Danh sách Liệt sỹ họ Ngô (Kỳ 7)

Thứ bảy - 13/05/2017 18:04

6 kỳ trước, HNVN đã dăng tải danh sách liệt sỹ Họ Ngô thuộc các tỉnh thành trong cả nước. Nay xin giới thiệu tiếp danh sách các liệt sỹ mà hiện chúng tôi chưa có điều kiện xác định quê quán của liệt sỹ.
Danh sách Liệt sỹ họ Ngô (Kỳ 7)

 

0001.Ngô A (?-1971): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam.

0002.Ngô Ái (?-1972): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Quảng Bình

0003.Ngô Ái (1953-1972): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi     

0004.Ngô Ái (?-1973): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên                  

0005.Ngô Ái (1932-1950): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa              

0006.Ngô Phi Ái (?-1972): Ntls Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình

0007.Ngô Xuân Ái: Ntls Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định       

0008.Ngô Xuân Ái: Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định            

0009.Ngô Bá An (1908-1950): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội    

0010.Ngô Đình An (?-1945): Ntls Quy Nhơn, Bình Định           

0011.Ngô Văn An (?-1972): Ntls Đ9, Tp. Đông Hà, Quảng Trị

0012.Ngô Văn An (?-1969): Ntls Tam Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam.

0013.Ngô Xuân An (1929-1970): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam

0014.Ngô Xuân An (?-1972): Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi  

0015.Ngô Anh (1933-1961): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam

0016.Ngô Anh (1952-1974): Ntls Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 

0017.Ngô Đức Anh (1955-1980): Ntls Phổ Thạnh, Đức Phổ, Q. Ngãi         

0018.Ngô Hoàng Anh (1959-1981): Ntls Long Bình, Q9, Tp.HCM   

0019.Ngô Hoàng Mỹ Anh (?-1968): Ntls Long Hậu, Lai Vung, Đ.Tháp

0020.Ngô Hồng Anh (?-1974): Ntls Ngọc Hồi, Thường Tín, Hà Nội 

0021.Ngô Hồng Anh (?-1969): Ntls Phú Lâm, Tp.Tuy Hòa, Phú Yên        

0022.Ngô Hữu Anh (1962-1983): Ntls Long Bình, Q9, Tp.Hồ Chí Minh    

0023.Ngô Kim Anh  (1951-1970): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh

0024.Ngô Kim Anh (?-1952): Ntls Chi Lăng, Quế Võ, Bắc Ninh                 

0025.Ngô Kim Anh (?-1948): Ntls Tân Thành, Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh

0026.Ngô Quan Anh (1943-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị                

0027.Ngô Trí Anh (?-1942): Ntls Đô Lương, Nghệ An                        

0028.Ngô Việt Anh (1937-1970): Ntls Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0029.Ngô Văn Anh (?-1968): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Q. Bình

0030.Ngô Văn Anh (1949-1970):  Ntls Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam  

0031.Ngô Xuân Anh (?- 1948): Ntls Xuân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

0032.Ngô Xuân Anh (1948-1968): Ntls Xuân Ninh, Quảng Ninh, Q. Bình

0033.Ngô Xuân Anh (1941-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0034.Ngô Xuân Anh (1947-1969):  Ntls Trường Sơn, Quảng Trị               

0035.Ngô Ánh (1972-?): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên               

0036.Ngô Thế Ánh (1948-1972):  Ntls Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội      

0037.Ngô Thị Ánh (1948-1972):  Ntls Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên     

0038.Ngô Văn Ánh (?-1961): Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng

0039.Ngô Doãn Ảnh (1931-?): Ntls Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội   

0040.Ngô Xuân Ảnh (1930-1966): Ntls Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định

0041.Ngô Ân (1920-1954): Ntls Hòa Tiến , Hòa Vang, Đà Năng                

0042.Ngô Quốc Ân: Ntls Anh Sơn, Nghệ An                             

0043.Ngô Thị Ân (?-1967): Ntls Càng Long, Trà Vinh                        

0044.Ngô Công Ấn (1950-1972): Ntls Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên         

0045.Ngô Đình Ấn (?-1945): Ntls Quy Nhơn, Bình Định                    

0046.Ngô Thị Ấu (1934-1971): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định

0047.Ngô Ba (1946-1969): Ntls Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi.

0048.Ngô Ba (1950-1967): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam

0049.Ngô Ba (?-1970): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam.

0050.Ngô Đăng Ba (1959-1978):  Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh         

0051.Ngô Đình Ba: Ntls Hướng Hóa, Quảng Trị                                 

0052.Ngô Thị Ba (1941-1973): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam   

0053.Ngô Thị Ba (?- 1970): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định 

0054.Ngô Thị Ba (?-1974): Ntls Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

0055.Ngô Văn Ba (?-1968): Ntls Tịnh An, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0056.Ngô Đình Bạ (1925-1949): Ntls Tam Nghĩa, Tam Kỳ, Quảng Nam. 

0057.Ngô Bá (19670?): Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định                

0058.Ngô Sĩ Bá (1963-?): Ntls Vị Thanh, Cần Thơ                   

0059.Ngô Thị Bá (1942-1966): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi     

0060.Ngô Văn Bá (1934-1968): Ntls Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định

0061.Ngô Văn Bá (1933-1961): Ntls Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương

0062.Ngô Văn Bá: Ntls Tân Quý Tây, Sa Đéc, Đồng Tháp               

0063.Ngô Văn Bá: Ntls U Minh, Cà Mau                                    

0064.Ngô Xuân Bá (?-1965): Ntls Nghi Xuân, Hà Tĩnh                      

0065.Ngô Xuân Bá (1960-1979): Ntls Thuận Giao, Thuận An, Bình Phước

0066.Ngô Xuân Bá (?-1963): Ntls Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương        

0067.Ngô Bạch (?-1950): Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình 

0068.Ngô Văn Bạch (?-1963): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0069.Ngô Bách: Ntls Yên Mô, Ninh Bình                                    

0070.Ngô Đức Bách (1914-1953): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh        

0071.Ngô Đức Bách (1945-1968): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội             

0072.Ngô Bài (?-1971): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên                

0073.Ngô Thị Bài (1932-1968): Ntls Hội An, Quảng Nam                  

0074.Ngô Văn Bài (1947-1969): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

0075.Ngô Văn Bài (?-1966): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định      

0076.Ngô Bại (?-1968): Ntls Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình   

0077.Ngô Thị Ban (?-1967): Ntls Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

0078. Ngô Ban (1956-1972): Ntls Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi       

0079. Ngô Ban (?-1970): Ntls Hành Tín Đông, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 

0080. Ngô Khắc Ban (1948-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị      

0081. Ngô Văn Ban (1947-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị        

0082.Ngô Xuân Ban (1925-1946): Ntls Gio An, Gio Linh, Quảng Trị

0083.Ngô Thị Bán (1945-1966): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định

0084.Ngô Bản (1943-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng               

0085.Ngô Tấn Bản (?-1967): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

0086.Ngô Văn Bản (?-1985): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0087. Ngô Văn Bản (?-1960): Ntls Tt Ngả Năm, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0088.Ngô Văn Bang (1927 -?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định

0089.Ngô Xuân Bang (?-1954): Nls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên   

0090.Ngô Thị Báng (1940-?): Ntls Bình Chánh, Tp. HCM                 

0091.Ngô Bá Bảng (1954-1974): Ntls Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Định

0092.Ngô Tấn Bảng (?- 1967), Ntls Quảng Hòa, Quảng Trạch, Quảng Bình

0093.Ngô Văn Bao (1938- 1974): Ntls Phước Long, Bình Phước              

0094.Ngô Quốc Bạo (?-1950): Ntls Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên  

0095.Ngô Bảo (?- 1975): Ntls Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

0096.Ngô Bảo (1939- 1967): Ntls Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi    

0097.Ngô Đình Bảo: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An                       

0098.Ngô Đức Bảo (1957-1979): Ntls Tân Biên, Tây Ninh                

0099.Ngô Ngọc Bảo (?- 1968): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Đinh    

0100.Ngô Văn Bảo: Ntls An Giang                                    

0101.Ngô Xuân Bảo (1957-1984): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định

0102.Ngô Xuân Bảo (?-1984): Ntls Tân Châu, An Giang.

0103.Ngô Duy Bạt (1948-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị 

0104.Ngô Thế Bạt (?-1950): Ntls Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hứng Yên  

0105.Ngô Quý Bát (1934-1974): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0106.Ngô Báu (1925-1947): Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng     

0107.Ngô Hồng Bảy (?-1966): Ntls P.6, Tp. Sóc Trăng

0108.Ngô Thị Bảy: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam                

0109.Ngô Thị Bảy (1945-1967): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam         

0110.Ngô Văn Bảy (1947-1968): Ntls Phù Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh

0111.Ngô Văn Bảy (1954-1972): Ntls Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

0112.Ngô Văn Bảy (?-1962): Ntls Cái Bè, Tiền Giang                        

0113.Ngô Văn Bảy (?-1970): Ntls Cái Bè, Tiền Giang                        

0114.Ngô Xuân Bảy (1947-1970): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh 

0115.Ngô Hữu Bắc (1912-1948): Ntls Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng

0116.Ngô Văn Bắc (1948-1977): Ntls Đường 9 Quảng Trị

0117.Ngô Văn Bằng (?-1969): Ntls Tt Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

0118.Ngô Văn Bằng: Ntls Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam

0119.Ngô Văn Bằng (?-1974): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước

0120.Ngô Văn Bằng (?-1974), Ntls Lộc Ninh, Bình Phước      

0121.Ngô Bắp (1955-1973): Ntls Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi         

0122.Ngô Tiến Bắp (1926-1966): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh 

0123.Ngô Bân (1915-1954): Ntls Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam

0124.Ngô Thế Bân (1945-1966): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bác Ninh 

0125.Ngô Văn Bần (?-1968): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre

0126.Ngô Tiến Bầu (1950-1968): Ntls Châu Thành, Tây Ninh          

0127.Ngô Bầy (1940-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng               

0128.Ngô Trung Bầy (?-1970): Ntls Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng        

0129.Ngô Bé: Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên                       

0130.Ngô Bé: Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang                        

0131.Ngô Thị Bé (?-1968): Ntls Tiên Lập, Tiên Phước, Quảng Nam         

0132.Ngô Thị Bé (1949-1967): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam

0133.Ngô Thị Bé (?-1948), Ntls Linh Chiểu, Thủ Đức, Tp. HCM                

0134.Ngo Văn Bé: Ntls Châu Phú, An Giang.        

0135.Ngô Văn Bê (1944-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị  

0136.Ngô Doãn Bệ: Ntls Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Dương         

0137.Ngô Bến (1933-1975): Ntls Nhơn An, An Nhơn, Bình Định      

0138.Ngô Thị Bền (?-1953): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

0139.Ngô Thị Bèo (?-1962): Ntls An Biên, Kiên Giang                       

0140.Ngô Tấn Bi (1940-1973): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh                      

0141.Ngô Thế Bi (1954-1973), Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng        

0142.Ngô Thị Bỉ: Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ                              

0143.Ngô Bia (?-1968): Ntls Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên

0144.Ngô Bích (1955-?): Ntls Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam

0145.Ngô Văn Bích: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0146.Ngô Xuân Bích (1929-1968): Ntls Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị

0147.Ngô Biên (?-1953): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình    

0148.Ngô Biên (?-1967): Ntls Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam

0149.Ngô Văn Biên (1935-1966): Ntls Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh    

0150.Ngô Xuân Biền (1950-1974): Ntls Lãng Ngâm, Gia Bình, Bắc Ninh 

0151.Ngô Xuân Biết (1937-1965): Ntls Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi  

0152.Ngô Tiến Biểu (1910-1950): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

0153.Ngô Tấn Binh (1940-1970): Ntls Hành Phước, Nghĩa Hành, Q. Ngãi

0154.Ngô Bình (1918-1948): Ntls Tt Hồ Xá, Quảng Trị            

0155.Ngô Bình (?-1968): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên              

0156.Ngô Bá Bình: Ntls Tông Khao, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên  

0157.Ngô Công Bình (?-1967): Ntls Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam                  

0158.Ngô Duy Bình (1954-1975): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội      

0159.Ngô Duy Bình (?-1975): Ntls Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế   

0160.Ngô Đình Bình: Ntls Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng               

0161.Ngô Đình Bình (?- 1953): Ntls Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng      

0162.Ngô Đình Bình: Ntls Cụp Ngang, Tuyên Hóa, Quảng Bình               

0163.Ngô Kim Bình: Ntls Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam              

0164.Ngô Ngọc Bình (1928-1949): Ntls Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh  

0165.Ngô Như Bình (?-1971): Ntls Đại Mỗ, Bắc Từ Liêm, Hà Nội    

0166.Ngô Quang Bình (1947-1974): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh   

0167.Ngô Quang Bình (?-1975): Ntls Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

0168.Ngô Quốc Bình (?-1976): Ntls Hà Tu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh

0169.Ngô Quốc Bình (?-1979): Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang

0170.Ngô Sỹ Bình (1943-1967): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh

0171.Ngô Thái Bình: Ntls Hữu Bằng, Kiến Thụy, Hải Phòng            

0172.Ngô Thanh Bình: Ntls Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội             

0173.Ngô Thanh Bình (1945-1967): Ntls Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định

0174.Ngô Thanh Bình (1952-1974): Ntls Đại Lãnh, Đông Hòa, PYên

0175.Ngô Thanh Bình: Ntls Mỹ Phước Tây, Cai Lậy, Tiền Giang              

0176.Ngô Thanh Bình (?-1973): Ntls Hoà Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng     

0177.Ngô Thành Công Bình: Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang 

0178.Ngô Thiên Bình (1959-1984): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa                 

0179.Ngô Tích Bình (?- 1951): Ntls Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình     

0180.Ngô Trọng Bình (1954-1973): Ntls Pleiku, Gia Lai                    

0181.Ngô Văn Bình (?-1969): Ntls Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang  

0182.Ngô Văn Bình (1954-1975): Ntls Phù Chẩn, Từ Sơn, Bắc Ninh        

0183.Ngô Văn Bình (1954-1972): Ntls Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ

0184.Ngô Văn Bình (?-1967): Ntls Tt Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng    

0185.Ngô Văn Bình (?-1970): Ntls Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội               

0186.Ngô Văn Bình (1944-1967): Ntls Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội         

0187.Ngô Văn Bình (1957-1978): Ntls Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội  

0188.Ngô Văn Bình (1938-1970): Ntls Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội

0189.Ngô Văn Bình (1954-1973): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0190.Ngô Văn Bình (1955-1972): Ntls Phú Cát, Quốc Oai, Hà Nội  

0191.Ngô Văn Bình (?-1967): Ntls Tt Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng

0192.Ngô Văn Bình (1954-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0193.Ngô Văn Bình (1953-1972): Ntls Đường 9, Quảng Trị

0194.Ngô Văn Bình (1953-1972: Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

0195.Ngô Văn Bình (1966-1975): Ntls DMC, Tây Ninh

0196.Ngô Văn Bình (1952-1971, M Bắc): Ntls Tiền Giang

0197.Ngô Xuân Bộ (1962-1983): Ntls Tp.Bà Rịa-Vũng Tàu.

0198.Ngô Bôi (1926-1968): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0199.Ngô Bốn (?-1968), Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam

0200.Ngô Bốn (1945-1973:, Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên , Quảng Nam

0201.Ngô Quang Bốn (?-1973): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam

0202.Ngô Thị Bốn (1949-1971): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên , Quảng Nam

0203.Ngô Sỹ Bốn (1942-1965): Ntls Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi

0204.Ngô Văn Bốn (?-1968): Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam

0205.Ngô Văn Bổn: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0206.Ngô Thị Bông (?-1965): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam

0207. Ngô Tấn Bổng (1946-1967): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0208.Ngô Văn Bổng (1954-1972): Ntls Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị

0209.Ngô Văn Bổng (?-1969): Ntls Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam

0210.Ngô Bơ  (?-1971): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam.

0211.Ngô Văn Bụng: Ntls Kế Sách, Sóc Trăng

0212.Ngô Văn Buôn (1945-1969): Ntls DMC, Tây Ninh

0213.Ngô Văn Bường (1934-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0214.Ngô Ca (1965-1986): Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0215.Ngô Ca (?-1971): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam

0216.Ngô Mi Ca (?-1972): Ntls Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

0217. Ngô Văn Các (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh

0218. Ngô Văn Cạc (1960-1979): Ntls Tân Biên, Tây Ninh

0219. Ngô Thị Cải (?-?): Ntls Hoành Bồ, Quảng Ninh

0220.Ngô Gia Cam (1947-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0221.Ngô Can (1944-1965): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0222.Ngô Cán (?-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0223.Ngô Cang (?-1972): Ntls Phú Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam

0224.Ngô Văn Cảng (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh

0225.Ngô Canh (1927-1969), tức Kỳ: Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0226.Ngô Huy Cánh (1950-1971): Ntls Đường 9, Quảng Trị

0227.Ngô Quang Cảnh (?-1951): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam

0228.Ngô Văn Cao (1953-197): Ntls Đường 9 Trường Sơn

0229.Ngô Văn Cáo (?-1965): Ntls Tt Long Phú, Sóc Trăng

0230.Ngô Đức Cát (?-1965): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0231.Ngô Văn Cằm (?-1951): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh

0232.Ngô Hồng Cẩm (1946-1969): Ntls DMC, Tây Ninh

0233.Ngô Văn Cẩm (1940-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0234.Ngô Văn Cẩm (1948-1967): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh

0235.Ngô Đông Cân (1948-1972): Ntls Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu.

0236.Ngô Văn Cần (1952-?): Ntls Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu.

0237.Ngô Công Cẩn (1950-1972): Ntls Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi.

0238.Ngô Đ Cẩn (1941-1964): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0239.Ngô Câu (1910-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0240.Ngô Văn Cầu (1943-1969): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0241.Ngô Văn Cầu (1948-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị         

0242.Ngô Văn Cầu (?-1967): Ntls Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam    

0243.Ngô Văn Cầu (1958-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh          

0244.Ngô Cậy (?-1971): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định            

0245. Ngô Đức Cậy (?-1973): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng     

0246.Ngô Đức Cậy (1952-1969): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội

0247.Ngô Văn Chạch (1950-1972): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh        

0248.Ngô Xuân Chanh (?-1953): Ntls Dốc Lã, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội

0249.Ngô Văn Chạnh (1942-1970): Ntls Tp.Bà Rịa-Vũng Tàu.

0250.Ngô Văn Chánh (?-1948): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre     

0251.Ngô Chát (?-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam

0252.Ngô Thị Cháu (?-1968): Ntls Lộc An, Phú Lộc, Huế

0253.Ngô Văn Chay: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

0254.Ngô Chạy (1940-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng   

0255.Ngô Thị Chạy: Ntls Giá Rai, Bạc Liêu                               

0256.Ngô Thị Chắc: Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 

0257.Ngô Thị Chăm (?- 1962): Ntls Phước Long, Bạc Liêu              

0258.Ngô Châm (?-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng                  

0259.Ngô Thị Châm (?-1953:, Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình

0260.Ngô Xuân Châm (1952-1970): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội         

0261.Ngô Chậm (?-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng                  

0262.Ngô Đức Chân (1939-1967): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh       

0263.Ngô Thế Chân (?-1950): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang       

0264.Ngô Thị Chân (1919-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam

0265.Ngô Thị Chân (1927-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định

0266.Ngô Chấn (1948-1972): Ntls Cát Tài, Phù Cát, Bình Định                 

0267.Ngô Văn Chấp (1945-1966): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh        

0268.Ngô Chất: Ntls Phú Quốc, Kiên Giang                              

0269.Ngô Văn Chất (1927-1951): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh         

0270.Ngô Văn Chất: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An                       

0271.Ngô Châu: Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội     

0272.Ngô Châu (1940-1967): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị  

0273.Ngô Châu (1938-1966): Ntls Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng    

0274.Ngô Châu (1943-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng   

0275.Ngô Châu (?-1968): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên

0276.Ngô Bá Châu (1951-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0277.Ngô Công Châu (1945-1970): Ntls Bình Đông, Bình Sơn, Q.Ngãi    

0278.Ngô Duy Châu (?- 1953): Ntls Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Nội

0279.Ngô Đức Châu (1939-1972): Ntls Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội      

0280.Ngô Hồng Châu: Ntls Châu Thành, Tây Ninh

0281.Ngô Minh Châu (?-1979): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0282.Ngô Thị Châu (1902-1949): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng      

0283.Ngô Thị Minh Châu (?-1970): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Q. Nam

0284.Ngô Tùng Châu (?-1966): Ntls Đông Tác, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

0285.Ngô Xuân Châu (?-1969): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam 

0286.Ngô Văn Chi (?-1973): Ntls Tt Long Phú, Sóc Trăng

0287. Ngô Chí (1929-1967): Ntls Vĩnh Tân, Vĩnh Linh. Quảng Trị

0288.Ngô Phú Chí (1927-1968): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0289. Ngô Thành Chí (1950-1968): Ntls Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0290.Ngô Quang Chiếc (1952-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0291.Ngô Bá Chiến (1954-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0292.Ngô Quốc Chiến (1950-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0293.Ngô Quyết Chiến (1943-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0294.Ngô Quyết Chiến (1952-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0295.Ngô Thanh Chiến (?-19167): Ntls P.6, Tp. Sóc Trăng

0296.Ngô Trọng Chiến (?-1969): Ntls Đồng Nguyển, Từ Sơn, Bắc Ninh

0297. Ngô Thị Chiến (1955-1973): Ntls Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0298. Ngô Văn Chiến (?-?): Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An

0299. Ngô Văn Chiến (?-1975): Ntls Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

0300. Ngô Xuân Chiến (1953-1972): Ntls Đường 9, Quảng Trị

0301. Ngô Thị Chiều (1953-1968): Ntls Hải Chử, Trung Hải, Gio Linh, QT

0302.Ngô Tấn Chín (1954-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0303.Ngô Thị Chín: Ntls Tt Nam Phước, Tiên Phước, Quảng Nam

0304.Ngô Tấn Chín (1954-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0305.Ngô Văn Chín (1957-1975): Ntls Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0306.Ngô Văn Chín (1948-1968): Ntls Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0307.Ngô Đình Chính (1950-1973): Ntls Tiền Giang

0308.Ngô Trí Chính (1950-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0309.Ngô Văn Chính (1954-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

0310. Ngô Văn Chính (?-1968): Ntls Tt Long Phú, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0311.Ngô Xuân Chinh (?-1972): Ntls Ntls Đường 9 Quảng Trị

0312.Ngô Xuân Chính (1951-1970): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

0313.Ngô Xuân Chính (?-1966): Ntls Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên

0314.Ngô Chỉnh (?-1967): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên

0315. Ngô Quang Chỉnh (1949-1967): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0316. Ngô Văn Chỉnh (1945-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0317.Ngô Chít (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam

0318.Ngô Cho (1924-1947): Ntls Hòa Yên, Hòa Vang, Đà Nẵng

0319.Ngô Cho (1946-1972): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam

0320.Ngô Cho (1946-1972): Ntls Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0321.Ngô Văn Cho (?-1969): Ntls Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh    

0322.Ngô Anh Choan (?-1947): Ntls Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng

0323.Ngô Anh Choan (?-1969): Ntls Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

0334.Ngô Quang Choan (1941-1969): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh

0325.Ngô Văn Chót (?-1968): Ntls Thủy Vân, Hương Thủy, Huế

0326.Ngô Văn Chót: Ntls An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng

0327.Ngô Chối (1948-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

0328.Ngô Chơi (?-1949): Ntls Hoài  Nhơn, Bình Định     

0329.Ngô Thị Chơi (1949-1969): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam

0330.Ngô Văn Chơi (1940-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam

0331.Ngô Văn Chơi (?-1949): Ntls Tt Cái Vòn, Bình Minh, Vĩnh Long       

0332.Ngô Chới (?-1949): Ntls Quy Nhơn, Bình Định       

0333.Ngô Long Chơn (?-1959): Ntls Tp. Cần Thơ           

0334.Ngô Văn Chu (1926-1947): Ntls Lương Tài, Bắc Ninh    

0335.Ngô Chủ: Ntls Đ9 Quảng Trị        

0336.Ngô Chuân (1923-1949): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi      

0337.Ngô Duy Chúc (1950-1972): Ntls Thuân Giao, Thuân An, BDương 

0338.Ngô Đăng Chúc (?-1947): Ntls Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội     

0339.Ngô Tiến Chúc (1945-1966): Ntls Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội    

0340.Ngô Văn Chúc (?- 1970): Ntls Đắc Nông                          

0341.Ngô Văn Chúc: Ntls Thống Nhất, Đồng Nai  

0342.Ngô Thị Chúm (1941-1970): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, Tp. HCM

0343.Ngô Chung (?-1965): Ntls Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam

0344.Ngô Đức Chung (?-1970): Ntls Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

0345.Ngô Toàn Chung (Phúc) (1920-1953): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, B.Ninh

0346.Ngô Thế Chung (1962-1983): Ntls Long Bình, Q9 Tp.HCM

0347.Ngô Thị Chung (?-1971): Ntls Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam

0348.Ngô Tiến Chung (1954-1973): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh

0349.Ngô Văn Chung (1949-1970): Ntls Hải Chử, Trung Hải, Gio Linh, QT

0350.Ngô Văn Chung: Ntls Bà Rịa Vũng Tàu         

0351.Ngô Văn Chung: Ntls Bà Tiên, Kiên Giang

0352.Ngô Văn Chuột (1955-1975): Ntls Châu Thành, Tây Ninh

0353.Ngô Văn Chụp (1954-1971): Ntls Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi.

0354.Ngô Thị Chút (1915-1966): Ntls Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định

0355.Ngô Chuyền (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam

0356.Ngô Văn Chút: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng

0357.Ngô Thị Chưa (1927-1967): Ntls Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương

0358.Ngô Chức (1954-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh      

0359.Ngô Duy Chức (1951-1972): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội

0360.Ngô Minh Chức (1931-1968): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định

0361.Ngô Tiến Chức (1936-1968): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội  

0362.Ngô Văn Chức (1928-1972): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

0363.Ngô Văn Chức (1949-?): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh

0364.Ngô Văn Chức (?- 1968): Ntls Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng

0365.Ngô Văn Chức (1925-1948): Ntls Yên Chính, Ý Yên, Nam Định

0366.Ngô Văn Chức (1945-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị      

0367.Ngô Văn Chức: Ntls Tt A Lưới, Huế               

0368.Ngô Văn Chức (1949-1969): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

0369.Ngô Chức (?-1978): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam

0370.Ngô Văn Chức (?-1972): Ntls P.Duy Tân, Tp.Kon Tum

0371.Ngô Chương (1927-1952): Ntls Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị      

0372.Ngô Chương: Ntls Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị                  

0373.Ngô Bá Chương (1929-1966): Ntls Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định

0374.Ngô Văn Chương (1936-1963): Ntls Tt Gio Linh, Quảng Trị

0375.Ngô Chưu (?-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị        

0376.Ngô Đức Còi (1940-1980): Ntls Dương Minh Châu, Tây Ninh

0377. Ngô Văn Cọl: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng

0378.Ngô Tấn Còn (1931-1973): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0379.Ngô Văn Cọp (?-1970): Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng

0380.Ngô Văn Cọp (?-1971): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre

0381.Ngô Văn Cọt (?-1968): Ntls An Thới, Mỏ Cày Nam, Bến Tre

0382.Ngô Quốc Cong: Ntls Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên

0383.Ngô Tá Cồ (?-1969): Ntls Đắc Lắc                           

0384.Ngô Xuân Cố (1935-1973): Ntls Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh

0385.Ngô Văn Côi (1952-1971): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh

0386.Ngô Văn Cội: Ntls Tam Bình, Vĩnh Long       

0387.Ngô Văn Cổn (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh

0388.Ngô Công (1941-1967): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

0389.Ngô Công (1934-1965): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

0390.Ngô Công (1957-1975): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định

0391.Ngô Công (1966-?): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

0392.Ngô Công: Ntls Bà Rịa -Vũng Tàu                  

0393.Ngô Duy Công: Ntls Q.Ô Môn, Cần Thơ        

0394.Ngô Phú Công (1912-1970): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam        

0395.Ngô Thành Công (?-?): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam   

0396.Ngô Thị Công (1952-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0397.Ngô Thị Công (1952-1971): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam     

0398.Ngô Thị Công (1949-?): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM

0399.Ngô Tiến Công (1946-1974): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh

0400.Ngô V Công (1916-1966): Ntls Tân Xuân, HCM

0401.Ngô Vi Công (1953-1973): Ntls Pleiku, Gia Lai                

0402.Ngô Văn Công (?- 1968): Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang

0403.Ngô Văn Công (?- 1973): Ntls Quế Phong, Quảng Nam

0404.Ngô Xuân Cộng (1940-1969): Ntls Độc Lập, Điện Biên

0405.Ngô Cống (1900-1947): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0406.Ngô Cống (?-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

0407.Ngô Văn Cống (?-1960): Ntls Mỹ Tú, Sóc Trăng

0408.Ngô Cơ (1929-1953): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh 

0409.Ngô Cờn (?-1950): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình

0410.Ngô Văn Cù (1927-1949): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0411.Ngô Xuân Cù (?-1971): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam

0412.Ngô Xuân Cù (?-1971): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

0413.Ngô Thế Cúc (1960-1981): Ntls Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội

0414.Ngô Thế Cúc: Ntls Việt Lào, Anh Sơn, Nghệ An

0415.Ngô Thị Cúc (1953-1973): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam  

0416.Ngô Thị Cúc (?-1971): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre

0417.Ngô Cung (?-1966): Ntls Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình

0418.Ngô Xuân Cung (1952-1972): Ntls Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Nam Định

0419.Ngô Cuộn (1925-1950): Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

0420.Ngô Đình Cuông (?-1948): Ntls Nam Hoa, Nam Trực, Nam Định     

0421. Ngô Cư (1954-?): Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định

0422.Ngô Đắc Cư (?-1954): Ntls Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh

0423.Ngô Văn Cư (?-?): Ntls Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh.         

0424.Ngô Văn Cư (1920-1951): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội      

0425.Ngô Bá Cư (1927-1951): Ntls Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Định

0426.Ngô Xuân Cư (1956-1979): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội

0427.Ngô Xuân Cư (?-1979): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM

0428.Ngô Xuân Cừ (1940-1967): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh

0429.Ngô Xuân Cừ (?-1965): Ntls Tt Anh Sơn, Nghệ An

0430.Ngô Xuân Cự (1937-1953): Ntls Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hưng Yên

0431.Ngô Thanh Cử (1947-1970): Ntls DMC, Tây Ninh

0432.Ngô Thế Cử (1920-1951): Ntls Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định

0433.Ngô Xuân Cựa (1931-1951): Ntls Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hưng Yên

0434.Ngô Cựng (1928-1969): Ntls Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi.       

0435.Ngô Cứng (?-1967): Ntls Tx Sông Cầu, Phú Yên  

0436.Ngô Cược (1948-1967): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định

0437.Ngô Cước (1937-1966): Ntls Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi.

0438.Ngô Cương (?-1954): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0439.Ngô Biên Cương (?-1971): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0440.Ngô Duy Cương (1944- 1972): Ntls Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội  

0441.Ngô Cường: Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định

0442.Ngô Doãn Cường: Ntls Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương

0443.Ngô Đức Cường (1957- 1978): Ntls Bình Phước   

0444.Ngô Thị Cường: Ntls Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long     

0445.Ngô Đình Cường (?- 1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh      

0446.Ngô Quốc Cường (?- 1977): Ntls Quảng Long, Ba Đồn, Quảng Ninh

0447.Ngô Tấn Cường (1929-1968):, Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM

0448.Ngô Văn Cường (?- 1969): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0449.Ngô Xuân Cường (1950-1973):, Ntls TP Pleiku, Gia Lai

0450.Ngô Ngọc Cưu (1937-1964): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam

0451.Ngô Cừu (1957-1975): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam

0452.Ngô Thị Dâm (1946-1967): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0453.Ngô Dân (?-1970): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam

0454.Ngô Văn Dân (?-1970): Ntls Châu Thành, Tây Ninh

0455.Ngô Văn Dân: Ntls Bình Phước

0456.Ngô Dậu (?-1974): Ntls Bình Dương

0457.Ngô Trọng Di (1940-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0458.Ngô Diên (1924-1951): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam

0459. Ngô Bá Diên (1947-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0460.Ngô Văn Diên (?-1968): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam

0461.Ngô Diện (1928-1969): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam

0462. Ngô Văn Diện (1940-1970): Ntls HCM

0463.Ngô Duy Diếp (1943-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị

0464.Ngô Văn Diệt (1945-1966): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam

0465.Ngô Diệu (1944-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0466.Ngô Thị Diệu (1946-1968): Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam

0467.Ngô Duy Dòng (?-1967): Ntls Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam.

0468.Ngô Văn Dỏng (1957-1978):, Ntls Tân Biên, Tây Ninh   

0469.Ngô Văn Du (1936-1972): Ntls Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị

0470.Ngô Xuân Du (1955-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0471.Ngô Dục (?-1971): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0472.Ngô Quang Dung (1932-1971): Ntls Hành Nhân, Nghĩa Hành, Q.Ngãi

0473.Ngô Thị Mỹ Dung (?-1965): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng

0474.Ngô Dũng (?-?):, Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị     

0475.Ngô Dũng: Ntls Đường 9, Quảng Trị

0476.Ngô Dũng: Ntls Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam

0477.Ngô Đình Dũng (?-1972): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước              

0478.Ngô Đức Dũng (1958-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh             

0479.Ngô Hoàng Dũng (?-1984): Ntls Tp. Cần Thơ                           

0480.Ngô Hoàng Dũng (1953-1976): Ntls Châu Phú, An Giang

0481. Ngô Hoàng Dũng (1953-1976): Liên Tiên, Rề Minh, Tà Keo            

0482.Ngô Huy Dũng (?-1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội   

0483.Ngô Huy Dũng (?- 1983): Ntls Bình Long, Bình Phước            

0484.Ngô Hữu Dũng (?-1966): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội             

0485.Ngô Hữu Dũn g: Ntls Bình Long, Bình Phước                           

0486.Ngô Khắc Dũng: Ntls An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình                 

0487.Ngô Minh Dũng (?-1966): Ntls Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa     

0488.Ngô Minh Dũng (1965-1986): Ntls Long Bình, Q9 HCM 

0489.Ngô Ngọc Dũng (?-1981): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên  

0490.Ngô Tấn Dũng (1957-1978): Ntls Đắc Nông                    

0491.Ngô Tấn Dũng (1960-1979): Ntls Long Bình, Q9 HCM            

0492.Ngô Tiến Dũng (1942-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội     

0493.Ngô Tiến Dũng (1960-1979): Ntls Trực Mỹ, Nam Trực, Nam Định   

0494.Ngô Tiến Dũng: Ntls Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An 

0495.Ngô Tiến Dũng (1949-1972): Ntls Pleiku, Gia Lai                      

0496.Ngô Văn Dũng (?- 1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội  

0497.Ngô Văn Dũng (?- 1977): Ntls Tây Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0498.Ngô Văn Dũng (?- 1969): Ntls Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng      

0499.Ngô Văn Dũng (?- 1975): Ntls Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng       

0500.Ngô Văn Dũng (1960-1979): Ntls Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định    

0501.Ngô Văn Dũng (?- 1968): Ntls Minh Hóa, Bố Trạch, Quảng Bình     

0502.Ngô Văn Dũng (?- 1947): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình       

0503.Ngô Văn Dũng (1952- 1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị      

0504.Ngô Văn Dũng (1952- 1972): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị     

0505.Ngô Văn Dũng (1950- 1972): Ntls Nghĩa An, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

0506.Ngô Văn Dũng (?- 1967): Ntls Duy Tân (?), Hiệp Đức, Quảng Nam

0507.Ngô Văn Dũng (1931- 1969): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng   

0508.Ngô Văn Dũng (1945- 1965), Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng         

0509.Ngô Văn Dũng: Ntls Tt Đắc Tô, Kon Tum      

0510.Ngô Văn Dũng,: Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định 

0511.Ngô Văn Dũng: Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai                 

0512.Ngô Văn Dũng: Ntls Châu Thành, Tây Ninh                    

0513.Ngô Văn Dũng (?- 1972): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước              

0514.Ngô Văn Dũng (1965- 1986): Ntls Long Bình, Q9  HCM

0515.Ngô Văn Dũng (1962- 1982): Ntls Long Bình, Q9 HCM           

0516.Ngô Văn Dũng (?- 1980): Ntls Long Bình, Q9 HCM                  

0517.Ngô Văn Dũng (1957- 1977): Ntls Long Bình Điền, Chợ Gạo, T.Giang

0518.Ngô Văn Dũng: Ntls Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng                

0519.Ngô Văn Dũng (?- 1989): Ntls P5 Tp. Tân An, Long An           

0520.Ngô Văn Dũng (1939 - 1963): Ntls Tt Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An

0521.Ngô Văn Dũng (? - 1968): Ntls Giá Rai, Bạc Liêu                      

0522.Ngô Văn Bé Dũng (?-1968): Ntls An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp

0523.Ngô Văn (Tiến?) Dũng (1942-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, H Nội

0524.Ngô Việt Dũng (? - 1974): Ntls Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên

0525.Ngô Duỗi (1940-1965): Ntls Đập Đá, An Nhơn, Bình Định                

0526.Ngô Duy (? - 1965): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng         

0527.Ngô Văn Duy (1947 - 1966): Ntls Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh    

0528.Ngô Văn Duy (1953-1977): Ntls Gò Cao, Hòa Khương, Đà Nẵng    

0529.Ngô Văn Duy (?-1953): Ntls Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp

0530.Ngô Thị Duyên (1928-1952): Ntls Tân Minh, Thường Tín, Hà Nội    

0531.Ngô Văn Duyên (1950-1978): Ntls Châu Phú, An Giang

0532.Ngô Văn Duyên (1950-1978): Liên Tiên, Rề Minh, Tà Keo

0533.Ngô Thành Duyệt: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam

0534.Ngô Dư (?-1967): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định              

0535.Ngô Đắc Dư (1940-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

0536.Ngô Ngọc Dư: Ntls Bình Lãnh, Thăng Bình, Quảng Nam        

0537.Ngô Văn Dư (?-1948): Ntls Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre   

0538.Ngô Văn Dự: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng   

0539.Ngô Xuân Dựng: Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội         

0540.Ngô Dương (1932-1946): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

0541.Ngô Hùng Dương (1946-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị 

0542.Ngô Tiến Dương (1948-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị   

0543.Ngô Văn Dương (1954-1978): Ntls Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định

0544.Ngô Xuân Dương (1952-1972): Ntls Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam

0545.Ngô Xuân Dương ?-1972): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Q. Bình

0546.Ngô Xuân Dương (1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

0547.Ngô Dưỡng (?-1971): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam

0548.Ngô Dưỡng (1945-1969): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định    

0549.Ngô Tiến Dưỡng (1938-1969): Ntls Tây Tựu, Bắc Tự Liêm, Hà Nội

0550.Ngô Văn Dứt: Ntls Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long   

0551.Ngô Đình Dỹ (1936-1968): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0552.Ngô Đã (?-1964): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam

0553.Ngô Văn Đá: Ntls Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long              

0554.Ngô Xuân Đá: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam

0555.Ngô Văn Đạc (1952-1970),: Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0556.Ngô Văn Đách (?-1973): Ntls Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang        

0557.Ngô Bá Đài (?-1948): Ntls Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội           

0558.Ngô Đại (?-1953): Ntls Cụp Ngang (?), Tuyên Hóa, Quảng Bình     

0559.Ngô Đãi (1926-1953: Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định  

0560.Ngô Bá Đam (1932-1951): Ntls Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Định     

0561.Ngô Tấn Đàm (?-1970): Ntls Đường 9, Quảng Trị

0562.Ngô Thị Đàm (1923-1947): Ntls Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh        

0563.Ngô Tiến Đàm (1950-1974): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

0564.Ngô Tiến Đàm (1957-1977): Ntls Long Bình, Q9 HCM

0565.Ngô Văn Đạm (?-1968): Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam

0566.Ngô Đan (1960-?): Ntls Ô Môn, Cần Thơ      

0567.Ngô Văn Đàn (1949-1972): Ntls Tt Ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị

0568.Ngô Văn Đàn (1950-1972): Ntls Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị

0569.Ngô Đức Đán (1954-1972): Ntls Duy Tân, Tp. Kon Tum

0570.Ngô Quang Đán: Ntls Long Thành, Đồng Nai

0571.Ngô Đang (1940-1968): Ntls Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

0572.Ngô Minh Đang (?-1972): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Đinh

0573.Ngô Minh Đang (1949-?): Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam.

0574.Ngô Đáng (1944-1966): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

0575.Ngô Đắc Đáng (1954-1973): Ntls Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh

0576.Ngô Gia Đáng (?-1967): Ntls Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh

0577.Ngô Tấn Đáng (?-1965): Ntls Vĩnh Thuận, Kiên Giang

0578.Ngô Văn Đáng, Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

0579.Ngô Đảng (1926-1964): Ntls Nhơn An, An Nhơn, Bình Định

0580.Ngô Đành (?-1978): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình

0581.Ngô Đảnh (1926-1959): Ntls Tam Nghĩa, Tam Kỳ, Quảng Nam.

0582.Ngô Đào (?-1972): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị

0583.Ngô Đức Đào (?-1969: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị    

0584.Ngô Xuân Đào (1940-1968): Ntls Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định 

0585.Ngô Đạo (?-1967): Ntls Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị

0586.Ngô Đạo (?-1972): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị            

0587.Ngô Gia Đạo (1945-1971): Ntls Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội

0588.Ngô Văn Đạo (1953-1972): Ntls Phù Lãng, Quế Võ, Bắc Ninh

0589.Ngô Xuân Đạo (1947-1973): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh

0590.Ngô Bá Đáp (1944-1970): Ntls Phước Sơn, Quảng Nam

0591.Ngô Đạt (1906-1931): Ntls Bình Long, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0592.Ngô Phú Đạt (?-1955): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0593.Ngô Quốc Đạt (?-1968): Ntls Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc      

0594.Ngô Tấn Đạt (1916-1953): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định   

0595.Ngô Tấn Đạt (?-1967): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam       

0596.Ngô Tấn Đạt (?-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam                            

0597.Ngô Tấn Đạt (?-1986): Ntls Chư Sê, Gia Lai                    

0598.Ngô Tấn Đạt (?-1969): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu   

0599.Ngô Tiến Đạt (1959-1979): Ntls Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội

0600.Ngô Văn Đạt (?-1969): Ntls Tiên Hà, Tiên Phước, Quảng Nam        

0601.Ngô Văn Đặc (1952-1972): Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam       

0602.Ngô Tấn Đắc (?-1969): Ntls Tân Duy Tây, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp 

0603.Ngô Thị Đắc (1955-1973): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng        

0604.Ngô Viết Đắc (1936-1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội         

0605.Ngô Văn Đắc (1927-1952): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội              

0606.Ngô Văn Đắc (1947-1970): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh

0607.Ngô Xuân Đắc (?- 1974): Ntls Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng               

0608.Ngô Khắc Đăng (?-1973): Ntls Tp. Cần Thơ                    

0609.Ngô Quang Đăng (1944-1967): Ntls Xuân Phương, Phú Bình, Th.N

0610.Ngô Tấn Đăng (?-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0611.Ngô Tấn Đăng (1927-1950): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng.

0612. Ngô Tiến Đăng (1945-1968): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh.

0613. Ngô Văn Đăng (1952-1972): Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

0614.Ngô Xuân Đăng (?-1975): Ntls Diên Bình, Đắc Tô, Kon Tum.

0615. Ngô Văn Đằng (1922-1954): Ntls Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh.

0616. Ngô Đâu (1932-1964): Ntls Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

0617.Ngô Văn Đậu: Ntls Dầu Tiếng, Bình Dương.

0618.Ngô Văn Đây: Ntls Dầu Tiếng, Bình Dương.

0619. Ngô Đấu (?-1968): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình.

0620.Ngô Đấu (?-1970): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam

0621. Ngô Tấn Đấu (1944-1965): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

0622. Ngô Trung Đấu (1955-1974): Ntls Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định.

0623. Ngô Thị Đấu (1953-1967): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam.

0624.Ngô Đình Đen: Ntls Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam.

0625. Ngô Tấn Đê (1945-1972): Ntls Tịnh  Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi.

0626. Ngô Văn Đê (?-1967): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định

0627.Ngô Đệ, Ntls Quế Ninh: Quế Sơn, Quảng Nam.

0628. Ngô Đệ (1953-1970): Ntls Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định.

0629.Ngô Xuân Đệ (?-1984): Ntls Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương.

0630.Ngô Thị Đẹp (?-1969): Ntls Trà Vinh.

0631.Ngô Văn Đẹp: Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang.

0632.Ngô Văn Đẹt (?-1969): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng

0633.Ngô Duy Đề (19159-1979): Ntls Trảng Bàng, Tây Ninh

0634.Ngô Đến (?-1973): Ntls Tt Phong Điền-TT-Huế

0635. Ngô Đích: Ntls Tam Ngọc, Tam Kỳ, Quảng Nam

0636. Ngô Văn Đích (1953-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị

0637.Ngô Minh Điềm (1952-1974): Ntls Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0638.Ngô Quốc Điếm (1950-1968): Ntls Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định

0639.Ngô Trọng Điểm (1949-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0640.Ngô Thị Điểm (1951-1970): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam

0641.Ngô Bá Điền (?-1972): Ntls Kỳ Anh, Hà Tĩnh.

0642.Ngô Công Điền (?-1966): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị.

0643.Ngô Hữu Điền: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam

0644.Ngô Sĩ Điền (1947-1968): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh

0645.Ngô Văn Điền (?-1974): Ntls Bình Long, Bình Phước.

0646.Ngô Xuân Điền (1944-1968): Ntls Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh

0647.Ngô Xuân Điền (1939-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0648.Ngô Điện (1950-1968): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam

0649.Ngô Đức Điện (?-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị

0650.Ngô Xuân Điện (159-1980): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định

0651.Ngô Bá Điển (1922-1951): Ntls Đồng Tân, Ứng Hòa, Hà Nội

0652.Ngô Thị Điển (?-1968): Ntls Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

0653.Ngô Thành Điển: Ntls Nhơn Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng

0654.Ngô Hoàng Điệp: Ntls Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

0655.Ngô Xuân Điệp (?-1948): Ntls Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận

0656.Ngô Điệt (1945-1971): Ntls Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0657.Ngô Thị Điều: Ntls Tt Tam Bình, Vĩnh Long

0658.Ngô Văn Điều (1960-1979): Ntls Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh

0659.Ngô Xuân Điều (?-1968): Ntls Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị.

0660.Ngô Xuân Điều (?-1968): Ntls Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị.

0661.Ngô Đăng Điệu (1955-1975): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, BNinh

0662.Ngô Điểu (1949-1971): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam

0663.Ngô Đin (1930-1970): Ntls Phú Quốc, Kiên Giang

0664.Ngô Đình,: Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

0665.Ngô Đình (?-1968): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam.

0666.Ngô Văn Đình: Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam

0667.Ngô Phước Định (1937-1967): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0668.Ngô Phúc Định (?-1972): Ntls Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa  

0669.Ngô Văn Định (1945-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0670.Ngô Văn Định (?-1971): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0671.Ngô Văn Định (?-1965): Ntls Tx Tân Châu, An Giang.

0672.Ngô Xuân Định (?-1972): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam     

0673.Ngô Xuân Đĩnh (?-1972): Ntls Thinh Long, Hải Hậu, Nam Định       

0674.Ngô Đính (?-1968): Ntls Ban Mê Thuột, Đắc Lắc                      

0675.Ngô Đức Đính (1941-1968): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0676.Ngô Gia Đính (?-1974): Ntls Tam Anh, Núi Thành, Quảng Nam       

0677.Ngô Văn Đính (1905-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng     

0678.Ngô Đỉnh (?-1953): Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình  

0679.Ngô Tiến Đoài (?-1979): Ntls Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang 

0680.Ngô Xuân Đoài (?-1967): Ntls Tp. Hà Tĩnh                                

0681.Ngô Bá Đoàn (?-1969): Ntls 743 Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

0682.Ngô Chí Đoàn (?-1970): Ntls Bình Long, Bình Phước              

0683.Ngô Doãn Đoàn (1960-1978):Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, N Định

0684.Ngô Duy Đoàn (1953-1972): Ntls Tt Đắc Tô, Kon Tum   

0685.Ngô Minh Đoàn (?-1974): Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam

0686.Ngô Quang Đoàn (1960-1978): Ntls Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh

0687.Ngô Văn Đoàn (1939-1967): Ntls Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0688.Ngô Bá Đoạt (?-1967): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

0689.Ngô Văn Đon (1929-1950): Ntls Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị    

0690.Ngô Đắc Đóng (1954-1973): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai                

0691.Ngô Đến: Ntls Phong Điền, Huế  

0692.Ngô Thành Đô (?-1967): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0693.Ngô Đồ (1931-1974): Ntls Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định

0694.Ngô Độ (?-1970): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam 

0695.Ngô Đức Độ (?-1966): Ntls Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình

0696.Ngô Xuân Đổ (?-1976): Ntls Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam  

0697.Ngô Đối (1920-1966): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 

0698.Ngô Thị Đối (1928-1949): Ntls Tx Ninh Hòa, Khánh Hòa         

0699.Ngô Tiến Đồm (1919-1950): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh

0700.Ngô Thế Đôn (1938-1972): Ntls Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định

0701.Ngô Tùng Đôn (1945-1972): Ntls Tây An, Tây Sơn, Bình Định         

0702.Ngô Duy Đông, Ntls Bình Long, Bình Phước                   

0703.Ngô Thị Đông, Ntls Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình                  

0704.Ngô Văn Đông: Ntls Tp. Vĩnh Long                                   

0705.Ngô Văn Đông (?- 1974): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam    

0706.Ngô Văn Đông (1944-1967): Ntls Bình Thạnh Tây, Bình Sơn, Q.Ngãi

0707.Ngô Xuân Đông (?-1968): Ntls Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh       

0708.Ngô Xuân Đông (1929-1948): Ntls Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội

0709.Ngô Xuân Đông (1937-1967): Ntls Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam

0710.Ngô Đồng (?-1949): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình  

0711.Ngô Thành Đồng (?-1968): Ntls Trung An, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang

0712.Ngô Thế Đồng (1950-?): Ntls Phù Lãng, Quế Võ, Bắc Ninh              

0713.Ngô Thế Đồng (?-1972): Ntls Tp. Bắc Ninh                      

0714.Ngô Tiến Đồng (1932-1954): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh

0715.Ngô Văn Đồng (?-1952): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam

0716.Ngô Xuân Đồng (1904-1959): Ntls Tt Gio Linh, Quảng Trị

0717.Ngô Đơ (1961-1983): Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

0718.Ngô Văn Đơ (?-1972): Ntls Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

0719.Ngô Thị Đợ (1948-1969),: Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam

0720.Ngô Đơ (1965-1984): Ntls Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0721.Ngô Sỹ Đợi (?-1968): Ntls Diễn Châu, Nghệ An                        

0722.Ngô Long Đời (?-1956): Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

0723.Ngô Văn Đời (1945-1967): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh

0724.Ngô Đơn (?-1968): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng              

0725.Ngô Vi Đớp (?-1951): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội   

0726.Ngô Đức Đu, Ntls Ba Dốc, Quảng Ninh, Quảng Bình               

0727.Ngô Đủ (?-1970): Ntls Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên               

0728.Ngô Văn Đùm (?-1966): Ntls An Thủy, Ba Tri, Bến Tre            

0729Ngô Đúng (1947-1966): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định        

0730.Ngô Văn Đưa (?-1970): Ntls Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

0731.Ngô Văn Đực (?-1969), Ntls Trảng Bàng, Tây Ninh

0732.Ngô Văn Đực, Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

0733.Ngô Đức (1948-1972): Ntls Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi      

0734.Ngô Đức (?-1974): Ntls Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh Hòa   

0735.Ngô Đức (1937-1967): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng

0736.Ngô Duy Đức (?-1969): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị     

0737.Ngô Dược Đức (1954-1972), Ntls Tt Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định

0738.Ngô Đại Đức (?-1968): Ntls An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp      

0739.Ngô Đình Đức (?-1968): Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định              

0740.Ngô Huy Đức (?-1969): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang        

0741.Ngô Hữu Đức (1933-1949): Ntls Chợ Gạo, Tiền Giang  

0742.Ngô Minh Đức (1960-1979): Ntls Tt Phong Hải, Bảo Thắng, Lào Cai

0743.Ngô Minh Đức: Ntls Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng     

0744.Ngô Minh Đức (1950-1968): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định

0745.Ngô Minh Đức (?- 1972): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam          

0746.Ngô Minh Đức (?-1973): Ntls Tt Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định

0747.Ngô Minh Đức: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng                            

0748.Ngô Minh Đức (?- 1963): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu         

0749.Ngô Ngọc Đức (1945-1966): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng    

0750.Ngô Quang Đức (1960-1979), Ntls Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội        

0751.Ngô Quý Đức: Ntls Phong Bình, Phong Điền, Huế                   

0752.Ngô Tấn Đức (?-1978): Ntls P5, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng           

0753.Ngô Thành Đức (?-1972): Ntls Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng

0754.Ngô Thi Đức (?-1971): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam      

0755.Ngô Tiến Đức (1960-1979): Ntls Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội       

0756.Ngô Văn Đức (1960-1982): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh

0757.Ngô Văn Đức (1952-1971):  Ntls Sơn Đông, Tx Sơn Tây, Hà Nội    

0758.Ngô Văn Đức (1943-1965): Ntls Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội     

0759.Ngô Văn Đức (?-1972): Ntls Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định    

0760.Ngô Văn Đức (?-1953): Ntls Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên

0761.Ngô Văn Đức (1920-1954): Ntls Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên

0762.Ngô Văn Đức (1941-1967): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0763.Ngô Văn Đức (1946-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0764.Ngô Văn Đức (1953-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị

0765.Ngô Văn Đức (?-1965): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam

0766.Ngô Văn Đức (?-1970): Ntls Thống Nhất, Đồng Nai

0767.Ngô Được (1947-1968): Ntls Quế Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam

0768.Ngô Đước (1947-1968): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh

0769.Ngô Công Đương (1948-1969): Ntls Đức Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi

0770.Ngô Đường: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0771.Ngô Trọng Đường: Ntls Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội         

0772.Ngô Văn Đường (1942-1972): Ntls Ba Động, Ba Tơ, Quảng Ngãi

0773.Ngô Văn Đường: Ntls Vĩnh Hưng, Long An                     

0774.Ngô Vi Đường (1916-1949): Ntls Quốc Oai, Hà Nội

0775.Ngô Em (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam            

0776.Ngô Thị Em (1948-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi      

0777.Ngô Thị Em (1950-1973): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam  

0778.Ngô Văn Em (?-1965): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng

0779.Ngô Thị Ê (1954-1985): Ntls Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang  

0780.Ngô Gan (?-1972): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên              

0781.Ngô Văn Gặp (1950-1969): Ntls Long Bình, Q9, HCN              

0782.Ngô Gia (1938-1967): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam       

0783.Ngô Bá Gia (?-1962): Ntls Ô Môn, Cần Thơ                     

0784.Ngô Đình Gia (1943-?): D306 M.Tây, HS ở Đại Nghĩa, Sóc Trăng   

0785.Ngô Thế Gia (1920-1965): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng      

0786.Ngô Văn Gia: Ntls Tp Cần Thơ                                 

0787.Ngô Viết Gia (?-1966): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị                         

0788.Ngô Đăng Giá (1926-1963): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội       

0789.Ngô Đắc Giá (1939-1966): Ntls Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh

0790.Ngô Hữu Giác (?-1967): Ntls Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   

0791.Ngô Ngọc Giác (?-1967): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

0792.Ngô Văn Giai (1948-1970): Ntls Bà Rịa- Vũng Tàu                   

0793.Ngô Quốc Giám (1951-1972): Ntls Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định   

0794.Ngô Văn Giang (?-1963): Ntls Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng

0795.Ngô Đức Giảng: Ntls Đại Đổng, Đại Lộc, Quảng Nam             

0796.Ngô Thị Giảng (1950-1970): Ntls Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0797.Ngô Tiến Giảng (1953-1972): Ntls Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh     

0798.Ngô Khắc Giao (?-1965): Ntls Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi  

0799.Ngô Thị Giao (?-1970): Ntls Hòa An, Cao Bằng     

0800.Ngô Đình Giáo (1943-1974): Ntls Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội 

0801.Ngô Văn Giáo (1957-?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định 

0802.Ngô Văn Giáo (1927-1953): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng     

0803.Ngô Văn Giáo (?-1966): Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Định

0804.Ngô Văn Giáo (?-1966): Ntls Châu Thành, Bình Thuận           

0805.Ngô Văn Giáo: Ntls Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long                  

0806.Ngô Văn Giáo (?-1968): Ntls P5 Tp. Tân An, Vĩnh Long          

0807.Ngô Văn Giáo: Ntls Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long                  

0808.Ngô Xuân Giong (1965-1985), Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai  

0809.Ngô Thị Giọng (1944-1971): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

0810.Ngô Thị Giọng (1943-1968): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng 

0811.Ngô Giới (1935-1969): Ntls Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định 

0812.Ngô Thị Giúp (1945-1971): Ntls Đức Chính, Mộ Đức, Quảng Ngãi  

0813.Ngô Thị Giữ (?1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị 

0814.Ngô Thị Giữ (?-1966): Ntls Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre      

0815.Ngô Giữa (?-1970): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam

0816.Ngô Thị Gò (?-1969): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

0817.Ngô Thị Gọn (1948-1966): Ntls Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh Hò  

0818.Ngô Hà (1937-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

0819.Ngô Hà (1957-1979): Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam

0820.Ngô Hà (1928-1969): Ntls Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định         

0821.Ngô Long Ha (?-1963): Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

0822.Ngô Sơn Hà (?-1969): Ntls Tt Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên

0823.Ngô Tấn Hà (1935-1967): Ntls Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng

0824.Ngô Thanh Hà: Ntls Tam Ngọc, Tam Kỳ, Quảng Nam

0825.Ngô Văn Hà (1929-1954): Ntls Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0826.Ngô Xuân Hà (1926-1953): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh

0827.Ngô Xuân Hà: Ntls Gò Dầu, Tây Ninh  

0828.Ngô Hạ (?-1972): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam       

0829.Ngô Xuân Hạ (?-1971): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang

0830.Ngô Đình Hai: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam

0831.Ngô Thị Hai: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0832.Ngô Thị Hai (?-1959): Ntls Phước Long, Bạc Liêu 

0833.Ngô Văn Hai (?-11972): Ntls Kế Sách, Sóc Trăng

0834.Ngô Hải (1942-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0835.Ngô Hải (1947-1965): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam

0836.Ngô Hải (1951-1970): Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam

0837.Ngô Hải (1944-1966): Ntls Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định   

0838.Ngô Hải (1944-1966): Ntls Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định        

0839.Ngô Đình Hải (1951-1971): Ntls Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định

0840.Ngô Đức Hải: Ntls Thới Thuận, Thốt Nốt, Cần Thơ

0841.Ngô Ngọc Hải (1949-1972): Ntls Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

0842.Ngô Quang Hải (1951-1973): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai              

0843.Ngô Quốc Hải (1938-1969): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam

0844.Ngô Thanh Hải: Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định

0845.Ngô Thanh Hải (?-1987): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

0846.Ngô Thị Hải (?-1971): Ntls Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam     

0847.Ngô Văn Hải (1948-1970): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

0848.Ngô Văn Hải (?-1982): Ntls Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

0849.Ngô Văn Hải: Ntls Thuận Thiên, Kiến Thụy, Hải Phòng 

0850.Ngô Văn Hải (?-1981): Ntls Vân Du, Yên Thị, Hải Dương

0851.Ngô Văn Hải (1963-1981): Ntls Tt Yên Mỹ, Hưng Yên    

0852.Ngô Văn Hải (1958-1979): Ntls Đại An, Vụ Bản, Nam Định     

0853.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Khánh Sơn, Kim Sơn, Ninh Bình

0854.Ngô Văn Hải (?-1966): Ntls Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình

0855.Ngô Văn Hải (?-1953): Ntls Phong Bình, Phong Điền, Huế

0856.Ngô Văn Hải (1951-1969): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam

0857.Ngô Văn Hải: Ntls Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định

0858.Ngô Văn Hải (?-1972): Ntls DMC, Tây Ninh                     

0859.Ngô Văn Hải: Ntls Gò Dầu, Tây Ninh             

0860.Ngô Văn Hải (1958-1979): Ntls Tân Bình, Tây Ninh

0861. Ngô Văn Hải (1952-1974): Ntls Châu Thành, Tây Ninh          

0862.Ngô Văn Hải (1956-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh  

0863.Ngô Văn Hải: Ntls Tây Ninh                   

0864.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Bình Dương                 

0865.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương    

0866.Ngô Văn Hải: Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng      

0867.Ngô Văn Hải (?-1974): Ntls Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An

0868.Ngô Văn Hải (?-1974): Sư 8, Ntls Thạnh Hóa, Long An 

0869.Ngô Văn Hải (?-1981): Ntls An Biên, Kiên Giang   

0870.Ngô Văn Hải: Ntls Tp. Vĩnh Long          

0871.Ngô Văn Hải (?-1970): Ntls Cầu Kè, Tiểu Cần, Trà Vinh

0872.Ngô Văn Hải (?-1977): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre

0873.Ngô Văn Hải (?-1961): Ntls Giá Rai, Bạc Liêu                  

0874.Ngô Văn Hải (?-1972): Ntls Cái Nước, Cà Mau               

0875.Ngô Viết Hải (?-1973): Ntls An Cựu, Huế                

0876.Ngô Xuân Hải (?-1975): Ntls Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định

0877.Ngô Xuân Hải: Ntls Tp. Vĩnh Long                 

0878.Ngô Duy Hán (?-1973): Ntls Bình Long, Bình Phước      

0879.Ngô Hàng (1938-1968): Ntls Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi

0880.Ngô Quang Hàng (?-1985): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh

0881.Ngô Văn Hàng: Ntls Châu Thành, Tây Ninh 

0882.Ngô Đắc Hanh (1947-1968): Ntls Đại Đồng Thành, Thuận Thành, BN

0883.Ngô Doãn Hành (1946-1967): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định

0884.Ngô Hành (1917-1965): Ntls Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định

0885.Ngô Hành (1937-1970): Ntls Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam   

0886.Ngô Văn Hành (1931-1954): Ntls Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định

0887.Ngô Đức Hạnh (?-1967): Ntls Minh Hóa, Tuyên Quang, Quảng Bình

0888.Ngô Phú Hạnh (1957-1972): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0889.Ngô Văn Hạnh (?-1968): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam

0890.Ngô Văn Hạnh: Ntls Châu Thành, Tây Ninh

0891. Ngô Văn Hạnh (1958-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh.  

0892.Ngô Xuân Hạnh (?-1954): Ntls Phú Lộc, Phù Ninh, Phú Thọ

0893.Ngô Hào (1954-1980): Ntls Long Bình, Q9 TP.HCM

0894.Ngô Đại Hào (?-1946): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

0895.Ngô Đình Hào (?-1969): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam

0896.Ngô Quang Hào (1945-1967): Ntls Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh

0897.Ngô Quốc Hào (1940-1970): Ntls Đào Viên, Quế Võ, Bắc Ninh

0898.Ngô Sỹ Hào (?-1969): Ntls Tường Thịnh, Tx Phú Thọ    

0899.Ngô Văn Hào (1950-1972): Ntls Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh

0900.Ngô Văn Hào (1947-1971): Ntls Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên

0901.Ngô Văn Hào (1920-1953): Ntls Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định

0902.Ngô Văn Hào (?-1977): Ntls Thiệu Hóa, Thanh Hóa       

0903.Ngô Văn Hào (1950-1980): Ntls Long Bình, Tp.HCM

0904. Ngô Văn Hào (1960-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh

0905. Ngô Văn Hào (?-1972): Ntls P.5 TP Đà Lạt, Lâm Đồng

0906.Ngô Văn Hào (1934-1968): Ntls Trung An, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang

0907.Ngô Văn Hào (1934-1962): Ntls Tt Càng Long, Trà Vinh

0908.Ngô Xuân Hào (1947-1968): Ntls Hoàng Long, Yên Mỹ, Hưng Yên

0909.Ngô Văn Hảo (?-1968): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị        

0910.Ngô Văn Hảo (?-1953): Ntls Thạnh Hóa, Long An 

0911.Ngô Xuân Hảo (?-1953): Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An

0912.Ngô Văn Hạt (?-1966): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

0913.Ngô Hân (1940-1968): Ntls Hòa Thọ, Hòa Vang, Đà Nẵng

0914.Ngô Bá Hân  (1957-1979): Ntls Tân Châu, An Giang.

0915.Ngô Duy Hân: Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

0916.Ngô Văn Hân (?-1979): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh

0917.Ngô Văn Hân (?-1984): Ntls Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre

0918.Ngô Đức Hậu: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An

0919.Ngô Đức Hậu (1949-1972): Ntls Chư Prong, Gia Lai                

0920.Ngô Đăng Hậu, Ntls Tuyên Hóa, Quảng Bình        

0921.Ngô Thị Hậu (1949-1969): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

0922.Ngô Xuân Hậu (1945-1969): Ntls Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ

0923.Ngô Thị Hậu (?-1969): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

0924.Ngô Tiến Hậu (?-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị     

0925.Ngô Văn Hen: Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre

0926.Ngô Văn Hên (?-1969): Ntls P6, Tp.Sóc Trăng

0927.Ngô Văn Hích (1925-1952): Ntls Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam

0928.Ngô Thị Hiên (1920-?): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0929.Ngô Duy Hiêng: Ntls Tân Lân, Cần Đước, Long An

0930.Ngô Bá Hiền (1964-1985): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định

0931.Ngô Duy Hiền: Ntls An Ninh, Tuyên Hóa, Quảng Bình

0932.Ngô Đức Hiền: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam.           

0933.Ngô Đức Hiền (?-1967): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

0934.Ngô Minh Hiền (1930-1968): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

0935.Ngô Quang Hiền: Ntls Chăn Nưa, Lai Châu

0936.Ngô Quang Hiền (1953-1971): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh

0937.Ngô Tấn Hiền (?-1974): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam    

0938.Ngô Thế Hiền (1940-1972): Ntls Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

0939.Ngô Thọ Hiền (?-1969): Ntls Bắc Lũng, Lục Nam, Bắc Giang

0940.Ngô Trọng Hiền (?-1965): Ntls Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa

0941.Ngô Văn Hiền (1943-1968): Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

0942.Ngô Văn Hiền (?-1965): Ntls Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa

0943.Ngô Văn Hiền (1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

0944.Ngô Văn Hiền (1929-1947): Ntls Hòa Thọ, Hòa Vang, Đà Nẵng

0945.Ngô Văn Hiền (1952-1974): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai                 

0946.Ngô Văn Hiền (1964-1985): Ntls Tân Châu, An Giang

0947.Ngô Văn Hiền (?-1985): Ntls Châu Phú, An Giang

0948.Ngô Văn Hiền: Ntls Phước Hưng, Tx Bà Rịa, BR-VT

0949.Ngô Văn Hiền (?-1972): Ntls Tiểu Cần, Trà Vinh             

0950.Ngô Văn Hiền (1954-1973): Ntls Tt Càng Long, Trà Vinh        

0951.Ngô Xuân Hiền (1939-1968): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

0952.Ngô Văn Hiện (?-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh            

0953.Ngô Hiến (?-1953): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình        

0954.Ngô Lâm Hiến (?-1960): Ntls Vĩnh Thuận, Kiên Giang   

0955.Ngô Thị Hiến (?-1972): Ntls Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 

0956.Ngô Văn Hiến (?-1970): Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An        

0957.Ngô Văn Hiến (?-1970): Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An        

0958.Ngô Xuân Hiến (?-1965): Ntls Lê Lợi, Tp. Vinh, Nghệ An        

0959.Ngô Thế Hiển (1945-1988): Ntls Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định

0960.Ngô Xuân Hiển (1939-1968): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

0961.Ngô Xuân Hiển (1949-1974): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh

0962.Ngô Bá Hiệp (1927-1954): Ntls Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Định

0963.Ngô Đức Hiệp (1957-1977: Ntls Tân Biên, Tây Ninh

0964.Ngô Phước Hiệp (?-1967): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam

0965.Ngô Thế Hiệp (1949-1970): Ntls Dốc Lim, Thịnh Đức, Thái Nguyên

0966.Ngô Thị Hiệp (?-1968): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam

0967.Ngô Thị Hiệp (?-1970): Ntls Dốc Lim, Thịnh Đức, Thái Nguyên        

0968.Ngô Văn Hiệp (1956-1973): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh

0969.Ngô Xuân Hiệp (1960-1978): Ntls Ia Grai, Gia Lai 

0970.Ngô Hiệu   (1938-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

0971.Ngô Hiệu (1946-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0972.Ngô Trung Hiếu (?-1970): Ntls An Minh, Kiên Giang

0973.Ngô Trung Hiếu (?-1987): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

0974.Ngô Văn Hiếu: Ntls Tân Uyên, Bình Dương  

0975.Ngô Thị Hiểu (1952-1973): Ntls Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam

0976.Ngô Thế Hinh (1949-1972): Ntls Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội

0977.Ngô Đình Hoa (1951-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0978.Ngô Kim Hoa: Ntls Châu Thành, Tây Ninh    

0979.Ngô Lợi Hoa (1958-1977): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh

0980.Ngô Phú Hoa (1946-1975): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam

0981.Ngô Thị Hoa (1950-1972): Ntls Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0982.Ngô Thị Hoa (1946-1969): Ntls Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi

0983.Ngô Thị Hoa (?-1968): Ntls Bình Sa, Đại Lộc, Quảng Nam

0984.Ngô Thị Xuân Hoa (1946-1967): Ntls Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định

0985.Ngô Văn Hoa: Ntls Tân Mang Hội, Mang Thít, Vĩnh Long                 

0986.Ngô Hoang (?-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định

0987.Ngô Hòa (?-1972): Ntls Ba Dốc, Quảng Ninh, Quảng Bình

0988.Ngô Hòa (1946-1963): Ntls Quy Nhơn, Bình Định 

0989.Ngô Duy Hòa (?-1979): Ntls Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang

0990.Ngô Duy Hòa (1937-1972): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0991. Ngô Duy Hòa (1949-1968): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội

0992.Ngô Duy Hòa (1937-1972): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội

0993.Ngô Đình Hòa (1948-?): 306 M.Tây, Sóc Trăng (hi sinh ở Cần Thơ)

0994.Ngô Đức Hòa (?-1973): Ntls Gio An, Gio Linh, Quảng Trị

0995.Ngô Gia Hòa (1962-1979): Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai

0996.Ngô Hữu Hòa (?-1971): Ntls Mỹ Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp

0997.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc              

0998.Ngô Văn Hòa (1959-1981): Ntls Núi Bút, TP Quảng Ngãi        

0999.Ngô Văn Hòa: Ntls Mỹ Xuyên, Sóc Trăng     

1000.Ngô Vi Hòa (1955-1975): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

1001.Ngô Xuân Hòa (11954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

1002.Ngô Hóa (1925-1967): Ntls Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

1003.Ngô Thị Hoài (?-1968): Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ

1004.Ngô Duy Hoán (?- 1970): Ntls Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang

1005.Ngô Tiến Học (1953-1954): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh  

1006.Ngô Trung Học: Ntls Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

1007.Ngô Thế Hoa (1952-1972): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương

1008.Ngô Thị Xuân Hoa (1946-1967): Ntls Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định

1009.Ngô Xuân Hoa (1920-1954): Ntls Thanh Hà, Thanh Liên, Hà Nam

1010.Ngô Hòa (1946-1963): Ntls Quy Nhơn, Bình Định 

1011.Ngô Hòa (1960-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh        

1012.Ngô Gia Hòa (1962-1979): Ntls Tân Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

1013.Ngô Hữu Hòa (?-1971): Ntls Mỹ Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp

1014.Ngô Ngọc Hòa (?- 1971): Ntls Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định

1015.Ngô Phước Hòa: Ntls Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam               

1016.Ngô Quốc Hòa (1954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

1017.Ngô Tấn Hòa (1944-1966): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

1018.Ngô Thái Hòa (1948-1972): Ntls Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định

1019.Ngô Thái Hòa (?-1972): Ntls Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa

1020.Ngô Thái Hòa: Ntls Tp Vĩnh Long         

1021.Ngô Thanh Hòa (1949-1972): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định

1022.Ngô Thế Hòa (1945-1972): Ntls Nam Trung, Nam Trực, Nam Định

1023.Ngô Thế Hòa (1942-1968): Ntls Nam Trung, Nam Trực, Nam Định

1024.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc              

1025.Ngô Văn Hòa (?-1972): Ntls Thượng Định, Phú Bình, Thái Nguyên

1026.Ngô Văn Hòa (?-1972): Ntls Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

1027.Ngô Văn Hòa (?-1949): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh         

1028.Ngô Văn Hòa (1923-1969): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh

1029.Ngô Văn Hòa (1955-1974): Ntls Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội

1030.Ngô Văn Hòa (1950-1969): Ntls Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định

1031.Ngô Văn Hòa: Ntls Kim Khê, Kim Thành, Hải Dương

1032.Ngô Văn Hòa (1959-1981): Ntls Núi Bút, TP Quảng Ngãi        

1033.Ngô Văn Hòa (1931-1969): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng

1034.Ngô Văn Hòa (1944-1966): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

1035.Ngô Văn Hòa: Ntls Đại Thắng, Điện Bàn, Quảng Nam

1036.Ngô Văn Hòa (1959-1979): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương

1037.Ngô Văn Hòa: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 

1038.Ngô Văn Hòa: Ntls Tp Vĩnh Long

1039.Ngô Văn Hòa (?-1948): Ntls Tt Chợ Lách, Bến Tre

1040.Ngô Văn Hòa (?-1960): Ntls Phước Long, Bạc Liêu       

1041.Ngô Vi Hòa (1955-1975): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

1042.Ngô Vi Hòa (1955-1976): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh

1043.Ngô Xuân Hòa (1952-1975): Ntls Đào Hương, Ân Thi, Hải Dương

1044.Ngô Xuân Hòa (1954-1972): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định

1045.Ngô Xuân Hòa: Ntls Tt Nông trường Việt - Trung, Bố Trạch, Quảng Bình

1046.Ngô Xuân Hòa (1954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

1047.Ngô Xuân Hòa (?- 1969): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam

1048.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc              

1049.Ngô Tấn Hóa (?-1966): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

1050.Ngô Tấn Hóa (1939-1972): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

1051.Ngô Văn Hóa: Ntls Long Phú, Sóc Trăng

1052.Ngô Thị Hoạch (?-1967): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

1053.Ngô Thị Hoài (?-1968): Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ

1054.Ngô Văn Hoài (1921-1953): Ntls Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

1055.Ngô Hoan (?-1967): Ntls Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định

1056.Ngô Đức Hoàn  (1934-1968): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

1057.Ngô Phú Hoàn (1942-1974): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh

1058.Ngô Viết Hoàn (1953-1972): Ntls Chư Prong, Gia Lai              

1059.Ngô Hoang (?-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định

1060.Ngô Hoàng (?-1951): Ntls Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam

1061.Ngô Hoàng (?-1972): Ntls Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam

1062.Ngô Hoàng (1910-1949): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa     

1063.Ngô Thủy Hoàng: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An        

1064.Ngô Tùng Hoàng (1953-1979): Ntls Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định

1065.Ngô Út Hoàng: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng

1066.Ngô Văn Hoàng: Ntls Tân Hội, Mỏ Cày, Bến Tre

1067.Ngô Xuân Hoàng (1920-1973): Ntls Tp. Quy Nhơn, Bình Định

1068.Ngô Xuân Hoàng (1950-1971): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai  

1069.Ngô Hoanh (1948-1965): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng

1070.Ngô Hoành: Ntls Duy Tân (?), Hiệp Đức, Quảng Nam    

1071.Ngô Thị Hoành (?-1969), Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng

1072.Ngô Học (1948-1967): Ntls Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

1073.Ngô Học (1950-1970): Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định

1074.Ngô Học (1945-1967): Ntls Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định

1075.Ngô Phi Học (?-1970): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam

1076.Ngô Xuân Học (1947-1975): Ntls Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định

1077.Ngô Thế Hòe (1965-?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định  

1078.Ngô Trường Hòe (1916-1949): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

1079.Ngô Văn Hòe (1941-1968): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh

1080.Ngô Văn Hòe (1960-1979): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh

1081.Ngô Văn Hòe (1949-1974): Ntls Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1082.Ngô Văn Hòe (1957-1980): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh

1083.Ngô Thị Hỏi (1955-1972): Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam

1084.Ngô Hồ (1910-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị       

1085.Ngô Văn Hộ (?-1947): Ntls Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre    

1086.Ngô Công Hồi (1945-1967): Ntls Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi

1087.Ngô Xuân Hồi (?-1968): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình

1088.Ngô Xuân Hồi (?-1968): Ntls Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

1089.Ngô Hội (1943-1965): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

1090.Ngô Hội (?-1972): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng

1091.Ngô Đức Hội (1954-1972): Ntls Sa Thầy, Kon Tum                  

1092.Ngô Hồng: Ntls Tông Khao, Lai Châu  

1093.Ngô Hồng (1965-?): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

1094.Ngô Hồng (1942-1968): Ntls Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam

1095.Ngô Anh Hồng (1963-1983): Ntls Long Bình, Tp. HCM

1096.Ngô Đức Hồng (?-1967): Ntls Cộng Hòa, Tx Quảng Yên, Quảng Ninh

1097.Ngô Đức Hồng (?-1954): Ntls Hải Hà, Hải Hậu, Nam Định

1098.Ngô T.Hồng (1950-1970): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam

1099.Ngô Tấn Hồng (1952-1970): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

1100.Ngô Thế Hồng (1939-1967): Ntls Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh  

1101.Ngô Thị Hồng (?-1971): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam

1102.Ngô Thị Hồng (?-1971): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam     

1103.Ngô Thị Hồng (?-1975), Ntls Tt Anh Sơn, Nghệ An         

1104. Ngô Xuân Hồng (1953-1974), mộ?

1105.Ngô Đắc Hốt (1916-1950); Ntls Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh

1106.Ngô Doãn Hợi (1950-1972); Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

1107.Ngô Thị Hợi: Ntls Hoành Bồ, Quảng Ninh     

1108.Ngô Thị Hợi (1946-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

1109.Ngô Văn Hợi (1947-1969): Ntls Lương Tài, Bắc Ninh     

1110.Ngô Hơn (?-1969): Ntls Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định

1111.Ngô Đức Hợp (?-1965), Ntls Hương Khê, Hà Tĩnh

1112.Ngô Quốc Hợp (1938-1966): Ntls Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

1113.Ngô Văn Hợp (1931-1953): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh

1114.Ngô Xuân Hợp (1936-1970): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh

1115.Ngô Xuân Hợp (?- 1970): Ntls Hành Tín Đông, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

1116.Ngô Xuân Huân (?-1972): Ntls Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1117.Ngô Huấn (1937-1973): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

1118.Ngô Anh Huấn (?-1968): Ntls Đ9 Quảng Trị           

1119.Ngô Xuân Huấn (1953-1973): Ntls Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

1120.Ngô Văn Huấn (1950-968): Ntls TP.Tam Kỳ, Quảng Nam.               

1121.Ngô Văn Huấn: Ntls TP Vĩnh Long                 

1122.Ngô Huê (1920-1951): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội    

1123.Ngô Văn Huê: Ntls Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi     

1124.Ngô Huê (1920-1951): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội              

1125.Ngô Huề (?-1968): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng

1126.Ngô Huệ (?-1964): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên

1127.Ngô Tiến Huệ (?-1984): Ntls Vị Xuyên, Hà Giang  

1128.Ngô Văn Huệ (1943-1967): Ntls Bà Rịa-Vũng Tàu

1129.Ngô Văn Huệ (?-1967): Ntls Long Khánh. Đồng Nai

1130.Ngô Văn Huệ (?-1975): Sư 5, Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An

1131.Ngô Văn Huệ: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

1132.Ngô Xuân Huệ (?- 1978): Ntls TT Anh Sơn, Nghệ An

1133.Ngô Xuân Huệ (?-1967): Ntls Long Khánh, Đồng Nai     

1134.Ngô Hùng (1940-1967): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa        

1135.Ngô Hùng (?-1975): Ntls An Biên, Kiên Giang        

1136.Ngô Duy Hùng (?- 1980): Ntls Trà Lĩnh, Cao Bằng         

1137.Ngô Duy Hùng (1944-1968): Ntls Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội 

1138.Ngô Đắc Hùng (?- 1984): Ntls Phú Thọ, Tam Nông, Đồng Tháp

1139.Ngô Đức Hùng (?- 1984): Ntls Tp. Huế

1140.Ngô Đức Hùng (1954-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh             

1141.Ngô Đức Hùng (?- 1984): Ntls An Biên, Kiên Giang

1142.Ngô Hữu Hùng (?-1968): Ntls Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị       

1143.Ngô Khánh Hùng (?-1968): Ntls Tp. Hà Tĩnh

1144.Ngô M. Hùng (1948-1973): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam

1145.Ngô Phi Hùng (1950-1968): Ntls Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

1146.Ngô Quốc Hùng (?-1972): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

1147.Ngô Quốc Hùng: Ntls Anh Sơn, Nghệ An      

1148.Ngô Thế Hùng (1953-1979): Ntls Đắc Nông                    

1149.Ngô Thị Hùng (1947-1971): Ntls Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

1150.Ngô Tiến Hùng (1962-1981): Ntls Đ9 Quảng Trị              

1151.Ngô Văn Hùng: Ntls Sin Hồ, Lai Châu           

1152.Ngô Văn Hùng: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1153.Ngô Văn Hùng (?-1968): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi      

1154.Ngô Văn Hùng: Ntls Bà Rịa -Vũng Tàu          

1155.Ngô Việt Hùng (1946-1971): Ntls Phước Hưng, Tx Bà Rịa, BR-VT

1156.Ngô Việt Hùng (?- 1972): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

1157.Ngô Xuân Hùng: Ntls Phong Điền, Huế         

1158.Ngô Xuân Hùng (1948-1968): Ntls Plei Cần, Ngọc Hồi, Kon Tum

1159.Ngô Huội (1967-?): Ntls An Biên, Kiên Giang

1160.Ngô Đình Huy: Ntls Đắc Tô, Kon Tum  

(còn tiếp)

 Từ khóa: danh sách, liệt sỹ, kỳ 7

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập150
  • Máy chủ tìm kiếm4
  • Khách viếng thăm146
  • Hôm nay26,495
  • Tháng hiện tại763,519
  • Tổng lượt truy cập50,126,737
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Mã bảo mật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây