TT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
001 | Ngô Văn An | Phú Xuyên | 100.000 |
002 | Ngô Đức Anh | Mỹ | 200.000 |
003 | Ngô Kim Anh | Tổ 14 – Định Công, Hoàng Mai, HN | 100.000 |
004 | Trần Thị Hoài Anh | Thanh Trì, Hà Nội | 200.000 |
005 | Ngô Thị Tú Anh | 100.000 | |
006 | Ngô Tuấn Anh | 100.000 | |
007 | Ngô Văn Anh | P8/C04. BCA, Họ Ngô Yên Định, T.Hóa | 500.000 |
008 | Phạm Vân Anh | Đông Hải 2, Hải Phòng | 50.000 |
009 | Ngô Phú Bạch | Từ Sơn , Bắc Ninh | 100.000 |
010 | Ngô Văn Bách | Chương Mỹ , Hà Nội | 100.000 |
011 | Nguyễn Duy Báo | Hải Phòng | 100.000 |
012 | Ngô Chí Bảo | La Khê, Hà Đông | 200.000 |
013 | Ngô Thị Bảo | Hà Nội | 200.000 |
014 | Ngô Văn Bảy | Hà Đông , Hà Nội | 100.000 |
015 | Ngô Sỹ Bắc | Tứ Hiệp, Thanh Trì ,Hà Nội | 100.000 |
016 | Ngô Việt Bắc | 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, HN | 500.000 |
017 | Bùi Mạnh Bằng | Mễ Trì, Từ Liêm, HN | 100.000 |
018 | Ngô Văn Bằng | Hà Nội | 50.000 |
019 | Ngô Hữu Bân | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 500.000 |
020 | Nghiêm Thị Bích | Phú Xuyên | 100.000 |
021 | Ngô Sỹ Binh | Hà Nội | 500.000 |
022 | Ngô Đình Bình | Hưng Yên | 100.000 |
023 | Ngô Hữu Bình | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 200.000 |
024 | Ngô Thanh Bình | Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000 |
025 | Ngô Thanh Bình | C04/ BCA | 1.000.000 |
026 | Ngô Thanh Bình | Van Phúc , Hà Đông, HN | 500.000 |
027 | Trương Thị Bình | Phú Cát , Quốc Oai , HN | 100.000 |
028 | Ngô Văn Bình | Thanh Hóa | 100.000 |
029 | Ngô Văn Bình | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 100.000 |
030 | Ngô Đình Bính | KimMã- Ba Đình, HN | 500.000 |
031 | Ngô Thị Bốn | Phú Cát , Quốc Oai , HN | 100.000 |
032 | Ngô Đức Bổng | Định Công, Hoàng Mai, HN | 100.000 |
033 | Ngô Hồng Cẩm | Quốc Oai | 200.000 |
034 | Đỗ Ngọc Cảnh | 1.000.000 | |
035 | Ngô Văn Cần | Quảng Khê, Thanh Hóa | 100.000 |
036 | Nguyễn Thị Cậy | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000 |
037 | Ngô Quang Chá | Yên Dũng, Bắc Giang | 200.000 |
038 | Ngô Ngọc Chân | Phú Thọ | 1.000.000 |
039 | Ngô Đình Chiến | Quảng Ninh | 100.000 |
040 | Ngô Đình Chiến | Hưng Yên | 100.000 |
041 | Ngô Minh Chiến | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 300.000 |
042 | Ngô Quang Chiến | Ngô Phúc, Thượng Cát, Long Biên, HN | 100.000 |
043 | Ngô Thị Chiến | Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | 300.000 |
044 | Ngô Văn Chiến | Sóc Sơn | 100.000 |
045 | Ngô Xuân Chiến | Khu B Cổ Nhuế 2- ĐHMĐC- Hà Nội | 500.000 |
046 | Ngô Đình Chinh | Thái Bình | 100.000 |
047 | Ngô Quang Chinh | Hà Nội | 100.000 |
048 | Ngô Đức Chính | Phường Thượng Cát, Bắc Từ Liêm, HN | 50.000 |
049 | Ngô Văn Chính | Nam Định | 100.000 |
050 | Ngô Văn Chính | Định Công , HN | 100.000 |
051 | Ngô Văn Chung | Kim Động , Hưng Yên | 200.000 |
052 | Ngô Quốc Chương | Nam Định | 100.000 |
053 | Ngô Phú Côn | Bắc Ninh | 100.000 |
054 | Ngô Doãn Công | Hà Nội | 100.000 |
055 | Ngô Thành Công | Hoàng Quế , Đông Triều, Quảng Ninh | 1.000.000 |
056 | Ngô Thọ Công | Thanh Hóa | 200.000 |
057 | Ngô Thị Cúc | Họ Ngô Trảo Nha, Hà Tĩnh | 100.000 |
058 | Ngô Văn Cúc | Thụy An, Ba Vì, HN | 200.000 |
059 | Ngô Xuân Cung | Nam Định | 100.000 |
060 | Ngô Văn Cương | Chương Mỹ, HN | 100.000 |
061 | Ngô Văn Cương | Phú Thọ | 200.000 |
062 | Ngô Văn Cương | Hà Nội | 200.000 |
063 | Ngô Cường | Định Công, HN | 100.000 |
064 | Ngô Hữu Cường | Sầm Sơn ,Thanh Hóa | 300.000 |
065 | Ngô Kiên Cường | Hà Nội | 100.000 |
066 | Ngô Mạnh Cường | Việt Trì, Phú Thọ | 100.000 |
067 | Ngô Phú Cường | Nguyễn Khang, Cầu Giấy, HN | 200.000 |
068 | Ngô Quốc Cường | Hiệp Hòa , Bắc Giang | 3.000.000 |
069 | Ngô TrọngCương | Phú Thọ | 100.000 |
070 | Ngô Văn Cường | Định Công , HN | 100.000 |
071 | Ngô Việt Cường | Phú Thọ | 100.000 |
072 | Ngô Xuân Cường | Sơn Tây Hà Nội | 15.000.000 |
073 | Ngô Thanh Danh | Ninh Giang, Hải Dương | 300.000 |
074 | Ngô Nhật Dân | Pháo Đài Láng, Đống Đa, HN | 1.000.000 |
075 | Ngô Văn Dân | Chương Mỹ | 100.000 |
