0001.Ngô A (?-1971): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam.
0002.Ngô Ái (?-1972): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Quảng Bình
0003.Ngô Ái (1953-1972): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0004.Ngô Ái (?-1973): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0005.Ngô Ái (1932-1950): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa
0006.Ngô Phi Ái (?-1972): Ntls Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình
0007.Ngô Xuân Ái: Ntls Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định
0008.Ngô Xuân Ái: Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định
0009.Ngô Bá An (1908-1950): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội
0010.Ngô Đình An (?-1945): Ntls Quy Nhơn, Bình Định
0011.Ngô Văn An (?-1972): Ntls Đ9, Tp. Đông Hà, Quảng Trị
0012.Ngô Văn An (?-1969): Ntls Tam Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam.
0013.Ngô Xuân An (1929-1970): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam
0014.Ngô Xuân An (?-1972): Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0015.Ngô Anh (1933-1961): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam
0016.Ngô Anh (1952-1974): Ntls Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0017.Ngô Đức Anh (1955-1980): Ntls Phổ Thạnh, Đức Phổ, Q. Ngãi
0018.Ngô Hoàng Anh (1959-1981): Ntls Long Bình, Q9, Tp.HCM
0019.Ngô Hoàng Mỹ Anh (?-1968): Ntls Long Hậu, Lai Vung, Đ.Tháp
0020.Ngô Hồng Anh (?-1974): Ntls Ngọc Hồi, Thường Tín, Hà Nội
0021.Ngô Hồng Anh (?-1969): Ntls Phú Lâm, Tp.Tuy Hòa, Phú Yên
0022.Ngô Hữu Anh (1962-1983): Ntls Long Bình, Q9, Tp.Hồ Chí Minh
0023.Ngô Kim Anh (1951-1970): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh
0024.Ngô Kim Anh (?-1952): Ntls Chi Lăng, Quế Võ, Bắc Ninh
0025.Ngô Kim Anh (?-1948): Ntls Tân Thành, Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh
0026.Ngô Quan Anh (1943-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0027.Ngô Trí Anh (?-1942): Ntls Đô Lương, Nghệ An
0028.Ngô Việt Anh (1937-1970): Ntls Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0029.Ngô Văn Anh (?-1968): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Q. Bình
0030.Ngô Văn Anh (1949-1970): Ntls Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam
0031.Ngô Xuân Anh (?- 1948): Ntls Xuân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
0032.Ngô Xuân Anh (1948-1968): Ntls Xuân Ninh, Quảng Ninh, Q. Bình
0033.Ngô Xuân Anh (1941-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0034.Ngô Xuân Anh (1947-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0035.Ngô Ánh (1972-?): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0036.Ngô Thế Ánh (1948-1972): Ntls Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội
0037.Ngô Thị Ánh (1948-1972): Ntls Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên
0038.Ngô Văn Ánh (?-1961): Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0039.Ngô Doãn Ảnh (1931-?): Ntls Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội
0040.Ngô Xuân Ảnh (1930-1966): Ntls Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định
0041.Ngô Ân (1920-1954): Ntls Hòa Tiến , Hòa Vang, Đà Năng
0042.Ngô Quốc Ân: Ntls Anh Sơn, Nghệ An
0043.Ngô Thị Ân (?-1967): Ntls Càng Long, Trà Vinh
0044.Ngô Công Ấn (1950-1972): Ntls Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên
0045.Ngô Đình Ấn (?-1945): Ntls Quy Nhơn, Bình Định
0046.Ngô Thị Ấu (1934-1971): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0047.Ngô Ba (1946-1969): Ntls Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi.
0048.Ngô Ba (1950-1967): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0049.Ngô Ba (?-1970): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam.
0050.Ngô Đăng Ba (1959-1978): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0051.Ngô Đình Ba: Ntls Hướng Hóa, Quảng Trị
0052.Ngô Thị Ba (1941-1973): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0053.Ngô Thị Ba (?- 1970): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0054.Ngô Thị Ba (?-1974): Ntls Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh
0055.Ngô Văn Ba (?-1968): Ntls Tịnh An, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0056.Ngô Đình Bạ (1925-1949): Ntls Tam Nghĩa, Tam Kỳ, Quảng Nam.
0057.Ngô Bá (19670?): Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định
0058.Ngô Sĩ Bá (1963-?): Ntls Vị Thanh, Cần Thơ
0059.Ngô Thị Bá (1942-1966): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0060.Ngô Văn Bá (1934-1968): Ntls Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định
0061.Ngô Văn Bá (1933-1961): Ntls Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương
0062.Ngô Văn Bá: Ntls Tân Quý Tây, Sa Đéc, Đồng Tháp
0063.Ngô Văn Bá: Ntls U Minh, Cà Mau
0064.Ngô Xuân Bá (?-1965): Ntls Nghi Xuân, Hà Tĩnh
0065.Ngô Xuân Bá (1960-1979): Ntls Thuận Giao, Thuận An, Bình Phước
0066.Ngô Xuân Bá (?-1963): Ntls Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
0067.Ngô Bạch (?-1950): Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình
0068.Ngô Văn Bạch (?-1963): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0069.Ngô Bách: Ntls Yên Mô, Ninh Bình
0070.Ngô Đức Bách (1914-1953): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0071.Ngô Đức Bách (1945-1968): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội
0072.Ngô Bài (?-1971): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0073.Ngô Thị Bài (1932-1968): Ntls Hội An, Quảng Nam
0074.Ngô Văn Bài (1947-1969): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
0075.Ngô Văn Bài (?-1966): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định
0076.Ngô Bại (?-1968): Ntls Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
0077.Ngô Thị Ban (?-1967): Ntls Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
0078. Ngô Ban (1956-1972): Ntls Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0079. Ngô Ban (?-1970): Ntls Hành Tín Đông, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
0080. Ngô Khắc Ban (1948-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0081. Ngô Văn Ban (1947-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0082.Ngô Xuân Ban (1925-1946): Ntls Gio An, Gio Linh, Quảng Trị
0083.Ngô Thị Bán (1945-1966): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0084.Ngô Bản (1943-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0085.Ngô Tấn Bản (?-1967): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
0086.Ngô Văn Bản (?-1985): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0087. Ngô Văn Bản (?-1960): Ntls Tt Ngả Năm, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0088.Ngô Văn Bang (1927 -?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định
0089.Ngô Xuân Bang (?-1954): Nls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0090.Ngô Thị Báng (1940-?): Ntls Bình Chánh, Tp. HCM
0091.Ngô Bá Bảng (1954-1974): Ntls Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Định
0092.Ngô Tấn Bảng (?- 1967), Ntls Quảng Hòa, Quảng Trạch, Quảng Bình
0093.Ngô Văn Bao (1938- 1974): Ntls Phước Long, Bình Phước
0094.Ngô Quốc Bạo (?-1950): Ntls Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
0095.Ngô Bảo (?- 1975): Ntls Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
0096.Ngô Bảo (1939- 1967): Ntls Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0097.Ngô Đình Bảo: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
0098.Ngô Đức Bảo (1957-1979): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0099.Ngô Ngọc Bảo (?- 1968): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Đinh
0100.Ngô Văn Bảo: Ntls An Giang
0101.Ngô Xuân Bảo (1957-1984): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
0102.Ngô Xuân Bảo (?-1984): Ntls Tân Châu, An Giang.
0103.Ngô Duy Bạt (1948-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0104.Ngô Thế Bạt (?-1950): Ntls Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hứng Yên
0105.Ngô Quý Bát (1934-1974): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0106.Ngô Báu (1925-1947): Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
0107.Ngô Hồng Bảy (?-1966): Ntls P.6, Tp. Sóc Trăng
0108.Ngô Thị Bảy: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam
0109.Ngô Thị Bảy (1945-1967): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam
0110.Ngô Văn Bảy (1947-1968): Ntls Phù Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh
0111.Ngô Văn Bảy (1954-1972): Ntls Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
0112.Ngô Văn Bảy (?-1962): Ntls Cái Bè, Tiền Giang
0113.Ngô Văn Bảy (?-1970): Ntls Cái Bè, Tiền Giang
0114.Ngô Xuân Bảy (1947-1970): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh
0115.Ngô Hữu Bắc (1912-1948): Ntls Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng
0116.Ngô Văn Bắc (1948-1977): Ntls Đường 9 Quảng Trị
0117.Ngô Văn Bằng (?-1969): Ntls Tt Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị
0118.Ngô Văn Bằng: Ntls Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam
0119.Ngô Văn Bằng (?-1974): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước
0120.Ngô Văn Bằng (?-1974), Ntls Lộc Ninh, Bình Phước
0121.Ngô Bắp (1955-1973): Ntls Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
0122.Ngô Tiến Bắp (1926-1966): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh
0123.Ngô Bân (1915-1954): Ntls Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam
0124.Ngô Thế Bân (1945-1966): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bác Ninh
0125.Ngô Văn Bần (?-1968): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0126.Ngô Tiến Bầu (1950-1968): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0127.Ngô Bầy (1940-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0128.Ngô Trung Bầy (?-1970): Ntls Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
0129.Ngô Bé: Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên
0130.Ngô Bé: Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang
0131.Ngô Thị Bé (?-1968): Ntls Tiên Lập, Tiên Phước, Quảng Nam
0132.Ngô Thị Bé (1949-1967): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam
0133.Ngô Thị Bé (?-1948), Ntls Linh Chiểu, Thủ Đức, Tp. HCM
0134.Ngo Văn Bé: Ntls Châu Phú, An Giang.
0135.Ngô Văn Bê (1944-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0136.Ngô Doãn Bệ: Ntls Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Dương
0137.Ngô Bến (1933-1975): Ntls Nhơn An, An Nhơn, Bình Định
0138.Ngô Thị Bền (?-1953): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
0139.Ngô Thị Bèo (?-1962): Ntls An Biên, Kiên Giang
0140.Ngô Tấn Bi (1940-1973): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0141.Ngô Thế Bi (1954-1973), Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
0142.Ngô Thị Bỉ: Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ
0143.Ngô Bia (?-1968): Ntls Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên
0144.Ngô Bích (1955-?): Ntls Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam
0145.Ngô Văn Bích: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0146.Ngô Xuân Bích (1929-1968): Ntls Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị
0147.Ngô Biên (?-1953): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình
0148.Ngô Biên (?-1967): Ntls Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam
0149.Ngô Văn Biên (1935-1966): Ntls Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh
0150.Ngô Xuân Biền (1950-1974): Ntls Lãng Ngâm, Gia Bình, Bắc Ninh
0151.Ngô Xuân Biết (1937-1965): Ntls Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0152.Ngô Tiến Biểu (1910-1950): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
0153.Ngô Tấn Binh (1940-1970): Ntls Hành Phước, Nghĩa Hành, Q. Ngãi
0154.Ngô Bình (1918-1948): Ntls Tt Hồ Xá, Quảng Trị
0155.Ngô Bình (?-1968): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0156.Ngô Bá Bình: Ntls Tông Khao, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên
0157.Ngô Công Bình (?-1967): Ntls Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam
0158.Ngô Duy Bình (1954-1975): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0159.Ngô Duy Bình (?-1975): Ntls Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
0160.Ngô Đình Bình: Ntls Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng
0161.Ngô Đình Bình (?- 1953): Ntls Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
0162.Ngô Đình Bình: Ntls Cụp Ngang, Tuyên Hóa, Quảng Bình
0163.Ngô Kim Bình: Ntls Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam
0164.Ngô Ngọc Bình (1928-1949): Ntls Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh
0165.Ngô Như Bình (?-1971): Ntls Đại Mỗ, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0166.Ngô Quang Bình (1947-1974): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh
0167.Ngô Quang Bình (?-1975): Ntls Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
0168.Ngô Quốc Bình (?-1976): Ntls Hà Tu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh
0169.Ngô Quốc Bình (?-1979): Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang
0170.Ngô Sỹ Bình (1943-1967): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh
0171.Ngô Thái Bình: Ntls Hữu Bằng, Kiến Thụy, Hải Phòng
0172.Ngô Thanh Bình: Ntls Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội
0173.Ngô Thanh Bình (1945-1967): Ntls Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định
0174.Ngô Thanh Bình (1952-1974): Ntls Đại Lãnh, Đông Hòa, PYên
0175.Ngô Thanh Bình: Ntls Mỹ Phước Tây, Cai Lậy, Tiền Giang
0176.Ngô Thanh Bình (?-1973): Ntls Hoà Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0177.Ngô Thành Công Bình: Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
0178.Ngô Thiên Bình (1959-1984): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa
0179.Ngô Tích Bình (?- 1951): Ntls Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình
0180.Ngô Trọng Bình (1954-1973): Ntls Pleiku, Gia Lai
0181.Ngô Văn Bình (?-1969): Ntls Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0182.Ngô Văn Bình (1954-1975): Ntls Phù Chẩn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0183.Ngô Văn Bình (1954-1972): Ntls Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ
0184.Ngô Văn Bình (?-1967): Ntls Tt Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng
0185.Ngô Văn Bình (?-1970): Ntls Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội
0186.Ngô Văn Bình (1944-1967): Ntls Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội
0187.Ngô Văn Bình (1957-1978): Ntls Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội
0188.Ngô Văn Bình (1938-1970): Ntls Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội
0189.Ngô Văn Bình (1954-1973): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0190.Ngô Văn Bình (1955-1972): Ntls Phú Cát, Quốc Oai, Hà Nội
0191.Ngô Văn Bình (?-1967): Ntls Tt Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng
0192.Ngô Văn Bình (1954-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0193.Ngô Văn Bình (1953-1972): Ntls Đường 9, Quảng Trị
0194.Ngô Văn Bình (1953-1972: Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
0195.Ngô Văn Bình (1966-1975): Ntls DMC, Tây Ninh
0196.Ngô Văn Bình (1952-1971, M Bắc): Ntls Tiền Giang
0197.Ngô Xuân Bộ (1962-1983): Ntls Tp.Bà Rịa-Vũng Tàu.
0198.Ngô Bôi (1926-1968): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0199.Ngô Bốn (?-1968), Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
0200.Ngô Bốn (1945-1973:, Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên , Quảng Nam
0201.Ngô Quang Bốn (?-1973): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam
0202.Ngô Thị Bốn (1949-1971): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên , Quảng Nam
0203.Ngô Sỹ Bốn (1942-1965): Ntls Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0204.Ngô Văn Bốn (?-1968): Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
0205.Ngô Văn Bổn: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0206.Ngô Thị Bông (?-1965): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam
0207. Ngô Tấn Bổng (1946-1967): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0208.Ngô Văn Bổng (1954-1972): Ntls Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị
0209.Ngô Văn Bổng (?-1969): Ntls Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
0210.Ngô Bơ (?-1971): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam.
0211.Ngô Văn Bụng: Ntls Kế Sách, Sóc Trăng
0212.Ngô Văn Buôn (1945-1969): Ntls DMC, Tây Ninh
0213.Ngô Văn Bường (1934-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0214.Ngô Ca (1965-1986): Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0215.Ngô Ca (?-1971): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam
0216.Ngô Mi Ca (?-1972): Ntls Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0217. Ngô Văn Các (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh
0218. Ngô Văn Cạc (1960-1979): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0219. Ngô Thị Cải (?-?): Ntls Hoành Bồ, Quảng Ninh
0220.Ngô Gia Cam (1947-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0221.Ngô Can (1944-1965): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0222.Ngô Cán (?-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0223.Ngô Cang (?-1972): Ntls Phú Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam
0224.Ngô Văn Cảng (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh
0225.Ngô Canh (1927-1969), tức Kỳ: Ntls Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0226.Ngô Huy Cánh (1950-1971): Ntls Đường 9, Quảng Trị
0227.Ngô Quang Cảnh (?-1951): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam
0228.Ngô Văn Cao (1953-197): Ntls Đường 9 Trường Sơn
0229.Ngô Văn Cáo (?-1965): Ntls Tt Long Phú, Sóc Trăng
0230.Ngô Đức Cát (?-1965): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0231.Ngô Văn Cằm (?-1951): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh
0232.Ngô Hồng Cẩm (1946-1969): Ntls DMC, Tây Ninh
0233.Ngô Văn Cẩm (1940-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0234.Ngô Văn Cẩm (1948-1967): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0235.Ngô Đông Cân (1948-1972): Ntls Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu.
0236.Ngô Văn Cần (1952-?): Ntls Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu.
0237.Ngô Công Cẩn (1950-1972): Ntls Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi.
0238.Ngô Đ Cẩn (1941-1964): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0239.Ngô Câu (1910-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0240.Ngô Văn Cầu (1943-1969): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0241.Ngô Văn Cầu (1948-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0242.Ngô Văn Cầu (?-1967): Ntls Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam
0243.Ngô Văn Cầu (1958-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0244.Ngô Cậy (?-1971): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định
0245. Ngô Đức Cậy (?-1973): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
0246.Ngô Đức Cậy (1952-1969): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội
0247.Ngô Văn Chạch (1950-1972): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh
0248.Ngô Xuân Chanh (?-1953): Ntls Dốc Lã, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
0249.Ngô Văn Chạnh (1942-1970): Ntls Tp.Bà Rịa-Vũng Tàu.
0250.Ngô Văn Chánh (?-1948): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0251.Ngô Chát (?-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0252.Ngô Thị Cháu (?-1968): Ntls Lộc An, Phú Lộc, Huế
0253.Ngô Văn Chay: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0254.Ngô Chạy (1940-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0255.Ngô Thị Chạy: Ntls Giá Rai, Bạc Liêu
0256.Ngô Thị Chắc: Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
0257.Ngô Thị Chăm (?- 1962): Ntls Phước Long, Bạc Liêu
0258.Ngô Châm (?-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0259.Ngô Thị Châm (?-1953:, Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình
0260.Ngô Xuân Châm (1952-1970): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
0261.Ngô Chậm (?-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0262.Ngô Đức Chân (1939-1967): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0263.Ngô Thế Chân (?-1950): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0264.Ngô Thị Chân (1919-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0265.Ngô Thị Chân (1927-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định
0266.Ngô Chấn (1948-1972): Ntls Cát Tài, Phù Cát, Bình Định
0267.Ngô Văn Chấp (1945-1966): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0268.Ngô Chất: Ntls Phú Quốc, Kiên Giang
0269.Ngô Văn Chất (1927-1951): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0270.Ngô Văn Chất: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
0271.Ngô Châu: Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội
0272.Ngô Châu (1940-1967): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0273.Ngô Châu (1938-1966): Ntls Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
0274.Ngô Châu (1943-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0275.Ngô Châu (?-1968): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên
0276.Ngô Bá Châu (1951-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0277.Ngô Công Châu (1945-1970): Ntls Bình Đông, Bình Sơn, Q.Ngãi
0278.Ngô Duy Châu (?- 1953): Ntls Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Nội
0279.Ngô Đức Châu (1939-1972): Ntls Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội
0280.Ngô Hồng Châu: Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0281.Ngô Minh Châu (?-1979): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0282.Ngô Thị Châu (1902-1949): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0283.Ngô Thị Minh Châu (?-1970): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Q. Nam
0284.Ngô Tùng Châu (?-1966): Ntls Đông Tác, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0285.Ngô Xuân Châu (?-1969): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam
0286.Ngô Văn Chi (?-1973): Ntls Tt Long Phú, Sóc Trăng
0287. Ngô Chí (1929-1967): Ntls Vĩnh Tân, Vĩnh Linh. Quảng Trị
0288.Ngô Phú Chí (1927-1968): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0289. Ngô Thành Chí (1950-1968): Ntls Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0290.Ngô Quang Chiếc (1952-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0291.Ngô Bá Chiến (1954-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0292.Ngô Quốc Chiến (1950-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0293.Ngô Quyết Chiến (1943-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0294.Ngô Quyết Chiến (1952-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0295.Ngô Thanh Chiến (?-19167): Ntls P.6, Tp. Sóc Trăng
0296.Ngô Trọng Chiến (?-1969): Ntls Đồng Nguyển, Từ Sơn, Bắc Ninh
0297. Ngô Thị Chiến (1955-1973): Ntls Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0298. Ngô Văn Chiến (?-?): Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An
0299. Ngô Văn Chiến (?-1975): Ntls Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
0300. Ngô Xuân Chiến (1953-1972): Ntls Đường 9, Quảng Trị
0301. Ngô Thị Chiều (1953-1968): Ntls Hải Chử, Trung Hải, Gio Linh, QT
0302.Ngô Tấn Chín (1954-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0303.Ngô Thị Chín: Ntls Tt Nam Phước, Tiên Phước, Quảng Nam
0304.Ngô Tấn Chín (1954-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0305.Ngô Văn Chín (1957-1975): Ntls Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0306.Ngô Văn Chín (1948-1968): Ntls Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0307.Ngô Đình Chính (1950-1973): Ntls Tiền Giang
0308.Ngô Trí Chính (1950-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0309.Ngô Văn Chính (1954-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
0310. Ngô Văn Chính (?-1968): Ntls Tt Long Phú, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0311.Ngô Xuân Chinh (?-1972): Ntls Ntls Đường 9 Quảng Trị
0312.Ngô Xuân Chính (1951-1970): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
0313.Ngô Xuân Chính (?-1966): Ntls Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên
0314.Ngô Chỉnh (?-1967): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên
0315. Ngô Quang Chỉnh (1949-1967): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0316. Ngô Văn Chỉnh (1945-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0317.Ngô Chít (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam
0318.Ngô Cho (1924-1947): Ntls Hòa Yên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0319.Ngô Cho (1946-1972): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam
0320.Ngô Cho (1946-1972): Ntls Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0321.Ngô Văn Cho (?-1969): Ntls Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
0322.Ngô Anh Choan (?-1947): Ntls Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng
0323.Ngô Anh Choan (?-1969): Ntls Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
0334.Ngô Quang Choan (1941-1969): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0325.Ngô Văn Chót (?-1968): Ntls Thủy Vân, Hương Thủy, Huế
0326.Ngô Văn Chót: Ntls An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng
0327.Ngô Chối (1948-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0328.Ngô Chơi (?-1949): Ntls Hoài Nhơn, Bình Định
0329.Ngô Thị Chơi (1949-1969): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam
0330.Ngô Văn Chơi (1940-1967): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0331.Ngô Văn Chơi (?-1949): Ntls Tt Cái Vòn, Bình Minh, Vĩnh Long
0332.Ngô Chới (?-1949): Ntls Quy Nhơn, Bình Định
0333.Ngô Long Chơn (?-1959): Ntls Tp. Cần Thơ
0334.Ngô Văn Chu (1926-1947): Ntls Lương Tài, Bắc Ninh
0335.Ngô Chủ: Ntls Đ9 Quảng Trị
0336.Ngô Chuân (1923-1949): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0337.Ngô Duy Chúc (1950-1972): Ntls Thuân Giao, Thuân An, BDương
0338.Ngô Đăng Chúc (?-1947): Ntls Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
0339.Ngô Tiến Chúc (1945-1966): Ntls Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội
0340.Ngô Văn Chúc (?- 1970): Ntls Đắc Nông
0341.Ngô Văn Chúc: Ntls Thống Nhất, Đồng Nai
0342.Ngô Thị Chúm (1941-1970): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, Tp. HCM
0343.Ngô Chung (?-1965): Ntls Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam
0344.Ngô Đức Chung (?-1970): Ntls Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
0345.Ngô Toàn Chung (Phúc) (1920-1953): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, B.Ninh
0346.Ngô Thế Chung (1962-1983): Ntls Long Bình, Q9 Tp.HCM
0347.Ngô Thị Chung (?-1971): Ntls Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam
0348.Ngô Tiến Chung (1954-1973): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh
0349.Ngô Văn Chung (1949-1970): Ntls Hải Chử, Trung Hải, Gio Linh, QT
0350.Ngô Văn Chung: Ntls Bà Rịa Vũng Tàu
0351.Ngô Văn Chung: Ntls Bà Tiên, Kiên Giang
0352.Ngô Văn Chuột (1955-1975): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0353.Ngô Văn Chụp (1954-1971): Ntls Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi.
0354.Ngô Thị Chút (1915-1966): Ntls Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định
0355.Ngô Chuyền (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam
0356.Ngô Văn Chút: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0357.Ngô Thị Chưa (1927-1967): Ntls Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương
0358.Ngô Chức (1954-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0359.Ngô Duy Chức (1951-1972): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội
0360.Ngô Minh Chức (1931-1968): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định
0361.Ngô Tiến Chức (1936-1968): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
0362.Ngô Văn Chức (1928-1972): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
0363.Ngô Văn Chức (1949-?): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh
0364.Ngô Văn Chức (?- 1968): Ntls Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng
0365.Ngô Văn Chức (1925-1948): Ntls Yên Chính, Ý Yên, Nam Định
0366.Ngô Văn Chức (1945-1970): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0367.Ngô Văn Chức: Ntls Tt A Lưới, Huế
0368.Ngô Văn Chức (1949-1969): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
0369.Ngô Chức (?-1978): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam
0370.Ngô Văn Chức (?-1972): Ntls P.Duy Tân, Tp.Kon Tum
0371.Ngô Chương (1927-1952): Ntls Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị
0372.Ngô Chương: Ntls Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị
0373.Ngô Bá Chương (1929-1966): Ntls Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định
0374.Ngô Văn Chương (1936-1963): Ntls Tt Gio Linh, Quảng Trị
0375.Ngô Chưu (?-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0376.Ngô Đức Còi (1940-1980): Ntls Dương Minh Châu, Tây Ninh
0377. Ngô Văn Cọl: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0378.Ngô Tấn Còn (1931-1973): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0379.Ngô Văn Cọp (?-1970): Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0380.Ngô Văn Cọp (?-1971): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0381.Ngô Văn Cọt (?-1968): Ntls An Thới, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
0382.Ngô Quốc Cong: Ntls Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên
0383.Ngô Tá Cồ (?-1969): Ntls Đắc Lắc
0384.Ngô Xuân Cố (1935-1973): Ntls Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh
0385.Ngô Văn Côi (1952-1971): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh
0386.Ngô Văn Cội: Ntls Tam Bình, Vĩnh Long
0387.Ngô Văn Cổn (?-1952): Ntls Yên Thọ, Quảng Ninh
0388.Ngô Công (1941-1967): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
0389.Ngô Công (1934-1965): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
0390.Ngô Công (1957-1975): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0391.Ngô Công (1966-?): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0392.Ngô Công: Ntls Bà Rịa -Vũng Tàu
0393.Ngô Duy Công: Ntls Q.Ô Môn, Cần Thơ
0394.Ngô Phú Công (1912-1970): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0395.Ngô Thành Công (?-?): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam
0396.Ngô Thị Công (1952-1971): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0397.Ngô Thị Công (1952-1971): Ntls Thăng Bình, Quảng Nam
0398.Ngô Thị Công (1949-?): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM
0399.Ngô Tiến Công (1946-1974): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh
0400.Ngô V Công (1916-1966): Ntls Tân Xuân, HCM
0401.Ngô Vi Công (1953-1973): Ntls Pleiku, Gia Lai
0402.Ngô Văn Công (?- 1968): Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang
0403.Ngô Văn Công (?- 1973): Ntls Quế Phong, Quảng Nam
0404.Ngô Xuân Cộng (1940-1969): Ntls Độc Lập, Điện Biên
0405.Ngô Cống (1900-1947): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0406.Ngô Cống (?-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0407.Ngô Văn Cống (?-1960): Ntls Mỹ Tú, Sóc Trăng
0408.Ngô Cơ (1929-1953): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh
0409.Ngô Cờn (?-1950): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình
0410.Ngô Văn Cù (1927-1949): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0411.Ngô Xuân Cù (?-1971): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam
0412.Ngô Xuân Cù (?-1971): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
0413.Ngô Thế Cúc (1960-1981): Ntls Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội
0414.Ngô Thế Cúc: Ntls Việt Lào, Anh Sơn, Nghệ An
0415.Ngô Thị Cúc (1953-1973): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0416.Ngô Thị Cúc (?-1971): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0417.Ngô Cung (?-1966): Ntls Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
0418.Ngô Xuân Cung (1952-1972): Ntls Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Nam Định
0419.Ngô Cuộn (1925-1950): Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
0420.Ngô Đình Cuông (?-1948): Ntls Nam Hoa, Nam Trực, Nam Định
0421. Ngô Cư (1954-?): Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định
0422.Ngô Đắc Cư (?-1954): Ntls Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh
0423.Ngô Văn Cư (?-?): Ntls Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh.
0424.Ngô Văn Cư (1920-1951): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
0425.Ngô Bá Cư (1927-1951): Ntls Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Định
0426.Ngô Xuân Cư (1956-1979): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội
0427.Ngô Xuân Cư (?-1979): Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM
0428.Ngô Xuân Cừ (1940-1967): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh
0429.Ngô Xuân Cừ (?-1965): Ntls Tt Anh Sơn, Nghệ An
0430.Ngô Xuân Cự (1937-1953): Ntls Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hưng Yên
0431.Ngô Thanh Cử (1947-1970): Ntls DMC, Tây Ninh
0432.Ngô Thế Cử (1920-1951): Ntls Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định
0433.Ngô Xuân Cựa (1931-1951): Ntls Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hưng Yên
0434.Ngô Cựng (1928-1969): Ntls Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi.
0435.Ngô Cứng (?-1967): Ntls Tx Sông Cầu, Phú Yên
0436.Ngô Cược (1948-1967): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
0437.Ngô Cước (1937-1966): Ntls Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi.
0438.Ngô Cương (?-1954): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0439.Ngô Biên Cương (?-1971): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0440.Ngô Duy Cương (1944- 1972): Ntls Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội
0441.Ngô Cường: Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định
0442.Ngô Doãn Cường: Ntls Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương
0443.Ngô Đức Cường (1957- 1978): Ntls Bình Phước
0444.Ngô Thị Cường: Ntls Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long
0445.Ngô Đình Cường (?- 1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0446.Ngô Quốc Cường (?- 1977): Ntls Quảng Long, Ba Đồn, Quảng Ninh
0447.Ngô Tấn Cường (1929-1968):, Ntls An Nhơn Tây, Củ Chi, HCM
0448.Ngô Văn Cường (?- 1969): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0449.Ngô Xuân Cường (1950-1973):, Ntls TP Pleiku, Gia Lai
0450.Ngô Ngọc Cưu (1937-1964): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam
0451.Ngô Cừu (1957-1975): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam
0452.Ngô Thị Dâm (1946-1967): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0453.Ngô Dân (?-1970): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam
0454.Ngô Văn Dân (?-1970): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0455.Ngô Văn Dân: Ntls Bình Phước
0456.Ngô Dậu (?-1974): Ntls Bình Dương
0457.Ngô Trọng Di (1940-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0458.Ngô Diên (1924-1951): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam
0459. Ngô Bá Diên (1947-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0460.Ngô Văn Diên (?-1968): Ntls Tp.Hội An, Quảng Nam
0461.Ngô Diện (1928-1969): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam
0462. Ngô Văn Diện (1940-1970): Ntls HCM
0463.Ngô Duy Diếp (1943-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị
0464.Ngô Văn Diệt (1945-1966): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0465.Ngô Diệu (1944-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0466.Ngô Thị Diệu (1946-1968): Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0467.Ngô Duy Dòng (?-1967): Ntls Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam.
0468.Ngô Văn Dỏng (1957-1978):, Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0469.Ngô Văn Du (1936-1972): Ntls Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
0470.Ngô Xuân Du (1955-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0471.Ngô Dục (?-1971): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0472.Ngô Quang Dung (1932-1971): Ntls Hành Nhân, Nghĩa Hành, Q.Ngãi
0473.Ngô Thị Mỹ Dung (?-1965): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng
0474.Ngô Dũng (?-?):, Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0475.Ngô Dũng: Ntls Đường 9, Quảng Trị
0476.Ngô Dũng: Ntls Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam
0477.Ngô Đình Dũng (?-1972): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước
0478.Ngô Đức Dũng (1958-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0479.Ngô Hoàng Dũng (?-1984): Ntls Tp. Cần Thơ
0480.Ngô Hoàng Dũng (1953-1976): Ntls Châu Phú, An Giang
0481. Ngô Hoàng Dũng (1953-1976): Liên Tiên, Rề Minh, Tà Keo
0482.Ngô Huy Dũng (?-1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội
0483.Ngô Huy Dũng (?- 1983): Ntls Bình Long, Bình Phước
0484.Ngô Hữu Dũng (?-1966): Ntls Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội
0485.Ngô Hữu Dũn g: Ntls Bình Long, Bình Phước
0486.Ngô Khắc Dũng: Ntls An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
0487.Ngô Minh Dũng (?-1966): Ntls Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
0488.Ngô Minh Dũng (1965-1986): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0489.Ngô Ngọc Dũng (?-1981): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0490.Ngô Tấn Dũng (1957-1978): Ntls Đắc Nông
0491.Ngô Tấn Dũng (1960-1979): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0492.Ngô Tiến Dũng (1942-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0493.Ngô Tiến Dũng (1960-1979): Ntls Trực Mỹ, Nam Trực, Nam Định
0494.Ngô Tiến Dũng: Ntls Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
0495.Ngô Tiến Dũng (1949-1972): Ntls Pleiku, Gia Lai
0496.Ngô Văn Dũng (?- 1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội
0497.Ngô Văn Dũng (?- 1977): Ntls Tây Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0498.Ngô Văn Dũng (?- 1969): Ntls Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
0499.Ngô Văn Dũng (?- 1975): Ntls Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng
0500.Ngô Văn Dũng (1960-1979): Ntls Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định
0501.Ngô Văn Dũng (?- 1968): Ntls Minh Hóa, Bố Trạch, Quảng Bình
0502.Ngô Văn Dũng (?- 1947): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
0503.Ngô Văn Dũng (1952- 1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0504.Ngô Văn Dũng (1952- 1972): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
0505.Ngô Văn Dũng (1950- 1972): Ntls Nghĩa An, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
0506.Ngô Văn Dũng (?- 1967): Ntls Duy Tân (?), Hiệp Đức, Quảng Nam
0507.Ngô Văn Dũng (1931- 1969): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0508.Ngô Văn Dũng (1945- 1965), Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
0509.Ngô Văn Dũng: Ntls Tt Đắc Tô, Kon Tum
0510.Ngô Văn Dũng,: Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0511.Ngô Văn Dũng: Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai
0512.Ngô Văn Dũng: Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0513.Ngô Văn Dũng (?- 1972): Ntls Lộc Ninh, Bình Phước
0514.Ngô Văn Dũng (1965- 1986): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0515.Ngô Văn Dũng (1962- 1982): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0516.Ngô Văn Dũng (?- 1980): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0517.Ngô Văn Dũng (1957- 1977): Ntls Long Bình Điền, Chợ Gạo, T.Giang
0518.Ngô Văn Dũng: Ntls Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0519.Ngô Văn Dũng (?- 1989): Ntls P5 Tp. Tân An, Long An
0520.Ngô Văn Dũng (1939 - 1963): Ntls Tt Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An
0521.Ngô Văn Dũng (? - 1968): Ntls Giá Rai, Bạc Liêu
0522.Ngô Văn Bé Dũng (?-1968): Ntls An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp
0523.Ngô Văn (Tiến?) Dũng (1942-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, H Nội
0524.Ngô Việt Dũng (? - 1974): Ntls Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên
0525.Ngô Duỗi (1940-1965): Ntls Đập Đá, An Nhơn, Bình Định
0526.Ngô Duy (? - 1965): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0527.Ngô Văn Duy (1947 - 1966): Ntls Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh
0528.Ngô Văn Duy (1953-1977): Ntls Gò Cao, Hòa Khương, Đà Nẵng
0529.Ngô Văn Duy (?-1953): Ntls Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp
0530.Ngô Thị Duyên (1928-1952): Ntls Tân Minh, Thường Tín, Hà Nội
0531.Ngô Văn Duyên (1950-1978): Ntls Châu Phú, An Giang
0532.Ngô Văn Duyên (1950-1978): Liên Tiên, Rề Minh, Tà Keo
0533.Ngô Thành Duyệt: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
0534.Ngô Dư (?-1967): Ntls Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định
0535.Ngô Đắc Dư (1940-1967): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0536.Ngô Ngọc Dư: Ntls Bình Lãnh, Thăng Bình, Quảng Nam
0537.Ngô Văn Dư (?-1948): Ntls Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre
0538.Ngô Văn Dự: Ntls Mỹ Phước, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0539.Ngô Xuân Dựng: Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0540.Ngô Dương (1932-1946): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0541.Ngô Hùng Dương (1946-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0542.Ngô Tiến Dương (1948-1973): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0543.Ngô Văn Dương (1954-1978): Ntls Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định
0544.Ngô Xuân Dương (1952-1972): Ntls Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam
0545.Ngô Xuân Dương ?-1972): Ntls Quảng Thanh, Quảng Trạch, Q. Bình
0546.Ngô Xuân Dương (1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
0547.Ngô Dưỡng (?-1971): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
0548.Ngô Dưỡng (1945-1969): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
0549.Ngô Tiến Dưỡng (1938-1969): Ntls Tây Tựu, Bắc Tự Liêm, Hà Nội
0550.Ngô Văn Dứt: Ntls Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long
0551.Ngô Đình Dỹ (1936-1968): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0552.Ngô Đã (?-1964): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam
0553.Ngô Văn Đá: Ntls Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long
0554.Ngô Xuân Đá: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
0555.Ngô Văn Đạc (1952-1970),: Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0556.Ngô Văn Đách (?-1973): Ntls Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0557.Ngô Bá Đài (?-1948): Ntls Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
0558.Ngô Đại (?-1953): Ntls Cụp Ngang (?), Tuyên Hóa, Quảng Bình
0559.Ngô Đãi (1926-1953: Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
0560.Ngô Bá Đam (1932-1951): Ntls Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Định
0561.Ngô Tấn Đàm (?-1970): Ntls Đường 9, Quảng Trị
0562.Ngô Thị Đàm (1923-1947): Ntls Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
0563.Ngô Tiến Đàm (1950-1974): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0564.Ngô Tiến Đàm (1957-1977): Ntls Long Bình, Q9 HCM
0565.Ngô Văn Đạm (?-1968): Ntls Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
0566.Ngô Đan (1960-?): Ntls Ô Môn, Cần Thơ
0567.Ngô Văn Đàn (1949-1972): Ntls Tt Ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị
0568.Ngô Văn Đàn (1950-1972): Ntls Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị
0569.Ngô Đức Đán (1954-1972): Ntls Duy Tân, Tp. Kon Tum
0570.Ngô Quang Đán: Ntls Long Thành, Đồng Nai
0571.Ngô Đang (1940-1968): Ntls Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
0572.Ngô Minh Đang (?-1972): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Đinh
0573.Ngô Minh Đang (1949-?): Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam.
0574.Ngô Đáng (1944-1966): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
0575.Ngô Đắc Đáng (1954-1973): Ntls Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh
0576.Ngô Gia Đáng (?-1967): Ntls Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh
0577.Ngô Tấn Đáng (?-1965): Ntls Vĩnh Thuận, Kiên Giang
0578.Ngô Văn Đáng, Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0579.Ngô Đảng (1926-1964): Ntls Nhơn An, An Nhơn, Bình Định
0580.Ngô Đành (?-1978): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình
0581.Ngô Đảnh (1926-1959): Ntls Tam Nghĩa, Tam Kỳ, Quảng Nam.
0582.Ngô Đào (?-1972): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị
0583.Ngô Đức Đào (?-1969: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0584.Ngô Xuân Đào (1940-1968): Ntls Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định
0585.Ngô Đạo (?-1967): Ntls Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị
0586.Ngô Đạo (?-1972): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị
0587.Ngô Gia Đạo (1945-1971): Ntls Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội
0588.Ngô Văn Đạo (1953-1972): Ntls Phù Lãng, Quế Võ, Bắc Ninh
0589.Ngô Xuân Đạo (1947-1973): Ntls Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh
0590.Ngô Bá Đáp (1944-1970): Ntls Phước Sơn, Quảng Nam
0591.Ngô Đạt (1906-1931): Ntls Bình Long, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0592.Ngô Phú Đạt (?-1955): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0593.Ngô Quốc Đạt (?-1968): Ntls Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
0594.Ngô Tấn Đạt (1916-1953): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
0595.Ngô Tấn Đạt (?-1967): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0596.Ngô Tấn Đạt (?-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0597.Ngô Tấn Đạt (?-1986): Ntls Chư Sê, Gia Lai
0598.Ngô Tấn Đạt (?-1969): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
0599.Ngô Tiến Đạt (1959-1979): Ntls Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội
0600.Ngô Văn Đạt (?-1969): Ntls Tiên Hà, Tiên Phước, Quảng Nam
0601.Ngô Văn Đặc (1952-1972): Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0602.Ngô Tấn Đắc (?-1969): Ntls Tân Duy Tây, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp
0603.Ngô Thị Đắc (1955-1973): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0604.Ngô Viết Đắc (1936-1966): Ntls Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Nội
0605.Ngô Văn Đắc (1927-1952): Ntls Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
0606.Ngô Văn Đắc (1947-1970): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0607.Ngô Xuân Đắc (?- 1974): Ntls Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng
0608.Ngô Khắc Đăng (?-1973): Ntls Tp. Cần Thơ
0609.Ngô Quang Đăng (1944-1967): Ntls Xuân Phương, Phú Bình, Th.N
0610.Ngô Tấn Đăng (?-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0611.Ngô Tấn Đăng (1927-1950): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng.
0612. Ngô Tiến Đăng (1945-1968): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh.
0613. Ngô Văn Đăng (1952-1972): Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0614.Ngô Xuân Đăng (?-1975): Ntls Diên Bình, Đắc Tô, Kon Tum.
0615. Ngô Văn Đằng (1922-1954): Ntls Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh.
0616. Ngô Đâu (1932-1964): Ntls Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
0617.Ngô Văn Đậu: Ntls Dầu Tiếng, Bình Dương.
0618.Ngô Văn Đây: Ntls Dầu Tiếng, Bình Dương.
0619. Ngô Đấu (?-1968): Ntls Nhân Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình.
0620.Ngô Đấu (?-1970): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam
0621. Ngô Tấn Đấu (1944-1965): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0622. Ngô Trung Đấu (1955-1974): Ntls Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định.
0623. Ngô Thị Đấu (1953-1967): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam.
0624.Ngô Đình Đen: Ntls Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam.
0625. Ngô Tấn Đê (1945-1972): Ntls Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi.
0626. Ngô Văn Đê (?-1967): Ntls Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định
0627.Ngô Đệ, Ntls Quế Ninh: Quế Sơn, Quảng Nam.
0628. Ngô Đệ (1953-1970): Ntls Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định.
0629.Ngô Xuân Đệ (?-1984): Ntls Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương.
0630.Ngô Thị Đẹp (?-1969): Ntls Trà Vinh.
0631.Ngô Văn Đẹp: Ntls Dốc Bà Đắc, Tịnh Biên, An Giang.
0632.Ngô Văn Đẹt (?-1969): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng
0633.Ngô Duy Đề (19159-1979): Ntls Trảng Bàng, Tây Ninh
0634.Ngô Đến (?-1973): Ntls Tt Phong Điền-TT-Huế
0635. Ngô Đích: Ntls Tam Ngọc, Tam Kỳ, Quảng Nam
0636. Ngô Văn Đích (1953-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị
0637.Ngô Minh Điềm (1952-1974): Ntls Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0638.Ngô Quốc Điếm (1950-1968): Ntls Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định
0639.Ngô Trọng Điểm (1949-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0640.Ngô Thị Điểm (1951-1970): Ntls Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0641.Ngô Bá Điền (?-1972): Ntls Kỳ Anh, Hà Tĩnh.
0642.Ngô Công Điền (?-1966): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị.
0643.Ngô Hữu Điền: Ntls Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
0644.Ngô Sĩ Điền (1947-1968): Ntls Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh
0645.Ngô Văn Điền (?-1974): Ntls Bình Long, Bình Phước.
0646.Ngô Xuân Điền (1944-1968): Ntls Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh
0647.Ngô Xuân Điền (1939-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0648.Ngô Điện (1950-1968): Ntls Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam
0649.Ngô Đức Điện (?-1972): Ntls Đường 9 Quảng Trị
0650.Ngô Xuân Điện (159-1980): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
0651.Ngô Bá Điển (1922-1951): Ntls Đồng Tân, Ứng Hòa, Hà Nội
0652.Ngô Thị Điển (?-1968): Ntls Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
0653.Ngô Thành Điển: Ntls Nhơn Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng
0654.Ngô Hoàng Điệp: Ntls Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
0655.Ngô Xuân Điệp (?-1948): Ntls Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận
0656.Ngô Điệt (1945-1971): Ntls Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0657.Ngô Thị Điều: Ntls Tt Tam Bình, Vĩnh Long
0658.Ngô Văn Điều (1960-1979): Ntls Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh
0659.Ngô Xuân Điều (?-1968): Ntls Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị.
0660.Ngô Xuân Điều (?-1968): Ntls Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị.
0661.Ngô Đăng Điệu (1955-1975): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, BNinh
0662.Ngô Điểu (1949-1971): Ntls Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
0663.Ngô Đin (1930-1970): Ntls Phú Quốc, Kiên Giang
0664.Ngô Đình,: Ntls Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
0665.Ngô Đình (?-1968): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam.
0666.Ngô Văn Đình: Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam
0667.Ngô Phước Định (1937-1967): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0668.Ngô Phúc Định (?-1972): Ntls Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
0669.Ngô Văn Định (1945-1969): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0670.Ngô Văn Định (?-1971): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0671.Ngô Văn Định (?-1965): Ntls Tx Tân Châu, An Giang.
0672.Ngô Xuân Định (?-1972): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam
0673.Ngô Xuân Đĩnh (?-1972): Ntls Thinh Long, Hải Hậu, Nam Định
0674.Ngô Đính (?-1968): Ntls Ban Mê Thuột, Đắc Lắc
0675.Ngô Đức Đính (1941-1968): Ntls Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0676.Ngô Gia Đính (?-1974): Ntls Tam Anh, Núi Thành, Quảng Nam
0677.Ngô Văn Đính (1905-1968): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0678.Ngô Đỉnh (?-1953): Ntls Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình
0679.Ngô Tiến Đoài (?-1979): Ntls Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0680.Ngô Xuân Đoài (?-1967): Ntls Tp. Hà Tĩnh
0681.Ngô Bá Đoàn (?-1969): Ntls 743 Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
0682.Ngô Chí Đoàn (?-1970): Ntls Bình Long, Bình Phước
0683.Ngô Doãn Đoàn (1960-1978):Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, N Định
0684.Ngô Duy Đoàn (1953-1972): Ntls Tt Đắc Tô, Kon Tum
0685.Ngô Minh Đoàn (?-1974): Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam
0686.Ngô Quang Đoàn (1960-1978): Ntls Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh
0687.Ngô Văn Đoàn (1939-1967): Ntls Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0688.Ngô Bá Đoạt (?-1967): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
0689.Ngô Văn Đon (1929-1950): Ntls Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
0690.Ngô Đắc Đóng (1954-1973): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai
0691.Ngô Đến: Ntls Phong Điền, Huế
0692.Ngô Thành Đô (?-1967): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0693.Ngô Đồ (1931-1974): Ntls Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định
0694.Ngô Độ (?-1970): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam
0695.Ngô Đức Độ (?-1966): Ntls Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình
0696.Ngô Xuân Đổ (?-1976): Ntls Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam
0697.Ngô Đối (1920-1966): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0698.Ngô Thị Đối (1928-1949): Ntls Tx Ninh Hòa, Khánh Hòa
0699.Ngô Tiến Đồm (1919-1950): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh
0700.Ngô Thế Đôn (1938-1972): Ntls Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định
0701.Ngô Tùng Đôn (1945-1972): Ntls Tây An, Tây Sơn, Bình Định
0702.Ngô Duy Đông, Ntls Bình Long, Bình Phước
0703.Ngô Thị Đông, Ntls Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
0704.Ngô Văn Đông: Ntls Tp. Vĩnh Long
0705.Ngô Văn Đông (?- 1974): Ntls Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam
0706.Ngô Văn Đông (1944-1967): Ntls Bình Thạnh Tây, Bình Sơn, Q.Ngãi
0707.Ngô Xuân Đông (?-1968): Ntls Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh
0708.Ngô Xuân Đông (1929-1948): Ntls Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
0709.Ngô Xuân Đông (1937-1967): Ntls Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam
0710.Ngô Đồng (?-1949): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình
0711.Ngô Thành Đồng (?-1968): Ntls Trung An, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang
0712.Ngô Thế Đồng (1950-?): Ntls Phù Lãng, Quế Võ, Bắc Ninh
0713.Ngô Thế Đồng (?-1972): Ntls Tp. Bắc Ninh
0714.Ngô Tiến Đồng (1932-1954): Ntls Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh
0715.Ngô Văn Đồng (?-1952): Ntls Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam
0716.Ngô Xuân Đồng (1904-1959): Ntls Tt Gio Linh, Quảng Trị
0717.Ngô Đơ (1961-1983): Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
0718.Ngô Văn Đơ (?-1972): Ntls Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0719.Ngô Thị Đợ (1948-1969),: Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0720.Ngô Đơ (1965-1984): Ntls Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0721.Ngô Sỹ Đợi (?-1968): Ntls Diễn Châu, Nghệ An
0722.Ngô Long Đời (?-1956): Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
0723.Ngô Văn Đời (1945-1967): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0724.Ngô Đơn (?-1968): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
0725.Ngô Vi Đớp (?-1951): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
0726.Ngô Đức Đu, Ntls Ba Dốc, Quảng Ninh, Quảng Bình
0727.Ngô Đủ (?-1970): Ntls Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên
0728.Ngô Văn Đùm (?-1966): Ntls An Thủy, Ba Tri, Bến Tre
0729Ngô Đúng (1947-1966): Ntls Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định
0730.Ngô Văn Đưa (?-1970): Ntls Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
0731.Ngô Văn Đực (?-1969), Ntls Trảng Bàng, Tây Ninh
0732.Ngô Văn Đực, Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0733.Ngô Đức (1948-1972): Ntls Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0734.Ngô Đức (?-1974): Ntls Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh Hòa
0735.Ngô Đức (1937-1967): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
0736.Ngô Duy Đức (?-1969): Ntls Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
0737.Ngô Dược Đức (1954-1972), Ntls Tt Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định
0738.Ngô Đại Đức (?-1968): Ntls An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp
0739.Ngô Đình Đức (?-1968): Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định
0740.Ngô Huy Đức (?-1969): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0741.Ngô Hữu Đức (1933-1949): Ntls Chợ Gạo, Tiền Giang
0742.Ngô Minh Đức (1960-1979): Ntls Tt Phong Hải, Bảo Thắng, Lào Cai
0743.Ngô Minh Đức: Ntls Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng
0744.Ngô Minh Đức (1950-1968): Ntls Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
0745.Ngô Minh Đức (?- 1972): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam
0746.Ngô Minh Đức (?-1973): Ntls Tt Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định
0747.Ngô Minh Đức: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
0748.Ngô Minh Đức (?- 1963): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
0749.Ngô Ngọc Đức (1945-1966): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0750.Ngô Quang Đức (1960-1979), Ntls Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội
0751.Ngô Quý Đức: Ntls Phong Bình, Phong Điền, Huế
0752.Ngô Tấn Đức (?-1978): Ntls P5, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng
0753.Ngô Thành Đức (?-1972): Ntls Tt Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng
0754.Ngô Thi Đức (?-1971): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam
0755.Ngô Tiến Đức (1960-1979): Ntls Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội
0756.Ngô Văn Đức (1960-1982): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0757.Ngô Văn Đức (1952-1971): Ntls Sơn Đông, Tx Sơn Tây, Hà Nội
0758.Ngô Văn Đức (1943-1965): Ntls Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội
0759.Ngô Văn Đức (?-1972): Ntls Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định
0760.Ngô Văn Đức (?-1953): Ntls Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên
0761.Ngô Văn Đức (1920-1954): Ntls Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên
0762.Ngô Văn Đức (1941-1967): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0763.Ngô Văn Đức (1946-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0764.Ngô Văn Đức (1953-1972): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0765.Ngô Văn Đức (?-1965): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam
0766.Ngô Văn Đức (?-1970): Ntls Thống Nhất, Đồng Nai
0767.Ngô Được (1947-1968): Ntls Quế Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
0768.Ngô Đước (1947-1968): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh
0769.Ngô Công Đương (1948-1969): Ntls Đức Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0770.Ngô Đường: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0771.Ngô Trọng Đường: Ntls Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
0772.Ngô Văn Đường (1942-1972): Ntls Ba Động, Ba Tơ, Quảng Ngãi
0773.Ngô Văn Đường: Ntls Vĩnh Hưng, Long An
0774.Ngô Vi Đường (1916-1949): Ntls Quốc Oai, Hà Nội
0775.Ngô Em (?-1968): Ntls Tiên Phước, Quảng Nam
0776.Ngô Thị Em (1948-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
0777.Ngô Thị Em (1950-1973): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam
0778.Ngô Văn Em (?-1965): Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng
0779.Ngô Thị Ê (1954-1985): Ntls Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang
0780.Ngô Gan (?-1972): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0781.Ngô Văn Gặp (1950-1969): Ntls Long Bình, Q9, HCN
0782.Ngô Gia (1938-1967): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam
0783.Ngô Bá Gia (?-1962): Ntls Ô Môn, Cần Thơ
0784.Ngô Đình Gia (1943-?): D306 M.Tây, HS ở Đại Nghĩa, Sóc Trăng
0785.Ngô Thế Gia (1920-1965): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
0786.Ngô Văn Gia: Ntls Tp Cần Thơ
0787.Ngô Viết Gia (?-1966): Ntls Cam Lộ, Quảng Trị
0788.Ngô Đăng Giá (1926-1963): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0789.Ngô Đắc Giá (1939-1966): Ntls Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh
0790.Ngô Hữu Giác (?-1967): Ntls Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
0791.Ngô Ngọc Giác (?-1967): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0792.Ngô Văn Giai (1948-1970): Ntls Bà Rịa- Vũng Tàu
0793.Ngô Quốc Giám (1951-1972): Ntls Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định
0794.Ngô Văn Giang (?-1963): Ntls Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng
0795.Ngô Đức Giảng: Ntls Đại Đổng, Đại Lộc, Quảng Nam
0796.Ngô Thị Giảng (1950-1970): Ntls Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0797.Ngô Tiến Giảng (1953-1972): Ntls Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh
0798.Ngô Khắc Giao (?-1965): Ntls Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi
0799.Ngô Thị Giao (?-1970): Ntls Hòa An, Cao Bằng
0800.Ngô Đình Giáo (1943-1974): Ntls Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội
0801.Ngô Văn Giáo (1957-?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định
0802.Ngô Văn Giáo (1927-1953): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0803.Ngô Văn Giáo (?-1966): Ntls Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Định
0804.Ngô Văn Giáo (?-1966): Ntls Châu Thành, Bình Thuận
0805.Ngô Văn Giáo: Ntls Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long
0806.Ngô Văn Giáo (?-1968): Ntls P5 Tp. Tân An, Vĩnh Long
0807.Ngô Văn Giáo: Ntls Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long
0808.Ngô Xuân Giong (1965-1985), Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai
0809.Ngô Thị Giọng (1944-1971): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
0810.Ngô Thị Giọng (1943-1968): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
0811.Ngô Giới (1935-1969): Ntls Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định
0812.Ngô Thị Giúp (1945-1971): Ntls Đức Chính, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0813.Ngô Thị Giữ (?1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
0814.Ngô Thị Giữ (?-1966): Ntls Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre
0815.Ngô Giữa (?-1970): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam
0816.Ngô Thị Gò (?-1969): Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
0817.Ngô Thị Gọn (1948-1966): Ntls Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh Hò
0818.Ngô Hà (1937-1967): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0819.Ngô Hà (1957-1979): Duy Tân, Hiệp Đức, Quảng Nam
0820.Ngô Hà (1928-1969): Ntls Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định
0821.Ngô Long Ha (?-1963): Ntls Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
0822.Ngô Sơn Hà (?-1969): Ntls Tt Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên
0823.Ngô Tấn Hà (1935-1967): Ntls Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng
0824.Ngô Thanh Hà: Ntls Tam Ngọc, Tam Kỳ, Quảng Nam
0825.Ngô Văn Hà (1929-1954): Ntls Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
0826.Ngô Xuân Hà (1926-1953): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0827.Ngô Xuân Hà: Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0828.Ngô Hạ (?-1972): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam
0829.Ngô Xuân Hạ (?-1971): Ntls Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang
0830.Ngô Đình Hai: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam
0831.Ngô Thị Hai: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0832.Ngô Thị Hai (?-1959): Ntls Phước Long, Bạc Liêu
0833.Ngô Văn Hai (?-11972): Ntls Kế Sách, Sóc Trăng
0834.Ngô Hải (1942-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0835.Ngô Hải (1947-1965): Ntls Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam
0836.Ngô Hải (1951-1970): Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
0837.Ngô Hải (1944-1966): Ntls Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định
0838.Ngô Hải (1944-1966): Ntls Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định
0839.Ngô Đình Hải (1951-1971): Ntls Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định
0840.Ngô Đức Hải: Ntls Thới Thuận, Thốt Nốt, Cần Thơ
0841.Ngô Ngọc Hải (1949-1972): Ntls Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
0842.Ngô Quang Hải (1951-1973): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai
0843.Ngô Quốc Hải (1938-1969): Ntls Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam
0844.Ngô Thanh Hải: Ntls Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định
0845.Ngô Thanh Hải (?-1987): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
0846.Ngô Thị Hải (?-1971): Ntls Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam
0847.Ngô Văn Hải (1948-1970): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
0848.Ngô Văn Hải (?-1982): Ntls Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
0849.Ngô Văn Hải: Ntls Thuận Thiên, Kiến Thụy, Hải Phòng
0850.Ngô Văn Hải (?-1981): Ntls Vân Du, Yên Thị, Hải Dương
0851.Ngô Văn Hải (1963-1981): Ntls Tt Yên Mỹ, Hưng Yên
0852.Ngô Văn Hải (1958-1979): Ntls Đại An, Vụ Bản, Nam Định
0853.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Khánh Sơn, Kim Sơn, Ninh Bình
0854.Ngô Văn Hải (?-1966): Ntls Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình
0855.Ngô Văn Hải (?-1953): Ntls Phong Bình, Phong Điền, Huế
0856.Ngô Văn Hải (1951-1969): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam
0857.Ngô Văn Hải: Ntls Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định
0858.Ngô Văn Hải (?-1972): Ntls DMC, Tây Ninh
0859.Ngô Văn Hải: Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0860.Ngô Văn Hải (1958-1979): Ntls Tân Bình, Tây Ninh
0861. Ngô Văn Hải (1952-1974): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0862.Ngô Văn Hải (1956-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0863.Ngô Văn Hải: Ntls Tây Ninh
0864.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Bình Dương
0865.Ngô Văn Hải (?-1979): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương
0866.Ngô Văn Hải: Ntls Vĩnh Châu, Sóc Trăng
0867.Ngô Văn Hải (?-1974): Ntls Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An
0868.Ngô Văn Hải (?-1974): Sư 8, Ntls Thạnh Hóa, Long An
0869.Ngô Văn Hải (?-1981): Ntls An Biên, Kiên Giang
0870.Ngô Văn Hải: Ntls Tp. Vĩnh Long
0871.Ngô Văn Hải (?-1970): Ntls Cầu Kè, Tiểu Cần, Trà Vinh
0872.Ngô Văn Hải (?-1977): Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0873.Ngô Văn Hải (?-1961): Ntls Giá Rai, Bạc Liêu
0874.Ngô Văn Hải (?-1972): Ntls Cái Nước, Cà Mau
0875.Ngô Viết Hải (?-1973): Ntls An Cựu, Huế
0876.Ngô Xuân Hải (?-1975): Ntls Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định
0877.Ngô Xuân Hải: Ntls Tp. Vĩnh Long
0878.Ngô Duy Hán (?-1973): Ntls Bình Long, Bình Phước
0879.Ngô Hàng (1938-1968): Ntls Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi
0880.Ngô Quang Hàng (?-1985): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh
0881.Ngô Văn Hàng: Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0882.Ngô Đắc Hanh (1947-1968): Ntls Đại Đồng Thành, Thuận Thành, BN
0883.Ngô Doãn Hành (1946-1967): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định
0884.Ngô Hành (1917-1965): Ntls Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định
0885.Ngô Hành (1937-1970): Ntls Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam
0886.Ngô Văn Hành (1931-1954): Ntls Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định
0887.Ngô Đức Hạnh (?-1967): Ntls Minh Hóa, Tuyên Quang, Quảng Bình
0888.Ngô Phú Hạnh (1957-1972): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0889.Ngô Văn Hạnh (?-1968): Ntls Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam
0890.Ngô Văn Hạnh: Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0891. Ngô Văn Hạnh (1958-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh.
0892.Ngô Xuân Hạnh (?-1954): Ntls Phú Lộc, Phù Ninh, Phú Thọ
0893.Ngô Hào (1954-1980): Ntls Long Bình, Q9 TP.HCM
0894.Ngô Đại Hào (?-1946): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
0895.Ngô Đình Hào (?-1969): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam
0896.Ngô Quang Hào (1945-1967): Ntls Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
0897.Ngô Quốc Hào (1940-1970): Ntls Đào Viên, Quế Võ, Bắc Ninh
0898.Ngô Sỹ Hào (?-1969): Ntls Tường Thịnh, Tx Phú Thọ
0899.Ngô Văn Hào (1950-1972): Ntls Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh
0900.Ngô Văn Hào (1947-1971): Ntls Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
0901.Ngô Văn Hào (1920-1953): Ntls Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định
0902.Ngô Văn Hào (?-1977): Ntls Thiệu Hóa, Thanh Hóa
0903.Ngô Văn Hào (1950-1980): Ntls Long Bình, Tp.HCM
0904. Ngô Văn Hào (1960-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0905. Ngô Văn Hào (?-1972): Ntls P.5 TP Đà Lạt, Lâm Đồng
0906.Ngô Văn Hào (1934-1968): Ntls Trung An, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang
0907.Ngô Văn Hào (1934-1962): Ntls Tt Càng Long, Trà Vinh
0908.Ngô Xuân Hào (1947-1968): Ntls Hoàng Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
0909.Ngô Văn Hảo (?-1968): Ntls Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0910.Ngô Văn Hảo (?-1953): Ntls Thạnh Hóa, Long An
0911.Ngô Xuân Hảo (?-1953): Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An
0912.Ngô Văn Hạt (?-1966): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
0913.Ngô Hân (1940-1968): Ntls Hòa Thọ, Hòa Vang, Đà Nẵng
0914.Ngô Bá Hân (1957-1979): Ntls Tân Châu, An Giang.
0915.Ngô Duy Hân: Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0916.Ngô Văn Hân (?-1979): Ntls Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh
0917.Ngô Văn Hân (?-1984): Ntls Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre
0918.Ngô Đức Hậu: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
0919.Ngô Đức Hậu (1949-1972): Ntls Chư Prong, Gia Lai
0920.Ngô Đăng Hậu, Ntls Tuyên Hóa, Quảng Bình
0921.Ngô Thị Hậu (1949-1969): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0922.Ngô Xuân Hậu (1945-1969): Ntls Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ
0923.Ngô Thị Hậu (?-1969): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0924.Ngô Tiến Hậu (?-1968): Ntls Trường Sơn, Quảng Trị
0925.Ngô Văn Hen: Ntls Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre
0926.Ngô Văn Hên (?-1969): Ntls P6, Tp.Sóc Trăng
0927.Ngô Văn Hích (1925-1952): Ntls Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
0928.Ngô Thị Hiên (1920-?): Ntls Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0929.Ngô Duy Hiêng: Ntls Tân Lân, Cần Đước, Long An
0930.Ngô Bá Hiền (1964-1985): Ntls Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định
0931.Ngô Duy Hiền: Ntls An Ninh, Tuyên Hóa, Quảng Bình
0932.Ngô Đức Hiền: Ntls Quế Long, Quế Sơn, Quảng Nam.
0933.Ngô Đức Hiền (?-1967): Ntls Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
0934.Ngô Minh Hiền (1930-1968): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
0935.Ngô Quang Hiền: Ntls Chăn Nưa, Lai Châu
0936.Ngô Quang Hiền (1953-1971): Ntls Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh
0937.Ngô Tấn Hiền (?-1974): Ntls Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam
0938.Ngô Thế Hiền (1940-1972): Ntls Yên Khang, Ý Yên, Nam Định
0939.Ngô Thọ Hiền (?-1969): Ntls Bắc Lũng, Lục Nam, Bắc Giang
0940.Ngô Trọng Hiền (?-1965): Ntls Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa
0941.Ngô Văn Hiền (1943-1968): Ntls Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
0942.Ngô Văn Hiền (?-1965): Ntls Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa
0943.Ngô Văn Hiền (1952-1972): Ntls Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
0944.Ngô Văn Hiền (1929-1947): Ntls Hòa Thọ, Hòa Vang, Đà Nẵng
0945.Ngô Văn Hiền (1952-1974): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai
0946.Ngô Văn Hiền (1964-1985): Ntls Tân Châu, An Giang
0947.Ngô Văn Hiền (?-1985): Ntls Châu Phú, An Giang
0948.Ngô Văn Hiền: Ntls Phước Hưng, Tx Bà Rịa, BR-VT
0949.Ngô Văn Hiền (?-1972): Ntls Tiểu Cần, Trà Vinh
0950.Ngô Văn Hiền (1954-1973): Ntls Tt Càng Long, Trà Vinh
0951.Ngô Xuân Hiền (1939-1968): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
0952.Ngô Văn Hiện (?-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0953.Ngô Hiến (?-1953): Ntls Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
0954.Ngô Lâm Hiến (?-1960): Ntls Vĩnh Thuận, Kiên Giang
0955.Ngô Thị Hiến (?-1972): Ntls Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
0956.Ngô Văn Hiến (?-1970): Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
0957.Ngô Văn Hiến (?-1970): Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
0958.Ngô Xuân Hiến (?-1965): Ntls Lê Lợi, Tp. Vinh, Nghệ An
0959.Ngô Thế Hiển (1945-1988): Ntls Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
0960.Ngô Xuân Hiển (1939-1968): Ntls Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
0961.Ngô Xuân Hiển (1949-1974): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
0962.Ngô Bá Hiệp (1927-1954): Ntls Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Định
0963.Ngô Đức Hiệp (1957-1977: Ntls Tân Biên, Tây Ninh
0964.Ngô Phước Hiệp (?-1967): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam
0965.Ngô Thế Hiệp (1949-1970): Ntls Dốc Lim, Thịnh Đức, Thái Nguyên
0966.Ngô Thị Hiệp (?-1968): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam
0967.Ngô Thị Hiệp (?-1970): Ntls Dốc Lim, Thịnh Đức, Thái Nguyên
0968.Ngô Văn Hiệp (1956-1973): Ntls Gò Dầu, Tây Ninh
0969.Ngô Xuân Hiệp (1960-1978): Ntls Ia Grai, Gia Lai
0970.Ngô Hiệu (1938-1964): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
0971.Ngô Hiệu (1946-1965): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0972.Ngô Trung Hiếu (?-1970): Ntls An Minh, Kiên Giang
0973.Ngô Trung Hiếu (?-1987): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
0974.Ngô Văn Hiếu: Ntls Tân Uyên, Bình Dương
0975.Ngô Thị Hiểu (1952-1973): Ntls Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam
0976.Ngô Thế Hinh (1949-1972): Ntls Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
0977.Ngô Đình Hoa (1951-1969): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0978.Ngô Kim Hoa: Ntls Châu Thành, Tây Ninh
0979.Ngô Lợi Hoa (1958-1977): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh
0980.Ngô Phú Hoa (1946-1975): Ntls Điện Bàn, Quảng Nam
0981.Ngô Thị Hoa (1950-1972): Ntls Đức Minh, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0982.Ngô Thị Hoa (1946-1969): Ntls Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi
0983.Ngô Thị Hoa (?-1968): Ntls Bình Sa, Đại Lộc, Quảng Nam
0984.Ngô Thị Xuân Hoa (1946-1967): Ntls Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định
0985.Ngô Văn Hoa: Ntls Tân Mang Hội, Mang Thít, Vĩnh Long
0986.Ngô Hoang (?-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định
0987.Ngô Hòa (?-1972): Ntls Ba Dốc, Quảng Ninh, Quảng Bình
0988.Ngô Hòa (1946-1963): Ntls Quy Nhơn, Bình Định
0989.Ngô Duy Hòa (?-1979): Ntls Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang
0990.Ngô Duy Hòa (1937-1972): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0991. Ngô Duy Hòa (1949-1968): Ntls Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội
0992.Ngô Duy Hòa (1937-1972): Ntls Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội
0993.Ngô Đình Hòa (1948-?): 306 M.Tây, Sóc Trăng (hi sinh ở Cần Thơ)
0994.Ngô Đức Hòa (?-1973): Ntls Gio An, Gio Linh, Quảng Trị
0995.Ngô Gia Hòa (1962-1979): Ntls Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai
0996.Ngô Hữu Hòa (?-1971): Ntls Mỹ Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp
0997.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc
0998.Ngô Văn Hòa (1959-1981): Ntls Núi Bút, TP Quảng Ngãi
0999.Ngô Văn Hòa: Ntls Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
1000.Ngô Vi Hòa (1955-1975): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
1001.Ngô Xuân Hòa (11954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
1002.Ngô Hóa (1925-1967): Ntls Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1003.Ngô Thị Hoài (?-1968): Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ
1004.Ngô Duy Hoán (?- 1970): Ntls Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang
1005.Ngô Tiến Học (1953-1954): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh
1006.Ngô Trung Học: Ntls Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
1007.Ngô Thế Hoa (1952-1972): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương
1008.Ngô Thị Xuân Hoa (1946-1967): Ntls Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định
1009.Ngô Xuân Hoa (1920-1954): Ntls Thanh Hà, Thanh Liên, Hà Nam
1010.Ngô Hòa (1946-1963): Ntls Quy Nhơn, Bình Định
1011.Ngô Hòa (1960-1978): Ntls Châu Thành, Tây Ninh
1012.Ngô Gia Hòa (1962-1979): Ntls Tân Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
1013.Ngô Hữu Hòa (?-1971): Ntls Mỹ Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp
1014.Ngô Ngọc Hòa (?- 1971): Ntls Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định
1015.Ngô Phước Hòa: Ntls Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam
1016.Ngô Quốc Hòa (1954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
1017.Ngô Tấn Hòa (1944-1966): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
1018.Ngô Thái Hòa (1948-1972): Ntls Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định
1019.Ngô Thái Hòa (?-1972): Ntls Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
1020.Ngô Thái Hòa: Ntls Tp Vĩnh Long
1021.Ngô Thanh Hòa (1949-1972): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định
1022.Ngô Thế Hòa (1945-1972): Ntls Nam Trung, Nam Trực, Nam Định
1023.Ngô Thế Hòa (1942-1968): Ntls Nam Trung, Nam Trực, Nam Định
1024.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc
1025.Ngô Văn Hòa (?-1972): Ntls Thượng Định, Phú Bình, Thái Nguyên
1026.Ngô Văn Hòa (?-1972): Ntls Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
1027.Ngô Văn Hòa (?-1949): Ntls Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh
1028.Ngô Văn Hòa (1923-1969): Ntls Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh
1029.Ngô Văn Hòa (1955-1974): Ntls Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
1030.Ngô Văn Hòa (1950-1969): Ntls Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
1031.Ngô Văn Hòa: Ntls Kim Khê, Kim Thành, Hải Dương
1032.Ngô Văn Hòa (1959-1981): Ntls Núi Bút, TP Quảng Ngãi
1033.Ngô Văn Hòa (1931-1969): Ntls Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
1034.Ngô Văn Hòa (1944-1966): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
1035.Ngô Văn Hòa: Ntls Đại Thắng, Điện Bàn, Quảng Nam
1036.Ngô Văn Hòa (1959-1979): Ntls Thuân Giao, Thuân An, Bình Dương
1037.Ngô Văn Hòa: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
1038.Ngô Văn Hòa: Ntls Tp Vĩnh Long
1039.Ngô Văn Hòa (?-1948): Ntls Tt Chợ Lách, Bến Tre
1040.Ngô Văn Hòa (?-1960): Ntls Phước Long, Bạc Liêu
1041.Ngô Vi Hòa (1955-1975): Ntls Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
1042.Ngô Vi Hòa (1955-1976): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh
1043.Ngô Xuân Hòa (1952-1975): Ntls Đào Hương, Ân Thi, Hải Dương
1044.Ngô Xuân Hòa (1954-1972): Ntls Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định
1045.Ngô Xuân Hòa: Ntls Tt Nông trường Việt - Trung, Bố Trạch, Quảng Bình
1046.Ngô Xuân Hòa (1954-1972): Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
1047.Ngô Xuân Hòa (?- 1969): Ntls Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
1048.Ngô Thị Hòa: Ntls Đắc Min, Đắc Lắc
1049.Ngô Tấn Hóa (?-1966): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1050.Ngô Tấn Hóa (1939-1972): Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
1051.Ngô Văn Hóa: Ntls Long Phú, Sóc Trăng
1052.Ngô Thị Hoạch (?-1967): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
1053.Ngô Thị Hoài (?-1968): Ntls Phụng Hiệp, Cần Thơ
1054.Ngô Văn Hoài (1921-1953): Ntls Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
1055.Ngô Hoan (?-1967): Ntls Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định
1056.Ngô Đức Hoàn (1934-1968): Ntls Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
1057.Ngô Phú Hoàn (1942-1974): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh
1058.Ngô Viết Hoàn (1953-1972): Ntls Chư Prong, Gia Lai
1059.Ngô Hoang (?-1967): Ntls Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định
1060.Ngô Hoàng (?-1951): Ntls Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam
1061.Ngô Hoàng (?-1972): Ntls Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam
1062.Ngô Hoàng (1910-1949): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa
1063.Ngô Thủy Hoàng: Ntls Quốc Tế Việt Lào, Nghệ An
1064.Ngô Tùng Hoàng (1953-1979): Ntls Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định
1065.Ngô Út Hoàng: Ntls Tt Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng
1066.Ngô Văn Hoàng: Ntls Tân Hội, Mỏ Cày, Bến Tre
1067.Ngô Xuân Hoàng (1920-1973): Ntls Tp. Quy Nhơn, Bình Định
1068.Ngô Xuân Hoàng (1950-1971): Ntls Tp. Pleiku, Gia Lai
1069.Ngô Hoanh (1948-1965): Ntls Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
1070.Ngô Hoành: Ntls Duy Tân (?), Hiệp Đức, Quảng Nam
1071.Ngô Thị Hoành (?-1969), Ntls Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
1072.Ngô Học (1948-1967): Ntls Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1073.Ngô Học (1950-1970): Ntls Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định
1074.Ngô Học (1945-1967): Ntls Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định
1075.Ngô Phi Học (?-1970): Ntls Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam
1076.Ngô Xuân Học (1947-1975): Ntls Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định
1077.Ngô Thế Hòe (1965-?): Ntls Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định
1078.Ngô Trường Hòe (1916-1949): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1079.Ngô Văn Hòe (1941-1968): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
1080.Ngô Văn Hòe (1960-1979): Ntls Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh
1081.Ngô Văn Hòe (1949-1974): Ntls Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị
1082.Ngô Văn Hòe (1957-1980): Ntls Long Bình, TP Hồ Chí Minh
1083.Ngô Thị Hỏi (1955-1972): Ntls Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam
1084.Ngô Hồ (1910-1947): Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
1085.Ngô Văn Hộ (?-1947): Ntls Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre
1086.Ngô Công Hồi (1945-1967): Ntls Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi
1087.Ngô Xuân Hồi (?-1968): Ntls Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình
1088.Ngô Xuân Hồi (?-1968): Ntls Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
1089.Ngô Hội (1943-1965): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
1090.Ngô Hội (?-1972): Ntls Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
1091.Ngô Đức Hội (1954-1972): Ntls Sa Thầy, Kon Tum
1092.Ngô Hồng: Ntls Tông Khao, Lai Châu
1093.Ngô Hồng (1965-?): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1094.Ngô Hồng (1942-1968): Ntls Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam
1095.Ngô Anh Hồng (1963-1983): Ntls Long Bình, Tp. HCM
1096.Ngô Đức Hồng (?-1967): Ntls Cộng Hòa, Tx Quảng Yên, Quảng Ninh
1097.Ngô Đức Hồng (?-1954): Ntls Hải Hà, Hải Hậu, Nam Định
1098.Ngô T.Hồng (1950-1970): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam
1099.Ngô Tấn Hồng (1952-1970): Ntls Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1100.Ngô Thế Hồng (1939-1967): Ntls Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh
1101.Ngô Thị Hồng (?-1971): Ntls Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam
1102.Ngô Thị Hồng (?-1971): Ntls Điện Trung, Điện Bàn, Quảng Nam
1103.Ngô Thị Hồng (?-1975), Ntls Tt Anh Sơn, Nghệ An
1104. Ngô Xuân Hồng (1953-1974), mộ?
1105.Ngô Đắc Hốt (1916-1950); Ntls Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh
1106.Ngô Doãn Hợi (1950-1972); Ntls Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
1107.Ngô Thị Hợi: Ntls Hoành Bồ, Quảng Ninh
1108.Ngô Thị Hợi (1946-1969): Ntls Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1109.Ngô Văn Hợi (1947-1969): Ntls Lương Tài, Bắc Ninh
1110.Ngô Hơn (?-1969): Ntls Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định
1111.Ngô Đức Hợp (?-1965), Ntls Hương Khê, Hà Tĩnh
1112.Ngô Quốc Hợp (1938-1966): Ntls Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
1113.Ngô Văn Hợp (1931-1953): Ntls Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh
1114.Ngô Xuân Hợp (1936-1970): Ntls Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh
1115.Ngô Xuân Hợp (?- 1970): Ntls Hành Tín Đông, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
1116.Ngô Xuân Huân (?-1972): Ntls Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
1117.Ngô Huấn (1937-1973): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1118.Ngô Anh Huấn (?-1968): Ntls Đ9 Quảng Trị
1119.Ngô Xuân Huấn (1953-1973): Ntls Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
1120.Ngô Văn Huấn (1950-968): Ntls TP.Tam Kỳ, Quảng Nam.
1121.Ngô Văn Huấn: Ntls TP Vĩnh Long
1122.Ngô Huê (1920-1951): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội
1123.Ngô Văn Huê: Ntls Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1124.Ngô Huê (1920-1951): Ntls Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội
1125.Ngô Huề (?-1968): Ntls Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1126.Ngô Huệ (?-1964): Ntls Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên
1127.Ngô Tiến Huệ (?-1984): Ntls Vị Xuyên, Hà Giang
1128.Ngô Văn Huệ (1943-1967): Ntls Bà Rịa-Vũng Tàu
1129.Ngô Văn Huệ (?-1967): Ntls Long Khánh. Đồng Nai
1130.Ngô Văn Huệ (?-1975): Sư 5, Ntls Tân Thạnh, Thạnh Hóa, Long An
1131.Ngô Văn Huệ: Ntls Tt Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
1132.Ngô Xuân Huệ (?- 1978): Ntls TT Anh Sơn, Nghệ An
1133.Ngô Xuân Huệ (?-1967): Ntls Long Khánh, Đồng Nai
1134.Ngô Hùng (1940-1967): Ntls Ninh Hòa, Khánh Hòa
1135.Ngô Hùng (?-1975): Ntls An Biên, Kiên Giang
1136.Ngô Duy Hùng (?- 1980): Ntls Trà Lĩnh, Cao Bằng
1137.Ngô Duy Hùng (1944-1968): Ntls Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội
1138.Ngô Đắc Hùng (?- 1984): Ntls Phú Thọ, Tam Nông, Đồng Tháp
1139.Ngô Đức Hùng (?- 1984): Ntls Tp. Huế
1140.Ngô Đức Hùng (1954-1978): Ntls Tân Biên, Tây Ninh
1141.Ngô Đức Hùng (?- 1984): Ntls An Biên, Kiên Giang
1142.Ngô Hữu Hùng (?-1968): Ntls Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị
1143.Ngô Khánh Hùng (?-1968): Ntls Tp. Hà Tĩnh
1144.Ngô M. Hùng (1948-1973): Ntls Duy Xuyên, Quảng Nam
1145.Ngô Phi Hùng (1950-1968): Ntls Long Phước, Long Thành, Đồng Nai
1146.Ngô Quốc Hùng (?-1972): Ntls Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
1147.Ngô Quốc Hùng: Ntls Anh Sơn, Nghệ An
1148.Ngô Thế Hùng (1953-1979): Ntls Đắc Nông
1149.Ngô Thị Hùng (1947-1971): Ntls Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
1150.Ngô Tiến Hùng (1962-1981): Ntls Đ9 Quảng Trị
1151.Ngô Văn Hùng: Ntls Sin Hồ, Lai Châu
1152.Ngô Văn Hùng: Ntls Tt Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị
1153.Ngô Văn Hùng (?-1968): Ntls Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1154.Ngô Văn Hùng: Ntls Bà Rịa -Vũng Tàu
1155.Ngô Việt Hùng (1946-1971): Ntls Phước Hưng, Tx Bà Rịa, BR-VT
1156.Ngô Việt Hùng (?- 1972): Ntls Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
1157.Ngô Xuân Hùng: Ntls Phong Điền, Huế
1158.Ngô Xuân Hùng (1948-1968): Ntls Plei Cần, Ngọc Hồi, Kon Tum
1159.Ngô Huội (1967-?): Ntls An Biên, Kiên Giang
1160.Ngô Đình Huy: Ntls Đắc Tô, Kon Tum
(còn tiếp)
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn