |
Sóc Sơn,HN |
100.000 |
113 |
Ngô Xuân Điẹn |
Nam Định |
100.000 |
114 |
Ngô Hữu Điệp |
Sầm Sơn Thanh Hóa |
100.000 |
115 |
Ngô Quốc Điệp |
Hà Nội |
200.000 |
116 |
Ngô Quyết Định |
Quảng Ninh |
50.000 |
117 |
Ngô Xuân Định |
Hà Tĩnh |
200.000 |
118 |
Ngô Văn Đoan |
|
150.000 |
119 |
Ngô Văn Độ |
Hà Nội |
200.000 |
120 |
Ngô Sơn Đông |
Hoàng Mai , HN |
100.000 |
121 |
Đặng Tiến Đông |
Hải An, Hải Phòng |
50.000 |
122 |
Ngô Đạt Đức |
|
20.000.000 |
123 |
Ngô Phú Đức |
Bắc Ninh |
100.000 |
124 |
Ngô Văn Đức |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
200.000 |
125 |
Ngô Văn Đức |
Hưng Yên |
100.000 |
126 |
Gái Họ Ngô |
Dĩnh Kế , Bắc Giang |
1.000.000 |
127 |
Ngô Hữu Giang |
Sầm Sơn Thanh Hóa |
100.000 |
128 |
Ngô Văn Giang |
Sóc Sơn |
200.000 |
129 |
Ngô Văn Giao |
Hoàng Hoa Thám, Liễu Giai, Ba Đình |
2.000.000 |
130 |
Ngô Mạnh Hà |
Mai Động,HN |
200.000 |
131 |
Ngô Ngọc Hà |
Nam Định |
50.000 |
132 |
Ngô Thị Thanh Hà |
Cầu Giấy, HN |
100.000 |
133 |
Ngô Thị Thanh Hà |
Bắc Ninh |
100.000 |
134 |
Ngô Văn Hà |
Kiến Xương, Thái Bình |
500.000 |
135 |
Ngô Văn Hách |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
200.000 |
136 |
Ngô Văn Hai |
Xã La Phù, Hoài Đức, HN |
200.000 |
137 |
Ngô Đình Hải |
Lạch Tray, Hải Phòng |
200.000 |
138 |
Ngô Đức Hải |
Trảo Nha, Hà Tĩnh |
1.000,000 |
139 |
Ngô Giao Hải |
Hải Phòng |
500.000 |
140 |
Ngô Phú Hải |
Bắc Ninh |
100.000 |
141 |
Ngô Phú Hải |
Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
200.000 |
142 |
GĐ ngô Tùng Hải |
Tựu Liệt ,Thanh Trì , Hà Nội |
500.000 |
143 |
Ngô Văn Hải |
Phú Xuyên , Hưng Yên |
100.000 |
144 |
Ngô Văn Hán |
Thủy Phú, HN |
100.000 |
145 |
Ngô Doãn Hanh |
Hà Nội |
500.000 |
146 |
Ngô Thị Hạnh |
Hà Nội |
200.000 |
147 |
Ngô Thị Hạnh |
Kim Giang, Hà Nội |
100.000 |
148 |
Ngô Trọng Hạnh |
La Phù , Hoài Đức, HN |
200.000 |
149 |
Ngô Trọng Hạnh |
PCTHĐHNTP -HÀ NỘI |
5.000.000 |
150 |
Ngô Văn Hạnh |
Chương Mỹ, Hà Nội |
100.000 |
151 |
Ngô Văn Hạnh |
Chương Mỹ |
100.000 |
152 |
Ngô Thu Hằng |
Định Công, Hoàng Mai, HN |
50.000 |
153 |
Ngô Thúy Hằng |
20 Nguyễn Khánh Toàn- Cầu Giấy HN |
200.000 |
154 |
Ngô Trần Hằng |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
155 |
Bành Thị Hảo |
Phương Liên , Diễn Chau Nghệ An |
330.000 |
156 |
Ngô Văn Hào |
Họ Ngô Mễ Trì Thượng |
200,000 |
157 |
Ngô Hiền |
|
600.000 |
158 |
Ngô Đức Hiền |
Hà Nội |
100.000 |
159 |
Ngô Đức Hiền |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
160 |
Ngô Văn Hiển |
Cầu Giay,HN |
500.000 |
161 |
Ngô Văn Hiệp |
Đông Anh,HN |
100.000 |
162 |
Ngô Tung Hiếu |
8/C04 BCA (chi 6, Hà Tĩnh) |
500,000 |
163 |
Ngô Xuân Hiếu |
Kim Động, Hưng Yên |
100.000 |
164 |
Ngô Thị Hoa |
Hải Phòng |
200.000 |
165 |
Ngô Thị Hoa |
Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN |
200.000 |
166 |
Lương Thị Hoa |
Hà Nội |
50.000 |
167 |
Đoàn Thị Hoa |
Hải Phòng |
100.000 |
168 |
Ngô Đình Hòa |
Mai Dịch, Hà Nội |
100.000 |
169 |
Ngô Văn Hóa |
Kim Giang, HN |
200.000 |
170 |
Ngô Xuân Hóa |
66/7 Lê Đại Hành, Đông Kinh, Lạng Sơn |
1.000.000 |
171 |
Ngô Đức Học |
Xuân Trường, Nam Định |
200.000 |
172 |
Ngô Văn Hoàn |
Chương Mỹ, HN |
200.000 |
173 |
Ngô Văn Hoàn |
Nam Định |
100.000 |
174 |
Ngô Văn Hoàn |
Phú Xuyên |
100.000 |
175 |
Ngô Hoàng Hoãn |
Họ Ngô La Khê, Hà Đông |
100.000 |
176 |
Ngô Đức Hồng |
Hà Tĩnh |
100.000 |
177 |
Ngô Mạnh Hồng |
Cẩm Phả , Quảng Ninh |
100.000 |
178 |
Ngô Thị Hồng |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
179 |
Ngô Văn Hồng |
Hà Nội |
200.000 |
180 |
Ngô Văn Hồng |
Bắc Giang |
50.000 |
181 |
Ngô Xuân Hồng |
Thành Phố Thanh Hóa |
500.000 |
182 |
Ngô Quốc Hợi |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
100.000 |
183 |
Ngô Đình Hợp |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000 |
184 |
Nguyễn Thị Hợp |
Mai Dịch, Hà Nội |
100.000 |
185 |
Nguyễn Văn Hợp |
Trường PTTH, Ngô Quyền- Ba Vì |
1.000.000 |
186 |
Ngô Quốc Huân |
Hà Nội |
1.000.000 |
187 |
Ngô Văn Huân |
Nam Định |
100.000 |
188 |
Ngô Quang Huấn |
Thanh Thủy, Phú Thọ |
100.000 |
189 |
Ngô Văn Huê |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
200.000 |
190 |
Ngô Phú Huệ |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
1.000.000 |
191 |
Ngô Hùng |
Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN |
200.000 |
192 |
Ngô Mạnh Hùng |
|
300.000 |
193 |
Ngô Phi Hùng |
Chợ Bồi, Thường Tín, HN |
200.000 |
194 |
Ngô Sỹ Hùng |
Nam Ngạn , Thanh Hóa |
100.000 |
195 |
Ngô Thế Hùng |
Nam Định |
20.000 |
196 |
Ngô Văn Hùng |
Hưng Yên |
100.000 |
197 |
Ngô Văn Hùng |
Hiệp Hòa,Bắc Giang |
50.000 |
198 |
Ngô Văn Hùng |
Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN |
200.000 |
199 |
Ngô Văn Hùng |
Hà Nội |
200.000 |
200 |
Ngô Việt Hùng |
Thường Tín, HN |
100.000 |
201 |
Ngô Việt Hùng |
Đông Anh, Hà Nội |
200.000 |
202 |
Ngô Viết Hùng |
La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
100.000 |
203 |
Ngô Xuân Hùng |
Hà Nội |
100.000 |
204 |
Ngô Xuân Hùng |
Sơn Tây, Hà Nội |
15.000.000 |
205 |
Ngô Phú Huy |
Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
206 |
Nguyễn Quốc Huy |
Lâm Thao, Phú Thọ |
100.000 |
207 |
Ngô Huyên |
Thành Phố Hạ Long , QNinh |
100.000 |
208 |
Ngô Doãn Huyên |
Mai Lĩnh |
500.000 |
209 |
Ngô Quốc Huyên |
Thường tín |
200.000 |
210 |
Ngô Thị Huyền |
Hồng Kông |
100.000 |
211 |
Ngô Thu Huyền |
Định Công, Hoàng Mai ,HN |
100.000 |
212 |
Nguyễn Tiến Hưu |
Xuân Lũng , Lâm Thao, Phú Thọ |
100.000 |
213 |
Ngô Bá Hưng |
58 Nguyễn Khánh Toàn , HN |
200.000 |
214 |
Ngô Quốc Hưng |
Công Ty (VQC) |
2.000.000 |
215 |
Nguyễn Văn Hưng |
Hà Nội |
100.000 |
216 |
Ngô Thị Hương |
Sóc Sơn, HN |
200.000 |
217 |
Ngô Thị Hương |
Hải Phòng |
200.000 |
218 |
Ngô Thị Doãn Hương |
Mai Lĩnh, Hà Đông |
100.000 |
219 |
Ngô Thị Minh Hương |
nt Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
300.000 |
220 |
Ngô Thu Hương |
Hoàng Mai, HN |
100.000 |
221 |
Ngô Nguyễn Thu Hương |
Ninh Giang, Hải Dương |
200.000 |
222 |
Ngô Trọng Hưởng |
Trung Văn, Từ Liêm, HN |
500.000 |
223 |
Ngô Trọng Hỷ |
La Phù , Hoài Đức, HN |
300.000 |
224 |
Ngô Văn Khái |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
225 |
Ngô Văn Khái |
Hà Đông, HN |
100.000 |
226 |
Ngô Tiens Khải |
Hà Nội |
200.000 |
227 |
Ngô Doãn Khang |
Mai Lĩnh, Hà Đông |
200.000 |
228 |
Ngô Xuân Kháng |
Nam Định |
50.000 |
229 |
Ngô Gia Khánh |
Trảo Nha, Hà Thĩnh |
500.000 |
230 |
Ngô Văn Khánh |
Sóc Sơn, Hà Nội |
200.000 |
231 |
Ngô Đăng Khoa |
Thanh Xuân, HN |
1.000.000 |
232 |
Ngô Văn Khoa |
Quảng Nam |
100.000 |
233 |
Ngô Quốc Khoa |
Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN |
200.000 |
234 |
Ngô Sỹ Khôi |
Ba Đình, Hà Nội |
500.000 |
235 |
Ngô Xuân Khuyến |
Ngô Quyền, Hưng Yên |
100.000 |
236 |
Ngô Doãn Khương |
Mai Lĩnh , Hà Nội |
50.000 |
237 |
Nguyễn Văn Kiểm |
Xuân Lũng , Phú Thọ |
100.000 |
238 |
Ngô Chí Kiên |
Yên Định, Thanh Hóa |
200.000 |
239 |
Ngô Đình Kiên |
Hưng Yên |
500.000 |
240 |
Ngô Đức Kiên |
PCTHĐHNHY |
2.000.000 |
241 |
Ngô Trọng Kim |
Thái Bình |
200.000 |
242 |
Ngô Trọng Kim |
Trảo Nha, Hà Tĩnh |
500.000 |
243 |
Ngô Văn Kinh |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
100.000 |
244 |
Ngô Lê Thao- Kính |
|
100.000 |
245 |
Ngô Thị Ký |
Gia Lâm, HN |
100.000 |
246 |
Ngô Văn Lạc |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
100.000 |
247 |
Ngô Văn Lam |
Đông Anh, Hà Nội |
500.000 |
248 |
Ngô Quốc Lãm |
Định Công, HN |
100.000 |
249 |
Ngô Đăng Lâm |
Đông Anh , HN |
900.000 |
250 |
Ngô Hữu Lâm |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
100.000 |
251 |
Ngô Thị Lâm |
Nghệ An |
50.000 |
252 |
Ngô Văn Lâm |
Hà Nội |
200.000 |
253 |
Ngô Hương Lan |
Hà Nội |
200.000 |
254 |
Ngô Thị Lan |
Bắc Ninh |
100.000 |
255 |
Ngô Xuân Lan |
Nông Cống, Thanh Hóa |
200.000 |
256 |
Ngô Thị Lánh |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
257 |
Ngô Văn Lân |
Thường Tín |
200.000 |
258 |
Ngô Tiến Lập |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000 |
259 |
Nguyễn Văn Lễ |
Thạch Thất, HN |
100.000 |
260 |
Ngô Xuân Lịch |
Lương Yên, Yên Bắc, Hà Nam |
10.000.000 |
261 |
Ngô Doãn Liêm |
Hà Đông |
200.000 |
262 |
Ngô Gia Linh |
Cẩm Phả , Quảng Ninh |
100.000 |
263 |
Trần Khánh Linh |
Tỏ 12 Định Công Hạ , Hoàng Mai , HN |
100.000 |
264 |
Ngô Thúy Linh |
Nam Định |
20.000 |
265 |
Ngô Hồng Lĩnh |
Thái Bình |
100.000 |
266 |
Ngô Đức Long |
Tổ 1 khu 5A, Phường Ngọc Thịnh, QN |
1.000.000 |
267 |
Ngô Ngọc Long |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
200.000 |
268 |
Ngô Văn Long |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
269 |
Ngô Đức Luận |
Hải Hậu, Nam Định |
100.000 |
270 |
Ngô Văn Luôn |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
200.000 |
271 |
Ngô Văn Luôn |
Lò Đúc , Hà Nội |
100.000 |
272 |
Ngô Tất Lợi |
|
100.000 |
273 |
Nguyễn Văn Lực |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
274 |
Ngô Xuân Lực |
Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
1.000.000 |
275 |
Nguyễn Thị Lừng |
Mai Dich, HN |
100.000 |
276 |
Ngô Thị Lý Lương |
Hồng Thái, TB |
100.000 |
277 |
Ngô Thế Lương |
Long Biên, HN |
100.000 |
278 |
Ngô Văn Lương |
Hà Nội |
100.000 |
279 |
Ngô Văn Lương |
Thanh Hóa |
100.000 |
280 |
Ngô Thị Lượng |
Đông Anh, HN |
100.000 |
281 |
Ngô Phú Lưu |
Tù Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
282 |
Ngô Thị Lựu |
Phú Xuyên, Hà Nội |
200.000 |
283 |
Đinh Văn Lý |
nt Thạch Thất, HN |
100.000 |
284 |
Đinh Thị Lý |
Đặng Lâm, Hải Phòng |
100.000 |
285 |
Ngô Mai |
Công Ty (VQC) |
5.000.000 |
286 |
Ngô Thị Mai |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
100.000 |
287 |
Ngô Thị Tuyết Mai |
Đường Giải Phóng , Hà Nội |
100.000 |
288 |
Ngô Đình Mạnh |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
200.000 |
289 |
Ngô Văn Mạnh |
Nam Định |
100.000 |
290 |
Ngô Văn Mạnh |
Bắc Giang |
100.000 |
291 |
Ngô Đình Minh |
Chương Mỹ, HN |
100.000 |
292 |
Ngô Đức Minh |
Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
1.000.000 |
293 |
Ngô Quang Minh |
Thanh Trì, Hà Nội |
200.000 |
294 |
Đoàn Quang Minh |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
1.000.000 |
295 |
Ngô Thị Minh |
Hà Nội |
100.000 |
296 |
Ngô Văn Minh |
Cầu Giấy, HN |
500.000 |
297 |
Ngô Văn Minh |
Đống Đa, HN |
500.000 |
298 |
Ngô Văn Minh |
Quảng Trạch, Thanh Hóa |
100.000 |
299 |
Ngô Văn Minh |
Bắc Giang |
200.000 |
300 |
Ngô Xuân Minh |
Sóc Sơn, Hà Nội |
1.000.000 |
301 |
Ngô Thị Mùi |
Bắc Ninh |
100.000 |
302 |
Ngô Thị Mười |
Hải Phòng |
200.000 |
303 |
Ngô Tiến Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
500.000 |
304 |
Ngô Văn Nam |
Mai Trung , Hiệp Hòa ,Bắc Giang |
5.000.000 |
305 |
Ngô Thị Năng |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
306 |
Lê Thị Nguyệt Nga |
Ba Đình, Hà Nội |
50.000 |
307 |
Nghiêm Thị Ngà |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
100.000 |
308 |
Ngô Hải Ngân |
Nguyễn Khang – Cầu Giấy, HN |
300.000 |
309 |
Ngô Quang Ngân |
Đa Mai, tp Bắc Giang |
500.000 |
310 |
Ngô Hữu Nghĩa |
Thanh Hóa |
200.000 |
311 |
Ngô Văn Nghiêp |
Hạ Hồi, Thường Tín, HN |
200.000 |
312 |
Ngô Văn Nghiệp |
Thường Tín |
50.000 |
313 |
Nguyễn Phương Ngọc |
Cty sắt thép Tiến – Nhung, Đức Giang, |
1.000.000 |
314 |
Ngô Yến Ngọc |
nt Hòang Mai , HN |
50.000 |
315 |
Ngô Văn Ngũ |
Nam Dương, Nam Trực, Nam Định |
100.000 |
316 |
Ngô Thị Nguồn |
Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng |
100.000 |
317 |
Ngô Sỹ Nguyên |
Thanh Hóa |
50.000 |
318 |
Ngô Văn Nguyên |
Hưng Yên |
200.000 |
319 |
Ngô Phú Nham |
Bắc Ninh |
100.000 |
320 |
Ngô Văn Nhánh |
Đồ Sơn , Hải Phòng |
50.000 |
321 |
Ngô Phú Nhân |
Bắc Ninh |
200.000 |
322 |
Ngô Thị Nhiên |
Phạm Hồng Thái, Hưng Yên |
200.000 |
323 |
Ngô Văn Nhuồn |
Đông Anh, HN |
200.000 |
324 |
Ngô Gia Như |
Hà Tĩnh |
200.000 |
325 |
Ngô Văn Như |
La Phù, Hoài Đức, HN |
100.000 |
326 |
Ngô Xuân Ninh |
Hà Nội |
200.000 |
327 |
Ngô Văn Nôm |
Ý Yên, Nam Định |
200.000 |
328 |
Ngô Đình Oai |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
100.000 |
329 |
Ngô Xuân Ôn |
Hưng Yên |
200.000 |
330 |
Ngô Văn Ơn |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
100.000 |
331 |
Ngô Thị Phản |
Thường tín |
100.000 |
332 |
Ngô Tiến Phan |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000 |
333 |
Ngô Thị Phấn |
Tam Hiệp, Thanh Trì, HN |
100.000 |
334 |
Ngô Hoài Phong |
CLB Tuổi trẻ Hà Nội |
200.000 |
335 |
Ngô Lam Phong |
Thường Tín, Hà Nội |
100.000 |
336 |
Ngô Văn Phong |
Đống Đa, HN |
500.000 |
337 |
Ngô Trọng Phú |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
338 |
Ngô Văn Phú |
Thường Tín, HN |
50.000 |
339 |
Ngô Văn Phú |
Hưng Yên |
200.000 |
340 |
Ngô Thị Phúc |
Mê Linh, Hà Nội |
200.000 |
341 |
Ngô Thị Phúc |
Thái Bình |
100.000 |
342 |
Ngô Văn Phùng |
Bế Văn Đàn, Hà Đông |
100.000 |
343 |
Ngô Thị Minh Phương |
Cát Hải, Hải Phòng |
500.000 |
344 |
Ngô Thị Phương |
Thanh Oai, Hà Nội |
50.000 |
345 |
Ngô Thị Phượng |
Việt Trì, Phú Thọ |
100.000 |
346 |
Ngô Đình Quang |
Bắc Lý, Hiệp Hòa , Bắc Giang |
200.000 |
347 |
Ngô Ngọc Quang |
Tựu Liệt, HN |
100.000 |
348 |
Ngô Doãn Quảng |
Nam Định |
100.000 |
349 |
Ngô Lê Bảo Quân |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
500.000 |
350 |
Trần Hồng Quân |
Thanh Xuân, HN |
500.000 |
351 |
Ngô Văn Quân |
Phú Xuyên, HN |
200.000 |
352 |
Ngô Văn Quân |
Hoài Đức, HN |
200.000 |
353 |
Ngô Anh Quốc |
Ba Vì, Hà Nội |
200.000 |
354 |
Ngô Văn Qúy |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000 |
355 |
Ngô Văn Quyên |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
1.000.000 |
356 |
Ngô Thị Quyên |
Canada |
50.000 |
357 |
Ngô Thế Quyền |
Hà Đông |
100.000 |
358 |
Nguyễn Xuân Quyền |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
359 |
Ngô Doãn Quyến |
Hà Đông, Hà Nội |
100.000 |
360 |
Ngô Văn Quyến |
La Phù, Hà Đông, HN |
100.000 |
361 |
Ngô Xuân Quyết |
Vũ Hòa, Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
362 |
Ngô Thanh Sang |
Nam Định |
50.000 |
363 |
Ngô Văn Sắc |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
364 |
Ngô Viết Sen |
Thanh Hóa |
100.000 |
365 |
Ngô Văn Sinh |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
366 |
Ngô Hồng Sơn |
Thường Tín , HN |
200.000 |
367 |
Ngô Hồng Sơn |
Nghệ An |
500.000 |
368 |
Ngô Hùng Sơn |
Quảng Ninh |
500.000 |
369 |
Ngô Nhấn Sơn |
Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên |
300.000 |
370 |
Ngô Phú Sơn |
Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
500.000 |
371 |
Ngô Thái Sơn |
Định Công , HN |
100.000 |
372 |
Ngô Văn Sơn |
Quốc Oai, HN |
100.000 |
373 |
Ngô Văn Sơn |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
50.000 |
374 |
Ngô Đình Sự |
Hải Phòng |
100.000 |
375 |
Ngô Văn Sứ |
Bắc Giang |
100.000 |
376 |
Ngô Văn Sỹ |
Thái Bình |
100.000 |
377 |
Ngô Quốc Tài |
Hà Nội |
200.000 |
378 |
Ngô Văn Tài |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
379 |
Ngô Văn Tám |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000 |
380 |
Ngô Văn Tàng |
Kim Động Hưng Yên |
100.000 |
381 |
Ngô Văn Tăng |
Sóc Sơn,HN |
200.000 |
382 |
Tám- Thắng |
Quảng Chính , Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000 |
383 |
Ngô Văn Tạo |
|
100.000 |
384 |
Ngô Phúc Tân |
Hưng Yên |
200.000 |
385 |
Ngô Hồng Thái |
Yên Hòa , Cầu Giấy |
200.000 |
386 |
Ngô Hữu Thái |
p. Cường Thị |
100.000 |
387 |
Ngô Nguyễn Quốc Thái |
Liêm Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
200.000 |
388 |
Ngô Văn Thái |
Duyên Thái, Thường Tín , Hà Nội |
3.500.000 |
389 |
Ngô Vĩnh Thái |
Nguyễn Trãi, Hà Nội |
200.000 |
390 |
Ngô Xuân Thái |
Hà Nội |
100.000 |
391 |
Ngô Đăng Thanh |
Quốc Oai |
30.000 |
392 |
Ngô Phú Thanh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
393 |
Ngô Thị Thu Thanh |
Trường THCSNQ, Thị xã Sơn Tây |
100.000 |
394 |
Ngô Văn Thanh |
Hoàng Diệu, Thái Bình |
100.000 |
395 |
Ngô Văn Thanh |
Hoàng Diệu, Thái Bình |
100.000 |
396 |
Ngô Văn Thanh |
Hà Nội |
200.000 |
397 |
Ngô Văn Thanh |
Thạch Thất, HN |
100.000 |
398 |
Ngô Đức Thành |
Việt Trì, Phú Thọ |
100.000 |
399 |
Vũ Thị Lượt Thành |
Chí Trung, Phú Xuyên |
100.000 |
400 |
Chu Thị Thành |
Dục Nội, Đông Anh, Hà Nội |
500.000 |
401 |
Ngô Tuấn Thành |
Sóc Sơn, Hà Nội |
1.000.000 |
402 |
Ngô Văn Thành |
Ninh Bình- Văn Quán , HN |
200.000 |
403 |
Ngô Lê Thao |
Hà Nội |
100.000 |
404 |
Ngô Thị Bích Thảo |
Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy, HN |
500.000 |
405 |
Đoàn Thị Thắm |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
100.000 |
406 |
Ngô Xuân Thăng |
Ngô Quyền, Hưng Yên |
100.000 |
407 |
Ngô Đức Thắng |
Nam Định |
100.000 |
408 |
Ngô Đức Thắng |
Kim Động, Hưng Yên |
200.000 |
409 |
Ngô Đức Thắng |
Trung Tiến, Chương Mỹ |
100.000 |
410 |
Ngô Tất Thắng |
Nam Định |
100.000 |
411 |
Ngô Văn Thắng |
Chương Mỹ |
100.000 |
412 |
Ngô Văn Thắng |
Bình Dương |
1.000.000 |
413 |
Ngô Văn Thắng |
Hòang Mai , HN |
100.000 |
414 |
Ngô Văn Thắng(Tuấn) |
Định Công, Hoàng Mai, HN |
200.000 |
415 |
Ngô Văn Thắng |
Nam Trực, Nam Định |
100.000 |
416 |
Ngô Trọng Thân |
Nhân Chính, HN |
500.000 |
417 |
Ngô Sỹ Thế |
Nghi Lộc, Nghệ An |
200.000 |
418 |
Ngô Phú Thi |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
419 |
Ngô Phú Thiêm |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
420 |
Ngô Phú Thiêm |
Bắc Ninh |
100.000 |
421 |
Ngô Thị Thanh Thiềm |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
100.000 |
422 |
Nguyễn Lương Thiện |
Nam Định |
100.000 |
423 |
Ngô Quang Thiển |
Mễ Trì, HN |
200.000 |
424 |
Ngô Văn Thinh |
Chương Mỹ |
200.000 |
425 |
Ngô Đình Thịnh |
Thái Bình |
100.000 |
426 |
Ngô Đức Thịnh |
Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội |
200.000 |
427 |
Ngô Văn Thỉnh |
Thường Tín -Hà Nội |
200.000 |
428 |
Ngô Xuân Thịnh |
La Khê, Hà Đông |
100.000 |
429 |
Ngô Văn Thịnh |
Hải Hậu, Nam Định |
100.000 |
430 |
Ngô Minh Thọ |
Chí Trung, Phú Xuyên |
100.000 |
431 |
Ngô Minh Thọ |
Chương Mỹ, HN |
200.000 |
432 |
Ngô Thị Kim Thoa |
Trường THCSNQ Thị xã Sơn Tây |
100.000 |
433 |
Ngô Xuân Thoàn |
Mễ Trì, Nam Từ Liêm |
500.000 |
434 |
Ngô Minh Thông |
Lê Đức Thọ, P6 TP Hồ Chí Minh |
1.000.000 |
435 |
Ngô Kim Thu |
Thanh Trì , Hà Nội |
200.000 |
436 |
Ngô Văn Thu |
Kiến Xương Thái Bình |
100.000 |
437 |
Ngô Đức Thuận |
Thanh Trì, Hà Nội |
100.000 |
438 |
Ngô Văn Thuận |
Thanh Trì, Hà Nội |
200.000 |
439 |
Ngô Thị Thủy |
Hòang Mai , HN |
100.000 |
440 |
Ngô Thị Thủy |
Thái Bình |
100.000 |
441 |
Ngô Văn Thủy |
Phong Châu, Phú Châu, Ba Vì , Hà Nội |
1.000.000 |
442 |
Ngô Xuân Thủy |
Sơn Tây, Hà Nội |
1.000.000 |
443 |
Ngô Ngọc Anh- Thư |
Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN |
200.000 |
444 |
Ngô Văn Thứ |
Chương Mỹ, Hà Nội |
100.000 |
445 |
Ngô Trí Thức |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
446 |
Ngô Hoàn Thương |
Định Công, Hoàng Mai, HN |
100.000 |
447 |
Ngô Xuân Thương |
Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
500.000 |
448 |
Ngô Mạnh Thường |
Thanh Xuân, Hà Nội |
500.000 |
449 |
Ngô Văn Thưởng |
Từ Liêm, HN |
100.000 |
450 |
Ngô Văn Tích |
Sóc Sơn, HN |
100.000 |
451 |
Ngô Thị Tin |
Nam Định |
50.000 |
452 |
Ngô Quang Tín |
Thái Nguyên |
100.000 |
453 |
Ngô Văn Tiu |
Nam Định |
100.000 |
454 |
Ngô chí Tiên |
Hà Nội |
100.000 |
455 |
Ngô Minh Tiến |
Nam Định |
100.000 |
456 |
Ngô Đức Tiến |
Nam Định |
200.000 |
457 |
Ngô Minh Tiến |
Lục Ngạn, Bắc Giang |
50.000.000 |
458 |
Ngô Thọ Tiến |
Thanh Hóa |
200.000 |
459 |
Ngô Xuân Tiến |
Giao Thủy, Nam Định |
200.000 |
460 |
Ngô Vi Tiết |
CTHĐHNTPHN |
1.000.000 |
461 |
Ngô Tình |
Nam Định |
200.000 |
462 |
Ngô Xuân Tỉnh |
Kim Động, Hưng Yên |
200.000 |
463 |
Ngô Ngọc Toàn |
Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
200.000 |
464 |
Ngô Văn Toàn |
Quảng Ninh |
50.000 |
465 |
Ngô Văn Toán |
Phú Xuyên |
100.000 |
466 |
Ngô Tham Toán |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000 |
467 |
Ngô Thị Tô |
Xuân Trường, Nam Định |
100.000 |
468 |
Ngô Đăng Tri |
uvtthđhnvn |
1.000.000 |
469 |
Ngô Xuân Trị |
Đông Sơn Thanh Hóa |
50.000 |
470 |
Phan Thị Trinh |
Hà Nội |
200.000 |
471 |
Ngô Huy Trình |
Quốc Oai, Hà Nội |
1.000.000 |
472 |
Ngô Văn Trỉnh |
Thường Tín, HN |
400.000 |
473 |
Ngô Văn Trọng |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000 |
474 |
Ngô Văn Trọng |
Nam Định |
50.000 |
475 |
Ngô Đình Trung |
45 Trần Nhật Duật, Ngô Quyền, HP |
200.000 |
476 |
Ngô Quang Trung |
Hải Phòng |
3.000.000 |
477 |
Ngô Phúc Trường |
Bắc Ninh |
200.000 |
478 |
Ngô Văn Trường |
Chương Mỹ, HN |
100.000 |
479 |
Ngô Văn Trường |
An Duyên, Tô Hiệu,Thường Tín,HN |
50.000 |
480 |
Ngô Văn Trường |
Nam Trực, Nam Định |
100.000 |
481 |
Nguyễn X. Trường |
|
50.000 |
482 |
Ngô Cẩm Tú |
Trảo Nha, Hà Tĩnh |
100.000 |
483 |
Ngô Duy Tú |
Kiến Xương,Thái Bình |
100.000 |
484 |
Ngô Thanh Tú |
Thái Bình |
100.000 |
485 |
Ngô Anh Tuấn |
Ba Vì , Hà Nội |
300.000 |
486 |
Ngô Anh Tuấn |
Hà Nội |
100.000 |
487 |
Ngô Duy Tuấn |
Thái Bình |
100.000 |
488 |
Ngô Duy Tuấn |
Thái Bình |
50.000 |
489 |
Ngô Đức Tuấn |
Định Công , HN |
100.000 |
490 |
Ngô Hữu Tuấn |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
200.000 |
491 |
Ngô Văn Tuấn |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
200.000 |
492 |
Ngô Văn Tuấn |
Thường Tín, HN |
100.000 |
493 |
Ngô Văn Tuấn |
Chi Trung, Phú Xuyên, HN |
200.000 |
494 |
Ngô Văn Tuấn |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
500.000 |
495 |
Ngô Thị Tuất |
Lê Chân, Hải Phòng |
200.000 |
496 |
Ngô Văn Tuất |
Thường Tín |
50.000 |
497 |
Ngô Sỹ Túc |
Thanh Hóa |
200.000 |
498 |
Ngô Đình Minh Tuệ |
Phương Liên, Diễn Châu, Nghệ An |
340.000 |
499 |
Ngô Trí Tuệ |
Thái Bình |
100.000 |
500 |
Ngô Hữu Tùng |
Thanh Hóa |
200.000 |
501 |
Ngô Thanh Tùng |
Đong Anh, Hà Nội |
100.000 |
502 |
Ngô Thanh Tùng |
Hà Nội |
200.000 |
503 |
Ngô Văn Tùng |
Chương Mỹ, Hà Nội |
200.000 |
504 |
Ngô Văn Tùng |
Thanh Hóa |
200.000 |
505 |
Ngô Hồng Tuyên |
Thường Tín, HN |
200.000 |
506 |
Ngô Thế Tuyển |
Hưng Yên |
3.000.000 |
507 |
Ngô Doãn Tư |
Mai Lĩnh, Hoàng Mai |
200.000 |
508 |
Ngô Văn Tư |
Bạch Hạ ,Phú Xuyên |
200.000 |
509 |
Dương Ngô Tỳ |
Hà Nội |
200.000 |
510 |
Ngô Long Uôn |
Lai Châu |
100.000 |
511 |
Ngô Thị Út |
Phú Thọ |
200.000 |
512 |
Bùi Xuân Uyên |
Nhân Chính, Thanh Xuân , HN |
100.000 |
513 |
Ngô Quang Ước |
Tam Sơn,Từ Sơn, Bắc Ninh |
200.000 |
514 |
Ngô Văn Vạn |
Sóc Sơn, Hn |
200.000 |
515 |
Nghiêm Xuân Vang |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
516 |
Ngô Thị Vân |
Nhân Chính, Thanh Xuân, HN |
100.000 |
517 |
Ngô Thị Thúy Vân |
Lê Chân, Hải Phòng |
200.000 |
518 |
Ngô Việt |
Thái Nguyên |
100.000 |
519 |
Ngô Ich Vinh |
Đông Anh, HN |
100.000 |
520 |
Ngô Lê Vinh |
Hà Nội |
200.000 |
521 |
Ngô Thế Vinh |
Phú Xuyên, HN |
100.000 |
522 |
Ngô Quốc Vụ |
Nam Định |
100.000 |
523 |
Ngô Xuân Vũ |
Hà Nội |
100.000 |
524 |
Vân Vui |
Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, HN |
500.000 |
525 |
Ngô Quốc Vương |
Định Công , HN |
100.000 |
526 |
Ngô Hùng Vỹ |
Sóc Sơn, Hà Nội |
200.000 |
527 |
Nguyễn Như Vỹ |
Lê Qúy Đôn, Hai BàTrưng , HN |
300.000 |
528 |
Ngô Hùng Xang |
Phú Xuyên, HN |
200.000 |
529 |
Ngô Thanh Xuân |
Xuân Trường, Nam Định |
100.000 |
530 |
Ngô Thị Xuân |
Bắc Ninh |
100.000 |
531 |
Ngô Văn Xuân |
Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
532 |
Ngô Văn Xây |
Đông Anh, Hà Nội |
300.000 |
533 |
Ngô Văn Xự |
Phú Khê, Phú Thọ |
1.000.000 |
534 |
Ngô Thị Bích Yên |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
100.000 |
535 |
Họ Ngô. Hưng Yên |
HọNgô (chi Cốc Khê), Hưng Yên |
|