076 | Ngô Văn Dân | Cát Bi , Hải An, Hải Phòng | 150.000 |
077 | Ngô Văn Dị | Yên Mĩ, Hưng Yên | 100.000 |
078 | Ngô Thị Diên | Thành Phố Thái Bình | 50.000 |
079 | Ngô Đăng Diệp | Đông Xá ,Đoàn Xá, Kiến Thụy, HP | 200.000 |
080 | Ngô Hữu Dinh | Sầm Sơn Thanh Hóa | 200.000 |
081 | Ngô Hữu Doan | Thanh Hóa | 200.000 |
082 | Ngô Xuân Doan | Vân Đồn , Quảng Ninh | 200.000 |
083 | Ngô Thanh Doanh | Cổ Đông , Sơn Tây | 200.000 |
084 | Ngô Đình Du | Phương Liên , Diễn Châu, Nghệ An | 330.000 |
085 | Ngô Văn Du | Kiến Xương Thái Bình | 100.000 |
086 | Nguyễn Thị Dung | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
087 | Ngô Thị Dung | Bắc Phú, Sóc Sơn, HN | 100.000 |
088 | Ngô Thị Dung | Trường THCSNQ Thị xã Sơn Tây | 100.000 |
089 | Ngô Thị Thùy Dung | 100.000 | |
090 | Ngô Văn Dung | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
091 | Ngô Dũng | Hà Nội | 100.000 |
092 | Ngô Đình Dũng | Chương Mỹ, HN | 100.000 |
093 | Ngô Hữu Dũng | Thanh Hóa | 100.000 |
094 | Ngô Thái Dũng | 5.000.000 | |
095 | Ngô Tiến Dũng | Hà Nôi | 1.000.000 |
096 | Ngô Văn Dũng | Chương Mỹ, Hà Nội | 200.000 |
097 | Ngô Văn Dũng | Hoài Đức , Hà Nội | 1.000.000 |
098 | Ngô Văn Dũng | Nam Định | 100.001 |
099 | Ngô Văn Dũng | Thái Bình | 200.002 |
100 | Nguyễn Thị Duyên | Kim Động, Hưng Yên | 100.000 |
101 | Vũ Xuân Duyệt | Hà Nội | 500.000 |
102 | Ngô Dương | Linh Đàm, HN | 1.000.000 |
103 | Ngô Qúy Dương | Bắc Ninh | 100.000 |
104 | Ngô Văn Đãi | Chi Chỉ, Chi Trung, Phú Xuyên ,HN | 100.000 |
105 | Đoàn Ngô Anh Đào | Hải Phòng | 500.000 |
106 | Ngô Đình Đạo | Chương Mỹ HN | 100.000 |
107 | Ngô Đức Đạt | Tam Từ Ninh hiệp Hà Nội | 100.000 |
108 | Ngô Ngọc Đạt | Bái Dương, Nam Trực , Nam Định | 200.000 |
109 | Ngô Tiến Đạt | Hải Phòng | 200.000 |
110 | Ngô Xuân Đằng | Xuân Trường Nam Định | 1.000.000 |
111 | Ngô Văn Đặng | Thường Tín | 100.000 |
112 | Ngô Văn Đề | Sóc Sơn,HN | 100.000 |
113 | Ngô Xuân Điẹn | Nam Định | 100.000 |
114 | Ngô Hữu Điệp | Sầm Sơn Thanh Hóa | 100.000 |
115 | Ngô Quốc Điệp | Hà Nội | 200.000 |
116 | Ngô Quyết Định | Quảng Ninh | 50.000 |
117 | Ngô Xuân Định | Hà Tĩnh | 200.000 |
118 | Ngô Văn Đoan | 150.000 | |
119 | Ngô Văn Độ | Hà Nội | 200.000 |
120 | Ngô Sơn Đông | Hoàng Mai , HN | 100.000 |
121 | Đặng Tiến Đông | Hải An, Hải Phòng | 50.000 |
122 | Ngô Đạt Đức | 20.000.000 | |
123 | Ngô Phú Đức | Bắc Ninh | 100.000 |
124 | Ngô Văn Đức | Yên Mỹ, Hưng Yên | 200.000 |
125 | Ngô Văn Đức | Hưng Yên | 100.000 |
126 | Gái Họ Ngô | Dĩnh Kế , Bắc Giang | 1.000.000 |
127 | Ngô Hữu Giang | Sầm Sơn Thanh Hóa | 100.000 |
128 | Ngô Văn Giang | Sóc Sơn | 200.000 |
129 | Ngô Văn Giao | Hoàng Hoa Thám, Liễu Giai, Ba Đình | 2.000.000 |
130 | Ngô Mạnh Hà | Mai Động,HN | 200.000 |
131 | Ngô Ngọc Hà | Nam Định | 50.000 |
132 | Ngô Thị Thanh Hà | Cầu Giấy, HN | 100.000 |
133 | Ngô Thị Thanh Hà | Bắc Ninh | 100.000 |
134 | Ngô Văn Hà | Kiến Xương, Thái Bình | 500.000 |
135 | Ngô Văn Hách | Quảng Xương, Thanh Hóa | 200.000 |
136 | Ngô Văn Hai | Xã La Phù, Hoài Đức, HN | 200.000 |
137 | Ngô Đình Hải | Lạch Tray, Hải Phòng | 200.000 |
138 | Ngô Đức Hải | Trảo Nha, Hà Tĩnh | 1.000,000 |
139 | Ngô Giao Hải | Hải Phòng | 500.000 |
140 | Ngô Phú Hải | Bắc Ninh | 100.000 |
141 | Ngô Phú Hải | Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh | 200.000 |
142 | GĐ ngô Tùng Hải | Tựu Liệt ,Thanh Trì , Hà Nội | 500.000 |
143 | Ngô Văn Hải | Phú Xuyên , Hưng Yên | 100.000 |
144 | Ngô Văn Hán | Thủy Phú, HN | 100.000 |
145 | Ngô Doãn Hanh | Hà Nội | 500.000 |
146 | Ngô Thị Hạnh | Hà Nội | 200.000 |
147 | Ngô Thị Hạnh | Kim Giang, Hà Nội | 100.000 |
148 | Ngô Trọng Hạnh | La Phù , Hoài Đức, HN | 200.000 |
149 | Ngô Trọng Hạnh | PCTHĐHNTP -HÀ NỘI | 5.000.000 |
150 | Ngô Văn Hạnh | Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000 |
151 | Ngô Văn Hạnh | Chương Mỹ | 100.000 |
152 | Ngô Thu Hằng | Định Công, Hoàng Mai, HN | 50.000 |
153 | Ngô Thúy Hằng | 20 Nguyễn Khánh Toàn- Cầu Giấy HN | 200.000 |
154 | Ngô Trần Hằng | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
155 | Bành Thị Hảo | Phương Liên , Diễn Chau Nghệ An | 330.000 |
156 | Ngô Văn Hào | Họ Ngô Mễ Trì Thượng | 200,000 |
157 | Ngô Hiền | 600.000 | |
158 | Ngô Đức Hiền | Hà Nội | 100.000 |
159 | Ngô Đức Hiền | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
160 | Ngô Văn Hiển | Cầu Giay,HN | 500.000 |
161 | Ngô Văn Hiệp | Đông Anh,HN | 100.000 |
162 | Ngô Tung Hiếu | 8/C04 BCA (chi 6, Hà Tĩnh) | 500,000 |
163 | Ngô Xuân Hiếu | Kim Động, Hưng Yên | 100.000 |
164 | Ngô Thị Hoa | Hải Phòng | 200.000 |
165 | Ngô Thị Hoa | Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN | 200.000 |
166 | Lương Thị Hoa | Hà Nội | 50.000 |
167 | Đoàn Thị Hoa | Hải Phòng | 100.000 |
168 | Ngô Đình Hòa | Mai Dịch, Hà Nội | 100.000 |
169 | Ngô Văn Hóa | Kim Giang, HN | 200.000 |
170 | Ngô Xuân Hóa | 66/7 Lê Đại Hành, Đông Kinh, Lạng Sơn | 1.000.000 |
171 | Ngô Đức Học | Xuân Trường, Nam Định | 200.000 |
172 | Ngô Văn Hoàn | Chương Mỹ, HN | 200.000 |
173 | Ngô Văn Hoàn | Nam Định | 100.000 |
174 | Ngô Văn Hoàn | Phú Xuyên | 100.000 |
175 | Ngô Hoàng Hoãn | Họ Ngô La Khê, Hà Đông | 100.000 |
176 | Ngô Đức Hồng | Hà Tĩnh | 100.000 |
177 | Ngô Mạnh Hồng | Cẩm Phả , Quảng Ninh | 100.000 |
178 | Ngô Thị Hồng | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
179 | Ngô Văn Hồng | Hà Nội | 200.000 |
180 | Ngô Văn Hồng | Bắc Giang | 50.000 |
181 | Ngô Xuân Hồng | Thành Phố Thanh Hóa | 500.000 |
182 | Ngô Quốc Hợi | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000 |
183 | Ngô Đình Hợp | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000 |
184 | Nguyễn Thị Hợp | Mai Dịch, Hà Nội | 100.000 |
185 | Nguyễn Văn Hợp | Trường PTTH, Ngô Quyền- Ba Vì | 1.000.000 |
186 | Ngô Quốc Huân | Hà Nội | 1.000.000 |
187 | Ngô Văn Huân | Nam Định | 100.000 |
188 | Ngô Quang Huấn | Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000 |
189 | Ngô Văn Huê | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 200.000 |
190 | Ngô Phú Huệ | Từ Sơn, Bắc Ninh | 1.000.000 |
191 | Ngô Hùng | Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN | 200.000 |
192 | Ngô Mạnh Hùng | 300.000 | |
193 | Ngô Phi Hùng | Chợ Bồi, Thường Tín, HN | 200.000 |
194 | Ngô Sỹ Hùng | Nam Ngạn , Thanh Hóa | 100.000 |
195 | Ngô Thế Hùng | Nam Định | 20.000 |
196 | Ngô Văn Hùng | Hưng Yên | 100.000 |
197 | Ngô Văn Hùng | Hiệp Hòa,Bắc Giang | 50.000 |
198 | Ngô Văn Hùng | Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN | 200.000 |
199 | Ngô Văn Hùng | Hà Nội | 200.000 |
200 | Ngô Việt Hùng | Thường Tín, HN | 100.000 |
201 | Ngô Việt Hùng | Đông Anh, Hà Nội | 200.000 |
202 | Ngô Viết Hùng | La Khê, Hà Đông, Hà Nội | 100.000 |
203 | Ngô Xuân Hùng | Hà Nội | 100.000 |
204 | Ngô Xuân Hùng | Sơn Tây, Hà Nội | 15.000.000 |
205 | Ngô Phú Huy | Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
206 | Nguyễn Quốc Huy | Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000 |
207 | Ngô Huyên | Thành Phố Hạ Long , QNinh | 100.000 |
208 | Ngô Doãn Huyên | Mai Lĩnh | 500.000 |
209 | Ngô Quốc Huyên | Thường tín | 200.000 |
210 | Ngô Thị Huyền | Hồng Kông | 100.000 |
211 | Ngô Thu Huyền | Định Công, Hoàng Mai ,HN | 100.000 |
212 | Nguyễn Tiến Hưu | Xuân Lũng , Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000 |
213 | Ngô Bá Hưng | 58 Nguyễn Khánh Toàn , HN | 200.000 |
214 | Ngô Quốc Hưng | Công Ty (VQC) | 2.000.000 |
215 | Nguyễn Văn Hưng | Hà Nội | 100.000 |
216 | Ngô Thị Hương | Sóc Sơn, HN | 200.000 |
217 | Ngô Thị Hương | Hải Phòng | 200.000 |
218 | Ngô Thị Doãn Hương | Mai Lĩnh, Hà Đông | 100.000 |
219 | Ngô Thị Minh Hương | nt Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 300.000 |
220 | Ngô Thu Hương | Hoàng Mai, HN | 100.000 |
221 | Ngô Nguyễn Thu Hương | Ninh Giang, Hải Dương | 200.000 |
222 | Ngô Trọng Hưởng | Trung Văn, Từ Liêm, HN | 500.000 |
223 | Ngô Trọng Hỷ | La Phù , Hoài Đức, HN | 300.000 |
224 | Ngô Văn Khái | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
225 | Ngô Văn Khái | Hà Đông, HN | 100.000 |
226 | Ngô Tiens Khải | Hà Nội | 200.000 |
227 | Ngô Doãn Khang | Mai Lĩnh, Hà Đông | 200.000 |
228 | Ngô Xuân Kháng | Nam Định | 50.000 |
229 | Ngô Gia Khánh | Trảo Nha, Hà Thĩnh | 500.000 |
230 | Ngô Văn Khánh | Sóc Sơn, Hà Nội | 200.000 |
231 | Ngô Đăng Khoa | Thanh Xuân, HN | 1.000.000 |
232 | Ngô Văn Khoa | Quảng Nam | 100.000 |
233 | Ngô Quốc Khoa | Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN | 200.000 |
234 | Ngô Sỹ Khôi | Ba Đình, Hà Nội | 500.000 |
235 | Ngô Xuân Khuyến | Ngô Quyền, Hưng Yên | 100.000 |
236 | Ngô Doãn Khương | Mai Lĩnh , Hà Nội | 50.000 |
237 | Nguyễn Văn Kiểm | Xuân Lũng , Phú Thọ | 100.000 |
238 | Ngô Chí Kiên | Yên Định, Thanh Hóa | 200.000 |
239 | Ngô Đình Kiên | Hưng Yên | 500.000 |
240 | Ngô Đức Kiên | PCTHĐHNHY | 2.000.000 |
241 | Ngô Trọng Kim | Thái Bình | 200.000 |
242 | Ngô Trọng Kim | Trảo Nha, Hà Tĩnh | 500.000 |
243 | Ngô Văn Kinh | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 100.000 |
244 | Ngô Lê Thao- Kính | 100.000 | |
245 | Ngô Thị Ký | Gia Lâm, HN | 100.000 |
246 | Ngô Văn Lạc | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000 |
247 | Ngô Văn Lam | Đông Anh, Hà Nội | 500.000 |
248 | Ngô Quốc Lãm | Định Công, HN | 100.000 |
249 | Ngô Đăng Lâm | Đông Anh , HN | 900.000 |
250 | Ngô Hữu Lâm | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000 |
251 | Ngô Thị Lâm | Nghệ An | 50.000 |
252 | Ngô Văn Lâm | Hà Nội | 200.000 |
253 | Ngô Hương Lan | Hà Nội | 200.000 |
254 | Ngô Thị Lan | Bắc Ninh | 100.000 |
255 | Ngô Xuân Lan | Nông Cống, Thanh Hóa | 200.000 |
256 | Ngô Thị Lánh | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
257 | Ngô Văn Lân | Thường Tín | 200.000 |
258 | Ngô Tiến Lập | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000 |
259 | Nguyễn Văn Lễ | Thạch Thất, HN | 100.000 |
260 | Ngô Xuân Lịch | Lương Yên, Yên Bắc, Hà Nam | 10.000.000 |
261 | Ngô Doãn Liêm | Hà Đông | 200.000 |
262 | Ngô Gia Linh | Cẩm Phả , Quảng Ninh | 100.000 |
263 | Trần Khánh Linh | Tỏ 12 Định Công Hạ , Hoàng Mai , HN | 100.000 |
264 | Ngô Thúy Linh | Nam Định | 20.000 |
265 | Ngô Hồng Lĩnh | Thái Bình | 100.000 |
266 | Ngô Đức Long | Tổ 1 khu 5A, Phường Ngọc Thịnh, QN | 1.000.000 |
267 | Ngô Ngọc Long | Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN | 200.000 |
268 | Ngô Văn Long | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
269 | Ngô Đức Luận | Hải Hậu, Nam Định | 100.000 |
270 | Ngô Văn Luôn | Yên Mỹ, Hưng Yên | 200.000 |
271 | Ngô Văn Luôn | Lò Đúc , Hà Nội | 100.000 |
272 | Ngô Tất Lợi | 100.000 | |
273 | Nguyễn Văn Lực | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
274 | Ngô Xuân Lực | Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 |
275 | Nguyễn Thị Lừng | Mai Dich, HN | 100.000 |
276 | Ngô Thị Lý Lương | Hồng Thái, TB | 100.000 |
277 | Ngô Thế Lương | Long Biên, HN | 100.000 |
278 | Ngô Văn Lương | Hà Nội | 100.000 |
279 | Ngô Văn Lương | Thanh Hóa | 100.000 |
280 | Ngô Thị Lượng | Đông Anh, HN | 100.000 |
281 | Ngô Phú Lưu | Tù Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
282 | Ngô Thị Lựu | Phú Xuyên, Hà Nội | 200.000 |
283 | Đinh Văn Lý | nt Thạch Thất, HN | 100.000 |
284 | Đinh Thị Lý | Đặng Lâm, Hải Phòng | 100.000 |
285 | Ngô Mai | Công Ty (VQC) | 5.000.000 |
286 | Ngô Thị Mai | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000 |
287 | Ngô Thị Tuyết Mai | Đường Giải Phóng , Hà Nội | 100.000 |
288 | Ngô Đình Mạnh | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 200.000 |
289 | Ngô Văn Mạnh | Nam Định | 100.000 |
290 | Ngô Văn Mạnh | Bắc Giang | 100.000 |
291 | Ngô Đình Minh | Chương Mỹ, HN | 100.000 |
292 | Ngô Đức Minh | Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN | 1.000.000 |
293 | Ngô Quang Minh | Thanh Trì, Hà Nội | 200.000 |
294 | Đoàn Quang Minh | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 1.000.000 |
295 | Ngô Thị Minh | Hà Nội | 100.000 |
296 | Ngô Văn Minh | Cầu Giấy, HN | 500.000 |
297 | Ngô Văn Minh | Đống Đa, HN | 500.000 |
298 | Ngô Văn Minh | Quảng Trạch, Thanh Hóa | 100.000 |
299 | Ngô Văn Minh | Bắc Giang | 200.000 |
300 | Ngô Xuân Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | 1.000.000 |
301 | Ngô Thị Mùi | Bắc Ninh | 100.000 |
302 | Ngô Thị Mười | Hải Phòng | 200.000 |
303 | Ngô Tiến Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 500.000 |
304 | Ngô Văn Nam | Mai Trung , Hiệp Hòa ,Bắc Giang | 5.000.000 |
305 | Ngô Thị Năng | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
306 | Lê Thị Nguyệt Nga | Ba Đình, Hà Nội | 50.000 |
307 | Nghiêm Thị Ngà | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 100.000 |
308 | Ngô Hải Ngân | Nguyễn Khang – Cầu Giấy, HN | 300.000 |
309 | Ngô Quang Ngân | Đa Mai, tp Bắc Giang | 500.000 |
310 | Ngô Hữu Nghĩa | Thanh Hóa | 200.000 |
311 | Ngô Văn Nghiêp | Hạ Hồi, Thường Tín, HN | 200.000 |
312 | Ngô Văn Nghiệp | Thường Tín | 50.000 |
313 | Nguyễn Phương Ngọc | Cty sắt thép Tiến – Nhung, Đức Giang, | 1.000.000 |
314 | Ngô Yến Ngọc | nt Hòang Mai , HN | 50.000 |
315 | Ngô Văn Ngũ | Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | 100.000 |
316 | Ngô Thị Nguồn | Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000 |
317 | Ngô Sỹ Nguyên | Thanh Hóa | 50.000 |
318 | Ngô Văn Nguyên | Hưng Yên | 200.000 |
319 | Ngô Phú Nham | Bắc Ninh | 100.000 |
320 | Ngô Văn Nhánh | Đồ Sơn , Hải Phòng | 50.000 |
321 | Ngô Phú Nhân | Bắc Ninh | 200.000 |
322 | Ngô Thị Nhiên | Phạm Hồng Thái, Hưng Yên | 200.000 |
323 | Ngô Văn Nhuồn | Đông Anh, HN | 200.000 |
324 | Ngô Gia Như | Hà Tĩnh | 200.000 |
325 | Ngô Văn Như | La Phù, Hoài Đức, HN | 100.000 |
326 | Ngô Xuân Ninh | Hà Nội | 200.000 |
327 | Ngô Văn Nôm | Ý Yên, Nam Định | 200.000 |
328 | Ngô Đình Oai | Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000 |
329 | Ngô Xuân Ôn | Hưng Yên | 200.000 |
330 | Ngô Văn Ơn | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 100.000 |
331 | Ngô Thị Phản | Thường tín | 100.000 |
332 | Ngô Tiến Phan | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000 |
333 | Ngô Thị Phấn | Tam Hiệp, Thanh Trì, HN | 100.000 |
334 | Ngô Hoài Phong | CLB Tuổi trẻ Hà Nội | 200.000 |
335 | Ngô Lam Phong | Thường Tín, Hà Nội | 100.000 |
336 | Ngô Văn Phong | Đống Đa, HN | 500.000 |
337 | Ngô Trọng Phú | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
338 | Ngô Văn Phú | Thường Tín, HN | 50.000 |
339 | Ngô Văn Phú | Hưng Yên | 200.000 |
340 | Ngô Thị Phúc | Mê Linh, Hà Nội | 200.000 |
341 | Ngô Thị Phúc | Thái Bình | 100.000 |
342 | Ngô Văn Phùng | Bế Văn Đàn, Hà Đông | 100.000 |
343 | Ngô Thị Minh Phương | Cát Hải, Hải Phòng | 500.000 |
344 | Ngô Thị Phương | Thanh Oai, Hà Nội | 50.000 |
345 | Ngô Thị Phượng | Việt Trì, Phú Thọ | 100.000 |
346 | Ngô Đình Quang | Bắc Lý, Hiệp Hòa , Bắc Giang | 200.000 |
347 | Ngô Ngọc Quang | Tựu Liệt, HN | 100.000 |
348 | Ngô Doãn Quảng | Nam Định | 100.000 |
349 | Ngô Lê Bảo Quân | Vĩnh Linh, Quảng Trị | 500.000 |
350 | Trần Hồng Quân | Thanh Xuân, HN | 500.000 |
351 | Ngô Văn Quân | Phú Xuyên, HN | 200.000 |
352 | Ngô Văn Quân | Hoài Đức, HN | 200.000 |
353 | Ngô Anh Quốc | Ba Vì, Hà Nội | 200.000 |
354 | Ngô Văn Qúy | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000 |
355 | Ngô Văn Quyên | Yên Mỹ, Hưng Yên | 1.000.000 |
356 | Ngô Thị Quyên | Canada | 50.000 |
357 | Ngô Thế Quyền | Hà Đông | 100.000 |
358 | Nguyễn Xuân Quyền | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
359 | Ngô Doãn Quyến | Hà Đông, Hà Nội | 100.000 |
360 | Ngô Văn Quyến | La Phù, Hà Đông, HN | 100.000 |
361 | Ngô Xuân Quyết | Vũ Hòa, Kiến Xương, Thái Bình | 100.000 |
362 | Ngô Thanh Sang | Nam Định | 50.000 |
363 | Ngô Văn Sắc | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
364 | Ngô Viết Sen | Thanh Hóa | 100.000 |
365 | Ngô Văn Sinh | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
366 | Ngô Hồng Sơn | Thường Tín , HN | 200.000 |
367 | Ngô Hồng Sơn | Nghệ An | 500.000 |
368 | Ngô Hùng Sơn | Quảng Ninh | 500.000 |
369 | Ngô Nhấn Sơn | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | 300.000 |
370 | Ngô Phú Sơn | Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh | 500.000 |
371 | Ngô Thái Sơn | Định Công , HN | 100.000 |
372 | Ngô Văn Sơn | Quốc Oai, HN | 100.000 |
373 | Ngô Văn Sơn | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 50.000 |
374 | Ngô Đình Sự | Hải Phòng | 100.000 |
375 | Ngô Văn Sứ | Bắc Giang | 100.000 |
376 | Ngô Văn Sỹ | Thái Bình | 100.000 |
377 | Ngô Quốc Tài | Hà Nội | 200.000 |
378 | Ngô Văn Tài | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
379 | Ngô Văn Tám | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000 |
380 | Ngô Văn Tàng | Kim Động Hưng Yên | 100.000 |
381 | Ngô Văn Tăng | Sóc Sơn,HN | 200.000 |
382 | Tám- Thắng | Quảng Chính , Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000 |
383 | Ngô Văn Tạo | 100.000 | |
384 | Ngô Phúc Tân | Hưng Yên | 200.000 |
385 | Ngô Hồng Thái | Yên Hòa , Cầu Giấy | 200.000 |
386 | Ngô Hữu Thái | p. Cường Thị | 100.000 |
387 | Ngô Nguyễn Quốc Thái | Liêm Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | 200.000 |
388 | Ngô Văn Thái | Duyên Thái, Thường Tín , Hà Nội | 3.500.000 |
389 | Ngô Vĩnh Thái | Nguyễn Trãi, Hà Nội | 200.000 |
390 | Ngô Xuân Thái | Hà Nội | 100.000 |
391 | Ngô Đăng Thanh | Quốc Oai | 30.000 |
392 | Ngô Phú Thanh | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
393 | Ngô Thị Thu Thanh | Trường THCSNQ, Thị xã Sơn Tây | 100.000 |
394 | Ngô Văn Thanh | Hoàng Diệu, Thái Bình | 100.000 |
395 | Ngô Văn Thanh | Hoàng Diệu, Thái Bình | 100.000 |
396 | Ngô Văn Thanh | Hà Nội | 200.000 |
397 | Ngô Văn Thanh | Thạch Thất, HN | 100.000 |
398 | Ngô Đức Thành | Việt Trì, Phú Thọ | 100.000 |
399 | Vũ Thị Lượt Thành | Chí Trung, Phú Xuyên | 100.000 |
400 | Chu Thị Thành | Dục Nội, Đông Anh, Hà Nội | 500.000 |
401 | Ngô Tuấn Thành | Sóc Sơn, Hà Nội | 1.000.000 |
402 | Ngô Văn Thành | Ninh Bình- Văn Quán , HN | 200.000 |
403 | Ngô Lê Thao | Hà Nội | 100.000 |
404 | Ngô Thị Bích Thảo | Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy, HN | 500.000 |
405 | Đoàn Thị Thắm | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 100.000 |
406 | Ngô Xuân Thăng | Ngô Quyền, Hưng Yên | 100.000 |
407 | Ngô Đức Thắng | Nam Định | 100.000 |
408 | Ngô Đức Thắng | Kim Động, Hưng Yên | 200.000 |
409 | Ngô Đức Thắng | Trung Tiến, Chương Mỹ | 100.000 |
410 | Ngô Tất Thắng | Nam Định | 100.000 |
411 | Ngô Văn Thắng | Chương Mỹ | 100.000 |
412 | Ngô Văn Thắng | Bình Dương | 1.000.000 |
413 | Ngô Văn Thắng | Hòang Mai , HN | 100.000 |
414 | Ngô Văn Thắng(Tuấn) | Định Công, Hoàng Mai, HN | 200.000 |
415 | Ngô Văn Thắng | Nam Trực, Nam Định | 100.000 |
416 | Ngô Trọng Thân | Nhân Chính, HN | 500.000 |
417 | Ngô Sỹ Thế | Nghi Lộc, Nghệ An | 200.000 |
418 | Ngô Phú Thi | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
419 | Ngô Phú Thiêm | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
420 | Ngô Phú Thiêm | Bắc Ninh | 100.000 |
421 | Ngô Thị Thanh Thiềm | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000 |
422 | Nguyễn Lương Thiện | Nam Định | 100.000 |
423 | Ngô Quang Thiển | Mễ Trì, HN | 200.000 |
424 | Ngô Văn Thinh | Chương Mỹ | 200.000 |
425 | Ngô Đình Thịnh | Thái Bình | 100.000 |
426 | Ngô Đức Thịnh | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | 200.000 |
427 | Ngô Văn Thỉnh | Thường Tín -Hà Nội | 200.000 |
428 | Ngô Xuân Thịnh | La Khê, Hà Đông | 100.000 |
429 | Ngô Văn Thịnh | Hải Hậu, Nam Định | 100.000 |
430 | Ngô Minh Thọ | Chí Trung, Phú Xuyên | 100.000 |
431 | Ngô Minh Thọ | Chương Mỹ, HN | 200.000 |
432 | Ngô Thị Kim Thoa | Trường THCSNQ Thị xã Sơn Tây | 100.000 |
433 | Ngô Xuân Thoàn | Mễ Trì, Nam Từ Liêm | 500.000 |
434 | Ngô Minh Thông | Lê Đức Thọ, P6 TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 |
435 | Ngô Kim Thu | Thanh Trì , Hà Nội | 200.000 |
436 | Ngô Văn Thu | Kiến Xương Thái Bình | 100.000 |
437 | Ngô Đức Thuận | Thanh Trì, Hà Nội | 100.000 |
438 | Ngô Văn Thuận | Thanh Trì, Hà Nội | 200.000 |
439 | Ngô Thị Thủy | Hòang Mai , HN | 100.000 |
440 | Ngô Thị Thủy | Thái Bình | 100.000 |
441 | Ngô Văn Thủy | Phong Châu, Phú Châu, Ba Vì , Hà Nội | 1.000.000 |
442 | Ngô Xuân Thủy | Sơn Tây, Hà Nội | 1.000.000 |
443 | Ngô Ngọc Anh- Thư | Thượng Cát , Bắc Từ Liêm, HN | 200.000 |
444 | Ngô Văn Thứ | Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000 |
445 | Ngô Trí Thức | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
446 | Ngô Hoàn Thương | Định Công, Hoàng Mai, HN | 100.000 |
447 | Ngô Xuân Thương | Linh Đàm, Hoàng Mai, HN | 500.000 |
448 | Ngô Mạnh Thường | Thanh Xuân, Hà Nội | 500.000 |
449 | Ngô Văn Thưởng | Từ Liêm, HN | 100.000 |
450 | Ngô Văn Tích | Sóc Sơn, HN | 100.000 |
451 | Ngô Thị Tin | Nam Định | 50.000 |
452 | Ngô Quang Tín | Thái Nguyên | 100.000 |
453 | Ngô Văn Tiu | Nam Định | 100.000 |
454 | Ngô chí Tiên | Hà Nội | 100.000 |
455 | Ngô Minh Tiến | Nam Định | 100.000 |
456 | Ngô Đức Tiến | Nam Định | 200.000 |
457 | Ngô Minh Tiến | Lục Ngạn, Bắc Giang | 50.000.000 |
458 | Ngô Thọ Tiến | Thanh Hóa | 200.000 |
459 | Ngô Xuân Tiến | Giao Thủy, Nam Định | 200.000 |
460 | Ngô Vi Tiết | CTHĐHNTPHN | 1.000.000 |
461 | Ngô Tình | Nam Định | 200.000 |
462 | Ngô Xuân Tỉnh | Kim Động, Hưng Yên | 200.000 |
463 | Ngô Ngọc Toàn | Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 200.000 |
464 | Ngô Văn Toàn | Quảng Ninh | 50.000 |
465 | Ngô Văn Toán | Phú Xuyên | 100.000 |
466 | Ngô Tham Toán | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000 |
467 | Ngô Thị Tô | Xuân Trường, Nam Định | 100.000 |
468 | Ngô Đăng Tri | uvtthđhnvn | 1.000.000 |
469 | Ngô Xuân Trị | Đông Sơn Thanh Hóa | 50.000 |
470 | Phan Thị Trinh | Hà Nội | 200.000 |
471 | Ngô Huy Trình | Quốc Oai, Hà Nội | 1.000.000 |
472 | Ngô Văn Trỉnh | Thường Tín, HN | 400.000 |
473 | Ngô Văn Trọng | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000 |
474 | Ngô Văn Trọng | Nam Định | 50.000 |
475 | Ngô Đình Trung | 45 Trần Nhật Duật, Ngô Quyền, HP | 200.000 |
476 | Ngô Quang Trung | Hải Phòng | 3.000.000 |
477 | Ngô Phúc Trường | Bắc Ninh | 200.000 |
478 | Ngô Văn Trường | Chương Mỹ, HN | 100.000 |
479 | Ngô Văn Trường | An Duyên, Tô Hiệu,Thường Tín,HN | 50.000 |
480 | Ngô Văn Trường | Nam Trực, Nam Định | 100.000 |
481 | Nguyễn X. Trường | 50.000 | |
482 | Ngô Cẩm Tú | Trảo Nha, Hà Tĩnh | 100.000 |
483 | Ngô Duy Tú | Kiến Xương,Thái Bình | 100.000 |
484 | Ngô Thanh Tú | Thái Bình | 100.000 |
485 | Ngô Anh Tuấn | Ba Vì , Hà Nội | 300.000 |
486 | Ngô Anh Tuấn | Hà Nội | 100.000 |
487 | Ngô Duy Tuấn | Thái Bình | 100.000 |
488 | Ngô Duy Tuấn | Thái Bình | 50.000 |
489 | Ngô Đức Tuấn | Định Công , HN | 100.000 |
490 | Ngô Hữu Tuấn | Sầm Sơn, Thanh Hóa | 200.000 |
491 | Ngô Văn Tuấn | Yên Mỹ, Hưng Yên | 200.000 |
492 | Ngô Văn Tuấn | Thường Tín, HN | 100.000 |
493 | Ngô Văn Tuấn | Chi Trung, Phú Xuyên, HN | 200.000 |
494 | Ngô Văn Tuấn | Từ Sơn, Bắc Ninh | 500.000 |
495 | Ngô Thị Tuất | Lê Chân, Hải Phòng | 200.000 |
496 | Ngô Văn Tuất | Thường Tín | 50.000 |
497 | Ngô Sỹ Túc | Thanh Hóa | 200.000 |
498 | Ngô Đình Minh Tuệ | Phương Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 340.000 |
499 | Ngô Trí Tuệ | Thái Bình | 100.000 |
500 | Ngô Hữu Tùng | Thanh Hóa | 200.000 |
501 | Ngô Thanh Tùng | Đong Anh, Hà Nội | 100.000 |
502 | Ngô Thanh Tùng | Hà Nội | 200.000 |
503 | Ngô Văn Tùng | Chương Mỹ, Hà Nội | 200.000 |
504 | Ngô Văn Tùng | Thanh Hóa | 200.000 |
505 | Ngô Hồng Tuyên | Thường Tín, HN | 200.000 |
506 | Ngô Thế Tuyển | Hưng Yên | 3.000.000 |
507 | Ngô Doãn Tư | Mai Lĩnh, Hoàng Mai | 200.000 |
508 | Ngô Văn Tư | Bạch Hạ ,Phú Xuyên | 200.000 |
509 | Dương Ngô Tỳ | Hà Nội | 200.000 |
510 | Ngô Long Uôn | Lai Châu | 100.000 |
511 | Ngô Thị Út | Phú Thọ | 200.000 |
512 | Bùi Xuân Uyên | Nhân Chính, Thanh Xuân , HN | 100.000 |
513 | Ngô Quang Ước | Tam Sơn,Từ Sơn, Bắc Ninh | 200.000 |
514 | Ngô Văn Vạn | Sóc Sơn, Hn | 200.000 |
515 | Nghiêm Xuân Vang | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
516 | Ngô Thị Vân | Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | 100.000 |
517 | Ngô Thị Thúy Vân | Lê Chân, Hải Phòng | 200.000 |
518 | Ngô Việt | Thái Nguyên | 100.000 |
519 | Ngô Ich Vinh | Đông Anh, HN | 100.000 |
520 | Ngô Lê Vinh | Hà Nội | 200.000 |
521 | Ngô Thế Vinh | Phú Xuyên, HN | 100.000 |
522 | Ngô Quốc Vụ | Nam Định | 100.000 |
523 | Ngô Xuân Vũ | Hà Nội | 100.000 |
524 | Vân Vui | Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, HN | 500.000 |
525 | Ngô Quốc Vương | Định Công , HN | 100.000 |
526 | Ngô Hùng Vỹ | Sóc Sơn, Hà Nội | 200.000 |
527 | Nguyễn Như Vỹ | Lê Qúy Đôn, Hai BàTrưng , HN | 300.000 |
528 | Ngô Hùng Xang | Phú Xuyên, HN | 200.000 |
529 | Ngô Thanh Xuân | Xuân Trường, Nam Định | 100.000 |
530 | Ngô Thị Xuân | Bắc Ninh | 100.000 |
531 | Ngô Văn Xuân | Kiến Xương, Thái Bình | 100.000 |
532 | Ngô Văn Xây | Đông Anh, Hà Nội | 300.000 |
533 | Ngô Văn Xự | Phú Khê, Phú Thọ | 1.000.000 |
534 | Ngô Thị Bích Yên | Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000 |
535 | Họ Ngô. Hưng Yên | HọNgô (chi Cốc Khê), Hưng Yên | 2.000.000 |
536 | Họ Bái Dương | Nam Trực, Nam Định (7 người) | 500.000 |
537 | Họ Ngô Bái Dương | Nam Trực, Nam Định | 500.000 |
538 | Họ Ngô Mỹ Xá | Tiên Lữ, Hưng Yên | 500.000 |
539 | Họ Ngô Trai Trang | Thị trấn Yên Mỹ , Hưng Yên | 5.000.000 |
540 | Đại Tộc Họ Ngô | Thôn Phương Quế, Liên Phương, Hà Nội | 2.000.000 |
541 | Họ Ngô T.P Cẩm Phả | Nhà Hàng Long Phụng (Hoàng Đạo Thúy) | 3.000.000 |
542 | Họ Ngô Vi | Gia Tộc Họ Ngô Vi,Tả Thanh oai, HN | 500.000 |
543 | Ban QLDT Tây cung | BQL Tây cung Hoàng Hậu, Hưng Yên | 1.500.000 |
544 | Hội Đồng Ngô Tộc TB | Thành Phố Thái Bình | 2.200.000 |
545 | Họ Ngô Vi (Tựu Liệt) | Tam Hiệp, Thanh Trì, HN | 2.000.000 |
546 | Chi Họ Ngô Sỹ | Thanh Trì, Hà Nội | 1.000.000 |
547 | Trường THCS Ngô Quyền | Thị xã Sơn Tây | 500.000 |
548 | Ban QL DT Cổ Loa | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | 1.000.000 |
549 | Ngô Duy Tộ | Họ Ngô Cả - Làng Nghiệp, Nam Định | 1.000.000 |
550 | Ngô Phú Đức | Họ Hồi Quan, Từ Sơn, Bắc Ninh | 740.000 |
551 | Họ Ngô Doãn | Mai Lĩnh, Hà Nội | 4.000.000 |
552 | Họ Ngô Hữu | Thượng Cát, Bắc Từ Liêm | 5.000.000 |
553 | Họ Ngô Văn | Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Dương | 3.000.000 |
554 | Họ Ngô Bạch Hạ | Phú Xuyên, Hà Nội | 2.500.000 |
555 | Ngô Văn Nhất(trưởng đoàn) | Phú Yên, Phú xuyên | 900.000 |
556 | Họ Ngô Lưu Xá | Chương Mỹ, HN | 2.000.000 |
557 | Họ Ngô Thôn Tiền | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương | 1.600.000 |
558 | Họ Ngô Hồng Lĩnh | Sầm Sơn , Thanh Hóa | 200.000 |
559 | Họ Ngô Đăng Hải Phòng | Đoàn Xá, Hải Phòng | 5.000.000 |
560 | Đoàn Ngô Kiều Sơn | Hải An, Hải Phòng | 4.000.000 |
561 | Ngô Văn Tuấn | Đoàn Ngô An Duyên, Thường Tín | 4.000.000 |
562 | Ngô Xuân Hùng | Đoàn Họ Ngô Dĩnh Kế, Bắc Giang | 1.900.000 |
563 | Ngô Ngọc Ca | Đoàn họ Ngô Đồng Phang, Thanh Hóa | 1.000.000 |
564 | Ngô Minh Tâm | Họ Ngô Phong Cốc, Quảng Ninh | 1.000.000 |
565 | Ngô Xuân Tung | Đoàn Ngô Thụy Hương, Chương Mỹ | 2.400,000 |
566 | Họ Ngô Sầm Sơn | Thanh Hóa (120 người) | 5.000.000 |
567 | Họ Ngô Cam Gíá | Thái Nguyên | 1.400.000 |
568 | Phòng Văn Hóa Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | 200.000 |
569 | Ban Kt đình Kiều Sơn | Hải Phòng | 2.000.000 |
570 | Đoàn Họ Ngô Chí Trung | Phú Xuyên, HN | 500.000 |
571 | Họ Ngô Dương Phú | Kim Động, Hưng Yên | 1.000.000 |
572 | Họ Ngô Đình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1.000.000 |
573 | Họ Ngô Ân Thi | Hưng Yên | 1.000.000 |
574 | Đoàn Ngô Lệnh Tộc | Bắc Ninh | 1.500.000 |
575 | Đoàn Họ Ngô Phú Cát | Quốc Oai | 3.000.000 |
576 | Họ Ngô Phú Cốc | Phạm Ngũ Lão, Hưng Yên | 1.000.000 |
577 | Chi Họ Ngô thôn Giếng | Thủy Nguyên Hải Phòng | 500.000 |
578 | Ngô Văn Tấn | Đoàn Họ Ngô Văn, Long Biên, HN | 2.600.000 |
579 | Ngô Tộc Chi 5 | Chúc Sơn, Chương M ỹ, HN | 500.000 |
580 | Họ Ngô Văn | Đồ Sơn, Hải Phòng | 1.000.000 |
581 | Họ Ngô Cẩm | Hưng Yên | 500.000 |
582 | Trung Tâm bảo tồn di sản | Thăng Long, HN | 1.000.000 |
583 | Gia Tộc Họ Ngô | Hà Nội | 600.000 |
584 | Dòng Họ Ba Ngành | Xuân Lũng , Lâm Thao, Phú Thọ | 500.000 |
585 | Họ Ngô Đò Quan Hạ | Nam Định | 500.000 |
586 | Họ Ngô Lý Trai | Diễn Châu, Nghệ An | 1.000.000 |
587 | Chi họ Ngô Định Công | Hoàng Mai, HN | 200.000 |
588 | Chi 2 Họ Ngô Đăng | Thái Bình | 500.000 |
589 | Họ Ngô Đình | Diễn Châu, Nghệ An | 1.000.000 |
590 | Họ Phùng Việt Nam | 500,000 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn